0 HEAD 1 SOUR GenoPro 2 NAME GenoPro® - Picture Your Family Tree!(TM) 2 VERS 3.0.0.6 2 CORP GenoPro 2 ADDR http://www.genopro.com 1 DATE 1 JAN 2016 1 CHAR UTF-8 1 GEDC 2 VERS 5.5 2 FORM LINAGE-LINKED 0 GLOBAL 1 NAME 2 FULL 3 FORMAT %T %F (%N) %M %L (%L2) %S 2 DISPLAY 3 FORMAT %F %M %L (%L2) 3 LINES 3 1 FONT Arial 1 DISPLAY 2 TAG YoB_YoD 2 COLORS 3 GENDER 4 SYMBOL #000000 4 TEXT #000000 4 FILL #FFFFFF 4 FILL 5 TOP 6 LEFT #FF0000 6 RIGHT #FF0000 5 BOTTOM 6 LEFT #FF0000 6 RIGHT #FF0000 3 BORDER 4 OUTLINE #000080 4 FILL #FFFF80 3 LABEL 4 TOP #000000 4 BOTTOM #000000 4 FILL 5 TOP #FFFFFF 5 BOTTOM #FFFFFF 1 TAGS 2 ID Individual 2 TAGDATA 3 NAME custom_tag1 3 DISPLAYNAME Đời 3 DESCRIPTION Thứ tự thế hệ kể từ đời Tổ thứ nhất 2 TAGDATA 3 NAME new_custom_tag 3 DISPLAYNAME new_custom_tag 2 TAGDATA 3 NAME custom_tag2 3 DISPLAYNAME Chi 3 DESCRIPTION Họ Nghiêm-xuân có 3 chi: Giáp (A và B), Ất (A và B), và Bính 2 DIALOGLAYOUT 3 NAME Custom Tags 3 DESCRIPTION A custom tag is a generic placeholder to record additional information 4 CONC . You can customize those tags by using the Tag Editor from the Tools 4 CONC menu. 3 TAGS custom_tag1, custom_tag2 1 DOCUMENT 2 TITL Tộc-phả họ Nghiêm-xuân 2 DESCRIPTION Làng Tây-mỗ 3 CONT 3 CONT (Theo Minh-Văn, Báo Cỏ Thơm, số 18, trnag 41) 3 CONT 3 CONT Phía tây nam làng Đại-mỗ là làng Tây-mỗ. Nay Tây-mỗ là một trong 24 x 3 CONC ã thuộc huyện Từ-liêm ở ngoại thành Hà-nội. Xã này bắc giáp xã Xuân-p 3 CONC hương, đông giáp xã Mễ-trì, nam giáp xã Đại-mỗ, còn phía tây thì giáp 3 CONC hai xã An-khánh và Dương-nội, huyện Hoài-đức. Tây-mỗ nay gồm ba thôn: 3 CONC Miêu-nha, Phú-thứ và Tây-mỗ. Trước năm 1945, Phú-thứ và Tây-mỗ thuộc 3 CONC tổng Phương-canh, phủ Hoài-đức, tỉnh Hà-đông. 3 CONT 3 CONT Các cụ già ở Tây-mỗ kể rằng: làng Tây-mỗ xưa ở cánh đồng Tó, xế về phi 3 CONC á tây nam làng Đại-mỗ, song vì thấy thế đất quá đẹp của thổ-cư hiện tạ 3 CONC i, tổ-tiên xưa chuyển về đây định cư. Trên khu làng xưa còn dấu tích 3 CONC giếng và nền đình, nền chùa cũ. Các cụ xưa cho rằng: thế đất làng Tây 3 CONC -mỗ hiện nay thật là đặc biệt: ngôi đình ở giữa làng xây dựng trên một 3 CONC gò đất trông hình như con ngư long (cá hóa rồng) nằm nghiêng, như đoạ 3 CONC n dười đây ghi nhận trong một bài ca địa phương: 3 CONT 3 CONT Kiểu danh thắng lắm nơi đáng kể: 3 CONT Trước sông đào, sau kế ao sen. 3 CONT Bồ Đề, cống Hạnh, cầu Tiên, 3 CONT Đình trên lưng cá nằm nghiêng giữa làng .... 3 CONT 3 CONT Trong làng thờ thần Thủy Hải Long Vương. Dân làng thường kiêng tên Lo 3 CONC ng mà đọc chệch là Luông. Tương truyền chiếc giếng xây, nước trong vắ 3 CONC t, ở trước cửa đình làng, được đào trúng vào mắt con cá hóa long đó. 3 CONC Đầu làng vó xóm Phượng, vì ở đấy có gò con Phượng chầu vào ngôi đình. 3 CONC Trên đồng làng có gò con Quy nơi để ngôi mộ họ Trần, gò con Voi là nơ 3 CONC i để mộ Phúc Vương Tranh, rồi gò con Ly ... Theo ý xưa, đó là cục đất 3 CONC có đủ Long, Ly, Quy, Phượng và Tượng hội tụ lại! 3 CONT 3 CONT (Bỏ nhiều đoạn) 3 CONT 3 CONT Ở Tây-mỗ, mặt đất từ trong làng ra ngoài đồng ruộng nơi cao, nơi thấp 3 CONC lồi lõm không đều. Xóm dướì thấp, ẩm và lún, xóm Hạnh nghèo xác, xóm 3 CONC Lò ở nơi cao ráo nên nhiều nhà gạch ngói to lớn. Ngoài đồng ruộng, n 3 CONC hiều khu thấp trũng, mùa mưa úng ngập, nên hay bị mất mùa. Theo tài l 3 CONC iệu của Ngô Vi Liễn, năm 1926 làng Tây-mỗ có khoảng 2783 người. Cuối 3 CONC thế-kỷ 20, dân số có lẽ gấp bốn lần đó. Theo một bài vè địa-phương, v 3 CONC ề điền ở Tây-mỗ có khoảng "Sáu trăm tám sáu (686) mẫu đồng tốt tươi". 3 CONC Ngần ấy ruộng chia đều thì mỗi người dân được một diện-tích quá khiêm 3 CONC -nhượng! Qua ba phần tư thế-kỷ đến nay (năm 2000), vì nhiều lý-do, dâ 3 CONC n số tăng theo cấp số nhân. Trơng khi đó, diện-tích ruộng đồng chỉ có 3 CONC thể tăng theo cấp số cộng ở chốn nông thôn. Đó là chưa kể một số diện 3 CONC tích ruộng đồng bị phế-canh, "cảitạo" thành nền nhà, nền sân cho các 3 CONC cơ quan, xí-nghiệp, trại chăn nuôi ... Bài ca còn nói rõ tên từng gò, 3 CONC từng đống ở "cục đất" Tây-mỗ: 3 CONT 3 CONT Đống Cơm, Đống Miễu, hàng Bà, 3 CONT Đống Sang, đống Thợ, lại qua đống Hiền, 3 CONT Đồng cao, thấp liên miên gò đống, 3 CONT Làng tròn xoe, đất rộng của nhiều: 3 CONT Bán buôn thịnh nhất nghề thêu, 3 CONT Học hành: ai cũng có điều đáng khen. 3 CONT 3 CONT Dân Tây-mỗ sống chính bằng nghề nông trồng lúa nước. Nhưng vì "đồng c 3 CONC ao, thấp liên miên gò đống" như kể trên, nghề nông thật quá ư cực nhọc 3 CONC , mặc dầu mới đây, người ta đã phải cấy cày tới ba vụ trong mỗi năm để 3 CONC gia tăng sản lúa. Từ đầu thế-kỷ 20, người dân phải phát triển nhiều 3 CONC nghề khác rất tinh xảo để sống. 3 CONT 3 CONT Như bên Đại-mỗ, trước năm 1945, ở Tây-mỗ đã từng dệt lĩnh, dệt lụa, cả 3 CONC trơn và hoa. Hai nghề truyền thống này vẫn nối tiếp đến trước năm 19 3 CONC 55, một năm sau khi đất nước chia đôi vì Hiệp Định Genève. Hơn nữa, t 3 CONC ừ đầu thế-kỷ 20, do nhu cầu tiêu thụ của thực dân Pháp và giới quan lạ 3 CONC i, công chức bản địa ở Đông Dương, một số gia-đình ở Tây-mỗ đặc biệt đ 3 CONC ã học được nghề thêu đăng ten và phát triển mạnh mẽ nhiều kiểu trang t 3 CONC rí đẹp nhã. Nghề này không nặng nhọc, song đòi hỏi kỹ thuật tay nghề 3 CONC rất cao. Một số gia đình học thêm các nghề da như làm va-li, cặp sác 3 CONC h, giày dép, vỏ bóng tròn... Các sản phẩm lĩnh, lụa, đăng ten, giày d 3 CONC ép bằng da rất được thị trường Hà-nội, Saigon ưa chuộng. Riêng các hà 3 CONC ng lĩnh, đăng ten, sau nhiều cuộc triển lãm tổ chức ở Pháp, Anh từ hồi 3 CONC đầu thế-kỷ 20 đã được giới tiêu thụ Âu châu ưa chuộng. 3 CONT 3 CONT Chính những tiểu công nghệ kể trên trong thế-kỷ 20 không chỉ nuôi sống 3 CONC no ấm hàng trăm gia đình ở các xã Đại-mỗ, Tây-mỗ mà còn đủ sức nuôi h 3 CONC àng trăm con em họ theo đuổi học hành ở các trường trung học cao đẳng, 3 CONC đại học chuyên nghiệp từ đó nhiều lớp kỹ sư, bác sĩ, giáo sư, đại trí 3 CONC thức được xuất thân từ làng nghề Đại-mỗ, Tây-mỗ. 3 CONT 3 CONT Giới thiệu 3 CONT Nhà thờ chi Ất họ Nghiêm-xuân – Làng Tây Mỗ 3 CONT 3 CONT Tác giả: Nghiêm-xuân Trung 3 CONT (Hình ảnh do ông Nghiêm-xuân Phong-Tuấn chụp) 3 CONT 3 CONT Thờ phụng tổ tiên là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt nam. Mỗi n 3 CONC gười dân Việt nam, dù ở hoàn cảnh nào cũng nhớ câu: 3 CONT 3 CONT Cây có gốc mới nở cành xanh ngọn 3 CONT Nước có nguồn mới bể rộng sông sâu. 3 CONT 3 CONT Họ Nghiêm-xuân đến định cư ở làng Tây Mỗ vào khoảng giữa thế kỷ 14. T 3 CONC ừ những đời đầu tiên các cụ đã có ý thức rõ ràng việc này và đã có các 3 CONC ban thờ tại các gia đình. 3 CONT 3 CONT Song 7 đời đầu đều độc đinh. Đến cụ tổ đời thứ 8 (Xuân Hòa 1730-1802) 3 CONC , phân thành chi Ất (Giáp là chi trưởng do cụ Xuân Phú làm trưởng) thì 3 CONC ý tưởng xây dựng nhà thờ chi Ất mới hình thành. 3 CONT 3 CONT Cụ Xuân Hòa sinh được 03 người con trai: Xuân Huy, Xuân Vy và Xuân Tuy 3 CONC ên. 3 CONT 3 CONT Cụ Xuân Huy sinh được 05 người con trai, người thứ hai mất sớm còn lại 3 CONC 4 cụ: Xuân Huân, Xuân Toái, Xuân Thụy và Xuân Tụy. Ý tưởng xây dựng 3 CONC nhà thờ chi Ất càng rõ rệt. 3 CONT 3 CONT Đến đời cụ Xuân Huân (1787-1853) lại sinh 4 con trai: Xuân Lượng, Xuân 3 CONC Trọng-Phát, Xuân Thiều và Xuân Điều đều có học vị (3 cử nhân, một tú 3 CONC kép) cộng với cháu gọi cụ bằng bác ruột (cụ Xuân Phương 1835-1887), ti 3 CONC ến sĩ khoa Mậu Thìn (1868) hết lòng ủng hộ ý tưởng trên. 3 CONT 3 CONT Cụ Xuân Huân nói với con cháu rằng: “Gia đình họ nhà ta ngày nay phát 3 CONC tích về học hành khoa cử là nhờ việc tu nhân tích đức của tổ tiên ta h 3 CONC àng trăm năm”. Vì vậy, cụ bàn với mọi người cọn khu đất phía Tây cạnh 3 CONC nhà lập nhà thờ, biểu dương công trạng của tổ tiên và cụ đã dành được 3 CONC hơn 1.000 quan tiền cho việc này*. 3 CONT 3 CONT Sang đời 11 , các con cụ Xuân Huân là Xuân Lượng (1812-1878), Xuân Trọ 3 CONC ng-Phát (1820-1869), Xuân Thiều (1824-1895), Xuân Điều (1812-1876) và 3 CONC cháu gọi bằng bác ruột là cụ Xuân Phưong đều đỗ đạt và làm quan đầu tỉ 3 CONC nh. Việc làm nhà thờ được tiến hành. 3 CONT 3 CONT Nhà thờ được khởi công xây dựng năm Tân Mùi (1871). Các cụ kén gỗ tứ 3 CONC thiết, phần lớn là lim. Chi phí khỏang 1.500 quan. Sau đó khắc văn b 3 CONC ia đặt tại tường hồi (hiện còn văn bia). 3 CONT 3 CONT Về sau con cháu ngày một đông, làm ăn phát đạt nên năm 1940, các cụ Xu 3 CONC ân Quảng (tiến sĩ Ất Mùi (1895)), Xuân Hoàng cùng với các cụ đời 12 bà 3 CONC n việc nhà tiền tế hiện nay. Nhà tiền tế có qui mô rộng rãi kết hợp k 3 CONC iến trúc cổ với kiến trúc hiện đại (dùng quá giang vượt không dùng cột 3 CONC và xà chữ đinh (..I..) để cho diện tích rộng và thoáng hơn). Mái trư 3 CONC ớc nhà có hiên theo kiểu chồng diêm, trên trần đóng ván gỗ giổi dày 1c 3 CONC m. Trần này bị phá trong kháng chiến chống Pháp (1946-1954) và năm 199 3 CONC 1 được làm lại bằng gỗ chò chỉ. 3 CONT 3 CONT Từ sau năm 1975, đất nước hòa bình thống nhất. Hàng năm con cháu về h 3 CONC ọp mặt Lễ tổ ngày một đông vui (1/1 dương lịch, 29/9 âm lịch). 3 CONT 3 CONT Việc trùng tu nhà thờ được tiến hành đều đặn. Kinh phí do con cháu tr 3 CONC ong ngoài nước tự nguyện đóng góp. Trong việc trùng tu các nhà thờ, ô 3 CONC ng Nghiêm Xuân Loại cháu đời thứ 14 định cư ở Pháp đã có những đóng gó 3 CONC p quan trọng cả bằng sự cổ động, hô hào, và bằng tiền. Từ trước năm 1 3 CONC 990 đến nay (2006) có năm ông vừa gửi niên liễm, vừa là tiền của gia đ 3 CONC ình tới 20.000.000 VNĐ đồng. Ở Hoa-kỳ và một số nước Đông Au, con chá 3 CONC u đóng góp qua hội Nghiêm-xuân tương-tế do ông Nghiêm-xuân Hy và Nghiê 3 CONC m-xuân Tân định cư ở Hoa-kỳ làn quản trị. Nhờ đó việc trùng tu và mở r 3 CONC ộng khuôn viên nhà thờ được thực hiện đầy đủ, thường xuyên. 3 CONT 3 CONT Ngoài nhà thờ chi Ất này, họ Nghiêm-xuân còn có một số ngôi nhà thờ kh 3 CONC ác như nhà thờ Đại Tôn xây dựng năm 1887 thờ từ cụ Thủy-tổ đến các cụ 3 CONC thuộc ngành trưởng (chi Giáp). Từ khi phân ngành, giữa thế kỷ 18, nhà 3 CONC thờ chi Bính xây dựng lại năm 1993, các nhà thờ nhánh thuộc các gia đ 3 CONC ình quản lý như nhà thờ ngành 5 chi Ất thò từ cụ Xuân Tụy đời 10 tại n 3 CONC hà ông giáo Nha, nhà thờ cụ lang Trung – Xuân Thiều (đời 11) tại nhà ô 3 CONC ng Xuân Du, nhà thờ cụ kép Xuân Điều (đời 11) tại nhà ông Xuân Thiềm. 3 CONT 3 CONT Những năm đất nước bị chia cắt, con cháu họ Nghiêm-xuân ở Sai-gòn đã g 3 CONC óp tiền mua 540 m2 đất tại làng Bình-hòa nay là nhà số 192 Bùi Đình Tú 3 CONC y, quận Bình-thạnh, lập nhà thờ để hàng năm con cháu họp mặt tưởng nhớ 3 CONC về tổ tiên quê hương. Điều đó có thể nói rằng chỉ có họ Nghiêm-xuân 3 CONC mới có thể thực hiện được. 3 CONT 3 CONT 1 ACTIVEGENOMAP Tổ họ Nghiêm 0 GENOMAP 1 NAME Phần 1 1 ZOOM 50 1 POSITION 668,-680 1 BOUNDARYRECT -8699,2404,10036,-3765 0 GENOMAP 1 NAME Chi Ất 1 ZOOM 50 1 POSITION -6371,24248 1 BOUNDARYRECT -36574,34399,23831,14097 1 SELECTION ind04456 0 GENOMAP 1 NAME Ất-A-1 1 ZOOM 50 1 POSITION -1644,440 1 BOUNDARYRECT -6574,1554,3286,-673 1 SELECTION ind00180 0 GENOMAP 1 NAME Phương - Ất 11 1 ZOOM 50 1 POSITION -2444,1566 1 BOUNDARYRECT -4674,1944,-214,1189 1 SELECTION ind01227 0 GENOMAP 1 NAME Chi Bính 1 ZOOM 50 1 POSITION -4104,15 1 BOUNDARYRECT -17644,1804,9436,-1773 1 SELECTION ind03224 0 GENOMAP 1 NAME Chi Ất/B 1 ZOOM 50 1 POSITION -871,121 1 BOUNDARYRECT -5399,1544,3656,-1301 1 SELECTION ind01329 0 GENOMAP 1 NAME Tổ họ Nghiêm 1 ZOOM 50 1 POSITION 285,-293 1 BOUNDARYRECT -1854,625,2425,-1211 1 SELECTION ind04004 0 @ind00001@ INDI 1 NAME Phúc--Nhân / / 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Phúc--Nhân 2 GIVN Phúc--Nhân 2 SURN 1 SOURCES @source00004@ 1 POSITION 890,1850 2 BOUNDARYRECT 864,1876,916,1803 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thủy Tổ họ Nghiêm. 2 CONT Đến Làng Tây-mỗ lập nghiệp khoảng giữa thế-kỷ XVI (1550) 1 CUSTOM_TAG1 1 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 1 1 FAMS @fam00002@ 0 @ind00003@ INDI 1 NAME Phúc-Hiền / / 2 DISPLAY Phúc-Hiền 2 GIVN Phúc-Hiền 2 SURN 1 SOURCES @source00005@ 1 POSITION 920,1720 2 BOUNDARYRECT 894,1746,946,1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 2 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ đời 2 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 2 1 FAMS @fam00001@ 1 FAMC @fam00002@ 0 @ind00004@ INDI 1 NAME Từ-Thính // 2 DISPLAY Từ-Thính 2 GIVN Từ-Thính 1 POSITION 1080,1720 2 BOUNDARYRECT 1054,1746,1106,1673 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 08/08 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00001@ 0 @ind00006@ INDI 1 NAME Từ-Tâm // 2 DISPLAY Từ-Tâm 2 GIVN Từ-Tâm 1 POSITION 1050,1850 2 BOUNDARYRECT 1022,1882,1078,1803 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE ??? 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00002@ 0 @ind00007@ INDI 1 NAME Từ-An // 2 DISPLAY Từ-An 2 GIVN Từ-An 1 POSITION 1110,1610 2 BOUNDARYRECT 1084,1636,1136,1577 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 06/12 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00003@ 0 @ind00005@ INDI 1 NAME Phúc-Thực / / 2 DISPLAY Phúc-Thực 2 GIVN Phúc-Thực 2 SURN 1 SOURCES @source00006@ 1 POSITION 950,1610 2 BOUNDARYRECT 924,1636,976,1563 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 06/06 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 3 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 3 1 FAMC @fam00001@ 1 FAMS @fam00003@ 0 @ind00008@ INDI 1 NAME Phúc-Thuận / / 2 DISPLAY Phúc-Thuận 2 GIVN Phúc-Thuận 2 SURN 1 SOURCES @source00007@ 1 POSITION 980,1500 2 BOUNDARYRECT 954,1526,1006,1453 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Dọc vằn mộc tinh 4 _XREF @place00251@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 4 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 4 1 FAMC @fam00003@ 1 FAMS @fam00004@ 0 @ind00009@ INDI 1 NAME Từ-Chân // 2 DISPLAY Từ-Chân 2 GIVN Từ-Chân 1 POSITION 1140,1500 2 BOUNDARYRECT 1114,1526,1166,1453 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00004@ 0 @ind00010@ INDI 1 NAME Phúc-Thành / / 2 DISPLAY Phúc-Thành 2 GIVN Phúc-Thành 2 SURN 1 SOURCES @source00008@ 1 POSITION 990,1360 2 BOUNDARYRECT 964,1386,1016,1313 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 05/10 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 5 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 5 1 FAMC @fam00004@ 1 FAMS @fam00005@ 0 @ind00011@ INDI 1 NAME Từ-Thiện // 2 DISPLAY Từ-Thiện 2 GIVN Từ-Thiện 1 POSITION 1260,1350 2 BOUNDARYRECT 1234,1376,1286,1303 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/12 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00005@ 0 @ind00012@ INDI 1 NAME Trung-Mẫn // 2 DISPLAY Trung-Mẫn 2 GIVN Trung-Mẫn 1 SOURCES @source00009@ 1 POSITION -1520,1280 2 BOUNDARYRECT -1546,1306,-1494,1233 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS Unknown 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 12/05 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tưong truyền rằng: Ông Bà cần kiệm làm ruộng. Gặp năm mất mùa, lấy ti 2 CONC ền của mình chia cấp cho họ hàng. Bà lại buôn bán làm thêm 1 CUSTOM_TAG1 6 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 6 1 FAMC @fam00005@ 1 FAMS @fam00006@ 1 FAMS @fam00008@ 0 @ind00013@ INDI 1 NAME Mỹ-Chân // 2 DISPLAY Mỹ-Chân 2 GIVN Mỹ-Chân 1 POSITION -1470,1280 2 BOUNDARYRECT -1496,1306,-1444,1233 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00006@ 0 @ind00015@ INDI 1 NAME Dục (Phúc Cần) / / 2 DISPLAY Dục (Phúc Cần) 2 GIVN Dục (Phúc Cần) 2 SURN 2 ALIA Phúc-Cần 1 SOURCES @source00010@ 1 POSITION -1490,1170 2 BOUNDARYRECT -1516,1196,-1464,1109 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/6 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu tọa canh, hướng Giáp 4 _XREF @place00281@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mồ côi sớm, ở với chú. Khi lớn làm ruộng, có 4 mẫu ruộng. Trước lấy 2 CONC vợ người làng Hương Canh, đẻ 2 con trai, rồi bị bỏ. 2 CONT Từ đòi Cụ I đến đời Cụ Vl, lúc nào cũng độc đinh. Mãi đến đời Vll là 2 CONC Cụ Xuân Dục mới được hai con giai là các Cụ Xuân Yến và Xuân Hòa, cho 2 CONC nên phân Chi (Gaíp, Ất) từ đây. 1 OCCUPATIONS @occu00002@ 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 7 1 FAMC @fam00006@ 1 FAMS @fam00347@ 0 @ind00016@ INDI 1 NAME Chinh (Từ Ý) /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chinh (Từ Ý) Nguyễn 2 GIVN Chinh (Từ Ý) 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ-Ý 1 POSITION -1390,1170 2 BOUNDARYRECT -1417,1196,-1364,1109 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/12 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tha ma Đông tọa Nhâm, hướng Bính 4 _XREF @place00282@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00347@ 0 @ind00018@ INDI 1 NAME Dung / / 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 2 SURN 1 POSITION -1680,1060 2 BOUNDARYRECT -1706,1086,-1654,1027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00347@ 0 @ind00019@ INDI 1 NAME Nhật / / 2 DISPLAY Nhật 2 GIVN Nhật 2 SURN 1 POSITION -1600,1060 2 BOUNDARYRECT -1626,1086,-1574,1027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00347@ 0 @ind00020@ INDI 1 NAME Yến / / 2 DISPLAY Yến 2 GIVN Yến 2 SURN 2 ALIA Phúc Truật 1 SOURCES @source00011@ 1 POSITION -1320,1060 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1354,1094,-1286,1017 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đông Bùi 4 _XREF @place00081@ 2 NOTE Ngày giỗ Tổ Chi Giáp. Cũng có thể chọn ngày giỗ của Cụ Bà 20/6 âm lịc 3 CONC h 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hồi bé tên Truật 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi GIÁP 1 FAMS @fam00010@ 1 FAMC @fam00347@ 0 @ind00021@ INDI 1 NAME Hòa / / 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 2 SURN 2 ALIA Phúc Tín 1 SOURCES @source00012@ 1 POSITION 1270,1070 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 1223,1111,1317,1027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1730 1 DEAT Y 2 DATE 1801 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 PLAC Đồng Cốc 3 _XREF @place00001@ 2 FUNERALS 3 PLAC Gò Giời 4 _XREF @place00084@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Biên. 2 CONT Người hiền lành, làm ruộng. 2 CONT Chôn xứ Đống Cốc, ruộng con Thỏ, bính sơn nhâm hướng. Năm Giáp Thân ( 2 CONC 1883) có mở xem, đã thấy quán khí. 1 OCCUPATIONS @occu00003@ 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi ẤT 1 FAMS @fam00307@ 1 FAMC @fam00347@ 0 @ind00022@ INDI 1 NAME Duân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Duân Nguyễn 2 GIVN Duân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -1250,1060 2 BOUNDARYRECT -1277,1086,-1224,1013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Ngày giỗ Tổ Chi Giáp. Cũng có thể chọn ngày giỗ của Cụ Ông 27/11âm lị 3 CONC ch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00010@ 0 @ind00023@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 SOURCES @source00016@ 1 POSITION -1650,900 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1684,934,-1616,857 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/01 âm lịch 2 PLAC Mả Dạ 3 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hồi bé tên Đa. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ Chi Giáp, ngành A 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp A 1 FAMC @fam00010@ 1 FAMS @fam00016@ 0 @ind00024@ INDI 1 NAME Tôn / / 2 DISPLAY Tôn 2 GIVN Tôn 2 SURN 1 POSITION -1360,900 2 BOUNDARYRECT -1386,926,-1334,867 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 12 Jan 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00010@ 0 @ind00025@ INDI 1 NAME Hựu / / 2 DISPLAY Hựu 2 GIVN Hựu 2 SURN 2 ALIA Phúc-Viên 1 SOURCES @source00017@ 1 POSITION -1230,900 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1264,934,-1196,857 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Du 1 CUSTOM_TAG1 9 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ Chi Giáp, ngành A 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp B 1 FAMC @fam00010@ 0 @ind00026@ INDI 1 NAME Hòa Xuân / / 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Hòa 3 FORMAT %F%L 2 GIVN Hòa 2 MIDDLE Xuân 2 SURN 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION -4900,17990 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4934,18022,-4866,17957 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1730 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi ẤT 1 FAMS @fam00011@ 1 FAMC @fam00012@ 0 @ind00027@ INDI 1 NAME Chuyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chuyên Nguyễn 2 GIVN Chuyên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4820,17990 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4887,18022,-4753,17943 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 05/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00011@ 0 @ind00028@ INDI 1 NAME Huy / / 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 2 SURN 2 ALIA Phúc Vy 1 POSITION -5900,17870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5934,17902,-5866,17837 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 2 AGE 52 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMC @fam00011@ 1 FAMS @fam00013@ 0 @ind00029@ INDI 1 NAME Vy / / 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 2 SURN 2 ALIA Trung Kiên 1 POSITION -880,17850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -914,17882,-846,17817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây sơn, đi lính đóng ở Doanh Cầu. Vợ siêng năng cần kiệm làm nên 2 CONC giàu có. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMC @fam00011@ 1 FAMS @fam00014@ 0 @ind00030@ INDI 1 NAME Hạnh / / 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 2 SURN 1 POSITION -730,17850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -756,17876,-704,17817 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 FAMC @fam00011@ 0 @ind00031@ INDI 1 NAME Tuyên / / 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 2 SURN 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -400,17850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -434,17882,-366,17817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMC @fam00011@ 1 FAMS @fam00015@ 0 @ind00032@ INDI 1 NAME Đỏ / / 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 2 SURN 1 POSITION -270,17850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -296,17876,-244,17817 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 FAMC @fam00011@ 0 @ind00033@ INDI 1 NAME Dục / / 2 DISPLAY Dục 2 GIVN Dục 2 SURN 1 POSITION -4950,18100 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4976,18126,-4924,18067 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 FAMS @fam00012@ 0 @ind00034@ INDI 1 NAME Chinh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chinh Nguyễn 2 GIVN Chinh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4850,18100 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4923,18132,-4777,18053 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 10/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00012@ 0 @ind00035@ INDI 1 NAME Lai /Nghiêm Bá/ 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Lai Nghiêm Bá 2 GIVN Lai 2 SURN Nghiêm Bá 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION -5840,17870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5907,17902,-5773,17809 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 23/5 âm lịch 2 AGE 65 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé "Tứ Duy" 4 _XREF @place00007@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00013@ 0 @ind00036@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 NICK Bá-Mậu 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -6320,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6354,17792,-6286,17727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00023@ 0 @ind00037@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 2 ALIA Chất Phác 1 POSITION -6190,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6216,17786,-6164,17727 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất năm 32 tuổi. Chôn ở Mả Dạ 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam00013@ 0 @ind00038@ INDI 1 NAME Viêm // 2 DISPLAY Viêm 2 GIVN Viêm 1 POSITION -6130,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6156,17786,-6104,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00024@ 0 @ind00039@ INDI 1 NAME Toái // 2 DISPLAY Toái 2 GIVN Toái 2 ALIA Phúc Thường 1 POSITION -5840,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5874,17792,-5806,17727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1795 1 DEAT Y 2 DATE 1850 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/3 âm lịch 2 PLAC Đống Đa 3 _XREF @place00010@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Đa 4 _XREF @place00010@ 2 NOTE Chôn xứ Đống-Đa tọa giáp, hướng canh. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng. 2 CONT Thực thà, ngay thẳng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-2 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00025@ 1 FAMS @fam00026@ 0 @ind00040@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 3 LINES 2 2 GIVN Thụy 2 ALIA Phúc Bằng 1 POSITION -4900,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4934,17782,-4866,17717 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1798 1 DEAT Y 2 DATE 1864 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Dai 4 _XREF @place00113@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 2 CONT Người hiền lành 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-3 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00028@ 0 @ind00041@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 NICK Tràng Khanh 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION -3900,17770 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3934,17802,-3866,17737 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-4 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00030@ 1 FAMS @fam00031@ 1 FAMS @fam00480@ 1 FAMS @fam00481@ 0 @ind00042@ INDI 1 NAME Chép // 2 DISPLAY Chép 2 GIVN Chép 1 POSITION -1160,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1186,17786,-1134,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam00013@ 1 FAMS @fam00032@ 0 @ind00043@ INDI 1 NAME Ten /Nghiêm ?/ 2 DISPLAY Ten Nghiêm ? 2 GIVN Ten 2 SURN Nghiêm ? 2 ALIA Từ Thục 1 POSITION -810,17860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -836,17886,-784,17799 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 2 NOTE Mất năm Tân Sửu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 FAMS @fam00014@ 0 @ind00044@ INDI 1 NAME Canh // 2 DISPLAY Canh 2 GIVN Canh 1 POSITION -940,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -966,17786,-914,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-B 1 FAMC @fam00014@ 0 @ind00045@ INDI 1 NAME Mẹo // 2 DISPLAY Mẹo 2 GIVN Mẹo 1 POSITION -880,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -906,17786,-854,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-B 1 FAMC @fam00014@ 0 @ind00046@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 2 ALIA Trung Dinh 1 POSITION -820,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -854,17792,-786,17727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1796 1 DEAT Y 2 DATE 1842 2 AGE 47 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 2 NOTE Mất năm Quý Mão. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-B 1 FAMC @fam00014@ 0 @ind00047@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -770,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -796,17786,-744,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-B 1 FAMC @fam00014@ 0 @ind00048@ INDI 1 NAME Chi /Nghiêm/ 2 DISPLAY Chi Nghiêm 2 GIVN Chi 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Chi 1 POSITION -330,17850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -356,17876,-304,17803 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Sang 4 _XREF @place00102@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00015@ 0 @ind00049@ INDI 1 NAME Đắc // 2 DISPLAY Đắc 2 GIVN Đắc 2 ALIA Trung Doãn 1 POSITION -550,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -576,17776,-524,17717 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 46 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00050@ INDI 1 NAME Thấp // 2 DISPLAY Thấp 2 GIVN Thấp 2 ALIA Trung Linh 1 POSITION -470,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -496,17776,-444,17717 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00051@ INDI 1 NAME Lang // 2 DISPLAY Lang 2 GIVN Lang 1 POSITION -420,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -446,17776,-394,17717 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00052@ INDI 1 NAME Nhang // 2 DISPLAY Nhang 2 GIVN Nhang 2 ALIA Phúc Tường 1 POSITION -370,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -396,17776,-344,17717 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00053@ INDI 1 NAME Thang // 2 DISPLAY Thang 2 GIVN Thang 1 POSITION -320,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -346,17776,-294,17717 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00054@ INDI 1 NAME Trấn // 2 DISPLAY Trấn 2 GIVN Trấn 2 ALIA Phủ Lý 1 POSITION -270,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -304,17782,-236,17717 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1805 1 DEAT Y 2 DATE 1872 2 AGE 61 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00015@ 0 @ind00055@ INDI 1 NAME Khoan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khoan Nguyễn 2 GIVN Khoan 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION -1720,900 2 BOUNDARYRECT -1747,926,-1694,853 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Cầu Đo, Thanh-oai, Hà-đông 3 _XREF @place00252@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00016@ 0 @ind00056@ INDI 1 NAME Thi // 2 DISPLAY Thi 2 GIVN Thi 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -2150,700 2 BOUNDARYRECT -2176,726,-2124,667 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 0 @ind00057@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 2 ALIA Phúc Trí 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -2070,700 2 BOUNDARYRECT -2096,726,-2044,667 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Nhàn 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 1 FAMS @fam00017@ 1 FAMS @fam00405@ 0 @ind00058@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 2 GIVN Thụy 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1710,700 2 BOUNDARYRECT -1736,726,-1684,667 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên là Dạng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 1 FAMS @fam00019@ 1 FAMS @fam00532@ 0 @ind00059@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 2 ALIA Trung Hưng 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1320,700 2 BOUNDARYRECT -1346,726,-1294,667 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/01 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 1 FAMS @fam00021@ 0 @ind00060@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Phúc Trí 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1120,700 2 BOUNDARYRECT -1146,726,-1094,667 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 54 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Hon 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 1 FAMS @fam00309@ 0 @ind00061@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Mỹ Tiết 1 POSITION -2030,700 2 BOUNDARYRECT -2057,726,-2004,653 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00017@ 0 @ind00062@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Lanh 1 POSITION -1980,700 2 BOUNDARYRECT -2007,726,-1954,653 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00405@ 0 @ind00063@ INDI 1 NAME Cam // 2 DISPLAY Cam 2 GIVN Cam 2 ALIA Trung Nhã 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -2150,590 2 BOUNDARYRECT -2176,616,-2124,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00064@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 SOURCES @source00020@ 1 POSITION -2100,590 2 BOUNDARYRECT -2126,616,-2074,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00065@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -2050,590 2 BOUNDARYRECT -2076,616,-2024,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 HYPERLINK Document3.gno?id=ind01987 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00066@ INDI 1 NAME Chiêm // 2 DISPLAY Chiêm 2 GIVN Chiêm 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -2000,590 2 BOUNDARYRECT -2026,616,-1974,557 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00067@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Trung Can 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1950,590 2 BOUNDARYRECT -1976,616,-1924,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00068@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1900,590 2 BOUNDARYRECT -1926,616,-1874,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00069@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 SOURCES @source00020@ 1 POSITION -1850,590 2 BOUNDARYRECT -1876,616,-1824,557 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00070@ INDI 1 NAME Nhan // 2 DISPLAY Nhan 2 GIVN Nhan 1 SOURCES @source00026@ 1 POSITION -1800,590 2 BOUNDARYRECT -1826,616,-1774,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00017@ 0 @ind00071@ INDI 1 NAME Ba /Nghiêm/ 2 DISPLAY Ba Nghiêm 2 GIVN Ba 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Mỹ Lương 1 POSITION -1660,700 2 BOUNDARYRECT -1686,726,-1634,653 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00019@ 0 @ind00073@ INDI 1 NAME XXX ? // 2 DISPLAY XXX ? 2 GIVN XXX ? 1 POSITION -1730,590 2 BOUNDARYRECT -1756,616,-1704,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00019@ 0 @ind00074@ INDI 1 NAME Dõng // 2 DISPLAY Dõng 2 GIVN Dõng 2 ALIA Trung Thảo 1 POSITION -1670,590 2 BOUNDARYRECT -1696,616,-1644,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00532@ 0 @ind00075@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION -1610,590 2 BOUNDARYRECT -1636,616,-1584,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00532@ 0 @ind00076@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -1550,590 2 BOUNDARYRECT -1576,616,-1524,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00532@ 0 @ind00077@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 POSITION -1500,590 2 BOUNDARYRECT -1526,616,-1474,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00532@ 0 @ind00078@ INDI 1 NAME Nhẫm // 2 DISPLAY Nhẫm 2 GIVN Nhẫm 1 POSITION -1450,590 2 BOUNDARYRECT -1476,616,-1424,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00532@ 0 @ind00079@ INDI 1 NAME Ba /Trần/ 2 DISPLAY Ba Trần 2 GIVN Ba 2 SURN Trần 2 ALIA Trung Dinh 1 POSITION -1270,700 2 BOUNDARYRECT -1296,726,-1244,653 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 66 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/8 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc phả (Ngh-x Lan) ghi tên là Trần thị Pha. 1 FAMS @fam00021@ 0 @ind00080@ INDI 1 NAME Hoành // 2 DISPLAY Hoành 2 GIVN Hoành 2 ALIA Phúc Tường 1 POSITION -1370,590 2 BOUNDARYRECT -1396,616,-1344,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00021@ 0 @ind00081@ INDI 1 NAME Sâm // 2 DISPLAY Sâm 2 GIVN Sâm 1 POSITION -1320,590 2 BOUNDARYRECT -1346,616,-1294,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 76 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Buôn bán và làm ruộng. Có 10 mẫu ruộng và nhà gạch. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00021@ 0 @ind00082@ INDI 1 NAME Đĩnh // 2 DISPLAY Đĩnh 2 GIVN Đĩnh 1 POSITION -1270,590 2 BOUNDARYRECT -1296,616,-1244,557 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00021@ 0 @ind00083@ INDI 1 NAME Huỳnh // 2 DISPLAY Huỳnh 2 GIVN Huỳnh 1 POSITION -1220,590 2 BOUNDARYRECT -1246,616,-1194,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00021@ 0 @ind00084@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -1170,590 2 BOUNDARYRECT -1196,616,-1144,557 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00021@ 0 @ind00085@ INDI 1 NAME Đỏ /Bùi/ 2 DISPLAY Đỏ Bùi 2 GIVN Đỏ 2 SURN Bùi 2 ALIA Trinh Lục 1 POSITION -1070,700 2 BOUNDARYRECT -1096,726,-1044,667 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả của cụ Ngh-x Lan để tên là Bùi thị Do. 1 FAMS @fam00309@ 0 @ind00086@ INDI 1 NAME Dinh // 2 DISPLAY Dinh 2 GIVN Dinh 2 ALIA Phúc thuận 1 POSITION -1090,590 2 BOUNDARYRECT -1116,616,-1064,557 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00309@ 1 FAMS @fam00466@ 0 @ind00087@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thân (Từ Tâm ??) 1 POSITION -6250,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6277,17786,-6224,17713 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 55 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00023@ 0 @ind00088@ INDI 1 NAME Theo // 2 DISPLAY Theo 2 GIVN Theo 1 POSITION -6750,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6776,17676,-6724,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00089@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 2 ALIA Tam Phong 1 POSITION -6680,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6714,17682,-6646,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1812 1 DEAT Y 2 DATE 1878 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ giờ Tuất ngày 24 tháng 8 năm Nhâm Thân. Bé tên Hoa. Lú 22 tuổ đã là 2 CONC m Lý-trưởng mà vẫn chăm học. 2 CONT Năm Thiệu Trị Quiý-Mão, Bính-Ngọ, đình vị ba khoa đều đỗ Tú-tài. Năm T 2 CONC ự Đức Mậu-Thân (ân khoa) đỗ Cử-nhân. Năm thứ 9 được bổ hàm Tùng Bát-p 2 CONC hẩm, tòng Hộ Bộ Bắc-kỳ, ty Thừa-viện. Năm thứ 10, thăng Hàn-lâm-viện Đ 2 CONC iển-bạ. Sung vinh Lộc ph.. quan đông giảng tập. Năm thứ 15 quyền Tri-p 2 CONC hủ phủ ấy. Năm ấy lại đổi quyền Tri-huyện Hậu-lộc.Ngay tháng ấy được b 2 CONC ổ Tri-huyện Duyên-hà, tỉnh Thái-bình và coi cả huyện Hưng-nhân. Năm th 2 CONC ứ 17 cải Tùng Lục-phẩm làm Giám-sát Ngự-sử ở Điện Hữu-kỳ. Năm thứ 19 t 2 CONC hăng thụ Chánh Lục-phẩm. Năm thứ 20 cải thụ Lai-bộ Chủ-sự Lĩnh Viên-ng 2 CONC oại lang quyền sung Lang-Trung. Tháng ấy phụng sung Giám-sát trường Th 2 CONC i tỉnh Nam-định. Năm thứ 22 thăng thụ Viên-ngoại lang. Tháng ấy cải th 2 CONC ụ "Hàn Lâm Viện Thị Độc". Năm thứ 21 phụng sung Giám-khảo trường thi n 2 CONC am-định, Lĩnh Án-sát tỉnh Ninh-bình, kiêm Hộ-lý Tuần-phủ quan phòng. N 2 CONC ăm thứ 24 thăng bổ Án-sát. Tháng 10 năm ấy, Tây đánh, tỉnh Nam-định th 2 CONC ất thủ. Tháng 12 Vua gọi về Kinh để xét. Cách hết chức tước. Năm thứ 2 2 CONC 9 Vua thương già nua, lại cho đi hiệu-phái làm đồn điền Hưng-hóa. Năm 2 CONC thứ 30 cụ mất, thọ 66 tuổi. Năm Thành-Thái thứ 9 thừa ân, khai phục ng 2 CONC uyên Hàm. Cáo thụ "Phụng Nghị Đại Phu Hàn Lâm Viện Thị Độc" lĩnh Nam-đ 2 CONC ịnh tỉnh, Án-sát sứ Thụy Đoan-Trực. 2 CONT Xét Cụ làm quan 22 năm, đình chùa cầu quán đều sửa sang lại. Người tro 2 CONC ng họ ngoài làng đều được nhờ hết. 2 CONT Là một trong ba người biên tộc-phả năm 1854 - Tộc-phả đầu tiên. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00090@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -6610,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6636,17676,-6584,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 27 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00091@ INDI 1 NAME Trọng Phát // 2 DISPLAY Trọng Phát 2 GIVN Trọng Phát 2 NICK Tử Tràng 1 POSITION -6550,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6584,17682,-6516,17603 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 DATE 1895 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/5 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Loan, sau đổi là Dục, vì tránh húy Tổ lại đổi ra Trong-Phát. 2 CONT Năm Thiệu-Trị 7, khoa Định vị, đỗ Cử-nhân.. 2 CONT Năm Tự-Đức 4, thi Hội, đỗ trúng cách, vì thừa số, bị truất. Tháng 9 b 2 CONC ổ Huấn-đạo huyện Thượng-nguyên. Năm thứ 5 đổi sang huyện Mỹ-lộc. Sau v 2 CONC ề đình dan. 2 CONT Năm 8, bổ Huấn-đạo huyện Hương-trà. 2 CONT Năm 11, bổ Tri-huyện Yên-lập. 2 CONT Năm 13 bổ Đồng Tri-phủ lĩnh Tri-huyện Gia-bình, gồm nhiếp huyện Lang-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 15, huyện thất thủ, phải cách lưu. 2 CONT Sau lại thu phục Huyện thành, được khai phục hàm cũ. 2 CONT Năm 16, bổ "Bình Bộ Viên-Ngoại lang". Năm ấy cáo về ch? nhà, gặp lúc đ 2 CONC ói, bỏ tiền riêng 100 quan và quyên trong làng được 800 quan nữa, đem 2 CONC phát trẩn cho dân nghèo. Quan Tỉnh lấy việc ấy tâu Vua, được thưởng 4 2 CONC chữ: "Mỹ-tục khả phong", nay còn treo tại nhà Hội-Đồng của làng. 2 CONT Năm 20 bổ Hình-Bộ Lang-Trung. 2 CONT Tháng 8 năm ấy, cải thụ Tuyên-quang tỉnh, Án-sát sứ; hàm "Trung-Thuận 2 CONC Đại-phu", Thụy Đoan-Cẩn. 2 CONT Năm 22, phải bệnh, xin về chữa thuốc. 2 CONT Mất ngày 11/5 Thành-Thái 4. Chôn ở Mả-dạ canh long tân ất, hướng k? th 2 CONC ìn tuấtNăm Tự Đức 22, nhân gặp điển khánh nhà Vua, được tặng phong bố 2 CONC mẹ. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00092@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -6500,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6526,17676,-6474,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00093@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 2 NICK Thục-Quang 2 ALIA Tứ Phong 1 POSITION -6410,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6444,17682,-6376,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/01 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00094@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 NICK Quy-Hai 2 ALIA Liên Dương 1 POSITION -6320,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6354,17682,-6286,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 2 NOTE Mất ngày 26-4 Bính Tý 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Ngọ, ngày 20-3 Mậu Tý. 2 CONT Đỗ Tú-tài năm Canh Tuất và Ất Mão 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00095@ INDI 1 NAME Khả // 2 DISPLAY Khả 2 GIVN Khả 1 POSITION -6270,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6296,17676,-6244,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00023@ 0 @ind00096@ INDI 1 NAME Hiển /Trần Thế/ 2 DISPLAY Hiển Trần Thế 2 GIVN Hiển 2 SURN Trần Thế 1 POSITION -6090,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6116,17786,-6064,17699 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00024@ 0 @ind00097@ INDI 1 NAME Suyên // 2 DISPLAY Suyên 2 GIVN Suyên 2 ALIA Từ Đôn 1 POSITION -5750,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5784,17792,-5716,17727 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1795 1 DEAT Y 2 DATE 1867 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 2 PLAC Đống Gặt 3 _XREF @place00011@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Gặt 4 _XREF @place00011@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mão 1 FAMS @fam00025@ 0 @ind00098@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 ALIA Từ Khang 1 POSITION -5670,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5696,17786,-5644,17727 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 âm lịch 2 PLAC Bụng vôi 3 _XREF @place00012@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng vôi 4 _XREF @place00012@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00026@ 0 @ind00099@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -6030,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6056,17676,-6004,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 1 FAMS @fam00046@ 0 @ind00100@ INDI 1 NAME Miên // 2 DISPLAY Miên 2 GIVN Miên 1 POSITION -5930,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5956,17676,-5904,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 0 @ind00101@ INDI 1 NAME Khả // 2 DISPLAY Khả 2 GIVN Khả 1 POSITION -5870,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5896,17676,-5844,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 1 FAMS @fam00047@ 0 @ind00102@ INDI 1 NAME Khê // 2 DISPLAY Khê 2 GIVN Khê 1 POSITION -5760,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5786,17676,-5734,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 1 FAMS @fam00048@ 0 @ind00103@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -5650,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5676,17676,-5624,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 0 @ind00104@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -5600,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5626,17676,-5574,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00025@ 1 FAMS @fam00049@ 1 FAMS @fam00050@ 0 @ind00105@ INDI 1 NAME Huê // 2 DISPLAY Huê 2 GIVN Huê 1 POSITION -5500,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5526,17676,-5474,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam00051@ 1 FAMC @fam00026@ 0 @ind00107@ INDI 1 NAME Thiệu // 2 DISPLAY Thiệu 2 GIVN Thiệu 2 NICK Thiện Kế 2 ALIA Chu Hựu 1 POSITION -5400,17640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5434,17672,-5366,17607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1847 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi giỗ 13/7. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23-7 năm Đinh Mùi. 2 CONT Bé tên Ty, khi đi thi, lấy tên Bộ là Xuân Thiệu. 2 CONT Đỗ Tú-tài năm Bính Tuất (Đồng-Khánh 1). Dạy học, học trò hiển-đạy nhiề 2 CONC u. Là một trong bốn người soạn lại tộc-phả ll năm 1900 bằng Hán tự. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam00052@ 1 FAMC @fam00026@ 0 @ind00108@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION -5110,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5136,17686,-5084,17627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam00053@ 1 FAMC @fam00026@ 0 @ind00109@ INDI 1 NAME Hoan /Bùi/ 2 DISPLAY Hoan Bùi 2 GIVN Hoan 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Mi 1 POSITION -4840,17750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4874,17782,-4806,17703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1797 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00028@ 0 @ind00110@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 2 NICK Dịch Phu 2 ALIA Dịch Phu 1 POSITION -4950,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4984,17692,-4916,17627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thân. Bé tên Hoang 2 CONT Năm Tự Đức I (Mậu Thân - 1848) đỗ Tú Tài. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00028@ 1 FAMS @fam00478@ 0 @ind00111@ INDI 1 NAME Khoát // 2 DISPLAY Khoát 2 GIVN Khoát 2 ALIA Trung Đỏ 1 POSITION -4840,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4866,17686,-4814,17627 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 08/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00028@ 0 @ind00112@ INDI 1 NAME Than // 2 DISPLAY Than 2 GIVN Than 1 POSITION -4790,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4816,17686,-4764,17627 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00028@ 1 FAMS @fam00479@ 0 @ind00113@ INDI 1 NAME Chén /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Chén Nghiêm phú 2 GIVN Chén 2 SURN Nghiêm phú 2 ALIA Trinh Kiên 1 POSITION -3820,17780 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3846,17806,-3794,17719 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Dau 4 _XREF @place00114@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00480@ 0 @ind00114@ INDI 1 NAME Ngoãi /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngoãi Nguyễn 2 GIVN Ngoãi 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Đạt 1 POSITION -3750,17770 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3777,17796,-3724,17723 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên-sở 3 _XREF @place00332@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Được tặng phong "Lục-Phẩm Phu-Nhân". 1 FAMS @fam00481@ 0 @ind00115@ INDI 1 NAME Nghiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nghiêm Nguyễn 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Trang 1 POSITION -3670,17770 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3697,17796,-3644,17723 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Văn-lũng, Hà-đông 3 _XREF @place00398@ 1 DEAT Y 2 AGE 71 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn Thố, hiệu Trực Tá (giỗ 28/12) và cụ bà Nghiêm-phú th 2 CONC ị Cái, hiệu Từ Khoan (giỗ 1/7 âm lịch). 2 CONT "Ba ngôi mộ của ba vị trên đây (Tổ Bà Diệu-Trang và song thân) cùng mộ 2 CONC ông Xuân Liễn, cộng là 4 ngôi, đều đắp làm ột nấm mộ to, chôn ở Mả Ch 2 CONC ùa. Năm 1987, cụ bà Nghiêm-xuân Lễ, nhũ danh Phạm thị Ngọc-Là, cháu d 2 CONC âu đời thứ 12, dã tự nguyện xin xây nấm mộ này cho bà nội chồng. Ngôi 2 CONC mộ này ở cách mộ cụ Tổ Ông độ 30 thước về phía Đông Bắc". 1 FAMS @fam00031@ 0 @ind00116@ INDI 1 NAME Nhạ // 2 DISPLAY Nhạ 2 GIVN Nhạ 1 POSITION -4660,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4686,17676,-4634,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00054@ 1 FAMC @fam00480@ 0 @ind00117@ INDI 1 NAME Sưởng // 2 DISPLAY Sưởng 2 GIVN Sưởng 1 POSITION -4490,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4516,17676,-4464,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00055@ 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00118@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 2 NICK Cúc Trang 2 ALIA Kiên Hinh 1 POSITION -4000,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4034,17682,-3966,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1835 1 DEAT Y 2 DATE 1887 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 2 NOTE Mất ngày 4-4 năm Đinh Hợi 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-9 Ất Mùi. 2 CONT 1. Hán học - Đỗ Cử-nhân 2 CONT 2. Giáo-thụ ở Thuận-thành và Thường-tín. 2 CONT 3. Tri-huyện ở Văn-giang, Quế-dương và Đa-phúc 2 CONT 4. Án-sát Cao-bằng. 2 CONT 5. Theo vua Hàm-Nghi chống Pháp - Được chỉ sang Trung-quốc xin cứu-v 2 CONC iện - Bị chính-phủ Bảo-hộ thịch thu tài-sản. 2 CONT 6. Mất ở làng Chỉ-tác (Lục-ngạn - Bắc-giang) 2 CONT 2 CONT 1 EDUCATIONS @edu00001@ 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00057@ 1 FAMS @fam00106@ 1 FAMS @fam00107@ 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00119@ INDI 1 NAME Khảm // 2 DISPLAY Khảm 2 GIVN Khảm 1 POSITION -3570,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3596,17676,-3544,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00058@ 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00120@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION -3180,17640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3214,17672,-3146,17607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Ngọ ngày 5-5 năm Canh Tý. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00059@ 1 FAMS @fam00060@ 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00121@ INDI 1 NAME Tàu // 2 DISPLAY Tàu 2 GIVN Tàu 1 POSITION -2840,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2866,17676,-2814,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00122@ INDI 1 NAME Cối // 2 DISPLAY Cối 2 GIVN Cối 1 POSITION -2790,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2816,17676,-2764,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00481@ 0 @ind00123@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION -2220,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2254,17682,-2186,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1858 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 16-9 năm Mậu Ngọ. 2 CONT Sống thời quân Pháp xâm lăng. Anh là Án-sát Phương phụng chỉ sang Tàu 2 CONC cầu cứu. Ở nhà làm Đông-y-sĩ ở quê vợ (La-phù) 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00062@ 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00124@ INDI 1 NAME Thạc // 2 DISPLAY Thạc 2 GIVN Thạc 2 NICK Hoành Phu 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION -2690,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2724,17682,-2656,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 27/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ỷ-la 4 _XREF @place00212@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-6 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00061@ 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00125@ INDI 1 NAME Đổng // 2 DISPLAY Đổng 2 GIVN Đổng 1 POSITION -2010,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2044,17682,-1976,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1887 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết vì việc nước. Sinh được một con gái là Thị Thảo, vợ đi lấy chồng 2 CONC khác. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00063@ 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00126@ INDI 1 NAME Đán // 2 DISPLAY Đán 2 GIVN Đán 2 ALIA Hy Chu 1 POSITION -1840,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1874,17682,-1806,17617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1866 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Râu 4 _XREF @place00036@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-4 năm Bính Dần. 2 CONT Chuyên nghề làm thuốc 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00064@ 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00127@ INDI 1 NAME Bật // 2 DISPLAY Bật 2 GIVN Bật 1 POSITION -1550,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1576,17676,-1524,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00065@ 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00128@ INDI 1 NAME Tám // 2 DISPLAY Tám 2 GIVN Tám 2 NICK Chi 1 POSITION -1400,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1426,17676,-1374,17617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/04 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00031@ 0 @ind00129@ INDI 1 NAME Diễm /Trần Đăng/ 2 DISPLAY Diễm Trần Đăng 2 GIVN Diễm 2 SURN Trần Đăng 1 POSITION -1250,17760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1276,17786,-1224,17699 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00032@ 0 @ind00130@ INDI 1 NAME Quý Đôn // 2 DISPLAY Quý Đôn 2 GIVN Quý Đôn 1 POSITION -1200,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1226,17676,-1174,17603 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A 1 FAMC @fam00032@ 0 @ind00131@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -1520,850 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1554,882,-1486,817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). - Vợ được phong "Tứ-phẩm Cung-nhân". 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMS @fam00033@ 1 FAMC @fam00034@ 0 @ind00132@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thân (Từ Tâm ??) 1 POSITION -1450,850 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1477,876,-1424,803 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 55 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00033@ 0 @ind00133@ INDI 1 NAME Theo // 2 DISPLAY Theo 2 GIVN Theo 1 POSITION -1950,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1976,766,-1924,707 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00035@ 0 @ind00134@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 1 POSITION -1770,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1804,772,-1736,707 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1812 1 DEAT Y 2 DATE 1878 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ giờ Tuất ngày 24 tháng 8 năm Nhâm Thân. Bé tên Hoa. Lú 22 tuổ đã là 2 CONC m Lý-trưởng mà vẫn chăm học. 2 CONT Năm Thiệu Trị Quiý-Mão, Bính-Ngọ, đình vị ba khoa đều đỗ Tú-tài. Năm T 2 CONC ự Đức Mậu-Thân (ân khoa) đỗ Cử-nhân. Năm thứ 9 được bổ hàm Tùng Bát-p 2 CONC hẩm, tòng Hộ Bộ Bắc-kỳ, ty Thừa-viện. Năm thứ 10, thăng Hàn-lâm-viện Đ 2 CONC iển-bạ. Sung vinh Lộc ph.. quan đông giảng tập. Năm thứ 15 quyền Tri-p 2 CONC hủ phủ ấy. Năm ấy lại đổi quyền Tri-huyện Hậu-lộc.Ngay tháng ấy được b 2 CONC ổ Tri-huyện Duyên-hà, tỉnh Thái-bình và coi cả huyện Hưng-nhân. Năm th 2 CONC ứ 17 cải Tùng Lục-phẩm làm Giám-sát Ngự-sử ở Điện Hữu-kỳ. Năm thứ 19 t 2 CONC hăng thụ Chánh Lục-phẩm. Năm thứ 20 cải thụ Lai-bộ Chủ-sự Lĩnh Viên-ng 2 CONC oại lang quyền sung Lang-Trung. Tháng ấy phụng sung Giám-sát trường Th 2 CONC i tỉnh Nam-định. Năm thứ 22 thăng thụ Viên-ngoại lang. Tháng ấy cải th 2 CONC ụ "Hàn Lâm Viện Thị Độc". Năm thứ 21 phụng sung Giám-khảo trường thi n 2 CONC am-định, Lĩnh Án-sát tỉnh Ninh-bình, kiêm Hộ-lý Tuần-phủ quan phòng. N 2 CONC ăm thứ 24 thăng bổ Án-sát. Tháng 10 năm ấy, Tây đánh, tỉnh Nam-định th 2 CONC ất thủ. Tháng 12 Vua gọi về Kinh để xét. Cách hết chức tước. Năm thứ 2 2 CONC 9 Vua thương già nua, lại cho đi hiệu-phái làm đồn điền Hưng-hóa. Năm 2 CONC thứ 30 cụ mất, thọ 66 tuổi. Năm Thành-Thái thứ 9 thừa ân, khai phục ng 2 CONC uyên Hàm. Cáo thụ "Phụng Nghị Đại Phu Hàn Lâm Viện Thị Độc" lĩnh Nam-đ 2 CONC ịnh tỉnh, Án-sát sứ Thụy Đoan-Trực. 2 CONT Xét Cụ làm quan 22 năm, đình chùa cầu quán đều sửa sang lại. Người tro 2 CONC ng họ ngoài làng đều được nhờ hết. 2 CONT Là một trong ba người biên tộc-phả năm 1854 - Tộc-phả đầu tiên. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00036@ 1 FAMS @fam00037@ 1 FAMS @fam00313@ 0 @ind00135@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1460,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1486,766,-1434,707 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 27 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 0 @ind00136@ INDI 1 NAME Trọng Phát // 2 DISPLAY Trọng Phát 2 GIVN Trọng Phát 2 ALIA Tử Tràng 1 POSITION -1250,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1284,772,-1216,693 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 DATE 1895 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đổ Cử-nhân hạng 19/26 trường Hà-nội, đời Thiệu-Trị Vll, khoa đinh mùi, 2 CONC 1847. Làm quan đến chức án-sát tỉnh Tuyên-quang. Là bác ruột cua ti 2 CONC ến-sĩ Nghiêm-xuân Quảng. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XV: đồng Tri-phủ lĩnh Tri-huyện Gia-bình gồm huyện Lang tái 2 CONC . Huyện thất thủ phải cách lưu. Sau lại thu phục huyện thành và khai 2 CONC phục hàm cũ. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XVl, về thăm làng, gặp nạn đói, bỏ tiền riêng 100 quan và q 2 CONC uyên làng được 800 quan đem phát trẩn cho dân nghèo. Vua được tâu ban 2 CONC cho 4 chữ "Mỹ Tục Khả Phong", hiện còn treo tại nhà Hội-đồng của làng 2 CONC . 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XX, bổ án-sát Tuyên quang, hàm "Trung Thuân Đại Phu". 2 CONT Vua tặng phong cho bố mẹ. 2 CONT 2 CONT Là một người đứng lên làm Tộc-phả năm 1854 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00039@ 0 @ind00137@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -960,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -986,766,-934,707 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 0 @ind00138@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION -800,760 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -834,792,-766,727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Giải-nguyên (cử-nhân hạng nhất) 1/34, trường Thanh-hóa, khoa tân dậ 2 CONC y, 1861, đời Tự-Đức. Ông làm quan đến chức Lang Trung (trong triều). 2 CONT Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00314@ 1 FAMS @fam00315@ 1 FAMS @fam00317@ 0 @ind00139@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 NICK Quy Hai 2 ALIA Liên Dưong 1 POSITION -80,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -114,772,-46,707 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 2 NOTE Mất ngày 26-4 năm Bính Tý 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Ngọ, ngày 20-3 Mậu Tý. 2 CONT Đỗ Tú-tài năm Canh Tuất và Ất Mão 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00044@ 0 @ind00140@ INDI 1 NAME Khả // 2 DISPLAY Khả 2 GIVN Khả 1 POSITION 270,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 244,766,296,707 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00033@ 1 FAMS @fam00045@ 0 @ind00141@ INDI 1 NAME Huy / / 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 2 SURN 2 ALIA Phúc Vy 1 POSITION -1550,970 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1584,1002,-1516,937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMS @fam00034@ 0 @ind00142@ INDI 1 NAME Lai /Nghiêm Bá/ 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Lai Nghiêm Bá 2 GIVN Lai 2 SURN Nghiêm Bá 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION -1490,970 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1557,1002,-1423,909 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 23/5 âm lịch 2 AGE 65 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé "Tứ Duy" 4 _XREF @place00007@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00034@ 0 @ind00143@ INDI 1 NAME Danh-Tố /Đỗ/ 2 DISPLAY Danh-Tố Đỗ 2 GIVN Danh-Tố 2 SURN Đỗ 1 POSITION -1880,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1906,766,-1854,693 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00035@ 0 @ind00144@ INDI 1 NAME Hoán /Đỗ/ 2 DISPLAY Hoán Đỗ 2 GIVN Hoán 2 SURN Đỗ 1 POSITION -1920,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1946,656,-1894,583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Licencié - Directeur d'école à Vĩnh-yên. 1 FAMC @fam00035@ 0 @ind00145@ INDI 1 NAME Thanh /Trần/ 2 DISPLAY Thanh Trần 2 GIVN Thanh 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Viên 1 POSITION -1720,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1746,766,-1694,693 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC làng Miêu-nha 3 _XREF @place00283@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Được phong Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân 1 FAMS @fam00036@ 0 @ind00146@ INDI 1 NAME Gi /Phạm/ 2 DISPLAY Gi Phạm 2 GIVN Gi 2 SURN Phạm 2 ALIA Trinh-Nhàn 1 POSITION -1650,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1676,766,-1624,693 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đông-ngạc, Hà-đông 3 _XREF @place00203@ 1 DEAT Y 2 AGE 39 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái thứ ba cụ Phạm Kỷ. 2 CONT Được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Chôn mộc tinh khai oa, xứ Mả Vặng 1 FAMS @fam00037@ 0 @ind00147@ INDI 1 NAME Tuy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tuy Nguyễn 2 GIVN Tuy 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1580,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1607,766,-1554,693 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00313@ 0 @ind00148@ INDI 1 NAME Nhuận // 2 DISPLAY Nhuận 2 GIVN Nhuận 1 POSITION -1840,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1866,656,-1814,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00149@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -1790,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1817,656,-1764,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00150@ INDI 1 NAME Tấn // 2 DISPLAY Tấn 2 GIVN Tấn 1 POSITION -1740,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1766,656,-1714,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00151@ INDI 1 NAME Thảm // 2 DISPLAY Thảm 2 GIVN Thảm 1 POSITION -1690,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1716,656,-1664,597 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00152@ INDI 1 NAME Trương // 2 DISPLAY Trương 2 GIVN Trương 1 POSITION -1640,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1666,656,-1614,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00153@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 POSITION -1590,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1616,656,-1564,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00154@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION -1540,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1566,656,-1514,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00155@ INDI 1 NAME Chú // 2 DISPLAY Chú 2 GIVN Chú 1 POSITION -1490,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1516,656,-1464,597 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Lạc mất cùng mẹ và hai chị. (Mới về nhận Họ nhưng chưa khai). 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00036@ 0 @ind00156@ INDI 1 NAME Bích /Đỗ/ 2 DISPLAY Bích Đỗ 2 GIVN Bích 2 SURN Đỗ 2 ALIA Từ-Liều 1 POSITION -1160,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1194,772,-1126,693 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1821 1 DEAT Y 2 DATE 1907 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đỗ-danh Thành (Thông-phán Hải-dương). Được phong "Chánh Tứ 2 CONC phẩm, Cung Nhân". Chôn ở ĐốngSinh năm Tân Tỵ, con gái cụ Đỗ-danh Thàn 2 CONC h (thông-phán Hải- Dữa, tha ma Vặng 1 FAMS @fam00039@ 0 @ind00157@ INDI 1 NAME Thúy // 2 DISPLAY Thúy 2 GIVN Thúy 1 POSITION -1450,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1476,656,-1424,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00158@ INDI 1 NAME Văn-Kiến // 2 DISPLAY Văn-Kiến 2 GIVN Văn-Kiến 1 POSITION -1400,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1426,656,-1374,583 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00159@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -1350,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1376,656,-1324,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00160@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION -1300,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1326,656,-1274,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00161@ INDI 1 NAME Cát // 2 DISPLAY Cát 2 GIVN Cát 1 POSITION -1250,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1276,656,-1224,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 02/01 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00162@ INDI 1 NAME Tần // 2 DISPLAY Tần 2 GIVN Tần 1 POSITION -1200,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1226,656,-1174,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00163@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1150,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1176,656,-1124,597 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/01 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00164@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 1 POSITION -1100,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1134,662,-1066,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00165@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -1050,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1076,656,-1024,597 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00166@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 POSITION -1000,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1026,656,-974,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00039@ 0 @ind00167@ INDI 1 NAME Nghiên /Nghiêm-phú/ 2 DISPLAY Nghiên Nghiêm-phú 2 GIVN Nghiên 2 SURN Nghiêm-phú 1 POSITION -720,760 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -748,786,-693,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 94 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00314@ 0 @ind00168@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -620,760 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -647,786,-594,713 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00343@ 0 @ind00169@ INDI 1 NAME Chữ // 2 DISPLAY Chữ 2 GIVN Chữ 1 POSITION -940,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -966,656,-914,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00314@ 0 @ind00170@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -890,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -916,656,-864,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00314@ 0 @ind00171@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -840,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -866,656,-814,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00314@ 0 @ind00172@ INDI 1 NAME Chính // 2 DISPLAY Chính 2 GIVN Chính 1 POSITION -790,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -816,656,-764,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00314@ 0 @ind00173@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION -740,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -774,662,-706,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00315@ 0 @ind00174@ INDI 1 NAME Thông // 2 DISPLAY Thông 2 GIVN Thông 2 NICK Thụy-Cung 2 ALIA Liên Chung 1 POSITION -690,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -724,662,-656,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 2 NOTE Mất hồi 1? giờ 5 phút ngày 25/1 năm Kỷ Tỵ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh 1 đỗ Ầm-sinh, được thưởng Chánh Cửu Phẩm Văn Giai. 2 CONT Làm Chánh Hương-hội. 2 CONT (Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên thụy là Cung Mậu). 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00315@ 0 @ind00175@ INDI 1 NAME Uyển // 2 DISPLAY Uyển 2 GIVN Uyển 1 POSITION -630,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -664,662,-596,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1918 2 AGE 63 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2/10 năm Đồng Khánh 1. 2 CONT Đỗ Ấm-sinh, thưởng Cửu-phẩm Văn Giai. 2 CONT Năm Thành-Thái 4, tháng năm: Từa-biện phụ-chính ở Huế 2 CONT Sau về làm ruộng ở phủ Nhã-nam, Bắc-giang. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00315@ 0 @ind00176@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -670,760 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -697,786,-644,713 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 2 AGE 94 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00315@ 0 @ind00177@ INDI 1 NAME Phượng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phượng Nguyễn 2 GIVN Phượng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -570,760 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -597,786,-543,713 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Mỏ Phượng - Xà Kiều, phủ Ứng-hòa, Hà-đông 4 _XREF @place00296@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 2 CONT Năm Khải Định 5 được phong "Ngũ Phẩm Nghi Nhân" 2 CONT Năm Bảo Đại 6 lại gia phong "Tùng Tứ Phẩm Cung Nhân" 1 FAMS @fam00317@ 0 @ind00178@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -580,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -606,656,-554,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00315@ 0 @ind00179@ INDI 1 NAME Tám // 2 DISPLAY Tám 2 GIVN Tám 1 POSITION -530,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -556,656,-504,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00343@ 0 @ind00180@ INDI 1 NAME Quảng // 2 DISPLAY Quảng 2 GIVN Quảng 2 ALIA Tống mai 1 PICTURES @pic00074@ 2 PRIMARY @pic00074@ 1 POSITION -480,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -514,662,-446,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Chùa Hương-ký, xã Quỳnh-lôi, ngoại thành Hà-nội 4 _XREF @place00305@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi: giỗ 8/5. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 16-11 Quý Dậu, có chân Ấm-sinh. 2 CONT Khoa Tân Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Năm Giáp Ngọ đỗ Cử-nhân thứ hai. 2 CONT Khoa Ất Mùi thi Hộ, đỗ dồng Tiến-sĩ số 2. Tháng 10 năm ấy, bổ quyền Tr 2 CONC i-huyện Thuận-thành, Bắc-ninh. 2 CONT Năm thứ 9 cáo về, tháng 6 năm ấy đổi làm Hậu-bổ Hưng-hóa. Tháng 10 bổ 2 CONC tri-huyện Tam-nông. 2 CONT Tháng 11 đổi Tri-huyện Hạc-trì. 2 CONT Năm 12 Đốc-học Hưng-hóa. 2 CONT Năm 13 đổ Đốc-học Hưng-yên. 2 CONT Năm 15 bổ Án-sát Lạng-sơn. 2 CONT Năm 16 thăng "Hồng-Lô tự thiiếu Khanh". 2 CONT Năm 18 thăng "Quang Lộc tự thiếu Khanh". 2 CONT Năm 1907 xin nghỉ dài hạn đi buôn bán hơn 10 năm. 2 CONT Năm 1918 bổ Án-sát Hải-phòng. 2 CONT Năm 1919 đổi Án-sát Phú-thọ. 2 CONT Năm 1920 cụ sinh mẫu được cáo phong "Ngũ phẩm Nghi-nhân". Năm ay61 cáo 2 CONC về 1 năm. 2 CONT Năm Khải-Định 6, bổ Thương-tá Hải-dương. 2 CONT Năm Khải-Định 7, bổ Án-sát Bắc-cạn. Cùng năm ấy đổi đi Án-sát Ninh-bì 2 CONC nh. 2 CONT Năm thứ 10, thăng Hộ-lý Tuần-phủ Cao-bằng. 2 CONT Năm Bảo-Đại 1 thăng Tuần-phủ hạng nhì, bổ đi Ninh-bình. 2 CONT Năm 1930 về hưu-trí được thăng Tham-tri, Tuần-phủ hạng nhất. 2 CONT Tiên-chỉ Chủ-tịch Văn-hội trong làng và Chánh-hội Văn-chí huyện Từ-liê 2 CONC m. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Loại ghi: 2 CONT 1. Đỗ Tiến-sĩ (ông Nghè) và là Tiến-sĩ cuối cùng của thời nho học. 2 CONT 2. Làm quan đến Tuần-phủ 2 CONT 3. Thường làm chủ-tịch ban Giám-khảo các cuộc thi thơ trong thời hưu- 2 CONC trí. 2 CONT 4 Đã thuộc nhóm người soạn tộc-phả họ Nghiêm-xuân lần thứ hai (1900) 2 CONC bằng Hán tự và tộc-phả 1093 bằng quốc văn. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Trong cuốn ĐÔNG KINH NGHIÃ THỤC, hoc-giả Nguy 2 CONC ễn Hiến Lê, xuất-bản năm 1956 (viết) như sau: "Phong-trào (Đông Kinh N 2 CONC ghĩa Thục) kích thích đồng bào đến nỗi vài Quan lớn đương thời cũng kh 2 CONC ảng khái nghỉ việc, về nhà đi buôn như cụ Nghiêm-xuân Quảng đương làm 2 CONC Án-sát Lạng-sơn, cáo quan về mở hiệu buôn ở Hàng Gai và chính Cụ ngồi 2 CONC cân tơ...." 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00317@ 0 @ind00181@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION -430,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -456,656,-404,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00317@ 0 @ind00182@ INDI 1 NAME Huynh /Trần/ 2 DISPLAY Huynh Trần 2 GIVN Huynh 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Ba 1 POSITION 0,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -34,772,34,693 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1830 1 DEAT Y 2 DATE 1901 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Dần 1 FAMS @fam00044@ 0 @ind00183@ INDI 1 NAME Chiêm // 2 DISPLAY Chiêm 2 GIVN Chiêm 1 POSITION -360,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -386,656,-334,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00184@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -260,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -286,656,-234,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00185@ INDI 1 NAME San // 2 DISPLAY San 2 GIVN San 1 POSITION -160,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -186,656,-134,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00186@ INDI 1 NAME Vịnh // 2 DISPLAY Vịnh 2 GIVN Vịnh 1 POSITION -60,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -94,662,-26,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1894 2 AGE 33 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất, năm Tân Dậu 2 CONT 1. Hán học 2 CONT 2. Năm 1891 đã được lấy đỗ Cử-nhân, song phạm húy chữ "Cái" nên bị đá 2 CONC nh hỏng 2 CONT 3. Được ban "Cửu Phẩm Văn Giai" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00187@ INDI 1 NAME Hân // 2 DISPLAY Hân 2 GIVN Hân 2 ALIA Trọng Hi 1 POSITION -10,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -44,662,24,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1913 2 AGE 51 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 5-6 năm Quý Hợi 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00188@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 1 POSITION 30,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 4,656,56,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00189@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -310,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -336,656,-284,597 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả-bé 4 _XREF @place00320@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00190@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION -210,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -236,656,-184,597 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00191@ INDI 1 NAME Bang // 2 DISPLAY Bang 2 GIVN Bang 1 POSITION -110,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -136,656,-84,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00192@ INDI 1 NAME Tụng // 2 DISPLAY Tụng 2 GIVN Tụng 2 ALIA Trung Huyên 1 POSITION 80,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 54,656,106,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00193@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 130,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 104,656,156,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00194@ INDI 1 NAME Giảng // 2 DISPLAY Giảng 2 GIVN Giảng 2 NICK Học Trai 1 POSITION 180,630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 146,662,214,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi Cụ Tú Bảy. Sinh năm Quý Dậu. Tên thũy là Cung-Mậu. 2 CONT Năm Thành-Thái 12 đỗ Tú-tài. Sau làm Tổng-sư, được thưởng "Hàn-Lâm Việ 2 CONC n Cung phụng" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00044@ 0 @ind00195@ INDI 1 NAME Ngoạn /Nguyễn Đình/ 2 DISPLAY Ngoạn Nguyễn Đình 2 GIVN Ngoạn 2 SURN Nguyễn Đình 1 POSITION 220,740 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT 193,766,246,679 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Yên Lũng 3 _XREF @place00009@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00045@ 0 @ind00196@ INDI 1 NAME Du /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Du Nguyễn Hữu 2 GIVN Du 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5980,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6007,17676,-5954,17589 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00046@ 0 @ind00197@ INDI 1 NAME Kiệm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Kiệm Nguyễn Hữu 2 GIVN Kiệm 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5820,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5847,17676,-5794,17589 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00047@ 0 @ind00198@ INDI 1 NAME Phiên /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Phiên Nguyễn-hữu 2 GIVN Phiên 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -5700,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5729,17676,-5672,17589 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tú-tài. 1 FAMS @fam00048@ 0 @ind00199@ INDI 1 NAME // 1 POSITION -5760,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5786,17676,-5734,17624 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00049@ 0 @ind00200@ INDI 1 NAME Quát /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Quát Nguyễn Hữu 2 GIVN Quát 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5550,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5577,17676,-5524,17589 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00050@ 0 @ind00201@ INDI 1 NAME Phiên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Phiên Nguyễn Hữu 2 GIVN Phiên 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5450,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5477,17676,-5424,17589 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00051@ 0 @ind00202@ INDI 1 NAME Tửu /Trần/ 2 DISPLAY Tửu Trần 2 GIVN Tửu 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Chuyên 1 POSITION -5350,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5384,17682,-5316,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1843 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1917 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thiệu Trị 2. Con gái cụ Trần-Tuệ 1 FAMS @fam00052@ 0 @ind00203@ INDI 1 NAME Giản // 2 DISPLAY Giản 2 GIVN Giản 1 POSITION -5400,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5426,17566,-5374,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00052@ 0 @ind00204@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 2 NICK Tổ-Bích 2 ALIA Phúc Hoan 1 POSITION -5350,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5384,17572,-5316,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 17/2 năm Đinh Mão. 2 CONT Bé tên Xuân Trạc. Khi đi thi đổi là Xuân Huyên. 2 CONT Năm Thành Thái 15 bổ Đô-lại tỉnh Lạng-sơn. Sau đổi đi Lại-mục châu Ôn 2 CONC tỉnh ấy. Sau đổi nhiệm Từ-sơn, Thuận-thành, Nam-sách và Kim-thành. 2 CONT Thăng Hàm "Tùng Bát Phẩm Văn Giai" rồi về hưu trí. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00052@ 0 @ind00205@ INDI 1 NAME Để /Trần Đăng/ 2 DISPLAY Để Trần Đăng 2 GIVN Để 2 SURN Trần Đăng 1 POSITION -5170,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5196,17686,-5144,17599 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00053@ 0 @ind00206@ INDI 1 NAME Chân /Trần Quang/ 2 DISPLAY Chân Trần Quang 2 GIVN Chân 2 SURN Trần Quang 1 POSITION -4600,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4658,17682,-4542,17589 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE La Dương 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00054@ 0 @ind00207@ INDI 1 NAME Sỹ // 2 DISPLAY Sỹ 2 GIVN Sỹ 1 POSITION -4620,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4646,17566,-4594,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00054@ 0 @ind00208@ INDI 1 NAME Đĩnh /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Đĩnh Nguyễn Hữu 2 GIVN Đĩnh 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -4430,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4457,17676,-4404,17589 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00055@ 0 @ind00211@ INDI 1 NAME Ích /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Ích Nguyễn-hữu 2 GIVN Ích 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -4460,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4489,17566,-4432,17479 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tổng-đốc Sơn-tây, chức Hiệp-Tá Đại-Học-Sỹ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00055@ 1 FAMS @fam01270@ 0 @ind00216@ INDI 1 NAME Biểu // 2 DISPLAY Biểu 2 GIVN Biểu 1 POSITION -4280,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4306,17566,-4254,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00217@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -4230,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4256,17566,-4204,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00218@ INDI 1 NAME Mạch Cung // 2 DISPLAY Mạch Cung 2 GIVN Mạch Cung 1 POSITION -4180,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4206,17566,-4154,17493 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00219@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Cúc Trọng Tự 1 POSITION -4130,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4164,17572,-4096,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 26-6 năm Giáp Tý. 2 CONT Năm Thành-Thái Quý Tỵ lám Ấm-sinh. 2 CONT Có nhiều nhà gạch và 50 mẫu ruộng. 2 CONT 1926 - 1931 làm Chánh-hương-hội nên lát gạch đường đi từ cửa đình đến 2 CONC cổng giáp làng Phú-thứ. 2 CONT 1935 tậu miềng đất ở Xóm Chùa có nhà gạch, sau các con bán đi để làm m 2 CONC a, vì loạn nên không để. Cụ bị bệnh bại mấy năm mới mất 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00220@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION -4080,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4106,17566,-4054,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00221@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -4030,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4056,17566,-4004,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00106@ 0 @ind00222@ INDI 1 NAME Chiêu // 2 DISPLAY Chiêu 2 GIVN Chiêu 1 POSITION -3980,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4006,17566,-3954,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/12 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00223@ INDI 1 NAME Thường // 2 DISPLAY Thường 2 GIVN Thường 1 POSITION -3930,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3964,17572,-3896,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 2 PLAC Thường-tín, Hà-đông 3 _XREF @place00314@ 1 DEAT Y 2 DATE 2 Feb 1906 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 2/2 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ sinh đôi ngày 5/5. 2 CONT Sau đổi tên là Thưởng. 2 CONT Có chân Ấm-sinh. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00224@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION -3880,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3906,17566,-3854,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Thường-tín, Hà-đông 3 _XREF @place00314@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ sinh đôi ngày 5/5. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00225@ INDI 1 NAME Đương // 2 DISPLAY Đương 2 GIVN Đương 1 POSITION -3830,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3856,17566,-3804,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ13/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00226@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION -3780,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3814,17572,-3746,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Sep 1878 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 12-8 năm mậu Dần. 2 CONT 1899 đỗ Thông-ngôn, bổ đi Tòa Công-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1901 đánh giặcTàu được Quân-Công Bội-tinh 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00227@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -3730,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3756,17566,-3704,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00228@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 POSITION -3680,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3714,17572,-3646,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Mar 1881 1 DEAT Y 2 DATE 2 Jul 1946 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Bố vợ là Tổng-đốc Trang-Phái Nam Vi-văn-Lý 2 CONT 2. Bố-chánh Bắc-kạn 2 CONT 3. Được ban "Chiến thư Bội-tinh" và "Kim-Khánh hạng Ba" 2 CONT 4. Về hưu: Tiên-chỉ làng và trong hội Tư-văn 2 CONT 5. 1930: góp công làm tộc-phả (lần thứ ba) 2 CONT 6. Họa-sĩ có tài 2 CONT 7. Bị Việt-Minh bắn ở Tiên-yên năm 1946 2 CONT 2 CONT Gia đình cụ Nghiêm Xuân Hoàng: 2 CONT Nghiêm Xuân Hoàng: sinh ngày 24 tháng 3 năm 1881 (Tân Tỵ) 2 CONT Mất ngày 2 tháng 7 năm 1946 tại Tiên yên , Móng Cái. 2 CONT Chúc vụ cuối cùng : Bố Chánh Bắc Cạn 2 CONT Chính thất:: Vi Thị Tư (con gái Tổng Đốc Vi Văn Lý, em gái Tổng Đóc Vi 2 CONC Văn Định) 2 CONT Sinh ngày 8-5, 1884 (Giáp Thân) 2 CONT Mất ngày 11-4 1937 2 CONT Sinh một trai : Nghiêm Xuân Toàn sinh : 27-11-1910 2 CONT Mất ngày 6 – 11- 1971 2 CONT Thứ thất: Trần thị Hồng sinh ngày 10 – 2- 1919 2 CONT Có 4 ngườ con: 2 CONT Nghiêm Xuân Tiềm sinh năm 1938 mất năm 1939 2 CONT Nghiêm thị Phúc Điềm sinh ngày 26- 3- 1940 tại Hà Nội 2 CONT Nghiêm Thị Phúcc Trầm sinh ngày 16-3- 1942 tại Hà Đông 2 CONT Nghiêm Thị Phúc thuần sinh ngày 4 – 3 . 1944 tại Hà Đông 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00229@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION -3630,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3656,17566,-3604,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00107@ 0 @ind00230@ INDI 1 NAME Đối /Nguyễn Đình/ 2 DISPLAY Đối Nguyễn Đình 2 GIVN Đối 2 SURN Nguyễn Đình 1 POSITION -3500,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3527,17676,-3474,17589 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Yên-sở, Hà-đông 3 _XREF @place00333@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tú-tài. 1 FAMS @fam00058@ 0 @ind00231@ INDI 1 NAME Đính // 2 DISPLAY Đính 2 GIVN Đính 1 POSITION -3530,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3556,17566,-3504,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00058@ 0 @ind00232@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION -3240,17640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3267,17666,-3214,17579 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-hữu Liên 1 FAMS @fam00059@ 0 @ind00233@ INDI 1 NAME Tiếp /Trịnh/ 2 DISPLAY Tiếp Trịnh 2 GIVN Tiếp 2 SURN Trịnh 2 ALIA Diệu Tinh 1 POSITION -3100,17640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3126,17666,-3074,17593 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00060@ 0 @ind00234@ INDI 1 NAME Thước // 2 DISPLAY Thước 2 GIVN Thước 1 POSITION -3440,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3474,17572,-3406,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-16 năm Canh Thân. 2 CONT Làm Phó Tổng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00235@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 2 ALIA Ninh Viễn 1 POSITION -3390,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3424,17572,-3356,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/8 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn này 1-4 năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00236@ INDI 1 NAME Thứ // 2 DISPLAY Thứ 2 GIVN Thứ 2 ALIA Thúc Bình 1 POSITION -3340,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3374,17572,-3306,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jul 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1936 2 AGE 21 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Gò Đa 4 _XREF @place00181@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 20-7 Tự-Đức 20. 2 CONT Mất ngày 14-4 năm Hàm-Nghi ?? 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00237@ INDI 1 NAME Tuệ // 2 DISPLAY Tuệ 2 GIVN Tuệ 1 POSITION -3290,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3316,17566,-3264,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00238@ INDI 1 NAME Chầm // 2 DISPLAY Chầm 2 GIVN Chầm 1 POSITION -3240,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3266,17566,-3214,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00239@ INDI 1 NAME Hiến // 2 DISPLAY Hiến 2 GIVN Hiến 1 POSITION -3190,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3224,17572,-3156,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 AGE 44 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-10 năm Kỷ Sửu. 2 CONT Đi lính khố đỏ, được chức Chánh-đội-trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00240@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -3140,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3166,17566,-3114,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00241@ INDI 1 NAME Chín // 2 DISPLAY Chín 2 GIVN Chín 1 POSITION -3090,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3116,17566,-3064,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00242@ INDI 1 NAME Kiểm // 2 DISPLAY Kiểm 2 GIVN Kiểm 1 POSITION -3040,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3066,17566,-3014,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00059@ 0 @ind00243@ INDI 1 NAME Mỗ // 2 DISPLAY Mỗ 2 GIVN Mỗ 1 POSITION -2990,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3016,17566,-2964,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00060@ 0 @ind00244@ INDI 1 NAME La // 2 DISPLAY La 2 GIVN La 1 POSITION -2940,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2966,17566,-2914,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00060@ 0 @ind00245@ INDI 1 NAME Kỷ // 2 DISPLAY Kỷ 2 GIVN Kỷ 1 POSITION -2890,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2924,17572,-2856,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1958 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 6 năm Ất Dậu. 2 CONT Hiền lành, đứng đắn, chăm chỉ làm ăn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00060@ 0 @ind00246@ INDI 1 NAME Uyển /Nguyễn/ 2 DISPLAY Uyển Nguyễn 2 GIVN Uyển 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thục Minh 1 POSITION -2610,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2637,17676,-2584,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dơi 4 _XREF @place00353@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-trung Độ. 1 FAMS @fam00061@ 0 @ind00247@ INDI 1 NAME Văn // 2 DISPLAY Văn 2 GIVN Văn 1 POSITION -2740,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2766,17566,-2714,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00061@ 0 @ind00248@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION -2690,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2724,17572,-2656,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 DISPOSITION 3 PLAC Biên-hòa 4 _XREF @place00183@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp ?? 2 CONT Làm Đông-y-sĩ và Địa-lý. Tính nết hiền hòa 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00061@ 0 @ind00249@ INDI 1 NAME Ky // 2 DISPLAY Ky 2 GIVN Ky 1 POSITION -2640,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2666,17566,-2614,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết yểu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00061@ 0 @ind00250@ INDI 1 NAME Kiện // 2 DISPLAY Kiện 2 GIVN Kiện 1 POSITION -2590,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2616,17566,-2564,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC La-nội 4 _XREF @place00066@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00061@ 0 @ind00251@ INDI 1 NAME Khuyến /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khuyến Nguyễn 2 GIVN Khuyến 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Nhân 1 POSITION -2300,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2334,17682,-2266,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 2 DATE 20 Nov 1957 2 AGE 96 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ấp Long-chí, Long-thành, Tây-ninh 4 _XREF @place00358@ 2 NOTE Ngày 1/1/1961 cải cát về an táng tai Nghĩa-trang Bắc-Việt, làng Tân-sơ 3 CONC n-hòa. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sing ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Phó Tổng Ngyễn-văn Tú và bà Trịnh-thị Tỉnh. 2 CONT Khi cưới có nhiều của hồi môn. 2 CONT Cụ hiền hòa, phúc hậu. 2 CONT Khi già vẫn khỏe mạnh, nhưng mắt hơi kém 1 FAMS @fam00062@ 0 @ind00252@ INDI 1 NAME Còm // 2 DISPLAY Còm 2 GIVN Còm 1 POSITION -2510,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2544,17572,-2476,17507 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Aug 1881 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00253@ INDI 1 NAME Nhâm // 2 DISPLAY Nhâm 2 GIVN Nhâm 1 POSITION -2460,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2494,17572,-2426,17507 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 May 1883 1 DEAT Y 2 AGE 50 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Mới, Vân-trì 4 _XREF @place00185@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00254@ INDI 1 NAME Dậu // 2 DISPLAY Dậu 2 GIVN Dậu 1 POSITION -2410,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2444,17572,-2376,17507 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Aug 1885 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00255@ INDI 1 NAME Trí // 2 DISPLAY Trí 2 GIVN Trí 2 NICK Nhuận 1 POSITION -2360,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2394,17572,-2326,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 AGE 27 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-2 năm Mậu Tý. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00256@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION -2310,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2344,17572,-2276,17507 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-2 năm Kỷ Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00257@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 2 ALIA Tố Tâm 1 POSITION -2260,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2294,17572,-2226,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 DATE 1978 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Chùa Tập-thành, xã Bình-hòa, quận Bình Thạnh, Gia-định 4 _XREF @place00376@ 2 NOTE Mất ngày 2/7 năm Tỵ 3 CONT Cải táng, hỏa thiêu đưa tro cốt về chùa Vĩnh-Nghiêm (Saigon) 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 20-8 năm Quý Tỵ. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc năm 1914 2 CONT 2. Giáo-học Mỹ-đức, hà-giang, Đặng-xá, Đại-Mỗ, Tây-Mỗ, Ứng-hòa, Thanh 2 CONC -liệt (1915 - 1941) 2 CONT 3. 1928 xin di trường Đại-mỗ về Tây-mỗ - Làng có trường từ đó 2 CONT 4. Làm Chánh-hương-hội, và lát gạch đường 2 CONT 5. Được ban "Hàm Lâm Tu-Soạn", "Danh Dự Bội Tinh" và "Kim Tiền" 2 CONT 6 1961 - 1970 làm tộc-phả và cộng-tác việc làm nhà thờ Tổ ở Bình-hòa, 2 CONC Gia-định, Nam Việt 2 CONT 7. Có chân trong hội Tư-Văn của làng 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00258@ INDI 1 NAME Chức // 2 DISPLAY Chức 2 GIVN Chức 1 POSITION -2210,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2236,17566,-2184,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 4 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 8-6. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00259@ INDI 1 NAME Diện // 2 DISPLAY Diện 2 GIVN Diện 1 POSITION -2160,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2186,17566,-2134,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 9 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/9/ âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xóm Đồng, làng La-phù 4 _XREF @place00284@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-8 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00260@ INDI 1 NAME Sen // 2 DISPLAY Sen 2 GIVN Sen 1 POSITION -2110,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2136,17566,-2084,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 5 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 5-10 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00261@ INDI 1 NAME Lê // 2 DISPLAY Lê 2 GIVN Lê 1 POSITION -2060,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2094,17572,-2026,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1904 2 NOTE Tuổi Ất Tỵ. 3 CONT Khai sanh ngày 9/9/1909. 1 DEAT Y 2 DATE 1980 2 DISPOSITION 3 DATE 5 Nov 1980 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Khai sinh ngày 9-9-1909. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc (1925) - Sư-phạm Nam-định 2 CONT 2. Quyền giáo-học ở Hà-cát - Quần-liệu (Nam-định) 1927 2 CONT 3. Cai-thầu mỏ than Mông-dương 2 CONT 4. 1936: đỗ Thông-ngôn nhà binh hạng 5 2 CONT 5. Lên chức Đội ở Nam-định và Hà-nội 2 CONT 6. 1955: Thượng-sĩ chánh Hiến-binh Quốc-gia Saigon 2 CONT 7. Trưởng ban quyên tiền làm nhà thờ Tổ ở Gia-định (1961) 2 CONT 8. Tục gọi là "Ông Đội Lê" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00062@ 0 @ind00262@ INDI 1 NAME ???? // 2 DISPLAY ???? 2 GIVN ???? 1 POSITION -1940,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1966,17676,-1914,17617 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00063@ 0 @ind00263@ INDI 1 NAME Thảo // 2 DISPLAY Thảo 2 GIVN Thảo 1 POSITION -1970,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1996,17566,-1944,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00063@ 0 @ind00264@ INDI 1 NAME Tuệ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tuệ Nguyễn 2 GIVN Tuệ 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Nghĩa 1 POSITION -1780,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1814,17682,-1746,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-vinh, An-lũng 3 _XREF @place00362@ 1 DEAT Y 2 DATE 19 Aug 1931 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Râu 4 _XREF @place00036@ 2 NOTE Mất 6-7 năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Phó Lý Nguyễn-Duyệt 1 FAMS @fam00064@ 0 @ind00265@ INDI 1 NAME Khuê // 2 DISPLAY Khuê 2 GIVN Khuê 1 POSITION -1890,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1916,17566,-1864,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00064@ 0 @ind00266@ INDI 1 NAME Nghiên // 2 DISPLAY Nghiên 2 GIVN Nghiên 1 POSITION -1840,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1866,17566,-1814,17507 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00064@ 0 @ind00267@ INDI 1 NAME Ngải // 2 DISPLAY Ngải 2 GIVN Ngải 1 POSITION -1790,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1824,17572,-1756,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 24 Jul 1939 2 AGE 38 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-6 năm Nhâm Dần 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00064@ 0 @ind00268@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -1740,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1766,17566,-1714,17507 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00064@ 0 @ind00269@ INDI 1 NAME Yêm // 2 DISPLAY Yêm 2 GIVN Yêm 1 POSITION -1690,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1724,17572,-1656,17507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Mar 1913 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 NOTE * 1940 đỗ Kỹ-sư Canh-nông 2 CONT * 1943 tậu đồn điền và lập ấp ở cây số 5 Thái-nguyên 2 CONT * Có chân trong Dân-chủ Đảng của Dương-Đức-Hiền, Mặt trận Việt Minh, 2 CONC và ra làm Bộ-trưởng bộ Canh-nông năm 1946, khi Việt Cộng cướp chính-q 2 CONC uyền. Năm 1945 đảng này sát nhập vào đảng Cộng-sản Việt Minh. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00064@ 0 @ind00270@ INDI 1 NAME Ben /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ben Nguyễn 2 GIVN Ben 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1470,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1497,17676,-1444,17603 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00065@ 0 @ind00271@ INDI 1 NAME Vĩnh // 2 DISPLAY Vĩnh 2 GIVN Vĩnh 1 POSITION -1530,17550 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1556,17576,-1504,17517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00065@ 1 FAMS @fam01271@ 0 @ind00272@ INDI 1 NAME Năng // 2 DISPLAY Năng 2 GIVN Năng 1 POSITION -1480,17550 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1506,17576,-1454,17517 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00065@ 0 @ind00273@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -9800,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9834,17292,-9766,17227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMS @fam00538@ 0 @ind00274@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 1 POSITION -9800,17170 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9847,17211,-9753,17127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1812 1 DEAT Y 2 DATE 1878 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ giờ Tuất ngày 24 tháng 8 năm Nhâm Thân. Bé tên Hoa. Lú 22 tuổ đã là 2 CONC m Lý-trưởng mà vẫn chăm học. 2 CONT Năm Thiệu Trị Quiý-Mão, Bính-Ngọ, đình vị ba khoa đều đỗ Tú-tài. Năm T 2 CONC ự Đức Mậu-Thân (ân khoa) đỗ Cử-nhân. Năm thứ 9 được bổ hàm Tùng Bát-p 2 CONC hẩm, tòng Hộ Bộ Bắc-kỳ, ty Thừa-viện. Năm thứ 10, thăng Hàn-lâm-viện Đ 2 CONC iển-bạ. Sung vinh Lộc ph.. quan đông giảng tập. Năm thứ 15 quyền Tri-p 2 CONC hủ phủ ấy. Năm ấy lại đổi quyền Tri-huyện Hậu-lộc.Ngay tháng ấy được b 2 CONC ổ Tri-huyện Duyên-hà, tỉnh Thái-bình và coi cả huyện Hưng-nhân. Năm th 2 CONC ứ 17 cải Tùng Lục-phẩm làm Giám-sát Ngự-sử ở Điện Hữu-kỳ. Năm thứ 19 t 2 CONC hăng thụ Chánh Lục-phẩm. Năm thứ 20 cải thụ Lai-bộ Chủ-sự Lĩnh Viên-ng 2 CONC oại lang quyền sung Lang-Trung. Tháng ấy phụng sung Giám-sát trường Th 2 CONC i tỉnh Nam-định. Năm thứ 22 thăng thụ Viên-ngoại lang. Tháng ấy cải th 2 CONC ụ "Hàn Lâm Viện Thị Độc". Năm thứ 21 phụng sung Giám-khảo trường thi n 2 CONC am-định, Lĩnh Án-sát tỉnh Ninh-bình, kiêm Hộ-lý Tuần-phủ quan phòng. N 2 CONC ăm thứ 24 thăng bổ Án-sát. Tháng 10 năm ấy, Tây đánh, tỉnh Nam-định th 2 CONC ất thủ. Tháng 12 Vua gọi về Kinh để xét. Cách hết chức tước. Năm thứ 2 2 CONC 9 Vua thương già nua, lại cho đi hiệu-phái làm đồn điền Hưng-hóa. Năm 2 CONC thứ 30 cụ mất, thọ 66 tuổi. Năm Thành-Thái thứ 9 thừa ân, khai phục ng 2 CONC uyên Hàm. Cáo thụ "Phụng Nghị Đại Phu Hàn Lâm Viện Thị Độc" lĩnh Nam-đ 2 CONC ịnh tỉnh, Án-sát sứ Thụy Đoan-Trực. 2 CONT Xét Cụ làm quan 22 năm, đình chùa cầu quán đều sửa sang lại. Người tro 2 CONC ng họ ngoài làng đều được nhờ hết. 2 CONT Là một trong ba người biên tộc-phả năm 1854 - Tộc-phả đầu tiên. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00067@ 1 FAMS @fam00068@ 1 FAMS @fam00069@ 1 FAMC @fam00538@ 0 @ind00275@ INDI 1 NAME Thanh /Trần/ 2 DISPLAY Thanh Trần 2 GIVN Thanh 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Viên 1 POSITION -10100,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10126,17186,-10074,17113 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 FUNERALS 3 PLAC Cửa mẫu 4 _XREF @place00014@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Được phong Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân 1 FAMS @fam00067@ 0 @ind00276@ INDI 1 NAME Tuy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tuy Nguyễn 2 GIVN Tuy 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9110,17170 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9137,17196,-9084,17123 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sau cả bốn mẹ con chạy giặc, không biết đi đâu. 1 FAMS @fam00069@ 0 @ind00277@ INDI 1 NAME Gi /Phạm/ 2 DISPLAY Gi Phạm 2 GIVN Gi 2 SURN Phạm 2 ALIA Trinh Nhàn 1 POSITION -9500,17170 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9526,17196,-9474,17123 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00068@ 0 @ind00278@ INDI 1 NAME Tấn // 2 DISPLAY Tấn 2 GIVN Tấn 1 POSITION -9770,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9796,17086,-9744,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00068@ 1 FAMS @fam00070@ 0 @ind00279@ INDI 1 NAME Cơ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cơ Nguyễn 2 GIVN Cơ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9810,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9837,17086,-9784,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Du-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00285@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Cử-nhân 1 FAMS @fam00070@ 0 @ind00280@ INDI 1 NAME Thản // 2 DISPLAY Thản 2 GIVN Thản 2 NICK Tử-Hanh 2 ALIA Song Phong 1 POSITION -9600,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9634,17092,-9566,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 DATE 1920 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Tĩnh 2 CONT 7 lần đi thi đều đỗ Nhị-trường 2 CONT Năm Thành Thái Xll, đỗ Ấm sinh (1901) 2 CONT Năm Duy Tân lV (1910) đỗ Sư phạm 2 CONT Làm Tổng-sư ở Nam-phủ-liệt - Năm Duy-Tân 9 đổ về tổng Trầm lộng (phủ Ứ 2 CONC ng hòa), rồi về tổng Tham-thị, Năm Khải-Định 1 (1916) đổi về Hà-trì ( 2 CONC Hoài đức). Năm Khải-Định 5 (1920) cáo hưu. 2 CONT Là một trong bốn người làm tộc-phả ll năm 1900. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00068@ 1 FAMS @fam00071@ 0 @ind00281@ INDI 1 NAME Phúc /Trương công/ 2 DISPLAY Phúc Trương công 2 GIVN Phúc 2 SURN Trương công 2 ALIA Từ Vân 1 POSITION -9550,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9584,17092,-9516,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC An xá 3 _XREF @place00015@ 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trương-công-Ý (đỗ Phó bảng). 2 CONT Sinh giờ Tuất ngày 27/3 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Mất hồi 12 giờ 5 phút đêm 25 tháng 2 năm Kỷ Mão (1939) 1 FAMS @fam00071@ 0 @ind00282@ INDI 1 NAME Trương // 2 DISPLAY Trương 2 GIVN Trương 1 POSITION -9290,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9316,17086,-9264,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00068@ 1 FAMS @fam00072@ 0 @ind00283@ INDI 1 NAME Tân /Nhiêu/ 2 DISPLAY Tân Nhiêu 2 GIVN Tân 2 SURN Nhiêu 1 POSITION -9340,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9366,17086,-9314,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Cầu ngái 3 _XREF @place00016@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00072@ 0 @ind00284@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 2 ALIA Tử Anh 1 POSITION -9710,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9736,16976,-9684,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00285@ INDI 1 NAME Nhuận // 2 DISPLAY Nhuận 2 GIVN Nhuận 1 POSITION -10070,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10096,17086,-10044,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00067@ 1 FAMS @fam00073@ 0 @ind00286@ INDI 1 NAME Quy /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Quy Nguyễn Hữu 2 GIVN Quy 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -10130,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10157,17086,-10104,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bá hộ. 1 FAMS @fam00073@ 0 @ind00287@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -9900,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9927,17086,-9874,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00067@ 1 FAMS @fam00074@ 0 @ind00288@ INDI 1 NAME Đức /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Đức Nguyễn văn 2 GIVN Đức 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -9950,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9977,17086,-9924,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Xóm Đồng, làng La-phù 3 _XREF @place00284@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bá hộ 1 FAMS @fam00074@ 0 @ind00289@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -9660,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9686,16976,-9634,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 2 Jul 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00290@ INDI 1 NAME Kiện // 2 DISPLAY Kiện 2 GIVN Kiện 2 NICK Toàn Chí 2 ALIA Trùng-Phong 1 POSITION -9610,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9636,16976,-9584,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ ngày 27/9 Đinh-Hợi (1887 ?) 2 CONT Năm Duy Tân 4 (1912) đổ Sư-phạm, bổ Tổng-sư tổng Ninh-xá, huyện Thanh- 2 CONC trì. Năm thứ 6 đưởc một đạo Tưởng lục. Năm thứ 8, đổi về tổng Đại-mỗ. 2 CONC Năm thứ 9, thừa lệnh tỉnh phái đi phát trẩn. 2 CONT Năm Khải-Định 1 lại được một đạo Tưởng-lục. 2 CONT Năm Khải-Định 4 được "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". 2 CONT Năm Khải-Định 7 cáo hưu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00291@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION -9560,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9586,16976,-9534,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00292@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION -9510,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9536,16976,-9484,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00293@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION -9460,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9486,16976,-9434,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 10 Sep 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00294@ INDI 1 NAME Cáp // 2 DISPLAY Cáp 2 GIVN Cáp 1 POSITION -9400,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9426,16976,-9374,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00071@ 0 @ind00295@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 POSITION -9180,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9206,17086,-9154,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00069@ 0 @ind00296@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION -9110,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9136,17086,-9084,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00069@ 0 @ind00297@ INDI 1 NAME Chú // 2 DISPLAY Chú 2 GIVN Chú 1 POSITION -9050,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9076,17086,-9024,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Lạc mất cùng mẹ và hai chị. (Mới về nhận Họ nhưng chưa khai). 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00069@ 0 @ind00299@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION -7100,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7134,17192,-7066,17127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 5 lần đỗ Tú tài. Năm Tân Dậu (Thiệu Trị XVlll) đỗ Cử nhân. 2 CONT Làm quan thăng tri-phủ, tùng Tứ phẩm, Nội vu Phó Giám Lâm. Cùng ahi a 2 CONC nh Lương và Trọng-Phát lập tộc-phả năm 1854 bằng Hán tự. 2 CONT Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00076@ 1 FAMS @fam00079@ 1 FAMS @fam00088@ 1 FAMS @fam00089@ 1 FAMC @fam00539@ 0 @ind00300@ INDI 1 NAME Nghiên /Nghiêm-phú/ 2 DISPLAY Nghiên Nghiêm-phú 2 GIVN Nghiên 2 SURN Nghiêm-phú 1 POSITION -8800,17180 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8828,17206,-8773,17119 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 94 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Qúi Mùi 1 FAMS @fam00076@ 0 @ind00301@ INDI 1 NAME Chữ // 2 DISPLAY Chữ 2 GIVN Chữ 1 POSITION -8770,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8796,17086,-8744,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00076@ 1 FAMS @fam00077@ 0 @ind00302@ INDI 1 NAME Văn /Ngô/ 2 DISPLAY Văn Ngô 2 GIVN Văn 2 SURN Ngô 1 POSITION -8810,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8836,17086,-8784,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai cụ Tú-tài Ngô Kiện. 1 FAMS @fam00077@ 0 @ind00303@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -8660,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8686,17086,-8634,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00076@ 1 FAMS @fam00078@ 0 @ind00304@ INDI 1 NAME Bảng /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Bảng Nguyễn văn 2 GIVN Bảng 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -8710,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8737,17086,-8684,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bá-hộ, con trai cụ phó-tổng Nguyễn-văn-T... 1 FAMS @fam00078@ 0 @ind00305@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -8610,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8636,17086,-8584,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00076@ 0 @ind00306@ INDI 1 NAME Chính // 2 DISPLAY Chính 2 GIVN Chính 2 ALIA Mẫn Trực 1 POSITION -8560,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8586,17086,-8534,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00076@ 0 @ind00307@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -8500,17170 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8527,17196,-8474,17123 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mùi 1 FAMS @fam00079@ 0 @ind00308@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 2 ALIA Phúc-Tường 1 POSITION -8470,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8504,17092,-8436,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00079@ 1 FAMS @fam00080@ 0 @ind00309@ INDI 1 NAME Tĩnh /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tĩnh Nguyễn Huy 2 GIVN Tĩnh 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION -8400,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8434,17092,-8366,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC làng Đình công 3 _XREF @place00297@ 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng lò 4 _XREF @place00161@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mão. 2 CONT Con gái quan Án-sát Quảng-bình Nguyễn-huy Huỳnh 1 FAMS @fam00080@ 0 @ind00310@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION -8570,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8596,16976,-8544,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00311@ INDI 1 NAME Cận // 2 DISPLAY Cận 2 GIVN Cận 1 POSITION -8520,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8546,16976,-8494,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00312@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION -8470,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8496,16976,-8444,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00313@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION -8420,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8454,16982,-8386,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00314@ INDI 1 NAME Bách // 2 DISPLAY Bách 2 GIVN Bách 1 POSITION -8370,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8404,16982,-8336,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1967 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 2 NOTE Cải táng về Tây-mỗ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00315@ INDI 1 NAME Hiếng // 2 DISPLAY Hiếng 2 GIVN Hiếng 1 POSITION -8320,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8346,16976,-8294,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 1/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00316@ INDI 1 NAME Cơ // 2 DISPLAY Cơ 2 GIVN Cơ 1 POSITION -8270,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8296,16976,-8244,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00317@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION -8220,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8254,16982,-8186,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00080@ 0 @ind00318@ INDI 1 NAME Thông // 2 DISPLAY Thông 2 GIVN Thông 2 NICK Thụy-Cung 2 ALIA Liên Chung 1 POSITION -7900,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7934,17092,-7866,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh l (1886) đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Được thưởng "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai". 2 CONT Làm Chánh Hương Hội. 2 CONT (Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên thụy là Cung Mậu). 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00079@ 1 FAMS @fam00081@ 1 FAMS @fam00082@ 1 FAMS @fam00083@ 0 @ind00319@ INDI 1 NAME Nhi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhi Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhi 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Chinh-Phúc 1 POSITION -8000,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8027,17086,-7974,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 34 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-hữu Văn 1 FAMS @fam00082@ 0 @ind00320@ INDI 1 NAME Gián /Nguyễn/ 2 DISPLAY Gián Nguyễn 2 GIVN Gián 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -7800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7827,17086,-7774,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Sửu 1 FAMS @fam00083@ 0 @ind00321@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION -8130,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8156,16976,-8104,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00082@ 0 @ind00322@ INDI 1 NAME Tiến // 2 DISPLAY Tiến 2 GIVN Tiến 1 POSITION -8080,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8114,16982,-8046,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1961 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00082@ 0 @ind00323@ INDI 1 NAME Mậu // 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 1 POSITION -8030,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8056,16976,-8004,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00082@ 0 @ind00324@ INDI 1 NAME Dinh // 2 DISPLAY Dinh 2 GIVN Dinh 1 POSITION -7980,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8006,16976,-7954,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mùi 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00325@ INDI 1 NAME Ly // 2 DISPLAY Ly 2 GIVN Ly 1 POSITION -7930,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7956,16976,-7904,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00326@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION -7880,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7906,16976,-7854,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Dần. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00327@ INDI 1 NAME Liêu // 2 DISPLAY Liêu 2 GIVN Liêu 1 POSITION -7830,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7856,16976,-7804,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00328@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION -7780,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7806,16976,-7754,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00329@ INDI 1 NAME Sen // 2 DISPLAY Sen 2 GIVN Sen 1 POSITION -7730,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7756,16976,-7704,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00330@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION -7680,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7714,16982,-7646,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00083@ 0 @ind00331@ INDI 1 NAME Uyển // 2 DISPLAY Uyển 2 GIVN Uyển 1 POSITION -7450,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7484,17092,-7416,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1918 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2/10 năm Đồng Khánh 1. 2 CONT Đỗ Ấm-sinh, thưởng Cửu-phẩm Văn Giai. 2 CONT Năm Thành-Thái 4, tháng năm: Từa-biện phụ-chính ở Huế 2 CONT Sau về làm ruộng ở phủ Nhã-nam, Bắc-giang. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00079@ 1 FAMS @fam00086@ 1 FAMS @fam00087@ 0 @ind00332@ INDI 1 NAME Nguyên /Bùi/ 2 DISPLAY Nguyên Bùi 2 GIVN Nguyên 2 SURN Bùi 1 POSITION -7520,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7554,17092,-7486,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1868 2 PLAC Vân Lũng 3 _XREF @place00022@ 1 DEAT Y 2 DATE 1920 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Thìn. 2 CONT Con gái cụ bá-hộ Bùi-văn Luyến 1 FAMS @fam00086@ 0 @ind00333@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 1 POSITION -7580,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7606,16976,-7554,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 19 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00086@ 0 @ind00334@ INDI 1 NAME Hạ // 2 DISPLAY Hạ 2 GIVN Hạ 1 POSITION -7530,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7564,16982,-7496,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dậu, ngày 1/11 năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00086@ 0 @ind00335@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -7480,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7506,16976,-7454,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 7 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00086@ 0 @ind00336@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION -7430,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7456,16976,-7404,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 5 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00087@ 0 @ind00337@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION -7380,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7406,16976,-7354,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00087@ 0 @ind00338@ INDI 1 NAME Sinh // 2 DISPLAY Sinh 2 GIVN Sinh 1 POSITION -7330,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7364,16982,-7296,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 2 DATE 1961 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 25-5 Canh Tý 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00087@ 0 @ind00339@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION -7280,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7306,16976,-7254,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/2 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 19 tuổi đi mất, nhớ ngày sinh mà làm giỗ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00087@ 0 @ind00340@ INDI 1 NAME Sư // 2 DISPLAY Sư 2 GIVN Sư 1 POSITION -7230,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7256,16976,-7204,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 7 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00087@ 0 @ind00341@ INDI 1 NAME Ốc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ốc Nguyễn 2 GIVN Ốc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -7350,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7377,17086,-7324,17013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 47 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00087@ 0 @ind00342@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -7130,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7156,17086,-7104,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00079@ 1 FAMS @fam00612@ 0 @ind00343@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -7000,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7027,17186,-6974,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thận vi, Nam-định 3 _XREF @place00295@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00088@ 0 @ind00344@ INDI 1 NAME Phượng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phượng Nguyễn 2 GIVN Phượng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -6900,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6927,17186,-6873,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/12 âm lịch 2 PLAC Mỏ Phượng - Xà Kiều 3 _XREF @place00025@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mỏ Phượng - Xà Kiều, phủ Ứng-hòa, Hà-đông 4 _XREF @place00296@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 2 CONT Năm Khải Định 5 được phong "Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 lại gia phong "Tùng Tứ Phẩm Cung Nhân" 1 FAMS @fam00089@ 0 @ind00345@ INDI 1 NAME Quảng // 2 DISPLAY Quảng 2 GIVN Quảng 1 PICTURES @pic00075@ 2 PRIMARY @pic00075@ 1 POSITION -6815,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6849,17092,-6781,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1940 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quỳnh-lôi - Hà-nội 4 _XREF @place00037@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 16-11 Quý Dậu, có chân Ấm-sinh. 2 CONT Khoa Tân Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Năm Giáp Ngọ đỗ Cử-nhân thứ hai. 2 CONT Khoa Ất Mùi thi Hộ, đỗ dồng Tiến-sĩ số 2. Tháng 10 năm ấy, bổ quyền Tr 2 CONC i-huyện Thuận-thành, Bắc-ninh. 2 CONT Năm thứ 9 cáo về, tháng 6 năm ấy đổi làm Hậu-bổ Hưng-hóa. Tháng 10 bổ 2 CONC tri-huyện Tam-nông. 2 CONT Tháng 11 đổi Tri-huyện Hạc-trì. 2 CONT Năm 12 Đốc-học Hưng-hóa. 2 CONT Năm 13 đổ Đốc-học Hưng-yên. 2 CONT Năm 15 bổ Án-sát Lạng-sơn. 2 CONT Năm 16 thăng "Hồng-Lô tự thiiếu Khanh". 2 CONT Năm 18 thăng "Quang Lộc tự thiếu Khanh". 2 CONT Năm 1907 xin nghỉ dài hạn đi buôn bán hơn 10 năm. 2 CONT Năm 1918 bổ Án-sát Hải-phòng. 2 CONT Năm 1919 đổi Án-sát Phú-thọ. 2 CONT Năm 1920 cụ sinh mẫu được cáo phong "Ngũ phẩm Nghi-nhân". Năm ay61 cáo 2 CONC về 1 năm. 2 CONT Năm Khải-Định 6, bổ Thương-tá Hải-dương. 2 CONT Năm Khải-Định 7, bổ Án-sát Bắc-cạn. Cùng năm ấy đổi đi Án-sát Ninh-bì 2 CONC nh. 2 CONT Năm thứ 10, thăng Hộ-lý Tuần-phủ Cao-bằng. 2 CONT Năm Bảo-Đại 1 thăng Tuần-phủ hạng nhì, bổ đi Ninh-bình. 2 CONT Năm 1930 về hưu-trí được thăng Tham-tri, Tuần-phủ hạng nhất. 2 CONT Tiên-chỉ Chủ-tịch Văn-hội trong làng và Chánh-hội Văn-chí huyện Từ-liê 2 CONC m. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Loại ghi: 2 CONT 1. Đỗ Tiến-sĩ (ông Nghè) và là Tiến-sĩ cuối cùng của thời nho học. 2 CONT 2. Làm quan đến Tuần-phủ 2 CONT 3. Thường làm chủ-tịch ban Giám-khảo các cuộc thi thơ trong thời hưu- 2 CONC trí. 2 CONT 4 Đã thuộc nhóm người soạn tộc-phả họ Nghiêm-xuân lần thứ hai (1900) 2 CONC bằng Hán tự và tộc-phả 1093 bằng quốc văn. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Trong cuốn ĐÔNG KINH NGHIÃ THỤC, hoc-giả Nguy 2 CONC ễn Hiến Lê, xuất-bản năm 1956 (viết) như sau: "Phong-trào (Đông Kinh N 2 CONC ghĩa Thục) kích thích đồng bào đến nỗi vài Quan lớn đương thời cũng kh 2 CONC ảng khái nghỉ việc, về nhà đi buôn như cụ Nghiêm-xuân Quảng đương làm 2 CONC Án-sát Lạng-sơn, cáo quan về mở hiệu buôn ở Hàng Gai và chính Cụ ngồi 2 CONC cân tơ...." 2 CONT 2 CONT 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04276@, @ind00350@, @ind04277@, @ind04278@, @ind04286@, @ind01628@ 3 CONC , @ind04279@, @ind00351@, @ind04280@, @ind04281@, @ind04283@, @ind0035 3 CONC 2@, @ind01629@, @ind04285@, @ind00353@ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00090@ 1 FAMC @fam00089@ 1 FAMS @fam01254@ 1 FAMS @fam01255@ 0 @ind00346@ INDI 1 NAME Oanh /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Oanh Vũ Đức 2 GIVN Oanh 2 SURN Vũ Đức 2 ALIA Thanh Chung 1 POSITION -6760,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6794,17092,-6726,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1875 2 PLAC Đức Diễn, tổng Cổ-nhuế, phủ Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00306@ 1 DEAT Y 2 DATE 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồn điền Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00307@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Hợi. 2 CONT Con gái cụ Vũ-đức Nhung, Cửu-phẩm Bá-hộ. 2 CONT Được sắc-phong "Nhị phẩm phu-nhân", được ban Kim-Bội. 1 FAMS @fam00090@ 0 @ind00347@ INDI 1 NAME Tám // 2 DISPLAY Tám 2 GIVN Tám 1 POSITION -7030,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7056,17086,-7004,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00088@ 0 @ind00348@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION -6090,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6116,17086,-6064,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00089@ 1 FAMS @fam00091@ 0 @ind00349@ INDI 1 NAME Tấu /Bùi xuân/ 2 DISPLAY Tấu Bùi xuân 2 GIVN Tấu 2 SURN Bùi xuân 1 POSITION -6130,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6156,17086,-6104,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phương canh, Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00298@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai quan Đốc-học Bùi-xuân Nghi. 1 FAMS @fam00091@ 0 @ind00350@ INDI 1 NAME Miễn // 2 DISPLAY Miễn 2 GIVN Miễn 2 ALIA Đức-Giang 1 POSITION -6990,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7024,16962,-6956,16897 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1896 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu, ngày 11-9 Bính Thân. 2 CONT 1917 đỗ Brevet élémentaires và Diplôme de fin d'études secondaires (1e 2 CONC r cycle) 2 CONT 1918 làm Giám-đốc nhà máy nấu nhựa thông tại Yên-lập, Quảng-yên. 2 CONT 1920-1923 lọc Luật tại trường Cao-đẳng Pháp-chính, Hà-nội. 2 CONT 1924 sáng lập và Giám-đốc nhà in và xuất-bản "Kim-Đức-Giang", Hà-nội. 2 CONT 1925 sau khi hoàn tất công cuộc hàn khẩu khúc đê vỡ ở Hà-lão, Thái-ình 2 CONC , được ban thưởng "Kin Khánh" hang 3. 2 CONT 1926 đắc cử Nghị-viên Dân-biểu Bắc-kỳ. 2 CONT 1928 mua mỏ than "Rigobert" cạnh Mông-Dương, Quảng-yên và tự khai thác 2 CONC lấy than đá, xuất cảng trong 5 năm, rồi phải nghỉ vì kinh-tế khủng ho 2 CONC ảng. 2 CONT 1933-1945 làm Giám-đốc Cong-ty Đay (Société de jutes d'Indochine), chu 2 CONC ng với ngoại-quốc. Trồng đay và lập nhà máy se sợi và dệt vải đay. Côn 2 CONC g việc đang tiến-triển thì gặp chiến-tranh, nên phải đình chỉ. 2 CONT 1948 làm Ủy-viên Hội-đồng Công Kỹ Nghệ. 2 CONT 1950 Chủ-tịch sáng-lập Đoàn Nông-Công-Thưong Bắc-Việt. 2 CONT 1952 làm Ủy-viên Hội-đồng cải cách điền địa toàn quốc 2 CONT 1953 Chủ-tịch sáng lập Nghiệp-đoàn nhà nông Bắc Việt. 2 CONT 1954 làm Ủy-viên Hội-đồng bảo-vệ quyền lợi tài chính kinh-tế Việt-nam. 2 CONC Tháng 8 năm ấy, di cư vào nam (sau Hiệp-định Genève). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind00351@ INDI 1 NAME Bằng // 2 DISPLAY Bằng 2 GIVN Bằng 1 POSITION -6670,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6704,16962,-6636,16897 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind00352@ INDI 1 NAME Mễ // 2 DISPLAY Mễ 2 GIVN Mễ 1 POSITION -6470,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6504,16962,-6436,16897 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01254@ 0 @ind00353@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -6310,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6344,16962,-6276,16897 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01255@ 0 @ind00354@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -5670,17250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5704,17282,-5636,17217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMS @fam00312@ 0 @ind00355@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Liên Dương 1 POSITION -5670,17160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5717,17201,-5623,17117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hán học - đỗ Tú-tài hai lần (Tú Kép). 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00093@ 1 FAMC @fam00312@ 0 @ind00356@ INDI 1 NAME Huynh /Trần/ 2 DISPLAY Huynh Trần 2 GIVN Huynh 2 SURN Trần 1 POSITION -5510,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5544,17192,-5476,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1830 1 DEAT Y 2 DATE 1901 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/02 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00093@ 0 @ind00357@ INDI 1 NAME Chiêm // 2 DISPLAY Chiêm 2 GIVN Chiêm 1 POSITION -5900,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5926,17086,-5874,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00101@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00358@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -5790,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5816,17086,-5764,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/6 giỗ âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00359@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -5730,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5756,17086,-5704,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00360@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION -5680,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5706,17086,-5654,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00100@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00361@ INDI 1 NAME San // 2 DISPLAY San 2 GIVN San 1 POSITION -5540,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5566,17086,-5514,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00362@ INDI 1 NAME Bang // 2 DISPLAY Bang 2 GIVN Bang 1 POSITION -5470,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5496,17086,-5444,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00099@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00363@ INDI 1 NAME Vịnh // 2 DISPLAY Vịnh 2 GIVN Vịnh 1 POSITION -5240,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5274,17092,-5206,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1894 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất, năm Tân Dậu 2 CONT 1. Hán học 2 CONT 2. Năm 1891 đã được lấy đỗ Cử-nhân, song phạm húy chữ "Cái" nên bị đá 2 CONC nh hỏng 2 CONT 3. Được ban "Cửu Phẩm Văn Giai" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00098@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00364@ INDI 1 NAME Hân // 2 DISPLAY Hân 2 GIVN Hân 2 ALIA Trọng Hi 1 POSITION -4870,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4904,17092,-4836,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1913 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 5-6 năm Quý Hợi 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00096@ 1 FAMS @fam00097@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00365@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 1 POSITION -4460,17070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4486,17096,-4434,17037 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00366@ INDI 1 NAME Tụng // 2 DISPLAY Tụng 2 GIVN Tụng 2 ALIA Trung Huyên 1 POSITION -4400,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4426,17086,-4374,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00367@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -4330,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4356,17086,-4304,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00368@ INDI 1 NAME Giảng // 2 DISPLAY Giảng 2 GIVN Giảng 1 POSITION -4270,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4304,17092,-4236,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi Cụ Tú Bảy. Sinh năm Quý Dậu. Tên thũy là Cung-Mậu. 2 CONT 1. Hán học, đỗ Tú-tài năm Thành thái Xll 2 CONT 2. Làm Tổng-sư 2 CONT 3. Được ban "Hàn Lâm Viện Cung Phụng" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00095@ 1 FAMC @fam00093@ 0 @ind00369@ INDI 1 NAME Ba /Trần/ 2 DISPLAY Ba Trần 2 GIVN Ba 2 SURN Trần 1 POSITION -4190,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4224,17092,-4156,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1873 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1966 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Dậu. Con gái quan Tri-phủ Trần Đôn. 1 FAMS @fam00095@ 0 @ind00370@ INDI 1 NAME Giám // 2 DISPLAY Giám 2 GIVN Giám 1 POSITION -4370,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4404,16992,-4336,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1892 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00371@ INDI 1 NAME Đang // 2 DISPLAY Đang 2 GIVN Đang 2 NICK Bà Hai Nữ 1 POSITION -4320,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4354,16992,-4286,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1896 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Còn gọi Bà Hai Nữ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00372@ INDI 1 NAME Phóng // 2 DISPLAY Phóng 2 GIVN Phóng 1 POSITION -4270,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4304,16992,-4236,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00373@ INDI 1 NAME Ngọ // 2 DISPLAY Ngọ 2 GIVN Ngọ 1 POSITION -4220,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4254,16992,-4186,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 DATE 10 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00374@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION -4170,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4204,16992,-4136,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00375@ INDI 1 NAME Nguyễn // 2 DISPLAY Nguyễn 2 GIVN Nguyễn 1 POSITION -4120,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4154,16992,-4086,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00095@ 0 @ind00376@ INDI 1 NAME Miên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Miên Nguyễn Hữu 2 GIVN Miên 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Từ Hàng 1 POSITION -4940,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4974,17092,-4906,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1865 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Thứ. 1 FAMS @fam00096@ 0 @ind00377@ INDI 1 NAME Du /Trần/ 2 DISPLAY Du Trần 2 GIVN Du 2 SURN Trần 1 POSITION -4800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4834,17092,-4766,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1956 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tứ duy 4 _XREF @place00169@ 2 NOTE Mất năm Bính Thân 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con út cụ Tri-phủ Trần-Hiển. 1 FAMS @fam00097@ 0 @ind00378@ INDI 1 NAME My // 2 DISPLAY My 2 GIVN My 1 POSITION -4950,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4984,16982,-4916,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1886 2 NOTE Sinh ngày 6/6 năm Bính Tuất. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 6-6 năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00379@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION -4900,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4934,16982,-4866,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1888 2 NOTE Sinh ngày 25/8 năm Mậu Tý. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00380@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION -4850,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4884,16982,-4816,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1893 2 NOTE Sinh ngày 1/2 năm Qúi Tỵ. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00381@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION -4800,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4826,16976,-4774,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 13 Dec 2 AGE 13 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 13/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00382@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION -4750,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4784,16982,-4716,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 2 NOTE Sinh ngày 23/6 năm Ất Tỵ. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00383@ INDI 1 NAME Nhòng // 2 DISPLAY Nhòng 2 GIVN Nhòng 1 POSITION -4700,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4726,16976,-4674,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 22 Apr 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00384@ INDI 1 NAME Hoài // 2 DISPLAY Hoài 2 GIVN Hoài 1 POSITION -4650,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4676,16976,-4624,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00385@ INDI 1 NAME Hổ // 2 DISPLAY Hổ 2 GIVN Hổ 2 NICK Hiệp-Hổ 2 ALIA Qui Sơn 1 POSITION -4600,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4634,16982,-4566,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 30 Apr 1971 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên Bộ là Hiệp-Hổ. 2 CONT Sinh ngày 1-10 năm Nhâm Dần, tự là Văn-Trai. 2 CONT 1939 làm Chánh Hương-hội 2 CONT 1955 có bằng Đông-Y sĩ, mở hiệu thuốc Bắc. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00386@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION -4550,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4576,16976,-4524,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00387@ INDI 1 NAME Kiến // 2 DISPLAY Kiến 2 GIVN Kiến 1 POSITION -4500,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4526,16976,-4474,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00096@ 0 @ind00388@ INDI 1 NAME Mỹ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mỹ Nguyễn 2 GIVN Mỹ 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thiện 1 POSITION -5150,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5184,17092,-5116,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC La Nội 3 _XREF @place00029@ 1 DEAT Y 2 DATE 31 Aug 1932 2 NOTE Mất hồi 7 giờ 10 sáng ngày 30-7 năm Bảo-Đại 7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Con gái cụ Tú-tài Nguyễn-trung-Độ 1 CUSTOM_TAG1 1 FAMS @fam00098@ 0 @ind00389@ INDI 1 NAME Ca // 2 DISPLAY Ca 2 GIVN Ca 1 POSITION -5310,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5336,16976,-5284,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 27 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00390@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -5260,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5286,16976,-5234,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 10 Dec 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00391@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 2 ALIA Ái Liên 1 POSITION -5210,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5244,16982,-5176,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00392@ INDI 1 NAME Khương // 2 DISPLAY Khương 2 GIVN Khương 1 POSITION -5160,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5188,16976,-5133,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 11 Aug 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00393@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -5110,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5136,16976,-5084,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 17 Mar 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00394@ INDI 1 NAME Ngạc // 2 DISPLAY Ngạc 2 GIVN Ngạc 2 ALIA Nhi-Xương 1 POSITION -5060,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5094,16982,-5026,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 10 Feb 1977 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gia-định 4 _XREF @place00217@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 19-9 Tân Mão. 2 CONT 1915 khoa Ất Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Có 4 tòa nhà gạch. 1 ở xóm Chùa làng Tây-mỗ 3 ở phố Hàng Chiếu, Hà-nội 2 CONC . 2 CONT Di cư vào Nam quãng 1954 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00098@ 0 @ind00395@ INDI 1 NAME Giản /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Giản Nguyễn Hữu 2 GIVN Giản 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5390,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5417,17086,-5364,16999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-hữu-Dung. 1 FAMS @fam00099@ 0 @ind00396@ INDI 1 NAME Hàm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Hàm Nguyễn Hữu 2 GIVN Hàm 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5630,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5657,17086,-5604,16999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00100@ 0 @ind00397@ INDI 1 NAME Sỹ /Trần Quang/ 2 DISPLAY Sỹ Trần Quang 2 GIVN Sỹ 2 SURN Trần Quang 1 POSITION -5850,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5876,17086,-5824,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai cụ Trần-quang-Chân. 1 FAMS @fam00101@ 0 @ind00398@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 2 ALIA Kiên Hinh 1 POSITION -2770,17150 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2804,17182,-2736,17117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1835 1 DEAT Y 2 DATE 1887 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-9 Ất Mùi. 2 CONT 1. Hán học - Đỗ Cử-nhân 2 CONT 2. Giáo-thụ ở Thuận-thành và thường-tín. 2 CONT 3. Tri-huyện ở Văn-giang, Quế-dương và Đa-phúc 2 CONT 4. Án-sát Cao-bằng. 2 CONT 5. Theo vua Hàm-Nghi chống Pháp - Được chỉ sang Trung-quốc xin cứu-v 2 CONC iện - Bị chính-phủ Bảo-hộ thịch thu tài-sản. 2 CONT 6. Mất ở làng Chỉ-tác (Lục-ngạn - Bắc-giang) 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00104@ 1 FAMS @fam00105@ 1 FAMC @fam00540@ 0 @ind00399@ INDI 1 NAME Biểu // 2 DISPLAY Biểu 2 GIVN Biểu 1 POSITION -3950,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3976,17086,-3924,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00109@ 1 FAMC @fam00104@ 0 @ind00400@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -3850,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3876,17086,-3824,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00110@ 1 FAMC @fam00104@ 0 @ind00401@ INDI 1 NAME Mạnh Cung // 2 DISPLAY Mạnh Cung 2 GIVN Mạnh Cung 2 NICK Khắc Nhu 1 POSITION -3650,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3684,17092,-3616,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cao-Mại 4 _XREF @place00044@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Bé tên Quỳnh. Tiểu tự là Tạp Câu 2 CONT 1. Hán học - đỗ Ấm-sinh. 2 CONT 2. Theo cha là Phương sang Trung-quốc xin cứu viện, ở nhà bị tịch biê 2 CONC n gia-sản 2 CONT 3. Năm 1912, sau khi cha mất, về ra thú và được trả lại nhà cửa và qu 2 CONC an tước 2 CONT 4. Được bổ Lại-mục châu Thanh-sơn, huyện Tam-nông rồi Thanh-ba cùng t 2 CONC ỉnh Phú-thọ. 2 CONT 5. Làm việc 7 năm xong xin nghỉ để làm ruộng và buôn bán ở Cao-mại vớ 2 CONC i con là Hồ. 2 CONT 6. Thưởng "Hàn Lâm Cung Phụng" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00111@ 1 FAMC @fam00104@ 0 @ind00402@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 1 POSITION -3260,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3294,17092,-3226,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 26-6 năm Giáp Tý. 2 CONT Năm Thành-Thái Quý Tỵ lám Ấm-sinh. 2 CONT Có nhiều nhà gạch và 50 mẫu ruộng. 2 CONT 1926 - 1931 làm Chánh-hương-hội nên lát gạch đường đi từ cửa đình đến 2 CONC cổng giáp làng Phú-thứ. 2 CONT 1935 tậu miềng đất ở Xóm Chùa có nhà gạch, sau các con bán đi để làm m 2 CONC a, vì loạn nên không để. Cụ bị bệnh bại mấy năm mới mất 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00104@ 1 FAMS @fam00112@ 0 @ind00403@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION -3050,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3076,17086,-3024,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 20 Aug 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/8 2 DISPOSITION 3 PLAC đất Tàu 4 _XREF @place00335@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất, chôn bên Tàu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00104@ 0 @ind00404@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -2920,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2946,17086,-2894,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00104@ 1 FAMS @fam00108@ 0 @ind00405@ INDI 1 NAME Chiêu // 2 DISPLAY Chiêu 2 GIVN Chiêu 1 POSITION -2760,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2786,17086,-2734,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 0 @ind00406@ INDI 1 NAME Thường // 2 DISPLAY Thường 2 GIVN Thường 1 POSITION -2680,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2714,17092,-2646,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 2 Feb 1906 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ sinh đôi ngày 5/5. 2 CONT Sau đổi tên là Thưởng. 2 CONT Có chân Ấm-sinh. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 1 FAMS @fam00113@ 0 @ind00407@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION -2560,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2586,17086,-2534,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 5 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 0 @ind00408@ INDI 1 NAME Đương // 2 DISPLAY Đương 2 GIVN Đương 1 POSITION -2440,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2466,17086,-2414,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 13 Jan 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 0 @ind00409@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION -1400,17070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1434,17102,-1366,17037 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 9 Aug 1878 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Thông-ngôn 2 CONT 2. Thông-phán phủ Thống-sứ Bắc-kỳ. 2 CONT 3. Được ban "Quân Công Bội Tinh", "Danh -dự Bội Tinh". "Hàn Lâm Viên 2 CONC Thi Độc" và "Long Bội Tinh". 2 CONT 4. Vợ cả và vợ kế là hai con gái Tuần-phủ Trần-Gia-Mỹ. 2 CONT 5. Hội Tư Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 1 FAMS @fam00114@ 1 FAMS @fam00119@ 0 @ind00410@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -826,17086,-774,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 0 @ind00411@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 PICTURES @pic00002@ 2 PRIMARY @pic00002@ 1 POSITION -430,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -464,17092,-396,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Mar 1881 1 DEAT Y 2 DATE 2 Jul 1946 2 PLAC Tiên yên, Móng cái 3 _XREF @place00259@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Bố vợ là Tổng-đốc Trang-Phái Nam Vi-văn-Lý 2 CONT 2. Bố-chánh Bắc-kạn 2 CONT 3. Được ban "Chiến thư Bội-tinh" và "Kim-Khánh hạng Ba" 2 CONT 4. Về hưu: Tiên-chỉ làng và trong hội Tư-văn 2 CONT 5. 1930: góp công làm tộc-phả (lần thứ ba) 2 CONT 6. Họa-sĩ có tài 2 CONT 7. Bị Việt-Minh bắn ở Tiên-yên năm 1946 2 CONT 2 CONT Gia đình cụ Nghiêm Xuân Hoàng: 2 CONT Nghiêm Xuân Hoàng: sinh ngày 24 tháng 3 năm 1881 (Tân Tỵ) 2 CONT Mất ngày 2 tháng 7 năm 1946 tại Tiên yên , Móng Cái. 2 CONT Chúc vụ cuối cùng : Bố Chánh Bắc Cạn 2 CONT Chính thất:: Vi Thị Tư (con gái Tổng Đốc Vi Văn Lý, em gái Tổng Đóc Vi 2 CONC Văn Định) 2 CONT Sinh ngày 8-5, 1884 (Giáp Thân) 2 CONT Mất ngày 11-4 1937 2 CONT Sinh một trai : Nghiêm Xuân Toàn sinh : 27-11-1910 2 CONT Mất ngày 6 – 11- 1971 2 CONT Thứ thất: Trần thị Hồng sinh ngày 10 – 2- 1919 2 CONT Có 4 ngườ con: 2 CONT Nghiêm Xuân Tiềm sinh năm 1938 mất năm 1939 2 CONT Nghiêm thị Phúc Điềm sinh ngày 26- 3- 1940 tại Hà Nội 2 CONT Nghiêm Thị Phúcc Trầm sinh ngày 16-3- 1942 tại Hà Đông 2 CONT Nghiêm Thị Phúc thuần sinh ngày 4 – 3 . 1944 tại Hà Đông 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 1 FAMS @fam00121@ 1 FAMS @fam00122@ 0 @ind00412@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION -50,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -76,17086,-24,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00105@ 1 FAMS @fam00123@ 0 @ind00414@ INDI 1 NAME Bang /Trần/ 2 DISPLAY Bang Trần 2 GIVN Bang 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tĩnh 1 POSITION -3730,17170 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3764,17202,-3696,17123 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1832 1 DEAT Y 2 DATE 1886 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên ngựa 4 _XREF @place00032@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00104@ 0 @ind00415@ INDI 1 NAME Hợp /Đặng/ 2 DISPLAY Hợp Đặng 2 GIVN Hợp 2 SURN Đặng 2 ALIA Đắc Thu 1 POSITION -2570,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2604,17192,-2536,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1852 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý. Nhờ có con là Xuân Hoàng làm Bố-chính nên năm 1942 2 CONC được tặng phong "Tứ Phẩm Ciug Nhân". 1 FAMS @fam00105@ 0 @ind00416@ INDI 1 NAME Bang /Trần/ 2 DISPLAY Bang Trần 2 GIVN Bang 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tĩnh 1 POSITION -4080,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4114,17682,-4046,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1832 1 DEAT Y 2 DATE 1886 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên ngựa 4 _XREF @place00032@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn 1 FAMS @fam00106@ 0 @ind00417@ INDI 1 NAME Hợp /Đặng/ 2 DISPLAY Hợp Đặng 2 GIVN Hợp 2 SURN Đặng 2 ALIA Đắc Thu 1 POSITION -3840,17650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3874,17682,-3806,17603 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1852 2 PLAC Quang-liệt, Thanh-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00336@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý. 2 CONT Con gái cụ Xuất đội Đặng-đình Lương. 2 CONT Nhờ có con là Xuân Hoàng làm Bố-chính nên năm 1942 được tặng phong "Tứ 2 CONC Phẩm Cung-Nhân" 1 FAMS @fam00107@ 0 @ind00418@ INDI 1 NAME Tường /Ngô Cao/ 2 DISPLAY Tường Ngô Cao 2 GIVN Tường 2 SURN Ngô Cao 1 POSITION -2970,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2996,17086,-2944,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Tri-châu 1 FAMS @fam00108@ 0 @ind00419@ INDI 1 NAME Tiếp /Trần/ 2 DISPLAY Tiếp Trần 2 GIVN Tiếp 2 SURN Trần 1 POSITION -3900,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3926,17086,-3874,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Tú Trần Trụ. 1 FAMS @fam00109@ 0 @ind00420@ INDI 1 NAME Uyên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Uyên Nguyễn Hữu 2 GIVN Uyên 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -3800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3827,17086,-3774,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Tú Nguyễn-hữu Văn 1 FAMS @fam00110@ 0 @ind00421@ INDI 1 NAME Hoan /Đỗ/ 2 DISPLAY Hoan Đỗ 2 GIVN Hoan 2 SURN Đỗ 1 POSITION -3600,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3634,17092,-3566,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con gái quan Hiệp-Tá Đại Học Sỹ Đỗ Điền, Tổng-đốc Nam-định, đậu Phó-bả 2 CONC ng. 1 FAMS @fam00111@ 0 @ind00422@ INDI 1 NAME Kha // 2 DISPLAY Kha 2 GIVN Kha 1 POSITION -3750,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3784,16992,-3716,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00111@ 0 @ind00423@ INDI 1 NAME Hồ // 2 DISPLAY Hồ 2 GIVN Hồ 1 POSITION -3700,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3734,16992,-3666,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21/12 năm Mậu Thìn. 2 CONT 1. Làm ty rượu ở làng Cao-mại 2 CONT 2. Buôn bán ở Lâm-thao, Phú-thọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00111@ 0 @ind00424@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -3650,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3684,16992,-3616,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00111@ 0 @ind00425@ INDI 1 NAME Thảo // 2 DISPLAY Thảo 2 GIVN Thảo 1 POSITION -3600,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3634,16992,-3566,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00111@ 0 @ind00426@ INDI 1 NAME Diêm // 2 DISPLAY Diêm 2 GIVN Diêm 1 POSITION -3550,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3584,16992,-3516,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00111@ 0 @ind00427@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ Thanh 1 POSITION -3200,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3234,17092,-3166,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 29 Nov 1951 2 AGE 88 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00112@ 0 @ind00428@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -3450,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3484,16992,-3416,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00429@ INDI 1 NAME Én // 2 DISPLAY Én 2 GIVN Én 1 POSITION -3400,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3426,16986,-3374,16927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00430@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 2 NICK Hai Chất 1 POSITION -3350,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3376,16986,-3324,16927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - làm ruộng 2 CONT 2. Tính vui vẻ - Khi về già bị bệnh não. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00431@ INDI 1 NAME Hãng // 2 DISPLAY Hãng 2 GIVN Hãng 1 POSITION -3300,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3334,16992,-3266,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 2 NOTE Sinh ngày 19/10 năm Tân Mão. 1 DEAT Y 2 AGE 49 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1904 đỗ Trung-học phổ-thông - bổ giáo-học Cao-bằng 2 CONT 1915 bổ Thư-ký Tòa Đại-lý Hà-nam 2 CONT 1921 Thưởng Hàn Lân Viện biên-tu rồi Hàn Lâm Viện trước Tác và bổ Thô 2 CONC ng-phán Tòa-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1925 đổi về Thái-bình 2 CONT 1930 đổi về Hà-nam 2 CONT 1933 về hưu-trí. 2 CONT 1945 tản cư lên ở Phú-thọ rồi mất ở đấy. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00432@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION -3250,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3276,16986,-3224,16927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00433@ INDI 1 NAME Hỗ // 2 DISPLAY Hỗ 2 GIVN Hỗ 1 POSITION -3200,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3234,16992,-3166,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Thú-Y-sĩ 2 CONT 2. Có đồn điền ở Đông-triều, trên 600 mẫu 2 CONT 3. Đưa mẹ và gia-đình đi tản-cư xuống Đông-triều khi khởi đầu chiến-t 2 CONC ranh Việt-Pháp. Bị quân Pháp bắn chết ở đó. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00434@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -3150,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3184,16992,-3116,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00435@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION -3100,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3126,16986,-3074,16927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00112@ 0 @ind00436@ INDI 1 NAME Môn // 2 DISPLAY Môn 2 GIVN Môn 1 POSITION -2970,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2996,16986,-2944,16927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00108@ 0 @ind00437@ INDI 1 NAME Rỹ // 2 DISPLAY Rỹ 2 GIVN Rỹ 1 POSITION -2920,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2946,16986,-2894,16927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00108@ 0 @ind00438@ INDI 1 NAME Thọ /Lê-đình/ 2 DISPLAY Thọ Lê-đình 2 GIVN Thọ 2 SURN Lê-đình 1 POSITION -2630,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2664,17092,-2596,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1874 2 PLAC Bình-vọng - Thường-tín - Hà-đông 3 _XREF @place00052@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Lê-đình Tiên 1 FAMS @fam00113@ 0 @ind00439@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION -2800,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2826,16986,-2774,16927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00113@ 0 @ind00440@ INDI 1 NAME Mị // 2 DISPLAY Mị 2 GIVN Mị 1 POSITION -2740,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2774,16992,-2706,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00113@ 1 FAMS @fam00173@ 0 @ind00441@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -2550,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2584,16992,-2516,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Oct 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1926 đỗ Trung-học Đệ nhất cấp và có bằng Sư-phạm, bổ Giáo-học Kim-sơn 2 CONC (Ninh-bình) 2 CONT 1928 đổi về Xen-hồ (Bắc-giang) 2 CONT 1929 về học Trường Cao-đẳng Canh-nông 2 CONT 1940 Tậu 2 ngôi nhà ở Đáp-cầu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00113@ 1 FAMS @fam00174@ 0 @ind00442@ INDI 1 NAME Phan /Trần/ 2 DISPLAY Phan Trần 2 GIVN Phan 2 SURN Trần 1 POSITION -1630,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1664,17092,-1596,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Dec 1884 2 PLAC Thái-hà ấp, Hoàn-long, Hà-đông 3 _XREF @place00343@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-5 năm Giáp Thân. 2 CONT Con gái quan Tuần-phủ Trần-gia Mỹ 1 FAMS @fam00114@ 0 @ind00443@ INDI 1 NAME Minh-Uyên // 2 DISPLAY Minh-Uyên 2 GIVN Minh-Uyên 1 POSITION -2120,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2154,16992,-2086,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Apr 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 1 FAMS @fam00115@ 0 @ind00444@ INDI 1 NAME Thu-Lan // 2 DISPLAY Thu-Lan 2 GIVN Thu-Lan 1 POSITION -2010,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2044,16992,-1976,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Jun 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 1 FAMS @fam00116@ 0 @ind00445@ INDI 1 NAME Vân-Y // 2 DISPLAY Vân-Y 2 GIVN Vân-Y 1 POSITION -1850,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1884,16992,-1816,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Jul 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cư ngụ tại Paris (Pháp). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 1 FAMS @fam01294@ 0 @ind00446@ INDI 1 NAME Trừng-Thư // 2 DISPLAY Trừng-Thư 2 GIVN Trừng-Thư 1 PICTURES @pic00071@ 2 PRIMARY @pic00071@ 1 POSITION -1730,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1764,16992,-1696,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 29 Dec 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 1 FAMS @fam00117@ 0 @ind00447@ INDI 1 NAME Lệnh-Thiệu // 2 DISPLAY Lệnh-Thiệu 2 GIVN Lệnh-Thiệu 1 POSITION -1610,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1644,16992,-1576,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Mar 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Y-khoa Bác-sĩ năm 1952 ở Hà-nội 2 CONT 2. 1953-1955: Sở Viện-trợ Y-tế Hà-nội và Saigon 2 CONT 3. 1955: sang tu-nghiệp ở đại-học Michigan 2 CONT 4. Giảng-sư tại trường Y-khoa 2 CONT 5. 1958: du-học tại Harvard và Johns Hopkins (Hoa-kỳ) 2 CONT 6. Đia-chỉ (năm 1970): 2015 McDonald Ave 2 CONT Royal Oak, Michigan 49073 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 1 FAMS @fam00118@ 0 @ind00448@ INDI 1 NAME Lập /Phạm Khắc/ 2 DISPLAY Lập Phạm Khắc 2 GIVN Lập 2 SURN Phạm Khắc 1 POSITION -2070,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2096,16986,-2044,16899 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kỹ-nghệ gia. 2 CONT Đệ-Tam Đẳng Chương-Mỹ Bội-Tinh, Hàn-lâm-viện đãi-chiếu. 1 FAMS @fam00115@ 0 @ind00449@ INDI 1 NAME Dương /Vũ Bá/ 2 DISPLAY Dương Vũ Bá 2 GIVN Dương 2 SURN Vũ Bá 1 POSITION -1950,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1976,16986,-1924,16913 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kiến-trúc-sư. 1 FAMS @fam00116@ 0 @ind00450@ INDI 1 NAME Minh /Bùi Đăng/ 2 DISPLAY Minh Bùi Đăng 2 GIVN Minh 2 SURN Bùi Đăng 1 POSITION -1680,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1706,16986,-1654,16899 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tú-tài Tây. 1 FAMS @fam00117@ 0 @ind00451@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1550,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1576,16986,-1524,16927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00118@ 0 @ind00452@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -1610,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1636,16886,-1584,16827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00118@ 0 @ind00453@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -1560,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1586,16886,-1534,16827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00118@ 0 @ind00454@ INDI 1 NAME Kha /Trần/ 2 DISPLAY Kha Trần 2 GIVN Kha 2 SURN Trần 1 POSITION -1240,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1274,17092,-1206,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 26 Jun 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mùi. 2 CONT Là em ruột vợ cả, con quan Tuần-hủ Trần-gia Mỹ. 1 FAMS @fam00119@ 0 @ind00455@ INDI 1 NAME Hữu-Đôn // 2 DISPLAY Hữu-Đôn 2 GIVN Hữu-Đôn 1 POSITION -1370,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1404,16992,-1336,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1928 1 NOTE 1958 Y-khoa Bác-sĩ, Đại-học Saigon. Bác-sĩ quân-y Cam-ranh, Phan-ran 2 CONC g. 2 CONT Trung-tá Y-sĩ, Giám-đốc Bệnh-viện 3 Định-tường (Mỹ-tho). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00119@ 1 FAMS @fam00120@ 0 @ind00456@ INDI 1 NAME Tú-Châu // 2 DISPLAY Tú-Châu 2 GIVN Tú-Châu 1 PICTURES @pic00062@ 2 PRIMARY @pic00062@ 1 POSITION -1200,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1234,16992,-1166,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1929 1 NOTE Cư ngụ tại Paris (Pháp) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00119@ 1 FAMS @fam00862@ 0 @ind00457@ INDI 1 NAME Khuyến // 2 DISPLAY Khuyến 2 GIVN Khuyến 1 POSITION -1050,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1084,16992,-1016,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Cử-nhân Luật, Saigon. 2 CONT 1970 đậu MBA (Master in Business Administration). 2 CONT Trung-tá Không quân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00119@ 1 FAMS @fam00861@ 0 @ind00458@ INDI 1 NAME Duy-Thanh // 2 DISPLAY Duy-Thanh 2 GIVN Duy-Thanh 1 POSITION -860,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -894,16992,-826,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00119@ 0 @ind00459@ INDI 1 NAME Tâm /Phạm thị/ 2 DISPLAY Tâm Phạm thị 2 GIVN Tâm 2 SURN Phạm thị 1 POSITION -1310,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1344,16992,-1276,16899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 FAMS @fam00120@ 0 @ind00460@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION -1400,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1426,16886,-1374,16827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00120@ 0 @ind00461@ INDI 1 NAME Minh-Tú // 2 DISPLAY Minh-Tú 2 GIVN Minh-Tú 1 POSITION -1350,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1376,16886,-1324,16813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00120@ 0 @ind00462@ INDI 1 NAME Tùng // 2 DISPLAY Tùng 2 GIVN Tùng 1 POSITION -1300,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1326,16886,-1274,16827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00120@ 0 @ind00463@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -1250,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1276,16886,-1224,16827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00120@ 0 @ind00464@ INDI 1 NAME Tư /Vi văn/ 2 DISPLAY Tư Vi văn 2 GIVN Tư 2 SURN Vi văn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION -500,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -534,17092,-466,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 May 1884 2 PLAC Khuất-xá, Châu Lộc-bình, Lạng-sơn 3 _XREF @place00345@ 1 DEAT Y 2 DATE 11 Apr 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại Mỗ 4 _XREF @place00051@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con gái Tổng-đốc Vi văn Lý, em gái Tổng đốc Hà-đông Vi văn Định 1 FAMS @fam00121@ 0 @ind00465@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 PICTURES @pic00010@, @pic00011@ 2 PRIMARY @pic00011@ 1 POSITION -770,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -804,16992,-736,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1910 1 DEAT Y 2 DATE 6 Nov 1971 2 PLAC Bayonne, France 3 _XREF @place00228@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Sang Pháp học hồi nhỏ tuổi 2 CONT 2. Tham-gia chống Đúc tại Pháp 1939-1945 2 CONT 3. 1946-1955: Trung-úy rồi Đại-úy trong quân-đội Pháp ở Việt-nam. Ch 2 CONC ỉ huy một đơn-vị quân-đội đóng tại Đại-mỗ. Dân trong vùng được nhờ rấ 2 CONC t nhiều, không bị quân Pháp bắt giam, đốt phá, giết tróc. Được ca-tụn 2 CONC g là anh-hùng của quân-đội Liên-hiệp Pháp. 2 CONT 4. Có tham-dự trận giặn Algérie - Vợ chính bị chết trong cuộc đột kíc 2 CONC h ngày 12/3/1959 2 CONT 5. Con trai đầu Trí ở Việt-nam với mẹ 2 CONT 6. Chịu trông nom ba con nhỏ cho đến tuổi trưởng-thành 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00121@ 1 FAMS @fam00171@ 1 FAMS @fam00172@ 1 FAMS @fam01222@ 0 @ind00467@ INDI 1 NAME Hồng /Trần/ 2 DISPLAY Hồng Trần 2 GIVN Hồng 2 SURN Trần 1 PICTURES @pic00007@ 2 PRIMARY @pic00007@ 1 POSITION -330,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -364,17092,-296,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Feb 1919 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 FAMS @fam00122@ 0 @ind00468@ INDI 1 NAME Phúc-Điềm // 2 DISPLAY Phúc-Điềm 2 GIVN Phúc-Điềm 1 PICTURES @pic00026@ 2 PRIMARY @pic00026@ 1 POSITION -300,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -334,16992,-266,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 26 Mar 1940 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Di cư vào Saigon năm 1954. 2 CONT Độc thân. 2 CONT 1967-1971 được học bổng AID du học tại Hoa-kỳ. Đậu B.S in Education, 2 CONC Mathematic from S.I.U (Southern Illinois University) năm 1971 2 CONT 4/27/1975 di tản sang Hoa-kỳ 2 CONT 1978 đậu M.A in Bilingual Education from SDSU (San Diego State Univers 2 CONC ity). 2 CONT Giáo sư Toán trường Trung-học Sweetwater, San Diego, CA, USA. 2 CONT 8/1/2003 nghỉ hưu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00122@ 0 @ind00469@ INDI 1 NAME Phúc-Trầm // 2 DISPLAY Phúc-Trầm 2 GIVN Phúc-Trầm 1 PICTURES @pic00027@, @pic00028@ 2 PRIMARY @pic00027@ 1 POSITION -230,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -264,16992,-196,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1942 2 PLAC Hà đông 3 _XREF @place00121@ 1 NOTE 1954 di cư vào Saigon. 2 CONT Kết hôn với dược-sĩ Lê-xuân Phú. 2 CONT 1985 định cư tại Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00122@ 0 @ind00470@ INDI 1 NAME Phúc-Thuần // 2 DISPLAY Phúc-Thuần 2 GIVN Phúc-Thuần 1 PICTURES @pic00048@, @pic00049@ 2 PRIMARY @pic00048@ 1 POSITION -170,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -204,16992,-136,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Mar 1944 2 PLAC Hà đông 3 _XREF @place00121@ 1 NOTE 1954 di cư vào Saigon. 2 CONT Kết hôn với bác-sĩ Vũ-công Liêm. 2 CONT 4/27/1975 di tản sang Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00122@ 0 @ind00471@ INDI 1 NAME ?? /Nghiêm/ 2 DISPLAY ?? Nghiêm 2 GIVN ?? 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -110,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -136,17086,-84,17013 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00123@ 0 @ind00472@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -80,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -106,16986,-54,16927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00123@ 1 FAMS @fam01272@ 0 @ind00476@ INDI 1 NAME Đán // 2 DISPLAY Đán 2 GIVN Đán 1 POSITION 3910,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3876,17192,3944,17127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1866 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 07/3 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Râu 4 _XREF @place00036@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Chuyên nghề làm thuốc. 2 CONT 2. Điền chủ. 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00125@ 1 FAMS @fam00346@ 1 FAMC @fam00541@ 0 @ind00477@ INDI 1 NAME Khuê // 2 DISPLAY Khuê 2 GIVN Khuê 1 POSITION 3410,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3384,17086,3436,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00125@ 1 FAMS @fam00127@ 0 @ind00478@ INDI 1 NAME Nghiên // 2 DISPLAY Nghiên 2 GIVN Nghiên 1 POSITION 3530,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3504,17086,3556,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00125@ 0 @ind00479@ INDI 1 NAME Ngải // 2 DISPLAY Ngải 2 GIVN Ngải 2 ALIA Thiện Kế 1 POSITION 3660,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3626,17092,3694,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 24 Jul 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-6 năm Nhâm Dần 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00125@ 1 FAMS @fam00128@ 0 @ind00480@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 3930,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3904,17086,3956,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00125@ 1 FAMS @fam00129@ 0 @ind00481@ INDI 1 NAME Yêm // 2 DISPLAY Yêm 2 GIVN Yêm 1 POSITION 4200,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4166,17092,4234,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Mar 1913 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 NOTE * 1940 đỗ Kỹ-sư Canh-nông 2 CONT * 1943 tậu đồn điền và lập ấp ở cây số 5 Thái-nguyên 2 CONT * Có chân trong Dân-chủ Đảng của Dương-Đức-Hiền, Mặt trận Việt Minh, 2 CONC và ra làm Bộ-trưởng bộ Canh-nông năm 1946, khi Việt Cộng cướp chính-q 2 CONC uyền. Năm 1945 đảng này sát nhập vào đảng Cộng-sản Việt Minh. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00125@ 1 FAMS @fam00130@ 0 @ind00482@ INDI 1 NAME Tuệ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tuệ Nguyễn 2 GIVN Tuệ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3970,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3936,17192,4004,17113 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 06/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Râu 4 _XREF @place00036@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00346@ 0 @ind00483@ INDI 1 NAME Hỗ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hỗ Nguyễn 2 GIVN Hỗ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3470,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3443,17086,3496,17013 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-Tân. 1 FAMS @fam00127@ 0 @ind00484@ INDI 1 NAME Tám /Đỗ huy/ 2 DISPLAY Tám Đỗ huy 2 GIVN Tám 2 SURN Đỗ huy 1 POSITION 3710,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3684,17086,3736,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái quan Giáo-thụ Đỗ-huy Đề. 1 FAMS @fam00128@ 0 @ind00485@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION 3570,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3536,16992,3604,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Dec 1924 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00128@ 1 FAMS @fam00901@ 0 @ind00486@ INDI 1 NAME Ban // 2 DISPLAY Ban 2 GIVN Ban 1 POSITION 3620,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3586,16992,3654,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1928 1 DEAT Y 2 DATE 1984 1 ISDEAD Y 1 NOTE Ở Thái-nguyên với chú là Xuân-Yêm từ 1945. 2 CONT Trung-tá Quân Đội Nhân dân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00128@ 0 @ind00487@ INDI 1 NAME Cứu // 2 DISPLAY Cứu 2 GIVN Cứu 1 POSITION 3670,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3636,16992,3704,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Jan 1932 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00128@ 0 @ind00488@ INDI 1 NAME Kiền // 2 DISPLAY Kiền 2 GIVN Kiền 1 POSITION 3770,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3736,16992,3804,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1938 1 NOTE Giáo-viên Cấp Ba Đ.H.S.P. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00128@ 0 @ind00489@ INDI 1 NAME Tăng /Đỗ Huy/ 2 DISPLAY Tăng Đỗ Huy 2 GIVN Tăng 2 SURN Đỗ Huy 1 POSITION 3880,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3854,17086,3906,16999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con quan Giáo-Thụ Đỗ-huy Đề. 1 FAMS @fam00129@ 0 @ind00490@ INDI 1 NAME Thuận /Đào thị/ 2 DISPLAY Thuận Đào thị 2 GIVN Thuận 2 SURN Đào thị 1 POSITION 4150,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4116,17092,4184,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 21 Dec 1918 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 DEAT Y 2 DATE 2000 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái nhà đại cách mạng Đào-cát Tường. 2 CONT 1938 đỗ Tú-tài 2. 2 CONT Cưới ngày 12-1-1941 tại Tây-mỗ. 2 CONT Có tin bị tố khổ năm 1953 tại Thái-nghuyên. 1 FAMS @fam00130@ 0 @ind00491@ INDI 1 NAME Dục Tú // 2 DISPLAY Dục Tú 2 GIVN Dục Tú 1 POSITION 3980,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3946,16992,4014,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Apr 1942 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Sinh hồi 4:30 ngày Lập-xuân 19-12 năm Tân Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00130@ 0 @ind00492@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION -10350,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10384,16292,-10316,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00131@ 0 @ind00493@ INDI 1 NAME Phượng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phượng Nguyễn 2 GIVN Phượng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -10300,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10373,16292,-10227,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 DATE 11/12 âm lịch 2 PLAC Mỏ Phượng - Xà Kiều 3 _XREF @place00025@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00131@ 0 @ind00494@ INDI 1 NAME Quảng // 2 DISPLAY Quảng 2 GIVN Quảng 1 PICTURES @pic00076@ 2 PRIMARY @pic00076@ 1 POSITION -10330,16170 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10377,16211,-10283,16127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1949 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quỳnh-lôi - Hà-nội 4 _XREF @place00037@ 2 NOTE Bản tộc phả của Ông Ngh-x Loại ghi Cụ mất năm 1940. Bản tộc-phả của Ô 3 CONC ng Nghiêm-x Trung ghi Cụ mất năm 1949. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 16-11 Quý Dậu, có chân Ấm-sinh. 2 CONT Khoa Tân Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Năm Giáp Ngọ đỗ Cử-nhân thứ hai. 2 CONT Khoa Ất Mùi thi Hộ, đỗ dồng Tiến-sĩ số 2. Tháng 10 năm ấy, bổ quyền Tr 2 CONC i-huyện Thuận-thành, Bắc-ninh. 2 CONT Năm thứ 9 cáo về, tháng 6 năm ấy đổi làm Hậu-bổ Hưng-hóa. Tháng 10 bổ 2 CONC tri-huyện Tam-nông. 2 CONT Tháng 11 đổi Tri-huyện Hạc-trì. 2 CONT Năm 12 Đốc-học Hưng-hóa. 2 CONT Năm 13 đổ Đốc-học Hưng-yên. 2 CONT Năm 15 bổ Án-sát Lạng-sơn. 2 CONT Năm 16 thăng "Hồng-Lô tự thiiếu Khanh". 2 CONT Năm 18 thăng "Quang Lộc tự thiếu Khanh". 2 CONT Năm 1907 xin nghỉ dài hạn đi buôn bán hơn 10 năm. 2 CONT Năm 1918 bổ Án-sát Hải-phòng. 2 CONT Năm 1919 đổi Án-sát Phú-thọ. 2 CONT Năm 1920 cụ sinh mẫu được cáo phong "Ngũ phẩm Nghi-nhân". Năm ay61 cáo 2 CONC về 1 năm. 2 CONT Năm Khải-Định 6, bổ Thương-tá Hải-dương. 2 CONT Năm Khải-Định 7, bổ Án-sát Bắc-cạn. Cùng năm ấy đổi đi Án-sát Ninh-bì 2 CONC nh. 2 CONT Năm thứ 10, thăng Hộ-lý Tuần-phủ Cao-bằng. 2 CONT Năm Bảo-Đại 1 thăng Tuần-phủ hạng nhì, bổ đi Ninh-bình. 2 CONT Năm 1930 về hưu-trí được thăng Tham-tri, Tuần-phủ hạng nhất. 2 CONT Tiên-chỉ Chủ-tịch Văn-hội trong làng và Chánh-hội Văn-chí huyện Từ-liê 2 CONC m. 2 CONT 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Loại ghi: 2 CONT 1. Đỗ Tiến-sĩ (ông Nghè) và là Tiến-sĩ cuối cùng của thời nho học. 2 CONT 2. Làm quan đến Tuần-phủ 2 CONT 3. Thường làm chủ-tịch ban Giám-khảo các cuộc thi thơ trong thời hưu- 2 CONC trí. 2 CONT 4 Đã thuộc nhóm người soạn tộc-phả họ Nghiêm-xuân lần thứ hai (1900) 2 CONC bằng Hán tự và tộc-phả 1093 bằng quốc văn. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Trong cuốn ĐÔNG KINH NGHIÃ THỤC, hoc-giả Nguy 2 CONC ễn Hiến Lê, xuất-bản năm 1956 (viết) như sau: "Phong-trào (Đông Kinh N 2 CONC ghĩa Thục) kích thích đồng bào đến nỗi vài Quan lớn đương thời cũng kh 2 CONC ảng khái nghỉ việc, về nhà đi buôn như cụ Nghiêm-xuân Quảng đương làm 2 CONC Án-sát Lạng-sơn, cáo quan về mở hiệu buôn ở Hàng Gai và chính Cụ ngồi 2 CONC cân tơ...." 2 CONT 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04287@, @ind00496@, @ind04289@, @ind04291@, @ind04292@, @ind01630@ 3 CONC , @ind04294@, @ind00497@, @ind04296@, @ind04298@, @ind04300@, @ind0049 3 CONC 8@, @ind01631@, @ind04302@, @ind00499@ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00131@ 1 FAMS @fam00132@ 1 FAMS @fam01261@ 1 FAMS @fam01262@ 0 @ind00495@ INDI 1 NAME Oanh /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Oanh Vũ Đức 2 GIVN Oanh 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -10950,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10984,16192,-10916,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1875 2 PLAC Đúc Diễn 3 _XREF @place00024@ 1 DEAT Y 2 DATE 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00038@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Hợi. 2 CONT Con gái cụ Vũ-đức Nhung, Cửu-phẩm Bá-hộ. 2 CONT Được sắc-phong "Nhị phẩm phu-nhân", được ban Kim-Bội. 1 FAMS @fam00132@ 0 @ind00496@ INDI 1 NAME Miễn // 2 DISPLAY Miễn 2 GIVN Miễn 1 POSITION -11450,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11476,16096,-11424,16037 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu, ngày 11-9 Bính Thân. 2 CONT 1917 đỗ Brevet élémentaires và Diplôme de fin d'études secondaires (1e 2 CONC r cycle) 2 CONT 1918 làm Giám-đốc nhà máy nấu nhựa thông tại Yên-lập, Quảng-yên. 2 CONT 1920-1923 lọc Luật tại trường Cao-đẳng Pháp-chính, Hà-nội. 2 CONT 1924 sáng lập và Giám-đốc nhà in và xuất-bản "Kim-Đức-Giang", Hà-nội. 2 CONT 1925 sau khi hoàn tất công cuộc hàn khẩu khúc đê vỡ ở Hà-lão, Thái-ình 2 CONC , được ban thưởng "Kin Khánh" hang 3. 2 CONT 1926 đắc cử Nghị-viên Dân-biểu Bắc-kỳ. 2 CONT 1928 mua mỏ than "Rigobert" cạnh Mông-Dương, Quảng-yên và tự khai thác 2 CONC lấy than đá, xuất cảng trong 5 năm, rồi phải nghỉ vì kinh-tế khủng ho 2 CONC ảng. 2 CONT 1933-1945 làm Giám-đốc Cong-ty Đay (Société de jutes d'Indochine), chu 2 CONC ng với ngoại-quốc. Trồng đay và lập nhà máy se sợi và dệt vải đay. Côn 2 CONC g việc đang tiến-triển thì gặp chiến-tranh, nên phải đình chỉ. 2 CONT 1948 làm Ủy-viên Hội-đồng Công Kỹ Nghệ. 2 CONT 1950 Chủ-tịch sáng-lập Đoàn Nông-Công-Thưong Bắc-Việt. 2 CONT 1952 làm Ủy-viên Hội-đồng cải cách điền địa toàn quốc 2 CONT 1953 Chủ-tịch sáng lập Nghiệp-đoàn nhà nông Bắc Việt. 2 CONT 1954 làm Ủy-viên Hội-đồng bảo-vệ quyền lợi tài chính kinh-tế Việt-nam. 2 CONC Tháng 8 năm ấy, di cư vào nam (sau Hiệp-định Genève). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam00133@ 0 @ind00497@ INDI 1 NAME Bằng // 2 DISPLAY Bằng 2 GIVN Bằng 1 POSITION -10550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10584,16092,-10516,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam00135@ 0 @ind00498@ INDI 1 NAME Mễ // 2 DISPLAY Mễ 2 GIVN Mễ 1 POSITION -10260,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10294,16072,-10226,16007 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Thân 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00136@ 1 FAMC @fam01261@ 0 @ind00499@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -9730,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9764,16072,-9696,16007 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE * 1939 Tú-tài 2 Phylosophie & Mathématiques. 2 CONT * Đỗ Cử-nhân Luật 1953 2 CONT * Làm luật-sư 2 CONT * Tác-giả các văn-phẩm triết-lý: "Đi tìm một căn-bản tư-tưởng", "Duy- 2 CONC tâm và duy-vật" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00137@ 1 FAMC @fam01262@ 0 @ind00500@ INDI 1 NAME Thinh /Bùi/ 2 DISPLAY Thinh Bùi 2 GIVN Thinh 2 SURN Bùi 1 POSITION -11390,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11424,16102,-11356,16023 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1897 2 PLAC Thịnh-liệt - Thanh-trì 3 _XREF @place00039@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23-7 Đinh Dậu. 2 CONT Con gái quan Tuần-phủ Bùi Bành 1 FAMS @fam00133@ 0 @ind00501@ INDI 1 NAME Thanh-Hiền // 2 DISPLAY Thanh-Hiền 2 GIVN Thanh-Hiền 1 POSITION -11650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11676,15986,-11624,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00502@ INDI 1 NAME Thúy-Hoa // 2 DISPLAY Thúy-Hoa 2 GIVN Thúy-Hoa 1 POSITION -11570,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11596,15986,-11544,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 1 FAMS @fam00134@ 0 @ind00503@ INDI 1 NAME Hồng-Lợi // 2 DISPLAY Hồng-Lợi 2 GIVN Hồng-Lợi 1 POSITION -11520,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11546,15986,-11494,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00504@ INDI 1 NAME Kim-Mỹ // 2 DISPLAY Kim-Mỹ 2 GIVN Kim-Mỹ 1 POSITION -11470,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11496,15986,-11444,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00505@ INDI 1 NAME Minh-Sơn // 2 DISPLAY Minh-Sơn 2 GIVN Minh-Sơn 1 POSITION -11420,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11446,15986,-11394,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00506@ INDI 1 NAME Húc // 2 DISPLAY Húc 2 GIVN Húc 1 POSITION -11370,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11396,15986,-11344,15927 1 SEX M 1 NOTE 1956 đỗ Y-khoa Bác-sĩ. 2 CONT 1958 được cử sang Mỹ học về Y-tế Hàng-không. 2 CONT 1960 giám-định y-khoa phi-hành tại căn-cứ Tân Sơn Nhứt. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00507@ INDI 1 NAME Tuyết-Ngân // 2 DISPLAY Tuyết-Ngân 2 GIVN Tuyết-Ngân 1 POSITION -11320,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11346,15986,-11294,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00508@ INDI 1 NAME Ý-Vân // 2 DISPLAY Ý-Vân 2 GIVN Ý-Vân 1 POSITION -11270,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11296,15986,-11244,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00509@ INDI 1 NAME Vân-Nhàn // 2 DISPLAY Vân-Nhàn 2 GIVN Vân-Nhàn 1 POSITION -11220,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11246,15986,-11194,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00510@ INDI 1 NAME Quế // 2 DISPLAY Quế 2 GIVN Quế 1 POSITION -11170,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11204,15992,-11136,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Sep 1937 1 NOTE 1958 tú-tài toàn phần. Giào-sư trung-học 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00511@ INDI 1 NAME Bích-Liên // 2 DISPLAY Bích-Liên 2 GIVN Bích-Liên 1 POSITION -11120,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11146,15986,-11094,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00133@ 0 @ind00512@ INDI 1 NAME Nghĩa // 2 DISPLAY Nghĩa 2 GIVN Nghĩa 1 POSITION -11610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11636,15986,-11584,15927 1 SEX M 1 FAMS @fam00134@ 0 @ind00513@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -10600,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10627,16086,-10574,16013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ-be, Gia-lâm 4 _XREF @place00315@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00135@ 0 @ind00514@ INDI 1 NAME Đốc // 2 DISPLAY Đốc 2 GIVN Đốc 1 POSITION -10620,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10654,15992,-10586,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1942 1 NOTE 1961 đổ tú-tài, vào đại-học Khoa-học. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00135@ 0 @ind00515@ INDI 1 NAME Kính // 2 DISPLAY Kính 2 GIVN Kính 1 POSITION -10570,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10596,15986,-10544,15927 1 SEX M 1 NOTE 1961 đỗ Tú-tài 1(Pháp) tại Dalat 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00135@ 0 @ind00516@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -10520,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10546,15986,-10494,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00135@ 0 @ind00517@ INDI 1 NAME Tiết /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tiết Nguyễn 2 GIVN Tiết 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -10200,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10227,16066,-10174,15993 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00136@ 0 @ind00518@ INDI 1 NAME Lệ-Trâm // 2 DISPLAY Lệ-Trâm 2 GIVN Lệ-Trâm 1 POSITION -10400,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10426,15966,-10374,15893 1 SEX F 1 DEAT Y 2 NOTE Mất sớm 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind00519@ INDI 1 NAME Song-Nguyệt // 2 DISPLAY Song-Nguyệt 2 GIVN Song-Nguyệt 1 POSITION -10350,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10376,15966,-10324,15893 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind00520@ INDI 1 NAME Cương // 2 DISPLAY Cương 2 GIVN Cương 1 POSITION -10300,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10326,15966,-10274,15907 1 SEX M 1 DEAT Y 2 NOTE Mất sớm. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind00521@ INDI 1 NAME Nùng // 2 DISPLAY Nùng 2 GIVN Nùng 1 POSITION -10250,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10276,15966,-10224,15907 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind00522@ INDI 1 NAME Kim-Bằng // 2 DISPLAY Kim-Bằng 2 GIVN Kim-Bằng 1 POSITION -10200,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10226,15966,-10174,15893 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind00523@ INDI 1 NAME Liên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Liên Nguyễn thị 2 GIVN Liên 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -9790,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9824,16072,-9756,15979 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hoàng-nghĩa - Thanh-hóa 3 _XREF @place00040@ 1 DEAT Y 2 DATE 1969 2 DISPOSITION 3 PLAC Bắc-việt Nghĩa-trang, Saigon 4 _XREF @place00310@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cưới năm 1945 1 FAMS @fam00137@ 0 @ind00524@ INDI 1 NAME Quan // 2 DISPLAY Quan 2 GIVN Quan 1 POSITION -9830,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9864,15972,-9796,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1947 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00137@ 0 @ind00525@ INDI 1 NAME Sách // 2 DISPLAY Sách 2 GIVN Sách 1 POSITION -9780,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9814,15972,-9746,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1949 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00137@ 0 @ind00526@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -9730,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9764,15972,-9696,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1951 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00137@ 0 @ind00527@ INDI 1 NAME Khánh // 2 DISPLAY Khánh 2 GIVN Khánh 1 POSITION -9680,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9714,15972,-9646,15907 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00137@ 0 @ind00528@ INDI 1 NAME Lư // 2 DISPLAY Lư 2 GIVN Lư 1 POSITION -9630,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9664,15972,-9596,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00137@ 0 @ind00529@ INDI 1 NAME Vịnh // 2 DISPLAY Vịnh 2 GIVN Vịnh 2 NICK Bá Ngâm 1 POSITION -9220,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9254,16192,-9186,16127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1894 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 2 NOTE Mất năm Giáp Ngọ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất, năm Tân Dậu 2 CONT 1. Hán học 2 CONT 2. Năm 1891 đã được lấy đỗ Cử-nhân, song phạm húy chữ "Cái" nên bị đá 2 CONC nh hỏng 2 CONT 3. Được ban "Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00138@ 1 FAMC @fam00139@ 0 @ind00530@ INDI 1 NAME Ca // 2 DISPLAY Ca 2 GIVN Ca 1 POSITION -9370,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9396,16086,-9344,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 27 May 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 0 @ind00531@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -9330,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9356,16086,-9304,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 10 Dec 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 0 @ind00532@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 2 NICK Cao Đàm 2 ALIA Ái Liên 1 POSITION -9200,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9234,16092,-9166,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 14-5 nhuận, năm Giáp Thân. 2 CONT 1. Làm ruộng 2 CONT 2. Nhà ngói, cây mít. 2 CONT 3. Làm thư-ký. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 1 FAMS @fam00140@ 0 @ind00533@ INDI 1 NAME Khương // 2 DISPLAY Khương 2 GIVN Khương 1 POSITION -9090,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9118,16086,-9063,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 11 Aug 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 0 @ind00534@ INDI 1 NAME Đỏ Em // 2 DISPLAY Đỏ Em 2 GIVN Đỏ Em 1 POSITION -9040,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9066,16086,-9014,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 17 Mar 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 0 @ind00535@ INDI 1 NAME Ngạc // 2 DISPLAY Ngạc 2 GIVN Ngạc 1 POSITION -8860,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8894,16092,-8826,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 2 Oct 1977 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gia-định 4 _XREF @place00217@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ Tú-tài khoa Ất Mão (1915) 2 CONT 2. Buôn bán 2 CONT 3. Có 4 tòa nhà gạch, 1 ở xóm Chùa, Tây-mỗ, 3 ở phố Hàng Chiếu, Hà-nộ 2 CONC i. 2 CONT 4. Di cư vào Nam quãng 1954 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00138@ 1 FAMS @fam00141@ 0 @ind00536@ INDI 1 NAME Mỹ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mỹ Nguyễn 2 GIVN Mỹ 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thiên 1 POSITION -9280,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9314,16192,-9246,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC La Nội 3 _XREF @place00029@ 1 DEAT Y 2 DATE 31 Aug 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 2 NOTE Mất hồi 7 giờ 10 sáng ngày 30-7 năm Bảo-Đại 7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Con gái cụ Tú-tài Nguyễn-trung-Độ 1 FAMS @fam00138@ 0 @ind00537@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Liên Dương 1 POSITION -9260,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9294,16302,-9226,16237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hán học - đỗ Tú-tài hai lần. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00139@ 0 @ind00538@ INDI 1 NAME Huynh /Trần/ 2 DISPLAY Huynh Trần 2 GIVN Huynh 2 SURN Trần 1 POSITION -9190,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9224,16302,-9156,16223 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1830 1 DEAT Y 2 DATE 1901 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/02 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00139@ 0 @ind00539@ INDI 1 NAME Mùi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Mùi Nguyễn Hữu 2 GIVN Mùi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -9250,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9284,16092,-9216,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Mùi. 2 CONT Con gái cụ tú kép Nghuyễn-hữu Phu 1 FAMS @fam00140@ 0 @ind00540@ INDI 1 NAME Kỳ-Hưng // 2 DISPLAY Kỳ-Hưng 2 GIVN Kỳ-Hưng 2 ALIA Trung Trác 1 POSITION -9450,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9476,15986,-9424,15913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 28 Apr 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00541@ INDI 1 NAME Thìn // 2 DISPLAY Thìn 2 GIVN Thìn 1 POSITION -9400,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9434,15992,-9366,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mão ngày 14-8 năm Giáp Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00542@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION -9350,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9384,15992,-9316,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 6-5 Đinh Mùi 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00543@ INDI 1 NAME Thiềm // 2 DISPLAY Thiềm 2 GIVN Thiềm 1 POSITION -9300,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9334,15992,-9266,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 23 Jul 1909 1 DEAT Y 2 DATE 1954 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 23-7 năm Kỷ Dậu. 2 CONT Bị chết ngạt khi xuống giếng (nhà 31 Hàng Bún, Hà-nội) cùng con là Vận 2 CONC và người tài-xế. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00544@ INDI 1 NAME Tự-Cường // 2 DISPLAY Tự-Cường 2 GIVN Tự-Cường 1 POSITION -9250,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9276,15986,-9224,15913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00545@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION -9200,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9226,15986,-9174,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00546@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION -9150,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9184,15992,-9116,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 2 DATE 3 Aug 1933 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 2 NOTE Mất ngày 12-6 năm Bảo Đại 8. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần, ngày 24-1 năm Bính Thìn 2 CONT Mất năm 17 tuổi, vợ cải giá. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00547@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -9100,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9126,15986,-9074,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00548@ INDI 1 NAME Sùng // 2 DISPLAY Sùng 2 GIVN Sùng 2 ALIA Thanh Tùng 1 POSITION -9050,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9084,15992,-9016,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Apr 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. 1939 học năm thứ 3 trường Bưởi - Hanoi 2 CONT 1940 giáo-viên tư-thuc Hanoi, tư-thục Trung-Bắc Học-hiệu, Hải-dương. 2 CONT 2. Thư-kỳ sở Hỏa-xa ở Vinh, rồi nhà máy Đèn (1941-1949) 2 CONT 3. 1953-1957: trong quân-đội Việt-nam Cộng-hòa 2 CONT 4. 1957-1975: mở hiệu "Chính Lợi" bán xe đạp và xe gắn máy, mua được 2 CONC 4 căn nhà ở Saigon 2 CONT 5. 1975: Di-cư sang Hoa-kỳ, ở California. Mua được 1 căn nhà với cây 2 CONC bơ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00549@ INDI 1 NAME Kim-Xương // 2 DISPLAY Kim-Xương 2 GIVN Kim-Xương 1 POSITION -9000,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9034,15992,-8966,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 26-2 năm Bính Dần. 2 CONT 1939 đỗ Certificat d'Etudes primaires. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00140@ 0 @ind00550@ INDI 1 NAME Nhất /Trần/ 2 DISPLAY Nhất Trần 2 GIVN Nhất 2 SURN Trần 2 ALIA Diệu Tinh 1 POSITION -8800,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8834,16092,-8766,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 8 Aug 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 8-1 năm Mậu Tuất, con gái cụ Trần Hựu. 1 FAMS @fam00141@ 0 @ind00551@ INDI 1 NAME Khoa // 2 DISPLAY Khoa 2 GIVN Khoa 1 POSITION -8860,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8894,15992,-8826,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Jan 1924 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 30-5 năm Giáp Tý. 2 CONT 1. Học trường Cao-đẳng Thương-mại (1942) Hanoi 2 CONT 2. Giáo-sư trường Quốc-gia Thương-mại ở Saigon (1956-1958) 2 CONT 3. Giám-định-viên Cơ-khí và xe hơi (1958) 2 CONT 4. Di-cư sang Hoa-kỳ. Vợ di-cư sang Ba-lê 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00141@ 0 @ind00552@ INDI 1 NAME Giảng // 2 DISPLAY Giảng 2 GIVN Giảng 1 POSITION -8470,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8504,16192,-8436,16127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi Cụ Tú Bảy. Sinh năm Quý Dậu. Tên thũy là Cung-Mậu. 2 CONT 1. Hán học, đỗ Tú-tài năm Thành thái Xll 2 CONT 2. Làm Tổng-sư 2 CONT 3. Được ban "Hàn Lâm Viện Cung Phụng" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00142@ 1 FAMC @fam00143@ 0 @ind00553@ INDI 1 NAME Giám // 2 DISPLAY Giám 2 GIVN Giám 1 POSITION -8600,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8634,16092,-8566,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1892 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 1 FAMS @fam00144@ 0 @ind00554@ INDI 1 NAME Đang // 2 DISPLAY Đang 2 GIVN Đang 1 POSITION -8420,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8454,16092,-8386,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1896 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Dần. Còn gọi Bà Hai Nữ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 1 FAMS @fam00145@ 0 @ind00555@ INDI 1 NAME Phóng // 2 DISPLAY Phóng 2 GIVN Phóng 2 NICK Bá Tuân 1 POSITION -8240,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8274,16092,-8206,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Ngựa 4 _XREF @place00322@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Mão 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 1 FAMS @fam00146@ 0 @ind00556@ INDI 1 NAME Ngọ // 2 DISPLAY Ngọ 2 GIVN Ngọ 1 POSITION -8140,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8174,16092,-8106,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 0 @ind00557@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION -8030,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8064,16082,-7996,16017 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 1 FAMS @fam00147@ 0 @ind00558@ INDI 1 NAME Nguyễn // 2 DISPLAY Nguyễn 2 GIVN Nguyễn 1 POSITION -7760,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7794,16092,-7726,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00142@ 1 FAMS @fam00148@ 0 @ind00559@ INDI 1 NAME Ba (Hạ) /Trần/ 2 DISPLAY Ba (Hạ) Trần 2 GIVN Ba (Hạ) 2 SURN Trần 1 POSITION -8380,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8414,16192,-8346,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1966 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học, đỗ Tú-tài năm Thành thái Xll 2 CONT 2. Làm Tổng-sư 2 CONT 3. Được ban "Hàn Lâm Viện Cung Phụng" 2 CONT 1 FAMS @fam00142@ 0 @ind00560@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Liên Dương 1 POSITION -8470,16250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8504,16282,-8436,16217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hán học - đỗ Tú-tài hai lần. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00143@ 0 @ind00561@ INDI 1 NAME // 1 POSITION -8420,16250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8446,16276,-8394,16224 1 SEX F 1 FAMS @fam00143@ 0 @ind00562@ INDI 1 NAME An /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY An Nguyễn Hữu 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -8550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8577,16086,-8524,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con quan Tri-huyện Nguyễn-hữu Thấu. 1 FAMS @fam00144@ 0 @ind00563@ INDI 1 NAME Phan /Đỗ/ 2 DISPLAY Phan Đỗ 2 GIVN Phan 2 SURN Đỗ 1 POSITION -8470,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8496,16086,-8444,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Bá-hộ Đỗ-Tình 1 FAMS @fam00145@ 0 @ind00564@ INDI 1 NAME Uông // 2 DISPLAY Uông 2 GIVN Uông 1 POSITION -8500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8526,15986,-8474,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00145@ 0 @ind00565@ INDI 1 NAME Bái /Đỗ/ 2 DISPLAY Bái Đỗ 2 GIVN Bái 2 SURN Đỗ 1 POSITION -8450,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8484,15992,-8416,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00145@ 0 @ind00566@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -8400,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8426,15986,-8374,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00145@ 0 @ind00567@ INDI 1 NAME Dương-Quân // 2 DISPLAY Dương-Quân 2 GIVN Dương-Quân 1 POSITION -8350,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8377,15986,-8324,15913 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00145@ 0 @ind00568@ INDI 1 NAME Nhâm /Bùi văn/ 2 DISPLAY Nhâm Bùi văn 2 GIVN Nhâm 2 SURN Bùi văn 1 POSITION -8290,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8324,16092,-8256,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 2 PLAC Vân-lũng 3 _XREF @place00041@ 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ. Con gái cụ Bùi văn Ái. 1 FAMS @fam00146@ 0 @ind00569@ INDI 1 NAME Hứa // 2 DISPLAY Hứa 2 GIVN Hứa 1 POSITION -8290,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8324,16002,-8256,15937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE Sinh năm Mậu Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00146@ 1 FAMS @fam01050@ 0 @ind00570@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 POSITION -8180,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8206,15986,-8154,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00146@ 0 @ind00571@ INDI 1 NAME Sinh /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Sinh Nguyễn văn 2 GIVN Sinh 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -8080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8107,16086,-8054,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 NOTE Làm Giáo-học, con trai cụ Trưởng-phố Nguyễn-văn Tiến 1 FAMS @fam00147@ 0 @ind00572@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -8130,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8156,15986,-8104,15927 1 SEX M 1 NOTE Đỗ Kỹ-sư Canh-nông Ba-lê. Phó chủ-tịch chi nhánh hãng JOHN MANVILLE k 2 CONC hu Âu-Á va Úc-châu. Giúp đỡ nhiều cha mẹ và gia-đình ở Việt-nam. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00573@ INDI 1 NAME Đông // 2 DISPLAY Đông 2 GIVN Đông 1 POSITION -8090,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8116,15986,-8064,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00574@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -8040,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8066,15986,-8014,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00575@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -7990,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8016,15986,-7964,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00576@ INDI 1 NAME Thiên // 2 DISPLAY Thiên 2 GIVN Thiên 1 POSITION -7940,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7966,15986,-7914,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00577@ INDI 1 NAME Kim-Anh // 2 DISPLAY Kim-Anh 2 GIVN Kim-Anh 1 POSITION -7890,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7916,15986,-7864,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00578@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 1 POSITION -7840,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7866,15986,-7814,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00147@ 0 @ind00579@ INDI 1 NAME Thúy /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Thúy Nguyễn văn 2 GIVN Thúy 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -7810,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7837,16086,-7784,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Khê-than, Chưong-mỹ, Hà-dông 3 _XREF @place00321@ 1 FAMS @fam00148@ 0 @ind00580@ INDI 1 NAME Mạnh Cung // 2 DISPLAY Mạnh Cung 2 GIVN Mạnh Cung 1 POSITION -7400,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7434,16192,-7366,16113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cao-Mại 4 _XREF @place00044@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Bé tên Quỳnh. Tiểu tự là Tạp Câu 2 CONT 1. Hán học - đỗ Ấm-sinh. 2 CONT 2. Theo cha là Phương sang Trung-quốc xin cứu viện, ở nhà bị tịch biê 2 CONC n gia-sản 2 CONT 3. Năm 1912, sau khi cha mất, về ra thú và được trả lại nhà cửa và qu 2 CONC an tước 2 CONT 4. Được bổ Lại-mục châu Thanh-sơn, huyện Tam-nông rồi Thanh-ba cùng t 2 CONC ỉnh Phú-thọ. 2 CONT 5. Làm việc 7 năm xong xin nghỉ để làm ruộng và buôn bán ở Cao-mại vớ 2 CONC i con là Hồ. 2 CONT 6. Thưởng "Hàn Lâm Cung Phụng" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00149@ 1 FAMC @fam00150@ 0 @ind00581@ INDI 1 NAME Hoan (Loan) /Đỗ/ 2 DISPLAY Hoan (Loan) Đỗ 2 GIVN Hoan (Loan) 2 SURN Đỗ 1 POSITION -7350,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7384,16192,-7316,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con gái quan Hiệp-Tá Đại Học Sỹ Đỗ Điền, Tổng-đốc Nam-định, đậu Phó-bả 2 CONC ng. 1 FAMS @fam00149@ 0 @ind00582@ INDI 1 NAME Kha // 2 DISPLAY Kha 2 GIVN Kha 1 POSITION -7600,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7634,16092,-7566,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00149@ 1 FAMS @fam00151@ 0 @ind00583@ INDI 1 NAME Hồ // 2 DISPLAY Hồ 2 GIVN Hồ 1 POSITION -7100,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7134,16092,-7066,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Dec 1891 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21/12 năm Mậu Thìn. 2 CONT 1. Làm ty rượu ở làng Cao-mại 2 CONT 2. Buôn bán ở Lâm-thao, Phú-thọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00149@ 1 FAMS @fam00152@ 0 @ind00584@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -6670,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6704,16092,-6636,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00149@ 1 FAMS @fam00153@ 0 @ind00585@ INDI 1 NAME Thảo // 2 DISPLAY Thảo 2 GIVN Thảo 1 POSITION -6550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6584,16092,-6516,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00149@ 1 FAMS @fam00154@ 0 @ind00586@ INDI 1 NAME Diễm // 2 DISPLAY Diễm 2 GIVN Diễm 1 POSITION -6420,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6454,16092,-6386,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00149@ 1 FAMS @fam00155@ 0 @ind00587@ INDI 1 NAME Bang /Trần/ 2 DISPLAY Bang Trần 2 GIVN Bang 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tĩnh 1 POSITION -7490,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7524,16292,-7456,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1832 1 DEAT Y 2 DATE 1886 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên ngựa 4 _XREF @place00032@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00150@ 0 @ind00588@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 2 ALIA Kiên Hinh 1 POSITION -7410,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7444,16292,-7376,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1835 1 DEAT Y 2 DATE 1887 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-9 Ất Mùi. 2 CONT 1. Hán học - Đỗ Cử-nhân 2 CONT 2. Giáo-thụ ở Thuận-thành và thường-tín. 2 CONT 3. Tri-huyện ở Văn-giang, Quế-dương và Đa-phúc 2 CONT 4. Án-sát Cao-bằng. 2 CONT 5. Theo vua Hàm-Nghi chống Pháp - Được chỉ sang Trung-quốc xin cứu-v 2 CONC iện - Bị chính-phủ Bảo-hộ thịch thu tài-sản. 2 CONT 6. Mất ở làng Chỉ-tác (Lục-ngạn - Bắc-giang) 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00150@ 0 @ind00589@ INDI 1 NAME Lục /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Lục Vũ Đức 2 GIVN Lục 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -7650,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7676,16086,-7624,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đức-diẽn, Hà-đông 3 _XREF @place00218@ 1 NOTE Con gái út cụ Bá-hộ Vũ-đức Nhung 1 FAMS @fam00151@ 0 @ind00590@ INDI 1 NAME Nha // 2 DISPLAY Nha 2 GIVN Nha 1 POSITION -7700,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7734,15992,-7666,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 19-11 năm Bính Ngọ. 2 CONT 1929 làm thơ-ký công nhật sở Hỏa-xa Saigon. 2 CONT 1932 làm Ty Rượu phủ Đoan-hùng. 2 CONT 1938 làm đồn điền Thái-nguyên. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00591@ INDI 1 NAME Pha // 2 DISPLAY Pha 2 GIVN Pha 1 POSITION -7650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7684,15992,-7616,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/5/1930 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất năm Canh Ngọ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 25/9 năm Kỷ Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00592@ INDI 1 NAME Phách // 2 DISPLAY Phách 2 GIVN Phách 1 POSITION -7600,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7634,15992,-7566,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21/10 năm Giáp Tý. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00593@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -7550,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7584,15992,-7516,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13/10 năm Ất Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00594@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 POSITION -7500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7534,15992,-7466,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-7 năm Mậu Ngọ. 2 CONT 1935 đỗ sơ-học bổ-túc, vào học trường Trung-học Hà-nội. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00595@ INDI 1 NAME Càn // 2 DISPLAY Càn 2 GIVN Càn 1 POSITION -7450,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7484,15992,-7416,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 12/5 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00596@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -7400,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7434,15992,-7366,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh ngày 4/6 năm Quý Hợi 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00597@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION -7350,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7384,15992,-7316,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh ngày 9/7 năm Bích Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00151@ 0 @ind00598@ INDI 1 NAME Can /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Can Nguyễn Hữu 2 GIVN Can 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -7160,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7194,16092,-7126,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1890 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Mùi. 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-hữu Mại. 1 FAMS @fam00152@ 0 @ind00599@ INDI 1 NAME Bột // 2 DISPLAY Bột 2 GIVN Bột 1 POSITION -7250,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7284,15992,-7216,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 0 @ind00600@ INDI 1 NAME Bật // 2 DISPLAY Bật 2 GIVN Bật 1 POSITION -7200,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7234,15992,-7166,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1919 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 1 FAMS @fam00215@ 0 @ind00601@ INDI 1 NAME Ban // 2 DISPLAY Ban 2 GIVN Ban 1 POSITION -7060,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7094,15992,-7026,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Jul 1922 1 NOTE Sinh hồi 9 giờ tối ngày 27/7 năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 0 @ind00602@ INDI 1 NAME Tham // 2 DISPLAY Tham 2 GIVN Tham 1 POSITION -6990,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7024,15992,-6956,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Jun 1925 1 NOTE Sinh ngày 25-6 năm Bính Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 0 @ind00603@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -6940,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6974,15992,-6906,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 13 Dec 1926 1 NOTE Sinh hồi 7 giờ năm Đinh Mão 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 1 FAMS @fam01400@ 0 @ind00604@ INDI 1 NAME Ký // 2 DISPLAY Ký 2 GIVN Ký 1 POSITION -6840,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6874,15992,-6806,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Dec 1928 1 NOTE Sinh hồi 11 giờ, năm Kỷ Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00152@ 1 FAMS @fam01401@ 0 @ind00605@ INDI 1 NAME Thành /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Thành Nguyễn Hữu 2 GIVN Thành 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -6720,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6747,16086,-6694,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00153@ 0 @ind00606@ INDI 1 NAME Tiến /Hoàng Khắc/ 2 DISPLAY Tiến Hoàng Khắc 2 GIVN Tiến 2 SURN Hoàng Khắc 1 POSITION -6600,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6626,16086,-6574,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hạ Yên Quyết 3 _XREF @place00046@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00154@ 0 @ind00607@ INDI 1 NAME Hoan /Nguyễn-xuân/ 2 DISPLAY Hoan Nguyễn-xuân 2 GIVN Hoan 2 SURN Nguyễn-xuân 1 POSITION -6480,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6509,16086,-6452,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tương-mai 3 _XREF @place00047@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Nguyễn-xuân Mai. 1 FAMS @fam00155@ 0 @ind00608@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 1 POSITION -5030,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5064,16292,-4996,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1835 1 DEAT Y 2 AGE 52 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-9 Ất Mùi. 2 CONT 1. Hán học - Đỗ Cử-nhân 2 CONT 2. Giáo-thụ ở Thuận-thành và thường-tín. 2 CONT 3. Tri-huyện ở Văn-giang, Quế-dương và Đa-phúc 2 CONT 4. Án-sát Cao-bằng. 2 CONT 5. Theo vua Hàm-Nghi chống Pháp - Được chỉ sang Trung-quốc xin cứu-v 2 CONC iện - Bị chính-phủ Bảo-hộ thịch thu tài-sản. 2 CONT 6. Mất ở làng Chỉ-tác (Lục-ngạn - Bắc-giang) 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00156@ 0 @ind00609@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION -5030,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5077,16201,-4983,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00156@ 1 FAMS @fam00157@ 0 @ind00610@ INDI 1 NAME Bang /Trần/ 2 DISPLAY Bang Trần 2 GIVN Bang 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tĩnh 1 POSITION -5100,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5134,16292,-5066,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1832 1 DEAT Y 2 DATE 1886 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên ngựa 4 _XREF @place00032@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00156@ 0 @ind00611@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION -4960,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4994,16192,-4926,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00157@ 0 @ind00612@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -5730,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5764,16092,-5696,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00158@ 1 FAMS @fam00159@ 1 FAMS @fam00160@ 0 @ind00613@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 2 NICK Hai Chất 1 POSITION -5200,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5234,16092,-5166,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - làm ruộng 2 CONT 2. Tính vui vẻ - Khi về già bị bệnh não. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00161@ 1 FAMS @fam00162@ 1 FAMS @fam00163@ 0 @ind00614@ INDI 1 NAME Én // 2 DISPLAY Én 2 GIVN Én 1 POSITION -4930,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4956,16086,-4904,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00164@ 0 @ind00615@ INDI 1 NAME Hãng // 2 DISPLAY Hãng 2 GIVN Hãng 1 POSITION -4730,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4764,16092,-4696,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 1940 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1904 đỗ Trung-học phổ-thông - bổ giáo-học Cao-bằng 2 CONT 1915 bổ Thư-ký Tòa Đại-lý Hà-nam 2 CONT 1921 Thưởng Hàn Lân Viện biên-tu rồi Hàn Lâm Viện trước Tác và bổ Thô 2 CONC ng-phán Tòa-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1925 đổi về Thái-bình 2 CONT 1930 đổi về Hà-nam 2 CONT 1933 về hưu-trí. 2 CONT 1945 tản cư lên ở Phú-thọ rồi mất ở đấy. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00165@ 0 @ind00616@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION -4390,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4416,16086,-4364,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00166@ 0 @ind00617@ INDI 1 NAME Hỗ // 2 DISPLAY Hỗ 2 GIVN Hỗ 1 POSITION -4230,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4264,16092,-4196,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 2 DATE 1948 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Thú-Y-sĩ 2 CONT 2. Có đồn điền ở Đông-triều, trên 600 mẫu 2 CONT 3. Đưa mẹ và gia-đình đi tản-cư xuống Đông-triều khi khởi đầu chiến-t 2 CONC ranh Việt-Pháp. Bị quân Pháp bắn chết ở đó. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00167@ 0 @ind00618@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -3680,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3714,16092,-3646,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00168@ 0 @ind00619@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION -3230,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3264,16092,-3196,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00157@ 1 FAMS @fam00169@ 0 @ind00620@ INDI 1 NAME Định /Nguyễn/ 2 DISPLAY Định Nguyễn 2 GIVN Định 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -6030,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6064,16102,-5996,16023 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00158@ 0 @ind00621@ INDI 1 NAME Phẩm // 2 DISPLAY Phẩm 2 GIVN Phẩm 1 POSITION -6110,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6144,15992,-6076,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00622@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION -6060,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6094,15992,-6026,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 NOTE 1. Là người đầu tiên trong họ được đi du học bên Pháp. Đỗ kỹ-sư I.D. 2 CONC N và Cử-nhân khoa-học 2 CONT 2. Kỹ-sư sở Rượu Hải-dương, Hanoi 2 CONT 3 Giáo-sư trường Tư-thục Pasteur (Hanoi) 2 CONT 4. Quốc-Vụ-Khanh, Tổng-trấn Bắc-phần năm 1948 2 CONT 5. Chủ báo Thời-Thế, Thời-Sự 2 CONT 6. 1954 được Hội Phật-giáo cử đi dự Hội-nghị Hòa-Bình ở Nhật-bản. Cùn 2 CONC g năm này, di cư vào Saigon. 2 CONT 7. Di cư sang Tây-Đức (1975) 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00623@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION -6010,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6044,15992,-5976,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1911 1 NOTE 1. Đỗ Bác-sĩ Y-khoa (1937) 2 CONT 2. Làm ở Nhà-thương Cống-Vọng, Nam-định, Battambang 2 CONT 3. Bác-sĩ trong quân-đôi Việt-Minh trong chiến-tranh Việt-Pháp 1945-1 2 CONC 949 2 CONT 4. Mở bệnh-viện ở Hanoi, Saigon (1950-1954) 2 CONT 5. Giám-đốc Bện-viện Biên-hòa (1955) 2 CONT 6. Vợ cáng đáng trông nom con cái ở phố Phùng-Hưng (Hanoi) trong khi 2 CONC chồng đi công cán (19..-1950) 2 CONT 7 Cùng vợ di-cư sang Pháp (1974). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00624@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION -5960,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5994,15992,-5926,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1930 đỗ Tú-tài tây vào học trường Công-chính Hà-nội. 2 CONT 1932 đỗ Cán-sự Công-chính. 2 CONT 1933 đỗ Thanh-tra Hỏa-xa, bổ đi Lạng-sơn. 2 CONT 1938 vào hội Tư-Văn trong làng. 2 CONT 1948 làm Chánh Văn-phòng phủ Thủ-Hiến Hà-nội. Sau đi Pháp công cán. 2 CONT 1952 đi Mỹ học. 2 CONT Đỗ Tiến-sĩ Luật-khoa. Giáo-sư Đại-học Luật-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00625@ INDI 1 NAME Cát // 2 DISPLAY Cát 2 GIVN Cát 1 POSITION -5910,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5936,15986,-5884,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00626@ INDI 1 NAME Huỳnh // 2 DISPLAY Huỳnh 2 GIVN Huỳnh 1 POSITION -5860,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5894,15992,-5826,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 NOTE 1. Đỗ Dược-sĩ năm 1941 2 CONT 2. Mở hiệu thuốc Tây Hàng-Trống (Hanoi), sau mở ở Saigon năm 1954. 2 CONT 3. 1970 tốt-nghiệp Y-khoa Bác-sĩ 2 CONT 4. 1976 di-cư sang Canada 2 CONT 5. Có chân trong Quốc-Dân-Đảng (?) 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00627@ INDI 1 NAME Chức // 2 DISPLAY Chức 2 GIVN Chức 1 POSITION -5810,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5836,15986,-5784,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00628@ INDI 1 NAME Hàm // 2 DISPLAY Hàm 2 GIVN Hàm 1 PICTURES @pic00073@ 2 PRIMARY @pic00073@ 1 POSITION -5760,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5794,15992,-5726,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 NOTE 1. 1939 vào trường Võ-bị Hanoi 2 CONT 2. 1948: đỗ Dược-sĩ - Hiệu thuốc Hàng-Trống Hanoi 2 CONT 3. Đảng viên Quốc-Dân-Đảng (?) 2 CONT 4. Mở Hãng chế thuốc ở Saigon 2 CONT 5. Di cư sang Canada (1975) 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00158@ 0 @ind00629@ INDI 1 NAME Hữu /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hữu Nguyễn thị 2 GIVN Hữu 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -5670,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5704,16092,-5636,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bá-hộ Nguyễn-văn Bảng. 1 FAMS @fam00159@ 0 @ind00630@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION -5700,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5734,15992,-5666,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00159@ 0 @ind00631@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION -5650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5684,15992,-5616,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 2 DATE 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Dược-sĩ năm 1951 2 CONT 2. Làm ở Bệnh-viện Cống-Vọng, Nam-định 2 CONT 3. 1954: mở Hiệu thuốc Tây ở Saigon 2 CONT 4. 1975: di-cư sang Hoa-kỳ 2 CONT 5. Chết về bệnh tim. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00159@ 0 @ind00632@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -5490,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5524,16092,-5456,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 29 Feb 1972 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00160@ 0 @ind00633@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -5560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5594,15992,-5526,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1829 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00160@ 0 @ind00634@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION -5510,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5536,15986,-5484,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 24 May 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00160@ 0 @ind00635@ INDI 1 NAME Biền // 2 DISPLAY Biền 2 GIVN Biền 1 POSITION -5460,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5486,15986,-5434,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00160@ 0 @ind00636@ INDI 1 NAME Tử // 2 DISPLAY Tử 2 GIVN Tử 1 POSITION -5410,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5436,15986,-5384,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00160@ 0 @ind00638@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn Hữu 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -5270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5297,16086,-5244,15999 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00161@ 0 @ind00639@ INDI 1 NAME Tư // 2 DISPLAY Tư 2 GIVN Tư 1 POSITION -5140,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5166,16086,-5114,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00162@ 0 @ind00640@ INDI 1 NAME Bún // 2 DISPLAY Bún 2 GIVN Bún 1 POSITION -5090,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5116,16086,-5064,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00163@ 0 @ind00641@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -5300,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5334,15982,-5266,15917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00161@ 0 @ind00642@ INDI 1 NAME Phượng // 2 DISPLAY Phượng 2 GIVN Phượng 1 POSITION -5250,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5277,15976,-5223,15917 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00161@ 0 @ind00643@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION -5190,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5224,15982,-5156,15917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00163@ 0 @ind00644@ INDI 1 NAME Xiêm // 2 DISPLAY Xiêm 2 GIVN Xiêm 1 POSITION -5140,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5166,15976,-5114,15917 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00163@ 0 @ind00645@ INDI 1 NAME Chấn // 2 DISPLAY Chấn 2 GIVN Chấn 1 POSITION -5090,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5124,15982,-5056,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1934 1 DEAT Y 2 DATE 3 May 2 AGE 13 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00163@ 0 @ind00646@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 2 NICK Chung-Nhi 1 POSITION -5040,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5074,15982,-5006,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jul 1938 2 NOTE Sinh năm Mậu Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00163@ 0 @ind00647@ INDI 1 NAME Vẩn /Trần Ngọc/ 2 DISPLAY Vẩn Trần Ngọc 2 GIVN Vẩn 2 SURN Trần Ngọc 1 POSITION -4980,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5006,16086,-4954,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00164@ 0 @ind00648@ INDI 1 NAME Hai-Chi // 2 DISPLAY Hai-Chi 2 GIVN Hai-Chi 1 POSITION -4950,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4976,15986,-4924,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00164@ 0 @ind00649@ INDI 1 NAME Lệ /Bùi-thị/ 2 DISPLAY Lệ Bùi-thị 2 GIVN Lệ 2 SURN Bùi-thị 1 POSITION -4650,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4676,16086,-4624,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 DEAT Y 2 AGE 57 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bùi-huy Quý. 1 FAMS @fam00165@ 0 @ind00650@ INDI 1 NAME Kim // 2 DISPLAY Kim 2 GIVN Kim 1 POSITION -4860,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4894,15992,-4826,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1982 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Trung-học Phổ-thông 1936 2 CONT 2. 1936: Thư-ký Tòa-án Hanoi, Vinh 2 CONT 3. 1041-1951: Thẩm-Phán Tóa-án Nho-quan, Ninh-bình 2 CONT 4. 1952: Thông-ngôn Tòa Thượng-Thẩm Hanoi 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00651@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION -4760,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4786,15986,-4734,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE 26-5-1941 đỗ Trung-học Đệ-nhất-cấp. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00652@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -4710,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4744,15992,-4676,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00653@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION -4660,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4694,15992,-4626,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00654@ INDI 1 NAME Bích-Ngọc // 2 DISPLAY Bích-Ngọc 2 GIVN Bích-Ngọc 1 POSITION -4610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4636,15986,-4584,15913 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00655@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 1 POSITION -4560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4586,15986,-4534,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00656@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -4510,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4544,15992,-4476,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00657@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION -4810,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4844,15992,-4776,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1946 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Ra trường Sư-phạm 2 CONT * Đảng-viên Đại-Việt bị Việt-Minh thủ-tiêu. 2 CONT * Vợ cải-giá - Con gái không cho tin. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00165@ 0 @ind00658@ INDI 1 NAME Thạc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thạc Nguyễn 2 GIVN Thạc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4450,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4477,16086,-4424,16013 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Hộ-lại làng Nghiã-lộ. 1 FAMS @fam00166@ 0 @ind00659@ INDI 1 NAME Phổ // 2 DISPLAY Phổ 2 GIVN Phổ 1 POSITION -4420,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4446,15986,-4394,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghiã-lộ 4 _XREF @place00050@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00166@ 0 @ind00660@ INDI 1 NAME Úc /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Úc Nguyễn văn 2 GIVN Úc 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -4160,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4194,16092,-4126,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1899 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn-văn Bảng. 1 FAMS @fam00167@ 0 @ind00661@ INDI 1 NAME Thuần // 2 DISPLAY Thuần 2 GIVN Thuần 1 POSITION -4310,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4344,15992,-4276,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00662@ INDI 1 NAME Bích // 2 DISPLAY Bích 2 GIVN Bích 1 POSITION -4260,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4294,15992,-4226,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00663@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -4210,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4244,15992,-4176,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE 1. 1949: đi Pháp du-học - Tốt nghiệp Kỹ-sư Canh-nông ở Ba-lê 2 CONT 2. 1954: trở về Việt-nam và làm kỹ-sư ở Phủ Tổng-thống Việt-nam ở Sa 2 CONC igon 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00664@ INDI 1 NAME Dũng-Trí // 2 DISPLAY Dũng-Trí 2 GIVN Dũng-Trí 1 POSITION -4160,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4194,15992,-4126,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00665@ INDI 1 NAME Chí-Mỹ // 2 DISPLAY Chí-Mỹ 2 GIVN Chí-Mỹ 1 POSITION -4110,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4136,15986,-4084,15913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 21 Oct 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00666@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION -4060,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4086,15986,-4034,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00667@ INDI 1 NAME Hòa // 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 1 POSITION -4010,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4036,15986,-3984,15927 1 SEX F 1 NOTE Nha-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00668@ INDI 1 NAME Sỹ-Cao // 2 DISPLAY Sỹ-Cao 2 GIVN Sỹ-Cao 1 POSITION -3960,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3994,15992,-3926,15913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1964 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00669@ INDI 1 NAME Đạo-Đại // 2 DISPLAY Đạo-Đại 2 GIVN Đạo-Đại 1 POSITION -3910,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3944,15992,-3876,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 NOTE Bác-sĩ Giải-phẫu tụy tạng. 2 CONT Giáo-sư Y-khoa. Tác-giả một lý-thuyết về giải-phẫu được ghi vào công-t 2 CONC rình y-khoa Hoa-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00167@ 0 @ind00670@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -3740,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3774,16092,-3706,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1902 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Ngô-Canh. 1 FAMS @fam00168@ 0 @ind00671@ INDI 1 NAME Ngọc // 2 DISPLAY Ngọc 2 GIVN Ngọc 1 POSITION -3810,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3844,15992,-3776,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Đỗ sơ-học bổ-túc. Thương-gia. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00672@ INDI 1 NAME Bội // 2 DISPLAY Bội 2 GIVN Bội 1 POSITION -3760,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3794,15992,-3726,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Đỗ Trung-học phỏ-thông 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00673@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 1 POSITION -3710,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3744,15992,-3676,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00674@ INDI 1 NAME Qui // 2 DISPLAY Qui 2 GIVN Qui 1 POSITION -3660,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3694,15992,-3626,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên là Thị Tân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00675@ INDI 1 NAME Doanh // 2 DISPLAY Doanh 2 GIVN Doanh 1 POSITION -3610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3644,15992,-3576,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00676@ INDI 1 NAME Dzinh // 2 DISPLAY Dzinh 2 GIVN Dzinh 1 POSITION -3560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3594,15992,-3526,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Apr 1935 1 NOTE Kỹ-sư Viễn-duyên, Thuyền-trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00677@ INDI 1 NAME Thịnh // 2 DISPLAY Thịnh 2 GIVN Thịnh 1 POSITION -3510,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3544,15992,-3476,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1938 1 NOTE Cao-học Canh-nông. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00168@ 0 @ind00678@ INDI 1 NAME Tảo /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Tảo Nghiêm-bá 2 GIVN Tảo 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION -3300,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3334,16092,-3266,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 FAMS @fam00169@ 0 @ind00679@ INDI 1 NAME Loại // 2 DISPLAY Loại 2 GIVN Loại 1 POSITION -3400,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3434,15992,-3366,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Jul 1928 1 NOTE 1. Làm công-tác tuyên-truyền trong mặt trận dành Việt-nam tự-do trong 2 CONC chiến-tranh Việt-Pháp 2 CONT 2. Sang Pháp du học tháng giêng 1950 2 CONT 3. Đỗ Toán-pháp Đại-cương - Kỹ-sư Cơ-Điện trường E.S.M.E (Ba-lê) 2 CONT 4. Đi làm công sở ITAM-STEIN & ROUBAIX và TECHNIP 2 CONT 5. Vợ người Pháp cộng tác với chồng diù dắt gíp đỡ các gia-đình em ch 2 CONC ồng theo nguyện-vọng của bố chồng 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00680@ INDI 1 NAME Nguyện // 2 DISPLAY Nguyện 2 GIVN Nguyện 1 POSITION -3350,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3384,15992,-3316,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Mar 1930 1 DEAT Y 2 DATE 15 Mar 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Sơ-học Bổ-túc. Học Đệ-Thất trường Trung-học Đồng-Khánh, vì chi 2 CONC ến-tranh nên không theo trường di chuyển 2 CONT 2. Buôn bán tháo vát ở Hanoi và Saigon. Góp công với mẹ là TẢO để an 2 CONC h em tiếp tục đường hoc vấn. Bà con thường gọi lá Bà Cát-Thịnh 2 CONT 3. Mắc bệnh đau tim. Hai lấn đi mổ bên Pháp (1965 & 1982) 2 CONT 4. Mở hiệu Cát-Thịnh ở Cannes (1977-1984) và giữ mẹ ở cùng 2 CONT 5. Mất vì bệnh đau tim 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00681@ INDI 1 NAME Hậu // 2 DISPLAY Hậu 2 GIVN Hậu 1 POSITION -3300,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3334,15992,-3266,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 DEAT Y 2 DATE 1 Feb 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên là Thị Lộc. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00682@ INDI 1 NAME Thế-Luân // 2 DISPLAY Thế-Luân 2 GIVN Thế-Luân 1 POSITION -3250,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3284,15992,-3216,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Oct 1935 1 NOTE 1. Y-khoa bác-sĩ. Chuyên môn ngành Thuốc mê 2 CONT 2. Mở phòng mạch tại Fontenay sur/Bois - sau xuống hành nghề chuyên m 2 CONC ôn tại Bệnh-viện Méridien ở Cannes. 2 CONT 3. Giúp gia-đình chị NGUYỆN di-cư sang Pháp năm 1975 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00683@ INDI 1 NAME Phước-Liên // 2 DISPLAY Phước-Liên 2 GIVN Phước-Liên 1 POSITION -3200,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3234,15992,-3166,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Jun 1939 1 NOTE 1. Hai vợ chồng đều là giáo-sư trung-học. Mẹ giúp mở tiệm bán xe gắn 2 CONC máy. 2 CONT 2. Chồng vợ hòa thuận giậy bảo con cái với nhiều kỷ-luật và cương-quyế 2 CONC t để chúng thành đạt trên đường học vấn và nghệ thuật (âm-nhạc và hát 2 CONC Việt-nam). 2 CONT 3. Cố gắng và với sự giúp đỡ của gia-đình đã tản-cư sang Mỹ. Được vợ 2 CONC chồng em là Bảo-Sơn xin đi đoàn tụ tại Hoa-kỳ, tại đây đã trở mặt và l 2 CONC ật lọng, nên vợ chồng Bảo-Sơn không liên-lạc nữa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00684@ INDI 1 NAME Bảo-Sơn // 2 DISPLAY Bảo-Sơn 2 GIVN Bảo-Sơn 1 POSITION -3150,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3184,15992,-3116,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 May 1941 1 NOTE 1. Hai vợ chồng đều đỗ Dược-sĩ 2 CONT 2. Đại-Úy Quân-y Cộng-hòa ở Quảng-trị và Saigon 2 CONT 3. Cùng vợ đưa Mẹ và vợ chồng con cái em Phúc-Cương và các cháu con c 2 CONC hị NGUYỆN đi chạy loạn sang Hoa-kỳ năm 1975. 2 CONT 4. Cùng gia-đình từ Philadelphia, Pennsylvania về Los Angeles, mở tiệ 2 CONC m thuốc tây ở California. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00685@ INDI 1 NAME Phúc-Cương // 2 DISPLAY Phúc-Cương 2 GIVN Phúc-Cương 1 POSITION -3100,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3134,15992,-3066,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00169@ 0 @ind00686@ INDI 1 NAME Hòa /Bế thị/ 2 DISPLAY Hòa Bế thị 2 GIVN Hòa 2 SURN Bế thị 1 PICTURES @pic00063@ 2 PRIMARY @pic00063@ 1 POSITION -720,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -746,16986,-694,16913 1 SEX F 1 FAMS @fam01222@ 0 @ind00687@ INDI 1 NAME Bích-Ngà /Hoàng/ 2 DISPLAY Bích-Ngà Hoàng 2 GIVN Bích-Ngà 2 SURN Hoàng 1 PICTURES @pic00008@, @pic00009@ 2 PRIMARY @pic00008@ 1 POSITION -655,16955 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -689,16987,-621,16894 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1924 1 DEAT Y 2 DATE 11 Mar 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/12/1959 2 PLAC Bayonne, France 3 _XREF @place00228@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Algérie 4 _XREF @place00346@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tài tử phim Bến Cũ. 2 CONT Trưởng nữ của Kỹ-sư Điện và Công chánh Hoàng văn Ngọc ở Thanh-hóa. 1 FAMS @fam00171@ 0 @ind00688@ INDI 1 NAME Chiu /Nghiêm-vi/ 2 DISPLAY Chiu Nghiêm-vi 2 GIVN Chiu 2 SURN Nghiêm-vi 1 POSITION -600,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -634,16992,-566,16899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 9 Sep 1930 1 DEAT Y 2 DATE 27 Nov 2004 2 PLAC Paris 3 _XREF @place00269@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00172@ 0 @ind00693@ INDI 1 NAME Tải /Hoàng-A/ 2 DISPLAY Tải Hoàng-A 2 GIVN Tải 2 SURN Hoàng-A 1 POSITION -2680,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2714,16992,-2646,16899 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 Apr 1973 2 NOTE Mất ngày 26/3 năm Quí Sửu. 2 PLAC Phố-Vị - Lạng-sơn 3 _XREF @place00053@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán Phủ Toàn-quyền 1 FAMS @fam00173@ 0 @ind00694@ INDI 1 NAME Lưu-Thanh // 2 DISPLAY Lưu-Thanh 2 GIVN Lưu-Thanh 1 POSITION -2710,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2736,16886,-2684,16813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00173@ 1 FAMC @fam00173@ 0 @ind00695@ INDI 1 NAME Thúy-Thục /Đỗ văn/ 2 DISPLAY Thúy-Thục Đỗ văn 2 GIVN Thúy-Thục 2 SURN Đỗ văn 1 POSITION -2600,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2626,16986,-2574,16899 1 SEX F 1 NOTE Con cụ Đỗ-văn Đạt. 2 CONT 1940 Nữ giáo-học trường Đáp-cầu 2 CONT 1940 thăng Nữ giáo-học hạng Nhất và thưởng Chánh Thất Phẩm Văn Giai. 2 CONT 1 FAMS @fam00174@ 0 @ind00696@ INDI 1 NAME Minh-Nguyệt // 2 DISPLAY Minh-Nguyệt 2 GIVN Minh-Nguyệt 1 POSITION -2630,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2664,16892,-2596,16813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Dec 1933 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00174@ 0 @ind00697@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -2580,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2614,16892,-2546,16827 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1970 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00174@ 1 FAMS @fam01414@ 0 @ind00698@ INDI 1 NAME Man // 2 DISPLAY Man 2 GIVN Man 1 POSITION -2420,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2446,16886,-2394,16827 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00174@ 0 @ind00699@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION -2210,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2244,16292,-2176,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1858 1 DEAT Y 2 DATE 1916 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 16-9 năm Mậu Ngọ. 2 CONT Sống thời quân Pháp xâm lăng. Anh là Án-sát Phương phụng chỉ sang Tàu 2 CONC cầu cứu. Ở nhà làm Đông-y-sĩ ở quê vợ (La-phù) 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00175@ 0 @ind00700@ INDI 1 NAME Khuyến /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khuyến Nguyễn 2 GIVN Khuyến 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2290,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2317,16286,-2264,16213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Ấp Long-chí, Long-thành, Tây-ninh 4 _XREF @place00358@ 2 NOTE Ngày 1/1/1961 cải cát về an táng tai Nghĩa-trang Bắc-Việt, làng Tân-sơ 3 CONC n-hòa. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Phó Tổng Ngyễn-văn Tú và bà Trịnh-thị Tỉnh. 2 CONT Khi cưới có nhiều của hồi môn. 2 CONT Cụ hiền hòa, phúc hậu. 2 CONT Khi già vẫn khỏe mạnh, nhưng mắt hơi kém 1 FAMS @fam00175@ 0 @ind00701@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 2 ALIA Tố Tâm 1 POSITION -2250,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2297,16201,-2203,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 AGE 85 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/7 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 2/7 âm lịch năm Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 20-8 năm Quý Tỵ. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc năm 1914 2 CONT 2. Giáo-học Mỹ-đức, hà-giang, Đặng-xá, Đại-Mỗ, Tây-Mỗ, Ứng-hòa, Thanh 2 CONC -liệt (1915 - 1941) 2 CONT 3. 1928 xin di trường Đại-mỗ về Tây-mỗ - Làng có trường từ đó 2 CONT 4. Làm Chánh-hương-hội, và lát gạch đường 2 CONT 5. Được ban "Hàm Lâm Tu-Soạn", "Danh Dự Bội Tinh" và "Kim Tiền" 2 CONT 6 1961 - 1970 làm tộc-phả và cộng-tác việc làm nhà thờ Tổ ở Bình-hòa, 2 CONC Gia-định, Nam Việt 2 CONT 7. Có chân trong hội Tư-Văn của làng 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00175@ 1 FAMS @fam00177@ 1 FAMS @fam00178@ 1 FAMS @fam00639@ 0 @ind00702@ INDI 1 NAME An /Lê/ 2 DISPLAY An Lê 2 GIVN An 2 SURN Lê 2 ALIA Phúc-Mậu - Từ-Nhàn 1 POSITION -2350,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2384,16192,-2316,16127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 2 DATE 30 Mar 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất hồi 17:30 ngày 10-2 năm Kỷ Mão. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 12-3 năm Mậu Dần. 2 CONT Con gái cụ Quản Lê-đình Phương va bà Nguyễn-thị Hưng. 2 CONT Cưới ngày 3-3 năm Duy-Tân 9 (1915) 1 FAMS @fam00639@ 0 @ind00703@ INDI 1 NAME Thêm /Bùi/ 2 DISPLAY Thêm Bùi 2 GIVN Thêm 2 SURN Bùi 1 POSITION -2180,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2206,16186,-2154,16113 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cưới ngày 9-5-1940. 2 CONT Quá khứ hỏng, sau bị bỏ. 1 FAMS @fam00177@ 0 @ind00704@ INDI 1 NAME Liên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Liên Nguyễn 2 GIVN Liên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2120,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2147,16186,-2094,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Con gái cụ Phán Trung và bà Phúc. 2 CONT Cưới ngày 6-11-1955 1 FAMS @fam00178@ 0 @ind00705@ INDI 1 NAME Lân // 2 DISPLAY Lân 2 GIVN Lân 1 POSITION -2460,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2494,16092,-2426,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 May 1921 1 NOTE Sinh đêm 28-7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Đỗ Trung-học Phổ-thông (1941) 2 CONT 2. Thư-ký Công-chính (1942-1943) 2 CONT 3. Buôn bán (1943-1952). Gặp vận có tiền cho em LỘ đi Pháp 2 CONT 4. Nhập ngũ (5/21/1053). Thượng-sĩ kế-toán-viên - Bí-thư Bộ-trưởng N 2 CONC guyễn-đình-Thuần - Tùy-viên quân-sự ỡ Ba-lê với chức Đại-úy (1961). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00179@ 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind00706@ INDI 1 NAME Liên-Tâm // 2 DISPLAY Liên-Tâm 2 GIVN Liên-Tâm 1 POSITION -2160,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2194,16092,-2126,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Mar 1924 1 NOTE Sinh hồi 22 giờ ngày 30-2 năm Giáp Tý. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00180@ 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind00707@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -1960,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1994,16092,-1926,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Mar 1927 1 NOTE Sinh hồi 13:38 ngày 20-11 năm Đinh Mão. 2 CONT 1. Đỗ bằng Sơ-học Bổ-túc (1940) 2 CONT 2. Làm sở Y-tế 2 CONT 1945 theo Cách Mạng. Mang quân hàm Trung Tá, làm Chủ-nhiệm Hậu cần Qu 2 CONC ân Y Viện 108 thì về hưu. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00181@ 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind00708@ INDI 1 NAME Lộ // 2 DISPLAY Lộ 2 GIVN Lộ 2 NPFX alsthom 1 POSITION -1730,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1764,16092,-1696,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 9 Feb 1931 1 NOTE Sinh 9:30 ngày 22-12 năm Tân Mùi. 2 CONT 1. Được anh là LÂN cho sang Pháp du học năm 1949 2 CONT 2. Đỗ Cử-nhân Khoa-học ở Ba-lê (1958) và Kỹ-sư trường Cao-đẳng Điện ( 2 CONC 1961 2 CONT 3. Làm công ở sở Alsthom ở St. Ouen 2 CONT 4. Vợ can đảm làm nghề uón tóc để chồng ăn học thành tài 2 CONT 5. Anh là LÂN gởi gắm con là Môn cho Lộ trông coi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00182@ 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind00709@ INDI 1 NAME Lập // 2 DISPLAY Lập 2 GIVN Lập 1 POSITION -1590,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1624,16092,-1556,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Nov 1933 1 NOTE 1959 đỗ Trung-học phổ-thông và bằng đánh máy chữ 2 CONT 1960 Thư-ký Bộ Quốc-phòng. 2 CONT 1973 tốt nghiệp Tham-sự Học chánh, tùng sự tại Nha Kế-hoạch Bộ Văn Hóa 2 CONC Giáo Dục 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00183@ 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind00710@ INDI 1 NAME Mỵ-Thuyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mỵ-Thuyên Nguyễn 2 GIVN Mỵ-Thuyên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2390,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2424,16092,-2356,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Apr 1931 2 PLAC Du-lâm 3 _XREF @place00055@ 1 NOTE Sinh năm Tân Mùi. 2 CONT Con gái cụ Tú-tài Nguyễn-bỉnh Giai và bà Nguyễn-thị Mỹ-Lệ. 1 FAMS @fam00179@ 0 @ind00711@ INDI 1 NAME Môn // 2 DISPLAY Môn 2 GIVN Môn 1 POSITION -2810,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2844,15992,-2776,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Dec 1950 2 PLAC Hải-phòng 3 _XREF @place00359@ 1 NOTE Cao-học Điện. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01322@ 0 @ind00712@ INDI 1 NAME My-Thanh // 2 DISPLAY My-Thanh 2 GIVN My-Thanh 1 POSITION -2720,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2754,15992,-2686,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Jan 1952 1 NOTE Tốt nghiệp đại-học. Sinh sống tại Bỉ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01319@ 0 @ind00713@ INDI 1 NAME Miện // 2 DISPLAY Miện 2 GIVN Miện 1 POSITION -2610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2644,15992,-2576,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Dec 1953 1 NOTE 1976 cử-nhân giáo khoa Vật-lý. Giáo-sư. 2 CONT 1985 kỹ-sư Điện tử. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01323@ 0 @ind00714@ INDI 1 NAME Mộng-Tuyết // 2 DISPLAY Mộng-Tuyết 2 GIVN Mộng-Tuyết 1 POSITION -2500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2534,15992,-2466,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 29 Oct 1955 1 NOTE Sinh sồng tại Canada. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01320@ 0 @ind00715@ INDI 1 NAME Mạnh-Hùng // 2 DISPLAY Mạnh-Hùng 2 GIVN Mạnh-Hùng 1 POSITION -2390,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2424,15992,-2356,15913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Dec 1957 1 NOTE Sinh hồi 20:15 ngày 7-11 năm Đinh Dậu. 2 CONT 1984 qua Bỉ sống với Mẹ và anh chị em. 2 CONT 1985 tốt nghiệp chuyên viên Điện Tử 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01324@ 0 @ind00716@ INDI 1 NAME Mỹ-Dung // 2 DISPLAY Mỹ-Dung 2 GIVN Mỹ-Dung 1 POSITION -2290,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2324,15992,-2256,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Aug 1959 1 NOTE Bác-sĩ Y-Khoa. Sinh sống tai Canada. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00179@ 1 FAMS @fam01321@ 0 @ind00717@ INDI 1 NAME Chia /Wang Wen/ 2 DISPLAY Chia Wang Wen 2 GIVN Chia 2 SURN Wang Wen 1 POSITION -2090,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2124,16092,-2056,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Oct 1923 2 PLAC Phong-Sieng, Trung-quốc 3 _XREF @place00232@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Wang Wen Chan và bà Lý-thị Minh. 1 FAMS @fam00180@ 0 @ind00718@ INDI 1 NAME Văn Tuấn // 2 DISPLAY Văn Tuấn 2 GIVN Văn Tuấn 1 POSITION -2230,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2256,15986,-2204,15913 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00180@ 0 @ind00719@ INDI 1 NAME Kim-Oanh // 2 DISPLAY Kim-Oanh 2 GIVN Kim-Oanh 1 POSITION -2180,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2206,15986,-2154,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00180@ 0 @ind00720@ INDI 1 NAME Kim-Thoa // 2 DISPLAY Kim-Thoa 2 GIVN Kim-Thoa 1 POSITION -2130,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2156,15986,-2104,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00180@ 0 @ind00721@ INDI 1 NAME Kim-Phương // 2 DISPLAY Kim-Phương 2 GIVN Kim-Phương 1 POSITION -2080,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2107,15986,-2053,15913 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00180@ 0 @ind00722@ INDI 1 NAME Kim-Dung // 2 DISPLAY Kim-Dung 2 GIVN Kim-Dung 1 POSITION -2030,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2056,15986,-2004,15913 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00180@ 0 @ind00723@ INDI 1 NAME Minh-Tài /Phạm thị/ 2 DISPLAY Minh-Tài Phạm thị 2 GIVN Minh-Tài 2 SURN Phạm thị 1 POSITION -1910,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1944,16092,-1876,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1938 2 PLAC Vũ-Uyển - Phú-thọ 3 _XREF @place00057@ 1 NOTE Sinh năm Mậu Dần. 1 FAMS @fam00181@ 0 @ind00724@ INDI 1 NAME Minh-Loan // 2 DISPLAY Minh-Loan 2 GIVN Minh-Loan 1 POSITION -1980,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2014,16002,-1946,15923 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1959 1 NOTE Dược-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00181@ 1 FAMS @fam01162@ 0 @ind00725@ INDI 1 NAME Mạnh-Tuấn // 2 DISPLAY Mạnh-Tuấn 2 GIVN Mạnh-Tuấn 1 POSITION -1830,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1864,16002,-1796,15923 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Apr 1967 1 NOTE 1987 hạ sĩ quan Quân Y Viện 108. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00181@ 0 @ind00726@ INDI 1 NAME Francoise /Charlotte Garez/ 2 DISPLAY Francoise Charlotte Garez 2 GIVN Francoise 2 SURN Charlotte Garez 1 POSITION -1680,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1712,16086,-1648,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Pháp-quốc 3 _XREF @place00058@ 1 FAMS @fam00182@ 0 @ind00727@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -1730,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1764,16002,-1696,15937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Dec 1956 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00182@ 0 @ind00728@ INDI 1 NAME Marc // 2 DISPLAY Marc 2 GIVN Marc 1 POSITION -1680,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1706,15996,-1654,15937 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00182@ 0 @ind00729@ INDI 1 NAME Kim-Dung /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Kim-Dung Nguyễn thị 2 GIVN Kim-Dung 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1540,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1574,16092,-1506,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Apr 1938 2 PLAC Phú-ninh 3 _XREF @place00059@ 1 NOTE Sinh năm mậu Dần. 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-xuân Thụy và bà Hàng-thị Tài. 2 CONT Cưới ngày 22-6 nhuận năm Canh Tý (14-8-1960). 2 CONT 1 FAMS @fam00183@ 0 @ind00730@ INDI 1 NAME Mậu // 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 1 POSITION -1620,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1654,16002,-1586,15937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Sep 1961 1 NOTE Sinh hồi 2:40 ngày 5-8 năm Tân Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00183@ 0 @ind00731@ INDI 1 NAME Mục-Tú // 2 DISPLAY Mục-Tú 2 GIVN Mục-Tú 1 POSITION -1570,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1596,15996,-1544,15923 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00183@ 0 @ind00732@ INDI 1 NAME Mân-Châu // 2 DISPLAY Mân-Châu 2 GIVN Mân-Châu 1 POSITION -1520,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1546,15996,-1494,15923 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00183@ 0 @ind00733@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION 1510,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1476,16292,1544,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1858 1 DEAT Y 2 DATE 1916 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 16-9 năm Mậu Ngọ. 2 CONT Sống thời quân Pháp xâm lăng. Anh là Án-sát Phương phụng chỉ sang Tàu 2 CONC cầu cứu. Ở nhà làm Đông-y-sĩ ở quê vợ (La-phù) 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00184@ 0 @ind00734@ INDI 1 NAME Khuyến /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khuyến Nguyễn 2 GIVN Khuyến 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1430,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1396,16292,1464,16213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 20 Nov 1957 2 AGE 96 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Ấp Long-chí, Long-thành, Tây-ninh 4 _XREF @place00358@ 2 NOTE Ngày 1/1/1961 cải cát về an táng tai Nghĩa-trang Bắc-Việt, làng Tân-sơ 3 CONC n-hòa. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Phó Tổng Ngyễn-văn Tú và bà Trịnh-thị Tỉnh. 2 CONT Khi cưới có nhiều của hồi môn. 2 CONT Cụ hiền hòa, phúc hậu. 2 CONT Khi già vẫn khỏe mạnh, nhưng mắt hơi kém 1 FAMS @fam00184@ 0 @ind00735@ INDI 1 NAME Lê // 2 DISPLAY Lê 2 GIVN Lê 1 POSITION 1470,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1423,16201,1517,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1904 1 DEAT Y 2 DATE 1980 2 DISPOSITION 3 DATE 5 Nov 1980 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 2 NOTE Từ trần ngày 24/9 năm Canh Thân. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Khai sinh ngày 9-9-1909. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc (1925) - Sư-phạm Nam-định 2 CONT 2. Quyền giáo-học ở Hà-cát - Quần-liệu (Nam-định) 1927 2 CONT 3. Cai-thầu mỏ than Mông-dương 2 CONT 4. 1936: đỗ Thông-ngôn nhà binh hạng 5 2 CONT 5. Lên chức Đội ở Nam-định và Hà-nội 2 CONT 6. 1955: Thượng-sĩ chánh Hiến-binh Quốc-gia Saigon 2 CONT 7. Trưởng ban quyên tiền làm nhà thờ Tổ ở Gia-định (1961) 2 CONT 8. Tục gọi là "Ông Đội Lê" 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04770@, @ind00743@, @ind00744@, @ind00745@, @ind00746@, @ind00747@ 3 CONC , @ind00737@, @ind02296@, @ind02297@, @ind02298@ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00184@ 1 FAMS @fam00187@ 1 FAMS @fam00185@ 0 @ind00736@ INDI 1 NAME Tuyên /Ngô/ 2 DISPLAY Tuyên Ngô 2 GIVN Tuyên 2 SURN Ngô 1 POSITION 920,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 886,16192,954,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Jul 1907 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 2 DATE 6 Jul 1934 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ái cụ Ngô-văn Chất. 1 FAMS @fam00185@ 0 @ind00737@ INDI 1 NAME Liêu // 2 DISPLAY Liêu 2 GIVN Liêu 2 ALIA Toàn Tín 1 POSITION 950,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 916,16092,984,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 25 Dec 1927 2 PLAC Quần-liêu, Nam-định 3 _XREF @place00377@ 1 DEAT Y 2 DATE 12 Jun 1997 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất ngày 8/5 năm Đinh Sửu 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00186@ 1 FAMC @fam00185@ 1 FAMS @fam01326@ 0 @ind00738@ INDI 1 NAME Chúc /Ngô/ 2 DISPLAY Chúc Ngô 2 GIVN Chúc 2 SURN Ngô 1 POSITION 860,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 826,16092,894,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 22 Mar 1927 2 PLAC Mai-lĩnh, Hà-đông 3 _XREF @place00233@ 1 DEAT Y 2 DATE 28 Aug 1961 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 19/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất ngày 19/7 năm Tân Sửu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Ngô Nguyên Thự. 2 CONT Cưới năm 1946. 1 FAMS @fam00186@ 0 @ind00739@ INDI 1 NAME Mai-Hương // 2 DISPLAY Mai-Hương 2 GIVN Mai-Hương 1 POSITION 640,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 606,15992,674,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Feb 1950 1 NOTE Sinh hồi 1:40 ngày 16-3 năm Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00186@ 1 FAMS @fam01325@ 0 @ind00740@ INDI 1 NAME Mộng-Thủy // 2 DISPLAY Mộng-Thủy 2 GIVN Mộng-Thủy 1 POSITION 690,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 656,15992,724,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Apr 1952 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/9 âM lịch 2 NOTE Mất ngày 7/9 năm Bính Tý 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-9 năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00186@ 0 @ind00741@ INDI 1 NAME Mạnh-Thu // 2 DISPLAY Mạnh-Thu 2 GIVN Mạnh-Thu 1 POSITION 740,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 706,15992,774,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 21 Jul 1954 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00186@ 0 @ind00742@ INDI 1 NAME Ngọc /Phạm thị/ 2 DISPLAY Ngọc Phạm thị 2 GIVN Ngọc 2 SURN Phạm thị 1 POSITION 1630,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1596,16192,1664,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 2 PLAC Dịch Diệp, Phương-để, Nam-định 3 _XREF @place00360@ 1 DEAT Y 2 DATE 27 Sep 1997 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 26/8 năm Đinh Sửu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ngọ. (Tộc-phả Ngh-x Loại ghi sinh năm 1918) 2 CONT Con gái cụ Phạm-hữu Độ và cụ bà Lâm-thị Ảnh 2 CONT Khôn ngoan, đảm đang, phúc hậu. 1 FAMS @fam00187@ 0 @ind00743@ INDI 1 NAME Lãnh // 2 DISPLAY Lãnh 2 GIVN Lãnh 1 PICTURES @pic00064@ 2 PRIMARY @pic00064@ 1 POSITION 1690,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1656,16092,1724,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 2 NOTE Sinh ngày 26/6 năm Đinh Sửu. Khai sinh ngày 1/1/1938. 1 NOTE Tuổi Đinh Sửu. Khai sinh ngày 01/01/1938. 2 CONT 1958 ra trường Võ-bị quốc-gia Đà-lạt và đóng Thiếu-úy 2 CONT 1959 được cử sang Mỹ thực tập 6 tháng. Về nước, được bổ nhiệm về Trun 2 CONC g Tâm Huấn luyện Quang Trung. 2 CONT Chức vụ đẳm nhiệm: 2 CONT - Huấn lyện viên/TTHL/Quang Trung 2 CONT - Trưởng ban soạn thảo Phiếu Huấn Luyện TTHL/Biệt Động Quân, Dục Mỹ 2 CONT - Sĩ quan Tùy-viên Thủ Tướng BS Phan Huy Quát 2 CONT - Sĩ quan Tùy-viên Thủ Tướng Thiếu Tướng Nguyễn Cao Kỳ 2 CONT - Chỉ huy Trưởng Trung tâm Điều Hành Cảnh Lực Hỗ Hợp Thủ đô 2 CONT - Tiểu Đoàn Trưởng TD 43/Biệt Động Quân 2 CONT Các khoá đã thụ huấn: 2 CONT 1. 1956-1958 lhóa 13 Võ Bị Đà lạt 2 CONT 2. 1958-1959 Đại đội trưởng Đồng minh tại trường Bộ binh Fort Benning, 2 CONC Hoa kỳ 2 CONT 3. 1962 Tác chiến trong rừng (Invasion & Escape) US/Fort Sherman, Pnam 2 CONC a 2 CONT 4. 1971 Senior Police Course tại International Police Academy (Interpo 2 CONC l) tại Washington DC, USA 2 CONT 5. 1974-1975 Defense Research Management Course tại Motnery, CA, USA 2 CONT 6. Trại tù Cộng sản. 2 CONT Cấp bậc cuối cùng: Trung tá. 2 CONT - Ngày 19/07/1991 cùng với Mẹ, vợ Nguyễn thị Én và hai con Mỹ Anh và M 2 CONC ỹ Duyên rời Việt-nam để qua Hoa-kỳ, theo diện H.O. Phải ở trại Suan Ph 2 CONC lu (Thái-lan) tới ngày 10/8/1991 mới tới San Francisco. Hôm sau tới nh 2 CONC à em trai Ngh-x Liễm ở Richmond, Virginia, USA. 2 CONT Hiện ở tại Houston, Texas. 2 CONT 1 EDUCATIONS @edu00014@ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00187@ 1 FAMS @fam00188@ 1 FAMS @fam01328@ 0 @ind00744@ INDI 1 NAME Lĩnh-Hồng // 2 DISPLAY Lĩnh-Hồng 2 GIVN Lĩnh-Hồng 1 POSITION 1920,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1886,16082,1954,16003 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Aug 1943 1 NOTE Sinh hồi 17 giờ ngày 10-8 năm Quý Mùi. 2 CONT Cưới ngày 16-11-1958. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00187@ 1 FAMS @fam00189@ 0 @ind00745@ INDI 1 NAME Liễm // 2 DISPLAY Liễm 2 GIVN Liễm 1 POSITION 2090,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2056,16082,2124,16017 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Apr 1945 1 DEAT Y 2 DATE 17 Apr 1999 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/3 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 2/3 năm Kỷ Mão. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cao-học Điện-Toán. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00187@ 1 FAMS @fam01091@ 0 @ind00746@ INDI 1 NAME Lẫm // 2 DISPLAY Lẫm 2 GIVN Lẫm 1 POSITION 2250,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2216,16082,2284,16017 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Apr 1949 1 NOTE Sinh hồi 1:40 ngày 23-3 năm Kỷ Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00187@ 0 @ind00747@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 POSITION 2310,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2276,16082,2344,16017 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 23 Nov 1950 1 NOTE Sinh hồi 2:40 ngày 14-10 năm Canh Dần 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00187@ 0 @ind00748@ INDI 1 NAME Hồng-Loan /Lê-Kim/ 2 DISPLAY Hồng-Loan Lê-Kim 2 GIVN Hồng-Loan 2 SURN Lê-Kim 1 POSITION 1640,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1606,16092,1674,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1938 2 PLAC Trung Việt 3 _XREF @place00062@ 1 NOTE Con gái cụ Lê-Kim ??? và bà Cao-thị Huân. 2 CONT Cưới ngày 28-9-1959. Ly dị 04/01/1983 1 FAMS @fam00188@ 0 @ind00749@ INDI 1 NAME Diệu-Mỹ // 2 DISPLAY Diệu-Mỹ 2 GIVN Diệu-Mỹ 1 POSITION 1420,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1386,15982,1454,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Feb 1960 1 DEAT Y 2 DATE 29 Apr 1960 2 DISPOSITION 3 PLAC Chùa Linh-sơn 4 _XREF @place00361@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-1 năm Canh Tý 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00188@ 0 @ind00750@ INDI 1 NAME Thúy-Miên // 2 DISPLAY Thúy-Miên 2 GIVN Thúy-Miên 1 POSITION 1470,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1436,15982,1504,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 31 Oct 1961 1 NOTE Sinh hồi 7:15 ngày 22-9 năm Tân Sửu, tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00188@ 0 @ind00751@ INDI 1 NAME Minh-Thu // 2 DISPLAY Minh-Thu 2 GIVN Minh-Thu 1 POSITION 1520,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1486,15982,1554,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Dec 1964 1 NOTE Sinh tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00188@ 0 @ind00752@ INDI 1 NAME Mạnh-Vũ // 2 DISPLAY Mạnh-Vũ 2 GIVN Mạnh-Vũ 1 POSITION 1570,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1536,15982,1604,15903 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Feb 1966 2 NOTE Sinh ngày 30/1 năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00188@ 0 @ind00753@ INDI 1 NAME Mặc-Bảo // 2 DISPLAY Mặc-Bảo 2 GIVN Mặc-Bảo 1 POSITION 1620,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1586,15982,1654,15903 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Mar 1968 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00188@ 0 @ind00754@ INDI 1 NAME Lưu /Trần văn/ 2 DISPLAY Lưu Trần văn 2 GIVN Lưu 2 SURN Trần văn 1 POSITION 1980,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1954,16076,2006,15989 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Ngọc-hà 3 _XREF @place00063@ 1 FAMS @fam00189@ 0 @ind00755@ INDI 1 NAME Quảng // 2 DISPLAY Quảng 2 GIVN Quảng 1 PICTURES @pic00077@ 2 PRIMARY @pic00077@ 1 POSITION -12700,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12734,15692,-12666,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1940 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quỳnh-lôi - Hà-nội 4 _XREF @place00037@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 16-11 Quý Dậu, có chân Ấm-sinh. 2 CONT Khoa Tân Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Năm Giáp Ngọ đỗ Cử-nhân thứ hai. 2 CONT Khoa Ất Mùi thi Hộ, đỗ dồng Tiến-sĩ số 2. Tháng 10 năm ấy, bổ quyền Tr 2 CONC i-huyện Thuận-thành, Bắc-ninh. 2 CONT Năm thứ 9 cáo về, tháng 6 năm ấy đổi làm Hậu-bổ Hưng-hóa. Tháng 10 bổ 2 CONC tri-huyện Tam-nông. 2 CONT Tháng 11 đổi Tri-huyện Hạc-trì. 2 CONT Năm 12 Đốc-học Hưng-hóa. 2 CONT Năm 13 đổ Đốc-học Hưng-yên. 2 CONT Năm 15 bổ Án-sát Lạng-sơn. 2 CONT Năm 16 thăng "Hồng-Lô tự thiiếu Khanh". 2 CONT Năm 18 thăng "Quang Lộc tự thiếu Khanh". 2 CONT Năm 1907 xin nghỉ dài hạn đi buôn bán hơn 10 năm. 2 CONT Năm 1918 bổ Án-sát Hải-phòng. 2 CONT Năm 1919 đổi Án-sát Phú-thọ. 2 CONT Năm 1920 cụ sinh mẫu được cáo phong "Ngũ phẩm Nghi-nhân". Năm ay61 cáo 2 CONC về 1 năm. 2 CONT Năm Khải-Định 6, bổ Thương-tá Hải-dương. 2 CONT Năm Khải-Định 7, bổ Án-sát Bắc-cạn. Cùng năm ấy đổi đi Án-sát Ninh-bì 2 CONC nh. 2 CONT Năm thứ 10, thăng Hộ-lý Tuần-phủ Cao-bằng. 2 CONT Năm Bảo-Đại 1 thăng Tuần-phủ hạng nhì, bổ đi Ninh-bình. 2 CONT Năm 1930 về hưu-trí được thăng Tham-tri, Tuần-phủ hạng nhất. 2 CONT Tiên-chỉ Chủ-tịch Văn-hội trong làng và Chánh-hội Văn-chí huyện Từ-liê 2 CONC m. 2 CONT 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Loại ghi: 2 CONT 1. Đỗ Tiến-sĩ (ông Nghè) và là Tiến-sĩ cuối cùng của thời nho học. 2 CONT 2. Làm quan đến Tuần-phủ 2 CONT 3. Thường làm chủ-tịch ban Giám-khảo các cuộc thi thơ trong thời hưu- 2 CONC trí. 2 CONT 4 Đã thuộc nhóm người soạn tộc-phả họ Nghiêm-xuân lần thứ hai (1900) 2 CONC bằng Hán tự và tộc-phả 1093 bằng quốc văn. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Trong cuốn ĐÔNG KINH NGHIÃ THỤC, hoc-giả Nguy 2 CONC ễn Hiến Lê, xuất-bản năm 1956 (viết) như sau: "Phong-trào (Đông Kinh N 2 CONC ghĩa Thục) kích thích đồng bào đến nỗi vài Quan lớn đương thời cũng kh 2 CONC ảng khái nghỉ việc, về nhà đi buôn như cụ Nghiêm-xuân Quảng đương làm 2 CONC Án-sát Lạng-sơn, cáo quan về mở hiệu buôn ở Hàng Gai và chính Cụ ngồi 2 CONC cân tơ...." 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00190@ 0 @ind00756@ INDI 1 NAME Oanh /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Oanh Vũ Đức 2 GIVN Oanh 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -12640,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12674,15692,-12606,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1875 2 PLAC Đúc Diễn 3 _XREF @place00024@ 1 DEAT Y 2 DATE 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Hợi. 2 CONT Con gái cụ Vũ-đức Nhung, Cửu-phẩm Bá-hộ. 2 CONT Được sắc-phong "Nhị phẩm phu-nhân", được ban Kim-Bội. 1 FAMS @fam00190@ 0 @ind00757@ INDI 1 NAME Miễn // 2 DISPLAY Miễn 2 GIVN Miễn 1 POSITION -12700,15560 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12742,15602,-12658,15504 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu, ngày 11-9 Bính Thân. 2 CONT 1917 đỗ Brevet élémentaires và Diplôme de fin d'études secondaires (1e 2 CONC r cycle) 2 CONT 1918 làm Giám-đốc nhà máy nấu nhựa thông tại Yên-lập, Quảng-yên. 2 CONT 1920-1923 lọc Luật tại trường Cao-đẳng Pháp-chính, Hà-nội. 2 CONT 1924 sáng lập và Giám-đốc nhà in và xuất-bản "Kim-Đức-Giang", Hà-nội. 2 CONT 1925 sau khi hoàn tất công cuộc hàn khẩu khúc đê vỡ ở Hà-lão, Thái-ình 2 CONC , được ban thưởng "Kin Khánh" hang 3. 2 CONT 1926 đắc cử Nghị-viên Dân-biểu Bắc-kỳ. 2 CONT 1928 mua mỏ than "Rigobert" cạnh Mông-Dương, Quảng-yên và tự khai thác 2 CONC lấy than đá, xuất cảng trong 5 năm, rồi phải nghỉ vì kinh-tế khủng ho 2 CONC ảng. 2 CONT 1933-1945 làm Giám-đốc Cong-ty Đay (Société de jutes d'Indochine), chu 2 CONC ng với ngoại-quốc. Trồng đay và lập nhà máy se sợi và dệt vải đay. Côn 2 CONC g việc đang tiến-triển thì gặp chiến-tranh, nên phải đình chỉ. 2 CONT 1948 làm Ủy-viên Hội-đồng Công Kỹ Nghệ. 2 CONT 1950 Chủ-tịch sáng-lập Đoàn Nông-Công-Thưong Bắc-Việt. 2 CONT 1952 làm Ủy-viên Hội-đồng cải cách điền địa toàn quốc 2 CONT 1953 Chủ-tịch sáng lập Nghiệp-đoàn nhà nông Bắc Việt. 2 CONT 1954 làm Ủy-viên Hội-đồng bảo-vệ quyền lợi tài chính kinh-tế Việt-nam. 2 CONC Tháng 8 năm ấy, di cư vào nam (sau Hiệp-định Genève). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00190@ 1 FAMS @fam00191@ 0 @ind00758@ INDI 1 NAME Thinh /Bùi/ 2 DISPLAY Thinh Bùi 2 GIVN Thinh 2 SURN Bùi 1 POSITION -12620,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12654,15592,-12586,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1897 2 PLAC Thinh-liệt - Hà-đông 3 _XREF @place00064@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23-7 Đinh Dậu. 2 CONT Con gái quan Tuần-phủ Bùi Bành 1 FAMS @fam00191@ 0 @ind00759@ INDI 1 NAME Thanh-Hiền // 2 DISPLAY Thanh-Hiền 2 GIVN Thanh-Hiền 1 POSITION -12900,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12926,15486,-12874,15413 1 SEX F 1 NOTE Sinh năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam00192@ 0 @ind00760@ INDI 1 NAME Thúy-Hoa Nghiã // 2 DISPLAY Thúy-Hoa Nghiã 2 GIVN Thúy-Hoa Nghiã 1 POSITION -12790,15470 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12824,15502,-12756,15409 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1946 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh-xuân, Hoàn-long, Hà-nội 4 _XREF @place00318@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tuất. 2 CONT 1936 đỗ Certificat d'Etudes primaires (Việt và Pháp) 2 CONT 1940 đỗ Brevet d'Enseignement primaire supérieure. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam00193@ 0 @ind00761@ INDI 1 NAME Hồng-Lợi // 2 DISPLAY Hồng-Lợi 2 GIVN Hồng-Lợi 1 POSITION -12680,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12706,15486,-12654,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam00194@ 0 @ind00762@ INDI 1 NAME Kim-Mỹ // 2 DISPLAY Kim-Mỹ 2 GIVN Kim-Mỹ 1 POSITION -12570,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12596,15486,-12544,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam00195@ 0 @ind00763@ INDI 1 NAME Minh-Sơn // 2 DISPLAY Minh-Sơn 2 GIVN Minh-Sơn 1 POSITION -12460,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12486,15486,-12434,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam00196@ 0 @ind00764@ INDI 1 NAME Húc // 2 DISPLAY Húc 2 GIVN Húc 1 POSITION -12400,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12426,15486,-12374,15427 1 SEX M 1 NOTE 1950 vào Trường đại-học Y-khoa, Hà-nội. 2 CONT 1951 bị động-viên xuống Nam-định theo học khóa sĩ-quan trừ-bi, vài thá 2 CONC ng rồi tiếp tục học y-khoa Hà-nội với tư-cách Quân-Y. 2 CONT 1956 đỗ Y-khoa Bác-sĩ. Làm phó Giám-đốc Quân-Y Đà-nẵng. 2 CONT 1958 được cử sang Mỹ học về Y-tế Hàng-không. 2 CONT 1959 làm y-sĩ trưởng căn cứ Không-quân Biên-hòa. 2 CONT 1960 giám-định y-khoa phi-hành tại căn-cứ Tân Sơn Nhứt. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 0 @ind00765@ INDI 1 NAME Tuyết-Ngân // 2 DISPLAY Tuyết-Ngân 2 GIVN Tuyết-Ngân 1 POSITION -12340,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12366,15486,-12314,15413 1 SEX F 1 NOTE Đỗ Brevet élémentaire. 2 CONT Giáo-sư trung-học. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 0 @ind00766@ INDI 1 NAME Ý-Vân // 2 DISPLAY Ý-Vân 2 GIVN Ý-Vân 1 POSITION -12270,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12296,15486,-12244,15427 1 SEX F 1 NOTE Giáo-sư Trung-học tư-thục. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam01044@ 0 @ind00767@ INDI 1 NAME Vân-Nhàn // 2 DISPLAY Vân-Nhàn 2 GIVN Vân-Nhàn 1 PICTURES @pic00065@ 2 PRIMARY @pic00065@ 1 POSITION -12090,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12116,15486,-12064,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 1 FAMS @fam01318@ 0 @ind00768@ INDI 1 NAME Quế // 2 DISPLAY Quế 2 GIVN Quế 1 POSITION -12030,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12064,15492,-11996,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Sep 1937 1 NOTE 1958 tú-tài toàn phần. Giào-sư trung-học 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 0 @ind00769@ INDI 1 NAME Bích-Liên // 2 DISPLAY Bích-Liên 2 GIVN Bích-Liên 1 POSITION -11970,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11996,15486,-11944,15413 1 SEX F 1 NOTE Đỗ Tú-tài. 2 CONT Làm việc tại phòng thí-nghiệm viện Pasteur, Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00191@ 0 @ind00770@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn văn 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -12950,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12977,15486,-12924,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Mai-dịch, Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00317@ 1 NOTE Kỹ-sư Canh-nông 1 FAMS @fam00192@ 0 @ind00771@ INDI 1 NAME Tiếp /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tiếp Nguyễn Huy 2 GIVN Tiếp 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION -12840,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12867,15486,-12814,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Giáo-sư Khoa-trưởng đại-học Nha-khoa, saigon 1 FAMS @fam00193@ 0 @ind00772@ INDI 1 NAME Chiểu /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Chiểu Nguyễn Huy 2 GIVN Chiểu 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION -12730,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12757,15486,-12704,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Luật-khoa Tiến-sỹ, Luật-sư Tòa Thượng-thẫm, Saigon. 2 CONT Giáo-sư trường đại-học Luật. 1 FAMS @fam00194@ 0 @ind00773@ INDI 1 NAME Phố /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Phố Nguyễn văn 2 GIVN Phố 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -12620,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12647,15486,-12594,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Ninh-bình 3 _XREF @place00319@ 1 NOTE Cử-nhân Khoa-học. 2 CONT Giáo-sư trung-học. 1 FAMS @fam00195@ 0 @ind00774@ INDI 1 NAME Thụy /Hoàng Tường/ 2 DISPLAY Thụy Hoàng Tường 2 GIVN Thụy 2 SURN Hoàng Tường 1 POSITION -12510,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12536,15486,-12484,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Giáo-sư, hiệu-trưởng trường Trung-học tư-thục Cộng-Hòa và Thủ-Khoa, Sa 2 CONC igon. 1 FAMS @fam00196@ 0 @ind00775@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 1 POSITION -11550,15560 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11611,15613,-11489,15504 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Làm ruộng 2 CONT 2. Nhà ngói, cây mít 2 CONT 3. Làm thư-ký 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00197@ 1 FAMC @fam00198@ 0 @ind00776@ INDI 1 NAME Kỳ-Hưng // 2 DISPLAY Kỳ-Hưng 2 GIVN Kỳ-Hưng 1 POSITION -11800,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11826,15486,-11774,15413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 28 Apr 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 0 @ind00777@ INDI 1 NAME Thìn // 2 DISPLAY Thìn 2 GIVN Thìn 1 POSITION -11750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11784,15492,-11716,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mão ngày 14/8 năm Giáp Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00199@ 0 @ind00778@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION -11600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11634,15492,-11566,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 6-5 Đinh Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00200@ 0 @ind00779@ INDI 1 NAME Thiềm // 2 DISPLAY Thiềm 2 GIVN Thiềm 1 POSITION -11430,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11464,15492,-11396,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 23 Jul 1909 1 DEAT Y 2 DATE 1954 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 23-7 năm Kỷ Dậu. 2 CONT Bị chết ngạt khi xuống giếng (nhà 31 Hàng Bún, Hà-nội) cùng con là Vận 2 CONC và người tài-xế. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00201@ 0 @ind00780@ INDI 1 NAME Tự-Cường // 2 DISPLAY Tự-Cường 2 GIVN Tự-Cường 1 POSITION -11310,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11336,15486,-11284,15413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 0 @ind00781@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION -11260,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11286,15486,-11234,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 0 @ind00782@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION -11100,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11134,15492,-11066,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 2 DATE 3 Aug 1933 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 2 NOTE Mất ngày 12-6 năm Bảo-Đại 8 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 24-1 Bính Thìn. 2 CONT Mất năm 17 tuổi. Vợ cải giá 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00202@ 0 @ind00783@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -11000,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11026,15486,-10974,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00203@ 0 @ind00784@ INDI 1 NAME Sùng // 2 DISPLAY Sùng 2 GIVN Sùng 1 POSITION -10700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10734,15492,-10666,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Apr 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. 1939 học năm thứ 3 trường Bưởi - Hanoi 2 CONT 1940 giáo-viên tư-thuc Hanoi, tư-thục Trung-Bắc Học-hiệu, Hải-dương. 2 CONT 2. Thư-kỳ sở Hỏa-xa ở Vinh, rồi nhà máy Đèn (1941-1949) 2 CONT 3. 1953-1957: trong quân-đội Việt-nam Cộng-hòa 2 CONT 4. 1957-1975: mở hiệu "Chính Lợi" bán xe đạp và xe gắn máy, mua được 2 CONC 4 căn nhà ở Saigon 2 CONT 5. 1975: Di-cư sang Hoa-kỳ, ở California. Mua được 1 căn nhà với cây 2 CONC bơ 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 1 FAMS @fam00204@ 0 @ind00785@ INDI 1 NAME Kim-Xương // 2 DISPLAY Kim-Xương 2 GIVN Kim-Xương 1 POSITION -10500,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10534,15492,-10466,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 26-2 năm Bính Dần. 2 CONT 1939 đỗ Certificat d'Etudes primaires. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00197@ 0 @ind00786@ INDI 1 NAME Mùi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Mùi Nguyễn Hữu 2 GIVN Mùi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -11450,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11484,15592,-11416,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00197@ 0 @ind00787@ INDI 1 NAME Vịnh // 2 DISPLAY Vịnh 2 GIVN Vịnh 1 POSITION -11550,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11584,15692,-11516,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1894 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất, năm Tân Dậu 2 CONT 1. Hán học 2 CONT 2. Năm 1891 đã được lấy đỗ Cử-nhân, song phạm húy chữ "Cái" nên bị đá 2 CONC nh hỏng 2 CONT 3. Được ban "Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00198@ 0 @ind00788@ INDI 1 NAME Mỹ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mỹ Nguyễn 2 GIVN Mỹ 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thiên 1 POSITION -11630,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11664,15692,-11596,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC La Nội 3 _XREF @place00029@ 1 DEAT Y 2 DATE 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 2 NOTE Mất hồi 7 giờ 10 sáng ngày 30-7 năm Bảo-Đại 7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Con gái cụ Tú-tài Nguyễn-trung-Độ 1 FAMS @fam00198@ 0 @ind00789@ INDI 1 NAME Thế /Dương văn/ 2 DISPLAY Thế Dương văn 2 GIVN Thế 2 SURN Dương văn 1 POSITION -11700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11726,15486,-11674,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 NOTE Con giai ông Dương-văn Thế. 1 FAMS @fam00199@ 0 @ind00790@ INDI 1 NAME Hạnh /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Hạnh Nguyễn Hữu 2 GIVN Hạnh 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -11650,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11677,15486,-11624,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 NOTE Con giai ông Thừa-phài Nguyễn-hữu Thái. 1 FAMS @fam00200@ 0 @ind00791@ INDI 1 NAME Nhớn /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhớn Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhớn 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -11380,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11407,15486,-11354,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Linh. 1 FAMS @fam00201@ 0 @ind00792@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -11570,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11596,15376,-11544,15317 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00793@ INDI 1 NAME Hường // 2 DISPLAY Hường 2 GIVN Hường 1 POSITION -11510,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11544,15382,-11476,15317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Sep 1931 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 11-9 năm Tân Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00794@ INDI 1 NAME Vận // 2 DISPLAY Vận 2 GIVN Vận 1 POSITION -11450,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11484,15382,-11416,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Oct 1933 1 DEAT Y 2 DATE 1954 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-9 năm Tân Mùi. 2 CONT Khi vừa thi đỗ Tú-tài, bị chết ngạt dưới giếng khi xuống cứu cha là TH 2 CONC IỀM năm 1954. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00795@ INDI 1 NAME Hương // 2 DISPLAY Hương 2 GIVN Hương 1 POSITION -11390,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11416,15376,-11364,15317 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 7 Oct 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00796@ INDI 1 NAME Hiền // 2 DISPLAY Hiền 2 GIVN Hiền 1 POSITION -11330,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11364,15382,-11296,15317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Nov 1940 1 NOTE Sinh 10 giờ ngày 20-11 năm Canh Thìn 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00797@ INDI 1 NAME Mậu // 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 1 POSITION -11270,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11304,15382,-11236,15317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 May 1943 1 NOTE Sinh 12 giờ 20 phút đêm 18-5 Quý Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00798@ INDI 1 NAME Đạt (Phúc) // 2 DISPLAY Đạt (Phúc) 2 GIVN Đạt (Phúc) 1 POSITION -11210,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11236,15376,-11184,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Phúc. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00201@ 0 @ind00799@ INDI 1 NAME Nghiêm /Dương/ 2 DISPLAY Nghiêm Dương 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Dương 1 POSITION -11160,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11186,15486,-11134,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Dương-văn Kính. 1 FAMS @fam00202@ 0 @ind00800@ INDI 1 NAME Nga /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nga Nguyễn 2 GIVN Nga 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -11040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11067,15486,-11014,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Sơn-tây 3 _XREF @place00067@ 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Thanh ở phố Hậu-Ái, Sơn-tây 1 FAMS @fam00203@ 0 @ind00801@ INDI 1 NAME Yến /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Yến Nghiêm-bá 2 GIVN Yến 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION -10750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10784,15492,-10716,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Oct 1923 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 NOTE Con gái ông Thông-sự Nghiêm-á Ngọc-Điểm. 1 FAMS @fam00204@ 0 @ind00802@ INDI 1 NAME Bạch-Tuyết // 2 DISPLAY Bạch-Tuyết 2 GIVN Bạch-Tuyết 1 POSITION -10970,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11004,15382,-10936,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Aug 1945 1 NOTE Sinh ngày 5-7 Bính Tuất 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00803@ INDI 1 NAME Kim-Cúc // 2 DISPLAY Kim-Cúc 2 GIVN Kim-Cúc 1 POSITION -10910,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10944,15382,-10876,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Jan 1948 1 NOTE Sinh ngày 12-7 năm Đinh Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00804@ INDI 1 NAME Minh-Phụng // 2 DISPLAY Minh-Phụng 2 GIVN Minh-Phụng 1 POSITION -10850,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10884,15382,-10816,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Feb 1950 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00805@ INDI 1 NAME Kim-Thoa // 2 DISPLAY Kim-Thoa 2 GIVN Kim-Thoa 1 POSITION -10780,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10814,15382,-10746,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Mar 1953 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00806@ INDI 1 NAME Chính-Trục // 2 DISPLAY Chính-Trục 2 GIVN Chính-Trục 1 POSITION -10720,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10754,15382,-10686,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Jun 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00807@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION -10660,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10694,15382,-10626,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Jul 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00808@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -10600,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10634,15382,-10566,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 23 May 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00809@ INDI 1 NAME Thanh-Hà // 2 DISPLAY Thanh-Hà 2 GIVN Thanh-Hà 1 POSITION -10540,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10574,15382,-10506,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00810@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 POSITION -10480,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10514,15382,-10446,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Jan 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00204@ 0 @ind00811@ INDI 1 NAME Ngạc // 2 DISPLAY Ngạc 2 GIVN Ngạc 2 ALIA Nhi Xương 1 POSITION -10140,15560 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10201,15613,-10079,15504 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 2 NOTE Sinh 19/9 năm Tân Mão. 1 DEAT Y 2 DATE 2 Oct 1977 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gia-định, Nam Việt 4 _XREF @place00068@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ Tú-tài khoa Ất Mão (1915) 2 CONT 2. Buôn bán 2 CONT 3. Có 4 tòa nhà gạch, 1 ở xóm Chùa, Tây-mỗ, 3 ở phố Hàng Chiếu, Hà-nộ 2 CONC i. 2 CONT 4. Di cư vào Nam quãng 1954 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00205@ 1 FAMC @fam00206@ 0 @ind00812@ INDI 1 NAME Nhất /Trần thị/ 2 DISPLAY Nhất Trần thị 2 GIVN Nhất 2 SURN Trần thị 2 ALIA Diệu Tinh 1 POSITION -10080,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10114,15592,-10046,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 2 DATE 8 Aug 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00205@ 0 @ind00813@ INDI 1 NAME Khoa // 2 DISPLAY Khoa 2 GIVN Khoa 1 POSITION -10110,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10144,15492,-10076,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Jan 1924 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 30-5 năm Giáp Tý. 2 CONT 1. Học trường Cao-đẳng Thương-mại (1942) Hanoi 2 CONT 2. Giáo-sư trường Quốc-gia Thương-mại ở Saigon (1956-1958) 2 CONT 3. Giám-định-viên Cơ-khí và xe hơi (1958) 2 CONT 4. Di-cư sang Bỉ rồi sang Hoa-kỳ. Vợ di-cư sang Ba-lê 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00205@ 1 FAMS @fam00207@ 0 @ind00814@ INDI 1 NAME Mỹ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mỹ Nguyễn 2 GIVN Mỹ 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thiên 1 POSITION -10170,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10204,15692,-10136,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC La Nội 3 _XREF @place00029@ 1 DEAT Y 2 DATE 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 2 NOTE Mất hồi 7 giờ 10 sáng ngày 30-7 năm Bảo-Đại 7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Con gái cụ Tú-tài Nguyễn-trung-Độ 1 FAMS @fam00206@ 0 @ind00815@ INDI 1 NAME Vịnh // 2 DISPLAY Vịnh 2 GIVN Vịnh 1 POSITION -10110,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10144,15692,-10076,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1894 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất, năm Tân Dậu 2 CONT 1. Hán học 2 CONT 2. Năm 1891 đã được lấy đỗ Cử-nhân, song phạm húy chữ "Cái" nên bị đá 2 CONC nh hỏng 2 CONT 3. Được ban "Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00206@ 0 @ind00816@ INDI 1 NAME Thanh-Thảo /Phan/ 2 DISPLAY Thanh-Thảo Phan 2 GIVN Thanh-Thảo 2 SURN Phan 1 POSITION -10040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10074,15492,-10006,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1927 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Phan-bá-Thuần (giáo-học Nam-định) và bà Đinh-thị Lý (chủ h 2 CONC iệu Dệt Thanh-Đức ở 19 Hàng Song, Nam-định) 1 FAMS @fam00207@ 0 @ind00817@ INDI 1 NAME Khiêm // 2 DISPLAY Khiêm 2 GIVN Khiêm 1 POSITION -10210,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10244,15382,-10176,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Nov 1946 1 NOTE Sinh hồi 21 giờ 30, ngày 19-10 năm Bính Tuất. 2 CONT 1970 Chuẩn-úy Không Quân VNCH 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00818@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION -10160,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10194,15382,-10126,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Dec 1948 1 NOTE Sinh hồi 22 giờ 45 ngày 16-11 năm Mậu Tý. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00819@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION -10110,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10144,15382,-10076,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 23 Mar 1950 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE 1970 du học Tây Đức. Kỹ-sư Cơ Khí. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00820@ INDI 1 NAME Thúy-Hồng // 2 DISPLAY Thúy-Hồng 2 GIVN Thúy-Hồng 1 POSITION -10060,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10094,15382,-10026,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Oct 1951 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00821@ INDI 1 NAME Đàm // 2 DISPLAY Đàm 2 GIVN Đàm 1 POSITION -10010,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10044,15382,-9976,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Oct 1953 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00822@ INDI 1 NAME Luận // 2 DISPLAY Luận 2 GIVN Luận 1 POSITION -9960,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9994,15382,-9926,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Dec 1954 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00207@ 0 @ind00823@ INDI 1 NAME Kha // 2 DISPLAY Kha 2 GIVN Kha 1 POSITION -8700,15560 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8761,15613,-8639,15504 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học 2 CONT 2. Làm ruộng 2 CONT 3. Nhà cao, cửa rộng, ao tư, cây dừa 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00208@ 1 FAMC @fam00209@ 0 @ind00824@ INDI 1 NAME Nha // 2 DISPLAY Nha 2 GIVN Nha 1 POSITION -9040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9074,15492,-9006,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 19-11 năm Bính Ngọ. 2 CONT 1929 làm thơ-ký công nhật sở Hỏa-xa Saigon. 2 CONT 1932 làm Ty Rượu phủ Đoan-hùng. 2 CONT 1938 làm đồn điền Thái-nguyên. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 1 FAMS @fam00210@ 0 @ind00825@ INDI 1 NAME Pha // 2 DISPLAY Pha 2 GIVN Pha 1 POSITION -8870,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8904,15492,-8836,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/5/1930 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất năm Canh Ngọ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 25/9 năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 0 @ind00826@ INDI 1 NAME Phách // 2 DISPLAY Phách 2 GIVN Phách 1 POSITION -8820,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8854,15492,-8786,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 21/10 năm Giáp Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 1 FAMS @fam00211@ 0 @ind00827@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -8670,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8704,15492,-8636,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13/10 năm Ất Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 1 FAMS @fam00212@ 0 @ind00828@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 POSITION -8610,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8644,15492,-8576,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE SInh ngày 12-7 năm Mậu Ngọ. 2 CONT 1935 đỗ sơ-học Bổ-túc, vào học trường Trung-học Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 0 @ind00829@ INDI 1 NAME Càn // 2 DISPLAY Càn 2 GIVN Càn 1 POSITION -8550,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8584,15492,-8516,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12/5 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 0 @ind00830@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -8490,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8524,15492,-8456,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinhngày 4/6 năm Quý Hợi. 2 CONT Hai chị em cùng lấy một chồng. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 1 FAMS @fam00213@ 0 @ind00831@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION -8390,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8424,15492,-8356,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh ngày 9/7 năm Bính Dần. 2 CONT Hai chị em cùng lấy một chồng. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00208@ 1 FAMS @fam00214@ 0 @ind00832@ INDI 1 NAME Lục /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Lục Vũ Đức 2 GIVN Lục 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -8750,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8776,15586,-8724,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đức-diẽn 3 _XREF @place00045@ 1 NOTE Con gái út cụ Bá-hộ Vũ-đức Nhung 1 FAMS @fam00208@ 0 @ind00833@ INDI 1 NAME Mạnh Cung // 2 DISPLAY Mạnh Cung 2 GIVN Mạnh Cung 1 POSITION -8720,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8754,15692,-8686,15613 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cao-Mại 4 _XREF @place00044@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Bé tên Quỳnh. Tiểu tự là Tạp Câu 2 CONT 1. Hán học - đỗ Ấm-sinh. 2 CONT 2. Theo cha là Phương sang Trung-quốc xin cứu viện, ở nhà bị tịch biê 2 CONC n gia-sản 2 CONT 3. Năm 1912, sau khi cha mất, về ra thú và được trả lại nhà cửa và qu 2 CONC an tước 2 CONT 4. Được bổ Lại-mục châu Thanh-sơn, huyện Tam-nông rồi Thanh-ba cùng t 2 CONC ỉnh Phú-thọ. 2 CONT 5. Làm việc 7 năm xong xin nghỉ để làm ruộng và buôn bán ở Cao-mại vớ 2 CONC i con là Hồ. 2 CONT 6. Thưởng "Hàn Lâm Cung Phụng" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00209@ 0 @ind00834@ INDI 1 NAME Hoan (Loan) /Đỗ/ 2 DISPLAY Hoan (Loan) Đỗ 2 GIVN Hoan (Loan) 2 SURN Đỗ 1 POSITION -8670,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8704,15692,-8636,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con gái quan Hiệp-Tá Đại Học Sỹ Đỗ Điền, Tổng-đốc Nam-định, đậu Phó-bả 2 CONC ng. 1 FAMS @fam00209@ 0 @ind00835@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -8980,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9014,15492,-8946,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 2 PLAC phố Phùng-hưng, Hà-nội 3 _XREF @place00246@ 1 NOTE Con gái ông Bảy ở phố Phùng-Hưng, Hà-nội. 1 FAMS @fam00210@ 0 @ind00836@ INDI 1 NAME Liên // 2 DISPLAY Liên 2 GIVN Liên 1 POSITION -9380,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9406,15376,-9354,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind00837@ INDI 1 NAME Đoan // 2 DISPLAY Đoan 2 GIVN Đoan 1 POSITION -9330,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9356,15376,-9304,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind00838@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -9280,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9306,15376,-9254,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind00839@ INDI 1 NAME Anh // 2 DISPLAY Anh 2 GIVN Anh 1 POSITION -9230,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9256,15376,-9204,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind00840@ INDI 1 NAME Chân // 2 DISPLAY Chân 2 GIVN Chân 1 POSITION -9080,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9106,15386,-9054,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 1 FAMS @fam01399@ 0 @ind00841@ INDI 1 NAME Tác // 2 DISPLAY Tác 2 GIVN Tác 1 POSITION -8770,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8796,15486,-8744,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-tựu 3 _XREF @place00069@ 1 FAMS @fam00211@ 0 @ind00842@ INDI 1 NAME Thăng /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Thăng Nguyễn văn 2 GIVN Thăng 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -8720,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8747,15486,-8694,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Mai-dịch, Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00317@ 1 NOTE Đỗ Tham-tá làm Lục-sự tòa án ... Yên, sau đổi về Hà-đông. 2 CONT Năm 1945 cùng Việi-Minh đi biểu-tình trong tỉnh, bị Quản Dưỡng chỉ-huy 2 CONC trại lính khố xanh bắn chết. Đoàn biểu-tình chết 30 người. 1 FAMS @fam00212@ 0 @ind00843@ INDI 1 NAME Ruyến /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Ruyến Nguyễn Hữu 2 GIVN Ruyến 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -8440,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8467,15486,-8414,15399 1 SEX M 1 NOTE Hai vợ là hai chị em ruột. 1 FAMS @fam00213@ 1 FAMS @fam00214@ 0 @ind00844@ INDI 1 NAME Thát /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Thát Nguyễn Hữu 2 GIVN Thát 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -7150,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7177,15986,-7124,15899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 NOTE Con ông Nguyễn-hữu Vy. 1 FAMS @fam00215@ 0 @ind00845@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -4590,15560 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4651,15613,-4529,15504 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00216@ 1 FAMS @fam00217@ 1 FAMS @fam00218@ 1 FAMC @fam00219@ 0 @ind00846@ INDI 1 NAME Phẩm // 2 DISPLAY Phẩm 2 GIVN Phẩm 1 POSITION -8230,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8264,15432,-8196,15367 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00224@ 0 @ind00847@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION -8120,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8154,15432,-8086,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Là người đầu tiên trong họ được đi du học bên Pháp. Đỗ kỹ-sư I.D. 2 CONC N và Cử-nhân khoa-học 2 CONT 2. Kỹ-sư sở Rượu Hải-dương, Hanoi 2 CONT 3 Giáo-sư trường Tư-thục Pasteur (Hanoi) 2 CONT 4. Quốc-Vụ-Khanh, Tổng-trấn Bắc-phần năm 1948 2 CONT 5. Chủ báo Thời-Thế, Thời-Sự 2 CONT 6. 1954 được Hội Phật-giáo cử đi dự Hội-nghị Hòa-Bình ở Nhật-bản. Cùn 2 CONC g năm này, di cư vào Saigon. 2 CONT 7. Di cư sang Tây-Đức (1975) 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00220@ 1 FAMS @fam00221@ 0 @ind00848@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION -6920,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6954,15432,-6886,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1911 1 NOTE 1. Đỗ Bác-sĩ Y-khoa (1937) 2 CONT 2. Làm ở Nhà-thương Cống-Vọng, Nam-định, Battambang 2 CONT 3. Bác-sĩ trong quân-đôi Việt-Minh trong chiến-tranh Việt-Pháp 1945-1 2 CONC 949 2 CONT 4. Mở bệnh-viện ở Hanoi, Saigon (1950-1954) 2 CONT 5. Giám-đốc Bện-viện Biên-hòa (1955) 2 CONT 6. Vợ cáng đáng trông nom con cái ở phố Phùng-Hưng (Hanoi) trong khi 2 CONC chồng đi công cán (19..-1950) 2 CONT 7 Cùng vợ di-cư sang Pháp (1974). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00222@ 1 FAMS @fam00223@ 0 @ind00849@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION -6570,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6604,15432,-6536,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1930 đỗ Tú-tài tây vào học trường Công-chính Hà-nội. 2 CONT 1932 đỗ Cán-sự Công-chính. 2 CONT 1933 đỗ Thanh-tra Hỏa-xa, bổ đi Lạng-sơn. 2 CONT 1938 vào hội Tư-Văn trong làng. 2 CONT 1948 làm Chánh Văn-phòng phủ Thủ-Hiến Hà-nội. Sau đi Pháp công cán. 2 CONT 1952 đi Mỹ học. 2 CONT Đỗ Tiến-sĩ Luật-khoa. Giáo-sư Đại-học Luật-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00225@ 1 FAMS @fam00226@ 0 @ind00850@ INDI 1 NAME Cát // 2 DISPLAY Cát 2 GIVN Cát 1 POSITION -6280,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6306,15426,-6254,15367 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00227@ 0 @ind00851@ INDI 1 NAME Huỳnh // 2 DISPLAY Huỳnh 2 GIVN Huỳnh 1 POSITION -5780,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5814,15432,-5746,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 NOTE 1. Đỗ Dược-sĩ năm 1941 2 CONT 2. Mở hiệu thuốc Tây Hàng-Trống (Hanoi), sau mở ở Saigon 2 CONT 3. 1970 tốt-nghiệp Y-khoa Bác-sĩ 2 CONT 4. 1976 di-cư sang Canada 2 CONT 5. Có chân trong Quốc-Dân-Đảng (?) 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00228@ 0 @ind00852@ INDI 1 NAME Chức // 2 DISPLAY Chức 2 GIVN Chức 1 POSITION -5630,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5656,15426,-5604,15367 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00229@ 0 @ind00853@ INDI 1 NAME Hàm // 2 DISPLAY Hàm 2 GIVN Hàm 1 PICTURES @pic00079@ 2 PRIMARY @pic00079@ 1 POSITION -5350,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5384,15432,-5316,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 NOTE 1. 1939 vào trường Võ-bị Hanoi 2 CONT 2. 1948: đỗ Dược-sĩ - Hiệu thuốc Hàng-Trống Hanoi 2 CONT 3. Đảng viên Quốc-Dân-Đảng (?) 2 CONT 4. Mở Hãng chế thuốc ở Saigon 2 CONT 5. Di cư sang Canada (1975) 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00216@ 1 FAMS @fam00230@ 0 @ind00854@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION -5060,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5094,15432,-5026,15367 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00217@ 1 FAMS @fam00231@ 0 @ind00855@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION -4810,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4844,15432,-4776,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 2 DATE 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Dược-sĩ năm 1951 2 CONT 2. Làm ở Bệnh-viện Cống-Vọng, Nam-định 2 CONT 3. 1954: mở Hiệu thuốc Tây ở Saigon 2 CONT 4. 1975: di-cư sang Hoa-kỳ 2 CONT 5. Chết về bệnh tim. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00217@ 1 FAMS @fam00232@ 0 @ind00856@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -4480,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4514,15432,-4446,15367 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00218@ 1 FAMS @fam00233@ 0 @ind00857@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION -4430,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4456,15426,-4404,15367 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 14 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/24 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00218@ 0 @ind00858@ INDI 1 NAME Biền // 2 DISPLAY Biền 2 GIVN Biền 1 POSITION -4300,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4326,15426,-4274,15367 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00218@ 1 FAMS @fam00234@ 0 @ind00859@ INDI 1 NAME Tư // 2 DISPLAY Tư 2 GIVN Tư 1 POSITION -4250,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4284,15432,-4216,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Jun 1941 2 NOTE Sinh ngày 28-5 năm Tân Tỵ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00218@ 0 @ind00860@ INDI 1 NAME Định /Nguyễn/ 2 DISPLAY Định Nguyễn 2 GIVN Định 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4750,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4784,15592,-4716,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1 FAMS @fam00216@ 0 @ind00861@ INDI 1 NAME Hữu /Nguyễn-thị/ 2 DISPLAY Hữu Nguyễn-thị 2 GIVN Hữu 2 SURN Nguyễn-thị 1 POSITION -4670,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4704,15592,-4636,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bá-hộ Nguyễn-văn Bảng. 1 FAMS @fam00217@ 0 @ind00862@ INDI 1 NAME Tý /Trịnh thị/ 2 DISPLAY Tý Trịnh thị 2 GIVN Tý 2 SURN Trịnh thị 1 POSITION -4340,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4374,15592,-4306,15499 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 29 Feb 1972 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00218@ 0 @ind00863@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION -4620,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4654,15692,-4586,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00219@ 0 @ind00864@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION -4550,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4584,15692,-4516,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00219@ 0 @ind00865@ INDI 1 NAME Trợ /Dương văn/ 2 DISPLAY Trợ Dương văn 2 GIVN Trợ 2 SURN Dương văn 1 POSITION -8180,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8206,15426,-8154,15339 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00224@ 0 @ind00866@ INDI 1 NAME Cống /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cống Nguyễn 2 GIVN Cống 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -8030,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8057,15426,-8004,15353 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00220@ 0 @ind00867@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 1 POSITION -7680,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7706,15416,-7654,15357 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00221@ 0 @ind00868@ INDI 1 NAME Lạc // 2 DISPLAY Lạc 2 GIVN Lạc 1 POSITION -8090,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8124,15282,-8056,15217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Kỹ-sư Điện. Làm việc tại Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00869@ INDI 1 NAME Minh Dũng // 2 DISPLAY Minh Dũng 2 GIVN Minh Dũng 1 POSITION -8040,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8074,15282,-8006,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1935 1 NOTE Giáo-sư Y-khoa Paris (chuyên về bệnh tim). 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00870@ INDI 1 NAME Phong Tuấn // 2 DISPLAY Phong Tuấn 2 GIVN Phong Tuấn 1 POSITION -7990,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8024,15282,-7956,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 NOTE Kỹ-sư Bách-khoa Kinh-tế, thường được mời sang Hoa-kỳ dạy học. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00871@ INDI 1 NAME Ngọc Thúy // 2 DISPLAY Ngọc Thúy 2 GIVN Ngọc Thúy 1 POSITION -7940,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7966,15276,-7914,15203 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00872@ INDI 1 NAME N. Quỳnh // 2 DISPLAY N. Quỳnh 2 GIVN N. Quỳnh 1 POSITION -7890,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7916,15276,-7864,15203 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00873@ INDI 1 NAME N. Giao // 2 DISPLAY N. Giao 2 GIVN N. Giao 1 POSITION -7840,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7874,15282,-7806,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00874@ INDI 1 NAME Quang Thái // 2 DISPLAY Quang Thái 2 GIVN Quang Thái 1 POSITION -7790,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7824,15282,-7756,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1947 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00875@ INDI 1 NAME Phúc Thắng // 2 DISPLAY Phúc Thắng 2 GIVN Phúc Thắng 1 POSITION -7740,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7774,15282,-7706,15203 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1949 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00220@ 0 @ind00877@ INDI 1 NAME Thảo /Dương/ 2 DISPLAY Thảo Dương 2 GIVN Thảo 2 SURN Dương 1 POSITION -7000,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7026,15426,-6974,15353 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phượng-cách, Quốc-oai, Sơn-tây 3 _XREF @place00338@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Dương-đình Cương 1 FAMS @fam00222@ 0 @ind00878@ INDI 1 NAME XXX? // 2 DISPLAY XXX? 2 GIVN XXX? 1 POSITION -6850,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6876,15426,-6824,15367 1 SEX F 1 FAMS @fam00223@ 0 @ind00879@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION -7580,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7614,15292,-7546,15227 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00880@ INDI 1 NAME D. Liễu // 2 DISPLAY D. Liễu 2 GIVN D. Liễu 1 POSITION -7530,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7564,15292,-7496,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00881@ INDI 1 NAME T. Nghĩa // 2 DISPLAY T. Nghĩa 2 GIVN T. Nghĩa 1 POSITION -7480,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7514,15292,-7446,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00882@ INDI 1 NAME T. Trung // 2 DISPLAY T. Trung 2 GIVN T. Trung 1 POSITION -7430,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7464,15292,-7396,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1934 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00883@ INDI 1 NAME M. Thu // 2 DISPLAY M. Thu 2 GIVN M. Thu 1 POSITION -7380,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7414,15292,-7346,15227 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00884@ INDI 1 NAME T. Tài // 2 DISPLAY T. Tài 2 GIVN T. Tài 1 POSITION -7330,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7364,15292,-7296,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00885@ INDI 1 NAME Th. Anh // 2 DISPLAY Th. Anh 2 GIVN Th. Anh 1 POSITION -7280,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7314,15292,-7246,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1939 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00886@ INDI 1 NAME T. Thanh // 2 DISPLAY T. Thanh 2 GIVN T. Thanh 1 POSITION -7230,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7264,15292,-7196,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00887@ INDI 1 NAME H. Yến // 2 DISPLAY H. Yến 2 GIVN H. Yến 1 POSITION -7180,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7214,15292,-7146,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00888@ INDI 1 NAME H. Oanh // 2 DISPLAY H. Oanh 2 GIVN H. Oanh 1 POSITION -7130,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7164,15292,-7096,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00889@ INDI 1 NAME Ánh // 2 DISPLAY Ánh 2 GIVN Ánh 1 POSITION -7080,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7106,15286,-7054,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00890@ INDI 1 NAME M. Nguyệt // 2 DISPLAY M. Nguyệt 2 GIVN M. Nguyệt 1 POSITION -7030,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7056,15286,-7004,15213 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00891@ INDI 1 NAME T. Thắng // 2 DISPLAY T. Thắng 2 GIVN T. Thắng 1 POSITION -6980,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7006,15286,-6954,15213 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00222@ 0 @ind00892@ INDI 1 NAME Mộng-Xuân /Đặng/ 2 DISPLAY Mộng-Xuân Đặng 2 GIVN Mộng-Xuân 2 SURN Đặng 1 POSITION -6650,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6684,15432,-6616,15339 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Khúc-thủy, Thanh-oai. 3 _XREF @place00339@ 1 DEAT Y 2 DATE 1973 2 PLAC Paris, France 3 _XREF @place00261@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái quan Tuần-phủ Đặng-quốc Giám. 2 CONT 1950 sang Pháp học uốn tóc, rồi về mở tiệm uốn tóc. 1 FAMS @fam00225@ 0 @ind00893@ INDI 1 NAME Thìn /Hồ thị/ 2 DISPLAY Thìn Hồ thị 2 GIVN Thìn 2 SURN Hồ thị 1 POSITION -6480,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6514,15432,-6446,15353 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE Con cụ Hồ văn Lâm và cụ bà Nguyễn thị Phụng. 1 FAMS @fam00226@ 0 @ind00894@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION -6780,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6814,15292,-6746,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa tại Paris.. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00225@ 0 @ind00895@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -6720,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6754,15292,-6686,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00225@ 0 @ind00896@ INDI 1 NAME Mộng-Khanh // 2 DISPLAY Mộng-Khanh 2 GIVN Mộng-Khanh 1 POSITION -6660,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6694,15292,-6626,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1935 1 NOTE 1959 đỗ Dược-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00225@ 0 @ind00897@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION -6600,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6626,15286,-6574,15227 1 SEX M 1 NOTE Thạc-sĩ Toán-học. Giáo-sư Lycée Saint Louis, Paris. 2 CONT Con rể ông Hoàng-xuân Hãn. 2 CONT 1977 về dự Đại-hội Toán-học tại Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00225@ 0 @ind00898@ INDI 1 NAME Uông /Nguyễn Duy/ 2 DISPLAY Uông Nguyễn Duy 2 GIVN Uông 2 SURN Nguyễn Duy 1 POSITION -6220,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6254,15432,-6186,15339 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 8 Mar 1964 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là một nhà đại kinh-doanh. Tối ngày 8-3-64, ông cỡi mobylette chạy tr 2 CONC ên đường Lê Lợi, Saigon, húc vào hông một xe taxi, té vỡ sọ. Có lẽ ôn 2 CONC g đang tính toán trong đầu về việc sáng ngày mai ra thầu ở Phú-quốc. 1 FAMS @fam00227@ 0 @ind00899@ INDI 1 NAME M. Hùng // 2 DISPLAY M. Hùng 2 GIVN M. Hùng 1 POSITION -6400,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6434,15292,-6366,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Oct 1934 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00900@ INDI 1 NAME Dung // 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 1 POSITION -6340,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6374,15292,-6306,15227 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00901@ INDI 1 NAME N. Thoa // 2 DISPLAY N. Thoa 2 GIVN N. Thoa 1 POSITION -6280,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6314,15292,-6246,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1938 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00902@ INDI 1 NAME T. Tiến // 2 DISPLAY T. Tiến 2 GIVN T. Tiến 1 POSITION -6220,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6254,15292,-6186,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00903@ INDI 1 NAME Q. Cường // 2 DISPLAY Q. Cường 2 GIVN Q. Cường 1 POSITION -6160,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6194,15292,-6126,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00904@ INDI 1 NAME N. Bích // 2 DISPLAY N. Bích 2 GIVN N. Bích 1 POSITION -6100,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6134,15292,-6066,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1945 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00905@ INDI 1 NAME V. Phát // 2 DISPLAY V. Phát 2 GIVN V. Phát 1 POSITION -6040,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6066,15286,-6014,15213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 15 Jul 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00906@ INDI 1 NAME V. Tường // 2 DISPLAY V. Tường 2 GIVN V. Tường 1 POSITION -5980,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6014,15292,-5946,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00907@ INDI 1 NAME V. Hảo // 2 DISPLAY V. Hảo 2 GIVN V. Hảo 1 POSITION -5920,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5954,15292,-5886,15213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00227@ 0 @ind00908@ INDI 1 NAME Chỉnh /Trần/ 2 DISPLAY Chỉnh Trần 2 GIVN Chỉnh 2 SURN Trần 1 POSITION -5710,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5736,15426,-5684,15353 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phuợng-vũ, Hà-đông 3 _XREF @place00340@ 1 NOTE Con gái ông Trần-diễn Thản 1 FAMS @fam00228@ 0 @ind00909@ INDI 1 NAME Long // 2 DISPLAY Long 2 GIVN Long 1 POSITION -5750,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5784,15282,-5716,15217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 26 Jul 1952 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00228@ 0 @ind00910@ INDI 1 NAME Tường /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Tường Vũ Đức 2 GIVN Tường 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -5570,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5596,15426,-5544,15339 1 SEX M 1 FAMS @fam00229@ 0 @ind00911@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn 1 PICTURES @pic00080@ 2 PRIMARY @pic00080@ 1 POSITION -5300,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5327,15426,-5274,15353 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Con ông Nguyễn-văn Chúc. 1 FAMS @fam00230@ 0 @ind00912@ INDI 1 NAME Quyên // 2 DISPLAY Quyên 2 GIVN Quyên 1 POSITION -5480,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5506,15286,-5454,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00913@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 POSITION -5430,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5456,15286,-5404,15227 1 SEX M 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00914@ INDI 1 NAME Dung // 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 1 POSITION -5380,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5406,15286,-5354,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00915@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 1 POSITION -5330,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5364,15292,-5296,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Sep 1952 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00916@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION -5280,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5306,15286,-5254,15227 1 SEX M 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00917@ INDI 1 NAME Anh // 2 DISPLAY Anh 2 GIVN Anh 1 POSITION -5230,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5256,15286,-5204,15227 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00918@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION -5180,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5214,15292,-5146,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Feb 1960 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00230@ 0 @ind00919@ INDI 1 NAME Dốp /Đỗ Sĩ/ 2 DISPLAY Dốp Đỗ Sĩ 2 GIVN Dốp 2 SURN Đỗ Sĩ 1 POSITION -5120,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5146,15426,-5094,15353 1 SEX M 1 NOTE Con ông Đỗ-sỹ Vưu. 1 FAMS @fam00231@ 0 @ind00920@ INDI 1 NAME Thuận /Vũ thị/ 2 DISPLAY Thuận Vũ thị 2 GIVN Thuận 2 SURN Vũ thị 1 POSITION -4750,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4776,15426,-4724,15353 1 SEX F 1 NOTE Con ông Vũ-thế Nhai, tức Nam-Thái. 1 FAMS @fam00232@ 0 @ind00921@ INDI 1 NAME Quốc-Sủng // 2 DISPLAY Quốc-Sủng 2 GIVN Quốc-Sủng 1 POSITION -4980,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5014,15292,-4946,15213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 29 Oct 1963 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00922@ INDI 1 NAME Chang // 2 DISPLAY Chang 2 GIVN Chang 1 POSITION -4930,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4964,15292,-4896,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1949 1 NOTE Nha-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00923@ INDI 1 NAME Gia-Ân // 2 DISPLAY Gia-Ân 2 GIVN Gia-Ân 1 POSITION -4880,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4914,15292,-4846,15213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1985 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00924@ INDI 1 NAME Cẩm // 2 DISPLAY Cẩm 2 GIVN Cẩm 1 POSITION -4830,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4856,15286,-4804,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00925@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION -4780,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4806,15286,-4754,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00926@ INDI 1 NAME Phúc // 2 DISPLAY Phúc 2 GIVN Phúc 1 POSITION -4730,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4756,15286,-4704,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00927@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION -4680,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4706,15286,-4654,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00928@ INDI 1 NAME Tường-Vi // 2 DISPLAY Tường-Vi 2 GIVN Tường-Vi 1 POSITION -4630,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4656,15286,-4604,15213 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00929@ INDI 1 NAME Hiển // 2 DISPLAY Hiển 2 GIVN Hiển 1 POSITION -4580,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4614,15292,-4546,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 Aug 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00232@ 0 @ind00930@ INDI 1 NAME Lịch /Chu-Thế/ 2 DISPLAY Lịch Chu-Thế 2 GIVN Lịch 2 SURN Chu-Thế 1 POSITION -4540,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4566,15426,-4514,15339 1 SEX M 1 FAMS @fam00233@ 0 @ind00931@ INDI 1 NAME Long /Triệu Tiến/ 2 DISPLAY Long Triệu Tiến 2 GIVN Long 2 SURN Triệu Tiến 1 POSITION -4360,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4386,15426,-4334,15339 1 SEX M 1 FAMS @fam00234@ 0 @ind00932@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 1 POSITION -3840,15550 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3901,15603,-3779,15494 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/01 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Làm ruộng 2 CONT 2. Tính vui vẻ - Khi về già bị bệnh não 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00235@ 1 FAMC @fam00236@ 1 FAMS @fam00237@ 1 FAMS @fam00238@ 0 @ind00933@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -3950,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3984,15432,-3916,15367 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00237@ 1 FAMS @fam00239@ 0 @ind00934@ INDI 1 NAME Phượng // 2 DISPLAY Phượng 2 GIVN Phượng 1 POSITION -3900,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3927,15426,-3873,15367 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00237@ 0 @ind00935@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION -3820,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3854,15432,-3786,15367 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00235@ 1 FAMS @fam00240@ 0 @ind00936@ INDI 1 NAME Xiêm // 2 DISPLAY Xiêm 2 GIVN Xiêm 1 POSITION -3700,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3726,15426,-3674,15367 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00235@ 1 FAMS @fam00241@ 0 @ind00937@ INDI 1 NAME Chấn // 2 DISPLAY Chấn 2 GIVN Chấn 1 POSITION -3580,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3614,15432,-3546,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1934 1 DEAT Y 2 DATE 3 May 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00235@ 0 @ind00938@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 2 NICK Chung-Nhi 1 POSITION -3530,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3564,15432,-3496,15367 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jul 1938 1 NOTE Sinh năm Mậu Dần. 2 CONT Tốt nghiệp Đại-học Sư-phạm, giáo-viên Phổ-thông Trung-học Đống-Đa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00235@ 1 FAMS @fam01402@ 0 @ind00939@ INDI 1 NAME Tư // 2 DISPLAY Tư 2 GIVN Tư 1 POSITION -3510,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3536,15586,-3484,15527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00238@ 0 @ind00940@ INDI 1 NAME Bún // 2 DISPLAY Bún 2 GIVN Bún 1 POSITION -3760,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3786,15586,-3734,15527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00235@ 0 @ind00941@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn Hữu 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -3950,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3977,15586,-3924,15499 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00237@ 0 @ind00942@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION -3880,15650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3914,15682,-3846,15617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00236@ 0 @ind00943@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION -3810,15650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3844,15682,-3776,15603 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00236@ 0 @ind00944@ INDI 1 NAME Cận /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cận Nguyễn 2 GIVN Cận 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4000,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4027,15426,-3974,15353 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phú-vịnh 3 _XREF @place00070@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00239@ 0 @ind00945@ INDI 1 NAME Lưu /Đỗ-quang/ 2 DISPLAY Lưu Đỗ-quang 2 GIVN Lưu 2 SURN Đỗ-quang 1 POSITION -3770,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3796,15426,-3744,15339 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Yên-phúc 3 _XREF @place00071@ 1 FAMS @fam00240@ 0 @ind00946@ INDI 1 NAME Kha /Nguyễn Như/ 2 DISPLAY Kha Nguyễn Như 2 GIVN Kha 2 SURN Nguyễn Như 1 POSITION -3650,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3677,15426,-3624,15339 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Vọng Hậu 4 _XREF @place00072@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00241@ 0 @ind00947@ INDI 1 NAME Hỗ // 2 DISPLAY Hỗ 2 GIVN Hỗ 1 POSITION -2410,15570 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2471,15623,-2349,15514 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 2 DATE 1948 2 DISPOSITION 3 PLAC Đông-triều 4 _XREF @place00073@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Thú-Y-sĩ 2 CONT 2. Có đồn điền ở Đông-triều, trên 600 mẫu 2 CONT 3. Đưa mẹ và gia-đình đi tản-cư xuống Đông-triều khi khởi đầu chiến-t 2 CONC ranh Việt-Pháp. Bị quân Pháp bắn chết ở đó. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00242@ 1 FAMC @fam00243@ 0 @ind00948@ INDI 1 NAME Thuần // 2 DISPLAY Thuần 2 GIVN Thuần 1 POSITION -3010,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3044,15492,-2976,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. Giám-đốc Bệnh-viện Huế 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam00244@ 0 @ind00949@ INDI 1 NAME Bích // 2 DISPLAY Bích 2 GIVN Bích 1 POSITION -2900,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2934,15492,-2866,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 0 @ind00950@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -2760,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2794,15492,-2726,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE 1. 1949: đi Pháp du-học - Tốt nghiệp Kỹ-sư Canh-nông ở Ba-lê 2 CONT 2. 1954: trở về Việt-nam và làm kỹ-sư ở Phủ Tổng-thống Việt-nam ở Sa 2 CONC igon 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam00245@ 0 @ind00951@ INDI 1 NAME Dụng-Trí // 2 DISPLAY Dụng-Trí 2 GIVN Dụng-Trí 1 POSITION -2260,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2294,15492,-2226,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam00246@ 0 @ind00952@ INDI 1 NAME Chí-Mỹ // 2 DISPLAY Chí-Mỹ 2 GIVN Chí-Mỹ 1 POSITION -2210,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2236,15486,-2184,15413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 21 Oct 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 0 @ind00953@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION -2160,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2186,15486,-2134,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam01407@ 0 @ind00954@ INDI 1 NAME Hòa // 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 1 POSITION -1970,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1996,15486,-1944,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam01408@ 0 @ind00955@ INDI 1 NAME Sỹ-Cao // 2 DISPLAY Sỹ-Cao 2 GIVN Sỹ-Cao 1 POSITION -1920,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1954,15492,-1886,15413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1964 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sĩ-quan Hoa-tiêu Trực-thăng KQVNCH. 2 CONT 1962 tử nạn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam00247@ 0 @ind00956@ INDI 1 NAME Đạo-Đại // 2 DISPLAY Đạo-Đại 2 GIVN Đạo-Đại 1 POSITION -1820,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1854,15492,-1786,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Jul 1941 2 PLAC Thái-nguyên 3 _XREF @place00341@ 1 NOTE Bác-sĩ Giải-phẫu tụy tạng. 2 CONT Giáo-sư Y-khoa. Tác-giả một lý-thuyết về giải-phẫu được ghi vào công-t 2 CONC rình y-khoa Hoa-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00242@ 1 FAMS @fam01409@ 0 @ind00957@ INDI 1 NAME Úc /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Úc Nguyễn văn 2 GIVN Úc 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -2330,15570 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2364,15602,-2296,15509 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1899 2 PLAC La-phù - Hà-đông 3 _XREF @place00074@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn-văn Bảng. 1 FAMS @fam00242@ 0 @ind00958@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION -2440,15690 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2474,15722,-2406,15657 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00243@ 0 @ind00959@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION -2370,15690 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2404,15722,-2336,15643 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00243@ 0 @ind00960@ INDI 1 NAME Định /Trịnh-hữu/ 2 DISPLAY Định Trịnh-hữu 2 GIVN Định 2 SURN Trịnh-hữu 1 POSITION -2960,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2986,15486,-2934,15399 1 SEX M 1 NOTE Họa-sĩ. Giám-đốc trường Quốc-gia Mỹ-thuật Gia-định. 1 FAMS @fam00244@ 0 @ind00961@ INDI 1 NAME Vân-Hương /Đặng/ 2 DISPLAY Vân-Hương Đặng 2 GIVN Vân-Hương 2 SURN Đặng 1 POSITION -2700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2726,15486,-2674,15399 1 SEX F 1 FAMS @fam00245@ 0 @ind00962@ INDI 1 NAME Viễn-Hoàn // 2 DISPLAY Viễn-Hoàn 2 GIVN Viễn-Hoàn 1 POSITION -2900,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2926,15386,-2874,15313 1 SEX F 1 NOTE Y-khoa Bác-sĩ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00963@ INDI 1 NAME Mỹ-Hiền // 2 DISPLAY Mỹ-Hiền 2 GIVN Mỹ-Hiền 1 POSITION -2850,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2876,15386,-2824,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00964@ INDI 1 NAME Vân-Hà // 2 DISPLAY Vân-Hà 2 GIVN Vân-Hà 1 POSITION -2800,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2826,15386,-2774,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00965@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION -2750,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2776,15386,-2724,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00966@ INDI 1 NAME Ngọc-Diệu // 2 DISPLAY Ngọc-Diệu 2 GIVN Ngọc-Diệu 1 POSITION -2700,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2726,15386,-2674,15313 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00967@ INDI 1 NAME Thiên-Sửu // 2 DISPLAY Thiên-Sửu 2 GIVN Thiên-Sửu 1 POSITION -2650,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2676,15386,-2624,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00968@ INDI 1 NAME Anh-Linh // 2 DISPLAY Anh-Linh 2 GIVN Anh-Linh 1 POSITION -2600,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2626,15386,-2574,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00969@ INDI 1 NAME Anh-Đào // 2 DISPLAY Anh-Đào 2 GIVN Anh-Đào 1 POSITION -2550,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2576,15386,-2524,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00970@ INDI 1 NAME Ngọc-Oanh // 2 DISPLAY Ngọc-Oanh 2 GIVN Ngọc-Oanh 1 POSITION -2500,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2526,15386,-2474,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind00971@ INDI 1 NAME Tuyết-Anh /Đỗ/ 2 DISPLAY Tuyết-Anh Đỗ 2 GIVN Tuyết-Anh 2 SURN Đỗ 1 POSITION -2310,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2336,15486,-2284,15399 1 SEX F 1 FAMS @fam00246@ 0 @ind00972@ INDI 1 NAME Minh-Nguyệt /Phan/ 2 DISPLAY Minh-Nguyệt Phan 2 GIVN Minh-Nguyệt 2 SURN Phan 1 POSITION -1870,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1896,15486,-1844,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Khánh-hội, Saigon 3 _XREF @place00247@ 1 NOTE Con gái bà quả-phụ Phan-hữu Kiệm. 2 CONT Cưới ngày 13-9-1961. 2 CONT 1975 cùng các con định-cư tại Hoa-kỳ. 1 FAMS @fam00247@ 0 @ind00973@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -1260,15580 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1321,15633,-1199,15524 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00248@ 1 FAMC @fam00249@ 0 @ind00974@ INDI 1 NAME Ngọc // 2 DISPLAY Ngọc 2 GIVN Ngọc 1 POSITION -1470,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1504,15492,-1436,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Đỗ sơ-học bổ-túc. Thương-gia. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam00250@ 0 @ind00975@ INDI 1 NAME Bội // 2 DISPLAY Bội 2 GIVN Bội 1 POSITION -850,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -884,15482,-816,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Đỗ Trung-học phỏ-thông 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam00251@ 0 @ind00976@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 1 POSITION -570,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -604,15482,-536,15417 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam01074@ 0 @ind00977@ INDI 1 NAME Qui // 2 DISPLAY Qui 2 GIVN Qui 1 POSITION -230,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -264,15482,-196,15417 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên là Thị Tân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam00252@ 0 @ind00978@ INDI 1 NAME Doanh // 2 DISPLAY Doanh 2 GIVN Doanh 1 POSITION 120,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 86,15482,154,15417 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam01073@ 0 @ind00979@ INDI 1 NAME Dzinh // 2 DISPLAY Dzinh 2 GIVN Dzinh 1 POSITION 300,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 266,15482,334,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Apr 1935 1 NOTE 1. Tốt-nghiệp trường Thương-hải ở Bordeaux 2 CONT 2. Làm Trung-úy Thương-hải 2 CONT 3. Chủ quán "Việt-nam" ở Le Havre 2 CONT 4. Giúp đỡ mẹ già và anh em ở Việt-nam. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam00253@ 0 @ind00980@ INDI 1 NAME Thịnh // 2 DISPLAY Thịnh 2 GIVN Thịnh 1 POSITION 350,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 316,15482,384,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1938 1 NOTE Cao-học Canh-nông. 2 CONT 1970 làm giáo-sư Trung-tâm Nông-nghiệp tại Saigon. 2 CONT 1973 du-học Úc, học Tiến-sĩ. 2 CONT 1980 định-cư tại Hoa-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00248@ 1 FAMS @fam01413@ 0 @ind00981@ INDI 1 NAME Cần /Ngô/ 2 DISPLAY Cần Ngô 2 GIVN Cần 2 SURN Ngô 1 POSITION -1350,15590 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1384,15622,-1316,15543 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1902 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Ngô-Canh. 1 FAMS @fam00248@ 0 @ind00982@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION -1300,15690 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1334,15722,-1266,15657 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00249@ 0 @ind00983@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION -1230,15690 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1264,15722,-1196,15643 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00249@ 0 @ind00984@ INDI 1 NAME Tân /Đỗ/ 2 DISPLAY Tân Đỗ 2 GIVN Tân 2 SURN Đỗ 1 POSITION -1410,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1436,15486,-1384,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Phó-lỳ Đỗ-văn Chữ. 1 FAMS @fam00250@ 0 @ind00985@ INDI 1 NAME Quý // 2 DISPLAY Quý 2 GIVN Quý 1 POSITION -1640,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1666,15386,-1614,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 1 FAMS @fam01410@ 0 @ind00986@ INDI 1 NAME Quyên // 2 DISPLAY Quyên 2 GIVN Quyên 1 POSITION -1590,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1616,15386,-1564,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind00987@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -1540,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1566,15386,-1514,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind00988@ INDI 1 NAME Dung // 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 1 POSITION -1490,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1524,15392,-1456,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind00989@ INDI 1 NAME Đạo /Nguyễn/ 2 DISPLAY Đạo Nguyễn 2 GIVN Đạo 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -900,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -927,15476,-874,15403 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mỗ-lao 3 _XREF @place00248@ 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-ngọc Viên, Cửu-phẩm Văn-giai, chưởng-bạ làng Mỗ-lao 2 CONC . 1 FAMS @fam00251@ 0 @ind00990@ INDI 1 NAME Tuyến // 2 DISPLAY Tuyến 2 GIVN Tuyến 1 POSITION -1190,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1224,15392,-1156,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 0 @ind00991@ INDI 1 NAME Minh-Thoa // 2 DISPLAY Minh-Thoa 2 GIVN Minh-Thoa 1 POSITION -1140,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1174,15392,-1106,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 0 @ind00992@ INDI 1 NAME Thưởng // 2 DISPLAY Thưởng 2 GIVN Thưởng 1 POSITION -280,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -307,15476,-253,15417 1 SEX M 1 FAMS @fam00252@ 0 @ind00993@ INDI 1 NAME Raymonde /Paul/ 2 DISPLAY Raymonde Paul 2 GIVN Raymonde 2 SURN Paul 1 POSITION 250,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 216,15476,283,15403 1 SEX F 1 FAMS @fam00253@ 0 @ind00994@ INDI 1 NAME Cathy // 2 DISPLAY Cathy 2 GIVN Cathy 1 POSITION 280,15340 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 254,15366,306,15307 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00253@ 0 @ind00995@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION 1940,15590 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1879,15643,2001,15534 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00254@ 1 FAMC @fam00255@ 0 @ind00996@ INDI 1 NAME Loại // 2 DISPLAY Loại 2 GIVN Loại 2 ALIA Zương Minh 1 POSITION 1300,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1266,15492,1334,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Jul 1928 1 DEAT Y 2 DATE 15 Feb 2008 2 PLAC Paris, Pháp 3 _XREF @place00226@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Làm công-tác tuyên-truyền trong mặt trận dành Việt-nam tự-do trong 2 CONC chiến-tranh Việt-Pháp 2 CONT 2. Sang Pháp du học tháng giêng 1950 2 CONT 3. Đỗ Toán-pháp Đại-cương - Kỹ-sư Cơ-Điện trường E.S.M.E (Ba-lê) 2 CONT 4. Đi làm công sở ITAM-STEIN & ROUBAIX và TECHNIP 2 CONT 5. Vợ người Pháp cộng tác với chồng diù dắt gíp đỡ các gia-đình em ch 2 CONC ồng theo nguyện-vọng của bố chồng 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00256@ 0 @ind00997@ INDI 1 NAME Nguyện // 2 DISPLAY Nguyện 2 GIVN Nguyện 1 POSITION 1540,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1506,15492,1574,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Mar 1930 1 DEAT Y 2 DATE 15 Mar 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Sơ-học Bổ-túc. Học Đệ-Thất trường Trung-học Đồng-Khánh, vì chi 2 CONC ến-tranh nên không theo trường di chuyển 2 CONT 2. Buôn bán tháo vát ở Hanoi và Saigon. Góp công với mẹ là TẢO để an 2 CONC h em tiếp tục đường hoc vấn. Bà con thường gọi lá Bà Cát-Thịnh 2 CONT 3. Mắc bệnh đau tim. Hai lấn đi mổ bên Pháp (1965 & 1982) 2 CONT 4. Mở hiệu Cát-Thịnh ở Cannes (1977-1984) và giữ mẹ ở cùng 2 CONT 5. Mất vì bệnh đau tim 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00257@ 0 @ind00998@ INDI 1 NAME Hậu // 2 DISPLAY Hậu 2 GIVN Hậu 1 POSITION 1660,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1626,15492,1694,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 DEAT Y 2 DATE 1 Feb 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên là Thị Lộc. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 0 @ind00999@ INDI 1 NAME Thế-Luân // 2 DISPLAY Thế-Luân 2 GIVN Thế-Luân 1 POSITION 1830,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1796,15492,1864,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Oct 1935 1 NOTE 1. Y-khoa bác-sĩ. Chuyên môn ngành Thuốc mê 2 CONT 2. Mở phòng mạch tại Fontenay sur/Bois - sau xuống hành nghề chuyên m 2 CONC ôn tại Bệnh-viện Méridien ở Cannes. 2 CONT 3. Giúp gia-đình chị NGUYỆN di-cư sang Pháp năm 1975 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00258@ 0 @ind01000@ INDI 1 NAME Phước-Liên // 2 DISPLAY Phước-Liên 2 GIVN Phước-Liên 1 POSITION 2080,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2046,15492,2114,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Jun 1939 1 NOTE 1. Hai vợ chồng đều là giáo-sư trung-học. Mẹ giúp mở tiệm bán xe gắn 2 CONC máy. 2 CONT 2. Chồng vợ hòa thuận giậy bảo con cái với nhiều kỷ-luật và cương-quyế 2 CONC t để chúng thành đạt trên đường học vấn và nghệ thuật (âm-nhạc và hát 2 CONC Việt-nam). 2 CONT 3. Cố gắng và với sự giúp đỡ của gia-đình đã tản-cư sang Mỹ. Được vợ 2 CONC chồng em là Bảo-Sơn xin đi đoàn tụ tại Hoa-kỳ, tại đây đã trở mặt và l 2 CONC ật lọng, nên vợ chồng Bảo-Sơn không liên-lạc nữa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00259@ 0 @ind01001@ INDI 1 NAME Bảo-Sơn // 2 DISPLAY Bảo-Sơn 2 GIVN Bảo-Sơn 1 POSITION 2400,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2366,15492,2434,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 May 1941 1 NOTE 1. Hai vợ chồng đều đỗ Dược-sĩ 2 CONT 2. Đại-Úy Quân-y Cộng-hòa ở Quảng-trị và Saigon 2 CONT 3. Cùng vợ đưa Mẹ và vợ chồng con cái em Phúc-Cương và các cháu con c 2 CONC hị NGUYỆN đi chạy loạn sang Hoa-kỳ năm 1975. 2 CONT 4. Cùng gia-đình từ Philadelphia, Pennsylvania về Los Angeles, mở tiệ 2 CONC m thuốc tây ở California. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00260@ 0 @ind01002@ INDI 1 NAME Phúc-Cương // 2 DISPLAY Phúc-Cương 2 GIVN Phúc-Cương 1 POSITION 2600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2566,15492,2634,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 NOTE Đại-úy Cảnh-sát. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00254@ 1 FAMS @fam00261@ 1 FAMS @fam00306@ 0 @ind01003@ INDI 1 NAME Tảo /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Tảo Nghiêm-bá 2 GIVN Tảo 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION 1860,15610 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1826,15642,1894,15549 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 FAMS @fam00254@ 0 @ind01004@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION 1900,15720 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1866,15752,1934,15687 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00255@ 0 @ind01005@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION 1970,15720 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1936,15752,2004,15673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00255@ 0 @ind01006@ INDI 1 NAME Jeanne /Galice/ 2 DISPLAY Jeanne Galice 2 GIVN Jeanne 2 SURN Galice 1 POSITION 1360,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1326,15492,1394,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Jun 1929 2 PLAC Bernac-Debat, Hautes Pyrénés 3 _XREF @place00227@ 1 FAMS @fam00256@ 0 @ind01007@ INDI 1 NAME Zương-Quân // 2 DISPLAY Zương-Quân 2 GIVN Zương-Quân 1 POSITION 1190,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1156,15382,1224,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Aug 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00256@ 0 @ind01008@ INDI 1 NAME Zương-Cung // 2 DISPLAY Zương-Cung 2 GIVN Zương-Cung 1 POSITION 1250,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1216,15382,1284,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Dec 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00256@ 0 @ind01009@ INDI 1 NAME Zương-Hùng // 2 DISPLAY Zương-Hùng 2 GIVN Zương-Hùng 1 POSITION 1300,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1266,15382,1334,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Dec 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00256@ 0 @ind01010@ INDI 1 NAME Minh-Tú // 2 DISPLAY Minh-Tú 2 GIVN Minh-Tú 1 POSITION 1410,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1376,15382,1444,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 Jan 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00256@ 1 FAMS @fam00298@ 0 @ind01011@ INDI 1 NAME Vinh-Quang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vinh-Quang Nguyễn 2 GIVN Vinh-Quang 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1566,15492,1634,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 2 DATE 1974 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00257@ 0 @ind01012@ INDI 1 NAME Dương-Bá // 2 DISPLAY Dương-Bá 2 GIVN Dương-Bá 1 POSITION 1480,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1446,15382,1514,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Aug 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00257@ 0 @ind01013@ INDI 1 NAME Dương-Dũng // 2 DISPLAY Dương-Dũng 2 GIVN Dương-Dũng 1 POSITION 1530,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1496,15382,1564,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Feb 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00257@ 0 @ind01014@ INDI 1 NAME Dương-Tuấn // 2 DISPLAY Dương-Tuấn 2 GIVN Dương-Tuấn 1 POSITION 1580,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1546,15382,1614,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Feb 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00257@ 0 @ind01015@ INDI 1 NAME Minh-Tâm // 2 DISPLAY Minh-Tâm 2 GIVN Minh-Tâm 1 POSITION 1630,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1596,15382,1664,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Apr 1963 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00257@ 0 @ind01016@ INDI 1 NAME Marie-Thérèse /Barbe/ 2 DISPLAY Marie-Thérèse Barbe 2 GIVN Marie-Thérèse 2 SURN Barbe 1 POSITION 1780,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1746,15492,1814,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1939 1 FAMS @fam00258@ 0 @ind01017@ INDI 1 NAME Minh-Lý Christine // 2 DISPLAY Minh-Lý Christine 2 GIVN Minh-Lý Christine 1 POSITION 1730,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1696,15382,1764,15289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00258@ 0 @ind01018@ INDI 1 NAME Minh-Lan Mrianne // 2 DISPLAY Minh-Lan Mrianne 2 GIVN Minh-Lan Mrianne 1 POSITION 1780,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1746,15382,1814,15289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1968 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00258@ 0 @ind01019@ INDI 1 NAME Minh-Huyền Sylvia // 2 DISPLAY Minh-Huyền Sylvia 2 GIVN Minh-Huyền Sylvia 1 POSITION 1830,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1796,15382,1864,15289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1971 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00258@ 0 @ind01020@ INDI 1 NAME Minh-Thủy Marie Pierre // 2 DISPLAY Minh-Thủy Marie Pierre 2 GIVN Minh-Thủy Marie Pierre 1 POSITION 1880,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1846,15382,1914,15289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00258@ 0 @ind01021@ INDI 1 NAME Trưng /Võ văn/ 2 DISPLAY Trưng Võ văn 2 GIVN Trưng 2 SURN Võ văn 1 POSITION 2130,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2096,15492,2164,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Mar 1939 2 PLAC Phan-rang 3 _XREF @place00080@ 1 NOTE Con ông võ-văn Giáo. 2 CONT Cưới ngày 3-11-1961 1 FAMS @fam00259@ 0 @ind01022@ INDI 1 NAME Duy-Đằng // 2 DISPLAY Duy-Đằng 2 GIVN Duy-Đằng 1 POSITION 1970,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1936,15382,2004,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Aug 1962 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01023@ INDI 1 NAME Duy-Linh // 2 DISPLAY Duy-Linh 2 GIVN Duy-Linh 1 POSITION 2020,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1986,15382,2054,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Feb 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01024@ INDI 1 NAME Liên-Đài // 2 DISPLAY Liên-Đài 2 GIVN Liên-Đài 1 POSITION 2070,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2036,15382,2104,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Sep 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01025@ INDI 1 NAME Duy-Minh // 2 DISPLAY Duy-Minh 2 GIVN Duy-Minh 1 POSITION 2120,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2086,15382,2154,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Oct 1968 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01026@ INDI 1 NAME Liên-Kiều // 2 DISPLAY Liên-Kiều 2 GIVN Liên-Kiều 1 POSITION 2170,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2136,15382,2204,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Jun 1972 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01027@ INDI 1 NAME Liên-Hương // 2 DISPLAY Liên-Hương 2 GIVN Liên-Hương 1 POSITION 2220,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2186,15382,2254,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 30 Aug 1975 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01028@ INDI 1 NAME Duy-Việt // 2 DISPLAY Duy-Việt 2 GIVN Duy-Việt 1 POSITION 2270,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2236,15382,2304,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Jun 1978 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00259@ 0 @ind01029@ INDI 1 NAME Bích-Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bích-Vân Nguyễn 2 GIVN Bích-Vân 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2450,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2416,15492,2484,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Oct 1942 1 FAMS @fam00260@ 0 @ind01030@ INDI 1 NAME Vân-Hà // 2 DISPLAY Vân-Hà 2 GIVN Vân-Hà 1 POSITION 2360,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2326,15382,2394,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00260@ 0 @ind01031@ INDI 1 NAME Y-Lan // 2 DISPLAY Y-Lan 2 GIVN Y-Lan 1 POSITION 2410,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2376,15382,2444,15317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1965 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00260@ 0 @ind01032@ INDI 1 NAME Dương-Công // 2 DISPLAY Dương-Công 2 GIVN Dương-Công 1 POSITION 2460,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2426,15382,2494,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00260@ 0 @ind01033@ INDI 1 NAME Thủy-Tiên // 2 DISPLAY Thủy-Tiên 2 GIVN Thủy-Tiên 1 POSITION 2510,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2476,15382,2544,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Feb 1969 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00260@ 0 @ind01034@ INDI 1 NAME Ánh-Hằng // 2 DISPLAY Ánh-Hằng 2 GIVN Ánh-Hằng 1 POSITION 2650,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2616,15492,2684,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 FAMS @fam00261@ 0 @ind01035@ INDI 1 NAME Phúc-Khánh Michael // 2 DISPLAY Phúc-Khánh Michael 2 GIVN Phúc-Khánh Michael 1 POSITION 2600,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2566,15382,2634,15289 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1973 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00261@ 0 @ind01036@ INDI 1 NAME Thúy-Loan Cathy // 2 DISPLAY Thúy-Loan Cathy 2 GIVN Thúy-Loan Cathy 1 POSITION 2650,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2616,15382,2684,15289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00261@ 0 @ind01037@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 PICTURES @pic00013@, @pic00024@ 2 PRIMARY @pic00013@ 1 POSITION 3120,15580 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3059,15633,3181,15524 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1910 1 DEAT Y 2 DATE 6 Nov 1971 2 PLAC Bayonne, France 3 _XREF @place00228@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Sang Pháp học hồi nhỏ tuổi 2 CONT 2. Tham-gia chống Đúc tại Pháp 1939-1945 2 CONT 3. 1946-1955: Trung-úy rồi Đại-úy trong quân-đội Pháp ở Việt-nam. C 2 CONC hỉ huy một đơn-vị quân-đội đóng tại Đại-mỗ. Dân trong vùng được nhờ r 2 CONC ất nhiều, không bị quân Pháp bắt giam, đốt phá, giết tróc. Được ca-tụ 2 CONC ng là anh-hùng của quân-đội Liên-hiệp Pháp. 2 CONT 4. Có tham-dự trận giặn Algérie - Vợ chính bị chết trong cuộc đột kíc 2 CONC h ngày 12/3/1959 2 CONT 5. Con trai đầu Trí ở Việt-nam với mẹ 2 CONT 6. Chịu trông nom ba con nhỏ cho đến tuổi trưởng-thành 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00262@ 1 FAMS @fam00263@ 1 FAMS @fam00264@ 1 FAMC @fam00265@ 0 @ind01038@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION 3040,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3006,15482,3074,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1951 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Ở Việt-nam với mẹ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00262@ 1 FAMS @fam01218@ 0 @ind01039@ INDI 1 NAME Hải Jean-Pierre // 2 DISPLAY Hải Jean-Pierre 2 GIVN Hải Jean-Pierre 1 PICTURES @pic00015@ 2 PRIMARY @pic00015@ 1 POSITION 3150,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3116,15482,3184,15389 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jan 1955 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00263@ 1 FAMS @fam01075@ 0 @ind01040@ INDI 1 NAME Như-Mai Marie Christine // 2 DISPLAY Như-Mai Marie Christine 2 GIVN Như-Mai Marie Christine 1 POSITION 3320,15440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3286,15472,3354,15379 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Jun 1956 2 PLAC Saint-Mande, France 3 _XREF @place00265@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00263@ 1 FAMS @fam00266@ 0 @ind01041@ INDI 1 NAME Hòa /Bế thị/ 2 DISPLAY Hòa Bế thị 2 GIVN Hòa 2 SURN Bế thị 1 POSITION 3040,15580 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3014,15606,3066,15533 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00262@ 0 @ind01042@ INDI 1 NAME Bích-Ngà /Hoàng/ 2 DISPLAY Bích-Ngà Hoàng 2 GIVN Bích-Ngà 2 SURN Hoàng 1 PICTURES @pic00014@, @pic00025@ 2 PRIMARY @pic00014@ 1 POSITION 3320,15580 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3286,15612,3354,15519 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1924 1 DEAT Y 2 DATE 11 Mar 1959 2 PLAC Bayonne, France 3 _XREF @place00228@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Algérie 4 _XREF @place00346@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tài tử phim Bến Cũ. 2 CONT Trưởng nữ của Kỹ-sư Điện và Công chánh Hoàng văn Ngọc ở Thanh-hóa. 1 FAMS @fam00263@ 0 @ind01043@ INDI 1 NAME Chiu /Nghiêm-vi/ 2 DISPLAY Chiu Nghiêm-vi 2 GIVN Chiu 2 SURN Nghiêm-vi 1 POSITION 3410,15580 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3382,15606,3437,15519 1 SEX F 1 NOTE Tên cũ là Vi thị Phấn 1 FAMS @fam00264@ 0 @ind01044@ INDI 1 NAME Tư /Vi văn/ 2 DISPLAY Tư Vi văn 2 GIVN Tư 2 SURN Vi văn 1 POSITION 3090,15730 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3056,15762,3124,15683 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Aug 1884 1 DEAT Y 2 DATE 4 Nov 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại Mỗ 4 _XREF @place00051@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00265@ 0 @ind01045@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 POSITION 3160,15730 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3126,15762,3194,15697 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Mar 1881 1 DEAT Y 2 DATE 2 Jul 1946 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Bố vợ là Tổng-đốc Trang-Phái Nam Vi-văn-Lý 2 CONT 2. Bố-chánh Bắc-kạn 2 CONT 3. Được ban "Chiến thư Bội-tinh" và "Kim-Khánh hạng Ba" 2 CONT 4. Về hưu: Tiên-chỉ làng và trong hội Tư-văn 2 CONT 5. 1930: góp công làm tộc-phả (lần thứ ba) 2 CONT 6. Họa-sĩ có tài 2 CONT 7. Bị Việt-Minh bắn ở Tiên-yên năm 1946 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00265@ 0 @ind01046@ INDI 1 NAME Chu Marie Jeanne // 2 DISPLAY Chu Marie Jeanne 2 GIVN Chu Marie Jeanne 1 POSITION 3460,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3426,15482,3494,15389 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Jun 1964 2 PLAC Paris, France 3 _XREF @place00261@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00264@ 1 FAMS @fam01219@ 0 @ind01047@ INDI 1 NAME Pierre /Marchal/ 2 DISPLAY Pierre Marchal 2 GIVN Pierre 2 SURN Marchal 1 POSITION 3370,15440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3336,15472,3404,15393 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Jan 1960 2 PLAC France 3 _XREF @place00076@ 1 FAMS @fam00266@ 0 @ind01048@ INDI 1 NAME Vincent Xuân Marchal // 2 DISPLAY Vincent Xuân Marchal 2 GIVN Vincent Xuân Marchal 1 POSITION 3320,15330 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3286,15362,3354,15269 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Feb 1988 2 PLAC Asnieres, France 3 _XREF @place00267@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00266@ 0 @ind00876@ INDI 1 NAME Yên // 2 DISPLAY Yên 2 GIVN Yên 1 POSITION -7680,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7714,15282,-7646,15217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00221@ 0 @ind01049@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION -14470,14960 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14531,15013,-14409,14904 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Là người đầu tiên trong họ được đi du học bên Pháp. Đỗ kỹ-sư I.D. 2 CONC N và Cử-nhân khoa-học (1933) 2 CONT 2. Kỹ-sư sở Rượu Hải-dương, Hanoi 2 CONT 3 Giáo-sư trường Tư-thục Pasteur (Hanoi) 2 CONT 4. Quốc-Vụ-Khanh, Tổng-trấn Bắc-phần năm 1948 2 CONT 5. Chủ báo Thời-Thế, Thời-Sự 2 CONT 6. 1954 được Hội Phật-giáo cử đi dự Hội-nghị Hòa-Bình ở Nhật-bản. Cùn 2 CONC g năm này, di cư vào Saigon. 2 CONT 7. Di cư sang Tây-Đức (1975) 2 CONT 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00267@ 1 FAMS @fam00268@ 1 FAMC @fam00269@ 0 @ind01050@ INDI 1 NAME Lạc // 2 DISPLAY Lạc 2 GIVN Lạc 1 POSITION -15170,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -15204,14892,-15136,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Kỹ-sư Điện. Làm việc tại Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 0 @ind01051@ INDI 1 NAME Minh-Dũng // 2 DISPLAY Minh-Dũng 2 GIVN Minh-Dũng 1 POSITION -15070,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -15104,14892,-15036,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1935 1 NOTE Giáo-sư Y-khoa Paris (chuyên về bệnh tim). 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 1 FAMS @fam00270@ 0 @ind01052@ INDI 1 NAME Phong-Tuấn // 2 DISPLAY Phong-Tuấn 2 GIVN Phong-Tuấn 1 POSITION -15020,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -15054,14892,-14986,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 NOTE Kỹ-sư Bách-khoa Kinh-tế, thường được mời sang Hoa-kỳ dạy học. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 0 @ind01053@ INDI 1 NAME Ngọc-Thúy // 2 DISPLAY Ngọc-Thúy 2 GIVN Ngọc-Thúy 1 POSITION -14920,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14946,14886,-14894,14813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 1 FAMS @fam00271@ 0 @ind01054@ INDI 1 NAME Triệu-Quỳnh // 2 DISPLAY Triệu-Quỳnh 2 GIVN Triệu-Quỳnh 1 POSITION -14810,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14844,14892,-14776,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 1 FAMS @fam00272@ 0 @ind01055@ INDI 1 NAME N. Giao // 2 DISPLAY N. Giao 2 GIVN N. Giao 1 POSITION -14760,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14794,14892,-14726,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 0 @ind01056@ INDI 1 NAME Quang-Thái // 2 DISPLAY Quang-Thái 2 GIVN Quang-Thái 1 POSITION -14660,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14694,14892,-14626,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1947 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 1 FAMS @fam00273@ 0 @ind01057@ INDI 1 NAME Phúc-Thắng // 2 DISPLAY Phúc-Thắng 2 GIVN Phúc-Thắng 1 POSITION -14510,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14544,14892,-14476,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1949 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00267@ 1 FAMS @fam00274@ 0 @ind01058@ INDI 1 NAME Yên // 2 DISPLAY Yên 2 GIVN Yên 1 POSITION -14440,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14474,14872,-14406,14807 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1948 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1970 làm sĩ-quan Hải-quân VNCH. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00268@ 0 @ind01059@ INDI 1 NAME Cống /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cống Nguyễn 2 GIVN Cống 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -14970,14970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14997,14996,-14944,14923 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00267@ 0 @ind01060@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 1 POSITION -14410,14970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14436,14996,-14384,14937 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00268@ 0 @ind01061@ INDI 1 NAME Định /Nguyễn/ 2 DISPLAY Định Nguyễn 2 GIVN Định 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -14520,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14554,15092,-14486,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1 FAMS @fam00269@ 0 @ind01062@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -14420,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14454,15092,-14386,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00269@ 0 @ind01063@ INDI 1 NAME Yvette /Journé/ 2 DISPLAY Yvette Journé 2 GIVN Yvette 2 SURN Journé 1 POSITION -15120,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -15146,14886,-15094,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC France 3 _XREF @place00076@ 1 FAMS @fam00270@ 0 @ind01064@ INDI 1 NAME Christophe /Nonneman/ 2 DISPLAY Christophe Nonneman 2 GIVN Christophe 2 SURN Nonneman 1 POSITION -14970,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -15004,14886,-14936,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Germany 3 _XREF @place00077@ 1 FAMS @fam00271@ 0 @ind01065@ INDI 1 NAME Jean Claude /Delaunay/ 2 DISPLAY Jean Claude Delaunay 2 GIVN Jean Claude 2 SURN Delaunay 1 POSITION -14860,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14894,14892,-14826,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1938 2 PLAC France 3 _XREF @place00076@ 1 FAMS @fam00272@ 0 @ind01066@ INDI 1 NAME Quỳnh-Phương /Lê/ 2 DISPLAY Quỳnh-Phương Lê 2 GIVN Quỳnh-Phương 2 SURN Lê 1 POSITION -14710,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14744,14892,-14676,14799 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1949 1 FAMS @fam00273@ 0 @ind01067@ INDI 1 NAME Bảo /Phạm-xuân/ 2 DISPLAY Bảo Phạm-xuân 2 GIVN Bảo 2 SURN Phạm-xuân 1 POSITION -14560,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14586,14886,-14534,14799 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00274@ 0 @ind01068@ INDI 1 NAME Tâm-Thanh // 2 DISPLAY Tâm-Thanh 2 GIVN Tâm-Thanh 1 POSITION -14530,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14564,14782,-14496,14703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00274@ 0 @ind01069@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION -14940,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14974,14782,-14906,14717 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1972 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00271@ 0 @ind01070@ INDI 1 NAME Anne Véronique // 2 DISPLAY Anne Véronique 2 GIVN Anne Véronique 1 POSITION -14860,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14894,14782,-14826,14703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00272@ 0 @ind01071@ INDI 1 NAME Sophie // 2 DISPLAY Sophie 2 GIVN Sophie 1 POSITION -14810,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14844,14782,-14776,14717 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1971 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00272@ 0 @ind01072@ INDI 1 NAME Quang-Mai // 2 DISPLAY Quang-Mai 2 GIVN Quang-Mai 1 POSITION -14710,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14744,14782,-14676,14703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1976 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00273@ 0 @ind01073@ INDI 1 NAME Quang-Luân // 2 DISPLAY Quang-Luân 2 GIVN Quang-Luân 1 POSITION -14660,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14694,14782,-14626,14703 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1983 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00273@ 0 @ind01074@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION -14180,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14214,14892,-14146,14827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 NOTE 1955 đỗ Dược-sĩ 2 CONT 1958 đỗ Củ-nhân Khoa-học. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00278@ 0 @ind01075@ INDI 1 NAME Dương-Liễu // 2 DISPLAY Dương-Liễu 2 GIVN Dương-Liễu 1 POSITION -13910,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13944,14892,-13876,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00279@ 0 @ind01076@ INDI 1 NAME Toàn-Nghĩa // 2 DISPLAY Toàn-Nghĩa 2 GIVN Toàn-Nghĩa 1 POSITION -13610,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13644,14892,-13576,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 NOTE 1958 đỗ Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00280@ 0 @ind01077@ INDI 1 NAME Toàn-Trung // 2 DISPLAY Toàn-Trung 2 GIVN Toàn-Trung 1 POSITION -13400,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13434,14892,-13366,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1934 1 NOTE Sĩ-quan QLVNCH. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00281@ 0 @ind01078@ INDI 1 NAME Minh-Thu // 2 DISPLAY Minh-Thu 2 GIVN Minh-Thu 1 POSITION -13240,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13274,14892,-13206,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 NOTE Đỗ Sage-Femme. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00282@ 0 @ind01079@ INDI 1 NAME Tuấn-Tài // 2 DISPLAY Tuấn-Tài 2 GIVN Tuấn-Tài 1 POSITION -13120,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13154,14892,-13086,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 NOTE Kỹ-sư ở Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00283@ 0 @ind01080@ INDI 1 NAME Thúy-Anh // 2 DISPLAY Thúy-Anh 2 GIVN Thúy-Anh 1 POSITION -12940,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12974,14892,-12906,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1939 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00284@ 0 @ind01081@ INDI 1 NAME Toàn-Thanh // 2 DISPLAY Toàn-Thanh 2 GIVN Toàn-Thanh 1 POSITION -12620,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12654,14892,-12586,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 NOTE Dược-sĩ kiêm Bác-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00285@ 0 @ind01082@ INDI 1 NAME Hồng-Yến // 2 DISPLAY Hồng-Yến 2 GIVN Hồng-Yến 1 POSITION -12560,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12594,14892,-12526,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 0 @ind01083@ INDI 1 NAME Hoàng Oanh // 2 DISPLAY Hoàng Oanh 2 GIVN Hoàng Oanh 1 POSITION -12460,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12494,14892,-12426,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00286@ 0 @ind01084@ INDI 1 NAME Ánh // 2 DISPLAY Ánh 2 GIVN Ánh 1 POSITION -12400,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12434,14892,-12366,14827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1946 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 0 @ind01085@ INDI 1 NAME Minh-Nguyệt // 2 DISPLAY Minh-Nguyệt 2 GIVN Minh-Nguyệt 1 POSITION -12290,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12324,14892,-12256,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1947 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 1 FAMS @fam00287@ 1 FAMS @fam00288@ 0 @ind01086@ INDI 1 NAME Toàn-Thắng // 2 DISPLAY Toàn-Thắng 2 GIVN Toàn-Thắng 1 POSITION -12170,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12204,14892,-12136,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1952 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00275@ 0 @ind01087@ INDI 1 NAME Thảo /Dương/ 2 DISPLAY Thảo Dương 2 GIVN Thảo 2 SURN Dương 1 POSITION -13580,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13606,14986,-13554,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phượng-cách, Quốc-oai, Sơn-tây 3 _XREF @place00338@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00275@ 0 @ind01088@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION -13500,14960 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13561,15013,-13439,14904 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1911 1 NOTE 1. Đỗ Bác-sĩ Y-khoa (1937) 2 CONT 2. Làm ở Nhà-thương Cống-Vọng, Nam-định, Battambang 2 CONT 3. Bác-sĩ trong quân-đôi Việt-Minh trong chiến-tranh Việt-Pháp 1945-1 2 CONC 949 2 CONT 4. Mở bệnh-viện ở Hanoi, Saigon (1950-1954) 2 CONT 5. Giám-đốc Bện-viện Biên-hòa (1955) 2 CONT 6. Vợ cáng đáng trông nom con cái ở phố Phùng-Hưng (Hanoi) trong khi 2 CONC chồng đi công cán (19..-1950) 2 CONT 7 Cùng vợ di-cư sang Pháp (1974). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00276@ 1 FAMS @fam00275@ 1 FAMS @fam00277@ 0 @ind01089@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -13460,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13494,15092,-13426,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00276@ 0 @ind01090@ INDI 1 NAME Định /Nguyễn/ 2 DISPLAY Định Nguyễn 2 GIVN Định 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -13540,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13574,15092,-13506,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1 FAMS @fam00276@ 0 @ind01091@ INDI 1 NAME XXX?? // 2 DISPLAY XXX?? 2 GIVN XXX?? 1 POSITION -13430,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13456,14986,-13404,14927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00277@ 0 @ind01092@ INDI 1 NAME Tường /Đàm-trung/ 2 DISPLAY Tường Đàm-trung 2 GIVN Tường 2 SURN Đàm-trung 1 POSITION -14130,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14156,14886,-14104,14799 1 SEX M 1 NOTE Tiến-sĩ Luật, làm ở Bộ Ngoại-giao. 1 FAMS @fam00278@ 0 @ind01093@ INDI 1 NAME Phong /Đàm-hiếu/ 2 DISPLAY Phong Đàm-hiếu 2 GIVN Phong 2 SURN Đàm-hiếu 1 POSITION -14240,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14274,14782,-14206,14689 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00278@ 0 @ind01094@ INDI 1 NAME Đúc // 2 DISPLAY Đúc 2 GIVN Đúc 1 POSITION -14190,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14216,14776,-14164,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00278@ 0 @ind01095@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -14140,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14166,14776,-14114,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00278@ 0 @ind01096@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION -14090,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14116,14776,-14064,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00278@ 0 @ind01097@ INDI 1 NAME Đạo // 2 DISPLAY Đạo 2 GIVN Đạo 1 POSITION -14040,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14066,14776,-14014,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00278@ 0 @ind01098@ INDI 1 NAME Cửu /Nguyễn-Mộng/ 2 DISPLAY Cửu Nguyễn-Mộng 2 GIVN Cửu 2 SURN Nguyễn-Mộng 1 POSITION -13960,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13989,14886,-13932,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam00279@ 0 @ind01099@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -13980,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14014,14782,-13946,14717 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00279@ 0 @ind01100@ INDI 1 NAME Diễm-Hồng // 2 DISPLAY Diễm-Hồng 2 GIVN Diễm-Hồng 1 POSITION -13930,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13964,14782,-13896,14703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1953 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00279@ 0 @ind01101@ INDI 1 NAME Anh-Tuấn // 2 DISPLAY Anh-Tuấn 2 GIVN Anh-Tuấn 1 POSITION -13880,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13914,14782,-13846,14703 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00279@ 0 @ind01102@ INDI 1 NAME Eliane // 2 DISPLAY Eliane 2 GIVN Eliane 1 POSITION -13660,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13686,14886,-13634,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam00280@ 0 @ind01103@ INDI 1 NAME Hélène // 2 DISPLAY Hélène 2 GIVN Hélène 1 POSITION -13680,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13706,14776,-13654,14717 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00280@ 0 @ind01104@ INDI 1 NAME Pierre // 2 DISPLAY Pierre 2 GIVN Pierre 1 POSITION -13630,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13656,14776,-13604,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00280@ 0 @ind01105@ INDI 1 NAME Marion // 2 DISPLAY Marion 2 GIVN Marion 1 POSITION -13580,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13606,14776,-13554,14717 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00280@ 0 @ind01106@ INDI 1 NAME Kim-Chi /Nguyện/ 2 DISPLAY Kim-Chi Nguyện 2 GIVN Kim-Chi 2 SURN Nguyện 1 POSITION -13450,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13477,14886,-13424,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam00281@ 0 @ind01107@ INDI 1 NAME Toàn-Phát // 2 DISPLAY Toàn-Phát 2 GIVN Toàn-Phát 1 POSITION -13500,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13534,14782,-13466,14703 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00281@ 0 @ind01108@ INDI 1 NAME T. Hiếu // 2 DISPLAY T. Hiếu 2 GIVN T. Hiếu 1 POSITION -13450,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13476,14776,-13424,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00281@ 0 @ind01109@ INDI 1 NAME Lệ-Khanh // 2 DISPLAY Lệ-Khanh 2 GIVN Lệ-Khanh 1 POSITION -13400,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13426,14776,-13374,14703 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00281@ 0 @ind01110@ INDI 1 NAME Thiên-Nga // 2 DISPLAY Thiên-Nga 2 GIVN Thiên-Nga 1 POSITION -13350,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13376,14776,-13324,14703 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00281@ 0 @ind01111@ INDI 1 NAME Vĩnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vĩnh Nguyễn 2 GIVN Vĩnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -13290,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13317,14886,-13264,14813 1 SEX M 1 FAMS @fam00282@ 0 @ind01112@ INDI 1 NAME D. Khương // 2 DISPLAY D. Khương 2 GIVN D. Khương 1 POSITION -13290,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13318,14776,-13263,14703 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00282@ 0 @ind01113@ INDI 1 NAME Minh-Hoàng // 2 DISPLAY Minh-Hoàng 2 GIVN Minh-Hoàng 1 POSITION -13240,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13266,14776,-13214,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00282@ 0 @ind01114@ INDI 1 NAME Marie // 2 DISPLAY Marie 2 GIVN Marie 1 POSITION -13170,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13196,14886,-13144,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam00283@ 0 @ind01115@ INDI 1 NAME Philippe // 2 DISPLAY Philippe 2 GIVN Philippe 1 POSITION -13140,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13166,14776,-13114,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00283@ 0 @ind01116@ INDI 1 NAME Hòa /Hà văn/ 2 DISPLAY Hòa Hà văn 2 GIVN Hòa 2 SURN Hà văn 1 POSITION -12990,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13016,14886,-12964,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam00284@ 0 @ind01117@ INDI 1 NAME Anh-Nguyên // 2 DISPLAY Anh-Nguyên 2 GIVN Anh-Nguyên 1 POSITION -13070,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13104,14782,-13036,14703 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1959 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01118@ INDI 1 NAME Anh-Đào // 2 DISPLAY Anh-Đào 2 GIVN Anh-Đào 1 POSITION -13020,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13054,14782,-12986,14703 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1960 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01119@ INDI 1 NAME Anh-Thư // 2 DISPLAY Anh-Thư 2 GIVN Anh-Thư 1 POSITION -12970,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12996,14776,-12944,14703 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01120@ INDI 1 NAME Thanh-Lưu // 2 DISPLAY Thanh-Lưu 2 GIVN Thanh-Lưu 1 POSITION -12920,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12946,14776,-12894,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01121@ INDI 1 NAME Thiên-Hương // 2 DISPLAY Thiên-Hương 2 GIVN Thiên-Hương 1 POSITION -12870,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12896,14776,-12844,14703 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01122@ INDI 1 NAME Thanh-Tâm // 2 DISPLAY Thanh-Tâm 2 GIVN Thanh-Tâm 1 POSITION -12820,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12846,14776,-12794,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01123@ INDI 1 NAME Thanh-Châu // 2 DISPLAY Thanh-Châu 2 GIVN Thanh-Châu 1 POSITION -12770,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12796,14776,-12744,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01124@ INDI 1 NAME Thanh-Lương // 2 DISPLAY Thanh-Lương 2 GIVN Thanh-Lương 1 POSITION -12720,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12746,14776,-12694,14703 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00284@ 0 @ind01125@ INDI 1 NAME Nga /Lâm-Bích/ 2 DISPLAY Nga Lâm-Bích 2 GIVN Nga 2 SURN Lâm-Bích 1 POSITION -12670,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12696,14886,-12644,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam00285@ 0 @ind01126@ INDI 1 NAME Bằng // 2 DISPLAY Bằng 2 GIVN Bằng 1 POSITION -12640,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12666,14776,-12614,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00285@ 0 @ind01127@ INDI 1 NAME Gérard /Bourreau/ 2 DISPLAY Gérard Bourreau 2 GIVN Gérard 2 SURN Bourreau 1 POSITION -12510,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12541,14886,-12480,14813 1 SEX M 1 FAMS @fam00286@ 0 @ind01128@ INDI 1 NAME Alexandre // 2 DISPLAY Alexandre 2 GIVN Alexandre 1 POSITION -12510,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12543,14776,-12477,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00286@ 0 @ind01129@ INDI 1 NAME Y-Lan // 2 DISPLAY Y-Lan 2 GIVN Y-Lan 1 POSITION -12460,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12486,14776,-12434,14717 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00286@ 0 @ind01130@ INDI 1 NAME Trực /Lê/ 2 DISPLAY Trực Lê 2 GIVN Trực 2 SURN Lê 1 POSITION -12340,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12366,14886,-12314,14813 1 SEX M 1 FAMS @fam00287@ 0 @ind01131@ INDI 1 NAME Khiêm // 2 DISPLAY Khiêm 2 GIVN Khiêm 1 POSITION -12310,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12336,14776,-12284,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00287@ 0 @ind01132@ INDI 1 NAME Bài /Trần/ 2 DISPLAY Bài Trần 2 GIVN Bài 2 SURN Trần 1 POSITION -12240,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12266,14886,-12214,14813 1 SEX M 1 FAMS @fam00288@ 0 @ind01133@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION -11200,14960 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11261,15013,-11139,14904 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1930 đỗ Tú-tài tây vào học trường Công-chính Hà-nội. 2 CONT 1932 đỗ Cán-sự Công-chính. 2 CONT 1933 đỗ Thanh-tra Hỏa-xa, bổ đi Lạng-sơn. 2 CONT 1938 vào hội Tư-Văn trong làng. 2 CONT 1948 làm Chánh Văn-phòng phủ Thủ-Hiến Hà-nội. Sau đi Pháp công cán. 2 CONT 1952 đi Mỹ học. 2 CONT Đỗ Tiến-sĩ Luật-khoa. Giáo-sư Đại-học Luật-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00289@ 1 FAMC @fam00290@ 1 FAMS @fam00291@ 0 @ind01134@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION -11860,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11894,14902,-11826,14837 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00289@ 1 FAMS @fam00292@ 0 @ind01135@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION -11520,14880 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11554,14912,-11486,14847 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00289@ 1 FAMS @fam00293@ 0 @ind01136@ INDI 1 NAME Mộng-Khanh // 2 DISPLAY Mộng-Khanh 2 GIVN Mộng-Khanh 1 POSITION -11400,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11434,14902,-11366,14823 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1935 1 DEAT Y 2 DATE 1983 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1959 đỗ Dược-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00289@ 1 FAMS @fam00294@ 0 @ind01137@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION -11230,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11256,14896,-11204,14837 1 SEX M 1 NOTE Thạc-sĩ Toán-học. Giáo-sư Lycée Saint Louis, Paris. 2 CONT Con rể ông Hoàng-xuân Hãn. 2 CONT 1977 về dự Đại-hội Toán-học tại Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00289@ 1 FAMS @fam00295@ 0 @ind01138@ INDI 1 NAME Mộng-Xuân /Đặng/ 2 DISPLAY Mộng-Xuân Đặng 2 GIVN Mộng-Xuân 2 SURN Đặng 1 POSITION -11280,14970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11306,14996,-11254,14909 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00289@ 0 @ind01139@ INDI 1 NAME Định /Nguyễn/ 2 DISPLAY Định Nguyễn 2 GIVN Định 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -11240,15070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11274,15102,-11206,15023 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1 FAMS @fam00290@ 0 @ind01140@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -11160,15070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11194,15102,-11126,15037 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1881 1 DEAT Y 2 DATE 1969 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00290@ 0 @ind01141@ INDI 1 NAME Thình /Hồ/ 2 DISPLAY Thình Hồ 2 GIVN Thình 2 SURN Hồ 1 POSITION -11040,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11066,14986,-11014,14913 1 SEX F 1 FAMS @fam00291@ 0 @ind01142@ INDI 1 NAME Hồng-San /Ngô/ 2 DISPLAY Hồng-San Ngô 2 GIVN Hồng-San 2 SURN Ngô 1 PICTURES @pic00069@ 2 PRIMARY @pic00069@ 1 POSITION -11800,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11834,14902,-11766,14809 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 FAMS @fam00292@ 0 @ind01143@ INDI 1 NAME Trung Alex // 2 DISPLAY Trung Alex 2 GIVN Trung Alex 1 PICTURES @pic00067@ 2 PRIMARY @pic00067@ 1 POSITION -11890,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11924,14792,-11856,14713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1962 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01144@ INDI 1 NAME Hiệp Roland // 2 DISPLAY Hiệp Roland 2 GIVN Hiệp Roland 1 POSITION -11840,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11874,14792,-11806,14713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01145@ INDI 1 NAME Ngọc-Oanh Ptricia // 2 DISPLAY Ngọc-Oanh Ptricia 2 GIVN Ngọc-Oanh Ptricia 1 POSITION -11790,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11824,14792,-11756,14699 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1964 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01146@ INDI 1 NAME Ngọc-Thúy Emily // 2 DISPLAY Ngọc-Thúy Emily 2 GIVN Ngọc-Thúy Emily 1 POSITION -11740,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11774,14792,-11706,14699 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01147@ INDI 1 NAME Thành Arthur // 2 DISPLAY Thành Arthur 2 GIVN Thành Arthur 1 POSITION -11690,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11724,14792,-11656,14713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1969 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01148@ INDI 1 NAME Ngọc-Yến Laura // 2 DISPLAY Ngọc-Yến Laura 2 GIVN Ngọc-Yến Laura 1 POSITION -11640,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11674,14792,-11606,14699 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00292@ 0 @ind01149@ INDI 1 NAME Nam-Phương /Vũ/ 2 DISPLAY Nam-Phương Vũ 2 GIVN Nam-Phương 2 SURN Vũ 1 POSITION -11570,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11597,14896,-11543,14809 1 SEX F 1 FAMS @fam00293@ 0 @ind01150@ INDI 1 NAME Tới /Lê Tấn/ 2 DISPLAY Tới Lê Tấn 2 GIVN Tới 2 SURN Lê Tấn 1 POSITION -11450,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11476,14896,-11424,14823 1 SEX M 1 FAMS @fam00294@ 0 @ind01151@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 POSITION -11420,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11454,14792,-11386,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1965 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00294@ 0 @ind01152@ INDI 1 NAME An /Lê Trần Hoàng/ 2 DISPLAY An Lê Trần Hoàng 2 GIVN An 2 SURN Lê Trần Hoàng 1 POSITION -11290,14870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11316,14896,-11264,14809 1 SEX F 1 FAMS @fam00295@ 0 @ind01153@ INDI 1 NAME Đán // 2 DISPLAY Đán 2 GIVN Đán 1 POSITION -11310,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11344,14792,-11276,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1962 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00295@ 0 @ind01154@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION -11260,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11294,14792,-11226,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1965 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00295@ 0 @ind01155@ INDI 1 NAME Thanh-Huyền // 2 DISPLAY Thanh-Huyền 2 GIVN Thanh-Huyền 1 POSITION -11210,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11244,14792,-11176,14713 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00295@ 0 @ind01156@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -11140,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11174,14892,-11106,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00291@ 0 @ind01157@ INDI 1 NAME Minh-Nguyệt // 2 DISPLAY Minh-Nguyệt 2 GIVN Minh-Nguyệt 1 POSITION -11090,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11124,14892,-11056,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00291@ 0 @ind01158@ INDI 1 NAME Kim // 2 DISPLAY Kim 2 GIVN Kim 1 POSITION -10630,14960 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10672,15002,-10588,14904 1 SEX M 1 NOTE 1. Đỗ Trung-học Phổ-thông 1936 2 CONT 2. 1936: Thư-ký Tòa-án Hanoi, Vinh 2 CONT 3. 1041-1951: Thẩm-Phán Tóa-án Nho-quan, Ninh-bình 2 CONT 4. 1952: Thông-ngôn Tòa Thượng-Thẩm Hanoi 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00296@ 1 FAMS @fam00297@ 0 @ind01159@ INDI 1 NAME Hãng // 2 DISPLAY Hãng 2 GIVN Hãng 1 POSITION -10670,15050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10704,15082,-10636,15017 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 1940 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1904 đỗ Trung-học phổ-thông - bổ giáo-học Cao-bằng 2 CONT 1915 bổ Thư-ký Tòa Đại-lý Hà-nam 2 CONT 1921 Thưởng Hàn Lân Viện biên-tu rồi Hàn Lâm Viện trước Tác và bổ Thô 2 CONC ng-phán Tòa-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1925 đổi về Thái-bình 2 CONT 1930 đổi về Hà-nam 2 CONT 1933 về hưu-trí. 2 CONT 1945 tản cư lên ở Phú-thọ rồi mất ở đấy. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00296@ 0 @ind01160@ INDI 1 NAME Lê /Bùi-thị/ 2 DISPLAY Lê Bùi-thị 2 GIVN Lê 2 SURN Bùi-thị 1 POSITION -10590,15050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10616,15076,-10564,15003 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bùi-huy Quý. 1 FAMS @fam00296@ 0 @ind01161@ INDI 1 NAME Hảo /Bùi thị/ 2 DISPLAY Hảo Bùi thị 2 GIVN Hảo 2 SURN Bùi thị 1 POSITION -10560,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10586,14986,-10534,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phủ-Lý 3 _XREF @place00079@ 1 NOTE Con gái ông Tú Bùi-quang Thiều. 1 FAMS @fam00297@ 0 @ind01162@ INDI 1 NAME HIền // 2 DISPLAY HIền 2 GIVN HIền 1 POSITION -10800,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10834,14882,-10766,14817 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Aug 1936 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01163@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 2 NICK Phúc 1 POSITION -10750,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10784,14882,-10716,14817 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 23 Mar 1938 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01164@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION -10700,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10734,14882,-10666,14817 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Jun 1939 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01165@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION -10650,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10684,14882,-10616,14817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Jun 1040 1 NOTE 1965 ky-sư Chăn nuôi. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01166@ INDI 1 NAME Tuệ // 2 DISPLAY Tuệ 2 GIVN Tuệ 1 POSITION -10600,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10634,14882,-10566,14817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 25 Oct 1942 1 NOTE Tốt-nghiệp Đại-học Ngoại Ngữ Sư-phạm. 2 CONT 1986: Làm Vụ phó Vụ Đối Ngoại Bộ Thương-binh Xã-hội 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 1 FAMS @fam01403@ 0 @ind01167@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION -10460,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10494,14882,-10426,14817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Apr 1944 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01168@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -10410,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10444,14882,-10376,14817 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 26 Jun 1946 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01169@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -10360,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10394,14882,-10326,14817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Feb 1950 1 NOTE Tốt-nghiệp Đại-học Cơ-khí Lâm-nghiệp. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01170@ INDI 1 NAME Tiến // 2 DISPLAY Tiến 2 GIVN Tiến 1 POSITION -10310,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10344,14882,-10276,14817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 13 Aug 1953 1 NOTE Tốt-nghiệp Kỹ-sư Xây-dựng. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00297@ 0 @ind01171@ INDI 1 NAME Gérard /Szabason/ 2 DISPLAY Gérard Szabason 2 GIVN Gérard 2 SURN Szabason 1 POSITION 1370,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1336,15382,1404,15303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 May 1957 1 FAMS @fam00298@ 0 @ind01172@ INDI 1 NAME Nathan // 2 DISPLAY Nathan 2 GIVN Nathan 1 POSITION 1400,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1366,15282,1434,15217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jul 1989 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00298@ 0 @ind01173@ INDI 1 NAME Nguyện // 2 DISPLAY Nguyện 2 GIVN Nguyện 2 ALIA Diệu-Cát 1 POSITION -10050,14950 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10111,15003,-9989,14894 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Mar 1930 1 DEAT Y 2 DATE 15 Mar 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Sơ-học Bổ-túc. Học Đệ-Thất trường Trung-học Đồng-Khánh, vì chi 2 CONC ến-tranh nên không theo trường di chuyển 2 CONT 2. Buôn bán tháo vát ở Hanoi và Saigon. Góp công với mẹ là TẢO để an 2 CONC h em tiếp tục đường hoc vấn. Bà con thường gọi lá Bà Cát-Thịnh 2 CONT 3. Mắc bệnh đau tim. Hai lấn đi mổ bên Pháp (1965 & 1982) 2 CONT 4. Mở hiệu Cát-Thịnh ở Cannes (1977-1984) và giữ mẹ ở cùng 2 CONT 5. Mất vì bệnh đau tim 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00300@ 1 FAMS @fam00301@ 0 @ind01174@ INDI 1 NAME Dương-Bá // 2 DISPLAY Dương-Bá 2 GIVN Dương-Bá 1 POSITION -10200,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10234,14892,-10166,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Aug 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00302@ 1 FAMC @fam00301@ 0 @ind01175@ INDI 1 NAME Dương-Tuấn // 2 DISPLAY Dương-Tuấn 2 GIVN Dương-Tuấn 1 POSITION -10030,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10064,14892,-9996,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Feb 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00303@ 1 FAMC @fam00301@ 0 @ind01176@ INDI 1 NAME Dương-Dũng // 2 DISPLAY Dương-Dũng 2 GIVN Dương-Dũng 1 POSITION -9920,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9954,14892,-9886,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Feb 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00304@ 1 FAMC @fam00301@ 0 @ind01177@ INDI 1 NAME Minh-Tâm // 2 DISPLAY Minh-Tâm 2 GIVN Minh-Tâm 1 POSITION -9800,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9834,14892,-9766,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Apr 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00305@ 1 FAMC @fam00301@ 0 @ind01178@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION -10020,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10054,15092,-9986,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00300@ 0 @ind01179@ INDI 1 NAME Tảo /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Tảo Nghiêm-bá 2 GIVN Tảo 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION -10090,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10124,15092,-10056,14999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 FAMS @fam00300@ 0 @ind01180@ INDI 1 NAME Vinh-Quang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vinh-Quang Nguyễn 2 GIVN Vinh-Quang 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9950,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9984,14992,-9916,14899 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 4 Oct 1974 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00301@ 0 @ind01181@ INDI 1 NAME Mỹ-Dung /Lê/ 2 DISPLAY Mỹ-Dung Lê 2 GIVN Mỹ-Dung 2 SURN Lê 1 POSITION -10150,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10176,14886,-10124,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam00302@ 0 @ind01182@ INDI 1 NAME Bích-Trâm /Nguyễn Brèce/ 2 DISPLAY Bích-Trâm Nguyễn Brèce 2 GIVN Bích-Trâm 2 SURN Nguyễn Brèce 1 POSITION -10080,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10114,14892,-10046,14799 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Jun 1965 1 FAMS @fam00303@ 0 @ind01183@ INDI 1 NAME Dương-Minh // 2 DISPLAY Dương-Minh 2 GIVN Dương-Minh 1 POSITION -10080,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10114,14792,-10046,14713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Jul 1988 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00303@ 0 @ind01184@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION -9970,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9996,14886,-9944,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam00304@ 0 @ind01185@ INDI 1 NAME Hiêu /Lê-Trung/ 2 DISPLAY Hiêu Lê-Trung 2 GIVN Hiêu 2 SURN Lê-Trung 1 POSITION -9850,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9876,14886,-9824,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam00305@ 0 @ind01186@ INDI 1 NAME Lan /Hàn-Ngọc/ 2 DISPLAY Lan Hàn-Ngọc 2 GIVN Lan 2 SURN Hàn-Ngọc 1 POSITION 2700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2674,15486,2726,15399 1 SEX F 1 FAMS @fam00306@ 0 @ind01187@ INDI 1 NAME Chuyên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Chuyên Nguyễn thị 2 GIVN Chuyên 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ-Hậu 1 POSITION 1350,1070 2 BOUNDARYRECT 1323,1096,1376,1009 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh thời phúc hậu, siêng năng. Chông ở ruộng nhà, xứ Đống Mưỡu, gọi l 2 CONC à Giếng Giời, mão sơn, dậu hướng. Truyền rằng "đất kết", phát khoa da 2 CONC nh. 1 FAMS @fam00307@ 0 @ind01188@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 2 ALIA Phúc Vy 1 SOURCES @source00013@ 1 POSITION 1200,950 2 BOUNDARYRECT 1166,982,1234,917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMC @fam00307@ 0 @ind01189@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 1 SOURCES @source00014@ 1 POSITION 1380,950 2 BOUNDARYRECT 1346,982,1414,917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây sơn, đi lính đóng ở Doanh Cầu. Vợ siêng năng cần kiệm làm nên 2 CONC giàu có. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMC @fam00307@ 0 @ind01190@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION 1520,960 2 BOUNDARYRECT 1494,986,1546,927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00307@ 1 FAMS @fam01245@ 0 @ind01191@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 SOURCES @source00015@ 1 POSITION 1600,950 2 BOUNDARYRECT 1566,982,1634,917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMC @fam00307@ 0 @ind01192@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 1670,950 2 BOUNDARYRECT 1644,976,1696,917 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 dương lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00307@ 0 @ind01193@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION -1550,1230 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1584,1262,-1516,1197 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMC @fam00308@ 0 @ind01194@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 1 POSITION -1460,1230 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1494,1262,-1426,1197 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây sơn, đi lính đóng ở Doanh Cầu. Vợ siêng năng cần kiệm làm nên 2 CONC giàu có. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMC @fam00308@ 0 @ind01195@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -1390,1230 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1416,1256,-1364,1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 FAMC @fam00308@ 0 @ind01196@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 POSITION -1300,1230 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1334,1262,-1266,1197 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMC @fam00308@ 0 @ind01197@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1240,1230 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1266,1256,-1214,1197 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 dương lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00308@ 0 @ind01198@ INDI 1 NAME Chuyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chuyên Nguyễn 2 GIVN Chuyên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ-Hậu 1 POSITION -1400,1380 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1427,1406,-1374,1333 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00308@ 0 @ind01199@ INDI 1 NAME Hòa / / 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 2 SURN 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION -1480,1380 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1514,1412,-1446,1347 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1730 1 DEAT Y 2 DATE 1801 2 PLAC Đồng Cốc 3 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 OCCUPATIONS @occu00004@ 1 CUSTOM_TAG1 8 1 FAMS @fam00308@ 0 @ind01200@ INDI 1 NAME Hựu / / 2 DISPLAY Hựu 2 GIVN Hựu 2 SURN 2 ALIA Phúc-Viên 1 POSITION -1300,-60 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1334,-26,-1266,-103 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Du 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp B 1 FAMC @fam00310@ 1 FAMS @fam00311@ 1 FAMS @fam00407@ 0 @ind01201@ INDI 1 NAME Duân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Duân Nguyễn 2 GIVN Duân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -1130,120 2 BOUNDARYRECT -1157,146,-1104,73 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00310@ 0 @ind01202@ INDI 1 NAME Yến /Nghiêm-xuân/ 2 DISPLAY Yến Nghiêm-xuân 2 GIVN Yến 2 SURN Nghiêm-xuân 2 ALIA Phúc Truật 1 POSITION -1200,120 2 BOUNDARYRECT -1228,146,-1173,59 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/11âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp 1 FAMS @fam00310@ 0 @ind01203@ INDI 1 NAME Đông /Trần/ 2 DISPLAY Đông Trần 2 GIVN Đông 2 SURN Trần 2 ALIA Từ-Công 1 POSITION -1210,-60 2 BOUNDARYRECT -1236,-34,-1184,-107 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 64 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Râm 4 _XREF @place00099@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00311@ 0 @ind01204@ INDI 1 NAME Chiên // 2 DISPLAY Chiên 2 GIVN Chiên 1 POSITION -1330,-220 2 BOUNDARYRECT -1356,-194,-1304,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00311@ 1 FAMS @fam00415@ 0 @ind01205@ INDI 1 NAME Quơn // 2 DISPLAY Quơn 2 GIVN Quơn 1 POSITION -1200,-220 2 BOUNDARYRECT -1226,-194,-1174,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00311@ 1 FAMS @fam00414@ 0 @ind01206@ INDI 1 NAME Chưa // 2 DISPLAY Chưa 2 GIVN Chưa 1 POSITION -1080,-220 2 BOUNDARYRECT -1106,-194,-1054,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 2 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bản Ngh-x Loại ghi tên là "Chưa". 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00311@ 1 FAMS @fam00413@ 0 @ind01207@ INDI 1 NAME My // 2 DISPLAY My 2 GIVN My 1 POSITION -980,-220 2 BOUNDARYRECT -1006,-194,-954,-253 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00311@ 0 @ind01208@ INDI 1 NAME Sơ // 2 DISPLAY Sơ 2 GIVN Sơ 1 POSITION -930,-220 2 BOUNDARYRECT -956,-194,-904,-253 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00311@ 0 @ind01209@ INDI 1 NAME Khiêm // 2 DISPLAY Khiêm 2 GIVN Khiêm 2 NICK Thúc Cái 2 ALIA Phúc Khương 1 POSITION -800,-220 2 BOUNDARYRECT -826,-194,-774,-253 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Chiêm 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 1 FAMS @fam00459@ 1 FAMS @fam00468@ 0 @ind01210@ INDI 1 NAME Kha // 2 DISPLAY Kha 2 GIVN Kha 1 POSITION -590,-220 2 BOUNDARYRECT -616,-194,-564,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 7 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 1 FAMS @fam00412@ 0 @ind01211@ INDI 1 NAME Tu // 2 DISPLAY Tu 2 GIVN Tu 1 POSITION -490,-220 2 BOUNDARYRECT -516,-194,-464,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 8 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 1 FAMS @fam00411@ 0 @ind01212@ INDI 1 NAME Co // 2 DISPLAY Co 2 GIVN Co 1 POSITION -400,-220 2 BOUNDARYRECT -426,-194,-374,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 9 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 1 FAMS @fam00410@ 0 @ind01213@ INDI 1 NAME Ngu // 2 DISPLAY Ngu 2 GIVN Ngu 1 POSITION -300,-220 2 BOUNDARYRECT -326,-194,-274,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 0 @ind01214@ INDI 1 NAME Nho // 2 DISPLAY Nho 2 GIVN Nho 1 POSITION -240,-220 2 BOUNDARYRECT -266,-194,-214,-253 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00407@ 0 @ind01215@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thân (Từ Tâm ??) 1 POSITION -5600,17250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5673,17282,-5527,17203 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 23/12 âm lịch 2 AGE 55 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00312@ 0 @ind01216@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 2 ALIA Kiên Hinh 1 POSITION -3080,1650 2 SIZE L 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3127,1691,-3033,1607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1835 1 DEAT Y 2 DATE 1887 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đông Bùi 4 _XREF @place00081@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ Cử-nhân 2 CONT 2. Giáo-thụ ở Thuận-thành và thường-tín. 2 CONT 3. Tri-huyện ở Văn-giang, Quế-dương và Đa-phúc 2 CONT 4. Án-sát Cao-bằng. 2 CONT 5. Theo vua Hàm-Nghi chống Pháp - Được chỉ sang Trung-quốc xin cứ-vi 2 CONC ện - Bị chính-phủ Bảo-hộ thịch thu tài-sản. 2 CONT 6. Mất ở làng Chỉ-tác (Lục-ngạn - Bắc-giang) 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00320@ 1 FAMS @fam00321@ 1 FAMC @fam00542@ 0 @ind01217@ INDI 1 NAME Biểu // 2 DISPLAY Biểu 2 GIVN Biểu 1 POSITION -4260,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4286,1586,-4234,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00320@ 1 FAMS @fam00323@ 0 @ind01218@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -4160,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4186,1586,-4134,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00324@ 1 FAMC @fam00320@ 0 @ind01219@ INDI 1 NAME Mạnh Cung // 2 DISPLAY Mạnh Cung 2 GIVN Mạnh Cung 1 POSITION -3960,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3994,1592,-3926,1513 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Bé tên Quỳnh. Tiểu tự là Tạp Câu 2 CONT 1. Hán học - đỗ Ấm-sinh. 2 CONT 2. Theo cha là Phương sang Trung-quốc xin cứu viện, ở nhà bị tịch biê 2 CONC n gia-sản 2 CONT 3. Năm 1912, sau khi cha mất, về ra thú và được trả lại nhà cửa và qu 2 CONC an tước 2 CONT 4. Được bổ Lại-mục châu Thanh-sơn, huyện Tam-nông rồi Thanh-ba cùng t 2 CONC ỉnh Phú-thọ. 2 CONT 5. Làm việc 7 năm xong xin nghỉ để làm ruộng và buôn bán ở Cao-mại vớ 2 CONC i con là Hồ. 2 CONT 6. Thưởng "Hàn Lâm Cung Phụng" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00320@ 1 FAMS @fam00325@ 0 @ind01220@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 1 POSITION -3570,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3604,1592,-3536,1527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 26-6 năm Giáp Tý. 2 CONT Năm Thành-Thái Quý Tỵ lám Ấm-sinh. 2 CONT Có nhiều nhà gạch và 50 mẫu ruộng. 2 CONT 1926 - 1931 làm Chánh-hương-hội nên lát gạch đường đi từ cửa đình đến 2 CONC cổng giáp làng Phú-thứ. 2 CONT 1935 tậu miềng đất ở Xóm Chùa có nhà gạch, sau các con bán đi để làm m 2 CONC a, vì loạn nên không để. Cụ bị bệnh bại mấy năm mới mất 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00320@ 1 FAMS @fam00326@ 0 @ind01221@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION -3360,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3386,1586,-3334,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất, chôn bên Tàu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00320@ 0 @ind01222@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -3230,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3256,1586,-3204,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00320@ 1 FAMS @fam00322@ 0 @ind01223@ INDI 1 NAME Chiêu // 2 DISPLAY Chiêu 2 GIVN Chiêu 1 POSITION -3070,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3096,1586,-3044,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 0 @ind01224@ INDI 1 NAME Thường // 2 DISPLAY Thường 2 GIVN Thường 1 POSITION -2990,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3024,1592,-2956,1527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 2 Feb 1906 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ sinh đôi ngày 5/5. 2 CONT Sau đổi tên là Thưởng. 2 CONT Có chân Ấm-sinh. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 1 FAMS @fam00327@ 0 @ind01225@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION -2870,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2896,1586,-2844,1527 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 0 @ind01226@ INDI 1 NAME Đương // 2 DISPLAY Đương 2 GIVN Đương 1 POSITION -2770,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2796,1586,-2744,1527 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 0 @ind01228@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -1340,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1366,1586,-1314,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 0 @ind01229@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 PICTURES @pic00001@ 2 PRIMARY @pic00001@ 1 SOURCES @source00001@ 1 POSITION -920,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -954,1592,-886,1527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Mar 1881 2 SOURCE @source00001@ 1 DEAT Y 2 DATE 2 Jul 1946 2 PLAC Tiên-yên 3 _XREF @place00107@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Bố vợ là Tổng-đốc Trang-Phái Nam Vi-văn-Lý 2 CONT 2. Bố-chánh Bắc-kạn 2 CONT 3. Được ban "Chiến thư Bội-tinh" và "Kim-Khánh hạng Ba" 2 CONT 4. Về hưu: Tiên-chỉ làng và trong hội Tư-văn 2 CONT 5. 1930: góp công làm tộc-phả (lần thứ ba) 2 CONT 6. Họa-sĩ có tài 2 CONT 7. Bị Việt-Minh bắn ở Tiên-yên năm 1946 2 CONT 2 CONT Gia đình cụ Nghiêm Xuân Hoàng: 2 CONT Nghiêm Xuân Hoàng: sinh ngày 24 tháng 3 năm 1881 (Tân Tỵ) 2 CONT Mất ngày 2 tháng 7 năm 1946 tại Tiên yên , Móng Cái. 2 CONT Chúc vụ cuối cùng : Bố Chánh Bắc Cạn 2 CONT Chính thất:: Vi Thị Tư (con gái Tổng Đốc Vi Văn Lý, em gái Tổng Đóc Vi 2 CONC Văn Định) 2 CONT Sinh ngày 8-5, 1884 (Giáp Thân) 2 CONT Mất ngày 11-4 1937 2 CONT Sinh một trai : Nghiêm Xuan Toàn sinh : 27-11-1910 2 CONT Mất ngày 6 – 11- 1971 2 CONT Thứ thất: Trần thị Hồng sinh ngày 10 – 2- 1919 2 CONT Có 4 ngườ con: 2 CONT Nghiêm Xuân Tiềm sinh năm 1938 mất năm 1939 2 CONT Nghiêm thị Phúc Điềm sinh ngày 26- 3- 1940 tại Hà Nội 2 CONT Nghiêm Thị Phúcc Trầm sinh ngày 16-3- 1942 tại Hà Đông 2 CONT Nghiêm Thị Phúc thuần sinh ngày 4 – 3 . 1944 tại Hà Đông 2 CONT 2 CONT 1 OCCUPATIONS @occu00006@ 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01281@, @ind04234@, @ind04160@, @ind01637@, @ind01284@, @ind01285@ 3 CONC , @ind01286@ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 1 FAMS @fam00335@ 1 FAMS @fam00336@ 0 @ind01230@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION -270,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -296,1586,-244,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 1 FAMS @fam00337@ 0 @ind01232@ INDI 1 NAME Bang /Trần/ 2 DISPLAY Bang Trần 2 GIVN Bang 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tĩnh 1 POSITION -4040,1670 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4074,1702,-4006,1623 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1832 1 DEAT Y 2 DATE 1886 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/12 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Yên ngựa 4 _XREF @place00032@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00320@ 0 @ind01233@ INDI 1 NAME Hợp /Đặng/ 2 DISPLAY Hợp Đặng 2 GIVN Hợp 2 SURN Đặng 2 ALIA Đắc Thu 1 POSITION -2880,1660 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2914,1692,-2846,1613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1852 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý. Nhờ có con là Xuân Hoàng l2m Bố-chính nên năm 1942 2 CONC được tặng phong "Tứ Phẩm Cung Nhân" 1 FAMS @fam00321@ 0 @ind01234@ INDI 1 NAME Tường /Ngô Cao/ 2 DISPLAY Tường Ngô Cao 2 GIVN Tường 2 SURN Ngô Cao 1 POSITION -3280,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3306,1586,-3254,1499 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tri châu. 1 FAMS @fam00322@ 0 @ind01235@ INDI 1 NAME Tiếp /Trần/ 2 DISPLAY Tiếp Trần 2 GIVN Tiếp 2 SURN Trần 1 POSITION -4210,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4236,1586,-4184,1513 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00323@ 0 @ind01236@ INDI 1 NAME Uyên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Uyên Nguyễn Hữu 2 GIVN Uyên 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -4110,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4137,1586,-4084,1499 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00324@ 0 @ind01237@ INDI 1 NAME Hoan /Đỗ/ 2 DISPLAY Hoan Đỗ 2 GIVN Hoan 2 SURN Đỗ 1 POSITION -3910,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3944,1592,-3876,1513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con gái quan Hiệp-Tá Đại Học Sỹ Đỗ Điền, Tổng-đốc Nam-định, đậu Phó-bả 2 CONC ng. 1 FAMS @fam00325@ 0 @ind01238@ INDI 1 NAME Kha // 2 DISPLAY Kha 2 GIVN Kha 1 POSITION -4060,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4094,1492,-4026,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00325@ 0 @ind01239@ INDI 1 NAME Hồ // 2 DISPLAY Hồ 2 GIVN Hồ 1 POSITION -4010,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -4036,1486,-3984,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21/12 năm Mậu Thìn. 2 CONT 1. Làm ty rượu ở làng Cao-mại 2 CONT 2. Buôn bán ở Lâm-thao, Phú-thọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00325@ 0 @ind01240@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -3960,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3994,1492,-3926,1427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00325@ 0 @ind01241@ INDI 1 NAME Thảo // 2 DISPLAY Thảo 2 GIVN Thảo 1 POSITION -3910,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3944,1492,-3876,1427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00325@ 0 @ind01242@ INDI 1 NAME Diêm // 2 DISPLAY Diêm 2 GIVN Diêm 1 POSITION -3860,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3894,1492,-3826,1427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00325@ 0 @ind01243@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 1 POSITION -3510,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3538,1586,-3483,1513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh) 3 _XREF @place00034@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam00326@ 0 @ind01244@ INDI 1 NAME Lạn // 2 DISPLAY Lạn 2 GIVN Lạn 1 POSITION -3760,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3786,1486,-3734,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học. Bắt đầu theo Tây học năm 17, 18 tuổi. Đỗ bằng Sơ-học b 2 CONC ổ túc. Làm thư-ký sở Thủy-lâm và giúp đõ cha mẹ cùng các em được thàn 2 CONC h-đạt. 2 CONT 2. Được thưởng "Cửu Phẩm Bá Hộ" và "Sanh Dự Bọi Tinh", vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 3. Tự vẫn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01245@ INDI 1 NAME Én // 2 DISPLAY Én 2 GIVN Én 1 POSITION -3710,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3736,1486,-3684,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01246@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 1 POSITION -3660,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3686,1486,-3634,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - làm ruộng 2 CONT 2. Tính vui vẻ - Khi về già bị bệnh não. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01247@ INDI 1 NAME Hãng // 2 DISPLAY Hãng 2 GIVN Hãng 1 POSITION -3610,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3644,1492,-3576,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 1940 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1904 đỗ Trung-học phổ-thông - bổ giáo-học Cao-bằng 2 CONT 1915 bổ Thư-ký Tòa Đại-lý Hà-nam 2 CONT 1921 Thưởng Hàn Lân Viện biên-tu rồi Hàn Lâm Viện trước Tác và bổ Thô 2 CONC ng-phán Tòa-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1925 đổi về Thái-bình 2 CONT 1930 đổi về Hà-nam 2 CONT 1933 về hưu-trí. 2 CONT 1945 tản cư lên ở Phú-thọ rồi mất ở đấy. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01248@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION -3560,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3586,1486,-3534,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01249@ INDI 1 NAME Hỗ // 2 DISPLAY Hỗ 2 GIVN Hỗ 1 POSITION -3510,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3536,1486,-3484,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Thú-Y-sĩ 2 CONT 2. Có đồn điền ở Đông-triều, trên 600 mẫu 2 CONT 3. Đưa mẹ và gia-đình đi tản-cư xuống Đông-triều khi khởi đầu chiến-t 2 CONC ranh Việt-Pháp. Bị quân Pháp bắn chết ở đó. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01250@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -3460,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3494,1492,-3426,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01251@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION -3410,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3436,1486,-3384,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00326@ 0 @ind01252@ INDI 1 NAME Môn // 2 DISPLAY Môn 2 GIVN Môn 1 POSITION -3280,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3306,1486,-3254,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00322@ 0 @ind01253@ INDI 1 NAME Rỹ // 2 DISPLAY Rỹ 2 GIVN Rỹ 1 POSITION -3230,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3256,1486,-3204,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00322@ 0 @ind01254@ INDI 1 NAME Thọ /Lê-đình/ 2 DISPLAY Thọ Lê-đình 2 GIVN Thọ 2 SURN Lê-đình 1 POSITION -2940,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2974,1592,-2906,1499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1874 2 PLAC Bình-vọng - Thường-tín - Hà-đông 3 _XREF @place00052@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Lê-đình Tiên 1 FAMS @fam00327@ 0 @ind01255@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION -3110,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3136,1486,-3084,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00327@ 0 @ind01256@ INDI 1 NAME Mị // 2 DISPLAY Mị 2 GIVN Mị 1 POSITION -3050,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3084,1492,-3016,1427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00327@ 1 FAMS @fam00341@ 0 @ind01257@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -2860,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2894,1492,-2826,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Oct 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1926 đỗ Trung-học Đệ nhất cấp và có bằng Sư-phạm, bổ Giáo-học Kim-sơn 2 CONC (Ninh-bình) 2 CONT 1928 đổ về Xen-hồ (Bắc-giang) 2 CONT 1929 về học Trường Cao-đẳng Canh-nông 2 CONT 1940 Tậu 2 ngôi nhà ở Đáp-cầu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00327@ 1 FAMS @fam00342@ 0 @ind01259@ INDI 1 NAME Minh-Uyên // 2 DISPLAY Minh-Uyên 2 GIVN Minh-Uyên 1 POSITION -2570,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2604,1492,-2536,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Apr 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 1 FAMS @fam00329@ 0 @ind01260@ INDI 1 NAME Thu-Lan // 2 DISPLAY Thu-Lan 2 GIVN Thu-Lan 1 POSITION -2460,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2494,1492,-2426,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Jun 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 1 FAMS @fam00330@ 0 @ind01261@ INDI 1 NAME Vân-Y // 2 DISPLAY Vân-Y 2 GIVN Vân-Y 1 POSITION -2290,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2324,1492,-2256,1427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Jul 1922 2 PLAC Phủ-Lý 3 _XREF @place00079@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cư ngụ tại Paris (Pháp). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 1 FAMS @fam01314@ 0 @ind01262@ INDI 1 NAME Trừng-Thư // 2 DISPLAY Trừng-Thư 2 GIVN Trừng-Thư 1 POSITION -2180,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2214,1492,-2146,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 29 Dec 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 1 FAMS @fam00331@ 0 @ind01263@ INDI 1 NAME Lệnh-Thiệu // 2 DISPLAY Lệnh-Thiệu 2 GIVN Lệnh-Thiệu 1 POSITION -2070,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2104,1492,-2036,1413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Mar 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Y-khoa Bác-sĩ năm 1952 ở Hà-nội 2 CONT 2. 1953-1955: Sở Viện-trợ Y-tế Hà-nội và Saigon 2 CONT 3. 1955: sang tu-nghiệp ở đại-học Michigan 2 CONT 4. Giảng-sư tại trường Y-khoa 2 CONT 5. 1958: du-học tại Harvard và Johns Hopkins (Hoa-kỳ) 2 CONT 6. Đia-chỉ (năm 1970): 2015 McDonald Ave 2 CONT Royal Oak, Michigan 49073 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 1 FAMS @fam00332@ 0 @ind01264@ INDI 1 NAME Lập /Phạm Khắc/ 2 DISPLAY Lập Phạm Khắc 2 GIVN Lập 2 SURN Phạm Khắc 1 POSITION -2520,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2546,1486,-2494,1399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kỷ-nghệ-gia. 2 CONT Đệ-Tam-Đẳng Chương-Mỹ Bội-tinh, Hàn-lâm-viện đãi-chiếu 1 FAMS @fam00329@ 0 @ind01265@ INDI 1 NAME Dương /Vũ Bá/ 2 DISPLAY Dương Vũ Bá 2 GIVN Dương 2 SURN Vũ Bá 1 POSITION -2400,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2426,1486,-2374,1413 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kiến-trúc-sư. 1 FAMS @fam00330@ 0 @ind01266@ INDI 1 NAME Minh /Bùi Đăng/ 2 DISPLAY Minh Bùi Đăng 2 GIVN Minh 2 SURN Bùi Đăng 1 POSITION -2130,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2156,1486,-2104,1399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tú-tài Tây. 1 FAMS @fam00331@ 0 @ind01267@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2010,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2036,1486,-1984,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00332@ 0 @ind01268@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -2070,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2096,1386,-2044,1327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00332@ 0 @ind01269@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -2020,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2046,1386,-1994,1327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00332@ 0 @ind01270@ INDI 1 NAME Kha /Trần/ 2 DISPLAY Kha Trần 2 GIVN Kha 2 SURN Trần 1 POSITION -1680,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1714,1592,-1646,1513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 26 Jun 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mùi. 2 CONT Là em ruột vợ cả, con quan Tuần-hủ Trần-gia Mỹ. 1 FAMS @fam00333@ 0 @ind01271@ INDI 1 NAME Hữu-Đôn // 2 DISPLAY Hữu-Đôn 2 GIVN Hữu-Đôn 1 POSITION -1810,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1844,1492,-1776,1413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Apr 1928 1 NOTE 1958 Y-khoa Bác-sĩ, Đại-học Saigon. Bác-sĩ quân-y Cam-ranh, Phan-ran 2 CONC g. 2 CONT Trung-tá Y-sĩ, Giám-đốc Bệnh-viện 3 Định-tường (Mỹ-tho). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00333@ 1 FAMS @fam00334@ 0 @ind01272@ INDI 1 NAME Tú-Châu // 2 DISPLAY Tú-Châu 2 GIVN Tú-Châu 1 PICTURES @pic00061@ 2 PRIMARY @pic00061@ 1 POSITION -1660,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1694,1492,-1626,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1927 2 PLAC Phủ-Lý 3 _XREF @place00079@ 1 NOTE Cư ngụ tại Paris (Pháp) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00333@ 1 FAMS @fam01315@ 0 @ind01273@ INDI 1 NAME Khuyến // 2 DISPLAY Khuyến 2 GIVN Khuyến 1 POSITION -1500,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1534,1492,-1466,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Cử-nhân Luật, Saigon. 2 CONT 1970 đậu MBA (Master in Business Administration). 2 CONT Trung-tá Không quân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00333@ 1 FAMS @fam01371@ 0 @ind01274@ INDI 1 NAME Duy-Thanh // 2 DISPLAY Duy-Thanh 2 GIVN Duy-Thanh 1 POSITION -1400,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1426,1486,-1374,1413 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00333@ 0 @ind01275@ INDI 1 NAME Tâm /Phạm thị/ 2 DISPLAY Tâm Phạm thị 2 GIVN Tâm 2 SURN Phạm thị 1 POSITION -1750,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1784,1492,-1716,1399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 FAMS @fam00334@ 0 @ind01276@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION -1840,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1866,1386,-1814,1327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00334@ 0 @ind01277@ INDI 1 NAME Minh-Tú // 2 DISPLAY Minh-Tú 2 GIVN Minh-Tú 1 POSITION -1790,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1816,1386,-1764,1313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00334@ 0 @ind01278@ INDI 1 NAME Tùng // 2 DISPLAY Tùng 2 GIVN Tùng 1 POSITION -1740,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1766,1386,-1714,1327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00334@ 0 @ind01279@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -1690,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1716,1386,-1664,1327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00334@ 0 @ind01280@ INDI 1 NAME Tư /Vi thị/ 2 DISPLAY Tư Vi thị 2 GIVN Tư 2 MIDDLE 2 SURN Vi thị 2 ALIA Từ Duệ 1 SOURCES @source00002@ 1 POSITION -1140,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1174,1592,-1106,1513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 May 1884 2 SOURCE @source00002@ 1 DEAT Y 2 DATE 11 Apr 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại Mỗ 4 _XREF @place00051@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái Tổng-đốc Vi-văn-Lý, em gái Tổng-đốc Vi-văn Định 1 FAMS @fam00335@ 0 @ind01281@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 PICTURES @pic00020@, @pic00021@ 2 PRIMARY @pic00020@ 1 POSITION -1280,1470 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1314,1502,-1246,1437 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1910 1 DEAT Y 2 DATE 6 Nov 1971 2 DISPOSITION 3 PLAC Bayonne, France 4 _XREF @place00228@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Sang Pháp học hồi nhỏ tuổi 2 CONT 2. Tham-gia chống Đúc tại Pháp 1939-1945 2 CONT 3. 1946-1955: Trung-úy rồi Đại-úy trong quân-đội Pháp ở Việt-nam. Đư 2 CONC ợc ca-tụng là anh-hùng của quân-đội Liên-hiệp Pháp. 2 CONT 4. Có tham-dự trận giặn Algérie - Vợ chính bị chết trong cuộc đột kíc 2 CONC h ngày 12/3/1959 2 CONT 5. Con trai đầu Trí ở Việt-nam với mẹ 2 CONT 6. Chịu trông nom ba con nhỏ cho đến tuổi trưởng-thành 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00335@ 1 FAMS @fam00338@ 1 FAMS @fam00339@ 1 FAMS @fam00340@ 0 @ind01283@ INDI 1 NAME Hồng thị /Trần/ 2 DISPLAY Hồng thị Trần 2 GIVN Hồng 2 MIDDLE thị 2 SURN Trần 1 PICTURES @pic00018@ 2 PRIMARY @pic00018@ 1 POSITION -860,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -894,1592,-826,1499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 10 Feb 1919 1 FAMS @fam00336@ 0 @ind01284@ INDI 1 NAME Phúc-Điềm // 2 DISPLAY Phúc-Điềm 2 GIVN Phúc-Điềm 1 PICTURES @pic00016@ 2 PRIMARY @pic00016@ 1 POSITION -820,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -854,1492,-786,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 26 Mar 1940 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Di cư vào Saigon năm 1954. 2 CONT Độc thân. 2 CONT 1967-1971 được học bổng AID du học tại Hoa-kỳ. Đậu B.S in Education, 2 CONC Mathematic from S.I.U năm 1971 2 CONT 4/27/1975 di tản sang Hoa-kỳ 2 CONT 1978 đậu M.A in Bilingual Education from SDSU. 2 CONT Giáo sư Toán trường Trung-học Sweetwater, San Diego, CA, USA. 2 CONT 8/1/2003 nghỉ hưu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00336@ 0 @ind01285@ INDI 1 NAME Phúc-Trầm // 2 DISPLAY Phúc-Trầm 2 GIVN Phúc-Trầm 1 PICTURES @pic00017@, @pic00019@ 2 PRIMARY @pic00019@ 1 POSITION -770,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -804,1492,-736,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1942 2 PLAC Hà-đông 3 _XREF @place00106@ 1 NOTE 1954 di cư vào Saigon. 2 CONT Kết hôn với dược-sĩ Lê-xuân Phú. 2 CONT 1985 định cư tại Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00336@ 1 FAMS @fam01216@ 0 @ind01286@ INDI 1 NAME Phúc-Thuần // 2 DISPLAY Phúc-Thuần 2 GIVN Phúc-Thuần 1 PICTURES @pic00050@, @pic00051@ 2 PRIMARY @pic00050@ 1 POSITION -570,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -604,1492,-536,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Mar 1944 2 PLAC Hà-đông 3 _XREF @place00106@ 1 NOTE 1954 di cư vào Saigon 2 CONT Kết hôn với bác-sĩ Vũ-công Liêm. 2 CONT 4/27/1975 di tản sang Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00336@ 1 FAMS @fam00863@ 0 @ind01287@ INDI 1 NAME ?? /Nghiêm/ 2 DISPLAY ?? Nghiêm 2 GIVN ?? 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -330,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -356,1586,-304,1513 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00337@ 0 @ind01288@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -300,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -326,1486,-274,1427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00337@ 1 FAMS @fam01398@ 0 @ind01289@ INDI 1 NAME Hòa /Bế thị/ 2 DISPLAY Hòa Bế thị 2 GIVN Hòa 2 SURN Bế thị 1 PICTURES @pic00054@ 2 PRIMARY @pic00054@ 1 POSITION -1330,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1356,1486,-1304,1413 1 SEX F 1 FAMS @fam00338@ 0 @ind01290@ INDI 1 NAME Bích-Ngà /Hoàng/ 2 DISPLAY Bích-Ngà Hoàng 2 GIVN Bích-Ngà 2 SURN Hoàng 1 PICTURES @pic00022@, @pic00023@ 2 PRIMARY @pic00022@ 1 POSITION -1210,1470 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1244,1502,-1176,1409 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1924 1 DEAT Y 2 DATE 11 Mar 1959 2 DISPOSITION 3 PLAC Bayonne, France 4 _XREF @place00228@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tài tử phim Bến Cũ. 2 CONT Trưởng nữ của Kỹ-sư Điện và Công chánh Hoàng văn Ngọc ở Thanh-hóa. 1 FAMS @fam00339@ 0 @ind01291@ INDI 1 NAME Chiu /Nghiêm-vi/ 2 DISPLAY Chiu Nghiêm-vi 2 GIVN Chiu 2 SURN Nghiêm-vi 1 POSITION -1140,1470 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1174,1502,-1106,1409 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 9 Sep 1930 1 DEAT Y 2 DATE 27 Nov 2004 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên cũ là Vi thị Phấn. 1 FAMS @fam00340@ 0 @ind01292@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 PICTURES @pic00053@ 2 PRIMARY @pic00053@ 1 POSITION -1330,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1364,1392,-1296,1327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1951 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Hình chụp lúc Tín được 6 tháng. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00338@ 0 @ind01293@ INDI 1 NAME Hải Jean-Pierre // 2 DISPLAY Hải Jean-Pierre 2 GIVN Hải Jean-Pierre 1 POSITION -1240,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1274,1392,-1206,1299 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jan 1955 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE Kỹ sư Điện Toán 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00339@ 1 FAMS @fam01217@ 0 @ind01294@ INDI 1 NAME Như-Mai Marie Christine // 2 DISPLAY Như-Mai Marie Christine 2 GIVN Như-Mai Marie Christine 1 PICTURES @pic00055@, @pic00070@ 2 PRIMARY @pic00055@ 1 POSITION -1180,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1214,1392,-1146,1299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Jun 1956 2 PLAC Saint Mande, France 3 _XREF @place00260@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00339@ 1 FAMS @fam01316@ 0 @ind01295@ INDI 1 NAME Chu Marie Jeanne // 2 DISPLAY Chu Marie Jeanne 2 GIVN Chu Marie Jeanne 1 PICTURES @pic00059@ 2 PRIMARY @pic00059@ 1 POSITION -1070,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1104,1392,-1036,1299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Jun 1964 2 PLAC Paris, France 3 _XREF @place00261@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00340@ 1 FAMS @fam01317@ 0 @ind01296@ INDI 1 NAME Tải /Hoàng-A/ 2 DISPLAY Tải Hoàng-A 2 GIVN Tải 2 SURN Hoàng-A 1 POSITION -2990,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3016,1486,-2964,1399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phố-Vị - Lạng-sơn 3 _XREF @place00053@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán phủ Toàn-quyền. 2 CONT Con giai cụ Hoàng-Dương. 1 FAMS @fam00341@ 0 @ind01297@ INDI 1 NAME Lưu-Thanh // 2 DISPLAY Lưu-Thanh 2 GIVN Lưu-Thanh 1 POSITION -3020,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3046,1376,-2994,1303 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00341@ 0 @ind01298@ INDI 1 NAME Thúy-Thục /Đỗ văn/ 2 DISPLAY Thúy-Thục Đỗ văn 2 GIVN Thúy-Thục 2 SURN Đỗ văn 1 POSITION -2910,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2936,1486,-2884,1399 1 SEX F 1 NOTE 1940 Nữ giáo-học trường Đáp-cầu. 2 CONT Cưới ngày 4-12-1940. 2 CONT 1940 thăng Nữ giáo-học hạng Nhất và thưởng Chánh Thất Phẩm Văn Giai. 2 CONT 1 FAMS @fam00342@ 0 @ind01299@ INDI 1 NAME Minh-Nguyệt // 2 DISPLAY Minh-Nguyệt 2 GIVN Minh-Nguyệt 1 POSITION -2940,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2974,1382,-2906,1303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Dec 1933 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00342@ 0 @ind01300@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -2890,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2916,1376,-2864,1317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00342@ 0 @ind01301@ INDI 1 NAME Man // 2 DISPLAY Man 2 GIVN Man 1 POSITION -2840,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2866,1376,-2814,1317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00342@ 0 @ind01303@ INDI 1 NAME Trung Chính // 2 DISPLAY Trung Chính 2 GIVN Trung Chính 1 POSITION 5180,1080 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 5146,1114,5214,1019 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đông Bùi 4 _XREF @place00081@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi BÍNH 1 FAMS @fam00348@ 1 FAMC @fam00446@ 0 @ind01304@ INDI 1 NAME Từ Chinh // 2 DISPLAY Từ Chinh 2 GIVN Từ Chinh 1 POSITION 5250,1080 2 BOUNDARYRECT 5224,1106,5276,1033 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 12/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00348@ 0 @ind01305@ INDI 1 NAME Phúc Minh // 2 DISPLAY Phúc Minh 2 GIVN Phúc Minh 1 POSITION 5210,970 2 BOUNDARYRECT 5184,996,5236,923 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Hàng năm giỗ thường Tổ ngày 12/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00348@ 1 FAMS @fam00349@ 0 @ind01306@ INDI 1 NAME Từ Chung // 2 DISPLAY Từ Chung 2 GIVN Từ Chung 1 POSITION 5280,970 2 BOUNDARYRECT 5254,996,5306,923 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00349@ 0 @ind01307@ INDI 1 NAME Phúc Thuận // 2 DISPLAY Phúc Thuận 2 GIVN Phúc Thuận 1 POSITION 4990,860 2 BOUNDARYRECT 4964,886,5016,813 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00349@ 1 FAMS @fam00350@ 0 @ind01308@ INDI 1 NAME Phúc Hiền // 2 DISPLAY Phúc Hiền 2 GIVN Phúc Hiền 1 POSITION 5250,870 2 BOUNDARYRECT 5224,896,5276,823 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00349@ 1 FAMS @fam00351@ 0 @ind01309@ INDI 1 NAME Phúc-Thục // 2 DISPLAY Phúc-Thục 2 GIVN Phúc-Thục 1 POSITION 5500,870 2 BOUNDARYRECT 5474,896,5526,823 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00349@ 1 FAMS @fam00352@ 0 @ind01310@ INDI 1 NAME ???? // 2 DISPLAY ???? 2 GIVN ???? 1 POSITION 4880,870 2 BOUNDARYRECT 4854,896,4906,837 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00349@ 1 FAMS @fam00404@ 0 @ind01311@ INDI 1 NAME Từ Hoa /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Hoa Nguyễn 2 GIVN Từ Hoa 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 5050,860 2 BOUNDARYRECT 5023,886,5076,799 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00350@ 0 @ind01312@ INDI 1 NAME Từ Tín // 2 DISPLAY Từ Tín 2 GIVN Từ Tín 1 POSITION 5300,870 2 BOUNDARYRECT 5274,896,5326,837 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00351@ 0 @ind01313@ INDI 1 NAME Từ Bang // 2 DISPLAY Từ Bang 2 GIVN Từ Bang 1 POSITION 5560,870 2 BOUNDARYRECT 5534,896,5586,823 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Hợp táng 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00352@ 0 @ind01314@ INDI 1 NAME Triệu thị /Dục/ 2 DISPLAY Triệu thị Dục 2 GIVN Triệu 2 MIDDLE thị 2 SURN Dục 1 POSITION 5780,860 2 BOUNDARYRECT 5754,886,5806,799 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00349@ 0 @ind01315@ INDI 1 NAME Trung Chính // 2 DISPLAY Trung Chính 2 GIVN Trung Chính 1 POSITION -140,1070 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -174,1104,-106,1009 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMS @fam00353@ 1 FAMC @fam00519@ 0 @ind01316@ INDI 1 NAME Phúc Minh // 2 DISPLAY Phúc Minh 2 GIVN Phúc Minh 1 POSITION -110,960 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -136,986,-84,913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Hàng năm giỗ thường Tổ ngày 12/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00353@ 1 FAMS @fam00354@ 0 @ind01317@ INDI 1 NAME Từ Chung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Chung Nguyễn 2 GIVN Từ Chung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -40,960 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -67,986,-14,899 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00354@ 0 @ind01318@ INDI 1 NAME Phúc Thuận // 2 DISPLAY Phúc Thuận 2 GIVN Phúc Thuận 1 POSITION -540,870 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -566,896,-514,823 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00354@ 1 FAMS @fam00355@ 0 @ind01319@ INDI 1 NAME Phúc Hiền // 2 DISPLAY Phúc Hiền 2 GIVN Phúc Hiền 1 POSITION 2130,860 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2104,886,2156,813 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00354@ 1 FAMS @fam00356@ 0 @ind01320@ INDI 1 NAME Phúc-Thục // 2 DISPLAY Phúc-Thục 2 GIVN Phúc-Thục 1 POSITION 2890,870 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2864,896,2916,823 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Húy là Mẹo. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00354@ 1 FAMS @fam00357@ 0 @ind01321@ INDI 1 NAME Thi ?? // 2 DISPLAY Thi ?? 2 GIVN Thi ?? 1 POSITION -710,860 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -736,886,-684,827 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00354@ 1 FAMS @fam00529@ 0 @ind01322@ INDI 1 NAME Từ Hoa /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Hoa Nguyễn 2 GIVN Từ Hoa 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -490,870 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -517,896,-464,809 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00355@ 0 @ind01323@ INDI 1 NAME ??? /Trần/ 2 DISPLAY ??? Trần 2 GIVN ??? 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Tín 1 POSITION 2190,860 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2164,886,2216,813 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00356@ 0 @ind01324@ INDI 1 NAME Từ Bang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Bang Nguyễn 2 GIVN Từ Bang 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2950,870 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2923,896,2976,809 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Hợp táng (cùng một huyệt với chồng). 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00357@ 0 @ind01325@ INDI 1 NAME t Triệu // 2 DISPLAY t Triệu 2 GIVN t Triệu 2 ALIA Thị Dục 1 POSITION 3020,870 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2994,896,3046,837 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giộ 18/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00354@ 0 @ind01326@ INDI 1 NAME Từ Chinh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Chinh Nguyễn 2 GIVN Từ Chinh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -70,1070 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -97,1096,-44,1009 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00353@ 0 @ind01327@ INDI 1 NAME Hòa / / 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 2 SURN 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION -1080,1380 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1127,1421,-1033,1337 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1730 1 DEAT Y 2 DATE 1801 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 PLAC Đồng Cốc 3 _XREF @place00001@ 2 FUNERALS 3 PLAC Gò Giời 4 _XREF @place00084@ 1 ISDEAD Y 1 OCCUPATIONS @occu00005@ 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất 1 FAMS @fam00358@ 0 @ind01328@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION -1150,1230 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1184,1262,-1116,1197 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMC @fam00358@ 0 @ind01329@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 2 ALIA Trung Kiên 1 POSITION -970,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1004,1282,-936,1217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu. Bé tên Ngạn 2 CONT Đời Tây sơn, đi lính đóng ở Doanh Cầu. Vợ siêng năng cần kiệm làm nên 2 CONC giàu có. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMC @fam00358@ 1 FAMS @fam00359@ 0 @ind01330@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -830,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -856,1276,-804,1217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Ất 1 FAMC @fam00358@ 0 @ind01331@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -630,1230 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -664,1262,-596,1197 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMC @fam00358@ 0 @ind01332@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -560,1230 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -586,1256,-534,1197 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 dương lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Ất 1 FAMC @fam00358@ 0 @ind01333@ INDI 1 NAME Chuyên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Chuyên Nguyễn thị 2 GIVN Chuyên 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ-Hậu 1 POSITION -1000,1380 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1027,1406,-974,1319 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC gò Giời 4 _XREF @place00085@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00358@ 0 @ind01334@ INDI 1 NAME Ten /Nghiêm thị/ 2 DISPLAY Ten Nghiêm thị 2 GIVN Ten 2 SURN Nghiêm thị 2 ALIA Từ Thục 1 POSITION -900,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -926,1276,-874,1189 1 SEX F 1 BIRT 2 NOTE Sinh năm Nhân Thìn 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00359@ 0 @ind01335@ INDI 1 NAME Canh // 2 DISPLAY Canh 2 GIVN Canh 1 POSITION -1090,1150 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1116,1176,-1064,1117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00359@ 1 FAMS @fam01331@ 0 @ind01336@ INDI 1 NAME Mẹo // 2 DISPLAY Mẹo 2 GIVN Mẹo 1 POSITION -990,1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1016,1166,-964,1107 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00359@ 1 FAMS @fam01332@ 0 @ind01337@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 2 ALIA Trung Dinh 1 POSITION -900,1130 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -934,1162,-866,1097 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1796 1 DEAT Y 2 DATE 1842 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng, có ruộng và nhà gạch. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00359@ 1 FAMS @fam00360@ 0 @ind01338@ INDI 1 NAME Đoan thị /Nghiêm/ 2 DISPLAY Đoan thị Nghiêm 2 GIVN Đoan 2 MIDDLE thị 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Trang 1 POSITION -830,1130 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -864,1162,-796,1069 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1796 1 DEAT Y 2 DATE 1848 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/3 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất năm Kỷ Dậu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn. 2 CONT 1 FAMS @fam00360@ 0 @ind01339@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION -530,1020 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -556,1046,-504,987 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00360@ 1 FAMS @fam01334@ 0 @ind01340@ INDI 1 NAME Khe // 2 DISPLAY Khe 2 GIVN Khe 1 POSITION -480,1020 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -506,1046,-454,987 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00360@ 1 FAMS @fam01335@ 0 @ind01341@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 POSITION -1020,1010 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1054,1042,-986,977 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1825 2 NOTE Sinh ngày 1/10 năm Ất Sửu. 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Hiền 4 _XREF @place00087@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hiệu là "LĂNG VIÊN TỬ", 2 CONT Sắc ban: "KINH TIẾT TẢ KY UY, TÒNG LỤC PHẨM XUẤT ĐỘI THUY HÙNG TIẾT". 2 CONT Làm lý-trưởng, phó tổng, và cai tổng. 2 CONT Năm Tự Đức thứ 26 (1873~), Hà-nội thất thủ, xuất gia-nhân quyền sung h 2 CONC iệp quản - Tự Đức 28, bắt được tướng giặc là Ba Hiên được thưởng Chánh 2 CONC Cửu-phẩm Bá-hộ. 2 CONT Năm Tự Đức 29 đánh lấy lại được Phủ Hoài Đức, được thưởng Tòng Lục Phẩ 2 CONC m Xuất Đội. 2 CONT Năm Nhâm Ngọ (~1882) làm Bang Biện cấm phòng phủ nhà. 2 CONT Năm 1884 về hưu. Sống siêng năng hào sảng, trong họ ngoài làng yêu mế 2 CONC n, kính sợ. 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01344@, @ind01345@, @ind01347@, @ind01354@, @ind01352@, @ind01353@ 3 CONC , @ind02301@, @ind01355@, @ind01356@ 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00360@ 1 FAMS @fam00361@ 1 FAMS @fam00362@ 1 FAMS @fam00365@ 1 FAMS @fam00366@ 1 FAMS @fam00367@ 0 @ind01342@ INDI 1 NAME Đông Thị /Trần/ 2 DISPLAY Đông Thị Trần 2 GIVN Đông 2 MIDDLE Thị 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Cát 1 POSITION -1100,1010 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1126,1036,-1074,949 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 6/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trần-thế Hiển. 1 FAMS @fam00361@ 0 @ind01343@ INDI 1 NAME Vẽn thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vẽn thị Nguyễn 2 GIVN Vẽn 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -800,1010 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -827,1036,-774,949 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn Bộc 1 FAMS @fam00362@ 0 @ind01344@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION -1060,880 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1086,906,-1034,847 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00361@ 1 FAMS @fam00643@ 0 @ind01345@ INDI 1 NAME Tôn // 2 DISPLAY Tôn 2 GIVN Tôn 2 ALIA Trung Thu 1 POSITION -990,880 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1016,906,-964,847 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 2 NOTE Mất sớm 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên là Chuẩn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00363@ 0 @ind01346@ INDI 1 NAME Hằng /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hằng Nguyễn thị 2 GIVN Hằng 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Trinh Thuận 1 POSITION -940,880 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -967,906,-914,819 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 2 NOTE Mất sớm 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00363@ 0 @ind01347@ INDI 1 NAME Kim-Liên // 2 DISPLAY Kim-Liên 2 GIVN Kim-Liên 2 ALIA Chu Ái 1 POSITION -840,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -874,902,-806,823 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây Từ, làng Minh-kha, Kiến-an 4 _XREF @place00089@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày ??? năm Canh Thân. 2 CONT * 1884 bổ Thơ-lại Hưng-yên 2 CONT * 1886 bổ Lại-mục Khoái-châu rồi sang phủ Tiên-hưng. 2 CONT * 1894 bổ Thông-sự Chánh Bát Phẩm Thư-lại, Hải-phòng 2 CONT * 1898 cáo về, sau lại bổ Lại-mục An-dương, Kiến-an. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00364@ 0 @ind01348@ INDI 1 NAME Dưỡng /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dưỡng Nguyễn hữu 2 GIVN Dưỡng 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Trinh Nhất 1 POSITION -790,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -817,896,-764,809 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-hữu Dụ. 1 FAMS @fam00364@ 0 @ind01349@ INDI 1 NAME Tính thị /Trần/ 2 DISPLAY Tính thị Trần 2 GIVN Tính 2 MIDDLE thị 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Khiết 1 POSITION 60,1010 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 34,1036,86,949 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Ngọc mạch 3 _XREF @place00138@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Không có con 1 FAMS @fam00365@ 0 @ind01350@ INDI 1 NAME Tâm thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tâm thị Nguyễn 2 GIVN Tâm 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 130,1010 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 103,1036,156,949 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Phú thứ 4 _XREF @place00137@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Không có con 1 FAMS @fam00366@ 0 @ind01351@ INDI 1 NAME Viên thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên thị Nguyễn 2 GIVN Viên 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION 720,1000 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 693,1026,746,939 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00367@ 0 @ind01352@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION -560,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -586,896,-534,837 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00640@ 0 @ind01353@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -440,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -466,896,-414,837 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 6 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00641@ 0 @ind01354@ INDI 1 NAME Tuyển // 2 DISPLAY Tuyển 2 GIVN Tuyển 2 NICK Trung Thành 2 ALIA Mai-Chang 1 POSITION 0,860 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -34,892,34,827 1 DISPLAY 2 COLORS 3 BORDER 4 FILL #FFFF00 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 2-7 năm Giáp Tuất. 2 CONT Bé tên Nha 2 CONT - Năm Duy-Tân lV đỗ Lại-khoa - Bổ Thông-lại huyện Thanh-niệm (Hải-dươ 2 CONC ng), xong đổi sang Vĩnh-bảo. 2 CONT - Năm Khải-Định ll (1917), bổ Lục-sự tòa-án sơ cấp huyện Thanh-niệm. 2 CONT -Năm Khải-Định 4 (1919), bổ Thừa-phái Tiên-lãng (Kiến-an) 2 CONT - Năm Bảo-Đại 4 thăng Thừa-phái hạng 3. Thưởng "Tùng Bát Phẩm Văn Gi 2 CONC ai". 2 CONT - Năm 1933 về hưu, và buôn bán ở Ngã-Tư-Sở. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00368@ 1 FAMS @fam00371@ 0 @ind01355@ INDI 1 NAME Thích // 2 DISPLAY Thích 2 GIVN Thích 1 POSITION 750,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 716,902,784,837 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1872 2 NOTE Sinh ngày 12-9 năm Nhâm Thân. 1 DEAT Y 2 DATE 15 Sep 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách, An-dương, Kiến-an 4 _XREF @place00189@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Thành Thái l (1890) bổ Thông-lại ở Tiên-lãng, Kiến-an. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00367@ 1 FAMS @fam00644@ 1 FAMS @fam00645@ 1 FAMS @fam00646@ 1 FAMS @fam00647@ 0 @ind01356@ INDI 1 NAME Sinh // 2 DISPLAY Sinh 2 GIVN Sinh 1 POSITION 1440,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 1414,896,1466,837 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00367@ 0 @ind01357@ INDI 1 NAME Huệ thị /Vũ/ 2 DISPLAY Huệ thị Vũ 2 GIVN Huệ 2 MIDDLE thị 2 SURN Vũ 1 POSITION 50,860 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 24,886,76,813 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Vĩnh Trưng, huyện Bạch-hạc, Vĩnh yên 3 _XREF @place00368@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng-giới Tây, huyện An-dưong, Kiến-an 4 _XREF @place00365@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái quan Tri-phủ Ninh-giang Vũ Đạt. 1 FAMS @fam00368@ 0 @ind01358@ INDI 1 NAME Thuấn-Anh // 2 DISPLAY Thuấn-Anh 2 GIVN Thuấn-Anh 2 NICK Cụ Lễ Sinh 2 ALIA Tây Viên 1 POSITION -960,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -994,792,-926,713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 3 Jun 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 2 NOTE Mất năm Kỷ Hợi 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi là Ông Lễ Sinh, hiệu Tây Viên. 2 CONT Đỗ Lại-khoa 2 CONT Năm Tân Dậu bổ Lễ-sinh. Ninh-bình 2 CONT Năm Nhâm Tý cáo bệnh và làm ruộng 2 CONT Có 5 ngôi nhà gạch và 200 mẫu ruộng ở làng Cách-hạ, tổng Quỳnh-hoàng, 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Năm Quý Hợi được thưởng "Cữu Phẩm Văn Giai". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00364@ 1 FAMS @fam00369@ 0 @ind01359@ INDI 1 NAME Nhỏ /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhỏ Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhỏ 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -890,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -924,792,-856,699 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách, An-dương, Kiến-an 4 _XREF @place00189@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 4 năm Đinh Hợi. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Giản. 1 FAMS @fam00369@ 0 @ind01360@ INDI 1 NAME Tùng-Mậu // 2 DISPLAY Tùng-Mậu 2 GIVN Tùng-Mậu 1 POSITION -710,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -736,786,-684,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00364@ 1 FAMS @fam00370@ 0 @ind01361@ INDI 1 NAME Can thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Can thị Nguyễn 2 GIVN Can 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -660,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -687,786,-634,699 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mai-dịch 3 _XREF @place00065@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Tú-tài Nguyễn-văn Dinh 1 FAMS @fam00370@ 0 @ind01362@ INDI 1 NAME Thu-Cúc // 2 DISPLAY Thu-Cúc 2 GIVN Thu-Cúc 1 POSITION -590,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -616,786,-564,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Mất sớm 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00364@ 0 @ind01363@ INDI 1 NAME Lai // 2 DISPLAY Lai 2 GIVN Lai 1 POSITION -70,730 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -96,756,-44,697 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Mất sớm, giỗ 7/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00368@ 0 @ind01364@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 50,730 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 16,762,84,697 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 2 DATE 1947 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 2 PLAC Phú-thọ 3 _XREF @place00091@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-hữu, Bất-bạt, Sơn-tây 4 _XREF @place00367@ 2 NOTE Đưa hài cốt từ Phú-thọ về quê. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dậu ngày 25-8 năm Kỷ Dậu. 2 CONT Đỗ Tú-tài bản-xứ và Tú-tài Pháp 2 CONT 1939 bổ Tham-tá nhà Đoan Nam-định 2 CONT 1945 Trưởng Ty Quan-Thuế Nam-định. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00368@ 1 FAMS @fam00373@ 0 @ind01365@ INDI 1 NAME Yến /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yến Nguyễn 2 GIVN Yến 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 120,860 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 86,892,154,813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1874 2 PLAC Mạc quan nhân 3 _XREF @place00139@ 1 DEAT Y 2 DATE Mar 1959 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 11-4 năm Tân Mão. 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-hữu Phúc. 1 FAMS @fam00371@ 0 @ind01366@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION 360,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 326,792,394,727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 2 DATE 1997 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ bằng Cao-Đẳng Tiểu-học (Trung-học phổ-thông, Diplôme d'Études Prima 2 CONC ires supérieures) 2 CONT 1939 bổ thư-ký Kho-bạc 2 CONT 1955: đi Pháp học thêm 2 CONT 1058: Chủ-sự Kho-bạc Tân-an. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00371@ 1 FAMS @fam00372@ 0 @ind01367@ INDI 1 NAME Thê thị /Đõ/ 2 DISPLAY Thê thị Đõ 2 GIVN Thê 2 MIDDLE thị 2 SURN Đõ 1 POSITION 410,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 376,792,444,713 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jul 1916 2 PLAC Bạch-mai, Hà-nội 3 _XREF @place00236@ 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn. 2 CONT Con gái cụ Tham Do. 2 CONT Có bằng Diplôme 2 CONT 1939 làm Nữ Hộ-sinh ở Bện-viện Phủ-doãn, Hà-nội. 2 CONT 1954 di cư vào Nam, là tại Bệnh-viện Saigon. 1 FAMS @fam00372@ 0 @ind01368@ INDI 1 NAME Lộc thị /Ngô/ 2 DISPLAY Lộc thị Ngô 2 GIVN Lộc 2 MIDDLE thị 2 SURN Ngô 1 POSITION 110,730 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 84,756,136,683 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00373@ 0 @ind01369@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -120,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -154,652,-86,587 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 0 @ind01370@ INDI 1 NAME Thu-Thủy // 2 DISPLAY Thu-Thủy 2 GIVN Thu-Thủy 1 POSITION -10,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -44,652,24,573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 0 @ind01371@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION 50,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 24,646,76,587 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 EDUCATIONS @edu00002@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 0 @ind01372@ INDI 1 NAME Thu-Hà // 2 DISPLAY Thu-Hà 2 GIVN Thu-Hà 1 POSITION 100,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 66,652,134,573 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 2008 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 1 FAMS @fam00374@ 0 @ind01373@ INDI 1 NAME Thu-Ba // 2 DISPLAY Thu-Ba 2 GIVN Thu-Ba 1 POSITION 220,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 194,646,246,573 1 SEX F 1 EDUCATIONS @edu00003@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 0 @ind01374@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION 270,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 244,646,296,587 1 SEX M 1 EDUCATIONS @edu00004@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00373@ 0 @ind01375@ INDI 1 NAME Chánh Khắc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chánh Khắc Nguyễn 2 GIVN Chánh 2 MIDDLE Khắc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 160,620 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 133,646,186,559 1 SEX M 1 FAMS @fam00374@ 0 @ind01378@ INDI 1 NAME H Mốc // 2 DISPLAY H Mốc 2 GIVN H Mốc 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION -690,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -716,786,-664,727 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính, Tổ ngành Hữu Thuận 1 FAMC @fam00355@ 1 FAMS @fam00376@ 0 @ind01379@ INDI 1 NAME Từ Trinh /Bùi/ 2 DISPLAY Từ Trinh Bùi 2 GIVN Từ Trinh 2 SURN Bùi 1 POSITION -640,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -666,786,-614,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00376@ 0 @ind01380@ INDI 1 NAME H Viên // 2 DISPLAY H Viên 2 GIVN H Viên 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION 1630,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1604,786,1656,727 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 64 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00355@ 1 FAMS @fam00380@ 0 @ind01394@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 1730,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1704,786,1756,727 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 5 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00355@ 0 @ind01395@ INDI 1 NAME Từ Tâm /Vũ/ 2 DISPLAY Từ Tâm Vũ 2 GIVN Từ Tâm 2 SURN Vũ 1 POSITION 1680,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1654,786,1706,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00380@ 0 @ind01396@ INDI 1 NAME H Soán // 2 DISPLAY H Soán 2 GIVN H Soán 2 ALIA Phúc Dinh 1 POSITION 2040,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2014,786,2066,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00356@ 1 FAMS @fam01313@ 0 @ind01398@ INDI 1 NAME Bảy t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bảy t Nguyễn 2 GIVN Bảy 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Quang 1 POSITION 2090,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2063,786,2116,713 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01313@ 0 @ind01399@ INDI 1 NAME H Quý // 2 DISPLAY H Quý 2 GIVN H Quý 2 ALIA Phúc Thọ 1 POSITION 2250,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2224,786,2276,727 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00356@ 1 FAMS @fam00382@ 0 @ind01400@ INDI 1 NAME Toan /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Toan Nguyễn thị 2 GIVN Toan 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ Vinh 1 POSITION 2300,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2273,786,2326,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 2 NOTE Tôc-[hả Ngh-x Lan ghi: Giỗ 7/3. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00382@ 0 @ind01401@ INDI 1 NAME H Tri // 2 DISPLAY H Tri 2 GIVN H Tri 2 ALIA Phúc Vinh 1 POSITION 3140,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3114,786,3166,727 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 1 FAMS @fam00534@ 0 @ind01402@ INDI 1 NAME Từ Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Minh Nguyễn 2 GIVN Từ Minh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION 3190,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3163,786,3216,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 63 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00534@ 0 @ind01403@ INDI 1 NAME H Lam // 2 DISPLAY H Lam 2 GIVN H Lam 2 ALIA Phúc Trung 1 POSITION 3440,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3414,776,3466,717 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 1 FAMS @fam00384@ 0 @ind01404@ INDI 1 NAME Từ Thịnh // 2 DISPLAY Từ Thịnh 2 GIVN Từ Thịnh 1 POSITION 3490,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3464,776,3516,703 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/3 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00384@ 0 @ind01405@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 2 ALIA Hữu Thanh 1 POSITION 4800,770 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4774,796,4826,737 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Can. 2 CONT Là người khỏe mạnh. 2 CONT Năm 40 tuổi, quyền sung xuất Đội. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 1 FAMS @fam00385@ 1 FAMS @fam00547@ 0 @ind01406@ INDI 1 NAME Dư /Nguyễn/ 2 DISPLAY Dư Nguyễn 2 GIVN Dư 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Trinh 1 POSITION 4860,770 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4833,796,4886,723 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âmlịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00385@ 0 @ind01407@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tâm 1 POSITION -780,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -806,686,-754,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00376@ 1 FAMS @fam00386@ 0 @ind01408@ INDI 1 NAME Em t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Em t Nguyễn 2 GIVN Em 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -720,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -747,686,-694,613 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00386@ 0 @ind01409@ INDI 1 NAME H Phi // 2 DISPLAY H Phi 2 GIVN H Phi 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION -500,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -526,686,-474,627 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi: giỗ 30/1. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00376@ 1 FAMS @fam00387@ 0 @ind01410@ INDI 1 NAME Ngoẹt /Bùi/ 2 DISPLAY Ngoẹt Bùi 2 GIVN Ngoẹt 2 SURN Bùi 2 ALIA Diệu Hoa 1 POSITION -440,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -466,686,-414,613 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00387@ 0 @ind01411@ INDI 1 NAME H Con // 2 DISPLAY H Con 2 GIVN H Con 1 POSITION 1740,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1714,686,1766,627 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 60 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/1âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 1 FAMS @fam00388@ 0 @ind01412@ INDI 1 NAME Kiều // 2 DISPLAY Kiều 2 GIVN Kiều 1 POSITION 1790,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1764,686,1816,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00388@ 0 @ind01413@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 1590,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1564,686,1616,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01414@ INDI 1 NAME Teo // 2 DISPLAY Teo 2 GIVN Teo 1 POSITION 1650,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1624,686,1676,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01415@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION 1700,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1674,686,1726,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01436@ INDI 1 NAME H Khánh // 2 DISPLAY H Khánh 2 GIVN H Khánh 2 ALIA Trung Tâm 1 POSITION 4950,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4916,692,4984,613 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đìa Đốt 4 _XREF @place00149@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00395@ 1 FAMC @fam00547@ 0 @ind01437@ INDI 1 NAME Kính /Nghiêm phú/ 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Kính Nghiêm phú 2 GIVN Kính 2 SURN Nghiêm phú 2 NICK 1 POSITION 5000,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4974,686,5026,599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 8 con, 6 gái 2 trai 1 FAMS @fam00395@ 0 @ind01438@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tâm 1 POSITION -780,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -806,386,-754,313 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00396@ 0 @ind01439@ INDI 1 NAME Em /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Em Nguyễn thị 2 GIVN Em 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -720,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -747,386,-694,299 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00396@ 0 @ind01440@ INDI 1 NAME H Trang // 2 DISPLAY H Trang 2 GIVN H Trang 2 ALIA Trung Kính 1 POSITION -1070,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1096,286,-1044,213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đi lính 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00396@ 1 FAMS @fam00397@ 0 @ind01441@ INDI 1 NAME H Ngung // 2 DISPLAY H Ngung 2 GIVN H Ngung 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -750,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -776,286,-724,213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00396@ 1 FAMS @fam00398@ 0 @ind01442@ INDI 1 NAME H Tuân // 2 DISPLAY H Tuân 2 GIVN H Tuân 2 ALIA Trung Thanh 1 POSITION -510,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -544,292,-476,213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00396@ 1 FAMS @fam00399@ 1 FAMS @fam00680@ 0 @ind01443@ INDI 1 NAME H Đởm (Đảm) // 2 DISPLAY H Đởm (Đảm) 2 GIVN H Đởm (Đảm) 1 POSITION -90,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -124,292,-56,199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1847 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00396@ 1 FAMS @fam00400@ 1 FAMS @fam00937@ 0 @ind01444@ INDI 1 NAME Đoan /Trần thị/ 2 DISPLAY Đoan Trần thị 2 GIVN Đoan 2 SURN Trần thị 1 POSITION -1010,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1036,286,-984,199 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00397@ 0 @ind01445@ INDI 1 NAME Cơ /Bùi thị/ 2 DISPLAY Cơ Bùi thị 2 GIVN Cơ 2 SURN Bùi thị 2 ALIA Từ Ninh 1 POSITION -700,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -726,286,-674,213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00398@ 0 @ind01446@ INDI 1 NAME Nho /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nho Nguyễn 2 GIVN Nho 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Dương 1 POSITION -460,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -487,286,-434,213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00399@ 0 @ind01447@ INDI 1 NAME Khang /Trần/ 2 DISPLAY Khang Trần 2 GIVN Khang 2 SURN Trần 1 POSITION 20,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6,286,46,213 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00400@ 0 @ind01448@ INDI 1 NAME H Phi // 2 DISPLAY H Phi 2 GIVN H Phi 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION 640,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 614,386,666,327 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00401@ 0 @ind01449@ INDI 1 NAME Ngoẹt /Bùi/ 2 DISPLAY Ngoẹt Bùi 2 GIVN Ngoẹt 2 SURN Bùi 2 ALIA Diệu Hoa 1 POSITION 690,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 664,386,716,313 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00401@ 0 @ind01450@ INDI 1 NAME H Truyền // 2 DISPLAY H Truyền 2 GIVN H Truyền 2 ALIA Phúc Quang 1 POSITION 350,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 316,292,384,213 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 1 FAMS @fam00402@ 0 @ind01451@ INDI 1 NAME H Bé // 2 DISPLAY H Bé 2 GIVN H Bé 1 POSITION 850,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 816,292,884,227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 1 FAMS @fam00682@ 0 @ind01452@ INDI 1 NAME Phong /Nghiêm Bá/ 2 DISPLAY Phong Nghiêm Bá 2 GIVN Phong 2 SURN Nghiêm Bá 1 POSITION 400,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 374,286,426,199 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00402@ 0 @ind01453@ INDI 1 NAME H Con // 2 DISPLAY H Con 2 GIVN H Con 1 POSITION -6720,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6754,-106,-6686,-183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 60 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/1âm-lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00403@ 1 FAMC @fam00684@ 0 @ind01454@ INDI 1 NAME Kiều // 2 DISPLAY Kiều 2 GIVN Kiều 1 POSITION -6670,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6696,-114,-6644,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tuất. 1 FAMS @fam00403@ 0 @ind01455@ INDI 1 NAME Lạc // 2 DISPLAY Lạc 2 GIVN Lạc 1 POSITION -6750,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6784,-208,-6716,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 7-8 năm Kỷ Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 1 FAMS @fam00687@ 0 @ind01456@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION -6490,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6524,-208,-6456,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1911 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tuổi Hợi 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 0 @ind01457@ INDI 1 NAME Bùi // 2 DISPLAY Bùi 2 GIVN Bùi 1 POSITION 4830,870 2 BOUNDARYRECT 4804,896,4856,837 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00404@ 0 @ind01458@ INDI 1 NAME Hữu-Hựu // 2 DISPLAY Hữu-Hựu 2 GIVN Hữu-Hựu 1 POSITION 4970,760 2 BOUNDARYRECT 4944,786,4996,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00350@ 0 @ind01459@ INDI 1 NAME Hữu-Mốc // 2 DISPLAY Hữu-Mốc 2 GIVN Hữu-Mốc 1 POSITION 5020,760 2 BOUNDARYRECT 4994,786,5046,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00350@ 0 @ind01460@ INDI 1 NAME Hữu-Viêm // 2 DISPLAY Hữu-Viêm 2 GIVN Hữu-Viêm 1 POSITION 5090,760 2 BOUNDARYRECT 5064,786,5116,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00350@ 0 @ind01461@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 5140,760 2 BOUNDARYRECT 5114,786,5166,727 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00350@ 0 @ind01462@ INDI 1 NAME Thẹn // 2 DISPLAY Thẹn 2 GIVN Thẹn 1 POSITION 5190,760 2 BOUNDARYRECT 5164,786,5216,727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00350@ 0 @ind01463@ INDI 1 NAME Hữu-Soán // 2 DISPLAY Hữu-Soán 2 GIVN Hữu-Soán 1 POSITION 5250,760 2 BOUNDARYRECT 5224,786,5276,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00351@ 0 @ind01464@ INDI 1 NAME Hữu-Quý // 2 DISPLAY Hữu-Quý 2 GIVN Hữu-Quý 1 POSITION 5300,760 2 BOUNDARYRECT 5274,786,5326,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00351@ 0 @ind01465@ INDI 1 NAME Hữu-Khế // 2 DISPLAY Hữu-Khế 2 GIVN Hữu-Khế 1 POSITION 5390,760 2 BOUNDARYRECT 5364,786,5416,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01466@ INDI 1 NAME Cang // 2 DISPLAY Cang 2 GIVN Cang 1 POSITION 5440,760 2 BOUNDARYRECT 5414,786,5466,727 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01467@ INDI 1 NAME Hữu-Tri // 2 DISPLAY Hữu-Tri 2 GIVN Hữu-Tri 1 POSITION 5490,760 2 BOUNDARYRECT 5464,786,5516,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01468@ INDI 1 NAME Hữu-Lam // 2 DISPLAY Hữu-Lam 2 GIVN Hữu-Lam 1 POSITION 5540,760 2 BOUNDARYRECT 5514,786,5566,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01469@ INDI 1 NAME Hữu-Biên // 2 DISPLAY Hữu-Biên 2 GIVN Hữu-Biên 1 POSITION 5590,760 2 BOUNDARYRECT 5564,786,5616,713 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01470@ INDI 1 NAME Hữu-Can // 2 DISPLAY Hữu-Can 2 GIVN Hữu-Can 2 ALIA Phúc Trung 1 POSITION 5640,760 2 BOUNDARYRECT 5614,786,5666,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người trung hậu. 2 CONT Có hơn mẫu ruộng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01471@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1010,700 2 BOUNDARYRECT -1036,726,-984,667 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 0 @ind01472@ INDI 1 NAME Lưu // 2 DISPLAY Lưu 2 GIVN Lưu 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -950,700 2 BOUNDARYRECT -976,726,-924,667 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 0 @ind01473@ INDI 1 NAME Xu // 2 DISPLAY Xu 2 GIVN Xu 2 ALIA Phúc-Trang 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -650,690 2 BOUNDARYRECT -676,716,-624,657 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00016@ 1 FAMS @fam00406@ 1 FAMS @fam00533@ 0 @ind01474@ INDI 1 NAME Hiên /Phạm/ 2 DISPLAY Hiên Phạm 2 GIVN Hiên 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ Viên 1 POSITION -590,690 2 BOUNDARYRECT -616,716,-564,643 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00406@ 0 @ind01475@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION -640,580 2 BOUNDARYRECT -666,606,-614,547 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 16/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00406@ 1 FAMS @fam00467@ 0 @ind01476@ INDI 1 NAME Canh // 2 DISPLAY Canh 2 GIVN Canh 2 ALIA Phúc Tiết 1 POSITION -530,580 2 BOUNDARYRECT -556,606,-504,547 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00533@ 0 @ind01477@ INDI 1 NAME Thai /Nghiêm/ 2 DISPLAY Thai Nghiêm 2 GIVN Thai 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Đức 1 POSITION -1050,-60 2 BOUNDARYRECT -1076,-34,-1024,-107 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00407@ 0 @ind01478@ INDI 1 NAME Hiên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hiên Nguyễn 2 GIVN Hiên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -860,-220 2 BOUNDARYRECT -887,-194,-834,-267 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00459@ 0 @ind01479@ INDI 1 NAME Vẻn // 2 DISPLAY Vẻn 2 GIVN Vẻn 1 POSITION -950,-370 2 BOUNDARYRECT -976,-344,-924,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00459@ 0 @ind01480@ INDI 1 NAME Kiêm /Bùi/ 2 DISPLAY Kiêm Bùi 2 GIVN Kiêm 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Kiệm 1 POSITION -730,-220 2 BOUNDARYRECT -756,-194,-704,-267 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 AGE 85 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00468@ 0 @ind01481@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 1 POSITION -900,-370 2 BOUNDARYRECT -927,-344,-873,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00459@ 0 @ind01483@ INDI 1 NAME Lọ // 2 DISPLAY Lọ 2 GIVN Lọ 1 POSITION -790,-370 2 BOUNDARYRECT -816,-344,-764,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01484@ INDI 1 NAME Kinh // 2 DISPLAY Kinh 2 GIVN Kinh 1 POSITION -740,-370 2 BOUNDARYRECT -766,-344,-714,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01485@ INDI 1 NAME Đán // 2 DISPLAY Đán 2 GIVN Đán 1 POSITION -690,-370 2 BOUNDARYRECT -716,-344,-664,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01486@ INDI 1 NAME Len // 2 DISPLAY Len 2 GIVN Len 1 POSITION -640,-370 2 BOUNDARYRECT -666,-344,-614,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01487@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION -590,-370 2 BOUNDARYRECT -616,-344,-564,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01488@ INDI 1 NAME Huê // 2 DISPLAY Huê 2 GIVN Huê 1 POSITION -540,-370 2 BOUNDARYRECT -566,-344,-514,-403 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01489@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION -490,-370 2 BOUNDARYRECT -516,-344,-464,-403 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Phó Lý 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00468@ 0 @ind01490@ INDI 1 NAME Hưu /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Hưu Nguyễn văn 2 GIVN Hưu 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -350,-220 2 BOUNDARYRECT -377,-194,-324,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00410@ 0 @ind01491@ INDI 1 NAME Đinh /Trần văn/ 2 DISPLAY Đinh Trần văn 2 GIVN Đinh 2 SURN Trần văn 1 POSITION -450,-220 2 BOUNDARYRECT -476,-194,-424,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00411@ 0 @ind01492@ INDI 1 NAME Các /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Các Nguyễn văn 2 GIVN Các 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -540,-220 2 BOUNDARYRECT -567,-194,-514,-281 1 SEX M 1 FAMS @fam00412@ 0 @ind01493@ INDI 1 NAME Thiết /Nguyễn Gia/ 2 DISPLAY Thiết Nguyễn Gia 2 GIVN Thiết 2 SURN Nguyễn Gia 1 POSITION -1030,-220 2 BOUNDARYRECT -1057,-194,-1004,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00413@ 0 @ind01494@ INDI 1 NAME Xuyến /Nguyễn Đình/ 2 DISPLAY Xuyến Nguyễn Đình 2 GIVN Xuyến 2 SURN Nguyễn Đình 1 POSITION -1150,-220 2 BOUNDARYRECT -1177,-194,-1124,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00414@ 0 @ind01495@ INDI 1 NAME Tiêm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Tiêm Nguyễn Hữu 2 GIVN Tiêm 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -1280,-220 2 BOUNDARYRECT -1307,-194,-1254,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00415@ 0 @ind01496@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 2 ALIA Trung Kiên 1 POSITION 800,0 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 753,41,847,-43 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Du 4 _XREF @place00100@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây Sơn đi lính ở Doanh Cầu. 2 CONT Vợ siêng năng, cần kiệm, làm nên giầu có 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMS @fam00416@ 0 @ind01497@ INDI 1 NAME Ten /Nghiêm/ 2 DISPLAY Ten Nghiêm 2 GIVN Ten 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Thục 1 POSITION 890,0 2 BOUNDARYRECT 864,26,916,-47 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Du 4 _XREF @place00100@ 2 NOTE Mất năm Tân Sửu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn 1 FAMS @fam00416@ 0 @ind01498@ INDI 1 NAME Canh // 2 DISPLAY Canh 2 GIVN Canh 1 POSITION 690,-140 2 BOUNDARYRECT 664,-114,716,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00416@ 1 FAMS @fam00417@ 0 @ind01499@ INDI 1 NAME Mẹo // 2 DISPLAY Mẹo 2 GIVN Mẹo 1 POSITION 790,-140 2 BOUNDARYRECT 764,-114,816,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00416@ 1 FAMS @fam00418@ 0 @ind01500@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 1 POSITION 970,-140 2 BOUNDARYRECT 936,-108,1004,-173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1796 1 DEAT Y 2 DATE 1842 2 AGE 47 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 2 NOTE Mất năm Quý Mão. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-B 1 FAMC @fam00416@ 1 FAMS @fam00419@ 0 @ind01501@ INDI 1 NAME Bông / / 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 2 SURN 1 POSITION 1250,-140 2 BOUNDARYRECT 1224,-114,1276,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00416@ 1 FAMS @fam00420@ 0 @ind01502@ INDI 1 NAME Kham /Trần văn/ 2 DISPLAY Kham Trần văn 2 GIVN Kham 2 SURN Trần văn 1 POSITION 740,-140 2 BOUNDARYRECT 714,-114,766,-201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00417@ 0 @ind01503@ INDI 1 NAME Quyến /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Quyến Nguyễn Hữu 2 GIVN Quyến 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 840,-140 2 BOUNDARYRECT 813,-114,866,-201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00418@ 0 @ind01504@ INDI 1 NAME Doan /Nghiêm/ 2 DISPLAY Doan Nghiêm 2 GIVN Doan 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Trang 1 POSITION 1020,-140 2 BOUNDARYRECT 986,-108,1054,-187 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1796 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1848 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/3 2 NOTE Mất năm Kỷ Dậu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn 1 FAMS @fam00419@ 0 @ind01505@ INDI 1 NAME Thanh /Đỗ danh/ 2 DISPLAY Thanh Đỗ danh 2 GIVN Thanh 2 SURN Đỗ danh 1 POSITION 1310,-140 2 BOUNDARYRECT 1284,-114,1336,-201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán ở Hải-dương. 1 FAMS @fam00420@ 0 @ind01506@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 2 ALIA Lăng Viên Tử 1 POSITION 930,-240 2 BOUNDARYRECT 896,-208,964,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1825 2 NOTE Sinh giờ Dần ngày 1-10 năm Ất Sửu 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Hiền 4 _XREF @place00087@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sắc ban: "KInh Tiết Tả Kỵ Úy, Tòng Lục Phẩm Xuất Đội" thụy "Hùng Tiết" 2 CONC . 2 CONT Tự-Đức 12 đến 24 làm Lý-trưởng, Phó Tổng rồi Cai Tổng. 2 CONT Năm Tự-Đức 26, Hà-nội thất thủ, xuất gia nhân, quyền sung Hiệp-quản. N 2 CONC ăm Tụ-Đức 28 bắt được tướng giặc là Ba Hiên được thưởng Chánh Cửu-Phẩm 2 CONC bá hộ, vẫn làm Cai Tổng. Năm Tự-Đức 29 đem đầy tớ đánh lấy lại phủ Ho 2 CONC ài-đức, được thưởng "Tòng Lục Phẩm Xuất Đội". 2 CONT Năm Nhâm Ngọ làm Bang-biện cấm phòng phủ-nha. 2 CONT Về hưu năm Giáp Thân. 2 CONT Lúc sống siêng năng, hào sảng, trong họ ngoài làng đều yêu mến kính sợ 2 CONC . 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00419@ 0 @ind01507@ INDI 1 NAME Tía // 2 DISPLAY Tía 2 GIVN Tía 1 POSITION 980,-240 2 BOUNDARYRECT 954,-214,1006,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00419@ 0 @ind01508@ INDI 1 NAME Khe // 2 DISPLAY Khe 2 GIVN Khe 1 POSITION 1030,-240 2 BOUNDARYRECT 1004,-214,1056,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00419@ 0 @ind01509@ INDI 1 NAME Ngạn // 2 DISPLAY Ngạn 2 GIVN Ngạn 1 POSITION 1080,-240 2 BOUNDARYRECT 1054,-214,1106,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất - B 1 FAMC @fam00419@ 0 @ind01510@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION 1950,0 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 1903,41,1997,-43 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMS @fam00421@ 0 @ind01511@ INDI 1 NAME Chi /Nghiêm/ 2 DISPLAY Chi Nghiêm 2 GIVN Chi 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Chi 1 POSITION 2030,0 2 BOUNDARYRECT 2004,26,2056,-47 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Sang 4 _XREF @place00102@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00421@ 0 @ind01512@ INDI 1 NAME Đắc // 2 DISPLAY Đắc 2 GIVN Đắc 2 ALIA Trung Doãn 1 POSITION 1650,-140 2 BOUNDARYRECT 1624,-114,1676,-173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 46 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00422@ 0 @ind01513@ INDI 1 NAME Thấp // 2 DISPLAY Thấp 2 GIVN Thấp 2 ALIA Trung Linh 1 POSITION 2670,-140 2 BOUNDARYRECT 2644,-114,2696,-173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00423@ 0 @ind01514@ INDI 1 NAME Lang // 2 DISPLAY Lang 2 GIVN Lang 1 POSITION 2780,-140 2 BOUNDARYRECT 2754,-114,2806,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00424@ 0 @ind01515@ INDI 1 NAME Nhang // 2 DISPLAY Nhang 2 GIVN Nhang 2 ALIA Phúc Tường 1 POSITION 2890,-140 2 BOUNDARYRECT 2864,-114,2916,-173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/5 âm lich 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00425@ 0 @ind01516@ INDI 1 NAME Thang // 2 DISPLAY Thang 2 GIVN Thang 1 POSITION 2990,-140 2 BOUNDARYRECT 2964,-114,3016,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00426@ 0 @ind01517@ INDI 1 NAME Trấn // 2 DISPLAY Trấn 2 GIVN Trấn 2 ALIA Phủ Lý 1 POSITION 3140,-140 2 BOUNDARYRECT 3106,-108,3174,-173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1805 1 DEAT Y 2 DATE 1872 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00421@ 1 FAMS @fam00427@ 0 @ind01518@ INDI 1 NAME Liêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Liêm Nguyễn 2 GIVN Liêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Tu 1 POSITION 1710,-140 2 BOUNDARYRECT 1683,-114,1736,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00422@ 0 @ind01519@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION 1590,-230 2 BOUNDARYRECT 1564,-204,1616,-263 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 0 @ind01520@ INDI 1 NAME Khởi // 2 DISPLAY Khởi 2 GIVN Khởi 2 ALIA Phúc Đạt 1 POSITION 1660,-230 2 BOUNDARYRECT 1626,-198,1694,-263 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1816 1 DEAT Y 2 DATE 1866 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tý 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00491@ 0 @ind01521@ INDI 1 NAME Vết // 2 DISPLAY Vết 2 GIVN Vết 2 ALIA Trung Cơ 1 POSITION 1830,-230 2 BOUNDARYRECT 1804,-204,1856,-263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/11 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00492@ 0 @ind01522@ INDI 1 NAME Lưu // 2 DISPLAY Lưu 2 GIVN Lưu 1 POSITION 1940,-230 2 BOUNDARYRECT 1914,-204,1966,-263 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00493@ 1 FAMS @fam00494@ 0 @ind01523@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION 2100,-230 2 BOUNDARYRECT 2074,-204,2126,-263 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00495@ 0 @ind01524@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Trung Cần 1 POSITION 2250,-230 2 BOUNDARYRECT 2224,-204,2276,-263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00496@ 0 @ind01525@ INDI 1 NAME Đôn // 2 DISPLAY Đôn 2 GIVN Đôn 2 ALIA Phúc Lai 1 POSITION 2420,-230 2 BOUNDARYRECT 2394,-204,2446,-263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00422@ 1 FAMS @fam00497@ 0 @ind01526@ INDI 1 NAME Nhai /Trần/ 2 DISPLAY Nhai Trần 2 GIVN Nhai 2 SURN Trần 1 POSITION 2720,-140 2 BOUNDARYRECT 2694,-114,2746,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00423@ 0 @ind01527@ INDI 1 NAME Tiên // 2 DISPLAY Tiên 2 GIVN Tiên 1 POSITION 2640,-230 2 BOUNDARYRECT 2614,-204,2666,-263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00423@ 0 @ind01528@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION 2730,-230 2 BOUNDARYRECT 2704,-204,2756,-263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00423@ 0 @ind01529@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 2830,-140 2 BOUNDARYRECT 2804,-114,2856,-173 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00424@ 0 @ind01530@ INDI 1 NAME Ten /Bùi/ 2 DISPLAY Ten Bùi 2 GIVN Ten 2 SURN Bùi 1 POSITION 2940,-140 2 BOUNDARYRECT 2914,-114,2966,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00425@ 0 @ind01531@ INDI 1 NAME Đạt /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Đạt Nguyễn Hữu 2 GIVN Đạt 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 3040,-140 2 BOUNDARYRECT 3013,-114,3066,-201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00426@ 0 @ind01532@ INDI 1 NAME Thông /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thông Nguyễn 2 GIVN Thông 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Đạt 1 POSITION 3200,-140 2 BOUNDARYRECT 3173,-114,3226,-187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 2 NOTE Chôn cùng một huyệt với chồng. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00427@ 0 @ind01533@ INDI 1 NAME Hóa // 2 DISPLAY Hóa 2 GIVN Hóa 1 POSITION 3170,-240 2 BOUNDARYRECT 3144,-214,3196,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01534@ INDI 1 NAME Hòe // 2 DISPLAY Hòe 2 GIVN Hòe 1 POSITION 3220,-240 2 BOUNDARYRECT 3194,-214,3246,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01535@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 3270,-240 2 BOUNDARYRECT 3244,-214,3296,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01536@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 3320,-240 2 BOUNDARYRECT 3294,-214,3346,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01537@ INDI 1 NAME Phùng // 2 DISPLAY Phùng 2 GIVN Phùng 2 ALIA Phú Kiên 1 POSITION 3370,-240 2 BOUNDARYRECT 3344,-214,3396,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01538@ INDI 1 NAME Duệ // 2 DISPLAY Duệ 2 GIVN Duệ 2 ALIA Thọ Khanh Ninh 1 POSITION 3420,-240 2 BOUNDARYRECT 3386,-208,3454,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1850 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 18/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01539@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION 3470,-240 2 BOUNDARYRECT 3444,-214,3496,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01540@ INDI 1 NAME Đoan // 2 DISPLAY Đoan 2 GIVN Đoan 1 POSITION 3520,-240 2 BOUNDARYRECT 3494,-214,3546,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00427@ 0 @ind01588@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 2 ALIA Hữu Thanh 1 POSITION 5690,760 2 BOUNDARYRECT 5664,786,5716,727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00352@ 0 @ind01602@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 2 ALIA Phúc Trí 1 POSITION -1570,-1030 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1604,-996,-1536,-1073 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00439@ 1 FAMS @fam00440@ 1 FAMC @fam00546@ 0 @ind01603@ INDI 1 NAME Cam // 2 DISPLAY Cam 2 GIVN Cam 1 POSITION -1650,-1150 2 BOUNDARYRECT -1676,-1124,-1624,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00441@ 0 @ind01604@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 POSITION -1530,-1150 2 BOUNDARYRECT -1556,-1124,-1504,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 0 @ind01605@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 2 ALIA Phúc Tinh 1 POSITION -1240,-1150 2 BOUNDARYRECT -1266,-1124,-1214,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 HYPERLINK Document3.gno?id=ind01987 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00442@ 1 FAMS @fam00443@ 0 @ind01606@ INDI 1 NAME Chiêm // 2 DISPLAY Chiêm 2 GIVN Chiêm 2 ALIA Trung Bình 1 POSITION -970,-1150 2 BOUNDARYRECT -996,-1124,-944,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00447@ 0 @ind01607@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Trung Can 1 POSITION -850,-1150 2 BOUNDARYRECT -876,-1124,-824,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00448@ 0 @ind01608@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -730,-1150 2 BOUNDARYRECT -756,-1124,-704,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00449@ 0 @ind01609@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION -600,-1150 2 BOUNDARYRECT -626,-1124,-574,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 1 FAMS @fam00450@ 0 @ind01610@ INDI 1 NAME Nhan // 2 DISPLAY Nhan 2 GIVN Nhan 1 POSITION -450,-1150 2 BOUNDARYRECT -476,-1124,-424,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00439@ 0 @ind01611@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Mỹ Tiết 1 POSITION -1500,-1040 2 BOUNDARYRECT -1527,-1014,-1474,-1087 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00439@ 0 @ind01612@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Lanh 1 POSITION -1440,-1040 2 BOUNDARYRECT -1467,-1014,-1414,-1087 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/02 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00440@ 0 @ind01613@ INDI 1 NAME Huệ /Trần/ 2 DISPLAY Huệ Trần 2 GIVN Huệ 2 SURN Trần 1 POSITION -1590,-1150 2 BOUNDARYRECT -1616,-1124,-1564,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00441@ 0 @ind01614@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -1650,-1230 2 BOUNDARYRECT -1676,-1204,-1624,-1263 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00441@ 1 FAMS @fam00445@ 0 @ind01615@ INDI 1 NAME Lựu // 2 DISPLAY Lựu 2 GIVN Lựu 1 POSITION -1500,-1230 2 BOUNDARYRECT -1526,-1204,-1474,-1263 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00441@ 1 FAMS @fam00444@ 0 @ind01616@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Ôn Như 1 POSITION -1180,-1150 2 BOUNDARYRECT -1207,-1124,-1154,-1197 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây Mỗ 3 _XREF @place00104@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Giữa 4 _XREF @place00088@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00442@ 0 @ind01617@ INDI 1 NAME Lưu /Trần/ 2 DISPLAY Lưu Trần 2 GIVN Lưu 2 SURN Trần 1 POSITION -1120,-1150 2 BOUNDARYRECT -1146,-1124,-1094,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00443@ 0 @ind01618@ INDI 1 NAME Sung // 2 DISPLAY Sung 2 GIVN Sung 1 POSITION -1350,-1240 2 BOUNDARYRECT -1376,-1214,-1324,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00442@ 1 FAMS @fam01241@ 0 @ind01619@ INDI 1 NAME Đăng // 2 DISPLAY Đăng 2 GIVN Đăng 2 ALIA Trung Trinh 1 POSITION -1250,-1240 2 BOUNDARYRECT -1276,-1214,-1224,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00442@ 0 @ind01620@ INDI 1 NAME Luyến // 2 DISPLAY Luyến 2 GIVN Luyến 1 POSITION -1190,-1240 2 BOUNDARYRECT -1216,-1214,-1164,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00443@ 0 @ind01621@ INDI 1 NAME Theo // 2 DISPLAY Theo 2 GIVN Theo 1 POSITION -1120,-1240 2 BOUNDARYRECT -1146,-1214,-1094,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00443@ 0 @ind01622@ INDI 1 NAME Lễ // 2 DISPLAY Lễ 2 GIVN Lễ 1 POSITION -1050,-1240 2 BOUNDARYRECT -1076,-1214,-1024,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00443@ 0 @ind01623@ INDI 1 NAME Ba /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Ba Nguyễn đình 2 GIVN Ba 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1440,-1230 2 BOUNDARYRECT -1467,-1204,-1414,-1291 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC làng Tthị Trung 3 _XREF @place00105@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00444@ 0 @ind01624@ INDI 1 NAME Khương /Bùi Hữu/ 2 DISPLAY Khương Bùi Hữu 2 GIVN Khương 2 SURN Bùi Hữu 1 POSITION -1590,-1230 2 BOUNDARYRECT -1618,-1204,-1563,-1291 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00445@ 0 @ind01625@ INDI 1 NAME Tiềm // 2 DISPLAY Tiềm 2 GIVN Tiềm 1 PICTURES @pic00006@ 2 PRIMARY @pic00006@ 1 POSITION -370,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -404,16992,-336,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1938 1 DEAT Y 2 DATE 1939 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00122@ 0 @ind01626@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5130,1260 2 BOUNDARYRECT 5104,1286,5156,1227 1 SEX M 1 FAMC @fam00005@ 1 FAMS @fam00446@ 0 @ind01627@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5210,1260 2 BOUNDARYRECT 5184,1286,5236,1227 1 SEX F 1 FAMS @fam00446@ 0 @ind01628@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 2 NICK Quốc-Trinh 2 ALIA Ngô Huyền 1 POSITION -6780,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6806,16956,-6754,16897 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00038@ 2 NOTE Chết trẻ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 2 CONT Đỗ Tú-tài Tây 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind01629@ INDI 1 NAME Cẩn // 2 DISPLAY Cẩn 2 GIVN Cẩn 1 POSITION -6420,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6454,16962,-6386,16897 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 2 DATE 1996 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tu đạo Phật. Hòa-thượng Thích Tâm Cẩn, viện chủ chùa Diên-Hựu (Thiên- 2 CONC hữu ??) (chùa Một Cột). Lúc sinh thời thường châm cứu, trị bệnh cho bệ 2 CONC nh nhân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01254@ 0 @ind01630@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 2 NICK Quốc-Trinh 2 ALIA Ngô Huyền 1 POSITION -10790,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10816,16086,-10764,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00038@ 2 NOTE Chết trẻ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 2 CONT Đỗ Tú-tài Tây 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 0 @ind01631@ INDI 1 NAME Cẩn // 2 DISPLAY Cẩn 2 GIVN Cẩn 1 POSITION -10150,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10184,16072,-10116,16007 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 2 DATE 1996 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tu đạo Phật. Hòa-thượng Thích Tâm Cẩn, viện chủ chùa Diên-Hựu (Thiên- 2 CONC hữu ??) (chùa Một Cột). Lúc sinh thời thường châm cứu, trị bệnh cho bệ 2 CONC nh nhân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01261@ 0 @ind01632@ INDI 1 NAME Khiêm /Trần/ 2 DISPLAY Khiêm Trần 2 GIVN Khiêm 2 SURN Trần 2 ALIA Chân-Nhân 1 POSITION -920,-1150 2 BOUNDARYRECT -946,-1124,-894,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00447@ 0 @ind01633@ INDI 1 NAME Ngạn // 2 DISPLAY Ngạn 2 GIVN Ngạn 1 POSITION -940,-1250 2 BOUNDARYRECT -966,-1224,-914,-1283 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00447@ 0 @ind01634@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -800,-1150 2 BOUNDARYRECT -826,-1124,-774,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sau khi đẻ một gái, đi lấy chồng khác. 1 FAMS @fam00448@ 0 @ind01635@ INDI 1 NAME Nữ // 2 DISPLAY Nữ 2 GIVN Nữ 1 POSITION -840,-1240 2 BOUNDARYRECT -866,-1214,-814,-1273 1 DISPLAY 2 COLORS 3 GENDER 4 FILL #FFFFFF 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00448@ 1 FAMS @fam01165@ 0 @ind01636@ INDI 1 NAME Hán /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hán Nguyễn đình 2 GIVN Hán 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -660,-1150 2 BOUNDARYRECT -687,-1124,-634,-1211 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây Mỗ 3 _XREF @place00104@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 1 FAMS @fam00449@ 0 @ind01637@ INDI 1 NAME Tiềm // 2 DISPLAY Tiềm 2 GIVN Tiềm 1 PICTURES @pic00006@ 2 PRIMARY @pic00006@ 1 POSITION -880,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -914,1492,-846,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1938 1 DEAT Y 2 DATE 1939 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00336@ 0 @ind01638@ INDI 1 NAME Nhi /Bùi/ 2 DISPLAY Nhi Bùi 2 GIVN Nhi 2 SURN Bùi 1 POSITION -540,-1150 2 BOUNDARYRECT -566,-1124,-514,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00450@ 0 @ind01639@ INDI 1 NAME Thứ // 2 DISPLAY Thứ 2 GIVN Thứ 1 POSITION -600,-1250 2 BOUNDARYRECT -626,-1224,-574,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00450@ 0 @ind01640@ INDI 1 NAME Tình // 2 DISPLAY Tình 2 GIVN Tình 1 POSITION -540,-1250 2 BOUNDARYRECT -566,-1224,-514,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vợ là Thị Còm có 1 con gái cúng hậu ở nhà thờ Tổ sóm Dưới. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00450@ 1 FAMS @fam00451@ 0 @ind01641@ INDI 1 NAME Yên // 2 DISPLAY Yên 2 GIVN Yên 1 POSITION -430,-1250 2 BOUNDARYRECT -456,-1224,-404,-1283 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00450@ 0 @ind01642@ INDI 1 NAME Còm // 2 DISPLAY Còm 2 GIVN Còm 1 POSITION -480,-1250 2 BOUNDARYRECT -506,-1224,-454,-1283 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00451@ 0 @ind01643@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -510,-1350 2 BOUNDARYRECT -536,-1324,-484,-1383 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Được cha mẹ cúng hậu ở nhà thờ Tổ xóm Dưới 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00451@ 0 @ind01644@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 2 GIVN Thụy 1 POSITION 240,-1040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 206,-1006,274,-1083 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01645@, @ind01646@, @ind01647@, @ind01648@, @ind01649@, @ind01650@ 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00455@ 1 FAMS @fam00536@ 1 FAMC @fam00537@ 0 @ind01645@ INDI 1 NAME XXX ? // 2 DISPLAY XXX ? 2 GIVN XXX ? 1 POSITION -270,-1150 2 BOUNDARYRECT -296,-1124,-244,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00536@ 0 @ind01646@ INDI 1 NAME Dõng // 2 DISPLAY Dõng 2 GIVN Dõng 2 ALIA Trung Thảo 1 POSITION -210,-1150 2 BOUNDARYRECT -236,-1124,-184,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00453@ 1 FAMC @fam00455@ 0 @ind01647@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 2 ALIA Phúc Trường 1 POSITION 100,-1150 2 BOUNDARYRECT 74,-1124,126,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Kinh. 2 CONT Buôn bán. Có ruộng và nhà gác. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00454@ 1 FAMC @fam00455@ 0 @ind01648@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION 1220,-1140 2 BOUNDARYRECT 1194,-1114,1246,-1173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00456@ 1 FAMC @fam00455@ 0 @ind01649@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 POSITION 1400,-1140 2 BOUNDARYRECT 1374,-1114,1426,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00455@ 0 @ind01650@ INDI 1 NAME Nhẫm // 2 DISPLAY Nhẫm 2 GIVN Nhẫm 1 POSITION 1460,-1140 2 BOUNDARYRECT 1434,-1114,1486,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00455@ 0 @ind01651@ INDI 1 NAME Ba /Nghiêm/ 2 DISPLAY Ba Nghiêm 2 GIVN Ba 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Mỹ Lương 1 POSITION 180,-1040 2 BOUNDARYRECT 154,-1014,206,-1087 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 02/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00536@ 0 @ind01652@ INDI 1 NAME Canh /Nghiêm/ 2 DISPLAY Canh Nghiêm 2 GIVN Canh 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Lợi 1 POSITION 1190,-1030 2 BOUNDARYRECT 1164,-1004,1216,-1077 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00455@ 0 @ind01653@ INDI 1 NAME Teo /Trần/ 2 DISPLAY Teo Trần 2 GIVN Teo 2 SURN Trần 1 POSITION -150,-1150 2 BOUNDARYRECT -176,-1124,-124,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00453@ 0 @ind01654@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 2 ALIA Trung-Thuận 1 POSITION -180,-1240 2 BOUNDARYRECT -206,-1214,-154,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00453@ 0 @ind01655@ INDI 1 NAME Trinh /Đỗ/ 2 DISPLAY Trinh Đỗ 2 GIVN Trinh 2 SURN Đỗ 2 ALIA Từ Phúc 1 POSITION 480,-1150 2 BOUNDARYRECT 454,-1124,506,-1197 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 2 AGE 72 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/01 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00454@ 0 @ind01656@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -80,-1240 2 BOUNDARYRECT -106,-1214,-54,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01372@ 0 @ind01657@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 2 ALIA Trung Thanh 1 POSITION 0,-1240 2 BOUNDARYRECT -26,-1214,26,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01347@ 0 @ind01658@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 1 POSITION 430,-1240 2 BOUNDARYRECT 404,-1214,456,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 0 @ind01659@ INDI 1 NAME Lư // 2 DISPLAY Lư 2 GIVN Lư 2 ALIA Trung Trục 1 POSITION 480,-1240 2 BOUNDARYRECT 454,-1214,506,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 NOTE Sinh năm Bính Thìn 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 12/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01342@ 0 @ind01660@ INDI 1 NAME Toán // 2 DISPLAY Toán 2 GIVN Toán 1 POSITION 700,-1240 2 BOUNDARYRECT 666,-1208,734,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1857 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 0 @ind01661@ INDI 1 NAME Diệp // 2 DISPLAY Diệp 2 GIVN Diệp 1 POSITION 750,-1240 2 BOUNDARYRECT 716,-1208,784,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1859 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 0 @ind01662@ INDI 1 NAME Bướm // 2 DISPLAY Bướm 2 GIVN Bướm 1 POSITION 810,-1240 2 BOUNDARYRECT 784,-1214,836,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 0 @ind01663@ INDI 1 NAME Tri // 2 DISPLAY Tri 2 GIVN Tri 1 POSITION 860,-1240 2 BOUNDARYRECT 834,-1214,886,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01344@ 0 @ind01664@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION 950,-1240 2 BOUNDARYRECT 924,-1214,976,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01345@ 0 @ind01665@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 1050,-1240 2 BOUNDARYRECT 1024,-1214,1076,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00454@ 1 FAMS @fam01346@ 0 @ind01666@ INDI 1 NAME Mai /Đỗ/ 2 DISPLAY Mai Đỗ 2 GIVN Mai 2 SURN Đỗ 2 ALIA Trinh Tiết 1 POSITION 1290,-1140 2 BOUNDARYRECT 1264,-1114,1316,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00456@ 0 @ind01667@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION 1180,-1240 2 BOUNDARYRECT 1154,-1214,1206,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00456@ 0 @ind01668@ INDI 1 NAME Môn // 2 DISPLAY Môn 2 GIVN Môn 1 POSITION 1240,-1240 2 BOUNDARYRECT 1214,-1214,1266,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00456@ 0 @ind01669@ INDI 1 NAME Lai // 2 DISPLAY Lai 2 GIVN Lai 1 POSITION 1300,-1240 2 BOUNDARYRECT 1274,-1214,1326,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00456@ 0 @ind01670@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 POSITION -1570,-940 2 BOUNDARYRECT -1596,-914,-1544,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/1 âm lịch 2 PLAC Mả Dạ 3 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp A 1 FAMS @fam00546@ 0 @ind01671@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 POSITION 240,-950 2 BOUNDARYRECT 214,-924,266,-983 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/01 âm lịch 2 PLAC Mả Dạ 3 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp A 1 FAMS @fam00537@ 0 @ind01482@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -850,-370 2 BOUNDARYRECT -876,-344,-824,-403 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00459@ 0 @ind01674@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 2 ALIA Trung Hưng 1 POSITION 5230,-1040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 5196,-1006,5264,-1083 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/01 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00460@ 1 FAMC @fam00461@ 0 @ind01675@ INDI 1 NAME Hoành // 2 DISPLAY Hoành 2 GIVN Hoành 2 ALIA Phúc Tường 1 POSITION 4370,-1140 2 BOUNDARYRECT 4344,-1114,4396,-1173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00460@ 1 FAMS @fam00462@ 1 FAMS @fam00463@ 0 @ind01676@ INDI 1 NAME Sâm // 2 DISPLAY Sâm 2 GIVN Sâm 1 POSITION 5190,-1140 2 BOUNDARYRECT 5164,-1114,5216,-1173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 76 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Buôn bán. Làm ruộng 10 mẫu. Nhà gạch 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00460@ 1 FAMS @fam00464@ 0 @ind01677@ INDI 1 NAME Đĩnh // 2 DISPLAY Đĩnh 2 GIVN Đĩnh 1 POSITION 5810,-1150 2 BOUNDARYRECT 5784,-1124,5836,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00460@ 1 FAMS @fam00465@ 0 @ind01678@ INDI 1 NAME Huỳnh // 2 DISPLAY Huỳnh 2 GIVN Huỳnh 1 POSITION 5960,-1150 2 BOUNDARYRECT 5934,-1124,5986,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00460@ 0 @ind01679@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 6020,-1150 2 BOUNDARYRECT 5994,-1124,6046,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00460@ 0 @ind01680@ INDI 1 NAME Pha /Trần/ 2 DISPLAY Pha Trần 2 GIVN Pha 2 SURN Trần 2 ALIA Trung Dinh 1 POSITION 5280,-1040 2 BOUNDARYRECT 5254,-1014,5306,-1087 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 66 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00460@ 0 @ind01681@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 POSITION 5230,-920 2 BOUNDARYRECT 5204,-894,5256,-953 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/01 âm lịch 2 PLAC Mả Dạ 3 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp A 1 FAMS @fam00461@ 0 @ind01682@ INDI 1 NAME Khoan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khoan Nguyễn 2 GIVN Khoan 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION 5150,-920 2 BOUNDARYRECT 5077,-888,5223,-967 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Cầu Đơ 3 _XREF @place00005@ 1 DEAT Y 2 DATE 28/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00461@ 0 @ind01683@ INDI 1 NAME Nam /Vũ/ 2 DISPLAY Nam Vũ 2 GIVN Nam 2 SURN Vũ 1 POSITION 4310,-1140 2 BOUNDARYRECT 4284,-1114,4336,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú điển 3 _XREF @place00109@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00462@ 0 @ind01684@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION 4310,-1240 2 BOUNDARYRECT 4284,-1214,4336,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00462@ 1 FAMS @fam00581@ 0 @ind01685@ INDI 1 NAME Trọng // 2 DISPLAY Trọng 2 GIVN Trọng 1 POSITION 4370,-1240 2 BOUNDARYRECT 4344,-1214,4396,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00463@ 1 FAMS @fam00582@ 0 @ind01686@ INDI 1 NAME Ngăn // 2 DISPLAY Ngăn 2 GIVN Ngăn 1 POSITION 4490,-1240 2 BOUNDARYRECT 4464,-1214,4516,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết trẻ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00463@ 0 @ind01687@ INDI 1 NAME Tư // 2 DISPLAY Tư 2 GIVN Tư 1 POSITION 4610,-1240 2 BOUNDARYRECT 4584,-1214,4636,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00463@ 1 FAMS @fam00583@ 0 @ind01688@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION 4720,-1240 2 BOUNDARYRECT 4694,-1214,4746,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00463@ 1 FAMS @fam00584@ 0 @ind01689@ INDI 1 NAME Khiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khiêm Nguyễn 2 GIVN Khiêm 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 4500,-1140 2 BOUNDARYRECT 4473,-1114,4526,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mươi 4 _XREF @place00126@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00463@ 0 @ind01690@ INDI 1 NAME Chuyên /Lê/ 2 DISPLAY Chuyên Lê 3 LINES 2 2 GIVN Chuyên 2 SURN Lê 2 ALIA Từ Kỳ 1 POSITION 5240,-1140 2 BOUNDARYRECT 5213,-1114,5266,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Xuân Kiều - Bắc ninh 3 _XREF @place00111@ 1 DEAT Y 2 AGE 69 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00464@ 0 @ind01691@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 2 NICK Vy-Khanh 2 ALIA Đoan-Cung 1 POSITION 4860,-1240 2 BOUNDARYRECT 4834,-1214,4886,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 NOTE Sinh năm Kỷ Mùi. 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/8 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Mùi. 2 CONT Năm Bính Tuất 1886 đỗ Tú tài. 2 CONT Năm Mậu Kỷ 1888 đỗ Cử nhân 2 CONT Năm Thành Thái l hậu phái nha Kinh Lược. 2 CONT Năm Thành Thái 2 bổ Huấn đạo, huyện Kim-sơn. Tháng 12 bổ quyền Tri hu 2 CONC yện huyện ấy. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00464@ 1 FAMS @fam00585@ 0 @ind01692@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION 5170,-1240 2 BOUNDARYRECT 5144,-1214,5196,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00464@ 1 FAMS @fam00586@ 0 @ind01693@ INDI 1 NAME Mạt // 2 DISPLAY Mạt 2 GIVN Mạt 1 POSITION 5590,-1240 2 BOUNDARYRECT 5564,-1214,5616,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00464@ 1 FAMS @fam00587@ 0 @ind01694@ INDI 1 NAME Tê // 2 DISPLAY Tê 2 GIVN Tê 1 POSITION 5690,-1240 2 BOUNDARYRECT 5664,-1214,5716,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00464@ 1 FAMS @fam00588@ 0 @ind01695@ INDI 1 NAME Đỗ /Trần văn/ 2 DISPLAY Đỗ Trần văn 2 GIVN Đỗ 2 SURN Trần văn 1 POSITION 5870,-1150 2 BOUNDARYRECT 5844,-1124,5896,-1211 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00465@ 0 @ind01696@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 2 ALIA Trinh Nguyên 1 POSITION -1020,590 2 BOUNDARYRECT -1046,616,-994,557 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00466@ 0 @ind01697@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION -1120,480 2 BOUNDARYRECT -1146,506,-1094,447 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00466@ 0 @ind01698@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -1060,480 2 BOUNDARYRECT -1086,506,-1034,447 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00466@ 0 @ind01699@ INDI 1 NAME Kiệm // 2 DISPLAY Kiệm 2 GIVN Kiệm 2 ALIA Trung Thuận 1 POSITION -1000,480 2 BOUNDARYRECT -1026,506,-974,447 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00466@ 1 FAMS @fam01163@ 0 @ind01700@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -590,580 2 BOUNDARYRECT -617,606,-564,533 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00467@ 0 @ind01701@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -660,480 2 BOUNDARYRECT -686,506,-634,447 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00467@ 0 @ind01702@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -600,480 2 BOUNDARYRECT -626,506,-574,447 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00467@ 0 @ind01703@ INDI 1 NAME Tố // 2 DISPLAY Tố 2 GIVN Tố 1 POSITION -540,480 2 BOUNDARYRECT -566,506,-514,447 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00467@ 0 @ind01704@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION -480,480 2 BOUNDARYRECT -506,506,-454,433 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00467@ 0 @ind01705@ INDI 1 NAME Trắm // 2 DISPLAY Trắm 2 GIVN Trắm 1 POSITION -430,480 2 BOUNDARYRECT -456,506,-404,447 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00467@ 0 @ind01706@ INDI 1 NAME Khiêm // 2 DISPLAY Khiêm 2 GIVN Khiêm 2 ALIA Phúc Khương 1 POSITION 6870,-1050 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 6836,-1016,6904,-1093 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00469@ 1 FAMS @fam00470@ 1 FAMC @fam00471@ 0 @ind01707@ INDI 1 NAME Vẻn // 2 DISPLAY Vẻn 2 GIVN Vẻn 1 POSITION 6310,-1140 2 BOUNDARYRECT 6284,-1114,6336,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00469@ 1 FAMS @fam00472@ 0 @ind01708@ INDI 1 NAME Phương // 2 DISPLAY Phương 2 GIVN Phương 1 POSITION 6420,-1140 2 BOUNDARYRECT 6393,-1114,6447,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00469@ 1 FAMS @fam00473@ 0 @ind01709@ INDI 1 NAME Lọ // 2 DISPLAY Lọ 2 GIVN Lọ 1 POSITION 6590,-1140 2 BOUNDARYRECT 6564,-1114,6616,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 1 FAMS @fam00474@ 0 @ind01710@ INDI 1 NAME Kinh // 2 DISPLAY Kinh 2 GIVN Kinh 1 POSITION 6690,-1140 2 BOUNDARYRECT 6664,-1114,6716,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 1 FAMS @fam00475@ 0 @ind01711@ INDI 1 NAME Đán // 2 DISPLAY Đán 2 GIVN Đán 1 POSITION 6790,-1140 2 BOUNDARYRECT 6764,-1114,6816,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 1 FAMS @fam00476@ 0 @ind01712@ INDI 1 NAME Len // 2 DISPLAY Len 2 GIVN Len 1 POSITION 6890,-1140 2 BOUNDARYRECT 6864,-1114,6916,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 0 @ind01713@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION 6940,-1140 2 BOUNDARYRECT 6914,-1114,6966,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 0 @ind01714@ INDI 1 NAME Huê // 2 DISPLAY Huê 2 GIVN Huê 1 POSITION 6990,-1140 2 BOUNDARYRECT 6964,-1114,7016,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 1 FAMS @fam01243@ 0 @ind01715@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION 7180,-1140 2 BOUNDARYRECT 7154,-1114,7206,-1173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Phó Lý 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00470@ 1 FAMS @fam00477@ 0 @ind01716@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION 6530,-1140 2 BOUNDARYRECT 6504,-1114,6556,-1173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00469@ 0 @ind01717@ INDI 1 NAME Hiên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hiên Nguyễn 2 GIVN Hiên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6940,-1040 2 BOUNDARYRECT 6913,-1014,6966,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00469@ 0 @ind01718@ INDI 1 NAME Kiêm /Bùi/ 2 DISPLAY Kiêm Bùi 2 GIVN Kiêm 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Kiệm 1 POSITION 7010,-1040 2 BOUNDARYRECT 6984,-1014,7036,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 AGE 85 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00470@ 0 @ind01719@ INDI 1 NAME Hựu / / 2 DISPLAY Hựu 2 GIVN Hựu 2 SURN 2 ALIA Phúc-Viên 1 POSITION 6870,-940 2 BOUNDARYRECT 6844,-914,6896,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp B 1 FAMS @fam00471@ 0 @ind01720@ INDI 1 NAME Thai /Nghiêm/ 2 DISPLAY Thai Nghiêm 2 GIVN Thai 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Đức 1 POSITION 6940,-940 2 BOUNDARYRECT 6914,-914,6966,-987 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00471@ 0 @ind01721@ INDI 1 NAME Tố /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tố Nguyễn văn 2 GIVN Tố 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 6360,-1140 2 BOUNDARYRECT 6333,-1114,6386,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00472@ 0 @ind01722@ INDI 1 NAME Du /Nguyễn Gia/ 2 DISPLAY Du Nguyễn Gia 2 GIVN Du 2 SURN Nguyễn Gia 1 POSITION 6470,-1140 2 BOUNDARYRECT 6443,-1114,6496,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00473@ 0 @ind01723@ INDI 1 NAME Du /Nghiêm-văn/ 2 DISPLAY Du Nghiêm-văn 2 GIVN Du 2 SURN Nghiêm-văn 1 POSITION 6640,-1140 2 BOUNDARYRECT 6612,-1114,6667,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00474@ 0 @ind01724@ INDI 1 NAME Trinh /Triệu văn/ 2 DISPLAY Trinh Triệu văn 2 GIVN Trinh 2 SURN Triệu văn 1 POSITION 6740,-1140 2 BOUNDARYRECT 6714,-1114,6766,-1201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00475@ 0 @ind01725@ INDI 1 NAME Tít /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tít Nguyễn văn 2 GIVN Tít 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 6840,-1140 2 BOUNDARYRECT 6813,-1114,6866,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00476@ 0 @ind01726@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7240,-1140 2 BOUNDARYRECT 7213,-1114,7266,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trình viên - Thượng Phúc - Hà đông 3 _XREF @place00258@ 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/2/ âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00477@ 0 @ind01727@ INDI 1 NAME Hoán // 2 DISPLAY Hoán 2 GIVN Hoán 1 POSITION 7090,-1250 2 BOUNDARYRECT 7064,-1224,7116,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01728@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 1 POSITION 7140,-1250 2 BOUNDARYRECT 7114,-1224,7166,-1283 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01729@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 2 ALIA Phúc Trước 1 POSITION 7190,-1250 2 BOUNDARYRECT 7164,-1224,7216,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 21/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01730@ INDI 1 NAME Viêm // 2 DISPLAY Viêm 2 GIVN Viêm 2 ALIA Trúc Man 1 POSITION 7240,-1250 2 BOUNDARYRECT 7214,-1224,7266,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 23/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Trung 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01731@ INDI 1 NAME Hiệu // 2 DISPLAY Hiệu 2 GIVN Hiệu 1 POSITION 7290,-1250 2 BOUNDARYRECT 7256,-1218,7324,-1283 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 DATE 31 Jul 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01732@ INDI 1 NAME Quý // 2 DISPLAY Quý 2 GIVN Quý 1 POSITION 7340,-1250 2 BOUNDARYRECT 7314,-1224,7366,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00477@ 0 @ind01733@ INDI 1 NAME Thinh /Nghiêm Bá/ 2 DISPLAY Thinh Nghiêm Bá 2 GIVN Thinh 2 SURN Nghiêm Bá 2 ALIA Chinh Đoan 1 POSITION -4900,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4926,17686,-4874,17599 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00478@ 0 @ind01734@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 2 NICK Xuân Khanh 2 ALIA Tây Khê 1 POSITION -4920,17560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4954,17592,-4886,17527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1849 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống thọ 4 _XREF @place00176@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00478@ 1 FAMS @fam00616@ 0 @ind01735@ INDI 1 NAME Nhuệ /Trần thị/ 2 DISPLAY Nhuệ Trần thị 2 GIVN Nhuệ 2 SURN Trần thị 1 POSITION -4740,17660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4766,17686,-4714,17599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00479@ 0 @ind01736@ INDI 1 NAME Quế // 2 DISPLAY Quế 2 GIVN Quế 1 POSITION -4760,17560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4786,17586,-4734,17527 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00479@ 0 @ind01737@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 1 POSITION 7940,-1040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 7893,-999,7987,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1796 1 DEAT Y 2 DATE 1842 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng - có ruộng và nhà gạch. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00482@ 1 FAMC @fam00483@ 0 @ind01738@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 2 ALIA Lăng Viên Tử 1 POSITION 7540,-1140 2 BOUNDARYRECT 7506,-1108,7574,-1173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1825 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sắc ban: "KInh Tiết Tả Kỵ Úy, Tòng Lục Phẩm Xuất Đội" thụy "Hùng Tiết" 2 CONC . 2 CONT Tự-Đức 12 đến 24 làm Lý-trưởng, Phó Tổng rồi Cai Tổng. 2 CONT Năm Tự-Đức 26, Hà-nội thất thủ, xuất gia nhân, quyền sung Hiệp-quản. N 2 CONC ăm Tụ-Đức 28 bắt được tướng giặc là Ba Hiên được thưởng Chánh Cửu-Phẩm 2 CONC bá hộ, vẫn làm Cai Tổng. Năm Tự-Đức 29 đem đầy tớ đánh lấy lại phủ Ho 2 CONC ài-đức, được thưởng "Tòng Lục Phẩm Xuất Đội". 2 CONT Năm Nhâm Ngọ làm Bang-biện cấm phòng phủ-nha. 2 CONT Về hưu năm Giáp Thân. 2 CONT Lúc sống siêng năng, hào sảng, trong họ ngoài làng đều yêu mến kính sợ 2 CONC . 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00482@ 1 FAMS @fam00484@ 1 FAMS @fam00485@ 1 FAMS @fam00486@ 1 FAMS @fam00487@ 1 FAMS @fam00488@ 0 @ind01739@ INDI 1 NAME Tía // 2 DISPLAY Tía 2 GIVN Tía 1 POSITION 8060,-1140 2 BOUNDARYRECT 8034,-1114,8086,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00482@ 1 FAMS @fam00489@ 0 @ind01740@ INDI 1 NAME Khe // 2 DISPLAY Khe 2 GIVN Khe 1 POSITION 8170,-1140 2 BOUNDARYRECT 8144,-1114,8196,-1173 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00482@ 1 FAMS @fam00490@ 0 @ind01741@ INDI 1 NAME Ngạn // 2 DISPLAY Ngạn 2 GIVN Ngạn 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION 8320,-1150 2 BOUNDARYRECT 8294,-1124,8346,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00482@ 0 @ind01742@ INDI 1 NAME Doan /Nghiêm/ 2 DISPLAY Doan Nghiêm 2 GIVN Doan 2 SURN Nghiêm 1 POSITION 7990,-1040 2 BOUNDARYRECT 7956,-1008,8024,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1796 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1848 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất năm Kỷ Dậu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn. 1 FAMS @fam00482@ 0 @ind01743@ INDI 1 NAME Ten /Nghiêm/ 2 DISPLAY Ten Nghiêm 2 GIVN Ten 2 SURN Nghiêm 1 POSITION 8020,-950 2 BOUNDARYRECT 7994,-924,8046,-997 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Du 4 _XREF @place00100@ 2 NOTE Mất năm Tân Sửu. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn 1 FAMS @fam00483@ 0 @ind01744@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 2 ALIA Trung Kiên 1 POSITION 7940,-950 2 BOUNDARYRECT 7906,-918,7974,-983 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Du 4 _XREF @place00100@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây Sơn đi lính ở Doanh Cầu. 2 CONT Vợ siêng năng, cần kiệm, làm nên giầu có 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMS @fam00483@ 0 @ind01745@ INDI 1 NAME Đông /Trần/ 2 DISPLAY Đông Trần 2 GIVN Đông 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Cát 1 POSITION 7480,-1150 2 BOUNDARYRECT 7454,-1124,7506,-1197 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trần-thế Hiển. 1 FAMS @fam00484@ 0 @ind01746@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION 7440,-1310 2 BOUNDARYRECT 7414,-1284,7466,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00484@ 0 @ind01747@ INDI 1 NAME Tôn // 2 DISPLAY Tôn 2 GIVN Tôn 2 ALIA Trung Thu 1 POSITION 7550,-1310 2 BOUNDARYRECT 7524,-1284,7576,-1343 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên là Chuẩn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 1 FAMS @fam01303@ 0 @ind01748@ INDI 1 NAME Kim-Liên // 2 DISPLAY Kim-Liên 2 GIVN Kim-Liên 2 ALIA Chu Ái 1 POSITION 7650,-1310 2 BOUNDARYRECT 7616,-1278,7684,-1357 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây Từ, làng Minh-kha, Kiến-an 4 _XREF @place00089@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày ? ? năm Canh Thân. 2 CONT * 1884 bổ Thơ-lại Hưng-yên (năm Kiến-Phúc 1) 2 CONT * 1886 bổ Lại-mục Khoái-châu rồi sang phủ Tiên-hưng. 2 CONT * 1894 bổ Thông-sự Chánh Bát Phẩm Thư-lại, Hải-phòng 2 CONT * 1898 cáo về, sau lại bổ Lại-mục An-dương, Kiến-an. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 0 @ind01749@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 7710,-1310 2 BOUNDARYRECT 7684,-1284,7736,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 1 FAMS @fam01304@ 0 @ind01750@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION 7800,-1310 2 BOUNDARYRECT 7774,-1284,7826,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 1 FAMS @fam01305@ 0 @ind01751@ INDI 1 NAME Nhiên // 2 DISPLAY Nhiên 2 GIVN Nhiên 1 POSITION 7890,-1310 2 BOUNDARYRECT 7864,-1284,7916,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 0 @ind01752@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION 7940,-1310 2 BOUNDARYRECT 7914,-1284,7966,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 0 @ind01753@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 1 POSITION 7990,-1310 2 BOUNDARYRECT 7964,-1284,8016,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 1 FAMS @fam01306@ 0 @ind01754@ INDI 1 NAME Tuyển // 2 DISPLAY Tuyển 2 GIVN Tuyển 2 NICK Trung Thành 2 ALIA Mai Chang 1 POSITION 8090,-1310 2 BOUNDARYRECT 8056,-1278,8124,-1343 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 2-7 năm Giáp Tuất. 2 CONT Bé tên Nha 2 CONT - Năm Duy-Tân lV đỗ Lại-khoa - Bổ Thông-lại huyện Thanh-niệm (Hải-dươ 2 CONC ng), xong đổi sang Vĩnh-bảo. 2 CONT - Năm Khải-Định ll (1917), bổ Lục-sự tòa-án sơ cấp huyện Thanh-niệm. 2 CONT -Năm Khải-Định 4 (1919), bổ Thừa-phái Tiên-lãng (Kiến-an) 2 CONT - Năm Bảo-Đại 4 thăng Thừa-phái hạng 3. Thưởng "Tùng Bát Phẩm Văn Gi 2 CONC ai". 2 CONT - Năm 1933 về hưu, và buôn bán ở Ngã-Tư-Sở. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00485@ 0 @ind01755@ INDI 1 NAME Thích // 2 DISPLAY Thích 2 GIVN Thích 1 POSITION 8150,-1310 2 BOUNDARYRECT 8116,-1278,8184,-1343 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1872 1 DEAT Y 2 DATE 15 Sep 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách, An-dương, Kiến-an 4 _XREF @place00189@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Thành Thái l (1890) bổ Thông-lại ở Tiên-lãng, Kiến-an. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00488@ 0 @ind01757@ INDI 1 NAME Vẽn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vẽn Nguyễn 2 GIVN Vẽn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7810,-1140 2 BOUNDARYRECT 7783,-1114,7836,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn-Bốc. 1 FAMS @fam00485@ 0 @ind01758@ INDI 1 NAME Tính /Trần/ 2 DISPLAY Tính Trần 2 GIVN Tính 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Khiết 1 POSITION 7870,-1140 2 BOUNDARYRECT 7844,-1114,7896,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Ngọc Mạch 3 _XREF @place00116@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/2 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00486@ 0 @ind01759@ INDI 1 NAME Tâm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Tâm Nguyễn 2 GIVN Tâm 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7930,-1140 2 BOUNDARYRECT 7903,-1114,7956,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú thứ 4 _XREF @place00108@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00487@ 0 @ind01760@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION 7990,-1140 2 BOUNDARYRECT 7963,-1114,8016,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00488@ 0 @ind01761@ INDI 1 NAME Can /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Can Nghiêm-bá 2 GIVN Can 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION 8110,-1140 2 BOUNDARYRECT 8082,-1114,8137,-1201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00489@ 0 @ind01762@ INDI 1 NAME Vinh /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Vinh Nghiêm-bá 2 GIVN Vinh 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION 8230,-1140 2 BOUNDARYRECT 8202,-1114,8257,-1201 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00490@ 0 @ind01763@ INDI 1 NAME Dân /Bùi/ 2 DISPLAY Dân Bùi 2 GIVN Dân 2 SURN Bùi 2 ALIA Diệu Hoan 1 POSITION 1720,-230 2 BOUNDARYRECT 1694,-204,1746,-277 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 69 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00491@ 0 @ind01764@ INDI 1 NAME Quế // 2 DISPLAY Quế 2 GIVN Quế 1 POSITION 1630,-340 2 BOUNDARYRECT 1604,-314,1656,-373 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00491@ 1 FAMS @fam00648@ 0 @ind01765@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 1 POSITION 1680,-340 2 BOUNDARYRECT 1654,-314,1706,-373 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00491@ 0 @ind01766@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 1730,-340 2 BOUNDARYRECT 1704,-314,1756,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00491@ 0 @ind01767@ INDI 1 NAME Đỏ Con // 2 DISPLAY Đỏ Con 2 GIVN Đỏ Con 1 POSITION 1780,-340 2 BOUNDARYRECT 1754,-314,1806,-387 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00491@ 0 @ind01768@ INDI 1 NAME Huyên /Nghiêm/ 2 DISPLAY Huyên Nghiêm 2 GIVN Huyên 2 SURN Nghiêm 1 POSITION 1880,-230 2 BOUNDARYRECT 1854,-204,1906,-277 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00492@ 0 @ind01769@ INDI 1 NAME Tu // 2 DISPLAY Tu 2 GIVN Tu 1 POSITION 1870,-340 2 BOUNDARYRECT 1844,-314,1896,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00492@ 0 @ind01770@ INDI 1 NAME Diếc /Nguyễn Danh/ 2 DISPLAY Diếc Nguyễn Danh 2 GIVN Diếc 2 SURN Nguyễn Danh 1 POSITION 1990,-220 2 BOUNDARYRECT 1963,-194,2016,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00493@ 0 @ind01771@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn Duy/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn Duy 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn Duy 1 POSITION 2040,-220 2 BOUNDARYRECT 2013,-194,2066,-281 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00494@ 0 @ind01772@ INDI 1 NAME Lâu /Trần Đăng/ 2 DISPLAY Lâu Trần Đăng 2 GIVN Lâu 2 SURN Trần Đăng 1 POSITION 2150,-230 2 BOUNDARYRECT 2124,-204,2176,-291 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00495@ 0 @ind01773@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2310,-230 2 BOUNDARYRECT 2283,-204,2336,-277 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00496@ 0 @ind01774@ INDI 1 NAME Hang // 2 DISPLAY Hang 2 GIVN Hang 1 POSITION 2210,-340 2 BOUNDARYRECT 2184,-314,2236,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00496@ 0 @ind01775@ INDI 1 NAME Nhỏ // 2 DISPLAY Nhỏ 2 GIVN Nhỏ 1 POSITION 2260,-340 2 BOUNDARYRECT 2234,-314,2286,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00496@ 0 @ind01776@ INDI 1 NAME May // 2 DISPLAY May 2 GIVN May 1 POSITION 2310,-340 2 BOUNDARYRECT 2284,-314,2336,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00496@ 0 @ind01777@ INDI 1 NAME Khoan // 2 DISPLAY Khoan 2 GIVN Khoan 1 POSITION 2360,-340 2 BOUNDARYRECT 2334,-314,2386,-373 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00496@ 0 @ind01778@ INDI 1 NAME Hiên /Trần/ 2 DISPLAY Hiên Trần 2 GIVN Hiên 2 SURN Trần 1 POSITION 2480,-230 2 BOUNDARYRECT 2454,-204,2506,-277 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00497@ 0 @ind01779@ INDI 1 NAME Nhỏ // 2 DISPLAY Nhỏ 2 GIVN Nhỏ 1 POSITION 2460,-340 2 BOUNDARYRECT 2434,-314,2486,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00497@ 0 @ind01780@ INDI 1 NAME Côi // 2 DISPLAY Côi 2 GIVN Côi 1 POSITION 2510,-340 2 BOUNDARYRECT 2484,-314,2536,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00497@ 0 @ind01781@ INDI 1 NAME Trấn // 2 DISPLAY Trấn 2 GIVN Trấn 2 ALIA Phủ Lý 1 POSITION 8680,-1040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 8633,-999,8727,-1083 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1872 2 AGE 67 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00498@ 1 FAMC @fam00499@ 0 @ind01782@ INDI 1 NAME Hóa // 2 DISPLAY Hóa 2 GIVN Hóa 1 POSITION 8410,-1150 2 BOUNDARYRECT 8384,-1124,8436,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 0 @ind01783@ INDI 1 NAME Hòe // 2 DISPLAY Hòe 2 GIVN Hòe 1 POSITION 8460,-1150 2 BOUNDARYRECT 8434,-1124,8486,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 1 FAMS @fam00500@ 1 FAMS @fam00501@ 0 @ind01784@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 8610,-1150 2 BOUNDARYRECT 8584,-1124,8636,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 0 @ind01785@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 8660,-1150 2 BOUNDARYRECT 8634,-1124,8686,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 0 @ind01786@ INDI 1 NAME Phùng // 2 DISPLAY Phùng 2 GIVN Phùng 1 POSITION 8720,-1150 2 BOUNDARYRECT 8694,-1124,8746,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 1 FAMS @fam00502@ 0 @ind01787@ INDI 1 NAME Duệ // 2 DISPLAY Duệ 2 GIVN Duệ 2 ALIA Thọ Khanh Ninh 1 POSITION 9010,-1140 2 BOUNDARYRECT 8976,-1108,9044,-1173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1850 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 1 FAMS @fam00503@ 1 FAMS @fam00504@ 1 FAMS @fam00505@ 0 @ind01788@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION 9350,-1150 2 BOUNDARYRECT 9324,-1124,9376,-1183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 0 @ind01789@ INDI 1 NAME Đoan // 2 DISPLAY Đoan 2 GIVN Đoan 2 ALIA Trinh Diệu 1 POSITION 9400,-1150 2 BOUNDARYRECT 9374,-1124,9426,-1183 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00498@ 0 @ind01790@ INDI 1 NAME Thông /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thông Nguyễn 2 GIVN Thông 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Đạt 1 POSITION 8740,-1040 2 BOUNDARYRECT 8713,-1014,8766,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 2 NOTE Chôn cùng một huyệt với chồng. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00498@ 0 @ind01791@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION 8640,-940 2 BOUNDARYRECT 8606,-908,8674,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMS @fam00499@ 0 @ind01792@ INDI 1 NAME Chi /Nghiêm/ 2 DISPLAY Chi Nghiêm 2 GIVN Chi 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Chi 1 POSITION 8720,-940 2 BOUNDARYRECT 8694,-914,8746,-987 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Sang 4 _XREF @place00102@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00499@ 0 @ind01793@ INDI 1 NAME Đê /Trần/ 2 DISPLAY Đê Trần 2 GIVN Đê 2 SURN Trần 2 ALIA Trinh Minh 1 POSITION 8510,-1150 2 BOUNDARYRECT 8484,-1124,8536,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00500@ 0 @ind01794@ INDI 1 NAME Toán // 2 DISPLAY Toán 2 GIVN Toán 1 POSITION 8460,-1250 2 BOUNDARYRECT 8434,-1224,8486,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00500@ 1 FAMS @fam01308@ 0 @ind01795@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION 8510,-1250 2 BOUNDARYRECT 8484,-1224,8536,-1283 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00500@ 0 @ind01796@ INDI 1 NAME Bích /Trần/ 2 DISPLAY Bích Trần 2 GIVN Bích 2 SURN Trần 1 POSITION 8560,-1150 2 BOUNDARYRECT 8534,-1124,8586,-1197 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00501@ 0 @ind01797@ INDI 1 NAME Chinh /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Chinh Nghiêm bá 2 GIVN Chinh 2 SURN Nghiêm bá 2 ALIA Từ An 1 POSITION 8780,-1140 2 BOUNDARYRECT 8746,-1108,8814,-1201 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1838 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng Đình 4 _XREF @place00142@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất 1 FAMS @fam00502@ 0 @ind01798@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION 8650,-1240 2 BOUNDARYRECT 8624,-1214,8676,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00502@ 0 @ind01799@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 1 POSITION 8700,-1240 2 BOUNDARYRECT 8666,-1208,8734,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00502@ 0 @ind01800@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION 8750,-1240 2 BOUNDARYRECT 8724,-1214,8776,-1273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giộ 1/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00502@ 0 @ind01801@ INDI 1 NAME Tinh // 2 DISPLAY Tinh 2 GIVN Tinh 1 POSITION 8800,-1240 2 BOUNDARYRECT 8774,-1214,8826,-1273 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00502@ 0 @ind01802@ INDI 1 NAME Khướu // 2 DISPLAY Khướu 2 GIVN Khướu 1 POSITION 8850,-1240 2 BOUNDARYRECT 8816,-1208,8884,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm (Giáp?) Ngọ. 2 CONT 1916 đi lính sang Pháp, sau đổi về Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00502@ 0 @ind01803@ INDI 1 NAME Ngôn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngôn Nguyễn 2 GIVN Ngôn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 9080,-1140 2 BOUNDARYRECT 9053,-1114,9106,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00503@ 0 @ind01804@ INDI 1 NAME Đoan // 2 DISPLAY Đoan 2 GIVN Đoan 1 POSITION 8940,-1260 2 BOUNDARYRECT 8914,-1234,8966,-1293 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00504@ 0 @ind01805@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION 9000,-1260 2 BOUNDARYRECT 8974,-1234,9026,-1293 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00504@ 0 @ind01806@ INDI 1 NAME Tịch // 2 DISPLAY Tịch 2 GIVN Tịch 1 POSITION 9070,-1260 2 BOUNDARYRECT 9044,-1234,9096,-1293 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00504@ 0 @ind01807@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION 9140,-1260 2 BOUNDARYRECT 9106,-1228,9174,-1293 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00504@ 0 @ind01808@ INDI 1 NAME Măng // 2 DISPLAY Măng 2 GIVN Măng 1 POSITION 9210,-1260 2 BOUNDARYRECT 9184,-1234,9236,-1293 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00504@ 0 @ind01809@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 9280,-1260 2 BOUNDARYRECT 9254,-1234,9306,-1293 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00505@ 0 @ind01810@ INDI 1 NAME Do // 2 DISPLAY Do 2 GIVN Do 1 POSITION 9340,-1260 2 BOUNDARYRECT 9306,-1228,9374,-1293 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-7 năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00505@ 0 @ind01811@ INDI 1 NAME Trinh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trinh Nguyễn 2 GIVN Trinh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 9150,-1140 2 BOUNDARYRECT 9123,-1114,9176,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 29/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00504@ 0 @ind01812@ INDI 1 NAME Thu /Bạch/ 2 DISPLAY Thu Bạch 2 GIVN Thu 2 SURN Bạch 1 POSITION 9220,-1140 2 BOUNDARYRECT 9194,-1114,9246,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00505@ 0 @ind01813@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4500,1060 2 BOUNDARYRECT 4474,1086,4526,1027 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00446@ 1 FAMS @fam00506@ 0 @ind01814@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 4570,1060 2 BOUNDARYRECT 4544,1086,4596,1034 1 SEX F 1 FAMS @fam00506@ 0 @ind01815@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4500,960 2 BOUNDARYRECT 4474,986,4526,927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00506@ 1 FAMS @fam00507@ 0 @ind01816@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 4570,960 2 BOUNDARYRECT 4544,986,4596,934 1 SEX F 1 FAMS @fam00507@ 0 @ind01817@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION 4500,760 2 BOUNDARYRECT 4474,786,4526,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMS @fam00508@ 1 FAMC @fam00509@ 0 @ind01818@ INDI 1 NAME Thị-Phúc // 2 DISPLAY Thị-Phúc 2 GIVN Thị-Phúc 1 POSITION 4570,760 2 BOUNDARYRECT 4544,786,4596,713 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00508@ 0 @ind01819@ INDI 1 NAME Hữu-Sự // 2 DISPLAY Hữu-Sự 2 GIVN Hữu-Sự 2 ALIA Canh-Đức 1 POSITION 4500,660 2 BOUNDARYRECT 4474,686,4526,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00508@ 1 FAMS @fam00510@ 0 @ind01820@ INDI 1 NAME Kiểu // 2 DISPLAY Kiểu 2 GIVN Kiểu 1 POSITION 4630,660 2 BOUNDARYRECT 4604,686,4656,627 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00508@ 1 FAMS @fam00511@ 0 @ind01821@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4500,850 2 BOUNDARYRECT 4474,876,4526,817 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00507@ 1 FAMS @fam00509@ 0 @ind01822@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 4570,850 2 BOUNDARYRECT 4544,876,4596,824 1 SEX F 1 FAMS @fam00509@ 0 @ind01823@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Kiệm Ứơc 1 POSITION 4560,660 2 BOUNDARYRECT 4533,686,4586,613 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00510@ 0 @ind01824@ INDI 1 NAME Hữu Mỗi // 2 DISPLAY Hữu Mỗi 2 GIVN Hữu Mỗi 2 ALIA Phúc Hoà 1 POSITION 4500,570 2 BOUNDARYRECT 4474,596,4526,523 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00510@ 1 FAMS @fam00671@ 0 @ind01825@ INDI 1 NAME Hữu Tiếp // 2 DISPLAY Hữu Tiếp 2 GIVN Hữu Tiếp 2 ALIA Trung Hanh 1 POSITION 4580,570 2 BOUNDARYRECT 4554,596,4606,523 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00510@ 0 @ind01826@ INDI 1 NAME Hoe /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hoe Nguyễn 2 GIVN Hoe 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 4690,660 2 BOUNDARYRECT 4663,686,4716,613 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00511@ 0 @ind01827@ INDI 1 NAME Hữu Cậy // 2 DISPLAY Hữu Cậy 2 GIVN Hữu Cậy 1 POSITION 4630,570 2 BOUNDARYRECT 4604,596,4656,523 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00511@ 0 @ind01828@ INDI 1 NAME Tứ // 2 DISPLAY Tứ 2 GIVN Tứ 1 POSITION 4690,570 2 BOUNDARYRECT 4664,596,4716,537 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00511@ 0 @ind01829@ INDI 1 NAME Tinh // 2 DISPLAY Tinh 2 GIVN Tinh 1 POSITION 4750,570 2 BOUNDARYRECT 4724,596,4776,537 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00511@ 0 @ind01830@ INDI 1 NAME Hữu Hựu // 2 DISPLAY Hữu Hựu 2 GIVN Hữu Hựu 1 POSITION -810,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -836,786,-784,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00355@ 0 @ind01831@ INDI 1 NAME Thẹn // 2 DISPLAY Thẹn 2 GIVN Thẹn 1 POSITION 1780,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1754,786,1806,727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00355@ 1 FAMS @fam00512@ 0 @ind01832@ INDI 1 NAME Hữu Tranh // 2 DISPLAY Hữu Tranh 2 GIVN Hữu Tranh 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION -670,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -696,686,-644,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00376@ 0 @ind01833@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -610,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -636,686,-584,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00376@ 1 FAMS @fam01311@ 0 @ind01834@ INDI 1 NAME H Lực // 2 DISPLAY H Lực 2 GIVN H Lực 1 POSITION 1840,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1814,686,1866,627 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE H Lực là con nuôi 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01835@ INDI 1 NAME Han // 2 DISPLAY Han 2 GIVN Han 1 POSITION 1490,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1464,686,1516,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01836@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION 1540,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1514,686,1566,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đả Vặng 4 _XREF @place00373@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00380@ 0 @ind01837@ INDI 1 NAME Điệu /Bùi/ 2 DISPLAY Điệu Bùi 2 GIVN Điệu 2 SURN Bùi 1 POSITION 1820,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1794,786,1846,713 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00512@ 0 @ind01865@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1430,1240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1456,1266,-1404,1207 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con nuôi, danh-hiệu bị thất truyền. 1 CUSTOM_TAG1 6 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Bính 1 FAMC @fam00526@ 1 FAMS @fam00519@ 0 @ind01866@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1360,1240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1386,1266,-1334,1207 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Danh hiệu bị thất truyền. 1 FAMS @fam00519@ 0 @ind01867@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1880,1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1906,1076,-1854,1017 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vô danh. Danh hiệu bi thất truyền. 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00519@ 1 FAMS @fam00520@ 0 @ind01868@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1810,1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1836,1076,-1784,1017 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00520@ 0 @ind01869@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1880,950 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1906,976,-1854,917 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vô danh. Danh hiệu bi thất truyền. 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00520@ 1 FAMS @fam00521@ 0 @ind01870@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1810,950 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1836,976,-1784,917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00521@ 0 @ind01871@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION -1880,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1906,776,-1854,703 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Danh hiệu các cụ tổ liên tiếp ba đời bị thất truyền. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính, Tổ ngành Hữu Khế 1 FAMS @fam00522@ 1 FAMC @fam00523@ 0 @ind01872@ INDI 1 NAME Thị-Phúc /Nghiêm/ 2 DISPLAY Thị-Phúc Nghiêm 2 GIVN Thị-Phúc 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -1810,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1836,786,-1784,699 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00522@ 0 @ind01873@ INDI 1 NAME Hữu-Sự // 2 DISPLAY Hữu-Sự 2 GIVN Hữu-Sự 2 ALIA Canh-Đức 1 POSITION -1790,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1816,676,-1764,603 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00522@ 1 FAMS @fam00524@ 0 @ind01874@ INDI 1 NAME Kiểu // 2 DISPLAY Kiểu 2 GIVN Kiểu 2 ALIA Tú Hoan 1 POSITION -1400,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1426,676,-1374,617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00522@ 1 FAMS @fam00525@ 0 @ind01875@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1880,840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1906,866,-1854,807 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vô danh. Danh hiệu bi thất truyền. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam00521@ 1 FAMS @fam00523@ 0 @ind01876@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1810,840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1836,866,-1784,807 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00523@ 0 @ind01877@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Kiệm Ứơc 1 POSITION -1730,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1757,676,-1704,603 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00524@ 0 @ind01878@ INDI 1 NAME Hữu Mỗi // 2 DISPLAY Hữu Mỗi 2 GIVN Hữu Mỗi 2 ALIA Phúc Hoà 1 POSITION -1790,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1816,586,-1764,513 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00524@ 1 FAMS @fam00677@ 0 @ind01879@ INDI 1 NAME Hữu Tiếp // 2 DISPLAY Hữu Tiếp 2 GIVN Hữu Tiếp 2 ALIA Trung Hanh 1 POSITION -1710,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1736,586,-1684,513 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00524@ 1 FAMS @fam01310@ 0 @ind01880@ INDI 1 NAME Hoe /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hoe Nguyễn 2 GIVN Hoe 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1340,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1367,676,-1314,603 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00525@ 0 @ind01881@ INDI 1 NAME Hữu Cậy // 2 DISPLAY Hữu Cậy 2 GIVN Hữu Cậy 1 POSITION -1400,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1426,586,-1374,513 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00525@ 1 FAMS @fam00527@ 0 @ind01882@ INDI 1 NAME Tứ // 2 DISPLAY Tứ 2 GIVN Tứ 1 POSITION -1140,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1166,586,-1114,527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00525@ 1 FAMS @fam00678@ 0 @ind01883@ INDI 1 NAME Tinh // 2 DISPLAY Tinh 2 GIVN Tinh 1 POSITION -1080,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1106,586,-1054,527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00525@ 1 FAMS @fam00679@ 0 @ind01884@ INDI 1 NAME Phúc-Thành / / 2 DISPLAY Phúc-Thành 2 GIVN Phúc-Thành 2 SURN 1 POSITION -1470,1440 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1496,1466,-1444,1393 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 05/10 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 5 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Đời 5 1 FAMS @fam00526@ 0 @ind01885@ INDI 1 NAME Từ-Thiện // 2 DISPLAY Từ-Thiện 2 GIVN Từ-Thiện 1 POSITION -1380,1440 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1454,1472,-1306,1393 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 DATE 17/12 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00526@ 0 @ind01886@ INDI 1 NAME Hữu Khế // 2 DISPLAY Hữu Khế 2 GIVN Hữu Khế 1 POSITION -1950,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1976,676,-1924,603 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00522@ 0 @ind01887@ INDI 1 NAME ??? / Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Kiệm Ước 1 POSITION -1340,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1367,586,-1314,513 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00527@ 0 @ind01888@ INDI 1 NAME Hữu Du // 2 DISPLAY Hữu Du 2 GIVN Hữu Du 1 POSITION -1400,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1426,486,-1374,413 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Trong làng thường gọi là Hai Chi. 2 CONT * Mất ở nhà thương Hà-đông 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00527@ 1 FAMS @fam00528@ 0 @ind01889@ INDI 1 NAME Khai /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Khai Nguyễn thị 2 GIVN Khai 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1340,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1367,486,-1314,399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nhiêu Chỉ. 1 FAMS @fam00528@ 0 @ind01890@ INDI 1 NAME X Ngọc // 2 DISPLAY X Ngọc 2 GIVN X Ngọc 1 POSITION -1370,350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1404,382,-1336,303 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00528@ 0 @ind01891@ INDI 1 NAME Bùi // 2 DISPLAY Bùi 2 GIVN Bùi 1 POSITION -660,860 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -686,886,-634,827 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00529@ 0 @ind01892@ INDI 1 NAME Hữu Khế // 2 DISPLAY Hữu Khế 2 GIVN Hữu Khế 1 POSITION 2550,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2524,786,2576,713 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 0 @ind01897@ INDI 1 NAME H Sung // 2 DISPLAY H Sung 2 GIVN H Sung 2 ALIA Qúy Thục 1 POSITION 2080,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2054,386,2106,313 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người mạnh. 2 CONT Đăng lính làm Ngũ-trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00544@ 1 FAMC @fam00695@ 0 @ind01898@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION 2180,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2154,386,2206,327 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00695@ 0 @ind01899@ INDI 1 NAME Cung // 2 DISPLAY Cung 2 GIVN Cung 1 POSITION 2230,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2204,386,2256,327 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00695@ 0 @ind01900@ INDI 1 NAME Kính // 2 DISPLAY Kính 2 GIVN Kính 1 POSITION 2280,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2254,386,2306,327 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00695@ 0 @ind01901@ INDI 1 NAME H Hoạch // 2 DISPLAY H Hoạch 2 GIVN H Hoạch 2 ALIA Tu Trí 1 POSITION 2340,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2314,386,2366,313 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00545@ 1 FAMC @fam00695@ 0 @ind01902@ INDI 1 NAME Cang // 2 DISPLAY Cang 2 GIVN Cang 1 POSITION 2610,760 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2584,786,2636,727 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 0 @ind01903@ INDI 1 NAME Hữu Biên // 2 DISPLAY Hữu Biên 2 GIVN Hữu Biên 1 POSITION 3550,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3524,776,3576,703 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 0 @ind01904@ INDI 1 NAME Hữu Can // 2 DISPLAY Hữu Can 2 GIVN Hữu Can 1 POSITION 3910,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3884,776,3936,703 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người trung hậu. 2 CONT Có hơn mẫu ruộng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00357@ 1 FAMS @fam00535@ 0 @ind01905@ INDI 1 NAME Canh /Nghiêm/ 2 DISPLAY Canh Nghiêm 2 GIVN Canh 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Lợi 1 POSITION -1600,700 2 BOUNDARYRECT -1626,726,-1574,653 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00532@ 0 @ind01906@ INDI 1 NAME Cang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cang Nguyễn 2 GIVN Cang 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Phúc Tiết 1 POSITION -530,690 2 BOUNDARYRECT -557,716,-504,643 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00533@ 0 @ind01907@ INDI 1 NAME Hữu Siêu // 2 DISPLAY Hữu Siêu 2 GIVN Hữu Siêu 2 ALIA Hữu Thanh 1 POSITION 2610,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2584,686,2636,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 0 @ind01908@ INDI 1 NAME H Thận // 2 DISPLAY H Thận 2 GIVN H Thận 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION 2750,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2724,686,2776,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 84 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người trung trực. 2 CONT Lúc bé làm ruộng, lớn buôn to. 2 CONT Có 6 mẫu ruộng và 3 tòa nhà. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 1 FAMS @fam00548@ 0 @ind01909@ INDI 1 NAME Na // 2 DISPLAY Na 2 GIVN Na 1 POSITION 2950,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2924,686,2976,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 1 FAMS @fam00549@ 0 @ind01910@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION 3110,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3084,686,3136,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 1 FAMS @fam00550@ 0 @ind01911@ INDI 1 NAME Nụ // 2 DISPLAY Nụ 2 GIVN Nụ 1 POSITION 3210,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3184,686,3236,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 1 FAMS @fam00551@ 0 @ind01912@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION 3260,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3234,686,3286,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 0 @ind01913@ INDI 1 NAME H Chất // 2 DISPLAY H Chất 2 GIVN H Chất 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION 3370,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3344,686,3396,627 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00534@ 1 FAMS @fam00552@ 0 @ind01914@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Trinh 1 POSITION 3970,750 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3943,776,3996,703 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00535@ 0 @ind01915@ INDI 1 NAME Hữu Thuận // 2 DISPLAY Hữu Thuận 2 GIVN Hữu Thuận 2 ALIA Thiện Mỹ 1 POSITION 3800,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3766,692,3834,613 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00535@ 1 FAMS @fam00553@ 0 @ind01916@ INDI 1 NAME Hữu Ba // 2 DISPLAY Hữu Ba 2 GIVN Hữu Ba 2 ALIA Hữu Lành 1 POSITION 3920,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3894,686,3946,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi giỗ 10/10. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00535@ 0 @ind01917@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION 3980,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3954,686,4006,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/10 âm lịch 2 NOTE Tộc-phã Ngh-x Lan ghi giỗ 12/3. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00535@ 0 @ind01918@ INDI 1 NAME Hữu Nghĩa // 2 DISPLAY Hữu Nghĩa 2 GIVN Hữu Nghĩa 1 POSITION 4090,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4064,686,4116,613 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00535@ 0 @ind01919@ INDI 1 NAME Diên // 2 DISPLAY Diên 2 GIVN Diên 1 POSITION 4150,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4124,686,4176,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00535@ 1 FAMS @fam00554@ 0 @ind01920@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION 4590,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4564,686,4616,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00385@ 0 @ind01921@ INDI 1 NAME Sen // 2 DISPLAY Sen 2 GIVN Sen 1 POSITION 4710,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4684,686,4736,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00385@ 1 FAMS @fam00555@ 0 @ind01922@ INDI 1 NAME Tứ // 2 DISPLAY Tứ 2 GIVN Tứ 1 POSITION 4820,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4794,686,4846,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00385@ 1 FAMS @fam00556@ 0 @ind01923@ INDI 1 NAME Khoan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khoan Nguyễn 2 GIVN Khoan 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION 370,-950 2 BOUNDARYRECT 297,-918,443,-997 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Cầu Đơ 3 _XREF @place00005@ 1 DEAT Y 2 DATE 28/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00537@ 0 @ind01924@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Tâm 1 POSITION -9730,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9757,17286,-9704,17213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 55 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Trên Tó 4 _XREF @place00117@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00538@ 0 @ind01925@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Tâm 1 POSITION -7040,17280 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7067,17306,-7014,17233 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 55 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Trên Tó 4 _XREF @place00117@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00539@ 0 @ind01926@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -7100,17280 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7134,17312,-7066,17247 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMS @fam00539@ 0 @ind01927@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION -2770,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2804,17292,-2736,17227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00540@ 0 @ind01928@ INDI 1 NAME Ngoãi /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngoãi Nguyễn 2 GIVN Ngoãi 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Đạt 1 POSITION -2700,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2727,17286,-2674,17213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00540@ 0 @ind01929@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION 3910,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3876,17302,3944,17237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00541@ 0 @ind01930@ INDI 1 NAME Nghiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nghiêm Nguyễn 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Trang 1 POSITION 3980,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3953,17296,4006,17223 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00541@ 0 @ind01931@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION -3080,1760 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3114,1792,-3046,1727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00542@ 0 @ind01932@ INDI 1 NAME Ngoãi /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngoãi Nguyễn 2 GIVN Ngoãi 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Đạt 1 POSITION -3000,1760 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -3027,1786,-2974,1713 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00542@ 0 @ind01933@ INDI 1 NAME Hữu Thất // 2 DISPLAY Hữu Thất 2 GIVN Hữu Thất 1 POSITION 80,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 54,286,106,213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00396@ 0 @ind01934@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION 700,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 674,286,726,227 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 1 FAMS @fam00681@ 0 @ind01935@ INDI 1 NAME Văn // 2 DISPLAY Văn 2 GIVN Văn 1 POSITION 1000,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 974,286,1026,227 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 1 FAMS @fam00683@ 0 @ind01936@ INDI 1 NAME H Phúc // 2 DISPLAY H Phúc 2 GIVN H Phúc 1 POSITION 1130,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1104,286,1156,213 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 0 @ind01937@ INDI 1 NAME H Ty // 2 DISPLAY H Ty 2 GIVN H Ty 1 POSITION 1180,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1154,286,1206,227 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 0 @ind01938@ INDI 1 NAME H Trung Trực // 2 DISPLAY H Trung Trực 2 GIVN H Trung Trực 1 POSITION 1230,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1204,286,1256,199 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00401@ 0 @ind01939@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -7090,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7116,-214,-7064,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 1 FAMS @fam00685@ 0 @ind01940@ INDI 1 NAME Dữa Em // 2 DISPLAY Dữa Em 2 GIVN Dữa Em 1 POSITION -6980,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7006,-214,-6954,-287 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 1 FAMS @fam01312@ 0 @ind01941@ INDI 1 NAME Đói // 2 DISPLAY Đói 2 GIVN Đói 1 POSITION -6860,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6886,-214,-6834,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 1 FAMS @fam00686@ 0 @ind01942@ INDI 1 NAME Gái // 2 DISPLAY Gái 2 GIVN Gái 1 POSITION -6560,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6586,-214,-6534,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 1 FAMS @fam00688@ 0 @ind01943@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION -7150,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7176,-214,-7124,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00403@ 0 @ind01944@ INDI 1 NAME H Lực // 2 DISPLAY H Lực 2 GIVN H Lực 1 POSITION 1840,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1814,386,1866,327 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE H Lực là con nuôi 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00543@ 0 @ind01945@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 2 ALIA Phúc Trinh 1 POSITION 1900,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1874,386,1926,327 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên lãng 3 _XREF @place00118@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00543@ 0 @ind01946@ INDI 1 NAME Khe // 2 DISPLAY Khe 2 GIVN Khe 1 POSITION 1810,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1784,276,1836,217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00543@ 0 @ind01947@ INDI 1 NAME Nghiêm // 2 DISPLAY Nghiêm 2 GIVN Nghiêm 1 POSITION 1870,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1844,276,1896,217 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00543@ 0 @ind01948@ INDI 1 NAME Suối // 2 DISPLAY Suối 2 GIVN Suối 1 POSITION 1930,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1904,276,1956,217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00543@ 0 @ind01949@ INDI 1 NAME Tư /Bùi/ 2 DISPLAY Tư Bùi 2 GIVN Tư 2 SURN Bùi 2 ALIA Thiên Khang 1 POSITION 2130,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2104,386,2156,327 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00544@ 0 @ind01950@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 2040,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2014,276,2066,217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00544@ 0 @ind01951@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION 2100,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2074,276,2126,217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00544@ 0 @ind01952@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION 2160,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2134,276,2186,217 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00544@ 0 @ind01953@ INDI 1 NAME Toan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Toan Nguyễn 2 GIVN Toan 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2390,360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2363,386,2416,313 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/7 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00545@ 0 @ind01954@ INDI 1 NAME Hữu Sen // 2 DISPLAY Hữu Sen 2 GIVN Hữu Sen 1 POSITION 2340,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2306,282,2374,203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 2 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00545@ 0 @ind01955@ INDI 1 NAME Hữu Hướng // 2 DISPLAY Hữu Hướng 2 GIVN Hữu Hướng 1 POSITION 2400,250 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2374,276,2426,203 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00545@ 0 @ind01956@ INDI 1 NAME Khoan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khoan Nguyễn 2 GIVN Khoan 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION -1500,-940 2 BOUNDARYRECT -1527,-914,-1474,-987 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Cầu Đo, Thanh oai, Hà đông 3 _XREF @place00119@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00546@ 0 @ind01957@ INDI 1 NAME Tẹo /Bùi/ 2 DISPLAY Tẹo Bùi 2 GIVN Tẹo 2 SURN Bùi 2 ALIA Biểu Tín 1 POSITION 4920,770 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4894,796,4946,723 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00547@ 0 @ind01958@ INDI 1 NAME Mão /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mão Nguyễn 2 GIVN Mão 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Khoan 1 POSITION 2810,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2783,686,2836,613 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sen 4 _XREF @place00095@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00548@ 0 @ind01959@ INDI 1 NAME Giáp // 2 DISPLAY Giáp 2 GIVN Giáp 1 POSITION 2660,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2626,592,2694,527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00548@ 0 @ind01960@ INDI 1 NAME Ngọ // 2 DISPLAY Ngọ 2 GIVN Ngọ 1 POSITION 2720,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2694,586,2746,527 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00548@ 0 @ind01961@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION 2780,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2754,586,2806,527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00548@ 0 @ind01962@ INDI 1 NAME Châu // 2 DISPLAY Châu 2 GIVN Châu 1 POSITION 2840,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2806,592,2874,527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1879 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-6 năm Kỷ Mão. 2 CONT * Làm nghề thêu, trở nên giàu có 2 CONT * Là một trong ban tổ chức viết Tộc-phả năm 1930 bằng chữ quốc-ngữ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00548@ 0 @ind01963@ INDI 1 NAME Định // 2 DISPLAY Định 2 GIVN Định 1 POSITION 2900,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2874,586,2926,527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00548@ 0 @ind01964@ INDI 1 NAME Thang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thang Nguyễn 2 GIVN Thang 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3000,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2973,686,3026,613 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00549@ 0 @ind01965@ INDI 1 NAME Vy /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Vy Nghiêm bá 2 GIVN Vy 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 3060,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3034,686,3086,599 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00550@ 0 @ind01966@ INDI 1 NAME Hệ /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hệ Nguyễn hữu 2 GIVN Hệ 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 3160,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3133,686,3186,599 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00551@ 0 @ind01967@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn thị 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ Tường 1 POSITION 3310,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3283,686,3336,599 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00552@ 0 @ind01968@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION 3310,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3284,576,3336,517 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00552@ 0 @ind01969@ INDI 1 NAME Dzu // 2 DISPLAY Dzu 2 GIVN Dzu 1 POSITION 3370,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3344,576,3396,517 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 30-10 năm Canh ??? 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00552@ 0 @ind01970@ INDI 1 NAME Phao /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phao Nguyễn 2 GIVN Phao 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Thuận 1 POSITION 3860,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3833,686,3886,613 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dâu 4 _XREF @place00124@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ ái. 1 FAMS @fam00553@ 0 @ind01971@ INDI 1 NAME Âu // 2 DISPLAY Âu 2 GIVN Âu 2 ALIA An Nhu 1 POSITION 3740,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3706,592,3774,527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Aug 1863 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-8 năm Quý Hợi. 2 CONT * Bé đi học, lớn làm ruộng. 2 CONT * Có ruộng nương, nhà cửa, là một phú-hộ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00553@ 1 FAMS @fam00716@ 0 @ind01972@ INDI 1 NAME Hữu Chóc // 2 DISPLAY Hữu Chóc 2 GIVN Hữu Chóc 1 POSITION 3800,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3774,586,3826,513 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00553@ 0 @ind01973@ INDI 1 NAME Y // 2 DISPLAY Y 2 GIVN Y 1 POSITION 3860,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3834,586,3886,527 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00553@ 0 @ind01974@ INDI 1 NAME Châu // 2 DISPLAY Châu 2 GIVN Châu 1 POSITION 3920,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3894,586,3946,527 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/02 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00553@ 0 @ind01975@ INDI 1 NAME Gi // 2 DISPLAY Gi 2 GIVN Gi 1 POSITION 3980,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3954,586,4006,527 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00553@ 0 @ind01976@ INDI 1 NAME Kiên /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Kiên Nguyễn quí 2 GIVN Kiên 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 4200,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4173,686,4226,599 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00554@ 0 @ind01977@ INDI 1 NAME Ước /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Ước Nghiêm phú 2 GIVN Ước 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 4650,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4624,686,4676,599 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00555@ 0 @ind01978@ INDI 1 NAME Chi /Nguyễn viết/ 2 DISPLAY Chi Nguyễn viết 2 GIVN Chi 2 SURN Nguyễn viết 1 POSITION 4760,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4733,686,4786,599 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00556@ 0 @ind01979@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 4870,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4844,576,4896,517 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01980@ INDI 1 NAME Hời // 2 DISPLAY Hời 2 GIVN Hời 1 POSITION 4930,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4904,576,4956,517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01981@ INDI 1 NAME Nghiã // 2 DISPLAY Nghiã 2 GIVN Nghiã 1 POSITION 4990,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4964,576,5016,517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01982@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 1 POSITION 5050,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 5024,576,5076,517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01983@ INDI 1 NAME Đặng // 2 DISPLAY Đặng 2 GIVN Đặng 1 POSITION 5110,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 5076,582,5144,517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01984@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION 5170,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 5144,576,5196,517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01985@ INDI 1 NAME Ái // 2 DISPLAY Ái 2 GIVN Ái 1 POSITION 5230,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 5196,582,5264,517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1900 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01986@ INDI 1 NAME Tình // 2 DISPLAY Tình 2 GIVN Tình 1 POSITION 5290,550 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 5264,576,5316,517 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00395@ 0 @ind01987@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 POSITION -1100,-1730 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1134,-1696,-1066,-1773 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00557@ 1 FAMS @fam00558@ 1 FAMC @fam00559@ 0 @ind01988@ INDI 1 NAME Sung // 2 DISPLAY Sung 2 GIVN Sung 1 POSITION -1500,-1840 2 BOUNDARYRECT -1526,-1814,-1474,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00557@ 1 FAMS @fam00560@ 1 FAMS @fam00561@ 0 @ind01989@ INDI 1 NAME Đăng // 2 DISPLAY Đăng 2 GIVN Đăng 2 ALIA Trung Trinh 1 POSITION -1290,-1840 2 BOUNDARYRECT -1316,-1814,-1264,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00557@ 1 FAMS @fam00562@ 0 @ind01990@ INDI 1 NAME Luyến // 2 DISPLAY Luyến 2 GIVN Luyến 1 POSITION -1050,-1840 2 BOUNDARYRECT -1076,-1814,-1024,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00558@ 1 FAMS @fam00563@ 0 @ind01991@ INDI 1 NAME Theo // 2 DISPLAY Theo 2 GIVN Theo 2 ALIA Thị Ngọc 1 POSITION -950,-1840 2 BOUNDARYRECT -976,-1814,-924,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00558@ 0 @ind01992@ INDI 1 NAME Lễ // 2 DISPLAY Lễ 2 GIVN Lễ 2 ALIA Phúc Tĩnh 1 POSITION -830,-1840 2 BOUNDARYRECT -864,-1808,-796,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 AGE 62 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00558@ 1 FAMS @fam00564@ 0 @ind01993@ INDI 1 NAME Lưu /Trần/ 2 DISPLAY Lưu Trần 2 GIVN Lưu 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Lương 1 POSITION -1040,-1730 2 BOUNDARYRECT -1066,-1704,-1014,-1777 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00558@ 0 @ind01994@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1160,-1730 2 BOUNDARYRECT -1187,-1704,-1134,-1777 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây Mỗ 3 _XREF @place00104@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00557@ 0 @ind01995@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 2 ALIA Phúc Trí 1 POSITION -1100,-1630 2 BOUNDARYRECT -1126,-1604,-1074,-1663 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00559@ 1 FAMS @fam00726@ 0 @ind01996@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Mỹ Tiết 1 POSITION -1030,-1630 2 BOUNDARYRECT -1057,-1604,-1004,-1677 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00559@ 0 @ind01997@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Lanh 1 POSITION -970,-1630 2 BOUNDARYRECT -997,-1604,-944,-1677 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/02 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00726@ 0 @ind01998@ INDI 1 NAME Tuất /Trần/ 2 DISPLAY Tuất Trần 2 GIVN Tuất 2 SURN Trần 1 POSITION -1550,-1840 2 BOUNDARYRECT -1576,-1814,-1524,-1887 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00560@ 0 @ind01999@ INDI 1 NAME Canh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Canh Nguyễn 2 GIVN Canh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1600,-1840 2 BOUNDARYRECT -1627,-1814,-1574,-1887 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00561@ 0 @ind02000@ INDI 1 NAME Ngoẹt /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Ngoẹt Nghiêm bá 2 GIVN Ngoẹt 2 SURN Nghiêm bá 2 ALIA Diệu Trí 1 POSITION -1230,-1840 2 BOUNDARYRECT -1256,-1814,-1204,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00562@ 0 @ind02001@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION -1410,-1950 2 BOUNDARYRECT -1436,-1924,-1384,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02002@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -1350,-1950 2 BOUNDARYRECT -1376,-1924,-1324,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02003@ INDI 1 NAME Hợp // 2 DISPLAY Hợp 2 GIVN Hợp 1 POSITION -1290,-1950 2 BOUNDARYRECT -1316,-1924,-1264,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02004@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -1230,-1950 2 BOUNDARYRECT -1256,-1924,-1204,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02005@ INDI 1 NAME Bát // 2 DISPLAY Bát 2 GIVN Bát 1 POSITION -1170,-1950 2 BOUNDARYRECT -1196,-1924,-1144,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02006@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION -1110,-1950 2 BOUNDARYRECT -1136,-1924,-1084,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00562@ 0 @ind02007@ INDI 1 NAME Văn Duy // 2 DISPLAY Văn Duy 2 GIVN Văn Duy 1 POSITION -1000,-1840 2 BOUNDARYRECT -1026,-1814,-974,-1887 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00563@ 0 @ind02008@ INDI 1 NAME Thiêm /Trần/ 2 DISPLAY Thiêm Trần 2 GIVN Thiêm 2 SURN Trần 1 POSITION -890,-1840 2 BOUNDARYRECT -924,-1808,-856,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 4 Aug 1937 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi (Gạc sứ?) 4 _XREF @place00275@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00564@ 0 @ind02009@ INDI 1 NAME Lễ // 2 DISPLAY Lễ 2 GIVN Lễ 1 POSITION -890,-1950 2 BOUNDARYRECT -916,-1924,-864,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên khác: Thị Lề. 2 CONT Lấy chồng ngoại quốc 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00564@ 0 @ind02010@ INDI 1 NAME Tăng // 2 DISPLAY Tăng 2 GIVN Tăng 1 POSITION -830,-1950 2 BOUNDARYRECT -856,-1924,-804,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00564@ 0 @ind02011@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION -200,-1740 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -234,-1706,-166,-1783 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00565@ 1 FAMC @fam00566@ 0 @ind02012@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -600,-1840 2 BOUNDARYRECT -626,-1814,-574,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00567@ 0 @ind02013@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 2 ALIA Trung Thanh 1 POSITION -480,-1840 2 BOUNDARYRECT -506,-1814,-454,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00568@ 0 @ind02014@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 1 POSITION -280,-1840 2 BOUNDARYRECT -306,-1814,-254,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00569@ 0 @ind02015@ INDI 1 NAME Lư // 2 DISPLAY Lư 2 GIVN Lư 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION -100,-1840 2 BOUNDARYRECT -134,-1808,-66,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00570@ 0 @ind02016@ INDI 1 NAME Toán // 2 DISPLAY Toán 2 GIVN Toán 1 POSITION 420,-1840 2 BOUNDARYRECT 386,-1808,454,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1857 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00571@ 0 @ind02017@ INDI 1 NAME Diệp // 2 DISPLAY Diệp 2 GIVN Diệp 1 POSITION 660,-1840 2 BOUNDARYRECT 626,-1808,694,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1859 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00572@ 1 FAMS @fam00754@ 0 @ind02018@ INDI 1 NAME Bướm // 2 DISPLAY Bướm 2 GIVN Bướm 1 POSITION 720,-1840 2 BOUNDARYRECT 694,-1814,746,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 0 @ind02019@ INDI 1 NAME Tri // 2 DISPLAY Tri 2 GIVN Tri 1 POSITION 830,-1840 2 BOUNDARYRECT 804,-1814,856,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00573@ 0 @ind02020@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION 940,-1840 2 BOUNDARYRECT 914,-1814,966,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00574@ 0 @ind02021@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 1060,-1840 2 BOUNDARYRECT 1034,-1814,1086,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00565@ 1 FAMS @fam00575@ 0 @ind02022@ INDI 1 NAME Trinh /Đỗ/ 2 DISPLAY Trinh Đỗ 2 GIVN Trinh 2 SURN Đỗ 1 POSITION -120,-1740 2 BOUNDARYRECT -146,-1714,-94,-1787 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 2 AGE 72 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00565@ 0 @ind02023@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 2 GIVN Thụy 1 POSITION -200,-1630 2 BOUNDARYRECT -226,-1604,-174,-1663 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02011@ 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00566@ 0 @ind02024@ INDI 1 NAME Canh /Nghiêm/ 2 DISPLAY Canh Nghiêm 2 GIVN Canh 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Lợi 1 POSITION -140,-1630 2 BOUNDARYRECT -166,-1604,-114,-1677 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00566@ 0 @ind02025@ INDI 1 NAME Quy /Trần đăng/ 2 DISPLAY Quy Trần đăng 2 GIVN Quy 2 SURN Trần đăng 1 POSITION -650,-1840 2 BOUNDARYRECT -676,-1814,-624,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00567@ 0 @ind02026@ INDI 1 NAME Lệ /Nghiêm/ 2 DISPLAY Lệ Nghiêm 2 GIVN Lệ 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Trinh Nhã 1 POSITION -540,-1840 2 BOUNDARYRECT -566,-1814,-514,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00568@ 0 @ind02027@ INDI 1 NAME Sắc // 2 DISPLAY Sắc 2 GIVN Sắc 1 POSITION -560,-1950 2 BOUNDARYRECT -594,-1918,-526,-1983 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00568@ 0 @ind02028@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -500,-1950 2 BOUNDARYRECT -526,-1924,-474,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00568@ 0 @ind02029@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION -440,-1950 2 BOUNDARYRECT -466,-1924,-414,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00568@ 0 @ind02030@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -380,-1950 2 BOUNDARYRECT -406,-1924,-354,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00568@ 0 @ind02031@ INDI 1 NAME Quy /Trần đăng/ 2 DISPLAY Quy Trần đăng 2 GIVN Quy 2 SURN Trần đăng 1 POSITION -330,-1840 2 BOUNDARYRECT -356,-1814,-304,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00569@ 0 @ind02032@ INDI 1 NAME Gái /Đỗ/ 2 DISPLAY Gái Đỗ 2 GIVN Gái 2 SURN Đỗ 1 POSITION -150,-1840 2 BOUNDARYRECT -176,-1814,-124,-1887 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00570@ 0 @ind02033@ INDI 1 NAME Chuyết // 2 DISPLAY Chuyết 2 GIVN Chuyết 1 POSITION -230,-1940 2 BOUNDARYRECT -256,-1914,-204,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 1 FAMS @fam00745@ 0 @ind02034@ INDI 1 NAME Hồ // 2 DISPLAY Hồ 2 GIVN Hồ 1 POSITION -170,-1940 2 BOUNDARYRECT -196,-1914,-144,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE Suicide 3 DESCRIPTION Thắt cổ chết 2 PLAC Cầu Cốc 3 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Mùi. Không vợ. 2 CONT Thắt cổ chết tại Cầu Cốc. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02035@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 1 POSITION -110,-1940 2 BOUNDARYRECT -136,-1914,-84,-1973 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02036@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION -50,-1940 2 BOUNDARYRECT -76,-1914,-24,-1973 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02037@ INDI 1 NAME Mở // 2 DISPLAY Mở 2 GIVN Mở 1 POSITION 10,-1940 2 BOUNDARYRECT -16,-1914,36,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02038@ INDI 1 NAME Mộng // 2 DISPLAY Mộng 2 GIVN Mộng 1 POSITION 70,-1940 2 BOUNDARYRECT 44,-1914,96,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02039@ INDI 1 NAME Khang // 2 DISPLAY Khang 2 GIVN Khang 1 POSITION 130,-1940 2 BOUNDARYRECT 104,-1914,156,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00570@ 0 @ind02040@ INDI 1 NAME Bôn /Đỗ/ 2 DISPLAY Bôn Đỗ 2 GIVN Bôn 2 SURN Đỗ 1 POSITION 360,-1840 2 BOUNDARYRECT 326,-1808,394,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 NOTE Sinh năm Quí Hợi 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Hợi. 2 CONT Con gái cụ Đội họ Đỗ. 1 FAMS @fam00571@ 0 @ind02041@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION 200,-1940 2 BOUNDARYRECT 174,-1914,226,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind02042@ INDI 1 NAME Đình // 2 DISPLAY Đình 2 GIVN Đình 1 POSITION 260,-1940 2 BOUNDARYRECT 234,-1914,286,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind02044@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 380,-1940 2 BOUNDARYRECT 346,-1908,414,-1973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind02045@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION 440,-1940 2 BOUNDARYRECT 406,-1908,474,-1973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind02046@ INDI 1 NAME Nhật // 2 DISPLAY Nhật 2 GIVN Nhật 1 POSITION 500,-1940 2 BOUNDARYRECT 474,-1914,526,-1973 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind02047@ INDI 1 NAME Nhu /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Nhu Nghiêm phú 2 GIVN Nhu 2 SURN Nghiêm phú 2 ALIA Trinh Cát 1 POSITION 610,-1840 2 BOUNDARYRECT 584,-1814,636,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00572@ 0 @ind02048@ INDI 1 NAME San // 2 DISPLAY San 2 GIVN San 2 NICK Khánh 1 POSITION 600,-1940 2 BOUNDARYRECT 574,-1914,626,-1973 1 SEX M 1 NOTE Bé tên San, sau đổi là Khánh. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00572@ 0 @ind02049@ INDI 1 NAME Cánh // 2 DISPLAY Cánh 2 GIVN Cánh 1 POSITION 660,-1940 2 BOUNDARYRECT 634,-1914,686,-1973 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00572@ 0 @ind02050@ INDI 1 NAME Đán /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Đán Nghiêm phú 2 GIVN Đán 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 780,-1840 2 BOUNDARYRECT 754,-1814,806,-1901 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 FAMS @fam00573@ 0 @ind02051@ INDI 1 NAME Mễ /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Mễ Nguyễn Hữu 2 GIVN Mễ 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 890,-1840 2 BOUNDARYRECT 863,-1814,916,-1901 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 FAMS @fam00574@ 0 @ind02052@ INDI 1 NAME Vũ /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Vũ Nguyễn gia 2 GIVN Vũ 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 1010,-1840 2 BOUNDARYRECT 983,-1814,1036,-1901 1 SEX M 1 FAMS @fam00575@ 0 @ind02053@ INDI 1 NAME Mai /Đỗ/ 2 DISPLAY Mai Đỗ 2 GIVN Mai 2 SURN Đỗ 2 ALIA Trinh Tiết 1 POSITION 1570,-1740 2 BOUNDARYRECT 1544,-1714,1596,-1787 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00576@ 0 @ind02054@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 2 ALIA Phúc Khang 1 POSITION 1300,-1840 2 BOUNDARYRECT 1274,-1814,1326,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00576@ 1 FAMS @fam00578@ 0 @ind02055@ INDI 1 NAME Môn // 2 DISPLAY Môn 2 GIVN Môn 1 POSITION 1470,-1840 2 BOUNDARYRECT 1444,-1814,1496,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00576@ 1 FAMS @fam00579@ 0 @ind02056@ INDI 1 NAME Lai // 2 DISPLAY Lai 2 GIVN Lai 1 POSITION 1580,-1840 2 BOUNDARYRECT 1554,-1814,1606,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00576@ 1 FAMS @fam00580@ 0 @ind02057@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION 1500,-1740 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 1466,-1706,1534,-1783 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00576@ 1 FAMC @fam00577@ 0 @ind02058@ INDI 1 NAME Canh /Nghiêm/ 2 DISPLAY Canh Nghiêm 2 GIVN Canh 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Từ Lợi 1 POSITION 1560,-1630 2 BOUNDARYRECT 1534,-1604,1586,-1677 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00577@ 0 @ind02059@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 2 GIVN Thụy 1 POSITION 1500,-1630 2 BOUNDARYRECT 1474,-1604,1526,-1663 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02057@ 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00577@ 0 @ind02060@ INDI 1 NAME Con /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Con Nghiêm phú 2 GIVN Con 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 1250,-1840 2 BOUNDARYRECT 1224,-1814,1276,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00578@ 0 @ind02061@ INDI 1 NAME Dậu // 2 DISPLAY Dậu 2 GIVN Dậu 1 POSITION 1180,-1950 2 BOUNDARYRECT 1154,-1924,1206,-1983 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00578@ 0 @ind02062@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION 1240,-1950 2 BOUNDARYRECT 1214,-1924,1266,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đi lạc mất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00578@ 0 @ind02063@ INDI 1 NAME Còm // 2 DISPLAY Còm 2 GIVN Còm 1 POSITION 1300,-1950 2 BOUNDARYRECT 1274,-1924,1326,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dâu 4 _XREF @place00124@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00578@ 0 @ind02064@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 1360,-1950 2 BOUNDARYRECT 1326,-1918,1394,-1983 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 2 NOTE Sinh năm Kỷ Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00578@ 0 @ind02065@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn viết/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn viết 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn viết 1 POSITION 1420,-1840 2 BOUNDARYRECT 1393,-1814,1446,-1901 1 SEX M 1 FAMS @fam00579@ 0 @ind02066@ INDI 1 NAME Lai /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lai Nguyễn 2 GIVN Lai 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1530,-1840 2 BOUNDARYRECT 1503,-1814,1556,-1887 1 SEX M 1 FAMS @fam00580@ 0 @ind02067@ INDI 1 NAME Đọc /nguyễn/ 2 DISPLAY Đọc nguyễn 2 GIVN Đọc 2 SURN nguyễn 1 POSITION 4260,-1240 2 BOUNDARYRECT 4234,-1214,4286,-1287 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00581@ 0 @ind02068@ INDI 1 NAME Thục /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Thục Nguyễn Hữu 2 GIVN Thục 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 4290,-1350 2 BOUNDARYRECT 4263,-1324,4316,-1411 1 SEX M 1 NOTE Phó quản 2 CONT 1 CUSTOM_TAG2 1 FAMC @fam00581@ 0 @ind02069@ INDI 1 NAME Nhiên /Trần/ 2 DISPLAY Nhiên Trần 2 GIVN Nhiên 2 SURN Trần 1 POSITION 4430,-1240 2 BOUNDARYRECT 4404,-1214,4456,-1287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Cai Khế. 1 FAMS @fam00582@ 0 @ind02070@ INDI 1 NAME Ngụ // 2 DISPLAY Ngụ 2 GIVN Ngụ 1 POSITION 4370,-1350 2 BOUNDARYRECT 4336,-1318,4404,-1383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 13 Aug 1931 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/6 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Mão. 2 CONT Chết ngày 30/6 năm Bảo Đại 6. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00582@ 0 @ind02071@ INDI 1 NAME Tít // 2 DISPLAY Tít 2 GIVN Tít 1 POSITION 4430,-1340 2 BOUNDARYRECT 4404,-1314,4456,-1373 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00582@ 0 @ind02072@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4550,-1240 2 BOUNDARYRECT 4524,-1214,4576,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Yên thọ 3 _XREF @place00125@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00583@ 0 @ind02073@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4670,-1240 2 BOUNDARYRECT 4644,-1214,4696,-1273 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00584@ 0 @ind02074@ INDI 1 NAME Hinh /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hinh Nguyễn hữu 2 GIVN Hinh 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Trinh Lương 1 POSITION 4910,-1230 2 BOUNDARYRECT 4883,-1204,4936,-1291 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/5 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Tú tài Nguyễn Phiên. 1 FAMS @fam00585@ 0 @ind02075@ INDI 1 NAME Trất // 2 DISPLAY Trất 2 GIVN Trất 1 POSITION 4810,-1340 2 BOUNDARYRECT 4784,-1314,4836,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00585@ 0 @ind02076@ INDI 1 NAME Nhâm // 2 DISPLAY Nhâm 2 GIVN Nhâm 1 POSITION 4870,-1340 2 BOUNDARYRECT 4844,-1314,4896,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00585@ 0 @ind02077@ INDI 1 NAME Tít // 2 DISPLAY Tít 2 GIVN Tít 1 POSITION 4930,-1340 2 BOUNDARYRECT 4904,-1314,4956,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00585@ 0 @ind02078@ INDI 1 NAME Linh // 2 DISPLAY Linh 2 GIVN Linh 1 POSITION 5000,-1340 2 BOUNDARYRECT 4974,-1314,5026,-1373 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/12 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00585@ 0 @ind02079@ INDI 1 NAME Nhu /Trần/ 2 DISPLAY Nhu Trần 2 GIVN Nhu 2 SURN Trần 1 POSITION 5110,-1240 2 BOUNDARYRECT 5084,-1214,5136,-1287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00586@ 0 @ind02080@ INDI 1 NAME Thúy // 2 DISPLAY Thúy 2 GIVN Thúy 1 POSITION 5060,-1340 2 BOUNDARYRECT 5034,-1314,5086,-1373 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 0 @ind02081@ INDI 1 NAME Cầu // 2 DISPLAY Cầu 2 GIVN Cầu 1 POSITION 5120,-1340 2 BOUNDARYRECT 5094,-1314,5146,-1373 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 0 @ind02082@ INDI 1 NAME Tra // 2 DISPLAY Tra 2 GIVN Tra 1 POSITION 5180,-1340 2 BOUNDARYRECT 5154,-1314,5206,-1373 1 SEX F 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 0 @ind02083@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 1 POSITION 5240,-1340 2 BOUNDARYRECT 5214,-1314,5266,-1373 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 1 FAMS @fam00766@ 0 @ind02084@ INDI 1 NAME Đinh /Trần/ 2 DISPLAY Đinh Trần 2 GIVN Đinh 2 SURN Trần 1 POSITION 5540,-1240 2 BOUNDARYRECT 5514,-1214,5566,-1287 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00587@ 0 @ind02085@ INDI 1 NAME Dương /Ngô/ 2 DISPLAY Dương Ngô 2 GIVN Dương 2 SURN Ngô 1 POSITION 5640,-1240 2 BOUNDARYRECT 5614,-1214,5666,-1287 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00588@ 0 @ind02086@ INDI 1 NAME Dinh // 2 DISPLAY Dinh 2 GIVN Dinh 2 ALIA Phúc thuận 1 POSITION 1900,-1750 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 1866,-1716,1934,-1793 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00589@ 1 FAMC @fam00590@ 0 @ind02087@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 2 ALIA Trinh Nguyên 1 POSITION 1970,-1750 2 BOUNDARYRECT 1944,-1724,1996,-1783 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00589@ 0 @ind02088@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION 1730,-1840 2 BOUNDARYRECT 1704,-1814,1756,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00589@ 0 @ind02089@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION 1790,-1840 2 BOUNDARYRECT 1764,-1814,1816,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00589@ 0 @ind02090@ INDI 1 NAME Kiệm // 2 DISPLAY Kiệm 2 GIVN Kiệm 2 ALIA Trung Thuận 1 POSITION 1990,-1840 2 BOUNDARYRECT 1964,-1814,2016,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00589@ 1 FAMS @fam00591@ 0 @ind02091@ INDI 1 NAME Đỏ /Bùi/ 2 DISPLAY Đỏ Bùi 2 GIVN Đỏ 2 SURN Bùi 2 ALIA Trinh Lục 1 POSITION 1920,-1640 2 BOUNDARYRECT 1894,-1614,1946,-1673 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00590@ 0 @ind02092@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Phúc Trí 1 POSITION 1870,-1640 2 BOUNDARYRECT 1844,-1614,1896,-1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 54 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00590@ 0 @ind02093@ INDI 1 NAME Cao /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cao Nguyễn 2 GIVN Cao 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1920,-1840 2 BOUNDARYRECT 1893,-1814,1946,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00591@ 0 @ind02094@ INDI 1 NAME Lam // 2 DISPLAY Lam 2 GIVN Lam 1 POSITION 1810,-1930 2 BOUNDARYRECT 1784,-1904,1836,-1963 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 1 FAMS @fam00592@ 0 @ind02095@ INDI 1 NAME Ước // 2 DISPLAY Ước 2 GIVN Ước 1 POSITION 1870,-1940 2 BOUNDARYRECT 1844,-1914,1896,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 0 @ind02096@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 1930,-1940 2 BOUNDARYRECT 1904,-1914,1956,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 0 @ind02097@ INDI 1 NAME Quan // 2 DISPLAY Quan 2 GIVN Quan 1 POSITION 1990,-1940 2 BOUNDARYRECT 1964,-1914,2016,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 0 @ind02098@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION 2050,-1940 2 BOUNDARYRECT 2024,-1914,2076,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 0 @ind02099@ INDI 1 NAME Nui // 2 DISPLAY Nui 2 GIVN Nui 1 POSITION 2110,-1940 2 BOUNDARYRECT 2084,-1914,2136,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00591@ 0 @ind02100@ INDI 1 NAME Thuận /Trần thị/ 2 DISPLAY Thuận Trần thị 2 GIVN Thuận 2 SURN Trần thị 1 POSITION 1750,-1940 2 BOUNDARYRECT 1724,-1914,1776,-2001 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00592@ 0 @ind02101@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION 1780,-2050 2 BOUNDARYRECT 1754,-2024,1806,-2083 1 SEX M 1 DEAT Y 2 NOTE Bị lạc mất 3 CONT 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bị lạc mất 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00592@ 0 @ind02102@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION 2610,-1750 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 2576,-1716,2644,-1793 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00593@ 1 FAMS @fam00594@ 0 @ind02103@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Nghệ 1 POSITION 2670,-1750 2 BOUNDARYRECT 2643,-1724,2696,-1797 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 76 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00594@ 0 @ind02104@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION 2400,-1840 2 BOUNDARYRECT 2374,-1814,2426,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00594@ 1 FAMS @fam00595@ 0 @ind02105@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 2460,-1840 2 BOUNDARYRECT 2434,-1814,2486,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00594@ 0 @ind02106@ INDI 1 NAME Tố // 2 DISPLAY Tố 2 GIVN Tố 2 ALIA Trung Hiên 1 POSITION 2560,-1840 2 BOUNDARYRECT 2534,-1814,2586,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00594@ 1 FAMS @fam00596@ 0 @ind02107@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION 2860,-1840 2 BOUNDARYRECT 2834,-1814,2886,-1887 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00594@ 0 @ind02108@ INDI 1 NAME Trắm // 2 DISPLAY Trắm 2 GIVN Trắm 1 POSITION 2910,-1840 2 BOUNDARYRECT 2884,-1814,2936,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00594@ 1 FAMS @fam00597@ 0 @ind02109@ INDI 1 NAME Hiên /Phạm/ 2 DISPLAY Hiên Phạm 2 GIVN Hiên 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ Viên 1 POSITION 2670,-1640 2 BOUNDARYRECT 2644,-1614,2696,-1687 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00593@ 0 @ind02110@ INDI 1 NAME Xu // 2 DISPLAY Xu 2 GIVN Xu 1 POSITION 2610,-1640 2 BOUNDARYRECT 2584,-1614,2636,-1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00593@ 0 @ind02111@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn văn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 2340,-1840 2 BOUNDARYRECT 2313,-1814,2366,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00595@ 0 @ind02112@ INDI 1 NAME Lùn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lùn Nguyễn 2 GIVN Lùn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2510,-1840 2 BOUNDARYRECT 2483,-1814,2536,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 86 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00596@ 0 @ind02113@ INDI 1 NAME Chấp // 2 DISPLAY Chấp 2 GIVN Chấp 1 POSITION 2430,-1940 2 BOUNDARYRECT 2404,-1914,2456,-1973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 1 FAMS @fam01242@ 0 @ind02114@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 2490,-1940 2 BOUNDARYRECT 2464,-1914,2516,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 0 @ind02115@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 2550,-1940 2 BOUNDARYRECT 2524,-1914,2576,-1973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 0 @ind02116@ INDI 1 NAME Khoái // 2 DISPLAY Khoái 2 GIVN Khoái 1 POSITION 2610,-1940 2 BOUNDARYRECT 2584,-1914,2636,-1973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 1 FAMS @fam01357@ 0 @ind02117@ INDI 1 NAME Bôn // 2 DISPLAY Bôn 2 GIVN Bôn 1 POSITION 2740,-1940 2 BOUNDARYRECT 2714,-1914,2766,-1973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 0 @ind02118@ INDI 1 NAME Năm // 2 DISPLAY Năm 2 GIVN Năm 1 POSITION 2850,-1940 2 BOUNDARYRECT 2824,-1914,2876,-1973 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/6 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00596@ 0 @ind02119@ INDI 1 NAME Tấn /Đỗ/ 2 DISPLAY Tấn Đỗ 2 GIVN Tấn 2 SURN Đỗ 1 POSITION 2960,-1840 2 BOUNDARYRECT 2934,-1814,2986,-1887 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00597@ 0 @ind02120@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION 3510,-1740 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 3476,-1706,3544,-1783 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00598@ 1 FAMC @fam00599@ 0 @ind02121@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thiên Thanh 1 POSITION 3570,-1740 2 BOUNDARYRECT 3543,-1714,3596,-1787 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trình viên - Thượng phúc - Hà đông 3 _XREF @place00127@ 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00598@ 0 @ind02122@ INDI 1 NAME Hoán // 2 DISPLAY Hoán 2 GIVN Hoán 1 POSITION 3080,-1840 2 BOUNDARYRECT 3054,-1814,3106,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 0 @ind02123@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 1 POSITION 3130,-1840 2 BOUNDARYRECT 3104,-1814,3156,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 1 FAMS @fam00600@ 0 @ind02124@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 2 ALIA Phúc Trước 1 POSITION 3240,-1840 2 BOUNDARYRECT 3214,-1814,3266,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 1 FAMS @fam00601@ 0 @ind02125@ INDI 1 NAME Viêm // 2 DISPLAY Viêm 2 GIVN Viêm 2 ALIA Trúc Man 1 POSITION 3480,-1840 2 BOUNDARYRECT 3454,-1814,3506,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Trung 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 1 FAMS @fam00602@ 0 @ind02126@ INDI 1 NAME Hiệu // 2 DISPLAY Hiệu 2 GIVN Hiệu 1 POSITION 3600,-1840 2 BOUNDARYRECT 3566,-1808,3634,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 DATE 31 Jul 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 1 FAMS @fam00603@ 0 @ind02127@ INDI 1 NAME Quý // 2 DISPLAY Quý 2 GIVN Quý 2 ALIA Phúc Cường 1 POSITION 3940,-1840 2 BOUNDARYRECT 3914,-1814,3966,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 57 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 22/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00598@ 1 FAMS @fam00604@ 0 @ind02128@ INDI 1 NAME Kiêm /Bùi/ 2 DISPLAY Kiêm Bùi 2 GIVN Kiêm 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Kiệm 1 POSITION 3600,-1630 2 BOUNDARYRECT 3574,-1604,3626,-1677 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 AGE 85 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00599@ 0 @ind02129@ INDI 1 NAME Khiêm // 2 DISPLAY Khiêm 2 GIVN Khiêm 2 ALIA Phúc Khương 1 POSITION 3510,-1630 2 BOUNDARYRECT 3484,-1604,3536,-1663 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00599@ 0 @ind02130@ INDI 1 NAME Diêm /Đỗ/ 2 DISPLAY Diêm Đỗ 2 GIVN Diêm 2 SURN Đỗ 1 POSITION 3180,-1840 2 BOUNDARYRECT 3154,-1814,3206,-1887 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00600@ 0 @ind02131@ INDI 1 NAME Lai /Trần/ 2 DISPLAY Lai Trần 2 GIVN Lai 2 SURN Trần 2 ALIA Thiên Dương 1 POSITION 3300,-1840 2 BOUNDARYRECT 3274,-1814,3326,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00601@ 0 @ind02132@ INDI 1 NAME Nhớn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhớn Nguyễn 2 GIVN Nhớn 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thị Trung 1 POSITION 3420,-1840 2 BOUNDARYRECT 3393,-1814,3446,-1887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên thọ, tổng An-lũng 3 _XREF @place00279@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00602@ 0 @ind02133@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION 3420,-1950 2 BOUNDARYRECT 3394,-1924,3446,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00602@ 0 @ind02134@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 3480,-1950 2 BOUNDARYRECT 3454,-1924,3506,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00602@ 0 @ind02135@ INDI 1 NAME Hán // 2 DISPLAY Hán 2 GIVN Hán 1 POSITION 3220,-1950 2 BOUNDARYRECT 3194,-1924,3246,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 51 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Mão 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00601@ 0 @ind02136@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION 3280,-1950 2 BOUNDARYRECT 3254,-1924,3306,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE War 3 DESCRIPTION giỗ 23/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Điện Biên Phủ 4 _XREF @place00155@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Ngọ. Xuất-Đội, bị chết, chôn ở Điện-biên-phủ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00601@ 0 @ind02137@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION 3340,-1950 2 BOUNDARYRECT 3314,-1924,3366,-1983 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00601@ 0 @ind02138@ INDI 1 NAME Xy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Xy Nguyễn 2 GIVN Xy 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Du 1 POSITION 3540,-1840 2 BOUNDARYRECT 3513,-1814,3566,-1887 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 52 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00603@ 0 @ind02139@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION 3570,-1950 2 BOUNDARYRECT 3544,-1924,3596,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 32 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 21/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con chết, vợ đi mất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00603@ 0 @ind02140@ INDI 1 NAME Cung // 2 DISPLAY Cung 2 GIVN Cung 1 POSITION 3630,-1950 2 BOUNDARYRECT 3604,-1924,3656,-1983 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00603@ 0 @ind02141@ INDI 1 NAME Trị // 2 DISPLAY Trị 2 GIVN Trị 1 POSITION 3690,-1950 2 BOUNDARYRECT 3664,-1924,3716,-1983 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00603@ 0 @ind02142@ INDI 1 NAME Bé // 2 DISPLAY Bé 2 GIVN Bé 1 POSITION 3750,-1950 2 BOUNDARYRECT 3724,-1924,3776,-1983 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00603@ 0 @ind02143@ INDI 1 NAME Sửu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Sửu Nguyễn 2 GIVN Sửu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3880,-1840 2 BOUNDARYRECT 3853,-1814,3906,-1887 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 7/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00604@ 0 @ind02144@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION 3880,-1950 2 BOUNDARYRECT 3854,-1924,3906,-1983 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00604@ 1 FAMS @fam01244@ 0 @ind02145@ INDI 1 NAME Hũy // 2 DISPLAY Hũy 2 GIVN Hũy 1 POSITION 3940,-1950 2 BOUNDARYRECT 3914,-1924,3966,-1983 1 SEX F 1 NOTE Đi mất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00604@ 0 @ind02146@ INDI 1 NAME Trọng Phát // 2 DISPLAY Trọng Phát 2 GIVN Trọng Phát 2 ALIA Tử Tràng 1 POSITION -990,260 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1037,301,-943,199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 DATE 1895 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đổ Cử-nhân hạng 19/26 trường Hà-nội, đời Thiệu-Trị Vll, khoa đinh mùi, 2 CONC 1847. Làm quan đến chức án-sát tỉnh Tuyên-quang. Là bác ruột cua ti 2 CONC ến-sĩ Nghiêm-xuân Quảng. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XV: đồng Tri-phủ lĩnh Tri-huyện Gia-bình gồm huyện Lang tái 2 CONC . Huyện thất thủ phải cách lưu. Sau lại thu phục huyện thành và khai 2 CONC phục hàm cũ. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XVl, về thăm làng, gặp nạn đói, bỏ tiền riêng 100 quan và q 2 CONC uyên làng được 800 quan đem phát trẩn cho dân nghèo. Vua được tâu ban 2 CONC cho 4 chữ "Mỹ Tục Khả Phong", hiện còn treo tại nhà Hội-đồng của làng 2 CONC . 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XX, bổ án-sát Tuyên quang, hàm "Trung Thuân Đại Phu". 2 CONT Vua tặng phong cho bố mẹ. 2 CONT 2 CONT Là một người đứng lên làm Tộc-phả năm 1854 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00605@ 1 FAMC @fam00606@ 0 @ind02147@ INDI 1 NAME Bích /Đỗ/ 2 DISPLAY Bích Đỗ 2 GIVN Bích 2 SURN Đỗ 2 ALIA Từ Liều 1 POSITION -900,260 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -934,292,-866,213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1821 1 DEAT Y 2 DATE 1907 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Tỵ. Con gái cụ Đỗ-danh Thành (Thông-phán Hải-dương). Được 2 CONC phong "Chánh Tứ phẩm, Cung Nhân". Chôn ở ĐốngSinh năm Tân Tỵ, con gá 2 CONC i cụ Đỗ-danh Thành (thông-phán Hải- Dữa, tha ma Vặng 1 FAMS @fam00605@ 0 @ind02148@ INDI 1 NAME Thúy // 2 DISPLAY Thúy 2 GIVN Thúy 1 POSITION -1450,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1476,186,-1424,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 1 FAMS @fam00607@ 0 @ind02149@ INDI 1 NAME Văn-Kiến // 2 DISPLAY Văn-Kiến 2 GIVN Văn-Kiến 1 POSITION -1400,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1426,186,-1374,113 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 0 @ind02150@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -1300,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1326,186,-1274,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 1 FAMS @fam00608@ 0 @ind02151@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION -1250,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1276,186,-1224,127 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 0 @ind02152@ INDI 1 NAME Cát // 2 DISPLAY Cát 2 GIVN Cát 1 POSITION -1200,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1226,186,-1174,127 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 02/01 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 0 @ind02153@ INDI 1 NAME Tần // 2 DISPLAY Tần 2 GIVN Tần 1 POSITION -1100,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1126,186,-1074,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 1 FAMS @fam00609@ 0 @ind02154@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1050,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1076,186,-1024,127 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/01 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 0 @ind02155@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 2 ALIA Hữu Tùng 1 POSITION -880,150 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -914,182,-846,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ giờ Mùi, ngày 116/5 Tân Dậu. 2 CONT Năm Tự Đức 34 đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Năm Hàm Nghi l (18..) bỏ về làm ruộng, tới làng An-phú, huyện Yên-dươn 2 CONC g, tỉnh Kiến-an, lập thành ""ấp Đồng Văn". 2 CONT Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 1 FAMS @fam00610@ 0 @ind02156@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -820,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -846,186,-794,127 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 0 @ind02157@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 POSITION -650,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -676,186,-624,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00605@ 1 FAMS @fam00611@ 0 @ind02158@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thân (Từ Tâm ??) 1 POSITION -920,370 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -947,396,-894,323 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 55 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam00606@ 0 @ind02159@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -990,370 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1024,402,-956,337 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). - Vợ được phong "Tứ-phẩm Cung-nhân". 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMS @fam00606@ 0 @ind02160@ INDI 1 NAME Tứ /Ngô/ 2 DISPLAY Tứ Ngô 2 GIVN Tứ 2 SURN Ngô 1 POSITION -1500,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1526,186,-1474,113 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai cụ Ngô-Kiện 1 FAMS @fam00607@ 0 @ind02161@ INDI 1 NAME Đạt /Vũ văn/ 2 DISPLAY Đạt Vũ văn 2 GIVN Đạt 2 SURN Vũ văn 1 POSITION -1350,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1376,186,-1324,99 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vĩnh hưng, Bạch-hạc - Vĩnh yên 3 _XREF @place00288@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tri-huyện Ninh-giang. 1 FAMS @fam00608@ 0 @ind02162@ INDI 1 NAME Thiệu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thiệu Nguyễn 2 GIVN Thiệu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1150,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1177,186,-1124,113 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vân canh 3 _XREF @place00129@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai cụ Chế Khoa Cát-sỹ Nguyễn-bá Đôn. 1 FAMS @fam00609@ 0 @ind02163@ INDI 1 NAME Yên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yên Nguyễn 2 GIVN Yên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Mai 1 POSITION -950,150 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -984,182,-916,103 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC Vân canh, Hà-đông 3 _XREF @place00202@ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên Nguyễn thị Uyển. Sinh năm Nhâm Tuất. Con gái 2 CONC cụ Tú-tài Nguyên-Đích 1 FAMS @fam00610@ 0 @ind02164@ INDI 1 NAME Tiên // 2 DISPLAY Tiên 2 GIVN Tiên 1 POSITION -1060,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1094,92,-1026,27 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1959 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/9 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 7/5 Mậu Ngọ. 2 CONT 1954 dì cư vào Saigon. 2 CONT Mất ngày 3/9 Ất Hợi (1959) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02165@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 2 ALIA Thịnh Trai 1 POSITION -1000,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1034,92,-966,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 22 Jul 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tỵ. 2 CONT Ngáy 5/10 năm Ất Sửu, theo cha xuống ở ấp Đồng-văn (Kiến-an) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02166@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION -940,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -974,92,-906,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 25 Jul 1964 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 3/7 Mậu Tý (1887). 2 CONT 1913 theo cha xuống làm ruộng ở làng an-phú, huyện An-dương, tỉnh Kiến 2 CONC -an. Có 3 ngôi nhà gạch và 30 mẫu ruộng. 2 CONT Di cư vào Nam đầu năm 1955, đến quận Tân-bình, Tân-sơn-hòa, mua một th 2 CONC ửa đất rộng 1000 mét vuông, cất một căn nhà tranh 3 gian, ương trồng 1 2 CONC 00 cây đu dử. Sau một năm, kết quả tốt, hàng ngày bán trái cây đủ tiề 2 CONC n mua thức ăn. Cháu Xuân-Hy hàng tháng biếu 300 đồng đủ mua 1 tạ gạo. 2 CONT Vì làm việc quá sức, cụ bị lao phổi, mất vàotháng 7-1964 vàolúc 5 giờ 2 CONC chiều thứ bảy, thọ 77 tuổi. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02167@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -880,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -906,86,-854,27 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02168@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 POSITION -820,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -846,86,-794,27 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02169@ INDI 1 NAME Sảng // 2 DISPLAY Sảng 2 GIVN Sảng 1 POSITION -760,60 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -794,92,-726,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1998 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1925 đổ Sơ-học Bổ-túc. 2 CONT 1928 đỗ Trung-học đệ nhất cấp 2 CONT 1930 Tú-tài 1 bản xứ 2 CONT Năm 1934 đỗ Tú-tài bản xứ. 2 CONT Năm 1938 vào hội Tư-Văn trong làng. 2 CONT Chủ hiệu tơ lụa "La Sa" ở 85 Hàng Đào, Hà-nội. 2 CONT Tác-giả tập thơ "Điệu Xuân Lương". 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00610@ 0 @ind02170@ INDI 1 NAME Xuân /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Xuân Nguyễn đình 2 GIVN Xuân 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -700,160 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -727,186,-674,99 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00611@ 0 @ind02171@ INDI 1 NAME Trừng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trừng Nguyễn 2 GIVN Trừng 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thinh Hào 1 POSITION -7170,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7197,17086,-7144,17013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC làng Thịnh-hào 3 _XREF @place00294@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00612@ 0 @ind02172@ INDI 1 NAME Thiệu // 2 DISPLAY Thiệu 2 GIVN Thiệu 2 ALIA Thiệu Kế / Chu Hựu 1 POSITION 4750,17160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4703,17201,4797,17117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1847 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi giỗ 13/7. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh I (1886) đỗ Tú Tài. Giậy học, học trò đông, nhiều ngườ 2 CONC i hiển đạt. Là một trong bốn người soạn lại tộc-phả ll năm 1900 bằng 2 CONC Hán tự. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00613@ 1 FAMS @fam00614@ 0 @ind02173@ INDI 1 NAME Tửu /Trần/ 2 DISPLAY Tửu Trần 2 GIVN Tửu 2 SURN Trần 1 POSITION 4840,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4806,17192,4874,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1843 1 DEAT Y 2 DATE 1917 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thiệu Trị 2. Con gái cụ Trần-Tuệ 1 FAMS @fam00614@ 0 @ind02174@ INDI 1 NAME Giản // 2 DISPLAY Giản 2 GIVN Giản 1 POSITION 4630,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4604,17086,4656,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00614@ 1 FAMS @fam01265@ 0 @ind02175@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 2 ALIA Tô Bích 1 POSITION 4800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4766,17092,4834,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng làng 4 _XREF @place00172@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Bé tên Trạc, lớn lên, đi thi, đổi là Huyên. 2 CONT * Năm Thành Thái 15, bổ Đô-lại tỉnh Lạng-sơn, sau Lại mục châu Ôn (Lạ 2 CONC ng-sơn), sau đổi nhiệm Từ-sơn, Thuận-thành, Nam-sách và Kim-thành. 2 CONT * Hàm "Tùng Bát Phẩm Văn Giai". 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00614@ 1 FAMS @fam00615@ 1 FAMS @fam00844@ 0 @ind02176@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 ALIA Từ Khang 1 POSITION 4820,17250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4794,17276,4846,17217 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 âm lịch 2 PLAC Bụng vôi 3 _XREF @place00012@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng vôi 4 _XREF @place00012@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00613@ 0 @ind02177@ INDI 1 NAME Toái // 2 DISPLAY Toái 2 GIVN Toái 2 ALIA Phúc Thường 1 POSITION 4750,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4716,17292,4784,17227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1795 1 DEAT Y 2 DATE 1850 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/3 âm lịch 2 PLAC Đống Đa 3 _XREF @place00010@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Đa 4 _XREF @place00010@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-2 1 FAMS @fam00613@ 0 @ind02178@ INDI 1 NAME Ruẩn /Trần/ 2 DISPLAY Ruẩn Trần 2 GIVN Ruẩn 2 SURN Trần 1 POSITION 4750,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4716,17092,4784,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1868 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00615@ 0 @ind02179@ INDI 1 NAME Soạn // 2 DISPLAY Soạn 2 GIVN Soạn 2 ALIA Phúc Thiện 1 POSITION 4670,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4636,16992,4704,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-2 năm Đinh Hợi. 2 CONT Năm 1912 được bổ Tổng-sư và được Tưởng-lục. 2 CONT 19115 đỗ Tú-tài khoa Ất Mão. 2 CONT Năm 1917 bổ Thừa-phái hạng 5 (Quốc-oai, Sơn-Tây) 2 CONT Năm 1922 thường Danh-dự Bội-tinh hạng nhì. 2 CONT Năm 1938 Thừa-phái hạng nhất. 2 CONT Năm 1939 Thông-phán hạng nhì, phủ Xuân-trường, Nam-định. 2 CONT 1941 bị đau, được phép nghỉ dưỡng bện 6 tháng. Mất ngày 2/12 năm ấy, t 2 CONC ức là ngày 14-10 năm Tân Tỵ. 2 CONT Có "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" và có chân trong hội Tư Văn trong làng. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00615@ 0 @ind02180@ INDI 1 NAME Thụ // 2 DISPLAY Thụ 2 GIVN Thụ 1 POSITION 4730,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4696,16992,4764,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý, ngày 22-3 năm Quý Tỵ. 2 CONT 1913: Đỗ Sơ-học bổ-túc 2 CONT 1914: bổ tổng-sư thí sai hang B ở Gia-thụy, Bắc-ninh. 2 CONT Sau đó bổ đi Sơn-la - Nghĩa-hưng (Nam-định) - Trà-cổ (Móng-cái), Chữ ( 2 CONC Bắc-giang), An-châu (Bắc-giang). 2 CONT 1938: thăng giáo-học thí-sai hạng nhất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00615@ 0 @ind02181@ INDI 1 NAME Khuông // 2 DISPLAY Khuông 2 GIVN Khuông 1 POSITION 4790,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4763,16986,4816,16927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00615@ 0 @ind02182@ INDI 1 NAME Thuyên // 2 DISPLAY Thuyên 2 GIVN Thuyên 1 POSITION 4850,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4824,16986,4876,16927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00615@ 0 @ind02183@ INDI 1 NAME Phủng // 2 DISPLAY Phủng 2 GIVN Phủng 2 MIDDLE 1 POSITION 4910,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4876,16992,4944,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 6 Jul 1960 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/6 2 PLAC Phan-rí 3 _XREF @place00221@ 2 NOTE Mất tại nhà số 2 đường Nhà trường, ngày 16-6 năm canh Tý hồi 7 giờ 20. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-4 năm Nhâm Dần. 2 CONT Năm 1945 mang vợ con vào ở Phan-rí. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00615@ 0 @ind02184@ INDI 1 NAME Tiếp // 2 DISPLAY Tiếp 2 GIVN Tiếp 1 POSITION 4970,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4936,16992,5004,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Feb 1918 1 NOTE 1937 đỗ Tú-tài 2. 2 CONT 1939 đỗ P.C.B (Physique, Chimie, Biologie) dự-bị y-khoa. 2 CONT 1941 đỗ Kiểm-soát Thủy-lâm. 2 CONT 1942 bổ đi Yên-lập. 2 CONT 1945 đổ điì Đồng Vàng, Phú-thọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00844@ 0 @ind02185@ INDI 1 NAME Chiêm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Chiêm Nguyễn Hữu 2 GIVN Chiêm 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Đoan Phúc 1 POSITION -4980,17560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5007,17586,-4954,17499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn Hữu Định. 1 FAMS @fam00616@ 0 @ind02186@ INDI 1 NAME Thự // 2 DISPLAY Thự 2 GIVN Thự 1 POSITION -5120,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5146,17486,-5094,17427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02187@ INDI 1 NAME Nhạn // 2 DISPLAY Nhạn 2 GIVN Nhạn 1 POSITION -5070,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5096,17486,-5044,17427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02188@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 1 POSITION -5010,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5036,17486,-4984,17427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02189@ INDI 1 NAME Trâm // 2 DISPLAY Trâm 2 GIVN Trâm 1 POSITION -4940,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4966,17486,-4914,17427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02190@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 2 ALIA Vân Hương 1 POSITION -4880,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4914,17492,-4846,17427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1880 1 DEAT Y 2 DATE 29 Dec 1935 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16/11 năm Canh Thìn. 2 CONT Làm Lý-trưởng 6 năm thì thôi, đi làm Ký-Rượu ty Phú-cường, Phú-thọ, rồ 2 CONC i đi Ân-thi (Hải-dương). 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02191@ INDI 1 NAME Bao // 2 DISPLAY Bao 2 GIVN Bao 1 POSITION -4820,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4846,17486,-4794,17427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02192@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION -4760,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4794,17492,-4726,17427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Lò 4 _XREF @place00224@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/5 năm Quý Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00616@ 0 @ind02193@ INDI 1 NAME Quang-Nhuận // 2 DISPLAY Quang-Nhuận 2 GIVN Quang-Nhuận 1 POSITION -2680,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2714,1492,-2646,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Jan 1901 1 DEAT Y 2 DATE 26 Jul 1910 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01295@ 0 @ind01258@ INDI 1 NAME Phan /Trần/ 2 DISPLAY Phan Trần 2 GIVN Phan 2 SURN Trần 1 POSITION -1970,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2004,1592,-1936,1513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Dec 1884 2 PLAC Thái-hà ấp, Hoàn-long, Hà-đông 3 _XREF @place00343@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-5 năm Giáp Thân. 2 CONT Con gái quan Tuần-phủ Trần-gia Mỹ 1 FAMS @fam00328@ 0 @ind01227@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION -1840,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1874,1592,-1806,1527 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 9 Aug 1878 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Thông-ngôn 2 CONT 2. Thông-phán phủ Thống-sứ Bắc-kỳ. 2 CONT 3. Được ban "Quân Công Bội Tinh", "Danh -dự Bội Tinh". "Hàn Lâm Viên 2 CONC Thi Độc" và "Long Bội Tinh". 2 CONT 4. Vợ cả và vợ kế là hai con gái Tuần-phủ Trần-Gia-Mỹ. 2 CONT 5. Hội Tư Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00321@ 1 FAMS @fam00328@ 1 FAMS @fam00333@ 1 FAMS @fam01295@ 0 @ind02194@ INDI 1 NAME Hồng-Trạch // 2 DISPLAY Hồng-Trạch 2 GIVN Hồng-Trạch 1 POSITION -2630,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2664,1492,-2596,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Sep 1902 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Tó 4 _XREF @place00342@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01295@ 0 @ind02195@ INDI 1 NAME Thanh-Phái // 2 DISPLAY Thanh-Phái 2 GIVN Thanh-Phái 1 POSITION -2340,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2374,1492,-2306,1413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 10 Apr 1921 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghiã-điạ Tây, Phủ-lạng-thương 4 _XREF @place00344@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-3 năm Canh Thân 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 0 @ind02196@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1920,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1954,1492,-1886,1427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jul 1925 1 DEAT Y 2 DATE 17 Jul 1926 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phủ-Lý 4 _XREF @place00079@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00328@ 0 @ind02197@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 5910,17170 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5863,17211,5957,17127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Ngọ, ngày 5-5 năm Canh Tý. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00617@ 1 FAMS @fam00618@ 1 FAMC @fam00619@ 0 @ind02198@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION 5850,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5823,17186,5876,17099 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-hữu Liên. 1 FAMS @fam00617@ 0 @ind02199@ INDI 1 NAME Tiếp /Trịnh/ 2 DISPLAY Tiếp Trịnh 2 GIVN Tiếp 2 SURN Trịnh 2 ALIA Diệu Tinh 1 POSITION 5990,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5964,17186,6016,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00618@ 0 @ind02200@ INDI 1 NAME Thước // 2 DISPLAY Thước 2 GIVN Thước 1 POSITION 5310,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5276,17092,5344,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-16 năm Canh Thân. 2 CONT Làm Phó Tổng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00620@ 0 @ind02201@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 2 ALIA Ninh Viễn 1 POSITION 5700,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5666,17092,5734,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn này 1-4 năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00621@ 0 @ind02202@ INDI 1 NAME Thứ // 2 DISPLAY Thứ 2 GIVN Thứ 1 POSITION 5890,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5856,17092,5924,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jul 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gò Đa 4 _XREF @place00181@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Chết năm 21 tuổi. 2 CONT * Vợ goá năm 20 tuổi, đúng vậy nuôi con, rồi nuôi cháu - có một mẫu r 2 CONC uộng và một miếng đất ở Xóm Chùa. 2 CONT * Năm 1934, vợ được ân thưởng "Tiết Phụ Hạng Tư" và một bức hoành "Ti 2 CONC ết Hạnh Khả Phong". 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00623@ 0 @ind02203@ INDI 1 NAME Tuệ // 2 DISPLAY Tuệ 2 GIVN Tuệ 1 POSITION 6060,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6034,17086,6086,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00624@ 0 @ind02204@ INDI 1 NAME Chầm // 2 DISPLAY Chầm 2 GIVN Chầm 1 POSITION 6110,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6084,17086,6136,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 0 @ind02205@ INDI 1 NAME Hiến // 2 DISPLAY Hiến 2 GIVN Hiến 1 POSITION 6230,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6196,17092,6264,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 AGE 44 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đi lính Khố Đỏ, lên chức Chánh Đội-Trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00625@ 0 @ind02206@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 6340,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6314,17086,6366,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00626@ 0 @ind02207@ INDI 1 NAME Chín // 2 DISPLAY Chín 2 GIVN Chín 1 POSITION 6400,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6374,17086,6426,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam01296@ 0 @ind02208@ INDI 1 NAME Kiểm // 2 DISPLAY Kiểm 2 GIVN Kiểm 1 POSITION 6600,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6574,17086,6626,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00617@ 1 FAMS @fam00622@ 0 @ind02209@ INDI 1 NAME Mỗ // 2 DISPLAY Mỗ 2 GIVN Mỗ 1 POSITION 6680,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6654,17086,6706,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00618@ 1 FAMS @fam00627@ 0 @ind02210@ INDI 1 NAME La // 2 DISPLAY La 2 GIVN La 1 POSITION 6880,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6854,17086,6906,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00618@ 1 FAMS @fam00628@ 0 @ind02211@ INDI 1 NAME Kỷ // 2 DISPLAY Kỷ 2 GIVN Kỷ 1 POSITION 7060,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7026,17092,7094,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1958 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng và dệt cửi. 2 CONT Sinh tháng 6 năm Dậu. 2 CONT Hiền lành, đứng đắn, chăm chỉ làm ăn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00618@ 1 FAMS @fam00629@ 0 @ind02212@ INDI 1 NAME Ngoãi /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngoãi Nguyễn 2 GIVN Ngoãi 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Đạt 1 POSITION 5980,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5953,17296,6006,17223 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00619@ 0 @ind02213@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION 5910,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5876,17302,5944,17237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00619@ 0 @ind02214@ INDI 1 NAME Ý /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ý Nguyễn hữu 2 GIVN Ý 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 5370,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5336,17092,5404,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1862 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-hữu Quý 1 FAMS @fam00620@ 0 @ind02215@ INDI 1 NAME Liệu // 2 DISPLAY Liệu 2 GIVN Liệu 1 POSITION 5170,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5136,16982,5204,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-9 năm Mậu Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02216@ INDI 1 NAME Vỹ // 2 DISPLAY Vỹ 2 GIVN Vỹ 1 POSITION 5230,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5196,16982,5264,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 AGE 52 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghệ-uyển 4 _XREF @place00349@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 11-4 năm Đinh Hợi 2 CONT Đội Kiểm-lâm. Có nhà tây và đồn điền hơn 100 mẫu ruộng ở "Ấp Nghệ-uyể 2 CONC n", làng Yên-mỹ, huyện Lập-thạch, tỉnh Vĩnh-yên. 2 CONT 1938 vào hội Văn trong làng. 2 CONT Được thưởng "Chương-Mỹ Bội-Tinh" và "Hàn-lâm-viện Đãi-Chiếu" 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02217@ INDI 1 NAME Bính // 2 DISPLAY Bính 2 GIVN Bính 1 POSITION 5290,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5256,16982,5324,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 2 DATE 8 Mar 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3/1930 2 DISPOSITION 3 PLAC Cẩm-phả 4 _XREF @place00347@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02218@ INDI 1 NAME Điêu // 2 DISPLAY Điêu 2 GIVN Điêu 1 POSITION 5350,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5324,16976,5376,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02219@ INDI 1 NAME Lệ // 2 DISPLAY Lệ 2 GIVN Lệ 1 POSITION 5410,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5384,16976,5436,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02220@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 5470,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5444,16976,5496,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02221@ INDI 1 NAME Mùi con // 2 DISPLAY Mùi con 2 GIVN Mùi con 1 POSITION 5530,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5504,16976,5556,16903 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00620@ 0 @ind02222@ INDI 1 NAME Cưu /Đinh/ 2 DISPLAY Cưu Đinh 2 GIVN Cưu 2 SURN Đinh 2 ALIA Đông Đa-Phúc 1 POSITION 5640,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5606,17092,5674,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 2 PLAC Ninh-liệt, Phúc yên 3 _XREF @place00178@ 1 DEAT Y 2 DATE 15 Jul 1924 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00621@ 0 @ind02223@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 1 POSITION 5600,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5566,16982,5634,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00621@ 0 @ind02224@ INDI 1 NAME Sang // 2 DISPLAY Sang 2 GIVN Sang 1 POSITION 5660,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5626,16982,5694,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00621@ 0 @ind02225@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION 5720,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5686,16982,5754,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00621@ 0 @ind02226@ INDI 1 NAME Thúc // 2 DISPLAY Thúc 2 GIVN Thúc 1 POSITION 5780,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5746,16982,5814,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Mar 1897 1 DEAT Y 2 DATE 30 Jun 1970 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC An-nhơn, Gia-định 4 _XREF @place00230@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Trước tên là Thực. 2 CONT Sinh giờ Dậu ngày 21-3 năm Tuất. 2 CONT Chủ hiệu ảnh ở 10 phố Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Được thưởng Ngân-Tiền - Ai-lao bội tinh - Cao-mên bội-tinh, An nam Lon 2 CONC g bội-tinh - hàn Lâm viện cung Phụng. 2 CONT Có nhà lầu, nhà thờ, 2 nhà gạch ở xóm Trại, Tây-mỗ, 2 mẫu ruộng ở làng 2 CONC - 10 mẫu ở Đại-mỗ. 2 CONT Có nhà lầu ở 10 10 Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Có biệt-thự ở Sầm-sơn. 2 CONT Có đồn điền hơn 100 mẫu ở Ấp Vệ-sơn, Đa-phúc, Phúc-yên. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00621@ 0 @ind02227@ INDI 1 NAME Thà // 2 DISPLAY Thà 2 GIVN Thà 1 POSITION 5840,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5806,16982,5874,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1900 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00621@ 0 @ind02228@ INDI 1 NAME Quang /Lê đình/ 2 DISPLAY Quang Lê đình 2 GIVN Quang 2 SURN Lê đình 1 POSITION 6550,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6524,17086,6576,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phúc mậu - Thanh oai 3 _XREF @place00132@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cửu-phẩm Văn-giai 1 FAMS @fam00622@ 0 @ind02229@ INDI 1 NAME Cúc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Cúc Nguyễn hữu 2 GIVN Cúc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 5940,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5906,17092,5974,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1866 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bê 4 _XREF @place00182@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00623@ 0 @ind02230@ INDI 1 NAME Ổn // 2 DISPLAY Ổn 2 GIVN Ổn 2 ALIA Thanh Can 1 POSITION 5920,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5886,16992,5954,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1903 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 3 giờ sáng ngày 25/12 năm Ất Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00623@ 1 FAMS @fam01299@ 0 @ind02231@ INDI 1 NAME Ái /Bùi/ 2 DISPLAY Ái Bùi 2 GIVN Ái 2 SURN Bùi 1 POSITION 6010,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5984,17086,6036,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vân Lũng 3 _XREF @place00022@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Bùi Luyến 1 FAMS @fam00624@ 0 @ind02232@ INDI 1 NAME Chi /Nguyện hữu/ 2 DISPLAY Chi Nguyện hữu 2 GIVN Chi 2 SURN Nguyện hữu 1 POSITION 6170,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6143,17086,6196,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 27 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông nguyễn-hữu Đang 1 FAMS @fam00625@ 0 @ind02233@ INDI 1 NAME Dần // 2 DISPLAY Dần 2 GIVN Dần 1 POSITION 6170,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6136,16982,6204,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00625@ 0 @ind02234@ INDI 1 NAME Nắm // 2 DISPLAY Nắm 2 GIVN Nắm 1 POSITION 6230,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6196,16982,6264,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00625@ 0 @ind02235@ INDI 1 NAME Ước /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Ước Nguyễn văn 2 GIVN Ước 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 6290,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6263,17086,6316,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00626@ 0 @ind02236@ INDI 1 NAME Dương /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dương Nguyễn hữu 2 GIVN Dương 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6730,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6703,17086,6756,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-hữu Tân. 1 FAMS @fam00627@ 0 @ind02237@ INDI 1 NAME Hởi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hởi Nguyễn hữu 2 GIVN Hởi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6650,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6623,16986,6676,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00627@ 1 FAMS @fam01297@ 0 @ind02238@ INDI 1 NAME Hồng Lạc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hồng Lạc Nguyễn hữu 2 GIVN Hồng Lạc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6740,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6709,16986,6771,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00627@ 1 FAMS @fam01298@ 0 @ind02239@ INDI 1 NAME Y /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Y Nguyễn hữu 2 GIVN Y 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6790,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6763,16986,6816,16899 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00627@ 0 @ind02240@ INDI 1 NAME Lung /Trần quang/ 2 DISPLAY Lung Trần quang 2 GIVN Lung 2 SURN Trần quang 1 POSITION 6830,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6804,17086,6856,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00628@ 0 @ind02241@ INDI 1 NAME Thảo /Trần quang/ 2 DISPLAY Thảo Trần quang 2 GIVN Thảo 2 SURN Trần quang 1 POSITION 7010,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6976,17092,7044,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1882 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 DATE 1949 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 1 FAMS @fam00629@ 0 @ind02242@ INDI 1 NAME Cương // 2 DISPLAY Cương 2 GIVN Cương 1 POSITION 6920,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6886,16982,6954,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-2 năm Giáp T?? 2 CONT 1932: Đi lính khố xanh ở Hà-đông rồi đổi đi Xuân-mai, Hòa-bình và Thái 2 CONC -bình. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00629@ 0 @ind02243@ INDI 1 NAME Thống // 2 DISPLAY Thống 2 GIVN Thống 1 POSITION 6980,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6946,16982,7014,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 7 giờ sáng. 2 CONT Làm ruộng chăn tằm ở làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00629@ 0 @ind02244@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION 7040,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7006,16982,7074,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00629@ 0 @ind02245@ INDI 1 NAME Bất // 2 DISPLAY Bất 2 GIVN Bất 1 POSITION 7100,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7066,16982,7134,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00629@ 0 @ind02246@ INDI 1 NAME Xuyến // 2 DISPLAY Xuyến 2 GIVN Xuyến 1 POSITION 7160,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7126,16982,7194,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00629@ 0 @ind02247@ INDI 1 NAME Thạc // 2 DISPLAY Thạc 2 GIVN Thạc 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION 7530,17160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7483,17201,7577,17117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 27/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quần phượng (Ỷ la) 4 _XREF @place00133@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-6 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00630@ 1 FAMC @fam00631@ 0 @ind02248@ INDI 1 NAME Uyển /Nguyễn/ 2 DISPLAY Uyển Nguyễn 2 GIVN Uyển 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7610,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7583,17186,7636,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00630@ 0 @ind02249@ INDI 1 NAME Văn // 2 DISPLAY Văn 2 GIVN Văn 1 POSITION 7410,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7384,17086,7436,17027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00630@ 1 FAMS @fam00632@ 0 @ind02250@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION 7530,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7496,17092,7564,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 DISPOSITION 3 PLAC Biên-hòa 4 _XREF @place00183@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp ?? 2 CONT Làm Đông-y-sĩ và Địa-lý. Tính nết hiền hòa 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00630@ 1 FAMS @fam00633@ 0 @ind02251@ INDI 1 NAME Ky // 2 DISPLAY Ky 2 GIVN Ky 1 POSITION 7810,17050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7784,17076,7836,17017 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chét yểu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00630@ 0 @ind02252@ INDI 1 NAME Kiện // 2 DISPLAY Kiện 2 GIVN Kiện 1 POSITION 7860,17050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7834,17076,7886,17017 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC La-nội 4 _XREF @place00066@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00630@ 0 @ind02253@ INDI 1 NAME Nghiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nghiêm Nguyễn 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Trang 1 POSITION 7620,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7593,17296,7646,17223 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 71 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00631@ 0 @ind02254@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION 7530,17270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7496,17302,7564,17237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00631@ 0 @ind02255@ INDI 1 NAME Trị /Vạn công/ 2 DISPLAY Trị Vạn công 2 GIVN Trị 2 SURN Vạn công 1 POSITION 7360,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7334,17086,7386,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 FAMS @fam00632@ 0 @ind02256@ INDI 1 NAME Thuần /Dương như/ 2 DISPLAY Thuần Dương như 2 GIVN Thuần 2 SURN Dương như 1 POSITION 7590,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7564,17086,7616,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất.. 2 CONT Con gái cụ Dương-như Bích 1 FAMS @fam00633@ 0 @ind02257@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 7460,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7426,16982,7494,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-12 năm Mậu Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02258@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 7520,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7486,16982,7554,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1911 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 9-2 năm Tân Sửu. 2 CONT 1952 chồng chết, về La-nội, buôn bán, lấy lẽ người La-nội. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02259@ INDI 1 NAME Chương // 2 DISPLAY Chương 2 GIVN Chương 1 POSITION 7580,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7546,16982,7614,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 15-15 năm Quý ?? 2 CONT 1940: Dạy võ Tàu ở làng Cát-hoàng, phủ Ứng-hòa 2 CONT 1944: Vào Nam làm ăn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02260@ INDI 1 NAME Đường // 2 DISPLAY Đường 2 GIVN Đường 1 POSITION 7640,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7606,16982,7674,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 1-3 năm Đinh Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02261@ INDI 1 NAME Trọng // 2 DISPLAY Trọng 2 GIVN Trọng 1 POSITION 7700,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7666,16982,7734,16917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 4-4 năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02262@ INDI 1 NAME Nhương // 2 DISPLAY Nhương 2 GIVN Nhương 1 POSITION 7760,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7732,16976,7787,16917 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất tích. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00633@ 0 @ind02263@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION 9180,17160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9133,17201,9227,17117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1858 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 16-9 năm Mậu Ngọ. 2 CONT Sống thời quân Pháp xâm lăng. Anh là Án-sát Phương phụng chỉ sang Tàu 2 CONC cầu cứu. Ở nhà làm Đông-y-sĩ ở quê vợ (La-phù) 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00634@ 1 FAMC @fam00635@ 0 @ind02264@ INDI 1 NAME Khuyến /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khuyến Nguyễn 2 GIVN Khuyến 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 9110,17160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9076,17192,9144,17113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 2 DATE 20 Nov 1957 2 AGE 96 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa trang Tân Sơn Hòa 4 _XREF @place00134@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Phó Tổng Ngyễn-văn Tú và bà Trịnh-thị Tỉnh. 2 CONT Khi cưới có nhiều của hồi môn. 2 CONT Cụ hiền hòa, phúc hậu. 2 CONT Khi già vẫn khỏe mạnh, nhưng mắt hơi kém 1 FAMS @fam00634@ 0 @ind02265@ INDI 1 NAME Còm // 2 DISPLAY Còm 2 GIVN Còm 1 POSITION 8030,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7996,17092,8064,17027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Aug 1881 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02266@ INDI 1 NAME Nhâm // 2 DISPLAY Nhâm 2 GIVN Nhâm 1 POSITION 8090,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8056,17092,8124,17027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 May 1883 1 DEAT Y 2 DATE 1933 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Mới, Vân-trì 4 _XREF @place00185@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chồng làm Chánh-Hương-Hội làng Vân-trì 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 1 FAMS @fam00636@ 0 @ind02267@ INDI 1 NAME Dậu // 2 DISPLAY Dậu 2 GIVN Dậu 1 POSITION 8290,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8256,17092,8324,17027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Aug 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1961 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 1 FAMS @fam00637@ 0 @ind02268@ INDI 1 NAME Trí // 2 DISPLAY Trí 2 GIVN Trí 1 POSITION 8520,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8486,17092,8554,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 AGE 27 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 10-2 năm mậu Tý. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02269@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION 8750,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8716,17092,8784,17027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Feb 1889 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 1 FAMS @fam00638@ 0 @ind02270@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 2 ALIA Tố Tâm 1 POSITION 8970,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8936,17092,9004,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 AGE 85 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 20-8 năm Quý Tỵ. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc năm 1914 2 CONT 2. Giáo-học Mỹ-đức, Hà-giang, Đặng-xá, Đại-Mỗ, Tây-Mỗ, Ứng-hòa, Thanh 2 CONC -liệt (1915 - 1941) 2 CONT 3. 1928 xin di trường Đại-mỗ về Tây-mỗ - Làng có trường từ đó 2 CONT 4. Làm Chánh-hương-hội, và lát gạch đường 2 CONT 5. Được ban "Hàm Lâm Tu-Soạn", "Danh Dự Bội Tinh" và "Kim Tiền" 2 CONT 6 1961 - 1970 làm tộc-phả và cộng-tác việc làm nhà thờ Tổ ở Bình-hòa, 2 CONC Gia-định, Nam Việt 2 CONT 7. Có chân trong hội Tư-Văn của làng 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02271@ INDI 1 NAME Chức // 2 DISPLAY Chức 2 GIVN Chức 1 POSITION 9030,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9004,17086,9056,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 4 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 8-6. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02272@ INDI 1 NAME Diện // 2 DISPLAY Diện 2 GIVN Diện 1 POSITION 9090,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9064,17086,9116,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 9 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/9/ âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xóm Đồng, làng La-phù 4 _XREF @place00284@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-8 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02273@ INDI 1 NAME Sen // 2 DISPLAY Sen 2 GIVN Sen 1 POSITION 9150,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9124,17086,9176,17027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 5 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 5-10. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02274@ INDI 1 NAME Lê // 2 DISPLAY Lê 2 GIVN Lê 1 POSITION 9250,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9216,17092,9284,17027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1904 1 DEAT Y 2 DATE 1980 1 ISDEAD Y 1 NOTE Khai sinh ngày 9-9-1909. 2 CONT 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc (1925) - Sư-phạm Nam-định 2 CONT 2. Quyền giáo-học ở Hà-cát - Quần-liệu (Nam-định) 1927 2 CONT 3. Cai-thầu mỏ than Mông-dương 2 CONT 4. 1936: đỗ Thông-ngôn nhà binh hạng 5 2 CONT 5. Lên chức Đội ở Nam-định và Hà-nội 2 CONT 6. 1955: Thượng-sĩ chánh Hiến-binh Quốc-gia Saigon 2 CONT 7. Trưởng ban quyên tiền làm nhà thờ Tổ ở Gia-định (1961) 2 CONT 8. Tục gọi là "Ông Đội Lê" 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00634@ 0 @ind02275@ INDI 1 NAME Nghiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nghiêm Nguyễn 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Trang 1 POSITION 9250,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9223,17286,9276,17213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 71 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00635@ 0 @ind02276@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION 9180,17260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9146,17292,9214,17227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00635@ 0 @ind02277@ INDI 1 NAME Thiều /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Thiều Nguyễn bá 2 GIVN Thiều 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 8130,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8103,17086,8156,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Văn trì 3 _XREF @place00135@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00636@ 0 @ind02278@ INDI 1 NAME Trọng Anh /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Trọng Anh Nguyễn bá 2 GIVN Trọng Anh 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 8070,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8036,16986,8103,16899 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00636@ 0 @ind02279@ INDI 1 NAME Qúy /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Qúy Nguyễn bá 2 GIVN Qúy 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 8130,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8103,16986,8156,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00636@ 1 FAMS @fam00899@ 0 @ind02280@ INDI 1 NAME Ôn /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Ôn Nguyễn văn 2 GIVN Ôn 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 8340,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8313,17086,8366,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-phù 3 _XREF @place00017@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00637@ 0 @ind02281@ INDI 1 NAME Sạ /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Sạ Nguyễn thị 2 GIVN Sạ 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 8270,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8243,16986,8296,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00637@ 0 @ind02282@ INDI 1 NAME Loan /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Loan Nguyễn thị 2 GIVN Loan 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 8330,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8303,16986,8356,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00637@ 0 @ind02283@ INDI 1 NAME Phẩm /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Phẩm Nguyễn thị 2 GIVN Phẩm 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 8390,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8363,16986,8416,16899 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00637@ 0 @ind02284@ INDI 1 NAME Hàm /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Hàm Nguyễn văn 2 GIVN Hàm 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 8450,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8423,16986,8476,16899 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00637@ 0 @ind02285@ INDI 1 NAME Dung /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Dung Nguyễn văn 2 GIVN Dung 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 8510,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8483,16986,8536,16899 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00637@ 0 @ind02286@ INDI 1 NAME Bổng /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Bổng Nguyễn văn 2 GIVN Bổng 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 8800,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8773,17086,8826,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đông-lao 3 _XREF @place00186@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Bá-hộ Nguyễn-văn Chuẩn 1 FAMS @fam00638@ 0 @ind02287@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 POSITION 8690,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8664,16976,8716,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00638@ 0 @ind02288@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION 8750,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8724,16976,8776,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00638@ 0 @ind02289@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 8810,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8776,16982,8844,16917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00638@ 1 FAMS @fam00900@ 0 @ind02292@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION -2550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2584,16092,-2516,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Apr 1919 1 DEAT Y 2 DATE 4 May 1922 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00639@ 0 @ind02293@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION -1480,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1514,16092,-1446,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1941 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00639@ 1 FAMC @fam00177@ 0 @ind02294@ INDI 1 NAME Lệ Chi // 2 DISPLAY Lệ Chi 2 GIVN Lệ Chi 1 POSITION -1420,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1454,16092,-1386,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1942 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00639@ 1 FAMC @fam00177@ 0 @ind02295@ INDI 1 NAME Lộng Ngọc // 2 DISPLAY Lộng Ngọc 2 GIVN Lộng Ngọc 1 POSITION -1370,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1404,16092,-1336,16013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1946 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00639@ 1 FAMC @fam00177@ 0 @ind02296@ INDI 1 NAME La // 2 DISPLAY La 2 GIVN La 1 POSITION 1080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1046,16092,1114,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 21 Sep 1929 1 DEAT Y 2 DATE 24 Jun 1931 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00185@ 0 @ind02297@ INDI 1 NAME Lôi // 2 DISPLAY Lôi 2 GIVN Lôi 1 POSITION 1140,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1106,16092,1174,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Oct 1931 1 DEAT Y 2 DATE 7 Apr 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00185@ 0 @ind02298@ INDI 1 NAME Lung // 2 DISPLAY Lung 2 GIVN Lung 1 POSITION 1200,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1166,16092,1234,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 DEAT Y 2 DATE 1933 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sống 12 ngày. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00185@ 0 @ind02299@ INDI 1 NAME Chương /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Chương Nguyễn hữu 2 GIVN Chương 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -510,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -538,896,-483,809 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ bá-hộ Nguyễn-Mại 1 FAMS @fam00640@ 0 @ind02300@ INDI 1 NAME Lâm /Ngô ngọc/ 2 DISPLAY Lâm Ngô ngọc 2 GIVN Lâm 2 SURN Ngô ngọc 1 POSITION -390,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -416,896,-364,809 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tú-tài. 2 CONT Con cụ Ngô-Tự. 1 FAMS @fam00641@ 0 @ind02301@ INDI 1 NAME Hào // 2 DISPLAY Hào 2 GIVN Hào 1 POSITION -160,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -186,896,-134,837 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 1 FAMS @fam00642@ 0 @ind02302@ INDI 1 NAME Ty /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ty Nguyễn hữu 2 GIVN Ty 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -110,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -137,896,-84,809 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Bá-hộ, con cụ Nguyễn-hữu Dinh. 1 FAMS @fam00642@ 0 @ind02303@ INDI 1 NAME Thu /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Thu Nghiêm phú 2 GIVN Thu 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION -1120,880 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1146,906,-1094,819 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00643@ 0 @ind02304@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION -20,730 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -54,762,14,697 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 9-8 năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00368@ 0 @ind02305@ INDI 1 NAME Cao // 2 DISPLAY Cao 2 GIVN Cao 1 POSITION 470,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 436,792,504,727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00371@ 0 @ind02306@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION 530,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 496,792,564,727 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 2 DATE 1952 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00371@ 0 @ind02307@ INDI 1 NAME Chung /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Chung Nguyễn thị 2 GIVN Chung 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Trinh Chuyên 1 POSITION 690,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 663,896,716,809 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đông-lao 3 _XREF @place00186@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Tổng-mục Nguyễn-văn Suyên. 1 FAMS @fam00644@ 0 @ind02308@ INDI 1 NAME Thuận /Đỗ/ 2 DISPLAY Thuận Đỗ 2 GIVN Thuận 2 SURN Đỗ 1 POSITION 850,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 824,896,876,823 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00645@ 0 @ind02309@ INDI 1 NAME Dưỡng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Dưỡng Nguyễn 2 GIVN Dưỡng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1330,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 1296,902,1364,823 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Oct 1921 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 DEAT Y 2 PLAC Tương-nam, Nam-định 3 _XREF @place00370@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Nghuyễn thị Gương) 1 FAMS @fam00646@ 0 @ind02310@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1380,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 1354,896,1406,837 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Không có con. 2 CONT 1 FAMS @fam00647@ 0 @ind02311@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION 660,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 634,776,686,717 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00644@ 0 @ind02312@ INDI 1 NAME Lang // 2 DISPLAY Lang 2 GIVN Lang 1 POSITION 720,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 694,776,746,717 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00644@ 0 @ind02313@ INDI 1 NAME Cừ // 2 DISPLAY Cừ 2 GIVN Cừ 1 POSITION 780,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 746,782,814,717 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 5 Oct 1921 2 PLAC Hà-đông 3 _XREF @place00106@ 1 DEAT Y 2 DATE 1990 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 2-9 năm Tân Dậu?? 2 CONT 1933: đỗ Sơ-học yếu-lược, có chữ Pháp. Cán-bộ Kỹ-thuật. 2 CONT 1943 vào Nam sinh sống. 2 CONT 1945 tập kết ra Bắc. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam01097@ 1 FAMC @fam00646@ 1 FAMS @fam01336@ 0 @ind02314@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION 1310,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 1276,782,1344,717 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 26-7 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00646@ 0 @ind02315@ INDI 1 NAME Hiên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hiên Nguyễn 2 GIVN Hiên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1580,-340 2 BOUNDARYRECT 1553,-314,1606,-387 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00648@ 0 @ind02316@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION 1540,-430 2 BOUNDARYRECT 1514,-404,1566,-463 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00648@ 0 @ind02317@ INDI 1 NAME Nam Giữa // 2 DISPLAY Nam Giữa 2 GIVN Nam Giữa 1 POSITION 1600,-430 2 BOUNDARYRECT 1574,-404,1626,-477 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00648@ 0 @ind02318@ INDI 1 NAME Nam Con // 2 DISPLAY Nam Con 2 GIVN Nam Con 1 POSITION 1660,-430 2 BOUNDARYRECT 1634,-404,1686,-477 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00648@ 0 @ind02319@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Trung Cần 1 POSITION 4380,-1730 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 4346,-1696,4414,-1773 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00649@ 1 FAMC @fam00650@ 0 @ind02320@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 4440,-1730 2 BOUNDARYRECT 4413,-1704,4466,-1777 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00649@ 0 @ind02321@ INDI 1 NAME Hang // 2 DISPLAY Hang 2 GIVN Hang 1 POSITION 4200,-1840 2 BOUNDARYRECT 4174,-1814,4226,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00649@ 1 FAMS @fam00651@ 0 @ind02322@ INDI 1 NAME Nhỏ // 2 DISPLAY Nhỏ 2 GIVN Nhỏ 1 POSITION 4310,-1840 2 BOUNDARYRECT 4284,-1814,4336,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00649@ 1 FAMS @fam00652@ 0 @ind02323@ INDI 1 NAME May // 2 DISPLAY May 2 GIVN May 1 POSITION 4420,-1840 2 BOUNDARYRECT 4394,-1814,4446,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00649@ 1 FAMS @fam00653@ 0 @ind02324@ INDI 1 NAME Khoan // 2 DISPLAY Khoan 2 GIVN Khoan 1 POSITION 4490,-1840 2 BOUNDARYRECT 4464,-1814,4516,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Bùi 4 _XREF @place00031@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-3 Ất Sửu. 2 CONT Cụ có 3 vợ, 5 con gái và 4 con trai. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00649@ 1 FAMS @fam00654@ 0 @ind02325@ INDI 1 NAME Liêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Liêm Nguyễn 2 GIVN Liêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Tu 1 POSITION 4440,-1640 2 BOUNDARYRECT 4413,-1614,4466,-1687 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00650@ 0 @ind02326@ INDI 1 NAME Đắc // 2 DISPLAY Đắc 2 GIVN Đắc 2 ALIA Trung Doãn 1 POSITION 4380,-1640 2 BOUNDARYRECT 4354,-1614,4406,-1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 46 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00650@ 0 @ind02327@ INDI 1 NAME Tích /Nguyễn việt/ 2 DISPLAY Tích Nguyễn việt 2 GIVN Tích 2 SURN Nguyễn việt 1 POSITION 4150,-1840 2 BOUNDARYRECT 4123,-1814,4176,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00651@ 0 @ind02328@ INDI 1 NAME Khuê /Bùi hữu/ 2 DISPLAY Khuê Bùi hữu 2 GIVN Khuê 2 SURN Bùi hữu 1 POSITION 4260,-1840 2 BOUNDARYRECT 4234,-1814,4286,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộ-phả Ngh-x Lan ghi tên là Bùi hữu Huê. 1 FAMS @fam00652@ 0 @ind02329@ INDI 1 NAME Kha /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Kha Nguyễn hữu 2 GIVN Kha 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 4370,-1840 2 BOUNDARYRECT 4343,-1814,4396,-1901 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00653@ 0 @ind02330@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4550,-1840 2 BOUNDARYRECT 4524,-1814,4576,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00654@ 0 @ind02331@ INDI 1 NAME Thạch // 2 DISPLAY Thạch 2 GIVN Thạch 1 POSITION 4550,-1930 2 BOUNDARYRECT 4524,-1904,4576,-1963 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00654@ 1 FAMS @fam01307@ 0 @ind02332@ INDI 1 NAME Phùng // 2 DISPLAY Phùng 2 GIVN Phùng 1 POSITION 5170,-1750 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 5136,-1716,5204,-1793 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00655@ 1 FAMC @fam00656@ 0 @ind02333@ INDI 1 NAME Chinh /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Chinh Nghiêm bá 2 GIVN Chinh 2 SURN Nghiêm bá 2 ALIA Từ An 1 POSITION 5230,-1740 2 BOUNDARYRECT 5196,-1708,5264,-1801 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1838 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng Đình 4 _XREF @place00142@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất 1 FAMS @fam00655@ 0 @ind02334@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION 4800,-1840 2 BOUNDARYRECT 4774,-1814,4826,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00655@ 1 FAMS @fam00657@ 0 @ind02335@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 1 POSITION 4980,-1840 2 BOUNDARYRECT 4946,-1808,5014,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Dạ 4 _XREF @place00190@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00655@ 1 FAMS @fam00658@ 0 @ind02336@ INDI 1 NAME Tín // 2 DISPLAY Tín 2 GIVN Tín 1 POSITION 5050,-1840 2 BOUNDARYRECT 5024,-1814,5076,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giộ 1/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00655@ 0 @ind02337@ INDI 1 NAME Tinh // 2 DISPLAY Tinh 2 GIVN Tinh 1 POSITION 5110,-1840 2 BOUNDARYRECT 5084,-1814,5136,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00655@ 0 @ind02338@ INDI 1 NAME Khướu // 2 DISPLAY Khướu 2 GIVN Khướu 1 POSITION 5300,-1840 2 BOUNDARYRECT 5266,-1808,5334,-1873 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm (Giáp?) Ngọ. 2 CONT 1916 đi lính sang Pháp, sau đổi về Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00655@ 1 FAMS @fam00659@ 1 FAMS @fam00660@ 1 FAMS @fam00661@ 0 @ind02339@ INDI 1 NAME Trấn // 2 DISPLAY Trấn 2 GIVN Trấn 2 ALIA Phủ Lý 1 POSITION 5130,-1640 2 BOUNDARYRECT 5096,-1608,5164,-1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1872 2 AGE 67 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00656@ 0 @ind02340@ INDI 1 NAME Thông /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thông Nguyễn 2 GIVN Thông 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Đạt 1 POSITION 5190,-1640 2 BOUNDARYRECT 5163,-1614,5216,-1687 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 2 NOTE Chôn cùng một huyệt với chồng. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00656@ 0 @ind02341@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn đình 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 4750,-1840 2 BOUNDARYRECT 4723,-1814,4776,-1901 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00657@ 0 @ind02342@ INDI 1 NAME Liên /Trần văn/ 2 DISPLAY Liên Trần văn 2 GIVN Liên 2 SURN Trần văn 1 POSITION 4920,-1840 2 BOUNDARYRECT 4894,-1814,4946,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trần van Phang. 1 FAMS @fam00658@ 0 @ind02343@ INDI 1 NAME Thăng // 2 DISPLAY Thăng 2 GIVN Thăng 1 POSITION 4860,-1940 2 BOUNDARYRECT 4826,-1908,4894,-1973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1904 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1945: di-cư vào Nam. Đi đến Phan-rang, vợ chồng cùng bị cảm và mất tạ 2 CONC i đó. Các con tiếp tục vào nam. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00658@ 0 @ind02344@ INDI 1 NAME Nơi // 2 DISPLAY Nơi 2 GIVN Nơi 1 POSITION 4920,-1940 2 BOUNDARYRECT 4894,-1914,4946,-1973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00658@ 0 @ind02345@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION 4980,-1940 2 BOUNDARYRECT 4946,-1908,5014,-1973 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00658@ 0 @ind02346@ INDI 1 NAME Phi // 2 DISPLAY Phi 2 GIVN Phi 1 POSITION 5040,-1940 2 BOUNDARYRECT 5006,-1908,5074,-1973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tê là Xuân Phú. 2 CONT * Vì thời thế, có đội tên Trần văn Khang 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00658@ 0 @ind02347@ INDI 1 NAME Vo /Trần thị/ 2 DISPLAY Vo Trần thị 2 GIVN Vo 2 SURN Trần thị 1 POSITION 5250,-1840 2 BOUNDARYRECT 5224,-1814,5276,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Trần Khản 1 FAMS @fam00659@ 0 @ind02348@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION 5220,-1980 2 BOUNDARYRECT 5186,-1948,5254,-2013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh năm Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00659@ 0 @ind02349@ INDI 1 NAME Binh // 2 DISPLAY Binh 2 GIVN Binh 1 POSITION 5280,-1980 2 BOUNDARYRECT 5246,-1948,5314,-2013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 NOTE Sinh năm Tý. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00659@ 0 @ind02350@ INDI 1 NAME Ngàn // 2 DISPLAY Ngàn 2 GIVN Ngàn 1 POSITION 5340,-1980 2 BOUNDARYRECT 5314,-1954,5366,-2013 1 SEX M 1 NOTE Làm nghề khắc dấu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00659@ 0 @ind02351@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5370,-1840 2 BOUNDARYRECT 5344,-1814,5396,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00660@ 0 @ind02352@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5430,-1840 2 BOUNDARYRECT 5404,-1814,5456,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00661@ 0 @ind02353@ INDI 1 NAME Duệ // 2 DISPLAY Duệ 2 GIVN Duệ 2 ALIA Thọ Khanh Ninh 1 POSITION 6250,-1750 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 6203,-1709,6297,-1793 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1850 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00662@ 1 FAMS @fam00663@ 1 FAMS @fam00664@ 1 FAMC @fam00665@ 0 @ind02354@ INDI 1 NAME Ngôn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngôn Nguyễn 2 GIVN Ngôn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6320,-1750 2 BOUNDARYRECT 6293,-1724,6346,-1797 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00662@ 0 @ind02355@ INDI 1 NAME Đoan // 2 DISPLAY Đoan 2 GIVN Đoan 1 POSITION 5700,-1840 2 BOUNDARYRECT 5674,-1814,5726,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00663@ 1 FAMS @fam00666@ 0 @ind02356@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION 5760,-1840 2 BOUNDARYRECT 5734,-1814,5786,-1873 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00663@ 0 @ind02357@ INDI 1 NAME Tịch // 2 DISPLAY Tịch 2 GIVN Tịch 1 POSITION 5820,-1840 2 BOUNDARYRECT 5794,-1814,5846,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00663@ 0 @ind02358@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION 6100,-1850 2 BOUNDARYRECT 6066,-1818,6134,-1883 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Gộc nên trong làng vẫn gọi là "Ông Cả Gộc". 2 CONT Năm 1936, tậu nhà ở Phú-thứ (làng cạnh làng Tây-mỗ) 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00663@ 1 FAMS @fam00667@ 0 @ind02359@ INDI 1 NAME Măng // 2 DISPLAY Măng 2 GIVN Măng 2 ALIA Phúc Man 1 POSITION 6300,-1850 2 BOUNDARYRECT 6274,-1824,6326,-1883 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00664@ 0 @ind02360@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 6380,-1850 2 BOUNDARYRECT 6346,-1818,6414,-1883 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1888 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 25-9 năm Tý 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00664@ 1 FAMS @fam00668@ 0 @ind02361@ INDI 1 NAME Do // 2 DISPLAY Do 2 GIVN Do 1 POSITION 6720,-1850 2 BOUNDARYRECT 6686,-1818,6754,-1883 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-7 năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00664@ 1 FAMS @fam00669@ 1 FAMS @fam00670@ 0 @ind02362@ INDI 1 NAME Trinh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trinh Nguyễn 2 GIVN Trinh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6390,-1750 2 BOUNDARYRECT 6363,-1724,6416,-1797 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 29/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00663@ 0 @ind02363@ INDI 1 NAME Thu /Bạch/ 2 DISPLAY Thu Bạch 2 GIVN Thu 2 SURN Bạch 1 POSITION 6460,-1750 2 BOUNDARYRECT 6434,-1724,6486,-1797 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/9 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 1 FAMS @fam00664@ 0 @ind02364@ INDI 1 NAME Thông /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thông Nguyễn 2 GIVN Thông 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Đạt 1 POSITION 6310,-1640 2 BOUNDARYRECT 6283,-1614,6336,-1687 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 2 NOTE Chôn cùng một huyệt với chồng. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00665@ 0 @ind02365@ INDI 1 NAME Trấn // 2 DISPLAY Trấn 2 GIVN Trấn 2 ALIA Phủ Lý 1 POSITION 6250,-1640 2 BOUNDARYRECT 6216,-1608,6284,-1673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1872 2 AGE 67 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00665@ 0 @ind02366@ INDI 1 NAME Hoan /Nguyễn cảnh/ 2 DISPLAY Hoan Nguyễn cảnh 2 GIVN Hoan 2 SURN Nguyễn cảnh 1 POSITION 5660,-1840 2 BOUNDARYRECT 5633,-1814,5686,-1901 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00666@ 0 @ind02367@ INDI 1 NAME Giọc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Giọc Nguyễn hữu 2 GIVN Giọc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6030,-1840 2 BOUNDARYRECT 5996,-1808,6064,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm ngọ. 2 CONT Con gái cụ nguyễn-hữu Đang. 1 FAMS @fam00667@ 0 @ind02368@ INDI 1 NAME Xương // 2 DISPLAY Xương 2 GIVN Xương 1 POSITION 5960,-1930 2 BOUNDARYRECT 5926,-1898,5994,-1963 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 17-2 năm Mùi. 2 CONT 1932 đỗ Sơ-học yếu lược. 2 CONT Làm nghề giấy trang kim, dệt vải, nung vôi và làm gạch. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00667@ 1 FAMS @fam00924@ 1 FAMS @fam01419@ 0 @ind02369@ INDI 1 NAME Sóc // 2 DISPLAY Sóc 2 GIVN Sóc 1 POSITION 6110,-1930 2 BOUNDARYRECT 6076,-1898,6144,-1963 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 2 DATE 2002 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13-7 năm Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00667@ 0 @ind02370@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION 6170,-1930 2 BOUNDARYRECT 6136,-1898,6204,-1963 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 2 DATE Feb 1982 2 NOTE Mất ngày 26/1 năm Nhâm Tuất. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00667@ 0 @ind02371@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 6230,-1930 2 BOUNDARYRECT 6196,-1898,6264,-1963 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-6 năm Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00667@ 0 @ind02372@ INDI 1 NAME Thược /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Thược Nguyễn duy 2 GIVN Thược 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION 6440,-1850 2 BOUNDARYRECT 6413,-1824,6466,-1911 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 FAMS @fam00668@ 0 @ind02373@ INDI 1 NAME Trọng /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Trọng Nguyễn duy 2 GIVN Trọng 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION 6380,-1950 2 BOUNDARYRECT 6353,-1924,6406,-2011 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00668@ 0 @ind02374@ INDI 1 NAME Sang /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Sang Nguyễn duy 2 GIVN Sang 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION 6440,-1950 2 BOUNDARYRECT 6413,-1924,6466,-2011 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Bắc-việt Nghĩa-trang, Saigon 4 _XREF @place00310@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00668@ 0 @ind02375@ INDI 1 NAME Cẩm /Đinh thị/ 2 DISPLAY Cẩm Đinh thị 2 GIVN Cẩm 2 SURN Đinh thị 1 POSITION 6670,-1840 2 BOUNDARYRECT 6636,-1808,6704,-1901 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1897 2 PLAC Ninh liệt, Đa phúc 3 _XREF @place00371@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Đinh-xuân Hoan. 1 FAMS @fam00669@ 0 @ind02376@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 6790,-1840 2 BOUNDARYRECT 6764,-1814,6816,-1873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kinh ở làng Ninh-liệt, sinh một trai rồi chết. Người con này được bà L 2 CONC ý Hiền đem về nuôi (tin này do bà Trang là chị ruột ông Do kể lại). 1 FAMS @fam00670@ 0 @ind02377@ INDI 1 NAME Duyên // 2 DISPLAY Duyên 2 GIVN Duyên 1 POSITION 6590,-1940 2 BOUNDARYRECT 6556,-1908,6624,-1973 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-10 năm Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00669@ 1 FAMS @fam01309@ 0 @ind02378@ INDI 1 NAME Đáy // 2 DISPLAY Đáy 2 GIVN Đáy 1 POSITION 6670,-1950 2 BOUNDARYRECT 6636,-1918,6704,-1983 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-11 năm Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00669@ 0 @ind02379@ INDI 1 NAME Bắc // 2 DISPLAY Bắc 2 GIVN Bắc 1 POSITION 6730,-1950 2 BOUNDARYRECT 6704,-1924,6756,-1983 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00669@ 0 @ind02380@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 4440,570 2 BOUNDARYRECT 4414,596,4466,537 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00671@ 0 @ind02381@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION 4470,460 2 BOUNDARYRECT 4444,486,4496,427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00671@ 1 FAMS @fam00672@ 0 @ind02382@ INDI 1 NAME Đối // 2 DISPLAY Đối 2 GIVN Đối 1 POSITION 4530,460 2 BOUNDARYRECT 4504,486,4556,427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00671@ 1 FAMS @fam00673@ 0 @ind02383@ INDI 1 NAME Bích /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Bích Nghiêm phú 2 GIVN Bích 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 4420,460 2 BOUNDARYRECT 4394,486,4446,399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00672@ 0 @ind02384@ INDI 1 NAME Tình /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tình Nguyễn văn 2 GIVN Tình 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 4590,460 2 BOUNDARYRECT 4563,486,4616,399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00673@ 0 @ind02385@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION -1860,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1886,586,-1834,527 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00674@ 1 FAMS @fam00677@ 0 @ind02386@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -1890,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1916,486,-1864,427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMS @fam00675@ 1 FAMC @fam00677@ 0 @ind02387@ INDI 1 NAME Đối // 2 DISPLAY Đối 2 GIVN Đối 1 POSITION -1830,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1856,486,-1804,427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMS @fam00676@ 1 FAMC @fam00677@ 0 @ind02388@ INDI 1 NAME Bích /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Bích Nghiêm phú 2 GIVN Bích 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION -1940,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1966,486,-1914,399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00675@ 0 @ind02389@ INDI 1 NAME Tình /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tình Nguyễn văn 2 GIVN Tình 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -1780,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1807,486,-1754,399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00676@ 0 @ind02390@ INDI 1 NAME Hữu Thuật // 2 DISPLAY Hữu Thuật 2 GIVN Hữu Thuật 1 POSITION -1460,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1486,486,-1434,413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00527@ 1 FAMS @fam00925@ 0 @ind02391@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1280,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1306,486,-1254,427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00527@ 0 @ind02392@ INDI 1 NAME Tác /Trần/ 2 DISPLAY Tác Trần 2 GIVN Tác 2 SURN Trần 1 POSITION -1200,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1226,586,-1174,513 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00678@ 0 @ind02393@ INDI 1 NAME Khoái /Trần/ 2 DISPLAY Khoái Trần 2 GIVN Khoái 2 SURN Trần 1 POSITION -1020,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1046,586,-994,513 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00679@ 0 @ind02394@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -1240,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1266,186,-1214,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00397@ 1 FAMS @fam00926@ 0 @ind02395@ INDI 1 NAME Cưu // 2 DISPLAY Cưu 2 GIVN Cưu 1 POSITION -1120,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1146,186,-1094,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00397@ 1 FAMS @fam00927@ 0 @ind02396@ INDI 1 NAME H Dinh // 2 DISPLAY H Dinh 2 GIVN H Dinh 1 POSITION -990,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1016,186,-964,127 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/1 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00397@ 0 @ind02397@ INDI 1 NAME Khoái // 2 DISPLAY Khoái 2 GIVN Khoái 1 POSITION -900,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -934,192,-866,127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00398@ 1 FAMS @fam00928@ 0 @ind02398@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -740,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -774,192,-706,127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Tỵ 2 CONT 1931 làm Xã-đoàn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00398@ 1 FAMS @fam00929@ 1 FAMS @fam00930@ 0 @ind02399@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -640,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -666,186,-614,127 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00398@ 0 @ind02400@ INDI 1 NAME Nho /Trần/ 2 DISPLAY Nho Trần 2 GIVN Nho 2 SURN Trần 1 POSITION -400,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -426,286,-374,213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00680@ 0 @ind02401@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION -590,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -616,176,-564,117 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02402@ INDI 1 NAME Ưng // 2 DISPLAY Ưng 2 GIVN Ưng 1 POSITION -530,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -564,182,-496,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02403@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -470,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -496,176,-444,117 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02404@ INDI 1 NAME Y // 2 DISPLAY Y 2 GIVN Y 1 POSITION -410,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -436,176,-384,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02405@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -350,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -376,176,-324,117 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02406@ INDI 1 NAME Chu // 2 DISPLAY Chu 2 GIVN Chu 1 POSITION -290,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -316,176,-264,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02407@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION -230,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -256,176,-204,117 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00399@ 0 @ind02408@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION -140,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -174,182,-106,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 8 năm Canh Dần. 2 CONT * Có chân Nhiêu-Nam 2 CONT * Ở Hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00400@ 0 @ind02409@ INDI 1 NAME Tuất // 2 DISPLAY Tuất 2 GIVN Tuất 1 POSITION -80,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -114,182,-46,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Tỵ. 2 CONT Làm Xã-đoàn từ 1927 đến 1940. 2 CONT 1936 vào Hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00400@ 0 @ind02410@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -20,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -46,176,6,117 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00400@ 0 @ind02411@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION 40,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 14,176,66,117 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00400@ 0 @ind02412@ INDI 1 NAME Voi // 2 DISPLAY Voi 2 GIVN Voi 1 POSITION 100,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 74,176,126,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00400@ 0 @ind02413@ INDI 1 NAME Đậu // 2 DISPLAY Đậu 2 GIVN Đậu 1 POSITION 230,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 204,176,256,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02414@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION 290,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 264,176,316,117 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02415@ INDI 1 NAME Soi // 2 DISPLAY Soi 2 GIVN Soi 1 POSITION 350,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 324,176,376,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02416@ INDI 1 NAME Uông // 2 DISPLAY Uông 2 GIVN Uông 1 POSITION 410,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 376,182,444,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02417@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION 470,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 444,176,496,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02418@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 1 POSITION 530,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 496,182,564,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02419@ INDI 1 NAME Truật // 2 DISPLAY Truật 2 GIVN Truật 1 POSITION 590,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 556,182,624,117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00402@ 0 @ind02420@ INDI 1 NAME Mỹ /Bùi/ 2 DISPLAY Mỹ Bùi 2 GIVN Mỹ 2 SURN Bùi 1 POSITION 650,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 624,286,676,227 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00681@ 0 @ind02421@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Khai 1 POSITION 910,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 883,286,936,213 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00682@ 0 @ind02422@ INDI 1 NAME Đổng // 2 DISPLAY Đổng 2 GIVN Đổng 1 POSITION 810,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 784,176,836,117 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Sau Ngòi 4 _XREF @place00372@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00682@ 0 @ind02423@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION 870,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 844,176,896,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00682@ 0 @ind02424@ INDI 1 NAME Gái // 2 DISPLAY Gái 2 GIVN Gái 1 POSITION 930,150 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 904,176,956,117 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00682@ 0 @ind02425@ INDI 1 NAME Việt /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Việt Nghiêm bá 2 GIVN Việt 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 1050,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 1024,286,1076,199 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00683@ 0 @ind02426@ INDI 1 NAME H Viên // 2 DISPLAY H Viên 2 GIVN H Viên 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -6720,-30 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6746,-4,-6694,-63 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 64 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00684@ 0 @ind02427@ INDI 1 NAME Từ Tâm /Vũ/ 2 DISPLAY Từ Tâm Vũ 2 GIVN Từ Tâm 2 SURN Vũ 1 POSITION -6670,-30 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6696,-4,-6644,-91 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00684@ 0 @ind02428@ INDI 1 NAME Dữa /Đỗ/ 2 DISPLAY Dữa Đỗ 2 GIVN Dữa 2 SURN Đỗ 1 POSITION -7040,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7066,-214,-7014,-287 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00685@ 0 @ind02429@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -6810,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6837,-214,-6784,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00686@ 0 @ind02430@ INDI 1 NAME Dậu /Trần thị/ 2 DISPLAY Dậu Trần thị 2 GIVN Dậu 2 SURN Trần thị 1 POSITION -6690,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6716,-214,-6664,-301 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00687@ 0 @ind02431@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION -6720,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6754,-318,-6686,-383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 1-8 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00687@ 0 @ind02432@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 1 POSITION -6660,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6694,-318,-6626,-383 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậy Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00687@ 0 @ind02433@ INDI 1 NAME Biên /Trần/ 2 DISPLAY Biên Trần 2 GIVN Biên 2 SURN Trần 1 POSITION -6610,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6636,-214,-6584,-287 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00688@ 0 @ind02434@ INDI 1 NAME H Viên // 2 DISPLAY H Viên 2 GIVN H Viên 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -5940,-40 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5966,-14,-5914,-73 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00689@ 0 @ind02435@ INDI 1 NAME Từ Tâm /Vũ/ 2 DISPLAY Từ Tâm Vũ 2 GIVN Từ Tâm 2 SURN Vũ 1 POSITION -5840,-40 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5866,-14,-5814,-101 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 53 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00689@ 0 @ind02436@ INDI 1 NAME H Lực // 2 DISPLAY H Lực 2 GIVN H Lực 1 POSITION -5940,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5974,-106,-5906,-183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE H Lực là con nuôi 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00689@ 1 FAMS @fam00690@ 0 @ind02437@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 2 ALIA Phúc Trinh 1 POSITION -5870,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5896,-114,-5844,-173 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên lãng 3 _XREF @place00118@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00690@ 0 @ind02438@ INDI 1 NAME Khe // 2 DISPLAY Khe 2 GIVN Khe 1 POSITION -6100,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6126,-214,-6074,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00690@ 1 FAMS @fam00691@ 0 @ind02439@ INDI 1 NAME Nghiêm // 2 DISPLAY Nghiêm 2 GIVN Nghiêm 1 POSITION -5910,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5936,-214,-5884,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Hồi nhỏ tên là Nguyên - đi lính sang Pháp, đổi tên là Nghiêm 2 CONT * 1914-1918 đóng Cai, được thưởng Quân-công và Chiến-thư Bội-tinh 2 CONT * 1939 lại trở lại Pháp. 2 CONT * Vợ hai người Pháp và 2 trai ở Pháp. 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00690@ 1 FAMS @fam00692@ 1 FAMS @fam00693@ 0 @ind02440@ INDI 1 NAME Suối // 2 DISPLAY Suối 2 GIVN Suối 1 POSITION -5790,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5816,-214,-5764,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00690@ 1 FAMS @fam00694@ 0 @ind02441@ INDI 1 NAME Xuân /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Xuân Nguyễn đình 2 GIVN Xuân 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -6040,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6067,-214,-6014,-301 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00691@ 0 @ind02442@ INDI 1 NAME Tiết /Đỗ/ 2 DISPLAY Tiết Đỗ 2 GIVN Tiết 2 SURN Đỗ 1 POSITION -5960,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5986,-214,-5934,-287 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00692@ 0 @ind02443@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -5860,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5886,-214,-5834,-273 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Pháp (France) 3 _XREF @place00145@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00693@ 0 @ind02444@ INDI 1 NAME Nguyện // 2 DISPLAY Nguyện 2 GIVN Nguyện 1 POSITION -5950,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5977,-324,-5924,-383 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00692@ 0 @ind02445@ INDI 1 NAME Dịch /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Dịch Nguyễn văn 2 GIVN Dịch 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -5740,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5767,-214,-5714,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00694@ 0 @ind02446@ INDI 1 NAME H Soán // 2 DISPLAY H Soán 2 GIVN H Soán 2 ALIA Phúc Dinh 1 POSITION 2180,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2154,486,2206,413 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00695@ 0 @ind02447@ INDI 1 NAME Bảy t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bảy t Nguyễn 2 GIVN Bảy 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Quang 1 POSITION 2230,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 2203,486,2256,413 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00695@ 0 @ind02448@ INDI 1 NAME H Sung // 2 DISPLAY H Sung 2 GIVN H Sung 2 ALIA Qúy Thục 1 POSITION -5350,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5384,-106,-5316,-201 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người mạnh. 2 CONT Đăng lính làm Ngũ-trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00696@ 1 FAMS @fam00697@ 0 @ind02449@ INDI 1 NAME Tư /Bùi/ 2 DISPLAY Tư Bùi 2 GIVN Tư 2 SURN Bùi 2 ALIA Thiên Khang 1 POSITION -5300,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5326,-114,-5274,-173 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00697@ 0 @ind02450@ INDI 1 NAME H Soán // 2 DISPLAY H Soán 2 GIVN H Soán 2 ALIA Phúc Dinh 1 POSITION -5350,-50 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5376,-24,-5324,-97 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00696@ 0 @ind02451@ INDI 1 NAME Bảy t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bảy t Nguyễn 2 GIVN Bảy 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Quang 1 POSITION -5300,-50 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5327,-24,-5274,-97 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00696@ 0 @ind02452@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION -5500,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5526,-214,-5474,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00697@ 1 FAMS @fam00698@ 0 @ind02453@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION -5370,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5396,-214,-5344,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00697@ 1 FAMS @fam00699@ 0 @ind02454@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION -5240,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5266,-214,-5214,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00697@ 1 FAMS @fam00700@ 0 @ind02455@ INDI 1 NAME Tuy /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Tuy Nguyễn hữu 2 GIVN Tuy 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -5440,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5467,-214,-5414,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00698@ 0 @ind02456@ INDI 1 NAME Nhỏ /Bùi/ 2 DISPLAY Nhỏ Bùi 2 GIVN Nhỏ 2 SURN Bùi 1 POSITION -5310,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5336,-214,-5284,-287 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00699@ 0 @ind02457@ INDI 1 NAME Nam /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Nam Nguyễn hữu 2 GIVN Nam 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -5180,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5207,-214,-5154,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00700@ 0 @ind02458@ INDI 1 NAME H Hoạch // 2 DISPLAY H Hoạch 2 GIVN H Hoạch 2 ALIA Tu Trí 1 POSITION -4590,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4624,-106,-4556,-201 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00701@ 1 FAMS @fam00702@ 0 @ind02459@ INDI 1 NAME Toan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Toan Nguyễn 2 GIVN Toan 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4540,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4567,-114,-4514,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00702@ 0 @ind02460@ INDI 1 NAME H Soán // 2 DISPLAY H Soán 2 GIVN H Soán 2 ALIA Phúc Dinh 1 POSITION -4590,-50 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4616,-24,-4564,-97 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00701@ 0 @ind02461@ INDI 1 NAME Bảy t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bảy t Nguyễn 2 GIVN Bảy 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Quang 1 POSITION -4540,-50 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4567,-24,-4514,-97 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00701@ 0 @ind02462@ INDI 1 NAME Hữu Sen // 2 DISPLAY Hữu Sen 2 GIVN Hữu Sen 1 POSITION -4740,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4774,-208,-4706,-287 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 2 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00702@ 1 FAMS @fam00703@ 0 @ind02463@ INDI 1 NAME Hữu Hướng // 2 DISPLAY Hữu Hướng 2 GIVN Hữu Hướng 1 POSITION -4530,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4556,-214,-4504,-287 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00702@ 0 @ind02464@ INDI 1 NAME Dược /Đỗ/ 2 DISPLAY Dược Đỗ 2 GIVN Dược 2 SURN Đỗ 1 POSITION -4680,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4706,-214,-4654,-287 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00703@ 0 @ind02465@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION -4810,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4836,-314,-4784,-373 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 20-6 năm Tý. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00703@ 0 @ind02466@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION -4750,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4776,-314,-4724,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00703@ 0 @ind02467@ INDI 1 NAME Nam Em // 2 DISPLAY Nam Em 2 GIVN Nam Em 1 POSITION -4690,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4716,-314,-4664,-387 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00703@ 0 @ind02468@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -4630,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4656,-314,-4604,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00703@ 0 @ind02469@ INDI 1 NAME H Tri // 2 DISPLAY H Tri 2 GIVN H Tri 2 ALIA Phúc Vinh 1 POSITION -3790,-40 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3816,-14,-3764,-73 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00704@ 0 @ind02470@ INDI 1 NAME Từ Minh // 2 DISPLAY Từ Minh 2 GIVN Từ Minh 1 POSITION -3740,-40 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3766,-14,-3714,-87 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 63 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC M Văng 4 _XREF @place00092@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00704@ 0 @ind02471@ INDI 1 NAME H Thận // 2 DISPLAY H Thận 2 GIVN H Thận 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -3790,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3824,-106,-3756,-201 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 84 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người trung trực. Bé làm ruộng. Lớn buôn to. 2 CONT Có 6 mẫu ruộng và 3 tòa nhà. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00704@ 1 FAMS @fam00705@ 0 @ind02472@ INDI 1 NAME Mão /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mão Nguyễn 2 GIVN Mão 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Khoan 1 POSITION -3730,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3757,-114,-3704,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sen 4 _XREF @place00095@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00705@ 0 @ind02473@ INDI 1 NAME Giáp // 2 DISPLAY Giáp 2 GIVN Giáp 1 POSITION -4230,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4264,-208,-4196,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-5 năm Ất Sửu 2 CONT Buôn bán ở xa. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00705@ 1 FAMS @fam00706@ 1 FAMS @fam00707@ 0 @ind02474@ INDI 1 NAME Ngọ // 2 DISPLAY Ngọ 2 GIVN Ngọ 2 ALIA Trung Liên 1 POSITION -3930,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3964,-208,-3896,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1870 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-10 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00705@ 1 FAMS @fam00708@ 0 @ind02475@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION -3720,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3746,-214,-3694,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00705@ 1 FAMS @fam00709@ 0 @ind02476@ INDI 1 NAME Châu // 2 DISPLAY Châu 2 GIVN Châu 1 POSITION -3410,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3444,-208,-3376,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1879 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-6 năm Kỷ Mão. 2 CONT * Làm nghề thêu, trở nên giàu có 2 CONT * Là một trong ban tổ chức viết Tộc-phả năm 1930 bằng chữ quốc-ngữ. 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00705@ 1 FAMS @fam00710@ 1 FAMS @fam00711@ 0 @ind02477@ INDI 1 NAME Định // 2 DISPLAY Định 2 GIVN Định 1 POSITION -3190,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3216,-214,-3164,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00705@ 1 FAMS @fam00712@ 0 @ind02478@ INDI 1 NAME Cúc /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Cúc Nguyễn đình 2 GIVN Cúc 2 SURN Nguyễn đình 2 ALIA Chí Thiện 1 POSITION -4180,-230 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4207,-204,-4154,-291 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00706@ 0 @ind02479@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION -4200,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4226,-314,-4174,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00706@ 1 FAMS @fam00952@ 0 @ind02480@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION -4140,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4166,-314,-4114,-373 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00707@ 1 FAMS @fam00953@ 0 @ind02481@ INDI 1 NAME Ty /Đỗ/ 2 DISPLAY Ty Đỗ 2 GIVN Ty 2 SURN Đỗ 1 POSITION -4120,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4146,-214,-4094,-273 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên lộ 3 _XREF @place00146@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00707@ 0 @ind02482@ INDI 1 NAME Ngọ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọ Nguyễn 2 GIVN Ngọ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3870,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3904,-208,-3836,-287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1870 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00708@ 0 @ind02483@ INDI 1 NAME Gốc // 2 DISPLAY Gốc 2 GIVN Gốc 1 POSITION -4020,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4046,-314,-3994,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00708@ 0 @ind02484@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION -3960,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3994,-308,-3926,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00708@ 0 @ind02485@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -3900,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3926,-314,-3874,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00708@ 0 @ind02486@ INDI 1 NAME Sáu // 2 DISPLAY Sáu 2 GIVN Sáu 1 POSITION -3840,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3866,-314,-3814,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00708@ 0 @ind02487@ INDI 1 NAME Sáu Em // 2 DISPLAY Sáu Em 2 GIVN Sáu Em 1 POSITION -3780,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3806,-314,-3754,-387 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00708@ 0 @ind02488@ INDI 1 NAME Bính /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Bính Nguyễn bá 2 GIVN Bính 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION -3660,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3687,-214,-3634,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00709@ 0 @ind02489@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -3350,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3376,-214,-3324,-273 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00710@ 0 @ind02490@ INDI 1 NAME Thao // 2 DISPLAY Thao 2 GIVN Thao 1 POSITION -3560,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3586,-324,-3534,-383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00710@ 0 @ind02491@ INDI 1 NAME Đang // 2 DISPLAY Đang 2 GIVN Đang 1 POSITION -3500,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3526,-324,-3474,-383 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00710@ 0 @ind02492@ INDI 1 NAME Cơ // 2 DISPLAY Cơ 2 GIVN Cơ 1 POSITION -3440,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3474,-318,-3406,-383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 27 Dec 1930 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00710@ 0 @ind02493@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -3380,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3406,-324,-3354,-383 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00710@ 0 @ind02494@ INDI 1 NAME Nui // 2 DISPLAY Nui 2 GIVN Nui 1 POSITION -3320,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3346,-324,-3294,-383 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00710@ 0 @ind02495@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION -3220,-350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3246,-324,-3194,-383 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00711@ 0 @ind02496@ INDI 1 NAME Sẻ /Vương/ 2 DISPLAY Sẻ Vương 2 GIVN Sẻ 2 SURN Vương 1 POSITION -3290,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3316,-214,-3264,-287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Sơn lộ 3 _XREF @place00147@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00711@ 0 @ind02497@ INDI 1 NAME Toan /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Toan Nguyễn đình 2 GIVN Toan 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -3140,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3167,-214,-3114,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00712@ 0 @ind02498@ INDI 1 NAME H Tri // 2 DISPLAY H Tri 2 GIVN H Tri 2 ALIA Phúc Vinh 1 POSITION -2570,-60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2596,-34,-2544,-93 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00713@ 0 @ind02499@ INDI 1 NAME Từ Minh // 2 DISPLAY Từ Minh 2 GIVN Từ Minh 1 POSITION -2520,-60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2546,-34,-2494,-107 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 63 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC M Văng 4 _XREF @place00092@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00713@ 0 @ind02500@ INDI 1 NAME H Chất // 2 DISPLAY H Chất 2 GIVN H Chất 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION -2570,-140 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2604,-106,-2536,-183 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dữa 4 _XREF @place00086@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00713@ 1 FAMS @fam00714@ 0 @ind02501@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2630,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2657,-114,-2604,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00714@ 0 @ind02502@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -2630,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2656,-214,-2604,-273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00714@ 0 @ind02503@ INDI 1 NAME Dzu // 2 DISPLAY Dzu 2 GIVN Dzu 1 POSITION -2570,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2604,-208,-2536,-273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 30-10 năm Canh ??? 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00714@ 1 FAMS @fam00715@ 0 @ind02504@ INDI 1 NAME Lan /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Lan Nghiêm bá 2 GIVN Lan 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -2510,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2544,-208,-2476,-301 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1889 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu. 1 FAMS @fam00715@ 0 @ind02505@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION -2740,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2774,-308,-2706,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 1 FAMS @fam00965@ 0 @ind02506@ INDI 1 NAME Triu // 2 DISPLAY Triu 2 GIVN Triu 1 POSITION -2680,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2714,-308,-2646,-373 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02507@ INDI 1 NAME Bân (Bên) // 2 DISPLAY Bân (Bên) 2 GIVN Bân (Bên) 1 POSITION -2620,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2654,-308,-2586,-387 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02508@ INDI 1 NAME Mạc // 2 DISPLAY Mạc 2 GIVN Mạc 1 POSITION -2560,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2594,-308,-2526,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02509@ INDI 1 NAME Tọa // 2 DISPLAY Tọa 2 GIVN Tọa 1 POSITION -2500,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2534,-308,-2466,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tuất. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02510@ INDI 1 NAME Dung // 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 1 POSITION -2440,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2474,-308,-2406,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02511@ INDI 1 NAME Trát // 2 DISPLAY Trát 2 GIVN Trát 1 POSITION -2380,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2414,-308,-2346,-373 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02512@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 1 POSITION -2320,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2354,-308,-2286,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13-12 năm Mậu ??? 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00715@ 0 @ind02513@ INDI 1 NAME Châu /Trần/ 2 DISPLAY Châu Trần 2 GIVN Châu 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION 3690,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3656,592,3724,513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 1 FAMS @fam00716@ 0 @ind02514@ INDI 1 NAME Đõ // 2 DISPLAY Đõ 2 GIVN Đõ 1 POSITION 3620,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3594,486,3646,427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00716@ 0 @ind02515@ INDI 1 NAME Đãi // 2 DISPLAY Đãi 2 GIVN Đãi 1 POSITION 3680,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3646,492,3714,427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00716@ 0 @ind02516@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION 3740,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3706,492,3774,427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1896 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00716@ 0 @ind02517@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION 3800,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 3772,486,3827,427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yếm Cua 4 _XREF @place00374@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00716@ 0 @ind02518@ INDI 1 NAME H Khánh // 2 DISPLAY H Khánh 2 GIVN H Khánh 1 POSITION -1410,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1444,-208,-1376,-287 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đìa Đốt 4 _XREF @place00149@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00717@ 1 FAMC @fam00718@ 0 @ind02519@ INDI 1 NAME Kính /Nghiêm phú/ 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Kính Nghiêm phú 2 GIVN Kính 2 SURN Nghiêm phú 2 NICK 1 POSITION -1360,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1386,-214,-1334,-301 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 8 con, 6 gái 2 trai 1 FAMS @fam00717@ 0 @ind02520@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -2050,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2076,-314,-2024,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 0 @ind02521@ INDI 1 NAME Hời // 2 DISPLAY Hời 2 GIVN Hời 1 POSITION -1990,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2016,-314,-1964,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00719@ 0 @ind02522@ INDI 1 NAME Nghiã // 2 DISPLAY Nghiã 2 GIVN Nghiã 1 POSITION -1870,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1896,-314,-1844,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00720@ 0 @ind02523@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 1 POSITION -1760,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1786,-314,-1734,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00721@ 0 @ind02524@ INDI 1 NAME Đặng // 2 DISPLAY Đặng 2 GIVN Đặng 1 POSITION -1480,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1514,-308,-1446,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-5 năm Ất Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00722@ 0 @ind02525@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION -1190,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1216,-314,-1164,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00723@ 0 @ind02526@ INDI 1 NAME Ái // 2 DISPLAY Ái 2 GIVN Ái 1 POSITION -1060,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1094,-308,-1026,-373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1900 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngà 1-8 nhuận năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00724@ 0 @ind02527@ INDI 1 NAME Tình // 2 DISPLAY Tình 2 GIVN Tình 1 POSITION -890,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -916,-314,-864,-373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00717@ 1 FAMS @fam00725@ 0 @ind02528@ INDI 1 NAME Dư /Nguyễn/ 2 DISPLAY Dư Nguyễn 2 GIVN Dư 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Trinh 1 POSITION -1350,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1377,-114,-1324,-187 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âmlịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00718@ 0 @ind02529@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 2 ALIA Hữu Thanh 1 POSITION -1410,-140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1436,-114,-1384,-173 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Can. 2 CONT Là người khỏe mạnh. 2 CONT Năm 40 tuổi, quyền sung xuất Đội. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00718@ 0 @ind02530@ INDI 1 NAME Đắc /Đỗ/ 2 DISPLAY Đắc Đỗ 2 GIVN Đắc 2 SURN Đỗ 1 POSITION -1930,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1956,-314,-1904,-387 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00719@ 0 @ind02531@ INDI 1 NAME Hạ /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hạ Nguyễn đình 2 GIVN Hạ 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1820,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1847,-314,-1794,-401 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00720@ 0 @ind02532@ INDI 1 NAME Dung /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Dung Nguyễn văn 2 GIVN Dung 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -1710,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1737,-314,-1684,-401 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00721@ 0 @ind02533@ INDI 1 NAME Gái /Nguyễn/ 2 DISPLAY Gái Nguyễn 2 GIVN Gái 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1420,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1454,-308,-1386,-387 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 FAMS @fam00722@ 0 @ind02534@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION -1620,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1654,-418,-1586,-483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-1 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02535@ INDI 1 NAME Diêm // 2 DISPLAY Diêm 2 GIVN Diêm 1 POSITION -1560,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1594,-418,-1526,-483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 8-2 năm Canh ???? 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02536@ INDI 1 NAME Thịnh // 2 DISPLAY Thịnh 2 GIVN Thịnh 1 POSITION -1500,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1534,-418,-1466,-483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-11 năm Quý ??? 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02537@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION -1440,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1474,-418,-1406,-483 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-4 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02538@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -1380,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1406,-424,-1354,-483 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02539@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION -1320,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1354,-418,-1286,-483 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 9-12 năm Kỷ Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02540@ INDI 1 NAME Doanh // 2 DISPLAY Doanh 2 GIVN Doanh 1 POSITION -1260,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1294,-418,-1226,-483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-9 năm Tân ??? 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00722@ 0 @ind02541@ INDI 1 NAME Trương /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trương Nguyễn 2 GIVN Trương 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1130,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1157,-314,-1104,-387 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00723@ 0 @ind02542@ INDI 1 NAME Dưa /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Dưa Nguyễn duy 2 GIVN Dưa 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION -1000,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1034,-308,-966,-401 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1900 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộ-phả Ngh-x Lan ghi tên là "Thị Dữa". 2 CONT Sinh năm Canh Tý. 1 FAMS @fam00724@ 0 @ind02543@ INDI 1 NAME Y // 2 DISPLAY Y 2 GIVN Y 1 POSITION -1030,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1064,-418,-996,-483 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-3 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00724@ 0 @ind02544@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION -970,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1004,-418,-936,-483 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-11 năm Kỷ Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00724@ 0 @ind02545@ INDI 1 NAME Thọ /Trần/ 2 DISPLAY Thọ Trần 2 GIVN Thọ 2 SURN Trần 1 POSITION -830,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -856,-314,-804,-387 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00725@ 0 @ind02546@ INDI 1 NAME Đăng // 2 DISPLAY Đăng 2 GIVN Đăng 2 ALIA Trung Trinh 1 POSITION -2260,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -2294,-2306,-2226,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00727@ 1 FAMC @fam00728@ 0 @ind02547@ INDI 1 NAME Ngoẹt /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Ngoẹt Nghiêm bá 2 GIVN Ngoẹt 2 SURN Nghiêm bá 2 ALIA Diệu Trí 1 POSITION -2200,-2340 2 BOUNDARYRECT -2226,-2314,-2174,-2401 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00727@ 0 @ind02548@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION -2500,-2440 2 BOUNDARYRECT -2526,-2414,-2474,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00729@ 0 @ind02549@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -2400,-2440 2 BOUNDARYRECT -2426,-2414,-2374,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00730@ 0 @ind02550@ INDI 1 NAME Hợp // 2 DISPLAY Hợp 2 GIVN Hợp 1 POSITION -2290,-2440 2 BOUNDARYRECT -2316,-2414,-2264,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00731@ 0 @ind02551@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -2180,-2440 2 BOUNDARYRECT -2206,-2414,-2154,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00732@ 0 @ind02552@ INDI 1 NAME Bát // 2 DISPLAY Bát 2 GIVN Bát 1 POSITION -2070,-2440 2 BOUNDARYRECT -2096,-2414,-2044,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00733@ 0 @ind02553@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION -1960,-2440 2 BOUNDARYRECT -1986,-2414,-1934,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00727@ 1 FAMS @fam00734@ 0 @ind02554@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2320,-2240 2 BOUNDARYRECT -2347,-2214,-2294,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây Mỗ 3 _XREF @place00104@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00728@ 0 @ind02555@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 POSITION -2260,-2240 2 BOUNDARYRECT -2286,-2214,-2234,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 HYPERLINK Document3.gno?id=ind01987 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00728@ 0 @ind02556@ INDI 1 NAME Hy /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hy Nguyễn hữu 2 GIVN Hy 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -2450,-2440 2 BOUNDARYRECT -2477,-2414,-2424,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00729@ 0 @ind02557@ INDI 1 NAME Nam /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Nam Nguyễn hữu 2 GIVN Nam 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -2350,-2440 2 BOUNDARYRECT -2377,-2414,-2324,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00730@ 0 @ind02558@ INDI 1 NAME Kiêm /Đỗ/ 2 DISPLAY Kiêm Đỗ 2 GIVN Kiêm 2 SURN Đỗ 1 POSITION -2240,-2440 2 BOUNDARYRECT -2266,-2414,-2214,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00731@ 0 @ind02559@ INDI 1 NAME Long /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Long Nghiêm bá 2 GIVN Long 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -2130,-2440 2 BOUNDARYRECT -2156,-2414,-2104,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00732@ 0 @ind02560@ INDI 1 NAME Con /Đỗ/ 2 DISPLAY Con Đỗ 2 GIVN Con 2 SURN Đỗ 1 POSITION -2020,-2440 2 BOUNDARYRECT -2046,-2414,-1994,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00733@ 0 @ind02561@ INDI 1 NAME Lạc /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Lạc Nguyễn đình 2 GIVN Lạc 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1910,-2440 2 BOUNDARYRECT -1937,-2414,-1884,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00734@ 0 @ind02562@ INDI 1 NAME Lễ // 2 DISPLAY Lễ 2 GIVN Lễ 1 POSITION -1490,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1537,-2299,-1443,-2383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 AGE 62 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00735@ 1 FAMC @fam00736@ 0 @ind02563@ INDI 1 NAME Thiêm /Trần/ 2 DISPLAY Thiêm Trần 2 GIVN Thiêm 2 SURN Trần 1 POSITION -1550,-2340 2 BOUNDARYRECT -1584,-2308,-1516,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 4 Aug 1937 2 DISPOSITION 3 PLAC Gạc Bổi 4 _XREF @place00101@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00735@ 0 @ind02564@ INDI 1 NAME Lễ // 2 DISPLAY Lễ 2 GIVN Lễ 1 POSITION -1770,-2440 2 BOUNDARYRECT -1796,-2414,-1744,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00735@ 1 FAMS @fam00737@ 0 @ind02565@ INDI 1 NAME Tăng // 2 DISPLAY Tăng 2 GIVN Tăng 1 POSITION -1490,-2440 2 BOUNDARYRECT -1516,-2414,-1464,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00735@ 1 FAMS @fam00738@ 1 FAMS @fam00970@ 0 @ind02566@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 POSITION -1490,-2230 2 BOUNDARYRECT -1516,-2204,-1464,-2263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 HYPERLINK Document3.gno?id=ind01987 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00736@ 0 @ind02567@ INDI 1 NAME Lưu /Trần/ 2 DISPLAY Lưu Trần 2 GIVN Lưu 2 SURN Trần 1 POSITION -1430,-2230 2 BOUNDARYRECT -1456,-2204,-1404,-2277 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00736@ 0 @ind02568@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1710,-2440 2 BOUNDARYRECT -1736,-2414,-1684,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Butreau 3 _XREF @place00150@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00737@ 0 @ind02569@ INDI 1 NAME Út /Nguyễn/ 2 DISPLAY Út Nguyễn 2 GIVN Út 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1430,-2440 2 BOUNDARYRECT -1457,-2414,-1404,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Cai Thỏa, người làng. 1 FAMS @fam00738@ 0 @ind02570@ INDI 1 NAME Mực // 2 DISPLAY Mực 2 GIVN Mực 1 POSITION -1610,-2540 2 BOUNDARYRECT -1636,-2514,-1584,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00970@ 1 FAMS @fam00971@ 0 @ind02571@ INDI 1 NAME Mặc // 2 DISPLAY Mặc 2 GIVN Mặc 1 POSITION -1550,-2540 2 BOUNDARYRECT -1584,-2508,-1516,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Oct 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Xuân Mạc. 2 CONT Học lực Trung-học. Hoạt động Cách Mạng lấy tên là Đỗ-văn Hữu. Gia-nh 2 CONC ập Quân Đội Nhân Dân tới cấp bậc Trung Tá thì về hưu. Sống tại nhà th 2 CONC ờ Chi Giáp ở Xóm Dưới làng Tây-mỗ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 1 FAMS @fam01338@ 0 @ind02572@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION -1440,-2540 2 BOUNDARYRECT -1474,-2508,-1406,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tốt nghiệp Đại-học. Vụ Trưởng Vụ Chính Sách Bộ T.T Xả-hội. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 1 FAMS @fam01339@ 0 @ind02573@ INDI 1 NAME Bính // 2 DISPLAY Bính 2 GIVN Bính 1 POSITION -1330,-2540 2 BOUNDARYRECT -1364,-2508,-1296,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1927 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 0 @ind02574@ INDI 1 NAME Áp // 2 DISPLAY Áp 2 GIVN Áp 1 POSITION -1270,-2540 2 BOUNDARYRECT -1304,-2508,-1236,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 0 @ind02575@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 2 ALIA Trung Thanh 1 POSITION -670,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -704,-2306,-636,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00739@ 1 FAMC @fam00740@ 0 @ind02576@ INDI 1 NAME Lệ /Nghiêm/ 2 DISPLAY Lệ Nghiêm 2 GIVN Lệ 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Trinh Nhã 1 POSITION -730,-2340 2 BOUNDARYRECT -756,-2314,-704,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00739@ 0 @ind02577@ INDI 1 NAME Sắc // 2 DISPLAY Sắc 2 GIVN Sắc 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -920,-2440 2 BOUNDARYRECT -954,-2408,-886,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1872 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thân 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00739@ 1 FAMS @fam00741@ 0 @ind02578@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -690,-2440 2 BOUNDARYRECT -716,-2414,-664,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00739@ 1 FAMS @fam00742@ 0 @ind02579@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION -440,-2440 2 BOUNDARYRECT -466,-2414,-414,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00739@ 1 FAMS @fam00743@ 0 @ind02580@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -330,-2440 2 BOUNDARYRECT -356,-2414,-304,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00739@ 1 FAMS @fam00744@ 0 @ind02581@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION -670,-2250 2 BOUNDARYRECT -696,-2224,-644,-2283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00740@ 0 @ind02582@ INDI 1 NAME Trinh /Đỗ/ 2 DISPLAY Trinh Đỗ 2 GIVN Trinh 2 SURN Đỗ 1 POSITION -590,-2250 2 BOUNDARYRECT -616,-2224,-564,-2297 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 2 AGE 72 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00740@ 0 @ind02583@ INDI 1 NAME Chát /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chát Nguyễn 2 GIVN Chát 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -870,-2440 2 BOUNDARYRECT -897,-2414,-844,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bếp Hang, người làng. 1 FAMS @fam00741@ 0 @ind02584@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION -920,-2540 2 BOUNDARYRECT -954,-2508,-886,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1897 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00741@ 1 FAMS @fam00972@ 0 @ind02585@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -860,-2540 2 BOUNDARYRECT -894,-2508,-826,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 DATE 7 Feb 1931 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Mão. 2 CONT Vào làm ăn tại Saigon. Chết ngày 20 tháng 12 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00741@ 1 FAMS @fam00973@ 0 @ind02586@ INDI 1 NAME Nhiêu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhiêu Nguyễn 2 GIVN Nhiêu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -640,-2440 2 BOUNDARYRECT -667,-2414,-614,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn đình Gio, người làng. 1 FAMS @fam00742@ 0 @ind02587@ INDI 1 NAME Ân // 2 DISPLAY Ân 2 GIVN Ân 1 POSITION -730,-2550 2 BOUNDARYRECT -756,-2524,-704,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00742@ 0 @ind02588@ INDI 1 NAME Ấn // 2 DISPLAY Ấn 2 GIVN Ấn 1 POSITION -670,-2550 2 BOUNDARYRECT -696,-2524,-644,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00742@ 0 @ind02589@ INDI 1 NAME Đôi // 2 DISPLAY Đôi 2 GIVN Đôi 1 POSITION -610,-2550 2 BOUNDARYRECT -636,-2524,-584,-2583 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 11/01 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00742@ 0 @ind02590@ INDI 1 NAME Thiệp // 2 DISPLAY Thiệp 2 GIVN Thiệp 1 POSITION -550,-2550 2 BOUNDARYRECT -576,-2524,-524,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00742@ 0 @ind02591@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -490,-2550 2 BOUNDARYRECT -524,-2518,-456,-2583 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Sinh năm Tuất 2 CONT * Có bằng Sơ-học yếu-lược 2 CONT * Học trường chăn nuôi mục súc năm 1941 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00742@ 0 @ind02592@ INDI 1 NAME Hiệu /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hiệu Nguyễn đình 2 GIVN Hiệu 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -400,-2440 2 BOUNDARYRECT -427,-2414,-374,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00743@ 0 @ind02593@ INDI 1 NAME Tuệ /Đỗ/ 2 DISPLAY Tuệ Đỗ 2 GIVN Tuệ 2 SURN Đỗ 1 POSITION -280,-2440 2 BOUNDARYRECT -306,-2414,-254,-2487 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00744@ 0 @ind02594@ INDI 1 NAME Ngọ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọ Nguyễn 2 GIVN Ngọ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -280,-1940 2 BOUNDARYRECT -307,-1914,-254,-1987 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00745@ 0 @ind02595@ INDI 1 NAME Toán // 2 DISPLAY Toán 2 GIVN Toán 1 POSITION 470,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 423,-2299,517,-2383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1857 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00746@ 1 FAMC @fam00747@ 0 @ind02596@ INDI 1 NAME Bôn /Đỗ/ 2 DISPLAY Bôn Đỗ 2 GIVN Bôn 2 SURN Đỗ 1 POSITION 410,-2340 2 BOUNDARYRECT 376,-2308,444,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đội họ Đỗ. 1 FAMS @fam00746@ 0 @ind02597@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION -80,-2440 2 BOUNDARYRECT -106,-2414,-54,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00748@ 0 @ind02598@ INDI 1 NAME Đình // 2 DISPLAY Đình 2 GIVN Đình 1 POSITION 20,-2440 2 BOUNDARYRECT -6,-2414,46,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00749@ 0 @ind02599@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 2 NICK Tuất 1 POSITION 310,-2440 2 BOUNDARYRECT 276,-2408,344,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tuất 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00750@ 0 @ind02600@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 520,-2440 2 BOUNDARYRECT 486,-2408,554,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi là ông Hai Nhỏ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00751@ 0 @ind02601@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION 630,-2440 2 BOUNDARYRECT 596,-2408,664,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mão 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00752@ 0 @ind02602@ INDI 1 NAME Nhật // 2 DISPLAY Nhật 2 GIVN Nhật 1 POSITION 740,-2440 2 BOUNDARYRECT 714,-2414,766,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00746@ 1 FAMS @fam00753@ 0 @ind02603@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION 470,-2240 2 BOUNDARYRECT 444,-2214,496,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00747@ 0 @ind02604@ INDI 1 NAME Trinh /Đỗ/ 2 DISPLAY Trinh Đỗ 2 GIVN Trinh 2 SURN Đỗ 1 POSITION 550,-2240 2 BOUNDARYRECT 524,-2214,576,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 2 AGE 72 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00747@ 0 @ind02605@ INDI 1 NAME Bính /Đỗ/ 2 DISPLAY Bính Đỗ 2 GIVN Bính 2 SURN Đỗ 1 POSITION -30,-2440 2 BOUNDARYRECT -56,-2414,-4,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00748@ 0 @ind02606@ INDI 1 NAME Niêm /Đỗ/ 2 DISPLAY Niêm Đỗ 2 GIVN Niêm 2 SURN Đỗ 1 POSITION 70,-2440 2 BOUNDARYRECT 44,-2414,96,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00749@ 0 @ind02607@ INDI 1 NAME Nhi /Bùi/ 2 DISPLAY Nhi Bùi 2 GIVN Nhi 2 SURN Bùi 1 POSITION 360,-2440 2 BOUNDARYRECT 334,-2414,386,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tỵ. 2 CONT Con gài ông Bùi Chanh 1 FAMS @fam00750@ 0 @ind02608@ INDI 1 NAME Bảng // 2 DISPLAY Bảng 2 GIVN Bảng 1 POSITION 230,-2540 2 BOUNDARYRECT 196,-2508,264,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00750@ 1 FAMS @fam00974@ 0 @ind02609@ INDI 1 NAME Mông // 2 DISPLAY Mông 2 GIVN Mông 1 POSITION 290,-2540 2 BOUNDARYRECT 264,-2514,316,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00750@ 0 @ind02610@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 350,-2540 2 BOUNDARYRECT 324,-2514,376,-2573 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00750@ 0 @ind02611@ INDI 1 NAME Mông Con // 2 DISPLAY Mông Con 2 GIVN Mông Con 1 POSITION 410,-2540 2 BOUNDARYRECT 384,-2514,436,-2587 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00750@ 0 @ind02612@ INDI 1 NAME Nha /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Nha Nguyễn hữu 2 GIVN Nha 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 570,-2440 2 BOUNDARYRECT 543,-2414,596,-2501 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn hữu Tuyển. 1 FAMS @fam00751@ 0 @ind02613@ INDI 1 NAME Bằng // 2 DISPLAY Bằng 2 GIVN Bằng 1 POSITION 550,-2550 2 BOUNDARYRECT 524,-2524,576,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 54 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Theo lời ông Trưởng tộc chi Giáp Ngh-x Mạc và 2 CONC o năm 1987: Vô hậu". 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00751@ 0 @ind02614@ INDI 1 NAME Mít /Đỗ/ 2 DISPLAY Mít Đỗ 2 GIVN Mít 2 SURN Đỗ 1 POSITION 680,-2440 2 BOUNDARYRECT 646,-2408,714,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ngọ. 2 CONT Con gái cụ Đỗ Tấn. 1 FAMS @fam00752@ 0 @ind02615@ INDI 1 NAME Bình /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Bình Nguyễn văn 2 GIVN Bình 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 790,-2440 2 BOUNDARYRECT 763,-2414,816,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00753@ 0 @ind02616@ INDI 1 NAME Con /Nguyễn/ 2 DISPLAY Con Nguyễn 2 GIVN Con 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 560,-1840 2 BOUNDARYRECT 533,-1814,586,-1887 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00754@ 0 @ind02617@ INDI 1 NAME Diệp // 2 DISPLAY Diệp 2 GIVN Diệp 1 POSITION 1350,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 1303,-2299,1397,-2383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1859 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00755@ 1 FAMS @fam00756@ 1 FAMC @fam00757@ 0 @ind02618@ INDI 1 NAME Nhu /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Nhu Nghiêm phú 2 GIVN Nhu 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 1300,-2340 2 BOUNDARYRECT 1274,-2314,1326,-2401 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00755@ 0 @ind02619@ INDI 1 NAME San // 2 DISPLAY San 2 GIVN San 1 POSITION 1290,-2440 2 BOUNDARYRECT 1264,-2414,1316,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sau đổi tên là Khánh. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00755@ 1 FAMS @fam00758@ 0 @ind02620@ INDI 1 NAME Cánh // 2 DISPLAY Cánh 2 GIVN Cánh 1 POSITION 1380,-2440 2 BOUNDARYRECT 1354,-2414,1406,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vô hậu. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00756@ 0 @ind02621@ INDI 1 NAME Con /Nguyễn/ 2 DISPLAY Con Nguyễn 2 GIVN Con 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1410,-2340 2 BOUNDARYRECT 1383,-2314,1436,-2387 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00756@ 0 @ind02622@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION 1350,-2240 2 BOUNDARYRECT 1324,-2214,1376,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Đền 4 _XREF @place00123@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00757@ 0 @ind02623@ INDI 1 NAME Trinh /Đỗ/ 2 DISPLAY Trinh Đỗ 2 GIVN Trinh 2 SURN Đỗ 1 POSITION 1420,-2240 2 BOUNDARYRECT 1394,-2214,1446,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú thứ 3 _XREF @place00108@ 1 DEAT Y 2 AGE 72 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00757@ 0 @ind02624@ INDI 1 NAME Gác // 2 DISPLAY Gác 2 GIVN Gác 1 POSITION 1230,-2440 2 BOUNDARYRECT 1204,-2414,1256,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nghệ an 3 _XREF @place00152@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Từ Nghệ-an, theo cha ngụ ở Tây-mỗ buôn bán. 1 FAMS @fam00758@ 0 @ind02625@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 1 POSITION 1100,-2540 2 BOUNDARYRECT 1074,-2514,1126,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02626@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION 1160,-2540 2 BOUNDARYRECT 1134,-2514,1186,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02627@ INDI 1 NAME Kích // 2 DISPLAY Kích 2 GIVN Kích 1 POSITION 1220,-2540 2 BOUNDARYRECT 1194,-2514,1246,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02628@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 1280,-2540 2 BOUNDARYRECT 1254,-2514,1306,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02629@ INDI 1 NAME Mao // 2 DISPLAY Mao 2 GIVN Mao 1 POSITION 1340,-2540 2 BOUNDARYRECT 1314,-2514,1366,-2573 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02630@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 1410,-2540 2 BOUNDARYRECT 1376,-2508,1444,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1925 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2/12 Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02631@ INDI 1 NAME Sách // 2 DISPLAY Sách 2 GIVN Sách 1 POSITION 1490,-2540 2 BOUNDARYRECT 1456,-2508,1524,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 DATE 1929 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23 tháng 12 năm Kỷ Tỵ. 2 CONT Vô hậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00758@ 0 @ind02632@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION 2050,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 2016,-2306,2084,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00759@ 1 FAMC @fam00760@ 0 @ind02633@ INDI 1 NAME Con /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Con Nghiêm phú 2 GIVN Con 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 2000,-2340 2 BOUNDARYRECT 1974,-2314,2026,-2401 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00759@ 0 @ind02634@ INDI 1 NAME Dậu // 2 DISPLAY Dậu 2 GIVN Dậu 1 POSITION 1830,-2440 2 BOUNDARYRECT 1804,-2414,1856,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00759@ 1 FAMS @fam00761@ 0 @ind02635@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION 1990,-2440 2 BOUNDARYRECT 1964,-2414,2016,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đi mất 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00759@ 0 @ind02636@ INDI 1 NAME Còm // 2 DISPLAY Còm 2 GIVN Còm 1 POSITION 2050,-2440 2 BOUNDARYRECT 2024,-2414,2076,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dâu 4 _XREF @place00124@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00759@ 0 @ind02637@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 2110,-2440 2 BOUNDARYRECT 2076,-2408,2144,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00759@ 1 FAMS @fam00762@ 0 @ind02638@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Trung Chinh 1 POSITION 2050,-2240 2 BOUNDARYRECT 2024,-2214,2076,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00760@ 0 @ind02639@ INDI 1 NAME Mai /Đỗ/ 2 DISPLAY Mai Đỗ 2 GIVN Mai 2 SURN Đỗ 2 ALIA Trinh Tiết 1 POSITION 2120,-2250 2 BOUNDARYRECT 2094,-2224,2146,-2297 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00760@ 0 @ind02640@ INDI 1 NAME Bích /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Bích Nguyễn gia 2 GIVN Bích 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 1880,-2440 2 BOUNDARYRECT 1853,-2414,1906,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00761@ 0 @ind02641@ INDI 1 NAME Mát /Đỗ/ 2 DISPLAY Mát Đỗ 2 GIVN Mát 2 SURN Đỗ 1 POSITION 2160,-2440 2 BOUNDARYRECT 2134,-2414,2186,-2487 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00762@ 0 @ind02642@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 2040,-2540 2 BOUNDARYRECT 2006,-2508,2074,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thân 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00762@ 0 @ind02643@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 2100,-2540 2 BOUNDARYRECT 2066,-2508,2134,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Dậu 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00762@ 0 @ind02644@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 2160,-2540 2 BOUNDARYRECT 2126,-2508,2194,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Sửu 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00762@ 0 @ind02645@ INDI 1 NAME Nang // 2 DISPLAY Nang 2 GIVN Nang 1 POSITION 2220,-2540 2 BOUNDARYRECT 2186,-2508,2254,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tý. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Nắng. 2 CONT Vô hậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00762@ 0 @ind02646@ INDI 1 NAME Trọng // 2 DISPLAY Trọng 2 GIVN Trọng 1 POSITION 2690,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 2656,-2306,2724,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00763@ 1 FAMC @fam00764@ 0 @ind02647@ INDI 1 NAME Nhiên /Trần/ 2 DISPLAY Nhiên Trần 2 GIVN Nhiên 2 SURN Trần 1 POSITION 2750,-2340 2 BOUNDARYRECT 2724,-2314,2776,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Mưỡu 4 _XREF @place00153@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00763@ 0 @ind02648@ INDI 1 NAME Ngụ // 2 DISPLAY Ngụ 2 GIVN Ngụ 1 POSITION 2690,-2440 2 BOUNDARYRECT 2656,-2408,2724,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1843 1 DEAT Y 2 DATE 13 Aug 1931 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quí Mão. 2 CONT Mất ngày 30/6 âm lịch, Bảo Đại 6. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00763@ 1 FAMS @fam00975@ 0 @ind02649@ INDI 1 NAME Tít // 2 DISPLAY Tít 2 GIVN Tít 1 POSITION 2900,-2440 2 BOUNDARYRECT 2874,-2414,2926,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00763@ 0 @ind02650@ INDI 1 NAME Hoành // 2 DISPLAY Hoành 2 GIVN Hoành 2 ALIA Phúc Tường 1 POSITION 2690,-2230 2 BOUNDARYRECT 2664,-2204,2716,-2263 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00764@ 0 @ind02651@ INDI 1 NAME Khiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khiêm Nguyễn 2 GIVN Khiêm 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 2760,-2240 2 BOUNDARYRECT 2733,-2214,2786,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mươi 4 _XREF @place00126@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00764@ 0 @ind02652@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 2460,-2540 2 BOUNDARYRECT 2434,-2514,2486,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00975@ 1 FAMS @fam00976@ 0 @ind02653@ INDI 1 NAME Mậu // 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 1 POSITION 2560,-2540 2 BOUNDARYRECT 2526,-2508,2594,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00975@ 1 FAMS @fam00977@ 0 @ind02654@ INDI 1 NAME Ngọng // 2 DISPLAY Ngọng 2 GIVN Ngọng 1 POSITION 2670,-2540 2 BOUNDARYRECT 2636,-2508,2704,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 NOTE Mất năm Ất Dậu. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00975@ 0 @ind02655@ INDI 1 NAME Con // 2 DISPLAY Con 2 GIVN Con 1 POSITION 2730,-2540 2 BOUNDARYRECT 2696,-2508,2764,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 NOTE Mất năm Ất Dậu. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00975@ 1 FAMS @fam00978@ 0 @ind02656@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 5290,-1340 2 BOUNDARYRECT 5264,-1314,5316,-1373 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên lạc, Vĩnh yên 3 _XREF @place00154@ 1 FAMS @fam00766@ 0 @ind02657@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 5270,-1450 2 BOUNDARYRECT 5236,-1418,5304,-1483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Mar 1938 2 PLAC Quận Yên-lạc, Vĩnh-yên 3 _XREF @place00278@ 1 NOTE * Trung-sĩ Hải-quân, Saigon 1958 2 CONT * 9/25/1958: Sang Hoa-kỳ và trở về làm việc trong Hải-quân 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00766@ 0 @ind02658@ INDI 1 NAME Tố // 2 DISPLAY Tố 2 GIVN Tố 2 ALIA Trung Hiên 1 POSITION 3440,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 3406,-2306,3474,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00767@ 1 FAMC @fam00768@ 0 @ind02659@ INDI 1 NAME Lùn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lùn Nguyễn 2 GIVN Lùn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3390,-2340 2 BOUNDARYRECT 3363,-2314,3416,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 86 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00767@ 0 @ind02660@ INDI 1 NAME Chấp // 2 DISPLAY Chấp 2 GIVN Chấp 1 POSITION 3180,-2440 2 BOUNDARYRECT 3154,-2414,3206,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 1 FAMS @fam00769@ 0 @ind02661@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 3240,-2440 2 BOUNDARYRECT 3214,-2414,3266,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 0 @ind02662@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 3340,-2440 2 BOUNDARYRECT 3314,-2414,3366,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 1 FAMS @fam00770@ 0 @ind02663@ INDI 1 NAME Khoái // 2 DISPLAY Khoái 2 GIVN Khoái 1 POSITION 3450,-2440 2 BOUNDARYRECT 3424,-2414,3476,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết trẻ, vợ tái-giá. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 1 FAMS @fam00771@ 0 @ind02664@ INDI 1 NAME Bôn // 2 DISPLAY Bôn 2 GIVN Bôn 1 POSITION 3560,-2440 2 BOUNDARYRECT 3534,-2414,3586,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 1 FAMS @fam00772@ 0 @ind02665@ INDI 1 NAME Năm // 2 DISPLAY Năm 2 GIVN Năm 1 POSITION 3610,-2440 2 BOUNDARYRECT 3584,-2414,3636,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/6 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00767@ 0 @ind02666@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION 3440,-2250 2 BOUNDARYRECT 3414,-2224,3466,-2283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam00768@ 0 @ind02667@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Nghệ 1 POSITION 3500,-2250 2 BOUNDARYRECT 3473,-2224,3526,-2297 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 76 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00768@ 0 @ind02668@ INDI 1 NAME Nhâm /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Nhâm Nguyễn đình 2 GIVN Nhâm 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 3130,-2440 2 BOUNDARYRECT 3103,-2414,3156,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00769@ 0 @ind02669@ INDI 1 NAME Sắc /Nguyện đình/ 2 DISPLAY Sắc Nguyện đình 2 GIVN Sắc 2 SURN Nguyện đình 1 POSITION 3290,-2440 2 BOUNDARYRECT 3263,-2414,3316,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00770@ 0 @ind02670@ INDI 1 NAME Miết /Nguyễn/ 2 DISPLAY Miết Nguyễn 2 GIVN Miết 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3400,-2440 2 BOUNDARYRECT 3373,-2414,3426,-2487 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00771@ 0 @ind02671@ INDI 1 NAME Văn /Nghiêm/ 2 DISPLAY Văn Nghiêm 2 GIVN Văn 2 SURN Nghiêm 1 POSITION 3510,-2440 2 BOUNDARYRECT 3484,-2414,3536,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00772@ 0 @ind02672@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 2 ALIA Phúc Trước 1 POSITION 4000,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 3966,-2306,4034,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00773@ 1 FAMC @fam00774@ 0 @ind02673@ INDI 1 NAME Lai /Trần/ 2 DISPLAY Lai Trần 2 GIVN Lai 2 SURN Trần 2 ALIA Thiên dương 1 POSITION 4060,-2340 2 BOUNDARYRECT 4034,-2314,4086,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00773@ 0 @ind02674@ INDI 1 NAME Hán // 2 DISPLAY Hán 2 GIVN Hán 1 POSITION 3870,-2440 2 BOUNDARYRECT 3836,-2408,3904,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Mão 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00773@ 1 FAMS @fam00775@ 0 @ind02675@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION 4040,-2440 2 BOUNDARYRECT 4006,-2408,4074,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 2 CAUSE War 3 DESCRIPTION Giỗ 23/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Điện Biên Phủ 4 _XREF @place00155@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tòng quân, chức Đội. Tử trận, chôn ở Điện Biên Phủ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00773@ 1 FAMS @fam00776@ 0 @ind02676@ INDI 1 NAME Mão // 2 DISPLAY Mão 2 GIVN Mão 1 POSITION 4150,-2440 2 BOUNDARYRECT 4124,-2414,4176,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00773@ 0 @ind02677@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION 4000,-2240 2 BOUNDARYRECT 3974,-2214,4026,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00774@ 0 @ind02678@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thiên Thanh 1 POSITION 4060,-2240 2 BOUNDARYRECT 4033,-2214,4086,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trình viên - Thượng phúc - Hà đông 3 _XREF @place00127@ 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00774@ 0 @ind02679@ INDI 1 NAME Con /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Con Nguyễn đình 2 GIVN Con 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 3920,-2440 2 BOUNDARYRECT 3893,-2414,3946,-2501 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn đình Ky. 1 FAMS @fam00775@ 0 @ind02680@ INDI 1 NAME Nghiã // 2 DISPLAY Nghiã 2 GIVN Nghiã 1 POSITION 3840,-2540 2 BOUNDARYRECT 3806,-2508,3874,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Sep 1922 1 NOTE * Làm nghề Trang-Kim 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00775@ 1 FAMS @fam00980@ 0 @ind02681@ INDI 1 NAME Xâm // 2 DISPLAY Xâm 2 GIVN Xâm 1 POSITION 3900,-2540 2 BOUNDARYRECT 3874,-2514,3926,-2573 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00775@ 0 @ind02682@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION 3960,-2540 2 BOUNDARYRECT 3934,-2514,3986,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00775@ 0 @ind02683@ INDI 1 NAME Cưu /Đõ/ 2 DISPLAY Cưu Đõ 2 GIVN Cưu 2 SURN Đõ 1 POSITION 4090,-2440 2 BOUNDARYRECT 4064,-2414,4116,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Việt trì 3 _XREF @place00156@ 1 NOTE Sinh được một gái, rồi đi lấy chồng khác. 1 FAMS @fam00776@ 0 @ind02684@ INDI 1 NAME Đông // 2 DISPLAY Đông 2 GIVN Đông 1 POSITION 4070,-2550 2 BOUNDARYRECT 4044,-2524,4096,-2583 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00776@ 0 @ind02685@ INDI 1 NAME Viêm // 2 DISPLAY Viêm 2 GIVN Viêm 2 ALIA Trúc Man 1 POSITION 4690,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 4656,-2306,4724,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Trung 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00777@ 1 FAMC @fam00778@ 0 @ind02686@ INDI 1 NAME Nhớn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhớn Nguyễn 2 GIVN Nhớn 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thị Trung 1 POSITION 4630,-2340 2 BOUNDARYRECT 4603,-2314,4656,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên thọ, tổng An-lũng 3 _XREF @place00279@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00777@ 0 @ind02687@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION 4510,-2440 2 BOUNDARYRECT 4476,-2408,4544,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây mỗ 4 _XREF @place00110@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ngọ. 2 CONT Bé tên Yến, trùng tên với Tổ, nên đổi là Hiếu. 2 CONT * Năm 1929 vào Saigon mở hiệu may quần áo. 2 CONT * Mấy năm sau về thăm quê rồi chết tại Tây-mỗ. 2 CONT * Vợ hai người Saigon, sau ly-dị. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00777@ 1 FAMS @fam00779@ 1 FAMS @fam00781@ 0 @ind02688@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 4960,-2440 2 BOUNDARYRECT 4934,-2414,4986,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00777@ 1 FAMS @fam00780@ 0 @ind02689@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION 4690,-2240 2 BOUNDARYRECT 4664,-2214,4716,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00778@ 0 @ind02690@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thiên Thanh 1 POSITION 4750,-2240 2 BOUNDARYRECT 4723,-2214,4776,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trình viên - Thượng phúc - Hà đông 3 _XREF @place00127@ 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00778@ 0 @ind02691@ INDI 1 NAME Ổi /Đỗ/ 2 DISPLAY Ổi Đỗ 2 GIVN Ổi 2 SURN Đỗ 1 POSITION 4560,-2440 2 BOUNDARYRECT 4534,-2414,4586,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. Con gái ông Đỗ Cho. 1 FAMS @fam00779@ 0 @ind02692@ INDI 1 NAME Sam // 2 DISPLAY Sam 2 GIVN Sam 1 POSITION 4330,-2540 2 BOUNDARYRECT 4304,-2514,4356,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00779@ 0 @ind02693@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION 4390,-2540 2 BOUNDARYRECT 4364,-2514,4416,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00779@ 1 FAMS @fam00981@ 0 @ind02694@ INDI 1 NAME Để // 2 DISPLAY Để 2 GIVN Để 1 POSITION 4520,-2540 2 BOUNDARYRECT 4486,-2508,4554,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Sinh ngày 23/5 Quý Hợi. 2 CONT * Có bằng Sơ-học yếu-lược. 2 CONT * 1935: Làm sở đóng tàu ở Saigon 2 CONT * 1950 trở về Bắc 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00779@ 1 FAMS @fam01108@ 0 @ind02695@ INDI 1 NAME Bé // 2 DISPLAY Bé 2 GIVN Bé 1 POSITION 4650,-2540 2 BOUNDARYRECT 4624,-2514,4676,-2573 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00779@ 0 @ind02696@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 2 ALIA Hiểu 1 POSITION 4710,-2540 2 BOUNDARYRECT 4676,-2508,4744,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thuận. 2 CONT Sinh ngày 8/4 năm Mậu Thìn. 2 CONT 1959: Hạ-sĩ-nhất điện-tín viên đóng ở Tân-sơn-nhất, KBC 4324 2 CONT 1960: tậu được một ngôi nhà ở Thị-Nghè. 2 CONT 1961: thăng Trung-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00779@ 1 FAMS @fam01109@ 0 @ind02697@ INDI 1 NAME Ngan // 2 DISPLAY Ngan 2 GIVN Ngan 1 POSITION 4840,-2540 2 BOUNDARYRECT 4814,-2514,4866,-2573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00781@ 0 @ind02698@ INDI 1 NAME Thân /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Thân Nguyễn đình 2 GIVN Thân 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 4920,-2440 2 BOUNDARYRECT 4893,-2414,4946,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00780@ 0 @ind02699@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4610,-2440 2 BOUNDARYRECT 4584,-2414,4636,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người Saigon, sau bị bỏ. 1 FAMS @fam00781@ 0 @ind02700@ INDI 1 NAME Hiệu // 2 DISPLAY Hiệu 2 GIVN Hiệu 1 POSITION 5390,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 5343,-2299,5437,-2383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 DATE 31 Jul 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00782@ 1 FAMC @fam00783@ 0 @ind02701@ INDI 1 NAME Xy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Xy Nguyễn 2 GIVN Xy 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 5330,-2340 2 BOUNDARYRECT 5303,-2314,5356,-2387 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00782@ 0 @ind02702@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION 5140,-2440 2 BOUNDARYRECT 5114,-2414,5166,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 32 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 21/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con mất, vợ bỏ đi mất. Chết năm 32 tuổi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00782@ 1 FAMS @fam00784@ 0 @ind02703@ INDI 1 NAME Cung // 2 DISPLAY Cung 2 GIVN Cung 1 POSITION 5240,-2440 2 BOUNDARYRECT 5214,-2414,5266,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00782@ 1 FAMS @fam00785@ 0 @ind02704@ INDI 1 NAME Trị // 2 DISPLAY Trị 2 GIVN Trị 1 POSITION 5340,-2440 2 BOUNDARYRECT 5314,-2414,5366,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00782@ 1 FAMS @fam00786@ 0 @ind02705@ INDI 1 NAME Bé // 2 DISPLAY Bé 2 GIVN Bé 1 POSITION 5450,-2440 2 BOUNDARYRECT 5424,-2414,5476,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Giàu có. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00782@ 1 FAMS @fam00787@ 0 @ind02706@ INDI 1 NAME Qũy // 2 DISPLAY Qũy 2 GIVN Qũy 2 ALIA Thành Chương 1 POSITION 5390,-2250 2 BOUNDARYRECT 5364,-2224,5416,-2283 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMS @fam00783@ 0 @ind02707@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Thiên Thanh 1 POSITION 5450,-2250 2 BOUNDARYRECT 5423,-2224,5476,-2297 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trình viên - Thượng phúc - Hà đông 3 _XREF @place00127@ 1 DEAT Y 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00783@ 0 @ind02708@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5190,-2440 2 BOUNDARYRECT 5164,-2414,5216,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00784@ 0 @ind02709@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5170,-2550 2 BOUNDARYRECT 5144,-2524,5196,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00784@ 0 @ind02710@ INDI 1 NAME Lựu /Đỗ/ 2 DISPLAY Lựu Đỗ 2 GIVN Lựu 2 SURN Đỗ 1 POSITION 5290,-2440 2 BOUNDARYRECT 5264,-2414,5316,-2487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00785@ 0 @ind02711@ INDI 1 NAME Dữa /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Dữa Nguyễn đình 2 GIVN Dữa 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 5390,-2440 2 BOUNDARYRECT 5363,-2414,5416,-2501 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Nguyễn đình Thang 1 FAMS @fam00786@ 0 @ind02712@ INDI 1 NAME Phúc // 2 DISPLAY Phúc 2 GIVN Phúc 1 POSITION 5370,-2550 2 BOUNDARYRECT 5344,-2524,5396,-2583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam00786@ 0 @ind02713@ INDI 1 NAME Thọ /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Thọ Nguyễn gia 2 GIVN Thọ 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 5500,-2440 2 BOUNDARYRECT 5473,-2414,5526,-2501 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00787@ 0 @ind02714@ INDI 1 NAME Thản // 2 DISPLAY Thản 2 GIVN Thản 2 ALIA Song Phong 1 POSITION 2800,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2753,16201,2847,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 DATE 1920 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Tĩnh 2 CONT 7 lần đi thi đều đỗ Nhị-trường 2 CONT Năm Thành Thái Xll, đỗ Ấm sinh (1901) 2 CONT Năm Duy Tân lV (1910) đỗ Sư phạm 2 CONT Làm Tổng-sư ở Nam-phủ-liệt - Năm Duy-Tân 9 đổ về tổng Trầm lộng (phủ Ứ 2 CONC ng hòa), rồi về tổng Tham-thị, Năm Khải-Định 1 (1916) đổi về Hà-trì ( 2 CONC Hoài đức). Năm Khải-Định 5 (1920) cáo hưu. 2 CONT Là một trong bốn người làm tộc-phả ll năm 1900. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00788@ 1 FAMC @fam00789@ 0 @ind02715@ INDI 1 NAME Phúc /Trương công/ 2 DISPLAY Phúc Trương công 2 GIVN Phúc 2 SURN Trương công 2 ALIA Từ Vân 1 POSITION 2850,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2816,16192,2884,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC An xá 3 _XREF @place00015@ 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trương-công-Ý (đỗ Phó bảng). 2 CONT Sinh giờ Tuất ngày 27/3 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Mất hồi 12 giờ 5 phút đêm 25 tháng 2 năm Kỷ Mão (1939) 1 FAMS @fam00788@ 0 @ind02716@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION 2410,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2352,16092,2468,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 4/12/???? 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 0 @ind02717@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION 2460,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2408,16092,2512,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 7/2/???? 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 0 @ind02718@ INDI 1 NAME Kiện // 2 DISPLAY Kiện 2 GIVN Kiện 2 ALIA Trung Phong 1 POSITION 2520,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2486,16092,2554,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Đỗ Sư-pạm năm Duy-Tân lV (1912) 2 CONT * Tổng-sư Ninh-xá, huyện Thanh-trì 2 CONT * Tổng-sư Đại-mỗ 2 CONT " Năm 1954, vợ không di-cư vào nam để cùng gia-đình ở lại quê cha đất 2 CONC Tổ để giữ gìn cúng tế Tổ tiên. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 1 FAMS @fam00790@ 0 @ind02719@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION 2680,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2654,16086,2706,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 1 FAMS @fam01246@ 0 @ind02720@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION 2780,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2754,16086,2806,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 1 FAMS @fam00791@ 0 @ind02721@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION 2880,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2854,16086,2906,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 0 @ind02722@ INDI 1 NAME Cáp // 2 DISPLAY Cáp 2 GIVN Cáp 1 POSITION 2940,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2914,16086,2966,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00788@ 1 FAMS @fam00792@ 0 @ind02723@ INDI 1 NAME Gi /Phạm/ 2 DISPLAY Gi Phạm 2 GIVN Gi 2 SURN Phạm 2 ALIA Trinh Nhàn 1 POSITION 2860,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2834,16296,2886,16223 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00789@ 0 @ind02724@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 1 POSITION 2800,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2766,16302,2834,16237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1812 1 DEAT Y 2 DATE 1878 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ giờ Tuất ngày 24 tháng 8 năm Nhâm Thân. Bé tên Hoa. Lú 22 tuổ đã là 2 CONC m Lý-trưởng mà vẫn chăm học. 2 CONT Năm Thiệu Trị Quiý-Mão, Bính-Ngọ, đình vị ba khoa đều đỗ Tú-tài. Năm T 2 CONC ự Đức Mậu-Thân (ân khoa) đỗ Cử-nhân. Năm thứ 9 được bổ hàm Tùng Bát-p 2 CONC hẩm, tòng Hộ Bộ Bắc-kỳ, ty Thừa-viện. Năm thứ 10, thăng Hàn-lâm-viện Đ 2 CONC iển-bạ. Sung vinh Lộc ph.. quan đông giảng tập. Năm thứ 15 quyền Tri-p 2 CONC hủ phủ ấy. Năm ấy lại đổi quyền Tri-huyện Hậu-lộc.Ngay tháng ấy được b 2 CONC ổ Tri-huyện Duyên-hà, tỉnh Thái-bình và coi cả huyện Hưng-nhân. Năm th 2 CONC ứ 17 cải Tùng Lục-phẩm làm Giám-sát Ngự-sử ở Điện Hữu-kỳ. Năm thứ 19 t 2 CONC hăng thụ Chánh Lục-phẩm. Năm thứ 20 cải thụ Lai-bộ Chủ-sự Lĩnh Viên-ng 2 CONC oại lang quyền sung Lang-Trung. Tháng ấy phụng sung Giám-sát trường Th 2 CONC i tỉnh Nam-định. Năm thứ 22 thăng thụ Viên-ngoại lang. Tháng ấy cải th 2 CONC ụ "Hàn Lâm Viện Thị Độc". Năm thứ 21 phụng sung Giám-khảo trường thi n 2 CONC am-định, Lĩnh Án-sát tỉnh Ninh-bình, kiêm Hộ-lý Tuần-phủ quan phòng. N 2 CONC ăm thứ 24 thăng bổ Án-sát. Tháng 10 năm ấy, Tây đánh, tỉnh Nam-định th 2 CONC ất thủ. Tháng 12 Vua gọi về Kinh để xét. Cách hết chức tước. Năm thứ 2 2 CONC 9 Vua thương già nua, lại cho đi hiệu-phái làm đồn điền Hưng-hóa. Năm 2 CONC thứ 30 cụ mất, thọ 66 tuổi. Năm Thành-Thái thứ 9 thừa ân, khai phục ng 2 CONC uyên Hàm. Cáo thụ "Phụng Nghị Đại Phu Hàn Lâm Viện Thị Độc" lĩnh Nam-đ 2 CONC ịnh tỉnh, Án-sát sứ Thụy Đoan-Trực. 2 CONT Xét Cụ làm quan 22 năm, đình chùa cầu quán đều sửa sang lại. Người tro 2 CONC ng họ ngoài làng đều được nhờ hết. 2 CONT Là một trong ba người biên tộc-phả năm 1854 - Tộc-phả đầu tiên. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00789@ 0 @ind02725@ INDI 1 NAME Quế /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Quế Nguyễn quí 2 GIVN Quế 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 2570,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2543,16086,2596,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-quý Tu, bá hộ. 2 CONT Có nhiều đức tính tốt: chăm chỉ, cần kiệm, tiết hạnh, nhẫn nhục đáng k 2 CONC ể, làm gương cho con cháu gái trong họ noi theo. 2 CONT Năm 1954 không di-cư vào Nam, cùng cả gia-đình con cháu ở lại quê cha 2 CONC đất Tổ để giữ gìn giỗ Tết, thờ cúng Tổ Tiên. 1 FAMS @fam00790@ 0 @ind02726@ INDI 1 NAME Đỗ // 2 DISPLAY Đỗ 2 GIVN Đỗ 1 POSITION 2400,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2374,15996,2426,15937 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00790@ 0 @ind02727@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 2460,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2434,15996,2486,15937 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00790@ 0 @ind02728@ INDI 1 NAME Tập // 2 DISPLAY Tập 2 GIVN Tập 1 POSITION 2520,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2494,15996,2546,15937 1 SEX F 1 NOTE Đi tu, sư bà năm 1948. 1 OCCUPATIONS @occu00007@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00790@ 0 @ind02729@ INDI 1 NAME Diệm // 2 DISPLAY Diệm 2 GIVN Diệm 1 POSITION 2580,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2546,16002,2614,15937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 2 DATE 1940 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00790@ 0 @ind02730@ INDI 1 NAME Trì // 2 DISPLAY Trì 2 GIVN Trì 1 POSITION 2640,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2606,16002,2674,15937 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Jan 1922 1 NOTE * Năm 1942 làm Chưởng-bạ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00790@ 0 @ind02731@ INDI 1 NAME Liêu /Nguyễn ngọc/ 2 DISPLAY Liêu Nguyễn ngọc 2 GIVN Liêu 2 SURN Nguyễn ngọc 1 POSITION 2830,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2803,16086,2856,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hạ-đình-thôn, Thanh trì 3 _XREF @place00157@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai thứ 4 ông Nguyễn Hanh (đỗ Cử-nhân) 1 FAMS @fam00791@ 0 @ind02732@ INDI 1 NAME Châu /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Châu Nguyễn đình 2 GIVN Châu 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 2990,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2963,16086,3016,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con thứ hai cụ Tú-tài Nguyễn đình Hy. 1 FAMS @fam00792@ 0 @ind02733@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 2 ALIA Hữu Tùng 1 POSITION -4000,-450 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4047,-409,-3953,-493 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Tự Đức 34 đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Năm Hàm Nghi l (18..) bỏ về làm ruộng, tới làng An-phú, huyện Yên-dươn 2 CONC g, tỉnh Kiến-an, lập thành ""ấp Đồng Văn". 2 CONT Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00793@ 1 FAMC @fam00794@ 0 @ind02734@ INDI 1 NAME Yên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yên Nguyễn 2 GIVN Yên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Mai 1 POSITION -4090,-440 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4124,-408,-4056,-487 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC Vân canh 3 _XREF @place00129@ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên Nguyễn thị Uyển. Sinh năm Nhâm Tuất. Con gái 2 CONC cụ Tú-tài Nguyên-Đích 1 FAMS @fam00793@ 0 @ind02735@ INDI 1 NAME Tiên // 2 DISPLAY Tiên 2 GIVN Tiên 1 POSITION -4850,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4884,-508,-4816,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 2 DATE 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 7/5 Mậu Ngọ. 2 CONT 1954 dì cư vào Saigon. 2 CONT Mất ngày 3/9 Ất Hợi (1959) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00795@ 1 FAMS @fam01377@ 0 @ind02736@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 2 ALIA Thịnh Trai 1 POSITION -4400,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4434,-508,-4366,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 22 Jul 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tỵ. 2 CONT Ngáy 5/10 năm Ất Sửu, theo cha xuống ở ấp Đồng-văn (Kiến-an) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00796@ 0 @ind02737@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION -3850,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3884,-508,-3816,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 3/7 Mậu Tý (1887). 2 CONT Năm 1913, theo cha xuống làm ruộng ở làng An-phú, huyện An-dương, tỉnh 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Có 3 ngôi nhà gạch và 30 mẫu ruộng. 2 CONT Di cư vào Nam đầu năm 1955, đến quận Tân-bình, Tân-sơn-hòa, mua một th 2 CONC ửa đất rộng 1000 mét vuông, cất một căn nhà tranh 3 gian, ương trồng 1 2 CONC 00 cây đu dử. Sau một năm, kết quả tốt, hàng ngày bán trái cây đủ tiề 2 CONC n mua thức ăn. Cháu Xuân-Hy hàng tháng biếu 300 đồng đủ mua 1 tạ gạo. 2 CONT Vì làm việc quá sức, cụ bị lao phổi, mất vàotháng 7-1964 vàolúc 5 giờ 2 CONC chiều thứ bảy, thọ 77 tuổi. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00798@ 0 @ind02738@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -3600,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3626,-514,-3574,-573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00799@ 0 @ind02739@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 POSITION -3480,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3506,-514,-3454,-573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00800@ 0 @ind02740@ INDI 1 NAME Sảng // 2 DISPLAY Sảng 2 GIVN Sảng 1 POSITION -3160,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3194,-508,-3126,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1998 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1925 đổ Sơ-học Bổ-túc. 2 CONT 1928 đỗ Trung-học đệ nhất cấp 2 CONT 1930 Tú-tài 1 bản xứ 2 CONT Năm 1934 đỗ Tú-tài bản xứ. 2 CONT Năm 1938 vào hội Tư-Văn trong làng. 2 CONT Chủ hiệu tơ lụa "La Sa" ở 85 Hàng Đào, Hà-nội. 2 CONT Tác-giả tập thơ "Điệu Xuân Lương". 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00793@ 1 FAMS @fam00801@ 0 @ind02741@ INDI 1 NAME Bích /Đỗ/ 2 DISPLAY Bích Đỗ 2 GIVN Bích 2 SURN Đỗ 2 ALIA Từ Liều 1 POSITION -3930,-340 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3964,-308,-3896,-387 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1821 1 DEAT Y 2 DATE 1907 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Tỵ. Con gái cụ Đỗ-danh Thành (Thông-phán Hải-dương). Được 2 CONC phong "Chánh Tứ phẩm, Cung Nhân". Chôn ở ĐốngSinh năm Tân Tỵ, con gá 2 CONC i cụ Đỗ-danh Thành (thông-phán Hải- Dữa, tha ma Vặng 1 FAMS @fam00794@ 0 @ind02742@ INDI 1 NAME Trọng Phát // 2 DISPLAY Trọng Phát 2 GIVN Trọng Phát 2 ALIA Tử Tràng 1 POSITION -4000,-340 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4034,-308,-3966,-387 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 DATE 1895 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đổ Cử-nhân hạng 19/26 trường Hà-nội, đời Thiệu-Trị Vll, khoa đinh mùi, 2 CONC 1847. Làm quan đến chức án-sát tỉnh Tuyên-quang. Là bác ruột cua ti 2 CONC ến-sĩ Nghiêm-xuân Quảng. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XV: đồng Tri-phủ lĩnh Tri-huyện Gia-bình gồm huyện Lang tái 2 CONC . Huyện thất thủ phải cách lưu. Sau lại thu phục huyện thành và khai 2 CONC phục hàm cũ. 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XVl, về thăm làng, gặp nạn đói, bỏ tiền riêng 100 quan và q 2 CONC uyên làng được 800 quan đem phát trẩn cho dân nghèo. Vua được tâu ban 2 CONC cho 4 chữ "Mỹ Tục Khả Phong", hiện còn treo tại nhà Hội-đồng của làng 2 CONC . 2 CONT 2 CONT Năm Tự Đức XX, bổ án-sát Tuyên quang, hàm "Trung Thuân Đại Phu". 2 CONT Vua tặng phong cho bố mẹ. 2 CONT 2 CONT Là một người đứng lên làm Tộc-phả năm 1854 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00794@ 0 @ind02743@ INDI 1 NAME Tuất /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Tuất Nghiêm phú 2 GIVN Tuất 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION -4910,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4944,-508,-4876,-601 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1886 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00795@ 0 @ind02744@ INDI 1 NAME Lãng // 2 DISPLAY Lãng 2 GIVN Lãng 1 POSITION -5050,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -5084,-608,-5016,-673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Dec 1905 1 DEAT Y 2 DATE Dec 1985 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 2 CONT 1931 đỗ bằng Tiểu-học (C.E.P.F.Ii) vào trường Trung-học tỉnh Thái-bình 2 CONC . 2 CONT Năm 1929 làm Kiểm-hóa mại-bản các thương thuyền ngoại quốc. 2 CONT Năm 1938 vào kinh doanh tại Saigon. 2 CONT 1948 Ký-giả tuần báo "Việt Nhi". 2 CONT 1949 xuất bản tập thơ ngụ ngôn bút hiệu "NGHIÊM LĂNG". 2 CONT 1950 Hiệu-trưởng trường Tiểu-học Tư-thục "Vinh Quang". 2 CONT 1954 Chủ bút tuần báo "Đây Saì-gon". 2 CONT 1960 dậy học tư các trường trung-học Lê Thánh Tôn, Chu Mạnh Trinh. 2 CONT 1962 Tưởng tộc họ Nghiêm-xuân miền Nam. 2 CONT Tác giả bài thơ nổi tiềng "Cái Xuân Tình". Đầu năm 1967, ông bị đau m 2 CONC ắt. Năm 1980 bị hỏng mắt bên trái. Năm 1981, sau khi giải phẫu, bị h 2 CONC ỏng cả hai mắt 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00795@ 0 @ind02745@ INDI 1 NAME Đĩnh // 2 DISPLAY Đĩnh 2 GIVN Đĩnh 1 POSITION -4990,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -5016,-614,-4964,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1932 Học trường Trung-học Hải-phòng 2 CONT 1936 Mở trường Trung-học Tư-thục "Collegium d'Haiphong" 2 CONT 1938 Nghỉ trường để đi học tiếng Thổ và phong-tục người sơn-cước. 2 CONT 1941 về Hà-nội buôn bán ở 109 Hàng Bông và 8 Hàng Hòm. 2 CONT 1954 bị mổ gan, rồi vào Nam với cả gia-đình. 2 CONT 1956-1958 Cán-bộ thư-ký phòng Kế-toán Công dân Vụ. 2 CONT 1958-1960 Địa điểm trưởng Dinh-điền Tân-lạc, Gia-nghĩa và Đoạn-văn 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00795@ 0 @ind02746@ INDI 1 NAME Trâm // 2 DISPLAY Trâm 2 GIVN Trâm 1 POSITION -4930,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4956,-614,-4904,-673 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00795@ 0 @ind02747@ INDI 1 NAME Cẩm // 2 DISPLAY Cẩm 2 GIVN Cẩm 1 POSITION -4870,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4896,-614,-4844,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00795@ 0 @ind02748@ INDI 1 NAME Xuyến // 2 DISPLAY Xuyến 2 GIVN Xuyến 1 POSITION -4770,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4796,-614,-4744,-673 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01377@ 0 @ind02749@ INDI 1 NAME Chấn // 2 DISPLAY Chấn 2 GIVN Chấn 1 POSITION -4710,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4744,-608,-4676,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1934 2 DISPOSITION 3 PLAC An-phú 4 _XREF @place00291@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01377@ 0 @ind02750@ INDI 1 NAME Hiển // 2 DISPLAY Hiển 2 GIVN Hiển 1 POSITION -4650,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4684,-608,-4616,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01377@ 0 @ind02751@ INDI 1 NAME Cửu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cửu Nguyễn 2 GIVN Cửu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4320,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4354,-508,-4286,-587 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-quý Tiêu 1 FAMS @fam00796@ 0 @ind02752@ INDI 1 NAME Chi /Phan/ 2 DISPLAY Chi Phan 2 GIVN Chi 2 SURN Phan 1 POSITION -4690,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4716,-514,-4664,-587 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01377@ 0 @ind02753@ INDI 1 NAME Hy // 2 DISPLAY Hy 2 GIVN Hy 1 POSITION -4560,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4594,-608,-4526,-673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1925-1929 học trường Bonnal ở Hải-phòng. 2 CONT Năm 1929, đậu Diplôme 2 CONT Năm 1931, thi đỗ vào Tòa Sứ (Residence). Làm thư ký Tòa Sứ Thái-bình. 2 CONT Kết hôn ngáy 10 tháng 11 năm 1934. Tám ngày sau đổi lên Hòa-bình. 2 CONT Năm 1943, đổi về làm Chủ-sự Phòng Tài-chánh, tòa-sứ Thái-bình. 2 CONT Năm 1945-1959, làm Trưởng Phòng Kế-toán Tài-chánh của chính-phủ Việt-M 2 CONC inh tại Thái-bình. 2 CONT Năm 1952, "dinh tê" về thành, coi Phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ tại Tòa Th 2 CONC ủ-Hiến Hà-nội. 2 CONT Năm 1954, di-cư vào Nam, làm Văn-phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ của Bộ Tài- 2 CONC Chánh Việt-nam Cộng-hòa. 2 CONT Năm 1967 về hưu, năm sau vào làm cho hãng thuốc lá Bastos được 8 tháng 2 CONC . 2 CONT Năm 1990 sang Mỹ đoàn-tụ với các con tại California. 2 CONT 2 CONT Giầu tình-cãm, nặng nghĩa gia-đình, với châm ngôn "tình thương trên hế 2 CONC t", ca tụng những tình-cảm rung động thân thiết ấp ủ trong lòng. Là c 2 CONC hứng-nhân bất lực của thời cuộc trong suốt 75 năm đất nước đau thương, 2 CONC chỉ còn biết giữ tâm hồn trong sạch, nêu gương hiền đức, sống bên cạn 2 CONC h người vợ hiền, nhìn con cháu thành đạt, an hưởng tuổi già 2 CONT (Trích "Hỷ Hồng Thi Tập"). 2 CONT 2 CONT Cả hai ông bà đã đóng góp nhiều công lao vào việc tu bổ, gìn giữ Nghiê 2 CONC m Tộc Từ Đường. Đang cố gắng thực-hiện cuống "Tuyển Tập Thơ Văn Nghiê 2 CONC m Tộc". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02754@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION -4500,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4534,-608,-4466,-673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 NOTE Trưởng ga xe lửa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02755@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -4380,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4406,-614,-4354,-673 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02756@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION -4320,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4346,-614,-4294,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02757@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION -4260,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4286,-614,-4234,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02758@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 1 POSITION -4200,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4234,-608,-4166,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02759@ INDI 1 NAME Khuê // 2 DISPLAY Khuê 2 GIVN Khuê 1 POSITION -4140,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4174,-608,-4106,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02760@ INDI 1 NAME Nhậm // 2 DISPLAY Nhậm 2 GIVN Nhậm 1 POSITION -4080,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4114,-608,-4046,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02761@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -4440,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -4466,-614,-4414,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00796@ 0 @ind02762@ INDI 1 NAME Trạch /Bùi/ 2 DISPLAY Trạch Bùi 2 GIVN Trạch 2 SURN Bùi 1 POSITION -3790,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3824,-508,-3756,-587 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 NOTE Sinh năm Ất Dậu. 2 PLAC Lê xá, Kiến-an 3 _XREF @place00159@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con gái cụ Bùi-đình Ký. 1 FAMS @fam00798@ 0 @ind02763@ INDI 1 NAME Lăng // 2 DISPLAY Lăng 2 GIVN Lăng 1 POSITION -3960,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3994,-608,-3926,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 2 NOTE Sinh năm Ất Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02764@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -3900,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3934,-608,-3866,-673 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1949 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02765@ INDI 1 NAME Rói // 2 DISPLAY Rói 2 GIVN Rói 1 POSITION -3840,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3874,-608,-3806,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 2 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02766@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -3780,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3814,-608,-3746,-673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jan 1922 2 NOTE Sinh năm Nhâm Tuất. 2 PLAC Kiến-an 3 _XREF @place00385@ 1 NOTE Làm việc tại Bưu-điện Saigon. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Do thời cuộc, ông Xuân Sơn và các con đã đổi 2 CONC ra họ BÙI, tới nay (1987) vẫn chưa đổi lại họ gốc". 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02767@ INDI 1 NAME Song // 2 DISPLAY Song 2 GIVN Song 1 POSITION -3720,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3754,-608,-3686,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 2 NOTE Sinh năm Quí Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02768@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION -3660,-640 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3694,-608,-3626,-673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 2 NOTE Sinh năm Bính Dần. 3 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00798@ 0 @ind02769@ INDI 1 NAME Ban /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ban Nguyễn hữu 2 GIVN Ban 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -3540,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3567,-514,-3514,-601 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai cụ Chánh Sửu. 1 FAMS @fam00799@ 0 @ind02770@ INDI 1 NAME Nhiên /Bùi đình/ 2 DISPLAY Nhiên Bùi đình 2 GIVN Nhiên 2 SURN Bùi đình 1 POSITION -3420,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3446,-514,-3394,-601 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Lệ-xá, An-dưong, Kiến-an 3 _XREF @place00289@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai ông Bùi-đình Kính. 1 FAMS @fam00800@ 0 @ind02771@ INDI 1 NAME Kim-Cúc /Phạm quang/ 2 DISPLAY Kim-Cúc Phạm quang 2 GIVN Kim-Cúc 2 SURN Phạm quang 1 POSITION -3100,-540 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3134,-508,-3066,-601 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 2 NOTE Sinh năm Kỷ Mão. 2 PLAC Đông-ngạc, Hà-đông 3 _XREF @place00203@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ năm Kỷ Mão, con gái thứ hai ông Phạm-quang Bính. 2 CONT Cưới ngày 19-7-1933 tại Hà-nội. 1 FAMS @fam00801@ 0 @ind02772@ INDI 1 NAME Yến // 2 DISPLAY Yến 2 GIVN Yến 1 POSITION -3320,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3354,-598,-3286,-663 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02773@ INDI 1 NAME Oanh // 2 DISPLAY Oanh 2 GIVN Oanh 1 POSITION -3260,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3294,-598,-3226,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02774@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -3200,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3234,-598,-3166,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Apr 1939 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02775@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -3140,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3174,-598,-3106,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02776@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -3080,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3114,-598,-3046,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02777@ INDI 1 NAME Thúy // 2 DISPLAY Thúy 2 GIVN Thúy 1 POSITION -3020,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -3054,-598,-2986,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1941 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02778@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -2960,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -2994,-598,-2926,-663 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1947 1 NOTE Kỹ-sư Thủy-lợi. 2 CONT Định cư tại Hoa-kỳ năm 1983. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02779@ INDI 1 NAME Nhạn // 2 DISPLAY Nhạn 2 GIVN Nhạn 1 POSITION -2900,-630 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -2934,-598,-2866,-663 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00801@ 0 @ind02780@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 4220,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4173,16201,4267,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00802@ 1 FAMC @fam00803@ 0 @ind02781@ INDI 1 NAME Tĩnh /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tĩnh Nguyễn Huy 2 GIVN Tĩnh 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION 4290,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4256,16192,4324,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Đình công 3 _XREF @place00021@ 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng lò 4 _XREF @place00161@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00802@ 0 @ind02782@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION 3150,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3124,16086,3176,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 0 @ind02783@ INDI 1 NAME Cận // 2 DISPLAY Cận 2 GIVN Cận 1 POSITION 3200,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3174,16086,3226,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ra Trần thị Kim-Thoa, hội-viên hội-đồng Thương-mại Saigon 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00804@ 0 @ind02784@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION 3330,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3304,16086,3356,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00805@ 0 @ind02785@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION 3710,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3676,16082,3744,16017 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 DISPOSITION 3 PLAC đồng làng Danh-lâm 4 _XREF @place00299@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất 19-7 Giáp Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00806@ 1 FAMS @fam00809@ 0 @ind02786@ INDI 1 NAME Bách // 2 DISPLAY Bách 2 GIVN Bách 1 POSITION 4160,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4126,16102,4194,16037 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1967 2 NOTE Năm 1987 được cải táng về Tây-mỗ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00807@ 0 @ind02787@ INDI 1 NAME Hiếng // 2 DISPLAY Hiếng 2 GIVN Hiếng 1 POSITION 4490,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4464,16086,4516,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 1/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 0 @ind02788@ INDI 1 NAME Cơ // 2 DISPLAY Cơ 2 GIVN Cơ 1 POSITION 4550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4524,16086,4576,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tục gọi là "Bà Cả Hàng Bạc". 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00808@ 0 @ind02789@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION 4800,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4766,16092,4834,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00802@ 1 FAMS @fam00810@ 1 FAMS @fam01022@ 0 @ind02790@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 4150,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4123,16286,4176,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00803@ 0 @ind02791@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION 4220,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4186,16292,4254,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 5 lần đỗ Tú tài. Năm Tân Dậu (Thiệu Trị XVlll) đỗ Cử nhân. 2 CONT Làm quan thăng tri-phủ, tùng Tứ phẩm, Nội vu Phó Giám Lâm. Cùng ahi a 2 CONC nh Lương và Trọng-Phát lập tộc-phả năm 1854 bằng Hán tự. 2 CONT Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00803@ 0 @ind02792@ INDI 1 NAME Hữu /Trần/ 2 DISPLAY Hữu Trần 2 GIVN Hữu 2 SURN Trần 1 POSITION 3250,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3224,16086,3276,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai ông Trần Vọng. 1 FAMS @fam00804@ 0 @ind02793@ INDI 1 NAME Hanh /Trần văn/ 2 DISPLAY Hanh Trần văn 2 GIVN Hanh 2 SURN Trần văn 1 POSITION 3160,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3134,15986,3186,15899 1 SEX M 1 NOTE Chủ nhà in Tín Đức Thư-xã (25 - 29 Tạ Thu Thâu. 2 CONT Sinh ra Trần thị Kim-Thoa, hội-viên hội-đồng Thương-mại Saigon 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00804@ 0 @ind02794@ INDI 1 NAME Mẫn /Trần/ 2 DISPLAY Mẫn Trần 2 GIVN Mẫn 2 SURN Trần 1 POSITION 3220,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3194,15986,3246,15913 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00804@ 0 @ind02795@ INDI 1 NAME Tẩn /Trần/ 2 DISPLAY Tẩn Trần 2 GIVN Tẩn 2 SURN Trần 1 POSITION 3280,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3254,15986,3306,15913 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00804@ 0 @ind02796@ INDI 1 NAME Qùy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Qùy Nguyễn 2 GIVN Qùy 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3380,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3353,16086,3406,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đào nguyên 3 _XREF @place00162@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00805@ 0 @ind02797@ INDI 1 NAME Trương /Trịnh Thục/ 2 DISPLAY Trương Trịnh Thục 2 GIVN Trương 2 SURN Trịnh Thục 1 POSITION 3780,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3746,16092,3814,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1881 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00806@ 0 @ind02798@ INDI 1 NAME Khải // 2 DISPLAY Khải 2 GIVN Khải 1 POSITION 3440,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3406,15992,3474,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ. 2 CONT 1918 đổ Sơ-học Bổ-túc 2 CONT 1923 đỗ Diplômes d'Etudes complémentaire, Brevet élémentaire, Certific 2 CONC at primaire Supérieur 2 CONT 1925 đổ Tú-tài, 2 CONT 1928 tổt-nghiệp trưởng Cao-đẳng Pháp-chính. 2 CONT 1929 Tham-tá Lục-lộ Saigon. 2 CONT 6-8-1930 đổi về Bắc-kỳ làm Tóa Công-Chính, Giám-đốc Đông-dương. 2 CONT 1931 Thưỏng "Hàn Lâm Viện Kiểm Thảo" 2 CONT 1931 Tri-huyện tập-sự tại dinh Tổng-đốc Bắc-ninh. 2 CONT 1936 Tri-huyện Lang-tài Bắc-ninh, Giao-thủy (Nam-định). Vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 1941 Tri-phủ Lý-nhân. Thưong-tá Hà-nam. 2 CONT 1945 bị chết ở phủ Duy-tiên, Hà-nam. Việt-Công giết. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 0 @ind02799@ INDI 1 NAME Phác // 2 DISPLAY Phác 2 GIVN Phác 1 POSITION 3500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3466,15992,3534,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Sep 1912 1 NOTE Năm 1954 không di-cư, ở lại Hà-nội, hoạt động Cách mạng, cựu nhân viê 2 CONC n Phủ Thủ-tướng. 2 CONT Đại-diện Họ Nghiêm-xuân, ban Quản-lý Kiến-thiết. 2 CONT Có nhiều công lao trong mọi công việc Họ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 0 @ind02800@ INDI 1 NAME Mô // 2 DISPLAY Mô 2 GIVN Mô 1 POSITION 3560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3526,15992,3594,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 NOTE 1929 đổ Sơ-học Bổ-túc rồi vào trường Thành-trung Bắc-ninh. 2 CONT 1943 bổ Giáo-học Yên-phụ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 0 @ind02801@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION 3650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3616,15992,3684,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 1 FAMS @fam01247@ 0 @ind02802@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION 3740,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3706,15992,3774,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 1 FAMS @fam01248@ 0 @ind02803@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION 3800,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3766,15992,3834,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 NOTE Thiếu-tá Quân-lực Việt-nam Cộng-hòa. 2 CONT 1975 định-cư tại Hoa-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00806@ 0 @ind02804@ INDI 1 NAME Nhỏ // 2 DISPLAY Nhỏ 2 GIVN Nhỏ 1 POSITION 3900,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3866,15992,3934,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00809@ 1 FAMS @fam01249@ 0 @ind02805@ INDI 1 NAME Qúy /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Qúy Nghiêm phú 2 GIVN Qúy 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 4210,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4184,16086,4236,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất. Con gái ông Nghiêm-phú Đán. 1 FAMS @fam00807@ 0 @ind02806@ INDI 1 NAME Ngô // 2 DISPLAY Ngô 2 GIVN Ngô 1 POSITION 3960,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3926,15992,3994,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1928 vào làm ăn ở Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02807@ INDI 1 NAME Ré // 2 DISPLAY Ré 2 GIVN Ré 1 POSITION 4020,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3994,15986,4046,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02808@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION 4080,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4046,15992,4114,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 2 DATE 8 Aug 1933 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02809@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 4140,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4114,15986,4166,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 NOTE Chết sớm. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02810@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION 4200,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4174,15986,4226,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02811@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 SOURCES @source00003@ 1 POSITION 4260,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4234,15986,4286,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 2 SOURCE @source00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất tích 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02812@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION 4320,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4294,15986,4346,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02813@ INDI 1 NAME Liễu // 2 DISPLAY Liễu 2 GIVN Liễu 1 POSITION 4380,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4346,15992,4414,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 2 CONT Làm Công-an tỉnh Thái-bình 2 CONT 1954 di-cư vào Saigon 2 CONT 1975 di-cư qua Florida, Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02814@ INDI 1 NAME Căn // 2 DISPLAY Căn 2 GIVN Căn 1 POSITION 4440,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4406,15992,4474,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00807@ 0 @ind02815@ INDI 1 NAME Quýnh /Bùi đình/ 2 DISPLAY Quýnh Bùi đình 2 GIVN Quýnh 2 SURN Bùi đình 1 POSITION 4600,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4574,16086,4626,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Khương đình 3 _XREF @place00163@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00808@ 0 @ind02816@ INDI 1 NAME Thi /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Thi Nguyễn gia 2 GIVN Thi 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 3830,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3796,16102,3864,16009 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Đồ Bắc. 1 FAMS @fam00809@ 0 @ind02817@ INDI 1 NAME Xuyên /Đào/ 2 DISPLAY Xuyên Đào 2 GIVN Xuyên 2 SURN Đào 1 POSITION 4860,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4834,16086,4886,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bá khê, Bắc-ninh 3 _XREF @place00391@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hai chị em lấy một chồng. 1 FAMS @fam00810@ 0 @ind02818@ INDI 1 NAME Bảng // 2 DISPLAY Bảng 2 GIVN Bảng 1 POSITION 4640,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4606,15982,4674,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT 1942 đỗ Trung-học phổ-thông. Làm thư-ký Tòa-án 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00810@ 0 @ind02819@ INDI 1 NAME Hòe // 2 DISPLAY Hòe 2 GIVN Hòe 1 POSITION 4700,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4666,15982,4734,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00810@ 0 @ind02820@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION 4760,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4726,15982,4794,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00810@ 0 @ind02821@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION 4820,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4794,15976,4846,15917 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00810@ 0 @ind02822@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 1 POSITION 4880,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4854,15976,4906,15917 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00810@ 0 @ind02823@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION 4940,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4906,15982,4974,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01022@ 0 @ind02824@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 5000,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4966,15982,5034,15917 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01022@ 0 @ind02825@ INDI 1 NAME Thông // 2 DISPLAY Thông 2 GIVN Thông 2 NICK Thụy-Cung 2 ALIA Liên Chung 1 POSITION 5920,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5873,16201,5967,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh l (1886) đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Được thưởng "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai". 2 CONT Làm Chánh Hương Hội. 2 CONT (Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên thụy là Cung Mậu). 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00811@ 1 FAMS @fam00812@ 1 FAMS @fam00813@ 1 FAMC @fam00814@ 0 @ind02826@ INDI 1 NAME Nhi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhi Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 5820,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5793,16186,5846,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 34 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00812@ 0 @ind02827@ INDI 1 NAME Gián /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Gián Nguyễn thị 2 GIVN Gián 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 6020,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5993,16186,6046,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Sửu. 1 FAMS @fam00813@ 0 @ind02828@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION 5220,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5194,16086,5246,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00812@ 1 FAMS @fam00815@ 0 @ind02829@ INDI 1 NAME Tiến // 2 DISPLAY Tiến 2 GIVN Tiến 1 POSITION 5470,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5436,16092,5504,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1961 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00812@ 1 FAMS @fam00816@ 1 FAMS @fam01030@ 1 FAMS @fam01031@ 0 @ind02830@ INDI 1 NAME Mậu // 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 1 POSITION 5790,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5764,16086,5816,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00812@ 1 FAMS @fam00817@ 0 @ind02831@ INDI 1 NAME Dinh // 2 DISPLAY Dinh 2 GIVN Dinh 1 POSITION 5970,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5936,16092,6004,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00818@ 0 @ind02832@ INDI 1 NAME Ly // 2 DISPLAY Ly 2 GIVN Ly 1 POSITION 6060,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6026,16092,6094,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00819@ 0 @ind02833@ INDI 1 NAME Cúc // 2 DISPLAY Cúc 2 GIVN Cúc 1 POSITION 6160,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6126,16092,6194,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Dần. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00820@ 0 @ind02834@ INDI 1 NAME Liêu // 2 DISPLAY Liêu 2 GIVN Liêu 1 POSITION 6270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6236,16092,6304,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00821@ 0 @ind02835@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 6370,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6336,16092,6404,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1909 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00822@ 0 @ind02836@ INDI 1 NAME Sen // 2 DISPLAY Sen 2 GIVN Sen 1 POSITION 6470,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6436,16092,6504,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00823@ 0 @ind02837@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION 6580,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6546,16092,6614,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00813@ 1 FAMS @fam00824@ 0 @ind02838@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 5820,16280 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5793,16306,5846,16233 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00814@ 0 @ind02839@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION 5920,16280 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5886,16312,5954,16247 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 5 lần đỗ Tú tài. Năm Tân Dậu (Thiệu Trị XVlll) đỗ Cử nhân. 2 CONT Làm quan thăng tri-phủ, tùng Tứ phẩm, Nội vu Phó Giám Lâm. Cùng ahi a 2 CONC nh Lương và Trọng-Phát lập tộc-phả năm 1854 bằng Hán tự. 2 CONT Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00814@ 0 @ind02840@ INDI 1 NAME Ngoạn /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ngoạn Nguyễn hữu 2 GIVN Ngoạn 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 5270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5243,16086,5296,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00815@ 0 @ind02841@ INDI 1 NAME Cần /Dương/ 2 DISPLAY Cần Dương 2 GIVN Cần 2 SURN Dương 1 POSITION 5380,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5354,16086,5406,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Ỷ-la 3 _XREF @place00212@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00816@ 0 @ind02842@ INDI 1 NAME Hảo // 2 DISPLAY Hảo 2 GIVN Hảo 1 POSITION 5350,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5316,15992,5384,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00816@ 0 @ind02843@ INDI 1 NAME Tạo // 2 DISPLAY Tạo 2 GIVN Tạo 1 POSITION 5400,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5366,15992,5434,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1931 đỗ bằng Sơ-hôc bổ-túc 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01030@ 0 @ind02844@ INDI 1 NAME Tùy // 2 DISPLAY Tùy 2 GIVN Tùy 1 POSITION 5450,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5416,15992,5484,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18/10 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01030@ 0 @ind02845@ INDI 1 NAME Quát // 2 DISPLAY Quát 2 GIVN Quát 1 POSITION 5500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5466,15992,5534,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Đỗ bằng Sơ-học bổ-túc 2 CONT 3/1938 đăng lính Thủy tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01031@ 0 @ind02846@ INDI 1 NAME Địch // 2 DISPLAY Địch 2 GIVN Địch 1 POSITION 5550,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5516,15992,5584,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Sinh năm Tân Mùi. 2 CONT có tên là Xuân Thắng. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01031@ 1 FAMS @fam01392@ 0 @ind02847@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 5690,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5656,15992,5724,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1932 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01031@ 0 @ind02848@ INDI 1 NAME Hoàn /Trần/ 2 DISPLAY Hoàn Trần 2 GIVN Hoàn 2 SURN Trần 1 POSITION 5740,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5714,16086,5766,16013 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00817@ 0 @ind02849@ INDI 1 NAME Điểm /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Điểm Nguyễn duy 2 GIVN Điểm 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION 6010,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5983,16086,6036,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00818@ 0 @ind02850@ INDI 1 NAME Thịnh /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Thịnh Nguyễn hữu 2 GIVN Thịnh 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6110,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6083,16086,6136,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00819@ 0 @ind02851@ INDI 1 NAME Liên /Trần đăng/ 2 DISPLAY Liên Trần đăng 2 GIVN Liên 2 SURN Trần đăng 1 POSITION 6210,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6184,16086,6236,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00820@ 0 @ind02852@ INDI 1 NAME Dung /Trần đăng/ 2 DISPLAY Dung Trần đăng 2 GIVN Dung 2 SURN Trần đăng 1 POSITION 6320,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6294,16086,6346,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00821@ 0 @ind02853@ INDI 1 NAME Thúc /Dương văn/ 2 DISPLAY Thúc Dương văn 2 GIVN Thúc 2 SURN Dương văn 1 POSITION 6420,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6394,16086,6446,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00822@ 0 @ind02854@ INDI 1 NAME Chung /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Chung Nguyễn hữu 2 GIVN Chung 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 6520,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6493,16086,6546,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00823@ 0 @ind02855@ INDI 1 NAME Tuy // 2 DISPLAY Tuy 2 GIVN Tuy 1 POSITION 6630,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6604,16086,6656,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phương canh 3 _XREF @place00026@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai thứ ba cụ tú Tài. 1 FAMS @fam00824@ 0 @ind02856@ INDI 1 NAME Uyển // 2 DISPLAY Uyển 2 GIVN Uyển 1 POSITION 7200,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7153,16201,7247,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1918 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2/10 năm Đồng Khánh 1. 2 CONT Đỗ Ấm-sinh, thưởng Cửu-phẩm Văn Giai. 2 CONT Năm Thành-Thái 4, tháng năm: Từa-biện phụ-chính ở Huế 2 CONT Sau về làm ruộng ở phủ Nhã-nam, Bắc-giang. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00825@ 1 FAMS @fam00826@ 1 FAMC @fam00827@ 0 @ind02857@ INDI 1 NAME Nguyên /Bùi/ 2 DISPLAY Nguyên Bùi 2 GIVN Nguyên 2 SURN Bùi 1 POSITION 7130,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7096,16192,7164,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1868 2 PLAC Vân Lũng 3 _XREF @place00022@ 1 DEAT Y 2 DATE 1920 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Thìn, con gài cụ bá-hộ Bùi-văn Luyến 1 FAMS @fam00825@ 0 @ind02858@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 1 POSITION 6980,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6954,16086,7006,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 19 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00825@ 0 @ind02859@ INDI 1 NAME Hạ // 2 DISPLAY Hạ 2 GIVN Hạ 1 POSITION 7030,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6996,16092,7064,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dậu, ngày 1/11 năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00825@ 1 FAMS @fam00828@ 0 @ind02860@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION 7140,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7114,16086,7166,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 7 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00825@ 0 @ind02861@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION 7210,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7184,16086,7236,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 5 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00826@ 0 @ind02862@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION 7320,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7286,16092,7354,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE Jul 1974 2 PLAC Gia-lâm 3 _XREF @place00395@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 3-4 năm Đinh Dậu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00826@ 1 FAMS @fam00829@ 1 FAMS @fam00830@ 0 @ind02863@ INDI 1 NAME Sinh // 2 DISPLAY Sinh 2 GIVN Sinh 1 POSITION 7480,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7446,16092,7514,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 2 DATE 1961 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 25-5 Canh ??? 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00826@ 1 FAMS @fam00831@ 1 FAMS @fam01043@ 0 @ind02864@ INDI 1 NAME Phong // 2 DISPLAY Phong 2 GIVN Phong 1 POSITION 7660,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7634,16086,7686,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/2 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 19 tuổi, đi mất tích, nhớ ngày đi mà làm giỗ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00826@ 0 @ind02865@ INDI 1 NAME Sư // 2 DISPLAY Sư 2 GIVN Sư 1 POSITION 7720,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7694,16086,7746,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 7 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00826@ 0 @ind02866@ INDI 1 NAME Ốc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ốc Nguyễn 2 GIVN Ốc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7270,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7243,16186,7296,16113 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 47 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00826@ 0 @ind02867@ INDI 1 NAME Thiều // 2 DISPLAY Thiều 2 GIVN Thiều 1 POSITION 7200,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7166,16292,7234,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 DATE 1885 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 03/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 5 lần đỗ Tú tài. Năm Tân Dậu (Thiệu Trị XVlll) đỗ Cử nhân. 2 CONT Làm quan thăng tri-phủ, tùng Tứ phẩm, Nội vu Phó Giám Lâm. Cùng ahi a 2 CONC nh Lương và Trọng-Phát lập tộc-phả năm 1854 bằng Hán tự. 2 CONT Sinh năm Giáp Dần. Bé tên Hoan. Lớn lên đi thi đổi là Xuân-Thiều. Sau 2 CONC Quan Đốc-Học bỏ chữ Xuân làm Nghiêm-Thiều, tên chữ là Thục-Quang. Tăng 2 CONC phong "Triều-Liệt Đại-Phu", tùng Tứ-phẩm, lĩnh Lang-Trung sung Nội-vụ 2 CONC Phó Giám-Lâm. Tên hàm là Đoan-Lang, tên hiệu là Tứ-Phong. Khoa Đinh- 2 CONC vị, Mậu Thân, Canh Tuất đều đỗ Tú-tài. 2 CONT Khoa Ất Mão bài thi ở hạng Cử-nhân thứ nhất, nhưng viết lộn đầu bài, p 2 CONC hải truất xuống đầu hàng Tú-tài. 2 CONT Năm Thiệu Trị 11 (khoa Mậu Ngọ) lại đỗ Tú-tài. Trước sau 5 lần đỗ Tú-t 2 CONC ài. 2 CONT Năm 14, khoa Tân Dậu, trường Hà-nội, trường Thanh-hóa, cụ đỗ Cử-nhân s 2 CONC ố 1. 2 CONT Năm 18 bổ Hàn-Lâm-viện Điển-Tịch, hậu bổ tỉnh Nam-định. 2 CONT Năm 19 quyền Tri-huyện Mỹ-lộc, huyện Thượng-nguyên. 2 CONT Năm 20 bổ Giáo-thụ phủ Ninh-giang. Tháng 7 năm ấy làm quyền huyện Gia- 2 CONC lộc. 2 CONT Năm 22 bổ Tri-huyện Thanh-hà. 2 CONT Năm 25 bổ Binh Bộ khảo công-ty Tư-vụ. 2 CONT Năm 26 Tùy phái tỉnh Hà-nội. Tháng chạp năm ấy, quan Tòan-quyền họ Ngu 2 CONC yễn tư xin ở.. .. 2 CONT Năm 27 quyền huyện Bình-lục. Tháng 8 quyền huyện H... Yên. 2 CONT Năm 30 bổ Đồng Tri-phủ Vĩnh-xương. 2 CONT Năm 31 bổ Thự Tri-phủ. 2 CONT Năm 33 thăng "tùng Tứ Phẩm" lĩnh Lang-Trung, sung Nội-vụ Phó Giám Lâm. 2 CONT Năm Giáp Thân cáo hồi hưu dưỡng. 2 CONT Mất ngày 3-1 Ất Dậu 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00827@ 0 @ind02868@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7130,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7103,16286,7156,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Thượng Ốc 3 _XREF @place00020@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00827@ 0 @ind02869@ INDI 1 NAME Khuyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khuyên Nguyễn 2 GIVN Khuyên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7046,16092,7114,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1901 2 PLAC Hậu ái 3 _XREF @place00166@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 24-12 năm Sửu. 2 CONT Con gái ông Nguyễn Miễn 1 FAMS @fam00828@ 0 @ind02870@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION 7050,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7016,15992,7084,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 8 giờ ngày 10/8 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00828@ 0 @ind02871@ INDI 1 NAME Bạch // 2 DISPLAY Bạch 2 GIVN Bạch 1 POSITION 7100,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7066,15992,7134,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 18 giờ ngày 22-10 năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00828@ 0 @ind02872@ INDI 1 NAME Tiệp /Trịnh/ 2 DISPLAY Tiệp Trịnh 2 GIVN Tiệp 2 SURN Trịnh 1 POSITION 7270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7236,16092,7304,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1901 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Tổng Điễn 1 FAMS @fam00829@ 0 @ind02873@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 POSITION 7220,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7186,15992,7254,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 NOTE 1958 Trung-úy Q.Đ.V.N.C.H đóng ở Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00829@ 0 @ind02874@ INDI 1 NAME Quy // 2 DISPLAY Quy 2 GIVN Quy 1 POSITION 7270,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7244,15986,7296,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00829@ 0 @ind02875@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION 7330,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7304,15986,7356,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00830@ 0 @ind02876@ INDI 1 NAME Hảo // 2 DISPLAY Hảo 2 GIVN Hảo 1 POSITION 7370,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7344,15986,7396,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00829@ 0 @ind02877@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION 7370,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7344,16086,7396,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tường-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00168@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00830@ 0 @ind02878@ INDI 1 NAME Gái /Nguyễn/ 2 DISPLAY Gái Nguyễn 2 GIVN Gái 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 7430,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7396,16092,7464,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên Lũng 3 _XREF @place00009@ 1 DEAT Y 2 DATE 4 Jun 1934 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên Lũng 4 _XREF @place00009@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Nguyễn-văn Nam. 2 CONT Mất ngày 23-4 năm Bảo Đại 9. 1 FAMS @fam00831@ 0 @ind02879@ INDI 1 NAME Hoa // 2 DISPLAY Hoa 2 GIVN Hoa 1 POSITION 7460,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7426,15992,7494,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Jun 1934 1 DEAT Y 2 DATE 1935 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00831@ 0 @ind02880@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION 7510,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7484,15986,7536,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01043@ 0 @ind02881@ INDI 1 NAME Kính // 2 DISPLAY Kính 2 GIVN Kính 1 POSITION 7560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7526,15992,7594,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Aug 1941 1 NOTE Sinh hồi 6 giờ ngày 15-6. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01043@ 0 @ind02882@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -8800,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8834,15992,-8766,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 19-10 năm Bính Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00141@ 0 @ind02883@ INDI 1 NAME Hân // 2 DISPLAY Hân 2 GIVN Hân 2 ALIA Trọng Hi 1 POSITION 8320,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8273,16201,8367,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1913 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 5-6 năm Quý Hợi 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00832@ 1 FAMS @fam00833@ 1 FAMC @fam00834@ 0 @ind02884@ INDI 1 NAME My // 2 DISPLAY My 2 GIVN My 1 POSITION 7860,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7826,16092,7894,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 6-6 năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00835@ 0 @ind02885@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION 7970,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7936,16092,8004,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1888 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mão ngày 25-8 năm Mậu Tý. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00836@ 0 @ind02886@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 8070,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8036,16092,8104,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý, ngày 1-2 năm Quý Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00837@ 0 @ind02887@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION 8170,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8144,16086,8196,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 13 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 0 @ind02888@ INDI 1 NAME Nhung // 2 DISPLAY Nhung 2 GIVN Nhung 1 POSITION 8230,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8196,16092,8264,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1895 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Mùi ngày 23-6 năm Ất Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00838@ 0 @ind02889@ INDI 1 NAME Nhông // 2 DISPLAY Nhông 2 GIVN Nhông 1 POSITION 8340,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8314,16086,8366,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sống 4 tuổi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 0 @ind02890@ INDI 1 NAME Hoài // 2 DISPLAY Hoài 2 GIVN Hoài 1 POSITION 8400,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8374,16086,8426,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00839@ 0 @ind02891@ INDI 1 NAME Hổ // 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Hổ 2 GIVN Hổ 2 NICK Hiệp-Hổ 2 ALIA Qui Sơn 1 POSITION 8630,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8596,16092,8664,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 30 Apr 1971 2 DISPOSITION 3 PLAC Đà-lạt 4 _XREF @place00396@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên sổ Bộ là Nghiêm-Hiệp-Hổ. 2 CONT Sinh ngày 1-10 năm Nhâm Dần, tự là Văn-Trai. 2 CONT 1939 làm Chánh Hương-hội 2 CONT 1955 có bằng Đông-Y sĩ, mở hiệu thuốc Bắc. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00840@ 0 @ind02892@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION 8820,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8794,16086,8846,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00842@ 0 @ind02893@ INDI 1 NAME Kiến // 2 DISPLAY Kiến 2 GIVN Kiến 1 POSITION 8930,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8904,16086,8956,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00832@ 1 FAMS @fam00843@ 0 @ind02894@ INDI 1 NAME Miên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Miên Nguyễn Hữu 2 GIVN Miên 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Từ Hàng 1 POSITION 8260,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8226,16192,8294,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Thứ. 1 FAMS @fam00832@ 0 @ind02895@ INDI 1 NAME Du /Trần/ 2 DISPLAY Du Trần 2 GIVN Du 2 SURN Trần 1 POSITION 8380,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8346,16192,8414,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1956 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tứ duy 4 _XREF @place00169@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00833@ 0 @ind02896@ INDI 1 NAME Huynh /Trần/ 2 DISPLAY Huynh Trần 2 GIVN Huynh 2 SURN Trần 1 POSITION 8390,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8356,16292,8424,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1830 1 DEAT Y 2 DATE 1901 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/02 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00834@ 0 @ind02897@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 2 ALIA Liên Dương 1 POSITION 8320,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8286,16292,8354,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1828 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Vua (La Dương) 4 _XREF @place00027@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hán học - đỗ Tú-tài hai lần (Tú Kép). 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00834@ 0 @ind02898@ INDI 1 NAME Vy /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Vy Nguyễn hữu 2 GIVN Vy 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 7910,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7883,16086,7936,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-hữu Phu. 1 FAMS @fam00835@ 0 @ind02899@ INDI 1 NAME Chấn /Nguyễn-đình/ 2 DISPLAY Chấn Nguyễn-đình 2 GIVN Chấn 2 SURN Nguyễn-đình 1 POSITION 8020,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7991,16086,8048,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đông lao 3 _XREF @place00170@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Lý-trưởng. Con giai cụ bá-hộ Nguyễn-đình Giao 1 FAMS @fam00836@ 0 @ind02900@ INDI 1 NAME Chức /Ngô/ 2 DISPLAY Chức Ngô 2 GIVN Chức 2 SURN Ngô 1 POSITION 8120,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8094,16086,8146,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Bá-hộ. con cụ Ngô Canh 1 FAMS @fam00837@ 0 @ind02901@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn hữu 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 8280,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8253,16086,8306,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ bá-hộ Nguyễn-hữu Uyên. 1 FAMS @fam00838@ 0 @ind02902@ INDI 1 NAME Oanh /Nguyễn-quý/ 2 DISPLAY Oanh Nguyễn-quý 2 GIVN Oanh 2 SURN Nguyễn-quý 1 POSITION 8450,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8421,16086,8478,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Mai-dịch 3 _XREF @place00065@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cửu-phẩm Văn-giai. 1 FAMS @fam00839@ 0 @ind02903@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 8680,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8653,16086,8706,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đức-diẽn, Hà-đông 3 _XREF @place00218@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-quang Khuê 1 FAMS @fam00840@ 0 @ind02904@ INDI 1 NAME Trác // 2 DISPLAY Trác 2 GIVN Trác 1 POSITION 8530,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8504,15986,8556,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sống 4 tuổi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00840@ 0 @ind02905@ INDI 1 NAME Hằng // 2 DISPLAY Hằng 2 GIVN Hằng 1 POSITION 8590,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8556,15992,8624,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Nov 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00840@ 0 @ind02906@ INDI 1 NAME Ngân // 2 DISPLAY Ngân 2 GIVN Ngân 1 POSITION 8650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8624,15986,8676,15927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00840@ 0 @ind02907@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 8710,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8684,15986,8736,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00840@ 0 @ind02908@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 8770,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8736,15992,8804,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-10 năm Đinh Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00840@ 0 @ind02909@ INDI 1 NAME Khiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khiêm Nguyễn 2 GIVN Khiêm 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 8870,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8843,16086,8896,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đông lao 3 _XREF @place00170@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn Giáp 1 FAMS @fam00842@ 0 @ind02910@ INDI 1 NAME Ích /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Ích Nguyễn bá 2 GIVN Ích 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 8980,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8953,16086,9006,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La tinh 3 _XREF @place00171@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Bá-hộ Nguyễn-bá Khải. 1 FAMS @fam00843@ 0 @ind02911@ INDI 1 NAME Huynh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Huynh Nguyễn 2 GIVN Huynh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 4850,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4823,17086,4876,17013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Lương quy, Phúc-yên 3 _XREF @place00173@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00844@ 0 @ind02912@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 2 ALIA Tô Bích 1 POSITION 9700,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9653,16201,9747,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng làng 4 _XREF @place00172@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Bé tên Trạc, lớn lên, đi thi, đổi là Huyên. 2 CONT * Năm Thành Thái 15, bổ Đô-lại tỉnh Lạng-sơn, sau Lại mục châu Ôn (Lạ 2 CONC ng-sơn), sau đổi nhiệm Từ-sơn, Thuận-thành, Nam-sách và Kim-thành. 2 CONT * Hàm "Tùng Bát Phẩm Văn Giai". 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam00845@ 1 FAMS @fam00846@ 1 FAMC @fam00847@ 0 @ind02913@ INDI 1 NAME Ruẩn /Trần/ 2 DISPLAY Ruẩn Trần 2 GIVN Ruẩn 2 SURN Trần 1 POSITION 9610,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9576,16192,9644,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1868 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00845@ 0 @ind02914@ INDI 1 NAME Soạn // 2 DISPLAY Soạn 2 GIVN Soạn 1 POSITION 9420,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9386,16092,9454,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 1941 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-2 năm Đinh Hợi. 2 CONT Năm 1912 được bổ Tổng-sư và được Tưởng-lục. 2 CONT 19115 đỗ Tú-tài khoa Ất Mão. 2 CONT Năm 1917 bổ Thừa-phái hạng 5 (Quốc-oai, Sơn-Tây) 2 CONT Năm 1922 thường Danh-dự Bội-tinh hạng nhì. 2 CONT Năm 1938 Thừa-phái hạng nhất. 2 CONT Năm 1939 Thông-phán hạng nhì, phủ Xuân-trường, Nam-định. 2 CONT 1941 bị đau, được phép nghỉ dưỡng bện 6 tháng. Mất ngày 2/12 năm ấy, t 2 CONC ức là ngày 14-10 năm Tân Tỵ. 2 CONT Có "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" và có chân trong hội Tư Văn trong làng. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00845@ 1 FAMS @fam00848@ 0 @ind02915@ INDI 1 NAME Thụ // 2 DISPLAY Thụ 2 GIVN Thụ 1 POSITION 10000,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9966,16092,10034,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý, ngày 22-3 năm Quý Tỵ. 2 CONT 1913: Đỗ Sơ-học bổ-túc 2 CONT 1914: bổ tổng-sư thí sai hang B ở Gia-thụy, Bắc-ninh. 2 CONT Sau đó bổ đi Sơn-la - Nghĩa-hưng (Nam-định) - Trà-cổ (Móng-cái), Chữ ( 2 CONC Bắc-giang), An-châu (Bắc-giang). 2 CONT 1938: thăng giáo-học thí-sai hạng nhất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00845@ 1 FAMS @fam00849@ 1 FAMS @fam01266@ 0 @ind02916@ INDI 1 NAME Khuông // 2 DISPLAY Khuông 2 GIVN Khuông 1 POSITION 10320,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10293,16086,10346,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00845@ 1 FAMS @fam00850@ 0 @ind02917@ INDI 1 NAME Thuyên // 2 DISPLAY Thuyên 2 GIVN Thuyên 1 POSITION 10430,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10404,16086,10456,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00845@ 1 FAMS @fam00851@ 0 @ind02918@ INDI 1 NAME Phủng // 2 DISPLAY Phủng 2 GIVN Phủng 2 MIDDLE 1 POSITION 10620,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10586,16092,10654,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 6 Jul 1960 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phan-rí 4 _XREF @place00221@ 2 NOTE Mất tại nhà số 2 đường Nhà trường, ngày 16-6 năm canh Tý hồi 7 giờ 20. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-4 năm Nhâm Dần. 2 CONT Năm 1945 mang vợ con vào ở Phan-rí. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00845@ 1 FAMS @fam00852@ 0 @ind02919@ INDI 1 NAME Tiếp // 2 DISPLAY Tiếp 2 GIVN Tiếp 1 POSITION 11050,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11016,16092,11084,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Feb 1918 1 NOTE 1937: đổ Tú-tài 2 CONT 1939: đổ P.C.B (dụ-bị y-khoa) 2 CONT 1941: đỗ Tham-biện Kiểm-lâm. 2 CONT 1942: bổ đi Yên-lập 2 CONT 1945: đi Đồn Vàng, Phú-thọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00846@ 1 FAMS @fam01395@ 0 @ind02920@ INDI 1 NAME Huynh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Huynh Nguyễn 2 GIVN Huynh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Tinh 1 POSITION 9790,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9763,16186,9816,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Lương quy, huyên Đông-anh, Phúc-yên 3 _XREF @place00323@ 1 DEAT Y 2 AGE 39 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Thuận-thành 4 _XREF @place00324@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00846@ 0 @ind02921@ INDI 1 NAME Tửu /Trần/ 2 DISPLAY Tửu Trần 2 GIVN Tửu 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Chuyên 1 POSITION 9790,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9756,16292,9824,16213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1843 1 DEAT Y 2 DATE 1917 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thiệu Trị 2. Con gái cụ Trần-Tuệ 1 FAMS @fam00847@ 0 @ind02922@ INDI 1 NAME Thiệu // 2 DISPLAY Thiệu 2 GIVN Thiệu 2 ALIA Thiệu Kế / Chu Hựu 1 POSITION 9700,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9666,16292,9734,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1847 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi giỗ 13/7. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh I (1886) đỗ Tú Tài. Giậy học, học trò đông, nhiều ngườ 2 CONC i hiển đạt. Là một trong bốn người soạn lại tộc-phả ll năm 1900 bằng 2 CONC Hán tự. Là một trong bốn người soạn lại tộc-phả ll năm 1900 bằng Hán t 2 CONC ự. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam00847@ 0 @ind02923@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn như/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn như 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn như 1 POSITION 9470,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9443,16086,9496,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-vinh 3 _XREF @place00174@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-6 năm Tân Mão. Con trai quan Tri-huyện Nguyễn-như Trác. 1 FAMS @fam00848@ 0 @ind02924@ INDI 1 NAME Đạm // 2 DISPLAY Đạm 2 GIVN Đạm 1 POSITION 9160,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9126,15992,9194,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 1 NOTE Sinh ngày 25-11 năm Canh Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02925@ INDI 1 NAME Tiềm // 2 DISPLAY Tiềm 2 GIVN Tiềm 1 POSITION 9210,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9176,15992,9244,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 NOTE Sinh ngày 1-10 năm Nhâm Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02926@ INDI 1 NAME Nhuận // 2 DISPLAY Nhuận 2 GIVN Nhuận 1 POSITION 9270,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9236,15992,9304,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 NOTE Sinh ngày 18-2 năm Duy Tân 9. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02927@ INDI 1 NAME Uông // 2 DISPLAY Uông 2 GIVN Uông 1 POSITION 9330,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9296,15992,9364,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngáy 09-01 năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02928@ INDI 1 NAME Ấp // 2 DISPLAY Ấp 2 GIVN Ấp 1 POSITION 9390,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9356,15992,9424,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-5 năm Kỷ Tỵ. 2 CONT 1941 đỗ Tú-tài toàn phần vào học Công-chính 2 CONT 1945 tham-tá Lục-lộ Yên-bái. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02929@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 9450,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9416,15992,9484,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 09-04 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02930@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 9510,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9476,15992,9544,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 03-6 năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02931@ INDI 1 NAME Thao // 2 DISPLAY Thao 2 GIVN Thao 1 POSITION 9570,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9536,15992,9604,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-5 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02932@ INDI 1 NAME Thức // 2 DISPLAY Thức 2 GIVN Thức 1 POSITION 9630,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9596,15992,9664,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 30-4 năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02933@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 9690,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9656,15992,9724,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/6 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 13-6 năm Tân Mùi. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-2 năm Bảo Đại 4 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02934@ INDI 1 NAME Quyên // 2 DISPLAY Quyên 2 GIVN Quyên 1 POSITION 9750,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9716,15992,9784,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1932 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-7 Nhâm Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00848@ 0 @ind02935@ INDI 1 NAME Ngọ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọ Nguyễn 2 GIVN Ngọ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 9950,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9923,16086,9976,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13/2 năm Giáp Ngọ. Con Cụ Nguyễn Hữu Phu. 1 FAMS @fam00849@ 0 @ind02936@ INDI 1 NAME Viện // 2 DISPLAY Viện 2 GIVN Viện 1 POSITION 9830,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9796,15972,9864,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 2 DATE 1932 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00849@ 0 @ind02937@ INDI 1 NAME Trừu // 2 DISPLAY Trừu 2 GIVN Trừu 1 POSITION 9890,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9856,15972,9924,15907 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/11 âm lịch. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00849@ 0 @ind02938@ INDI 1 NAME Phác // 2 DISPLAY Phác 2 GIVN Phác 1 POSITION 9950,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9916,15972,9984,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 15-11 năm Tân Dậu. 2 CONT 1938 đỗ Tiểu-học Đông Dương 2 CONT 1943 Thơ-ký sở Hỏa-xa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00849@ 1 FAMS @fam01061@ 0 @ind02939@ INDI 1 NAME Pha // 2 DISPLAY Pha 2 GIVN Pha 1 POSITION 10050,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10016,15972,10084,15907 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00849@ 0 @ind02940@ INDI 1 NAME Phan // 2 DISPLAY Phan 2 GIVN Phan 1 POSITION 10100,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10074,15966,10126,15907 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01266@ 0 @ind02941@ INDI 1 NAME Chân // 2 DISPLAY Chân 2 GIVN Chân 1 POSITION 10150,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10124,15966,10176,15907 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01266@ 0 @ind02942@ INDI 1 NAME Hốt // 2 DISPLAY Hốt 2 GIVN Hốt 1 POSITION 10200,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10174,15966,10226,15907 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01266@ 0 @ind02944@ INDI 1 NAME Kính /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Kính Nguyễn hữu 2 GIVN Kính 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 10370,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10343,16086,10396,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai cụ Nguyễn-hữu Giản. 1 FAMS @fam00850@ 0 @ind02945@ INDI 1 NAME Gi /Dương quý/ 2 DISPLAY Gi Dương quý 2 GIVN Gi 2 SURN Dương quý 1 POSITION 10480,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10454,16086,10506,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Ỷ-la 3 _XREF @place00212@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00851@ 0 @ind02946@ INDI 1 NAME Sung /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Sung Nguyễn hữu 2 GIVN Sung 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 10670,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10636,16092,10704,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ. Con gái cụ Tú-tài Nguyễn hữu Mai 1 FAMS @fam00852@ 0 @ind02947@ INDI 1 NAME Điệp // 2 DISPLAY Điệp 2 GIVN Điệp 1 POSITION 10530,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10496,15992,10564,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18/7 năm Tân Mùi 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00852@ 0 @ind02948@ INDI 1 NAME Nhạc // 2 DISPLAY Nhạc 2 GIVN Nhạc 1 POSITION 10580,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10546,15992,10614,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1934 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/5 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 13-5 năm Bảo Đại 13. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13-12 năm Quý Dậu 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00852@ 0 @ind02949@ INDI 1 NAME Ngoan // 2 DISPLAY Ngoan 2 GIVN Ngoan 1 POSITION 10630,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10596,15992,10664,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 NOTE Sinh ngày 21-1 năm Bảo-Đại 12. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00852@ 1 FAMS @fam01062@ 0 @ind02950@ INDI 1 NAME Phê // 2 DISPLAY Phê 2 GIVN Phê 1 POSITION 10730,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10696,15992,10764,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1939 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn ngày 9-10 năm Kỷ Mão 2 CONT 1961 học trung-học - Đi quân-dịch - Đóng phòng Chiến Tranh Tâm Lý Quan 2 CONC g Trung. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00852@ 1 FAMS @fam01394@ 0 @ind02951@ INDI 1 NAME Lam // 2 DISPLAY Lam 2 GIVN Lam 1 POSITION 10880,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10846,15992,10914,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Oct 1954 1 DEAT Y 2 DATE 12 Oct 1954 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Hòa-đa, Phan-rí 4 _XREF @place00326@ 2 NOTE Mất ngày 16-9 năm Nhâm Ngọ. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam00852@ 0 @ind02952@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 2 NICK Xuân Khanh 2 ALIA Tây Khê 1 POSITION 12320,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12273,16201,12367,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1849 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống thọ 4 _XREF @place00176@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam00853@ 1 FAMC @fam00854@ 0 @ind02953@ INDI 1 NAME Chiêm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Chiêm Nguyễn Hữu 2 GIVN Chiêm 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Đoan Phúc 1 POSITION 12260,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12233,16186,12286,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn Hữu Định. 1 FAMS @fam00853@ 0 @ind02954@ INDI 1 NAME Thự // 2 DISPLAY Thự 2 GIVN Thự 1 POSITION 11980,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11946,16092,12014,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1849 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00855@ 0 @ind02955@ INDI 1 NAME Nhạn // 2 DISPLAY Nhạn 2 GIVN Nhạn 1 POSITION 12080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12054,16086,12106,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/1 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 0 @ind02956@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 1 POSITION 12130,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12104,16086,12156,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00856@ 0 @ind02957@ INDI 1 NAME Trâm // 2 DISPLAY Trâm 2 GIVN Trâm 1 POSITION 12230,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12204,16086,12256,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00857@ 0 @ind02958@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION 12460,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12426,16092,12494,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1880 1 DEAT Y 2 DATE 29 Dec 1935 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Lý-trưởng 6 năm. 2 CONT Đi làm Ký Rượu ở Phú-cường (Phú-thọ) rồi An-thi (Hải-dương). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00858@ 0 @ind02959@ INDI 1 NAME Bao // 2 DISPLAY Bao 2 GIVN Bao 1 POSITION 12720,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12694,16086,12746,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00859@ 0 @ind02960@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION 12850,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12816,16092,12884,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Lò 4 _XREF @place00224@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/5 năm Quý Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00853@ 1 FAMS @fam00860@ 0 @ind02961@ INDI 1 NAME Thinh /Nghiêm Bá/ 2 DISPLAY Thinh Nghiêm Bá 2 GIVN Thinh 2 SURN Nghiêm Bá 2 ALIA Chinh Đoan 1 POSITION 12340,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12314,16286,12366,16199 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00854@ 0 @ind02962@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 2 ALIA Dịch Phu 1 POSITION 12290,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12256,16292,12324,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1824 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thân. Bé tên Hoang 2 CONT Năm Tự Đức I (Mậu Thân - 1848) đỗ Tú Tài. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam00854@ 0 @ind02963@ INDI 1 NAME Phong /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Phong Nghiêm bá 2 GIVN Phong 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 12030,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12004,16086,12056,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00855@ 0 @ind02964@ INDI 1 NAME Tuất /Trần/ 2 DISPLAY Tuất Trần 2 GIVN Tuất 2 SURN Trần 1 POSITION 12180,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12154,16086,12206,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00856@ 0 @ind02965@ INDI 1 NAME Thân /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Thân Nguyễn bá 2 GIVN Thân 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 12270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12243,16086,12296,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00857@ 0 @ind02966@ INDI 1 NAME Nhu /Đỗ văn/ 2 DISPLAY Nhu Đỗ văn 2 GIVN Nhu 2 SURN Đỗ văn 1 POSITION 12510,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12484,16086,12536,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đỗ-văn Vệ. 1 FAMS @fam00858@ 0 @ind02967@ INDI 1 NAME Khuyên // 2 DISPLAY Khuyên 2 GIVN Khuyên 1 POSITION 12310,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12283,15986,12336,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02968@ INDI 1 NAME Xoang // 2 DISPLAY Xoang 2 GIVN Xoang 1 POSITION 12370,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12336,15992,12404,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 7/4 năm Canh Tuất 2 CONT 1931 thi Trung-học phổ-thông 2 CONT Buôn bán ở Hà-nội 2 CONT Mở lò nung vôi. 2 CONT Khôn ngoan, đứng đắn, có tài bặt thiệp. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02969@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION 12430,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12396,15992,12464,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02970@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 1 POSITION 12490,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12456,15992,12524,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02971@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION 12550,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12516,15992,12584,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 29-3 năm Kỷ Tỵ (Kỷ Mùi ???) 2 CONT 1948 sang buôn bán bên Cao-mên. Hoạt động Cách mạng. 2 CONT 1975 vào Saigon làm việc tại Thủ Tướng Phủ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02972@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 12610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12576,15992,12644,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02973@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION 12670,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12636,15992,12704,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngáy 29-3 năm Nhâm Tuất. 2 CONT 1941 đỗ Diplôme d'Etudes primaires 2 CONT 1945 tình nguyện theo học khóa 1 Trấn-quốc Tuấn, Hanoi. 2 CONT 1989 thăng Thiếu-tướng, sĩ-quan tùy-viên quân-sự tại Ấn-độ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00858@ 0 @ind02974@ INDI 1 NAME Ý /Trần/ 2 DISPLAY Ý Trần 2 GIVN Ý 2 SURN Trần 1 POSITION 12770,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12744,16086,12796,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00859@ 0 @ind02975@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn hữu 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 12910,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12883,16086,12936,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 85 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Bảo-tháp chùa Vĩnh-Nghiêm 4 _XREF @place00328@ 2 NOTE Mất năm Quý Hợi. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn-hữu Dương 1 FAMS @fam00860@ 0 @ind02976@ INDI 1 NAME Truật // 2 DISPLAY Truật 2 GIVN Truật 1 POSITION 12830,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12804,15986,12856,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Gào 4 _XREF @place00327@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00860@ 0 @ind02977@ INDI 1 NAME Quy // 2 DISPLAY Quy 2 GIVN Quy 1 POSITION 12890,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12864,15986,12916,15927 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/1 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Gào 4 _XREF @place00327@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00860@ 0 @ind02978@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 12950,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12916,15992,12984,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp Tý. 2 CONT 1938 vào nam. 2 CONT 1945 ra Bắc tản cư. 2 CONT 1951 lại trở vào Nam. 2 CONT 1953 bị động viên vào khóa 3 sĩ-quan Trừ-bị Thủ-đức. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam00860@ 0 @ind02979@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION -1000,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1034,16992,-966,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Nghĩa. 1 FAMS @fam00861@ 0 @ind02980@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION -1030,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1064,16892,-996,16827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00861@ 0 @ind02985@ INDI 1 NAME Dzoanh /Đặng hùng/ 2 DISPLAY Dzoanh Đặng hùng 2 GIVN Dzoanh 2 SURN Đặng hùng 1 POSITION -1150,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1184,16992,-1116,16899 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Jul 1916 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 DEAT Y 2 DATE 30 Oct 2000 2 PLAC Paris, France 3 _XREF @place00261@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đệ Nhất Tham-vụ tòa Đại-sứ VN ở Ai-lao và Cambodge. 1 FAMS @fam00862@ 0 @ind02986@ INDI 1 NAME Liêm /Vũ công/ 2 DISPLAY Liêm Vũ công 2 GIVN Liêm 2 SURN Vũ công 1 POSITION -520,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -554,1492,-486,1399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Aug 1939 1 NOTE Bác-sĩ Y khoa 1 FAMS @fam00863@ 0 @ind02987@ INDI 1 NAME Thước // 2 DISPLAY Thước 2 GIVN Thước 1 POSITION 13630,16170 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13583,16211,13677,16127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Canh Thân 2 CONT Làm Phó Tổng 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00864@ 1 FAMC @fam00865@ 0 @ind02988@ INDI 1 NAME Ý /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ý Nguyễn hữu 2 GIVN Ý 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 13690,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13656,16192,13724,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1862 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00864@ 0 @ind02989@ INDI 1 NAME Liệu // 2 DISPLAY Liệu 2 GIVN Liệu 1 POSITION 13080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13046,16092,13114,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-9 năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00866@ 0 @ind02990@ INDI 1 NAME Vỹ // 2 DISPLAY Vỹ 2 GIVN Vỹ 1 POSITION 13270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13236,16092,13304,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC ấp Nghệ-uyển 4 _XREF @place00229@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 11-4 năm Đinh Hợi 2 CONT Đội Kiểm-lâm (tục gọi là Cụ Đội Vỹ). Có nhà tây và đồn điền hơn 100 m 2 CONC ẫu ruộng ở "Ấp Nghệ-uyển", làng Yên-mỹ, huyện Lập-thạch, tỉnh Vĩnh-yên 2 CONT 1938 vào hội Tư văn trong làng 2 CONT 1940 được "Chương Mỹ Bội Tinh" 2 CONT 1941 được "Hàn Lâm Đãi Chiếu" 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00867@ 0 @ind02991@ INDI 1 NAME Bính // 2 DISPLAY Bính 2 GIVN Bính 1 POSITION 13550,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13516,16092,13584,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00868@ 0 @ind02992@ INDI 1 NAME Điêu // 2 DISPLAY Điêu 2 GIVN Điêu 1 POSITION 13670,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13644,16086,13696,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 0 @ind02993@ INDI 1 NAME Lệ // 2 DISPLAY Lệ 2 GIVN Lệ 1 POSITION 13730,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13704,16086,13756,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00869@ 0 @ind02994@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 13840,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13814,16086,13866,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00871@ 0 @ind02995@ INDI 1 NAME Mùi con // 2 DISPLAY Mùi con 2 GIVN Mùi con 1 POSITION 13950,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13924,16086,13976,16013 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00864@ 1 FAMS @fam00870@ 0 @ind02996@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION 13570,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13543,16286,13596,16199 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00865@ 0 @ind02997@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 13630,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13596,16292,13664,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00865@ 0 @ind02998@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 13140,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13114,16086,13166,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00866@ 0 @ind02999@ INDI 1 NAME Sán // 2 DISPLAY Sán 2 GIVN Sán 1 POSITION 13110,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13076,15992,13144,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00866@ 0 @ind03000@ INDI 1 NAME Nhân /Nguyễn quý/ 2 DISPLAY Nhân Nguyễn quý 2 GIVN Nhân 2 SURN Nguyễn quý 1 POSITION 13320,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13286,16092,13354,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1884 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thân. 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-quý Bộ. 1 FAMS @fam00867@ 0 @ind03001@ INDI 1 NAME Diễm // 2 DISPLAY Diễm 2 GIVN Diễm 1 POSITION 13270,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13236,15992,13304,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 May 1914 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/5 âm lịch. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 17-5 nhuận Giáp Dần 2 CONT 1931 đổ Sơ-học Pháp Việt 2 CONT 8/1954 di cư vào Nam. 2 CONT Tùng-sự tại Quốc-gia Nông-tín-cuộc, Saigon. 2 CONT Cư ngụ tại số nhà 8 đường Phan-văn Trị, Gia-định. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00867@ 1 FAMS @fam01076@ 0 @ind03002@ INDI 1 NAME Trì // 2 DISPLAY Trì 2 GIVN Trì 1 POSITION 13330,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13304,15986,13356,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00867@ 0 @ind03003@ INDI 1 NAME Trơi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Trơi Nguyễn hữu 2 GIVN Trơi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 13610,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13583,16086,13636,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Quýnh. 2 CONT Sau bị bỏ. 1 FAMS @fam00868@ 0 @ind03004@ INDI 1 NAME Tạ // 2 DISPLAY Tạ 2 GIVN Tạ 1 POSITION 13580,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13546,15992,13614,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00868@ 1 FAMS @fam01077@ 0 @ind03005@ INDI 1 NAME Đạo /Đinh văn/ 2 DISPLAY Đạo Đinh văn 2 GIVN Đạo 2 SURN Đinh văn 1 POSITION 13790,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13764,16086,13816,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Ninh-liệt, Đa-phúc, Bắc-ninh 3 _XREF @place00348@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00869@ 1 FAMS @fam00870@ 0 @ind03006@ INDI 1 NAME Hoành /Dương văn/ 2 DISPLAY Hoành Dương văn 2 GIVN Hoành 2 SURN Dương văn 1 POSITION 13890,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13864,16086,13916,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00871@ 0 @ind03007@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 2 ALIA Ninh Viễn 1 POSITION 14500,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14453,16201,14547,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn này 1-4 năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00872@ 1 FAMC @fam00873@ 0 @ind03008@ INDI 1 NAME Cưu /Đinh/ 2 DISPLAY Cưu Đinh 2 GIVN Cưu 2 SURN Đinh 2 ALIA Minh Liệt 1 POSITION 14420,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14386,16192,14454,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 2 PLAC Ninh-liệt, Phúc yên 3 _XREF @place00178@ 1 DEAT Y 2 DATE 15 Jul 1924 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đinh văn Chữ. 1 FAMS @fam00872@ 0 @ind03009@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 1 POSITION 14200,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14166,16092,14234,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00872@ 1 FAMS @fam00874@ 0 @ind03010@ INDI 1 NAME Sang // 2 DISPLAY Sang 2 GIVN Sang 1 POSITION 14300,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14266,16092,14334,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00872@ 1 FAMS @fam00875@ 0 @ind03011@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION 14400,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14366,16092,14434,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00872@ 1 FAMS @fam00876@ 0 @ind03012@ INDI 1 NAME Thúc // 2 DISPLAY Thúc 2 GIVN Thúc 1 POSITION 14580,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14546,16092,14614,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Mar 1897 1 DEAT Y 2 DATE 30 Jun 1970 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC An-nhơn, Gia-định 4 _XREF @place00230@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Trước tên là Thực. 2 CONT Sinh giờ Dậu ngày 21-3 năm Tuất. 2 CONT Chủ hiệu ảnh ở 10 phố Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Được thưởng Ngân-Tiền - Ai-lao bội tinh - Cao-mên bội-tinh, An nam Lon 2 CONC g bội-tinh - hàn Lâm viện cung Phụng. 2 CONT Có nhà lầu, nhà thờ, 2 nhà gạch ở xóm Trại, Tây-mỗ, 2 mẫu ruộng ở làng 2 CONC - 10 mẫu ở Đại-mỗ. 2 CONT Có nhà lầu ở 10 10 Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Có biệt-thự ở Sầm-sơn. 2 CONT Có đồn điền hơn 100 mẫu ở Ấp Vệ-sơn, Đa-phúc, Phúc-yên. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00872@ 1 FAMS @fam00877@ 0 @ind03013@ INDI 1 NAME Thà // 2 DISPLAY Thà 2 GIVN Thà 1 POSITION 14860,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14826,16092,14894,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1900 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00872@ 1 FAMS @fam00878@ 0 @ind03014@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION 14430,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14403,16296,14456,16209 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00873@ 0 @ind03015@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 14500,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14466,16302,14534,16237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00873@ 0 @ind03016@ INDI 1 NAME Thụ /Đàm ích/ 2 DISPLAY Thụ Đàm ích 2 GIVN Thụ 2 SURN Đàm ích 1 POSITION 14250,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14224,16086,14276,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vệ-sơn, Phúc-yên 3 _XREF @place00179@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con trai cụ Đàm-ích Yêm 1 FAMS @fam00874@ 0 @ind03017@ INDI 1 NAME Các /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Các Nguyễn văn 2 GIVN Các 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 14350,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14323,16086,14376,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Xuân-tàng, Phúc-yên 3 _XREF @place00180@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-văm Tham 1 FAMS @fam00875@ 0 @ind03018@ INDI 1 NAME Nẫm /Đỗ/ 2 DISPLAY Nẫm Đỗ 2 GIVN Nẫm 2 SURN Đỗ 1 POSITION 14450,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14424,16086,14476,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Đỗ-Diêm. 1 FAMS @fam00876@ 0 @ind03019@ INDI 1 NAME Hậu /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Hậu Nguyễn quí 2 GIVN Hậu 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 14630,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14596,16092,14664,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1897 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 29-11 năm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn-quí Bộ. 2 CONT Được thưởng Ngân-Tiền và Kim-tiền. 1 FAMS @fam00877@ 0 @ind03020@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION 14490,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14456,15992,14524,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Oct 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03021@ INDI 1 NAME Tề // 2 DISPLAY Tề 2 GIVN Tề 1 POSITION 14550,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14516,15992,14584,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Oct 1924 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03022@ INDI 1 NAME Uy // 2 DISPLAY Uy 2 GIVN Uy 1 POSITION 14610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14576,15992,14644,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 Feb 1927 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03023@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 14670,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14636,15992,14704,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Apr 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03024@ INDI 1 NAME Túy // 2 DISPLAY Túy 2 GIVN Túy 1 POSITION 14730,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14704,15986,14756,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03025@ INDI 1 NAME Bình-Minh // 2 DISPLAY Bình-Minh 2 GIVN Bình-Minh 1 POSITION 14790,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14756,15992,14824,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1935 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00877@ 0 @ind03026@ INDI 1 NAME Trâm /Ngô văn/ 2 DISPLAY Trâm Ngô văn 2 GIVN Trâm 2 SURN Ngô văn 1 POSITION 14910,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14884,16086,14936,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-phù - Hà-đông 3 _XREF @place00074@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Ngô-văn Diêu. 1 FAMS @fam00878@ 0 @ind03027@ INDI 1 NAME Thứ // 2 DISPLAY Thứ 2 GIVN Thứ 1 POSITION 15160,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15113,16201,15207,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jul 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Gò Đa 4 _XREF @place00181@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Chết năm 21 tuổi. 2 CONT * Vợ goá năm 20 tuổi, đúng vậy nuôi con, rồi nuôi cháu - có một mẫu r 2 CONC uộng và một miếng đất ở Xóm Chùa. 2 CONT * Năm 1934, vợ được ân thưởng "Tiết Phụ Hạng Tư" và một bức hoành "Ti 2 CONC ết Hạnh Khả Phong". 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00879@ 1 FAMC @fam00880@ 0 @ind03028@ INDI 1 NAME Cúc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Cúc Nguyễn hữu 2 GIVN Cúc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 15250,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15216,16192,15284,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1866 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 1936 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bê 4 _XREF @place00182@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00879@ 0 @ind03029@ INDI 1 NAME Ổn // 2 DISPLAY Ổn 2 GIVN Ổn 1 POSITION 15190,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15156,16092,15224,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 25 Dec 1885 1 DEAT Y 2 DATE 19 Nov 1903 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00879@ 1 FAMS @fam00881@ 0 @ind03030@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION 15100,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15073,16286,15126,16199 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00880@ 0 @ind03031@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 15160,16270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15126,16302,15194,16237 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00880@ 0 @ind03032@ INDI 1 NAME Phúc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Phúc Nguyễn hữu 2 GIVN Phúc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 15250,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15223,16086,15276,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chồng chết năm 19 tuổi, cải giá. Con được bà nuôi nên người (Bà góa c 2 CONC hồng năm 20 tuổi). 1 FAMS @fam00881@ 0 @ind03033@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION 15220,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15186,15992,15254,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Nov 1900 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1921 học làm nghề ảnh. 2 CONT 1941 được thưởng "Tùng Cửu-Phẩm Bá-Hộ". 2 CONT 1951 bị Việt Minh giết chết sau kho làm Lý-trưởng được 2 năm. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00881@ 1 FAMS @fam01085@ 0 @ind03034@ INDI 1 NAME Hiến // 2 DISPLAY Hiến 2 GIVN Hiến 1 POSITION 15790,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15743,16201,15837,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1889 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đi lính Khố Đỏ, lên chức Chánh Đội-Trưởng. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00882@ 1 FAMC @fam00883@ 0 @ind03035@ INDI 1 NAME Chi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Chi Nguyễn hữu 2 GIVN Chi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 15730,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15703,16186,15756,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 27 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông nguyễn-hữu Đang 1 FAMS @fam00882@ 0 @ind03036@ INDI 1 NAME Dần // 2 DISPLAY Dần 2 GIVN Dần 1 POSITION 15620,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15586,16092,15654,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-10 năm Nhâm ??? 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00882@ 1 FAMS @fam00884@ 1 FAMS @fam00885@ 0 @ind03037@ INDI 1 NAME Nắm // 2 DISPLAY Nắm 2 GIVN Nắm 1 POSITION 15940,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15906,16092,15974,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00882@ 1 FAMS @fam00886@ 0 @ind03038@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn hữu 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Diệu Hiền 1 POSITION 15730,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15703,16286,15756,16199 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 81 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00883@ 0 @ind03039@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 15790,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15756,16292,15824,16227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00883@ 0 @ind03040@ INDI 1 NAME Mộc /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Mộc Nghiêm bá 2 GIVN Mộc 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 15670,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15636,16102,15704,16009 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 24 Sep 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nghiêm-bá Cơ. 1 FAMS @fam00884@ 0 @ind03041@ INDI 1 NAME Đoàn // 2 DISPLAY Đoàn 2 GIVN Đoàn 1 POSITION 15650,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15616,15992,15684,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Sinh ngày 5-10 năm Tân Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00884@ 1 FAMS @fam01415@ 0 @ind03042@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 15720,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15694,16086,15746,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00885@ 0 @ind03043@ INDI 1 NAME Tiến /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Tiến Nghiêm bá 2 GIVN Tiến 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 15990,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15964,16086,16016,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00886@ 0 @ind03044@ INDI 1 NAME Kỷ // 2 DISPLAY Kỷ 2 GIVN Kỷ 1 POSITION 16650,16160 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16603,16201,16697,16117 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1885 1 DEAT Y 2 DATE 1958 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng và dệt cửi. 2 CONT Sinh tháng 6 năm Dậu. 2 CONT Hiền lành, đứng đắn, chăm chỉ làm ăn. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00887@ 1 FAMC @fam00888@ 0 @ind03045@ INDI 1 NAME Thảo /Trần quang/ 2 DISPLAY Thảo Trần quang 2 GIVN Thảo 2 SURN Trần quang 1 POSITION 16600,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16566,16192,16634,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1882 2 PLAC La Dương 3 _XREF @place00030@ 1 DEAT Y 2 DATE 1949 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Ngọ. 1 FAMS @fam00887@ 0 @ind03046@ INDI 1 NAME Cương // 2 DISPLAY Cương 2 GIVN Cương 1 POSITION 16340,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16306,16092,16374,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1904 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-2 năm Giáp T?? 2 CONT 1932: Đi lính khố xanh ở Hà-đông rồi đổi đi Xuân-mai, Hòa-bình và Thái 2 CONC -bình. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00887@ 1 FAMS @fam00889@ 0 @ind03047@ INDI 1 NAME Thống // 2 DISPLAY Thống 2 GIVN Thống 1 POSITION 16930,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16896,16092,16964,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 7 giờ sáng. 2 CONT Làm ruộng chăn tằm ở làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00887@ 1 FAMS @fam00890@ 0 @ind03048@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION 17050,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17016,16092,17084,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-5 nhuận năm Giáp Dần. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00887@ 1 FAMS @fam00891@ 0 @ind03049@ INDI 1 NAME Bất // 2 DISPLAY Bất 2 GIVN Bất 1 POSITION 17160,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17126,16092,17194,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 1-12 năm Đinh Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00887@ 0 @ind03050@ INDI 1 NAME Xuyến // 2 DISPLAY Xuyến 2 GIVN Xuyến 1 POSITION 17210,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17176,16092,17244,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-12 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00887@ 1 FAMS @fam00892@ 0 @ind03051@ INDI 1 NAME Tiếp /Trịnh/ 2 DISPLAY Tiếp Trịnh 2 GIVN Tiếp 2 SURN Trịnh 2 ALIA Diệu Tinh 1 POSITION 16710,16250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16684,16276,16736,16203 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 77 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00888@ 0 @ind03052@ INDI 1 NAME Chiểu // 2 DISPLAY Chiểu 2 GIVN Chiểu 1 POSITION 16650,16250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16616,16282,16684,16217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1840 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngành Dưa 4 _XREF @place00130@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00888@ 0 @ind03053@ INDI 1 NAME Cúc /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Cúc Nguyễn văn 2 GIVN Cúc 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 16390,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16363,16086,16416,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đông lao 3 _XREF @place00170@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Liễn. 1 FAMS @fam00889@ 0 @ind03054@ INDI 1 NAME Trực // 2 DISPLAY Trực 2 GIVN Trực 1 POSITION 16070,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16036,15992,16104,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 NOTE Sinh ngày 28-8 năm Mậu Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 0 @ind03055@ INDI 1 NAME Duy // 2 DISPLAY Duy 2 GIVN Duy 1 POSITION 16130,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16096,15992,16164,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh ngày 20-4 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 1 FAMS @fam01416@ 0 @ind03056@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION 16230,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16196,15992,16264,15927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 28 Apr 1935 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 0 @ind03057@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 16380,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16346,15992,16414,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1940 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 1 FAMS @fam01417@ 0 @ind03058@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 16440,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16414,15986,16466,15927 1 SEX M 1 NOTE Sinh ngày 25-8. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 0 @ind03059@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION 16500,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16474,15986,16526,15927 1 SEX F 1 NOTE Sinh ngày 29/9. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 0 @ind03060@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 1 POSITION 16560,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16534,15986,16586,15927 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 0 @ind03061@ INDI 1 NAME Oanh /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Oanh Nguyễn đăng 2 GIVN Oanh 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION 16980,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16953,16086,17006,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-đăng Quyến. 1 FAMS @fam00890@ 0 @ind03062@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 1 POSITION 16840,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16806,15992,16874,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Sep 1938 1 NOTE Sinh đêm 21-7. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00890@ 0 @ind03063@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 17100,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17074,16086,17126,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Trưởng Vinh. 1 FAMS @fam00891@ 0 @ind03064@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn thiện/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn thiện 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn thiện 1 POSITION 17260,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17233,16086,17286,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00892@ 0 @ind03065@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION 17820,16260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17773,16301,17867,16217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 DISPOSITION 3 PLAC Biên-hòa 4 _XREF @place00183@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp ?? 2 CONT Làm Đông-y-sĩ và Địa-lý. Tính nết hiền hòa 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00893@ 1 FAMC @fam00894@ 0 @ind03066@ INDI 1 NAME Thuần /Dương như/ 2 DISPLAY Thuần Dương như 2 GIVN Thuần 2 SURN Dương như 1 POSITION 17880,16260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17854,16286,17906,16199 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất.. 2 CONT Con gái cụ Dương-như Bích 1 FAMS @fam00893@ 0 @ind03067@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 17560,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17526,16192,17594,16127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-12 năm Mậu Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 1 FAMS @fam00895@ 0 @ind03068@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 17660,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17626,16192,17694,16127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1911 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 9-2 năm Tân Sửu. 2 CONT 1952 chồng chết, về La-nội, buôn bán, lấy lẽ người La-nội. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 1 FAMS @fam00896@ 0 @ind03069@ INDI 1 NAME Chương // 2 DISPLAY Chương 2 GIVN Chương 1 POSITION 17870,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17836,16192,17904,16127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 15-15 năm Quý ?? 2 CONT 1940: Dạy võ Tàu ở làng Cát-hoàng, phủ Ứng-hòa 2 CONT 1944: Vào Nam làm ăn. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 1 FAMS @fam00897@ 1 FAMS @fam01086@ 0 @ind03070@ INDI 1 NAME Đường // 2 DISPLAY Đường 2 GIVN Đường 1 POSITION 18620,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18586,16192,18654,16127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 1-3 năm Đinh Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 1 FAMS @fam00898@ 0 @ind03071@ INDI 1 NAME Trọng // 2 DISPLAY Trọng 2 GIVN Trọng 1 POSITION 18750,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18716,16192,18784,16127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 4-4 năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 0 @ind03072@ INDI 1 NAME Nhương // 2 DISPLAY Nhương 2 GIVN Nhương 1 POSITION 18800,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18772,16186,18827,16127 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất tích. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00893@ 0 @ind03073@ INDI 1 NAME Uyển /Nguyễn/ 2 DISPLAY Uyển Nguyễn 2 GIVN Uyển 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 17900,16360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17873,16386,17926,16313 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-nội 3 _XREF @place00066@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00894@ 0 @ind03074@ INDI 1 NAME Thạc // 2 DISPLAY Thạc 2 GIVN Thạc 2 NICK Hoành Phu 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION 17820,16360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17786,16392,17854,16327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 27/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quần phượng (Ỷ la) 4 _XREF @place00133@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-6 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam00894@ 0 @ind03075@ INDI 1 NAME Chiêm /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Chiêm Nguyễn văn 2 GIVN Chiêm 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 17610,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17583,16186,17636,16099 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Yên lộ 3 _XREF @place00146@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00895@ 0 @ind03076@ INDI 1 NAME Lữ /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Lữ Nguyễn văn 2 GIVN Lữ 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 17720,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17693,16186,17746,16099 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Mọc 3 _XREF @place00184@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00896@ 0 @ind03077@ INDI 1 NAME Trinh /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Trinh Nguyễn-hữu 2 GIVN Trinh 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION 17920,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17886,16192,17954,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 2 DATE 26 Aug 1960 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/6 âm lịch 2 PLAC bệnh-viện Grall, Saigon 3 _XREF @place00354@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt, Tân-sơn-hòa, Saigon 4 _XREF @place00355@ 2 NOTE Mất 3-6 nhuận năm Canh Tý. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 22-4 năm Quý Sửu. 2 CONT Con gái ông Nguyễn-đăng-Thực. 2 CONT Ốm 12 năm, mất tại bệnh viện Grall, Saigon 1 FAMS @fam00897@ 0 @ind03078@ INDI 1 NAME Ngọc // 2 DISPLAY Ngọc 2 GIVN Ngọc 1 POSITION 17760,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17726,16092,17794,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 30 Oct 1931 2 PLAC bệnh-viện Hà-đông 3 _XREF @place00356@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00897@ 1 FAMS @fam01300@ 0 @ind03079@ INDI 1 NAME Can // 2 DISPLAY Can 2 GIVN Can 1 POSITION 17820,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17794,16086,17846,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 2 NOTE Mất sớm 3 CONT 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00897@ 0 @ind03080@ INDI 1 NAME Chiêu // 2 DISPLAY Chiêu 2 GIVN Chiêu 1 POSITION 18070,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18036,16092,18104,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Feb 1936 1 DEAT Y 2 DATE 14 May 1961 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt, Tân-sơn-hòa, Saigon 4 _XREF @place00355@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18-11 năm Bính Tý. 2 CONT Hiền lành, ngoan ngoãn. 2 CONT Làm nghề dệt lụa, có óc sáng chế đủ các kiểu hàng, nên rất phát đạt. 2 CONT Không hiểu vì cớ gì, 2 CONT vào hồi 18 giờ ngày 14-5-1961 tự ý thắt cổ chết. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00897@ 1 FAMS @fam01302@ 0 @ind03081@ INDI 1 NAME Băng // 2 DISPLAY Băng 2 GIVN Băng 1 POSITION 18220,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18186,16092,18254,16027 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 NOTE Sinh ngày 4-9 năm Canh Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00897@ 1 FAMS @fam01301@ 0 @ind03082@ INDI 1 NAME Lục // 2 DISPLAY Lục 2 GIVN Lục 1 POSITION 18330,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18296,16092,18364,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 DEAT Y 2 DATE 9 May 1970 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thân 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00897@ 0 @ind03083@ INDI 1 NAME Ngọc-Thành // 2 DISPLAY Ngọc-Thành 2 GIVN Ngọc-Thành 1 POSITION 18390,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18356,16092,18424,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 May 1958 1 NOTE Sinh ngày 13-2 năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01086@ 0 @ind03084@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION 18450,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18416,16092,18484,16027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1960 1 NOTE Sinh ngày 10-1 năm Canh Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01086@ 0 @ind03085@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION 18510,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18484,16086,18536,16027 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01086@ 0 @ind03086@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 18570,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18544,16086,18596,16027 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01086@ 0 @ind03087@ INDI 1 NAME Trung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trung Nguyễn 2 GIVN Trung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18680,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18653,16186,18706,16113 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00898@ 0 @ind03088@ INDI 1 NAME Sinh /Nghiêm xuân/ 2 DISPLAY Sinh Nghiêm xuân 2 GIVN Sinh 2 SURN Nghiêm xuân 1 POSITION 8180,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8154,16986,8206,16899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam00899@ 0 @ind03089@ INDI 1 NAME Duyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Duyên Nguyễn 2 GIVN Duyên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 8860,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8826,16982,8894,16903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 FAMS @fam00900@ 0 @ind03090@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 8720,16850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8694,16876,8746,16817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00900@ 0 @ind03091@ INDI 1 NAME Thịnh // 2 DISPLAY Thịnh 2 GIVN Thịnh 1 POSITION 8780,16850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8754,16876,8806,16817 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00900@ 0 @ind03092@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 1 POSITION 8840,16850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8814,16876,8866,16817 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00900@ 0 @ind03093@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION 8900,16850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8874,16876,8926,16817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00900@ 0 @ind03094@ INDI 1 NAME Sửu // 2 DISPLAY Sửu 2 GIVN Sửu 1 POSITION 8960,16850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8934,16876,8986,16817 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00900@ 0 @ind03095@ INDI 1 NAME Tuân /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Tuân Nguyễn đăng 2 GIVN Tuân 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION 3530,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3503,16986,3556,16899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam00901@ 0 @ind03096@ INDI 1 NAME Ất // 2 DISPLAY Ất 2 GIVN Ất 1 POSITION 3720,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3686,16992,3754,16927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1938 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00128@ 0 @ind03097@ INDI 1 NAME Doa // 2 DISPLAY Doa 2 GIVN Doa 1 POSITION -830,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -856,786,-804,727 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là "Don". 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00364@ 1 FAMS @fam00902@ 0 @ind03098@ INDI 1 NAME Cưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Cưu Nguyễn hữu 2 GIVN Cưu 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -780,760 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -807,786,-754,699 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Nguyễn-hữu Mô. 1 FAMS @fam00902@ 0 @ind03099@ INDI 1 NAME Kim-Liên // 2 DISPLAY Kim-Liên 2 GIVN Kim-Liên 1 POSITION -2310,270 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2357,311,-2263,209 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây Từ, làng Minh-kha, Kiến-an 4 _XREF @place00089@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày ??? năm Canh Thân. 2 CONT * 1884 bổ Thơ-lại Hưng-yên 2 CONT * 1886 bổ Lại-mục Khoái-châu rồi sang phủ Tiên-hưng. 2 CONT * 1894 bổ Thông-sự Chánh Bát Phẩm Thư-lại, Hải-phòng 2 CONT * 1898 cáo về, sau lại bổ Lại-mục An-dương, Kiến-an. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00903@ 1 FAMC @fam00907@ 0 @ind03100@ INDI 1 NAME Dưỡng /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dưỡng Nguyễn hữu 2 GIVN Dưỡng 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Trinh Nhất 1 POSITION -2260,270 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2287,296,-2234,209 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00903@ 0 @ind03101@ INDI 1 NAME Thuấn-Anh // 2 DISPLAY Thuấn-Anh 2 GIVN Thuấn-Anh 2 NICK Cụ Lễ Sinh 2 ALIA Tây Viên 1 POSITION -2480,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2514,192,-2446,113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 3 Jun 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi là ông Lễ Sinh, hiệu Tây Viên. 2 CONT Đỗ Lại-khoa 2 CONT Năm Tân Dậu bổ Lễ-sinh. Ninh-bình 2 CONT Năm Nhâm Tý cáo bệnh và làm ruộng ở xã Vật Cách hạ 2 CONT Có 5 ngôi nhà gạch và 200 mẫu ruộng ở làng Cách-hạ, tổng Quỳnh-hoàng, 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Năm Quý Hợi được thưởng "Cữu Phẩm Văn Giai". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00903@ 1 FAMS @fam00904@ 0 @ind03102@ INDI 1 NAME Nhỏ /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhỏ Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhỏ 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -2410,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2444,192,-2376,99 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách, An-dương, Kiến-an 4 _XREF @place00189@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 4 năm Đinh Hợi. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Giản. 1 FAMS @fam00904@ 0 @ind03103@ INDI 1 NAME Tùng-Mậu // 2 DISPLAY Tùng-Mậu 2 GIVN Tùng-Mậu 1 POSITION -2030,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2056,186,-2004,113 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00903@ 1 FAMS @fam00905@ 0 @ind03104@ INDI 1 NAME Can thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Can thị Nguyễn 2 GIVN Can 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1980,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2007,186,-1954,99 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mai-dịch 3 _XREF @place00065@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00905@ 0 @ind03105@ INDI 1 NAME Thu-Cúc // 2 DISPLAY Thu-Cúc 2 GIVN Thu-Cúc 1 POSITION -1910,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1936,186,-1884,113 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Mất sớm 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00903@ 0 @ind03106@ INDI 1 NAME Doa // 2 DISPLAY Doa 2 GIVN Doa 1 POSITION -2200,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2226,186,-2174,127 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00903@ 1 FAMS @fam00906@ 0 @ind03107@ INDI 1 NAME Cưu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Cưu Nguyễn hữu 2 GIVN Cưu 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -2150,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2177,186,-2124,99 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00906@ 0 @ind03108@ INDI 1 NAME Vẽn thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vẽn thị Nguyễn 2 GIVN Vẽn 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2240,370 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2267,396,-2214,309 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00907@ 0 @ind03109@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 2 ALIA Lăng Viên Tử 1 POSITION -2310,360 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2344,392,-2276,327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1825 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Hiền 4 _XREF @place00087@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hiệu là "LĂNG VIÊN TỬ", 2 CONT Sắc ban: "KINH TIẾT TẢ KY UY, TÒNG LỤC PHẨM XUẤT ĐỘI THUY HÙNG TIẾT". 2 CONT Làm lý-trưởng, phó tổng, và cai tổng. 2 CONT Năm Tự Đức thứ 26 (1873~), Hà-nội thất thủ, xuất gia-nhân quyền sung h 2 CONC iệp quản - Tự Đức 28, bắt được tướng giặc là Ba Hiên. 2 CONT Năm Nhâm Ngọ (~1882) làm Bang Biện cấm phòng phủ nhà. 2 CONT Năm 1884 về hưu. Sống siêng năng hào sảng, trong họ ngoài làng yêu mế 2 CONC n, kính sợ. 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03099@ 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00907@ 0 @ind03110@ INDI 1 NAME Rỹ // 2 DISPLAY Rỹ 2 GIVN Rỹ 1 POSITION -2580,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2614,92,-2546,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1950 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Làng Đôn, huyện Hải-an, Kiến-an 4 _XREF @place00363@ 2 NOTE Mất ngày 27/4/1950. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-9 năm Ất Tỵ. 2 CONT Làm Ty Rượu ở An-dương. 2 CONT Đã vào làng ở Càch-Hạ và làm Phó-Tổng. 2 CONT Có 2 ngôi nhà lầu và vườn trại ở Phố Rế, ngay liền đằng sau huyện An-d 2 CONC ương. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03111@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 1 POSITION -2530,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2564,92,-2496,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 2 DATE 1949 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-9 năm Giáp Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03112@ INDI 1 NAME Mục // 2 DISPLAY Mục 2 GIVN Mục 1 POSITION -2470,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2504,92,-2436,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 2 DATE 1951 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23-12 năm Ất Mão. 2 CONT 1933 đỗ Sơ-học bổ-túc. 2 CONT 1935 vào học ban Thương-mại trường Trung-học Bảo-hộ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03113@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -2410,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2444,92,-2376,27 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 2 NOTE Sinh ngày 2/8 năm Mậu Ngọ. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 2-9 năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03114@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -2360,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2394,92,-2326,27 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 15-2 năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03115@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 1 POSITION -2300,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2334,92,-2266,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 2 DATE 1942 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-9 năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00904@ 0 @ind03116@ INDI 1 NAME Giao // 2 DISPLAY Giao 2 GIVN Giao 1 POSITION -2060,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2086,86,-2034,27 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00905@ 0 @ind03117@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION -2010,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2036,86,-1984,27 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00905@ 0 @ind03118@ INDI 1 NAME Tu // 2 DISPLAY Tu 2 GIVN Tu 1 POSITION -1960,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1986,86,-1934,27 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00905@ 0 @ind03119@ INDI 1 NAME Thuấn-Anh // 2 DISPLAY Thuấn-Anh 2 GIVN Thuấn-Anh 2 NICK Cụ Lễ Sinh 2 ALIA Tây Viên 1 POSITION -2370,-340 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2417,-299,-2323,-401 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 3 Jun 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Lại-khoa 2 CONT Năm Tân Dậu bổ Lễ-sinh. Ninh-bình 2 CONT Năm Nhâm Tý cáo bệnh và làm ruộng 2 CONT Có 5 ngôi nhà gạch và 200 mẫu ruộng ở làng Cách-hạ, tổng Quỳnh-hoàng, 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Năm Quý Hợi được thưởng "Cữu Phẩm Văn Giai". 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00908@ 1 FAMC @fam00909@ 0 @ind03120@ INDI 1 NAME Nhỏ /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhỏ Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhỏ 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -2300,-340 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2334,-308,-2266,-401 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách hạ, quận An-dưong, tỉnh Kiến-an 4 _XREF @place00235@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 4 năm Đinh Hợi. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Giản. 1 FAMS @fam00908@ 0 @ind03121@ INDI 1 NAME Rỹ // 2 DISPLAY Rỹ 2 GIVN Rỹ 1 POSITION -2600,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2634,-408,-2566,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1950 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Làng Đôn, huyện Hải-an, Kiến-an 4 _XREF @place00363@ 2 NOTE Mất ngày 27/4/1950. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-9 năm Ất Tỵ. 2 CONT Làm Ty Rượu ở An-dương. 2 CONT Đã vào làng ở Càch-Hạ và làm Phó-Tổng. 2 CONT Có 2 ngôi nhà lầu và vườn trại ở Phố Rế, ngay liền đằng sau huyện An-d 2 CONC ương. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 1 FAMS @fam00910@ 0 @ind03122@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 1 POSITION -2230,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2264,-408,-2196,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 2 DATE 1949 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 14-9 năm Giáp Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 1 FAMS @fam01223@ 0 @ind03123@ INDI 1 NAME Mục // 2 DISPLAY Mục 2 GIVN Mục 1 POSITION -1850,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1884,-408,-1816,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 2 DATE 1951 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23-12 năm Ất Mão. 2 CONT 1933 đỗ Sơ-học bổ-túc. 2 CONT 1935 vào học ban Thương-mại trường Trung-học Bảo-hộ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 0 @ind03124@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -1790,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1824,-408,-1756,-473 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 2-9 năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 0 @ind03125@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -1740,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1774,-408,-1706,-473 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 15-2 năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 0 @ind03126@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 1 POSITION -1680,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1714,-408,-1646,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 2 DATE 1942 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-9 năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00908@ 0 @ind03127@ INDI 1 NAME Kim-Liên // 2 DISPLAY Kim-Liên 2 GIVN Kim-Liên 2 ALIA Chu Ái 1 POSITION -2370,-230 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2404,-198,-2336,-277 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây Từ, làng Minh-kha, Kiến-an 4 _XREF @place00089@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày ??? năm Canh Thân. 2 CONT * 1884 bổ Thơ-lại Hưng-yên 2 CONT * 1886 bổ Lại-mục Khoái-châu rồi sang phủ Tiên-hưng. 2 CONT * 1894 bổ Thông-sự Chánh Bát Phẩm Thư-lại, Hải-phòng 2 CONT * 1898 cáo về, sau lại bổ Lại-mục An-dương, Kiến-an. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00909@ 0 @ind03128@ INDI 1 NAME Dưỡng /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dưỡng Nguyễn hữu 2 GIVN Dưỡng 2 SURN Nguyễn hữu 2 ALIA Trinh Nhất 1 POSITION -2310,-230 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2337,-204,-2284,-291 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00909@ 0 @ind03129@ INDI 1 NAME Tề /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Tề Nguyễn đăng 2 GIVN Tề 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION -2520,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2554,-408,-2486,-501 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1904 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1996 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Middletown, New Jersey, USA 4 _XREF @place00187@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-11 năm Ất Tỵ. 2 CONT Con gài cụ Nguyễn-đăng Thực. 1 FAMS @fam00910@ 0 @ind03130@ INDI 1 NAME Phúc // 2 DISPLAY Phúc 2 GIVN Phúc 1 POSITION -2960,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2986,-514,-2934,-573 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03131@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -2910,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2936,-514,-2884,-573 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03132@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -2860,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2894,-508,-2826,-573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Dec 1925 1 NOTE Sinh ngày 12/12 năm Dần 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03133@ INDI 1 NAME Ngọc-Trinh // 2 DISPLAY Ngọc-Trinh 2 GIVN Ngọc-Trinh 1 POSITION -2780,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2814,-508,-2746,-587 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Bè tên Nghiên-thị Trinh. 2 CONT Sinh tháng 8 năm Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03134@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -2730,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2764,-508,-2696,-573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1935 1 NOTE Bé tên Lý. Sinh nămTuất. 2 CONT 1954: đậu Trung-học phổ-thông tại Hải-phòng. Sau đó di-cư vào Saigon. 2 CONC Làm thư-ký tại Đài phát thanh Quốc-gia. 2 CONT 4/1975: di-tản sang Hoa-kỳ. 2 CONT 2000: về hưu, ngụ tai Miđletown, New Jersey. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03135@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION -2680,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2714,-508,-2646,-573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Feb 1936 1 NOTE Bé tên Thúy. Sinh năm Hợi. 2 CONT 1954: đậu Trung-học phổ-thông tại Hải-phòng. Sau đó di-cư vào Saigon. 2 CONC Làm thư-ký tại Đài phát thanh Quốc-gia. 2 CONT 1970: nhân-viên hãng thông-tấn ABC (American Broadcasting Company) tai 2 CONC Saigon 2 CONT 4/1975: di-tản sang Hoa-kỳ. Tiếp tục làm việc cho ABC tại New York. 2 CONT 1993: về hưu, ngụ tai Middletown, New Jersey. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03136@ INDI 1 NAME Sương // 2 DISPLAY Sương 2 GIVN Sương 1 POSITION -2630,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2664,-508,-2596,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Oct 1937 1 NOTE Sinh giờ Tý, năm Đinh Sửu 2 CONT 1954 đỗ Trung-học phổ-thông ở Hải-phòng. 2 CONT 1954 Di-cư vào Nam, ở nhờ nhà Ông Nguyễn-duy Uông (chồng bà Nghiêm-th 2 CONC i Cát) số 44 Nguyễn Tấn Nghiệm, Saigon. Sau dọn về 119/2 đường Chi-lăn 2 CONC g, Phú-nhuận, Gia-định. 2 CONT 1957 đỗ Tú-tài ll ban Toán. Giáo-sư khế-ước trường Trung-học Kỹ-thuậ 2 CONC t Cao-Thắng, đường Huỳnh Thúc Kháng, Saigon. 2 CONT 1963: bị động-viên khóa 16 Sĩ-quan Trừ-bi, Thủ-đức. Gia nhập ngành Kh 2 CONC ông-quân. Chức-vụ cuối cùng: Thiếu-tá hoa-tiêu Quan-sát 2 CONT 1975 về dạy học lại tại trường Trung-học Kỹ-thuật Cao-Thắng. 2 CONT Tháng 4/1975 di-cư sang Mỹ, làm thợ hàn, được học-bổng học Computer Sc 2 CONC iences. 2 CONT 1980: làm Programmer/Analyst 2 CONT 1997: dọn về Houston, Texas, làm consultant 2 CONT 1999: về hưu ở Houston, TX. 2 CONT 1 EDUCATIONS @edu00009@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03137@ INDI 1 NAME Ý // 2 DISPLAY Ý 2 GIVN Ý 1 POSITION -2570,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2604,-508,-2536,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Apr 1939 1 DEAT Y 2 DATE 1995 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03138@ INDI 1 NAME Nhị // 2 DISPLAY Nhị 2 GIVN Nhị 1 POSITION -2510,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2544,-508,-2476,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03139@ INDI 1 NAME Bào // 2 DISPLAY Bào 2 GIVN Bào 1 POSITION -2460,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2494,-508,-2426,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03140@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -2400,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2434,-508,-2366,-573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03142@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2820,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2846,-514,-2794,-573 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03143@ INDI 1 NAME Tuyển // 2 DISPLAY Tuyển 2 GIVN Tuyển 2 NICK Trung Thành 2 ALIA Mai Chang 1 POSITION -1300,260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1347,301,-1253,217 1 DISPLAY 2 COLORS 3 BORDER 4 FILL #FFFF00 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 2-7 năm Giáp Tuất. 2 CONT Bé tên Nha 2 CONT - Năm Duy-Tân lV đỗ Lại-khoa - Bổ Thông-lại huyện Thanh-niệm (Hải-dươ 2 CONC ng), xong đổi sang Vĩnh-bảo. 2 CONT - Năm Khải-Định ll (1917), bổ Lục-sự tòa-án sơ cấp huyện Thanh-niệm. 2 CONT -Năm Khải-Định 4 (1919), bổ Thừa-phái Tiên-lãng (Kiến-an) 2 CONT - Năm Bảo-Đại 4 thăng Thừa-phái hạng 3. Thưởng "Tùng Bát Phẩm Văn Gi 2 CONC ai". 2 CONT - Năm 1933 về hưu, và buôn bán ở Ngã-Tư-Sở. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00911@ 1 FAMS @fam00912@ 1 FAMC @fam00916@ 0 @ind03144@ INDI 1 NAME Huệ thị /Vũ/ 2 DISPLAY Huệ thị Vũ 2 GIVN Huệ 2 MIDDLE thị 2 SURN Vũ 1 POSITION -1390,260 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1416,286,-1364,213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Vĩnh chưng, Bạch-hạc, Vĩnh yên 3 _XREF @place00366@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng-giới Tây, huyện An-dưong, Kiến-an 4 _XREF @place00365@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái quan Tri-phủ Ninh-giang Vũ văn Đạt. 1 FAMS @fam00911@ 0 @ind03145@ INDI 1 NAME Lai // 2 DISPLAY Lai 2 GIVN Lai 1 POSITION -1700,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1726,186,-1674,127 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Mất sớm, giỗ 7/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng-giới Tây, huyện An-dưong, Kiến-an 4 _XREF @place00365@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00911@ 0 @ind03146@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION -1370,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1404,192,-1336,127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 2 DATE 1947 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 2 PLAC Phú-thọ 3 _XREF @place00091@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-hữu, Bất-bạt, Sơn-tây 4 _XREF @place00367@ 2 NOTE Đưa hài cốt từ Phú-thọ về quê 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dậu ngày 25-8 năm Kỷ Dậu. 2 CONT Đỗ Tú-tài bản-xứ và Tú-tài Pháp 2 CONT 1939 bổ Tham-tá nhà Đoan Nam-định 2 CONT 1945 Trưởng Ty Quan-Thuế Nam-định. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00911@ 1 FAMS @fam00914@ 0 @ind03147@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION -870,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -904,192,-836,127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1917 2 NOTE Sinh ngày 16-2 năm Đinh Tỵ 1 DEAT Y 2 DATE 1997 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ bằng Cao-Đẳng Tiểu-học (Trung-học phổ-thông, Diplôme d'Études Prima 2 CONC ires supérieures) 2 CONT 1939 bổ thư-ký Kho-bạc 2 CONT 1955: đi Pháp học thêm 2 CONT 1958: Chủ-sự Kho-bạc Tân-an. 2 CONT 1968 làm Trưởng Ty Ngân Khố Biên-hòa. 2 CONT 1984 cùng vợ qua đoàn-tụ với con gái ở Bỉ 2 CONT (Đại-diện Nghiêm tộc tại Miền nam là Nghiêm-xuân Lãnh (đời 13) ghi chú 2 CONC : "Ông Xuân Vũ có mấy người con với bà vợ 2, nhưng các con đều mang họ 2 CONC mẹ. Các cháu hiện đang sống với mẹ ở Saigon, nhưng không biết gì về H 2 CONC ọ Hàng và Ban Quản Trị Họ cũng không có điạ chỉ của các cháu. Điều mà 2 CONC ông Vũ và Ban Quản Trị ưu tư là làm sao để các cháu có thể khai lấy lạ 2 CONC i họ Nghiêm-xuân. Vị nào có cao kiến gì, xin vui lòng cho biết để trá 2 CONC nh tình-trạng cháu chắt TỔ sẽ có người mang Dòng Họ khác sau này.") 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00912@ 1 FAMS @fam00913@ 0 @ind03148@ INDI 1 NAME Thê thị /Đõ/ 2 DISPLAY Thê thị Đõ 2 GIVN Thê 2 MIDDLE thị 2 SURN Đõ 1 POSITION -820,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -854,192,-786,113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jul 1916 2 PLAC Bạch-mai, Hà-nội 3 _XREF @place00236@ 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn. 2 CONT Con gái cụ Tham Độ ở Hànội. 2 CONT Có bằng Diplôme 2 CONT 1939 làm Nữ Hộ-sinh ở Bện-viện Phủ-doãn, Hà-nội. 2 CONT 1954 di cư vào Nam, làm huấn-luyện viên về Sản khoa tại Bệnh-viện Saig 2 CONC on. 1 FAMS @fam00913@ 0 @ind03149@ INDI 1 NAME Lộc Minh /Ngô/ 2 DISPLAY Lộc Minh Ngô 2 GIVN Lộc 2 MIDDLE Minh 2 SURN Ngô 1 POSITION -1290,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1324,192,-1256,99 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 2 DATE 2000 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00914@ 0 @ind03150@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -1480,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1514,92,-1446,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 0 @ind03151@ INDI 1 NAME Thu-Thủy // 2 DISPLAY Thu-Thủy 2 GIVN Thu-Thủy 1 POSITION -1430,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1464,92,-1396,13 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 0 @ind03152@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -1370,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1404,92,-1336,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 DEAT Y 2 DATE 1983 1 ISDEAD Y 1 EDUCATIONS @edu00005@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 0 @ind03153@ INDI 1 NAME Thu-Hà // 2 DISPLAY Thu-Hà 2 GIVN Thu-Hà 1 POSITION -1310,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1344,92,-1276,13 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1941 1 DEAT Y 2 DATE 2008 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 1 FAMS @fam00915@ 0 @ind03154@ INDI 1 NAME Thu-Ba // 2 DISPLAY Thu-Ba 2 GIVN Thu-Ba 1 POSITION -1200,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1234,92,-1166,13 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 EDUCATIONS @edu00006@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 0 @ind03155@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION -1150,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1184,92,-1116,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1946 1 EDUCATIONS @edu00007@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00914@ 0 @ind03156@ INDI 1 NAME Chánh Khắc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chánh Khắc Nguyễn 2 GIVN Chánh 2 MIDDLE Khắc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1260,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1287,86,-1234,-1 1 SEX M 1 FAMS @fam00915@ 0 @ind03157@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION -1650,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1684,192,-1616,127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 9-8 năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00911@ 1 FAMS @fam00917@ 0 @ind03158@ INDI 1 NAME Cao // 2 DISPLAY Cao 2 GIVN Cao 1 POSITION -760,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -794,192,-726,127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Oct 1919 2 NOTE Sinh ngày 1/10 năm Bính Ngọ. 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất tích. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00912@ 0 @ind03159@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 2 MIDDLE 1 POSITION -700,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -734,192,-666,127 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1922 2 NOTE Sinh ngày 16/6 năm Nhâm Tuất 1 DEAT Y 2 DATE 1952 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00912@ 0 @ind03160@ INDI 1 NAME Vẽn thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vẽn thị Nguyễn 2 GIVN Vẽn 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1200,360 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1227,386,-1174,299 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00916@ 0 @ind03161@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 2 ALIA Lăng Viên Tử 1 POSITION -1300,360 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1334,392,-1266,327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1825 1 DEAT Y 2 DATE 1916 2 AGE 91 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Hiền 4 _XREF @place00087@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hiệu là "LĂNG VIÊN TỬ", 2 CONT Sắc ban: "KINH TIẾT TẢ KY UY, TÒNG LỤC PHẨM XUẤT ĐỘI THUY HÙNG TIẾT". 2 CONT Làm lý-trưởng, phó tổng, và cai tổng. 2 CONT Năm Tự Đức thứ 26 (1873~), Hà-nội thất thủ, xuất gia-nhân quyền sung h 2 CONC iệp quản - Tự Đức 28, bắt được tướng giặc là Ba Hiên. 2 CONT Năm Nhâm Ngọ (~1882) làm Bang Biện cấm phòng phủ nhà. 2 CONT Năm 1884 về hưu. Sống siêng năng hào sảng, trong họ ngoài làng yêu mế 2 CONC n, kính sợ. 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03143@ 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam00916@ 0 @ind03162@ INDI 1 NAME Tuyên /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Tuyên Nguyễn đình 2 GIVN Tuyên 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1600,160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1634,192,-1566,99 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nghệ-an 3 _XREF @place00188@ 1 DEAT Y 2 DATE 23 Oct 1971 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Thừa-pháin Hoài-đức, con cụ Thừa Nguyễn-Ky Duật. 1 FAMS @fam00917@ 0 @ind03163@ INDI 1 NAME Tấn /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Tấn Nguyễn đình 2 GIVN Tấn 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1770,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1797,86,-1744,-1 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00917@ 0 @ind03164@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn đình 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1720,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1747,86,-1694,-1 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00917@ 0 @ind03165@ INDI 1 NAME Đức /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Đức Nguyễn đình 2 GIVN Đức 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1670,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1704,92,-1636,-1 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1939 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00917@ 0 @ind03166@ INDI 1 NAME Kim-Anh /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Kim-Anh Nguyễn đình 2 GIVN Kim-Anh 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1610,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1644,92,-1576,-1 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 DEAT Y 2 DATE 2007 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00917@ 0 @ind03167@ INDI 1 NAME Phúc /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Phúc Nguyễn đình 2 GIVN Phúc 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -1550,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1577,86,-1524,-1 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00917@ 0 @ind03168@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 1 POSITION 6070,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 6023,-2299,6117,-2383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Dạ 4 _XREF @place00190@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00918@ 1 FAMC @fam00919@ 0 @ind03169@ INDI 1 NAME Liên /Trần văn/ 2 DISPLAY Liên Trần văn 2 GIVN Liên 2 SURN Trần văn 1 POSITION 6010,-2340 2 BOUNDARYRECT 5984,-2314,6036,-2401 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trần van Phang. 1 FAMS @fam00918@ 0 @ind03170@ INDI 1 NAME Thăng // 2 DISPLAY Thăng 2 GIVN Thăng 1 POSITION 5820,-2440 2 BOUNDARYRECT 5786,-2408,5854,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1904 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thìn. 2 CONT 1945: di-cư vào Nam. Đi đến Phan-rang, vợ chồng cùng bị cảm và mất tạ 2 CONC i đó. Các con tiếp tục vào nam. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00918@ 1 FAMS @fam00920@ 0 @ind03171@ INDI 1 NAME Nơi // 2 DISPLAY Nơi 2 GIVN Nơi 1 POSITION 6010,-2440 2 BOUNDARYRECT 5984,-2414,6036,-2473 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00918@ 1 FAMS @fam00921@ 0 @ind03172@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION 6150,-2440 2 BOUNDARYRECT 6116,-2408,6184,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00918@ 1 FAMS @fam00922@ 0 @ind03173@ INDI 1 NAME Phi // 2 DISPLAY Phi 2 GIVN Phi 1 POSITION 6310,-2440 2 BOUNDARYRECT 6276,-2408,6344,-2473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tê là Xuân Phú. 2 CONT * Vì thời thế, có đội tên Trần văn Khang, sinh năm 1912 tại làng Nhị 2 CONC ??, quận Cai-lậy, tỉnh Mỹ-tho. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00918@ 1 FAMS @fam00923@ 0 @ind03174@ INDI 1 NAME Phùng // 2 DISPLAY Phùng 2 GIVN Phùng 1 POSITION 6070,-2240 2 BOUNDARYRECT 6044,-2214,6096,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngã ba Mưỡu 4 _XREF @place00141@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam00919@ 0 @ind03175@ INDI 1 NAME Chinh /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Chinh Nghiêm bá 2 GIVN Chinh 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 6130,-2230 2 BOUNDARYRECT 6096,-2198,6164,-2291 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1838 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng Đình 4 _XREF @place00142@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất 1 FAMS @fam00919@ 0 @ind03176@ INDI 1 NAME Phương /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Phương Nguyễn duy 2 GIVN Phương 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION 5900,-2440 2 BOUNDARYRECT 5866,-2408,5934,-2501 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-Quyến. 1 FAMS @fam00920@ 0 @ind03177@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 5650,-2540 2 BOUNDARYRECT 5616,-2508,5684,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 22 Aug 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03178@ INDI 1 NAME Chinh // 2 DISPLAY Chinh 2 GIVN Chinh 1 POSITION 5700,-2540 2 BOUNDARYRECT 5666,-2508,5734,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Aug 1929 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03179@ INDI 1 NAME Thinh // 2 DISPLAY Thinh 2 GIVN Thinh 1 POSITION 5760,-2540 2 BOUNDARYRECT 5726,-2508,5794,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Apr 1932 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03180@ INDI 1 NAME Trí // 2 DISPLAY Trí 2 GIVN Trí 1 POSITION 5820,-2540 2 BOUNDARYRECT 5794,-2514,5846,-2573 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03181@ INDI 1 NAME Chữ // 2 DISPLAY Chữ 2 GIVN Chữ 1 POSITION 5880,-2540 2 BOUNDARYRECT 5846,-2508,5914,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Apr 1936 1 NOTE Sinh 4:30 sáng. 2 CONT Khóa-sinh trường Quân-chính. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03182@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION 5940,-2540 2 BOUNDARYRECT 5914,-2514,5966,-2573 1 SEX F 1 NOTE Sinh 14-10. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00920@ 0 @ind03183@ INDI 1 NAME Nhớn /Đỗ/ 2 DISPLAY Nhớn Đỗ 2 GIVN Nhớn 2 SURN Đỗ 1 POSITION 6060,-2440 2 BOUNDARYRECT 6034,-2414,6086,-2487 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Đỗ-Lan. 1 FAMS @fam00921@ 0 @ind03184@ INDI 1 NAME Dung /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Dung Nguyễn đình 2 GIVN Dung 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 6200,-2440 2 BOUNDARYRECT 6173,-2414,6226,-2501 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00922@ 0 @ind03185@ INDI 1 NAME Thảo /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thảo Nguyễn 2 GIVN Thảo 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6360,-2440 2 BOUNDARYRECT 6333,-2414,6386,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nhị-qúy 3 _XREF @place00191@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00923@ 0 @ind03186@ INDI 1 NAME Long // 2 DISPLAY Long 2 GIVN Long 1 POSITION 6310,-2540 2 BOUNDARYRECT 6276,-2508,6344,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1954 1 NOTE Sinh giờ Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00923@ 0 @ind03187@ INDI 1 NAME Sang /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Sang Nguyễn đình 2 GIVN Sang 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 5910,-1930 2 BOUNDARYRECT 5883,-1904,5936,-1991 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 NOTE Con gái ông Lý-hào Nguyễn-đình Trạc. 1 FAMS @fam00924@ 0 @ind03188@ INDI 1 NAME Gi // 2 DISPLAY Gi 2 GIVN Gi 1 POSITION 5940,-2040 2 BOUNDARYRECT 5906,-2008,5974,-2073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 5 năm Đinh Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam00924@ 0 @ind03189@ INDI 1 NAME Mật // 2 DISPLAY Mật 2 GIVN Mật 1 POSITION -1510,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1544,492,-1476,427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1889 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu. 1 FAMS @fam00925@ 0 @ind03190@ INDI 1 NAME Chắt // 2 DISPLAY Chắt 2 GIVN Chắt 1 POSITION -1560,350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1594,382,-1526,317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1911 1 NOTE Sinh năm Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00925@ 0 @ind03191@ INDI 1 NAME Lụa // 2 DISPLAY Lụa 2 GIVN Lụa 1 POSITION -1500,350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1534,382,-1466,317 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 NOTE Sinh năm Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00925@ 0 @ind03192@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION -1440,350 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1474,382,-1406,317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00925@ 0 @ind03193@ INDI 1 NAME Khuông /Đỗ/ 2 DISPLAY Khuông Đỗ 2 GIVN Khuông 2 SURN Đỗ 1 POSITION -1190,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1217,186,-1164,113 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00926@ 0 @ind03194@ INDI 1 NAME Dõng /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Dõng Nghiêm bá 2 GIVN Dõng 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -1070,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1096,186,-1044,99 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00927@ 0 @ind03195@ INDI 1 NAME Truật /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Truật Nguyễn đình 2 GIVN Truật 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -850,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -877,186,-824,99 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00928@ 0 @ind03196@ INDI 1 NAME Trai // 2 DISPLAY Trai 2 GIVN Trai 1 POSITION -1020,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1046,86,-994,27 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00928@ 0 @ind03197@ INDI 1 NAME Kiên // 2 DISPLAY Kiên 2 GIVN Kiên 1 POSITION -960,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -986,86,-934,27 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00928@ 0 @ind03198@ INDI 1 NAME Luân // 2 DISPLAY Luân 2 GIVN Luân 1 POSITION -900,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -934,92,-866,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00928@ 0 @ind03199@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -840,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -866,86,-814,27 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00928@ 0 @ind03200@ INDI 1 NAME Hen /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hen Nguyễn 2 GIVN Hen 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -790,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -817,186,-764,113 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00929@ 0 @ind03201@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION -780,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -806,86,-754,27 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00929@ 0 @ind03202@ INDI 1 NAME Tơ // 2 DISPLAY Tơ 2 GIVN Tơ 1 POSITION -720,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -746,86,-694,27 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00930@ 0 @ind03203@ INDI 1 NAME Chỉ // 2 DISPLAY Chỉ 2 GIVN Chỉ 1 POSITION -660,60 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -694,92,-626,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00930@ 0 @ind03204@ INDI 1 NAME Sói /Nguyễn/ 2 DISPLAY Sói Nguyễn 2 GIVN Sói 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -690,160 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -717,186,-664,113 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00930@ 0 @ind03205@ INDI 1 NAME H Tuân // 2 DISPLAY H Tuân 2 GIVN H Tuân 2 ALIA Trung Thanh 1 POSITION -6900,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6947,-799,-6853,-901 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00931@ 1 FAMS @fam00932@ 1 FAMC @fam00933@ 0 @ind03206@ INDI 1 NAME Nho /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nho Nguyễn 2 GIVN Nho 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Dương 1 POSITION -7050,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7077,-814,-7024,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00931@ 0 @ind03207@ INDI 1 NAME Nho /Trần/ 2 DISPLAY Nho Trần 2 GIVN Nho 2 SURN Trần 1 POSITION -6790,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6816,-814,-6764,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00932@ 0 @ind03208@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 1 POSITION -7100,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7126,-914,-7074,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00931@ 0 @ind03209@ INDI 1 NAME Ưng // 2 DISPLAY Ưng 2 GIVN Ưng 1 POSITION -6990,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7024,-908,-6956,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-11 năm Quý Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 1 FAMS @fam00934@ 0 @ind03210@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -6940,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6966,-914,-6914,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 0 @ind03211@ INDI 1 NAME Y // 2 DISPLAY Y 2 GIVN Y 1 POSITION -6840,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6866,-914,-6814,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 1 FAMS @fam00935@ 0 @ind03212@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -6780,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6806,-914,-6754,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 0 @ind03213@ INDI 1 NAME Chu // 2 DISPLAY Chu 2 GIVN Chu 1 POSITION -6680,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6706,-914,-6654,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 1 FAMS @fam00936@ 0 @ind03214@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 2 ALIA Trinh Toàn 1 POSITION -6620,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6646,-914,-6594,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00932@ 0 @ind03215@ INDI 1 NAME Em t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Em t Nguyễn 2 GIVN Em 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -6840,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6867,-714,-6814,-787 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00933@ 0 @ind03216@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tâm 1 POSITION -6900,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6926,-714,-6874,-787 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00933@ 0 @ind03217@ INDI 1 NAME Dữa /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dữa Nguyễn hữu 2 GIVN Dữa 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -7040,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7067,-914,-7014,-1001 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Nguyễn hữu Quý. 1 FAMS @fam00934@ 0 @ind03218@ INDI 1 NAME Ứng // 2 DISPLAY Ứng 2 GIVN Ứng 1 POSITION -7040,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7074,-1008,-7006,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE * Sinh ngày 1-3 năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00934@ 0 @ind03219@ INDI 1 NAME Ký /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Ký Nguyễn hữu 2 GIVN Ký 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -6890,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6917,-914,-6864,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00935@ 0 @ind03220@ INDI 1 NAME Nhớn /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Nhớn Nguyễn đình 2 GIVN Nhớn 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -6730,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6757,-914,-6704,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00936@ 0 @ind03221@ INDI 1 NAME La /Nguyễn/ 2 DISPLAY La Nguyễn 2 GIVN La 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -40,260 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -67,286,-14,213 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 18/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00937@ 0 @ind03222@ INDI 1 NAME H Đởm (Đảm) // 2 DISPLAY H Đởm (Đảm) 2 GIVN H Đởm (Đảm) 1 POSITION -6030,-820 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6077,-779,-5983,-899 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1847 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00938@ 1 FAMS @fam00939@ 1 FAMC @fam00940@ 0 @ind03223@ INDI 1 NAME Khang /Trần/ 2 DISPLAY Khang Trần 2 GIVN Khang 2 SURN Trần 1 POSITION -5920,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5946,-814,-5894,-887 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00938@ 0 @ind03224@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION -6310,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6344,-908,-6276,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 8 năm Canh Dần. 2 CONT * Có chân Nhiêu-Nam 2 CONT * Ở Hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00938@ 1 FAMS @fam00941@ 0 @ind03225@ INDI 1 NAME Tuất // 2 DISPLAY Tuất 2 GIVN Tuất 1 POSITION -6020,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6054,-908,-5986,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Tỵ. 2 CONT Làm Xã-đoàn từ 1927 đến 1940. 2 CONT 1936 vào Hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00938@ 1 FAMS @fam00942@ 0 @ind03226@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -5860,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5886,-914,-5834,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00938@ 0 @ind03227@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION -5760,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5786,-914,-5734,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00938@ 1 FAMS @fam00943@ 0 @ind03228@ INDI 1 NAME Voi // 2 DISPLAY Voi 2 GIVN Voi 1 POSITION -5650,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5676,-914,-5624,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00938@ 1 FAMS @fam00944@ 0 @ind03229@ INDI 1 NAME La /Nguyễn/ 2 DISPLAY La Nguyễn 2 GIVN La 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -5980,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6007,-814,-5954,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION gìỗ 18/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00939@ 0 @ind03230@ INDI 1 NAME Em t /Nguyễn/ 2 DISPLAY Em t Nguyễn 2 GIVN Em 2 MIDDLE t 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -5970,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5997,-714,-5944,-787 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00940@ 0 @ind03231@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tâm 1 POSITION -6030,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6056,-714,-6004,-787 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00940@ 0 @ind03232@ INDI 1 NAME Thìn /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Thìn Nghiêm phú 2 GIVN Thìn 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION -6250,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6284,-908,-6216,-1001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1892 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 FAMS @fam00941@ 0 @ind03233@ INDI 1 NAME Dần // 2 DISPLAY Dần 2 GIVN Dần 1 POSITION -6420,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6446,-1014,-6394,-1073 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00941@ 1 FAMS @fam01106@ 0 @ind03234@ INDI 1 NAME Sâm // 2 DISPLAY Sâm 2 GIVN Sâm 1 POSITION -6360,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6386,-1014,-6334,-1073 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00941@ 0 @ind03235@ INDI 1 NAME Thăng // 2 DISPLAY Thăng 2 GIVN Thăng 1 POSITION -6300,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6334,-1008,-6266,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00941@ 0 @ind03236@ INDI 1 NAME Thạch // 2 DISPLAY Thạch 2 GIVN Thạch 1 POSITION -6240,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6274,-1008,-6206,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00941@ 0 @ind03237@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -6180,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6214,-1008,-6146,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh ngày 4-6 Canh ??. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00941@ 0 @ind03238@ INDI 1 NAME Hợi /Bùi/ 2 DISPLAY Hợi Bùi 2 GIVN Hợi 2 SURN Bùi 1 POSITION -5960,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5994,-908,-5926,-987 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Tỵ. 1 FAMS @fam00942@ 0 @ind03239@ INDI 1 NAME Dao // 2 DISPLAY Dao 2 GIVN Dao 1 POSITION -6120,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6146,-1024,-6094,-1083 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00942@ 0 @ind03240@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION -6060,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6094,-1018,-6026,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1917 1 NOTE Sinh ngày 24-11 năm Kỷ ??? 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00942@ 0 @ind03241@ INDI 1 NAME Nhương // 2 DISPLAY Nhương 2 GIVN Nhương 1 POSITION -6000,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6034,-1018,-5966,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh tháng 6 năm Kỷ Hợi. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00942@ 0 @ind03242@ INDI 1 NAME Bột // 2 DISPLAY Bột 2 GIVN Bột 1 POSITION -5940,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5974,-1018,-5906,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00942@ 0 @ind03243@ INDI 1 NAME Nhâm // 2 DISPLAY Nhâm 2 GIVN Nhâm 1 POSITION -5880,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5914,-1018,-5846,-1083 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00942@ 0 @ind03244@ INDI 1 NAME Khuyên /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Khuyên Nghiêm bá 2 GIVN Khuyên 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -5710,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5744,-908,-5676,-1001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 FAMS @fam00943@ 0 @ind03245@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -5820,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5846,-1024,-5794,-1083 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00943@ 0 @ind03246@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -5760,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5794,-1018,-5726,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00943@ 0 @ind03247@ INDI 1 NAME Đông // 2 DISPLAY Đông 2 GIVN Đông 1 POSITION -5700,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5734,-1018,-5666,-1083 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00943@ 0 @ind03248@ INDI 1 NAME ??? /Đỗ/ 2 DISPLAY ??? Đỗ 2 GIVN ??? 2 SURN Đỗ 1 POSITION -5590,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5616,-914,-5564,-987 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00944@ 0 @ind03249@ INDI 1 NAME H Truyền // 2 DISPLAY H Truyền 2 GIVN H Truyền 1 POSITION -5010,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5057,-799,-4963,-901 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1869 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00945@ 1 FAMC @fam00946@ 0 @ind03250@ INDI 1 NAME Phong /Nghiêm Bá/ 2 DISPLAY Phong Nghiêm Bá 2 GIVN Phong 2 SURN Nghiêm Bá 1 POSITION -4960,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4986,-814,-4934,-901 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00945@ 0 @ind03251@ INDI 1 NAME Đậu // 2 DISPLAY Đậu 2 GIVN Đậu 1 POSITION -5350,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5376,-914,-5324,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 1 FAMS @fam00947@ 0 @ind03252@ INDI 1 NAME Dữa // 2 DISPLAY Dữa 2 GIVN Dữa 1 POSITION -5250,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5276,-914,-5224,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 0 @ind03253@ INDI 1 NAME Soi // 2 DISPLAY Soi 2 GIVN Soi 1 POSITION -5200,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5226,-914,-5174,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 1 FAMS @fam00948@ 0 @ind03254@ INDI 1 NAME Uông // 2 DISPLAY Uông 2 GIVN Uông 1 POSITION -5080,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5114,-908,-5046,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Sửu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 1 FAMS @fam00949@ 0 @ind03255@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION -4970,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4996,-914,-4944,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 1 FAMS @fam00950@ 0 @ind03256@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 1 POSITION -4860,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4894,-908,-4826,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 1 FAMS @fam00951@ 0 @ind03257@ INDI 1 NAME Truật // 2 DISPLAY Truật 2 GIVN Truật 1 POSITION -4750,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4784,-908,-4716,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00945@ 0 @ind03258@ INDI 1 NAME H Phi // 2 DISPLAY H Phi 2 GIVN H Phi 2 ALIA Phúc Tín 1 POSITION -5010,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5036,-714,-4984,-773 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00946@ 0 @ind03259@ INDI 1 NAME Ngoẹt /Bùi/ 2 DISPLAY Ngoẹt Bùi 2 GIVN Ngoẹt 2 SURN Bùi 2 ALIA Diệu Hoa 1 POSITION -4960,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4986,-714,-4934,-787 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/10 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC M Văng 4 _XREF @place00092@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00946@ 0 @ind03260@ INDI 1 NAME Mễ /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Mễ Nguyễn gia 2 GIVN Mễ 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION -5300,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5327,-914,-5274,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00947@ 0 @ind03261@ INDI 1 NAME Thụ /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Thụ Nguyễn đình 2 GIVN Thụ 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -5150,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5177,-914,-5124,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00948@ 0 @ind03262@ INDI 1 NAME Khuyên /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Khuyên Đỗ thị 2 GIVN Khuyên 2 SURN Đỗ thị 2 ALIA Từ Thanh 1 POSITION -5030,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5057,-914,-5004,-987 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sen 4 _XREF @place00095@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00949@ 0 @ind03263@ INDI 1 NAME Cương / / 2 DISPLAY Cương 2 GIVN Cương 2 SURN 1 POSITION -5080,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5114,-1008,-5046,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 May 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1938 đỗ Sơ-học yếu-lược. 2 CONT 1941 đổ Sơ-học bổ-túc. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00949@ 1 FAMS @fam01432@ 0 @ind03264@ INDI 1 NAME Ty / / 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 2 SURN 1 POSITION -5020,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5046,-1014,-4994,-1073 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00949@ 0 @ind03265@ INDI 1 NAME Lương /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Lương Nguyễn văn 2 GIVN Lương 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -4920,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4947,-914,-4894,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00950@ 0 @ind03266@ INDI 1 NAME Hạp /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hạp Nguyễn thị 2 GIVN Hạp 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -4800,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4827,-914,-4774,-1001 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Tư Hạ. 1 FAMS @fam00951@ 0 @ind03267@ INDI 1 NAME Can // 2 DISPLAY Can 2 GIVN Can 1 POSITION -4830,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4864,-1008,-4796,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00951@ 0 @ind03268@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -5880,-360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5906,-334,-5854,-393 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00693@ 0 @ind03269@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -5820,-360 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5846,-334,-5794,-393 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00693@ 0 @ind03270@ INDI 1 NAME Sen /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Sen Nghiêm bá 2 GIVN Sen 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -4250,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4276,-314,-4224,-401 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00952@ 0 @ind03271@ INDI 1 NAME Tâm /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Tâm Nguyễn gia 2 GIVN Tâm 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION -4090,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4117,-314,-4064,-401 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-gia Miện. 1 FAMS @fam00953@ 0 @ind03272@ INDI 1 NAME Sở // 2 DISPLAY Sở 2 GIVN Sở 2 ALIA 1 POSITION -4110,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4144,-418,-4076,-483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh ngày 25-6 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00953@ 0 @ind03273@ INDI 1 NAME Ngọ // 2 DISPLAY Ngọ 2 GIVN Ngọ 2 ALIA Trung Liên 1 POSITION -4100,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4147,-799,-4053,-883 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1870 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00954@ 1 FAMC @fam00955@ 0 @ind03274@ INDI 1 NAME Ngọ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọ Nguyễn 2 GIVN Ngọ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4040,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4074,-808,-4006,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1870 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00954@ 0 @ind03275@ INDI 1 NAME Gốc // 2 DISPLAY Gốc 2 GIVN Gốc 1 POSITION -4500,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4526,-914,-4474,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00954@ 1 FAMS @fam00956@ 0 @ind03276@ INDI 1 NAME Hợi // 2 DISPLAY Hợi 2 GIVN Hợi 1 POSITION -4300,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4334,-908,-4266,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1899 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-4 năm Kỷ Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00954@ 1 FAMS @fam00957@ 0 @ind03277@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION -4100,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4126,-914,-4074,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00954@ 1 FAMS @fam00958@ 0 @ind03278@ INDI 1 NAME Sáu // 2 DISPLAY Sáu 2 GIVN Sáu 1 POSITION -3980,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4006,-914,-3954,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00954@ 1 FAMS @fam00959@ 0 @ind03279@ INDI 1 NAME Sáu Em // 2 DISPLAY Sáu Em 2 GIVN Sáu Em 1 POSITION -3870,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3896,-914,-3844,-987 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00954@ 0 @ind03280@ INDI 1 NAME H Thận // 2 DISPLAY H Thận 2 GIVN H Thận 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -4100,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4126,-714,-4074,-787 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 84 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người trung trực. Bé làm ruộng. Lớn buôn to. 2 CONT Có 6 mẫu ruộng và 3 tòa nhà. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00955@ 0 @ind03281@ INDI 1 NAME Mão /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mão Nguyễn 2 GIVN Mão 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Khoan 1 POSITION -4040,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4067,-714,-4014,-787 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sen 4 _XREF @place00095@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00955@ 0 @ind03282@ INDI 1 NAME Lương /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Lương Nghiêm bá 2 GIVN Lương 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -4450,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4476,-914,-4424,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00956@ 0 @ind03283@ INDI 1 NAME Thung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thung Nguyễn 2 GIVN Thung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4240,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4267,-914,-4214,-987 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00957@ 0 @ind03284@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -4390,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4424,-1018,-4356,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 NOTE Sinh ngày 30-1 năm Nhâm Tuất. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00957@ 0 @ind03285@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -4330,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4356,-1024,-4304,-1083 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00957@ 0 @ind03286@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION -4270,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4296,-1024,-4244,-1083 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00957@ 0 @ind03287@ INDI 1 NAME Con // 2 DISPLAY Con 2 GIVN Con 1 POSITION -4210,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4236,-1024,-4184,-1083 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00957@ 0 @ind03288@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -4150,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4176,-1024,-4124,-1083 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00957@ 0 @ind03289@ INDI 1 NAME Hoan /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hoan Nguyễn hữu 2 GIVN Hoan 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -4050,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -4077,-914,-4024,-1001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00958@ 0 @ind03290@ INDI 1 NAME Nam /Trần/ 2 DISPLAY Nam Trần 2 GIVN Nam 2 SURN Trần 1 POSITION -3930,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3956,-914,-3904,-987 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00959@ 0 @ind03291@ INDI 1 NAME Châu // 2 DISPLAY Châu 2 GIVN Châu 1 POSITION -3450,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3497,-799,-3403,-883 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1879 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6-6 năm Kỷ Mão. 2 CONT * Làm nghề thêu, trở nên giàu có 2 CONT * Là một trong ban tổ chức viết Tộc-phả năm 1930 bằng chữ quốc-ngữ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00960@ 1 FAMS @fam00961@ 1 FAMC @fam00962@ 0 @ind03292@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -3390,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3416,-814,-3364,-873 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00960@ 0 @ind03293@ INDI 1 NAME Thao // 2 DISPLAY Thao 2 GIVN Thao 1 POSITION -3650,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3676,-914,-3624,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00960@ 0 @ind03294@ INDI 1 NAME Đang // 2 DISPLAY Đang 2 GIVN Đang 1 POSITION -3600,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3626,-914,-3574,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00960@ 1 FAMS @fam00963@ 0 @ind03295@ INDI 1 NAME Cơ // 2 DISPLAY Cơ 2 GIVN Cơ 1 POSITION -3500,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3534,-908,-3466,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 27 Dec 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/12 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00960@ 0 @ind03296@ INDI 1 NAME Vượng // 2 DISPLAY Vượng 2 GIVN Vượng 1 POSITION -3450,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3476,-914,-3424,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00960@ 1 FAMS @fam00964@ 0 @ind03297@ INDI 1 NAME Nui // 2 DISPLAY Nui 2 GIVN Nui 1 POSITION -3340,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3366,-914,-3314,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00961@ 0 @ind03298@ INDI 1 NAME Xuân // 2 DISPLAY Xuân 2 GIVN Xuân 1 POSITION -3270,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3296,-914,-3244,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 6 năm Thìn. 2 CONT Theo mẹ về Sơn-lộ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00961@ 0 @ind03299@ INDI 1 NAME Sẻ /Vương/ 2 DISPLAY Sẻ Vương 2 GIVN Sẻ 2 SURN Vương 1 POSITION -3330,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3356,-814,-3304,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Sơn lộ 3 _XREF @place00147@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Vì hư nết, sau bị bỏ. 1 FAMS @fam00961@ 0 @ind03300@ INDI 1 NAME Mão /Nguyễn/ 2 DISPLAY Mão Nguyễn 2 GIVN Mão 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Khoan 1 POSITION -3390,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3417,-714,-3364,-787 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sen 4 _XREF @place00095@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00962@ 0 @ind03301@ INDI 1 NAME H Thận // 2 DISPLAY H Thận 2 GIVN H Thận 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -3450,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3476,-714,-3424,-787 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 84 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người trung trực. Bé làm ruộng. Lớn buôn to. 2 CONT Có 6 mẫu ruộng và 3 tòa nhà. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00962@ 0 @ind03302@ INDI 1 NAME Hảo /Trần/ 2 DISPLAY Hảo Trần 2 GIVN Hảo 2 SURN Trần 1 POSITION -3550,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3576,-914,-3524,-987 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Trần-Hữu. 1 FAMS @fam00963@ 0 @ind03303@ INDI 1 NAME Kính // 2 DISPLAY Kính 2 GIVN Kính 1 POSITION -3570,-1050 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3604,-1018,-3536,-1083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Jan 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 11 giờ ngày 13-12 năm Quý Dậu.. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00963@ 0 @ind03304@ INDI 1 NAME Cóc /Bùi/ 2 DISPLAY Cóc Bùi 2 GIVN Cóc 2 SURN Bùi 1 POSITION -3400,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3426,-914,-3374,-987 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Bùi Mỹ. 1 FAMS @fam00964@ 0 @ind03305@ INDI 1 NAME Ký /Bùi thị/ 2 DISPLAY Ký Bùi thị 2 GIVN Ký 2 SURN Bùi thị 1 POSITION -2790,-340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2816,-314,-2764,-387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu. 2 CONT Con gái ông Trưởng ??? 1 FAMS @fam00965@ 0 @ind03306@ INDI 1 NAME Nguyệt // 2 DISPLAY Nguyệt 2 GIVN Nguyệt 1 POSITION -2760,-450 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2786,-424,-2734,-483 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00965@ 0 @ind03307@ INDI 1 NAME Âu // 2 DISPLAY Âu 2 GIVN Âu 2 ALIA An Nhu 1 POSITION -2630,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2677,-799,-2583,-883 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Aug 1863 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-8 năm Quý Hợi. 2 CONT * Bé đi học, lớn làm ruộng. 2 CONT * Có ruộng nương, nhà cửa, là một phú-hộ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00966@ 1 FAMC @fam00967@ 0 @ind03308@ INDI 1 NAME Châu /Trần/ 2 DISPLAY Châu Trần 2 GIVN Châu 2 SURN Trần 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -2680,-840 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2714,-808,-2646,-887 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00966@ 0 @ind03309@ INDI 1 NAME Đõ // 2 DISPLAY Đõ 2 GIVN Đõ 1 POSITION -3040,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3066,-914,-3014,-973 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/3 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00966@ 0 @ind03310@ INDI 1 NAME Đãi // 2 DISPLAY Đãi 2 GIVN Đãi 1 POSITION -2960,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2994,-908,-2926,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1890 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 28-5 năm Canh Dần. 2 CONT Bé học chữ Tầu, làm ăn giàu có. Tính hạnh đứng đắn, vui hòa. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00966@ 1 FAMS @fam00968@ 0 @ind03311@ INDI 1 NAME Thiêm // 2 DISPLAY Thiêm 2 GIVN Thiêm 1 POSITION -2630,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2664,-908,-2596,-973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1896 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 7-2 năm Bính Thân. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00966@ 1 FAMS @fam00969@ 0 @ind03312@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION -2320,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2348,-914,-2293,-973 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Yếm Cua 4 _XREF @place00374@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00966@ 0 @ind03313@ INDI 1 NAME Hữu Thuận // 2 DISPLAY Hữu Thuận 2 GIVN Hữu Thuận 2 ALIA Thiện Mỹ 1 POSITION -2630,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2664,-708,-2596,-787 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1820 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMS @fam00967@ 0 @ind03314@ INDI 1 NAME Phao /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phao Nguyễn 2 GIVN Phao 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Thuận 1 POSITION -2570,-740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2597,-714,-2544,-787 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Dâu 4 _XREF @place00124@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ ái. 1 FAMS @fam00967@ 0 @ind03315@ INDI 1 NAME Nhu /Trần/ 2 DISPLAY Nhu Trần 2 GIVN Nhu 2 SURN Trần 1 POSITION -2900,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2934,-908,-2866,-987 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1896 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Nết hiền hòa, hiếu hạnh. 1 FAMS @fam00968@ 0 @ind03316@ INDI 1 NAME Xuân-Nga // 2 DISPLAY Xuân-Nga 2 GIVN Xuân-Nga 1 POSITION -3090,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3124,-1008,-3056,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 15-5 năm Đinh Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00968@ 0 @ind03317@ INDI 1 NAME Thúy-Tuyết // 2 DISPLAY Thúy-Tuyết 2 GIVN Thúy-Tuyết 1 POSITION -3030,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3064,-1008,-2996,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13-3 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00968@ 1 FAMS @fam01107@ 0 @ind03318@ INDI 1 NAME Sước // 2 DISPLAY Sước 2 GIVN Sước 1 POSITION -2920,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2954,-1008,-2886,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh ngày 16-11 năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00968@ 0 @ind03319@ INDI 1 NAME Thu-Thiêm // 2 DISPLAY Thu-Thiêm 2 GIVN Thu-Thiêm 1 POSITION -2860,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2894,-1008,-2826,-1087 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 NOTE Sinh ngày 5-6 năm Kỷ Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00968@ 0 @ind03320@ INDI 1 NAME Thái /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thái Nguyễn 2 GIVN Thái 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2570,-940 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2597,-914,-2544,-987 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tý. 1 FAMS @fam00969@ 0 @ind03321@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -2750,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2784,-1008,-2716,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 NOTE Sinh ngày 25-5 năm Canh Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03322@ INDI 1 NAME Hiệu // 2 DISPLAY Hiệu 2 GIVN Hiệu 1 POSITION -2690,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2716,-1014,-2664,-1073 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/2 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03323@ INDI 1 NAME Phấn // 2 DISPLAY Phấn 2 GIVN Phấn 1 POSITION -2630,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2664,-1008,-2596,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03324@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -2570,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2604,-1008,-2536,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh năm Bính Dần. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03325@ INDI 1 NAME Ngan // 2 DISPLAY Ngan 2 GIVN Ngan 1 POSITION -2510,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2544,-1008,-2476,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1928 1 NOTE Sinh năm Mậu Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03326@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION -2450,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2484,-1008,-2416,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03327@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -2390,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -2424,-1008,-2356,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 NOTE Sinh ngày 14-10 năm Nhâm Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00969@ 0 @ind03328@ INDI 1 NAME Thiết /Lê/ 2 DISPLAY Thiết Lê 2 GIVN Thiết 2 SURN Lê 1 POSITION -1550,-2440 2 BOUNDARYRECT -1576,-2414,-1524,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Kim đê, Vĩnh tường, Vĩnh yên 3 _XREF @place00276@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00970@ 0 @ind03329@ INDI 1 NAME Sướng /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Sướng Nguyễn đăng 2 GIVN Sướng 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION -1660,-2540 2 BOUNDARYRECT -1687,-2514,-1634,-2601 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai thứ ba ông Lý-trưởng Nguyễn đăng Phong. người làng. 2 CONT Tộc phả Ngh-x Lãnh hi tên là Nguyễn đăng Xướng (chữ X). 1 FAMS @fam00971@ 0 @ind03330@ INDI 1 NAME Mùi /Trần/ 2 DISPLAY Mùi Trần 2 GIVN Mùi 2 SURN Trần 1 POSITION -970,-2540 2 BOUNDARYRECT -996,-2514,-944,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Vy, người làng. 1 FAMS @fam00972@ 0 @ind03331@ INDI 1 NAME Đậu // 2 DISPLAY Đậu 2 GIVN Đậu 1 POSITION -980,-2640 2 BOUNDARYRECT -1014,-2608,-946,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00972@ 0 @ind03332@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -920,-2640 2 BOUNDARYRECT -954,-2608,-886,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1928 1 NOTE Sinh năm Mậu thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00972@ 0 @ind03333@ INDI 1 NAME Gay /Trần/ 2 DISPLAY Gay Trần 2 GIVN Gay 2 SURN Trần 1 POSITION -810,-2540 2 BOUNDARYRECT -844,-2508,-776,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tuất. Con gái ông Ba Tùng, người làng. 1 FAMS @fam00973@ 0 @ind03334@ INDI 1 NAME Được // 2 DISPLAY Được 2 GIVN Được 1 POSITION -830,-2640 2 BOUNDARYRECT -864,-2608,-796,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Oct 1929 1 NOTE 1939: đỗ Sơ-học yếu lược 2 CONT 6/26/1944 đỗ Sơ-học bổ túc. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00973@ 1 FAMS @fam01349@ 0 @ind03335@ INDI 1 NAME Dữa /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Dữa Nghiêm phú 2 GIVN Dữa 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 180,-2540 2 BOUNDARYRECT 146,-2508,214,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 2 CONT Con gái ông Nghiêm-phú Dinh. 1 FAMS @fam00974@ 0 @ind03336@ INDI 1 NAME Hiệp /Đỗ/ 2 DISPLAY Hiệp Đỗ 2 GIVN Hiệp 2 SURN Đỗ 1 POSITION 2750,-2440 2 BOUNDARYRECT 2724,-2414,2776,-2487 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00975@ 0 @ind03337@ INDI 1 NAME Tiết /Nguyễn quang/ 2 DISPLAY Tiết Nguyễn quang 2 GIVN Tiết 2 SURN Nguyễn quang 1 POSITION 2510,-2540 2 BOUNDARYRECT 2483,-2514,2536,-2601 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con giai ông Bếp Can. 1 FAMS @fam00976@ 0 @ind03338@ INDI 1 NAME Duyên /Trần/ 2 DISPLAY Duyên Trần 2 GIVN Duyên 2 SURN Trần 1 POSITION 2610,-2540 2 BOUNDARYRECT 2584,-2514,2636,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đanh-xuyên, Ứng Hòa, Hà-đông 3 _XREF @place00277@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00977@ 0 @ind03339@ INDI 1 NAME Nhâm // 2 DISPLAY Nhâm 2 GIVN Nhâm 1 POSITION 2560,-2650 2 BOUNDARYRECT 2526,-2618,2594,-2683 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00977@ 0 @ind03340@ INDI 1 NAME Nhậm // 2 DISPLAY Nhậm 2 GIVN Nhậm 1 POSITION 2620,-2650 2 BOUNDARYRECT 2586,-2618,2654,-2683 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00977@ 0 @ind03341@ INDI 1 NAME Ta /Trần/ 2 DISPLAY Ta Trần 2 GIVN Ta 2 SURN Trần 1 POSITION 2790,-2540 2 BOUNDARYRECT 2764,-2514,2816,-2587 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Trần Doãn 1 FAMS @fam00978@ 0 @ind03342@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION 3400,-2540 2 BOUNDARYRECT 3374,-2514,3426,-2573 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00771@ 1 FAMS @fam00979@ 0 @ind03343@ INDI 1 NAME Bắc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bắc Nguyễn 2 GIVN Bắc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3450,-2540 2 BOUNDARYRECT 3423,-2514,3476,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 NOTE Con gái ông Hương-Chinh. 2 CONT Sau bị (chồng) bỏ. 1 FAMS @fam00979@ 0 @ind03344@ INDI 1 NAME Thời /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thời Nguyễn 2 GIVN Thời 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3790,-2540 2 BOUNDARYRECT 3763,-2514,3816,-2587 1 SEX F 1 FAMS @fam00980@ 0 @ind03345@ INDI 1 NAME Sáu /Phạm văn/ 2 DISPLAY Sáu Phạm văn 2 GIVN Sáu 2 SURN Phạm văn 1 POSITION 4450,-2540 2 BOUNDARYRECT 4424,-2514,4476,-2601 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Trưng-Trắc, Hưng-yên 3 _XREF @place00193@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00981@ 0 @ind03346@ INDI 1 NAME Kiện // 2 DISPLAY Kiện 2 GIVN Kiện 2 ALIA Trung Phong 1 POSITION 3900,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3853,15601,3947,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Đỗ Sư-pạm năm Duy-Tân lV (1912) 2 CONT * Tổng-sư Ninh-xá, huyện Thanh-trì 2 CONT * Tổng-sư Đại-mỗ 2 CONT " Năm 1954, vợ không di-cư vào nam để cùng gia-đình ở lại quê cha đất 2 CONC Tổ để giữ gìn cúng tế Tổ tiên. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00982@ 1 FAMC @fam00983@ 0 @ind03347@ INDI 1 NAME Quế /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Quế Nguyễn quí 2 GIVN Quế 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 3950,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3923,15586,3976,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-quý Tu, bá hộ. 2 CONT Có nhiều đức tính tốt: chăm chỉ, cần kiệm, tiết hạnh, nhẫn nhục đáng k 2 CONC ể, làm gương cho con cháu gái trong họ noi theo. 2 CONT Năm 1954 không di-cư vào Nam, cùng cả gia-đình con cháu ở lại quê cha 2 CONC đất Tổ để giữ gìn giỗ Tết, thờ cúng Tổ Tiên. 1 FAMS @fam00982@ 0 @ind03348@ INDI 1 NAME Đỗ // 2 DISPLAY Đỗ 2 GIVN Đỗ 1 POSITION 3680,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3654,15486,3706,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00982@ 1 FAMS @fam00984@ 0 @ind03349@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 3780,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3754,15486,3806,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00982@ 1 FAMS @fam00985@ 0 @ind03350@ INDI 1 NAME Tập // 2 DISPLAY Tập 2 GIVN Tập 1 POSITION 3900,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3874,15486,3926,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1935 thiếu tiền cưới, bà nội không cho đón dâu. Vài năm sau đi tu. 2 CONC Năm 1948 đỗ sư bà, trụ trì tại chùa làng Đại-mỗ, làm được nhiều việc 2 CONC xã-hội đáng kể. 1 OCCUPATIONS @occu00008@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00982@ 0 @ind03351@ INDI 1 NAME Diệm // 2 DISPLAY Diệm 2 GIVN Diệm 2 ALIA Trúc Lâm 1 POSITION 3960,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3926,15492,3994,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 2 DATE 1940 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 5/8 Đinh Kỷ (?) (1918) 2 CONT 1930 đỗ Sơ-học yếu-lược, có chữ Pháp. 2 CONT Mất 15/4 năm Bảo-Đại 15 (1940) 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00982@ 1 FAMS @fam00986@ 0 @ind03352@ INDI 1 NAME Trì // 2 DISPLAY Trì 2 GIVN Trì 1 POSITION 4150,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4116,15492,4184,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Jan 1922 1 NOTE * Năm 1942 làm Chưởng-bạ 2 CONT * Ngày 22/3/1932 đỗ Sơ-học Yếu-lược, có chữ Pháp. 2 CONT * Năm 1954 không di cư vào Nam, cùng mẹ ở lại trông nom nhà thờ Tổ ở 2 CONC Xóm Lò. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00982@ 1 FAMS @fam00987@ 0 @ind03353@ INDI 1 NAME Thản // 2 DISPLAY Thản 2 GIVN Thản 2 ALIA Song Phong 1 POSITION 3900,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3866,15692,3934,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1860 1 DEAT Y 2 DATE 1920 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Tĩnh 2 CONT 7 lần đi thi đều đỗ Nhị-trường 2 CONT Năm Thành Thái Xll, đỗ Ấm sinh (1901) 2 CONT Năm Duy Tân lV (1910) đỗ Sư phạm 2 CONT Làm Tổng-sư ở Nam-phủ-liệt - Năm Duy-Tân 9 đổ về tổng Trầm lộng (phủ Ứ 2 CONC ng hòa), rồi về tổng Tham-thị, Năm Khải-Định 1 (1916) đổi về Hà-trì ( 2 CONC Hoài đức). Năm Khải-Định 5 (1920) cáo hưu. 2 CONT Là một trong bốn người làm tộc-phả ll năm 1900. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00983@ 0 @ind03354@ INDI 1 NAME Phúc /Trương công/ 2 DISPLAY Phúc Trương công 2 GIVN Phúc 2 SURN Trương công 2 ALIA Từ Vân 1 POSITION 3950,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3916,15692,3984,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC An xá 3 _XREF @place00015@ 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 AGE 78 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trương-công-Ý (đỗ Phó bảng). 2 CONT Sinh giờ Tuất ngày 27/3 năm Nhâm Tuất. 2 CONT Mất hồi 12 giờ 5 phút đêm 25 tháng 2 năm Kỷ Mão (1939) 1 FAMS @fam00983@ 0 @ind03355@ INDI 1 NAME Đệ /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Đệ Nguyễn đình 2 GIVN Đệ 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 3730,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3703,15486,3756,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00984@ 0 @ind03356@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 3830,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3804,15486,3856,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Thanh quang 3 _XREF @place00194@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00985@ 0 @ind03357@ INDI 1 NAME Hợp /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Hợp Nguyễn quí 2 GIVN Hợp 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 4010,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3983,15486,4036,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn quí Tu. 1 FAMS @fam00986@ 0 @ind03358@ INDI 1 NAME Dzu // 2 DISPLAY Dzu 2 GIVN Dzu 1 POSITION 3960,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3926,15392,3994,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Dec 1937 1 NOTE Sinh ngày 2/11 Bính Tý 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00986@ 0 @ind03359@ INDI 1 NAME Cô // 2 DISPLAY Cô 2 GIVN Cô 1 POSITION 4020,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3986,15392,4054,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 May 1940 1 NOTE Sinh ngày 4/5 Bảo Đại 15 (1940) 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00986@ 0 @ind03360@ INDI 1 NAME Chi /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Chi Nghiêm bá 2 GIVN Chi 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION 4200,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4174,15486,4226,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nghiêm-bá Dinh (con giai thứ hai ông Huyện Mễ) 1 FAMS @fam00987@ 0 @ind03361@ INDI 1 NAME Trí // 2 DISPLAY Trí 2 GIVN Trí 1 POSITION 4100,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4066,15392,4134,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 23/9 Bảo Đại 15 (1940) 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00987@ 0 @ind03362@ INDI 1 NAME Ngọc-Thanh // 2 DISPLAY Ngọc-Thanh 2 GIVN Ngọc-Thanh 1 POSITION 4160,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4126,15392,4194,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Mar 1943 1 NOTE Sinh ngày 25/1 Quí Mùi. Giấy khai-sinh số 264. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00987@ 0 @ind03363@ INDI 1 NAME Hùng-Thiết // 2 DISPLAY Hùng-Thiết 2 GIVN Hùng-Thiết 1 POSITION 4220,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4186,15392,4254,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jan 1946 2 PLAC Chợ Mỗ 3 _XREF @place00287@ 1 DEAT Y 2 DATE 1984 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ hồi 11 giờ ngày 17/1 Bính Tuất (1946) 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00987@ 1 FAMS @fam01359@ 0 @ind03364@ INDI 1 NAME Tiên // 2 DISPLAY Tiên 2 GIVN Tiên 1 POSITION 5040,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4993,15601,5087,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 2 DATE 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 7/5 Mậu Ngọ. 2 CONT 1954 dì cư vào Saigon. 2 CONT Mất ngày 3/9 Ất Hợi (1959) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00988@ 1 FAMS @fam00989@ 1 FAMC @fam00990@ 0 @ind03365@ INDI 1 NAME Tuất /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Tuất Nghiêm phú 2 GIVN Tuất 2 SURN Nghiêm phú 2 ALIA Từ Lương 1 POSITION 5090,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5056,15592,5124,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1886 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Môi Táo 4 _XREF @place00290@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gài cụ Nghiêm-phú Miên. 1 FAMS @fam00988@ 0 @ind03366@ INDI 1 NAME Lãng // 2 DISPLAY Lãng 2 GIVN Lãng 1 POSITION 4790,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4756,15492,4824,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE Dec 1985 2 AGE 80 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1929 làm Kiểm-hóa mại-bản các thương thuyền ngoại quốc. 2 CONT Năm 1938 vào kinh doanh tại Saigon. 2 CONT 1948 Ký-giả tuần báo "Việt Nhi". 2 CONT 1949 xuất bản tập thơ ngụ ngôn bút hiệu "NGHIÊM LĂNG". 2 CONT 1950 Hiệu-trưởng trường Tiểu-học Tư-thục "Vinh Quang". 2 CONT 1954 Chủ bút tuần báo "Đây Saì-gon". 2 CONT 1960 dậy học tư các trường trung-học Lê Thánh Tôn, Chu Mạnh Trinh. 2 CONT 1962 Tưởng tộc họ Nghiêm-xuân miền Nam. 2 CONT Tác giả bài thơ nổi tiềng "Cái Xuân Tình". Đầu năm 1967, o^ng bị đau 2 CONC mắt. Năm 1980 bị hỏng mắt bên trái. Năm 1981, sau khi giải phẫu, bị 2 CONC hỏng cả hai mắt 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00988@ 1 FAMS @fam00991@ 0 @ind03367@ INDI 1 NAME Đĩnh // 2 DISPLAY Đĩnh 2 GIVN Đĩnh 1 POSITION 5270,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5236,15492,5304,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Tuất. 2 CONT 1931 đỗ bằng Tiểu-học (C.E.P.F.Ii) vào trường Trung-học tỉnh Thái-bình 2 CONC . 2 CONT 1932 Học trường Trung-học Hải-phòng 2 CONT 1936 Mở trường Trung-học Tư-thục "Collegium d'Haiphong" 2 CONT 1938 Nghỉ trường để đi học tiếng Thổ và phong-tục người sơn-cước. 2 CONT 1941 về Hà-nội buôn bán ở 109 Hàng Bông và 8 Hàng Hòm. 2 CONT 1954 bị mổ gan, rồi vào Nam với cả gia-đình. 2 CONT 1956-1958 Cán-bộ thư-ký phòng Kế-toán Công dân Vụ. 2 CONT 1958-1960 Địa điểm trưởng Dinh-điền Tân-lạc, Gia-nghĩa và Đoạn-văn 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00988@ 1 FAMS @fam00992@ 0 @ind03368@ INDI 1 NAME Trâm // 2 DISPLAY Trâm 2 GIVN Trâm 1 POSITION 5510,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5476,15492,5544,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00988@ 0 @ind03369@ INDI 1 NAME Cẩm // 2 DISPLAY Cẩm 2 GIVN Cẩm 1 POSITION 5560,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5534,15486,5586,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00988@ 0 @ind03370@ INDI 1 NAME Xuyến // 2 DISPLAY Xuyến 2 GIVN Xuyến 1 POSITION 5620,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5594,15486,5646,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00989@ 0 @ind03371@ INDI 1 NAME Chấn // 2 DISPLAY Chấn 2 GIVN Chấn 1 POSITION 5680,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5646,15492,5714,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1934 2 DISPOSITION 3 PLAC An-phú 4 _XREF @place00291@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00989@ 0 @ind03372@ INDI 1 NAME Hiển // 2 DISPLAY Hiển 2 GIVN Hiển 1 POSITION 5740,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5706,15492,5774,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00989@ 0 @ind03373@ INDI 1 NAME Chi /Phan/ 2 DISPLAY Chi Phan 2 GIVN Chi 2 SURN Phan 1 POSITION 5670,15550 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5644,15576,5696,15503 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00989@ 0 @ind03374@ INDI 1 NAME Yên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yên Nguyễn 2 GIVN Yên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Mai 1 POSITION 4950,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4916,15692,4984,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC Vân canh 3 _XREF @place00129@ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên Nguyễn thị Uyển. Sinh năm Nhâm Tuất. Con gái 2 CONC cụ Tú-tài Nguyên-Đích 1 FAMS @fam00990@ 0 @ind03375@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 2 ALIA Hữu Tùng 1 POSITION 5040,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5006,15692,5074,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Tự Đức 34 đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Năm Hàm Nghi l (18..) bỏ về làm ruộng, tới làng An-phú, huyện Yên-dươn 2 CONC g, tỉnh Kiến-an, lập thành ""ấp Đồng Văn". 2 CONT Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00990@ 0 @ind03376@ INDI 1 NAME Thành /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Thành Nguyễn văn 2 GIVN Thành 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 4840,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4813,15486,4866,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Lê-mỹ, Phú-thọ 3 _XREF @place00195@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn văn Vượng. 1 FAMS @fam00991@ 0 @ind03377@ INDI 1 NAME Xuân-Hảo // 2 DISPLAY Xuân-Hảo 2 GIVN Xuân-Hảo 1 POSITION 4580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4546,15392,4614,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03378@ INDI 1 NAME Xuân-Tước // 2 DISPLAY Xuân-Tước 2 GIVN Xuân-Tước 1 POSITION 4640,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4606,15392,4674,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03379@ INDI 1 NAME Xuân-Giung // 2 DISPLAY Xuân-Giung 2 GIVN Xuân-Giung 1 POSITION 4700,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4666,15392,4734,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03380@ INDI 1 NAME Xuân-Kim // 2 DISPLAY Xuân-Kim 2 GIVN Xuân-Kim 1 POSITION 4760,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4726,15392,4794,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03381@ INDI 1 NAME Xuân-Mai // 2 DISPLAY Xuân-Mai 2 GIVN Xuân-Mai 1 POSITION 4820,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4786,15392,4854,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03382@ INDI 1 NAME Xuân-Quang // 2 DISPLAY Xuân-Quang 2 GIVN Xuân-Quang 1 POSITION 4880,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4846,15392,4914,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Aug 1949 1 NOTE Sinh hồi 3 giờ 50 ngày 24-8-1949 tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03383@ INDI 1 NAME Xuân-Vinh // 2 DISPLAY Xuân-Vinh 2 GIVN Xuân-Vinh 1 POSITION 4940,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4906,15392,4974,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Oct 1951 1 NOTE Sinh hồi 9 giờ 5 phút ngày 30-10-1951 tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00991@ 0 @ind03384@ INDI 1 NAME Lai /Phạm/ 2 DISPLAY Lai Phạm 2 GIVN Lai 2 SURN Phạm 1 POSITION 5330,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5296,15492,5364,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 2 PLAC Mỹ-lâm, Hà-đông 3 _XREF @place00196@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Phạm-văn Tràng và bà Nguyễn thị Hoa. 1 FAMS @fam00992@ 0 @ind03385@ INDI 1 NAME Đắc // 2 DISPLAY Đắc 2 GIVN Đắc 1 POSITION 5100,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5066,15392,5134,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 5 Jul 1942 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Sinh hồi 3 giờ 15, năm Nhâm Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 1 FAMS @fam01361@ 0 @ind03386@ INDI 1 NAME Tố-Lan // 2 DISPLAY Tố-Lan 2 GIVN Tố-Lan 1 POSITION 5160,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5126,15392,5194,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 21 Jun 1944 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Sinh năm Giáp Thân 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03387@ INDI 1 NAME Lai-Hà // 2 DISPLAY Lai-Hà 2 GIVN Lai-Hà 1 POSITION 5220,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5186,15392,5254,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 22 Jul 1947 1 NOTE Sinh năm Đinh Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03388@ INDI 1 NAME Thiên // 2 DISPLAY Thiên 2 GIVN Thiên 1 POSITION 5280,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5246,15392,5314,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 13 May 1950 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Sinh hồi 20 giờ 15 năm Canh Dần. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03389@ INDI 1 NAME Bắc // 2 DISPLAY Bắc 2 GIVN Bắc 1 POSITION 5340,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5306,15392,5374,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 13 Nov 1954 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 DEAT Y 2 DATE Mar 1973 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 8 giờ năm Giáp Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03390@ INDI 1 NAME Lê-Cư // 2 DISPLAY Lê-Cư 2 GIVN Lê-Cư 1 POSITION 5400,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5366,15392,5434,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 May 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03391@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 1 POSITION 5460,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5426,15392,5494,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Apr 1961 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE Sinh hồi 5 giờ 20 năm Tân Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00992@ 0 @ind03392@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 2 ALIA Thịnh Trai 1 POSITION 6430,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6383,15601,6477,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tỵ. 2 CONT Ngáy 5/10 năm Ất Sửu, theo cha xuống ở ấp Đồng-văn (Kiến-an) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00993@ 1 FAMC @fam00994@ 0 @ind03393@ INDI 1 NAME Cửu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cửu Nguyễn 2 GIVN Cửu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6490,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6456,15592,6524,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam00993@ 0 @ind03394@ INDI 1 NAME Hy // 2 DISPLAY Hy 2 GIVN Hy 2 ALIA Hỷ Hồng 1 POSITION 6150,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6116,15492,6184,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Nov 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1925-1929 học trường Bonnal ở Hải-phòng. 2 CONT Năm 1929, đậu Diplôme 2 CONT Năm 1931, thi đỗ vào Tòa Sứ (Residence). Làm thư ký Tòa Sứ Thái-bình. 2 CONT Kết hôn ngáy 10 tháng 11 năm 1934. Tám ngày sau đổi lên Hòa-bình. 2 CONT Năm 1943, đổi về làm Chủ-sự Phòng Tài-chánh, tòa-sứ Thái-bình. 2 CONT Năm 1945-1959, làm Trưởng Phòng Kế-toán Tài-chánh của chính-phủ Việt-M 2 CONC inh tại Thái-bình. 2 CONT Năm 1952, "dinh tê" về thành, coi Phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ tại Tòa Th 2 CONC ủ-Hiến Hà-nội. 2 CONT Năm 1954, di-cư vào Nam, làm Văn-phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ của Bộ Tài- 2 CONC Chánh Việt-nam Cộng-hòa. 2 CONT Năm 1967 về hưu, năm sau vào làm cho hãng thuốc lá Bastos được 8 tháng 2 CONC . 2 CONT Năm 1990 sang Mỹ đoàn-tụ với các con tại California. 2 CONT 2 CONT Giầu tình-cãm, nặng nghĩa gia-đình, với châm ngôn "tình thương trên hế 2 CONC t", ca tụng những tình-cảm rung động thân thiết ấp ủ trong lòng. Là c 2 CONC hứng-nhân bất lực của thời cuộc trong suốt 75 năm đất nước đau thương, 2 CONC chỉ còn biết giữ tâm hồn trong sạch, nêu gương hiền đức, sống bên cạn 2 CONC h người vợ hiền, nhìn con cháu thành đạt, an hưởng tuổi già 2 CONT (Trích "Hỷ Hồng Thi Tập") 2 CONT 2 CONT Cả hai ông bà đã đóng góp nhiều công lao vào việc tu bổ, gìn giữ Nghiê 2 CONC m Tộc Từ Đường. Đang cố gắng thực-hiện cuống "Tuyển Tập Thơ Văn Nghiê 2 CONC m Tộc". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 1 FAMS @fam00995@ 0 @ind03395@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION 6790,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6756,15492,6824,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 NOTE Làm Trưởng ga Xe lửa. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 1 FAMS @fam00996@ 0 @ind03396@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 7030,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7004,15486,7056,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 0 @ind03397@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION 7090,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7064,15486,7116,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 0 @ind03398@ INDI 1 NAME An // 2 DISPLAY An 2 GIVN An 1 POSITION 7150,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7124,15486,7176,15427 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 0 @ind03399@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 1 POSITION 7210,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7176,15492,7244,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 1 FAMS @fam00997@ 0 @ind03400@ INDI 1 NAME Khuê // 2 DISPLAY Khuê 2 GIVN Khuê 1 POSITION 7320,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7286,15492,7354,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 1 FAMS @fam00998@ 0 @ind03401@ INDI 1 NAME Nhậm // 2 DISPLAY Nhậm 2 GIVN Nhậm 1 POSITION 7430,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7396,15492,7464,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 0 @ind03402@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION 6970,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6944,15486,6996,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/12 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00993@ 0 @ind03403@ INDI 1 NAME Yên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yên Nguyễn 2 GIVN Yên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Mai 1 POSITION 6340,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6306,15692,6374,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC Vân canh 3 _XREF @place00129@ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên Nguyễn thị Uyển. Sinh năm Nhâm Tuất. Con gái 2 CONC cụ Tú-tài Nguyên-Đích 1 FAMS @fam00994@ 0 @ind03404@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 2 ALIA Hữu Tùng 1 POSITION 6430,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6396,15692,6464,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Tự Đức 34 đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Năm Hàm Nghi l (18..) bỏ về làm ruộng, tới làng An-phú, huyện Yên-dươn 2 CONC g, tỉnh Kiến-an, lập thành ""ấp Đồng Văn". 2 CONT Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00994@ 0 @ind03405@ INDI 1 NAME Hồng /Trần huy/ 2 DISPLAY Hồng Trần huy 2 GIVN Hồng 2 SURN Trần huy 1 POSITION 6200,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6166,15492,6234,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 2 PLAC Lai-trì, Thái-bình 3 _XREF @place00197@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thìn. Con cụ Tú Trần-huy Vỹ ở làng Lai-trì, phủ Kiến-xươ 2 CONC ng, tỉnh Thái-bình. 2 CONT Cưới ngày 10-11-1934 tại Thái-bình. 1 FAMS @fam00995@ 0 @ind03406@ INDI 1 NAME Đài // 2 DISPLAY Đài 2 GIVN Đài 1 POSITION 6020,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5986,15392,6054,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Nov 1935 1 NOTE 1960:Kỹ-sư Nông-Lâm-Súc. Trưuởng Ty Canh-nông. 2 CONT 1979: định cư tại Hoa-kỳ 2 CONT 1983: Kỹ-sư Dầu-khí. Cố-vấn Canh-nông cho chính-phủ Zaire (Congo Léopo 2 CONC lville) 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03407@ INDI 1 NAME Lệ-Khanh // 2 DISPLAY Lệ-Khanh 2 GIVN Lệ-Khanh 1 POSITION 6070,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6036,15392,6104,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Dec 1937 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03408@ INDI 1 NAME Tuyết-Nhung // 2 DISPLAY Tuyết-Nhung 2 GIVN Tuyết-Nhung 1 POSITION 6130,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6096,15392,6164,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Dec 1938 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03409@ INDI 1 NAME Xuân-Hiền // 2 DISPLAY Xuân-Hiền 2 GIVN Xuân-Hiền 1 POSITION 6190,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6156,15392,6224,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Apr 1941 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03410@ INDI 1 NAME Phương-Lan // 2 DISPLAY Phương-Lan 2 GIVN Phương-Lan 1 POSITION 6250,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6216,15392,6284,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 19 Nov 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03411@ INDI 1 NAME Lan-Hương // 2 DISPLAY Lan-Hương 2 GIVN Lan-Hương 1 POSITION 6310,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6276,15392,6344,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 31 Mar 1945 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03412@ INDI 1 NAME Xuân-Trang // 2 DISPLAY Xuân-Trang 2 GIVN Xuân-Trang 1 POSITION 6370,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6336,15392,6404,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Apr 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03413@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION 6430,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6396,15392,6464,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 5 Nov 1950 1 NOTE Y-khoa Bác-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03414@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 6490,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6456,15392,6524,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jun 1953 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03415@ INDI 1 NAME Lan-Tú // 2 DISPLAY Lan-Tú 2 GIVN Lan-Tú 1 POSITION 6550,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6516,15392,6584,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Aug 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00995@ 0 @ind03416@ INDI 1 NAME Bỉnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bỉnh Nguyễn 2 GIVN Bỉnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 6850,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6823,15486,6876,15413 1 SEX F 1 FAMS @fam00996@ 0 @ind03417@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 6680,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6654,15386,6706,15327 1 SEX M 1 NOTE Thiếu-tá Quân Đội Nhân Dân. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00996@ 0 @ind03418@ INDI 1 NAME Định // 2 DISPLAY Định 2 GIVN Định 1 POSITION 6740,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6714,15386,6766,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00996@ 0 @ind03419@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 1 POSITION 6800,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6774,15386,6826,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00996@ 0 @ind03420@ INDI 1 NAME Hữu // 2 DISPLAY Hữu 2 GIVN Hữu 1 POSITION 6860,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6834,15386,6886,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00996@ 0 @ind03421@ INDI 1 NAME Hội // 2 DISPLAY Hội 2 GIVN Hội 1 POSITION 6920,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6894,15386,6946,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00996@ 0 @ind03422@ INDI 1 NAME Cương /Trần xuân/ 2 DISPLAY Cương Trần xuân 2 GIVN Cương 2 SURN Trần xuân 1 POSITION 7260,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7234,15486,7286,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam00997@ 0 @ind03423@ INDI 1 NAME Thu /Tăng xuân/ 2 DISPLAY Thu Tăng xuân 2 GIVN Thu 2 SURN Tăng xuân 1 POSITION 7370,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7344,15486,7396,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam00998@ 0 @ind03424@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION 8150,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8103,15601,8197,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1913, theo cha xuống làm ruộng ở làng An-phú, huyện An-dương, tỉnh 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Có 3 ngôi nhà gạch và 30 mẫu ruộng. 2 CONT Di cư vào Nam đầu năm 1955, đến quận Tân-bình, Tân-sơn-hòa, mua một th 2 CONC ửa đất rộng 1000 mét vuông, cất một căn nhà tranh 3 gian, ương trồng 1 2 CONC 00 cây đu dử. Sau một năm, kết quả tốt, hàng ngày bán trái cây đủ tiề 2 CONC n mua thức ăn. Cháu Xuân-Hy hàng tháng biếu 300 đồng đủ mua 1 tạ gạo. 2 CONT Vì làm việc quá sức, cụ bị lao phổi, mất vàotháng 7-1964 vàolúc 5 giờ 2 CONC chiều thứ bảy, thọ 77 tuổi. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam00999@ 1 FAMC @fam01000@ 0 @ind03425@ INDI 1 NAME Trạch /Bùi/ 2 DISPLAY Trạch Bùi 2 GIVN Trạch 2 SURN Bùi 1 POSITION 8210,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8176,15592,8244,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Lê xá, Kiến-an 3 _XREF @place00159@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con gái cụ Bùi-đình Ký. 1 FAMS @fam00999@ 0 @ind03426@ INDI 1 NAME Lăng // 2 DISPLAY Lăng 2 GIVN Lăng 1 POSITION 7750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7716,15492,7784,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 0 @ind03427@ INDI 1 NAME Tảo // 2 DISPLAY Tảo 2 GIVN Tảo 1 POSITION 7800,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7766,15492,7834,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1949 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 0 @ind03428@ INDI 1 NAME Rói // 2 DISPLAY Rói 2 GIVN Rói 1 POSITION 7850,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7816,15492,7884,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 1 FAMS @fam01001@ 0 @ind03429@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION 8220,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8186,15492,8254,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jan 1922 1 NOTE Làm việc tại Bưu-điện Saigon. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Do thời cuộc, ông Xuân Sơn và các con đã đổi 2 CONC ra họ BÙI, tới nay (1987) vẫn chưa đổi lại họ gốc". 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 1 FAMS @fam01002@ 1 FAMS @fam01003@ 0 @ind03430@ INDI 1 NAME Song // 2 DISPLAY Song 2 GIVN Song 1 POSITION 8610,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8576,15492,8644,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 1 FAMS @fam01004@ 0 @ind03431@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION 8710,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8676,15492,8744,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00999@ 0 @ind03432@ INDI 1 NAME Tại // 2 DISPLAY Tại 2 GIVN Tại 2 ALIA Hữu Tùng 1 POSITION 8150,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8116,15692,8184,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1861 1 DEAT Y 2 DATE 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Tự Đức 34 đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Năm Hàm Nghi l (18..) bỏ về làm ruộng, tới làng An-phú, huyện Yên-dươn 2 CONC g, tỉnh Kiến-an, lập thành ""ấp Đồng Văn". 2 CONT Là con trai duy nhất của Cụ Án-sát Tuyên-quang Nghiêm-Trọng-Phát. Lúc 2 CONC sinh ra, cô mụ đụng tay vào mắt nên đôi mắt bị nhiễm trùng, vì thế sa 2 CONC u này lớn lên bị yếu thị giác. Năm 23 tuổi (1883) cuối triều Tự Đức, 2 CONC theo lính giữ thành Sơn-tây, chống giặc Pháp. Thành vỡ, vì mắt kém, c 2 CONC hạy theo không kịp đồng đội, không những lạc đường, còn bị giặc Tàu bắ 2 CONC t cóc, đưa sang Lạng-sơn, gia-đình phải chuộc 3 lượng vàng mới cho về. 2 CONT Về sau Cụ ra phố Hàng Buồm, Hà-nội, học y-thuật với ông thầy người Tàu 2 CONC tên là Cụ Bành, chuyên về hốt thuốc và chủng đậu. 2 CONT Cụ hành nghề lương-y cốt để cứu người, thù lao tùy hỷ. 2 CONT Năm 1913 Cụ về Hải-phòng lập ấp Đồng văn 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01000@ 0 @ind03433@ INDI 1 NAME Yên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Yên Nguyễn 2 GIVN Yên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Mai 1 POSITION 8080,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8046,15692,8114,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1860 2 PLAC Vân canh 3 _XREF @place00129@ 1 DEAT Y 2 DATE 1942 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên Nguyễn thị Uyển. Sinh năm Nhâm Tuất. Con gái 2 CONC cụ Tú-tài Nguyên-Đích 1 FAMS @fam01000@ 0 @ind03434@ INDI 1 NAME Thê /Lưu văn/ 2 DISPLAY Thê Lưu văn 2 GIVN Thê 2 SURN Lưu văn 1 POSITION 7900,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7874,15486,7926,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Kinh-giao, Kiến-an 3 _XREF @place00198@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cựu Phó Tổng làng Kinh-giao, huyện An-dương, tỉnh Kiến-an. 1 FAMS @fam01001@ 0 @ind03435@ INDI 1 NAME Mai /Lương/ 2 DISPLAY Mai Lương 2 GIVN Mai 2 SURN Lương 1 POSITION 8280,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8254,15486,8306,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Dưỡng-phú, Kiến-an 3 _XREF @place00199@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01002@ 0 @ind03436@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 7970,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7936,15392,8004,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Apr 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03437@ INDI 1 NAME Thạch // 2 DISPLAY Thạch 2 GIVN Thạch 1 POSITION 8030,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7996,15392,8064,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Oct 1949 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm 1970 làm Chuẩn-úy tại Pleiku. Chết mất tích năm 1975. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03438@ INDI 1 NAME Thịnh // 2 DISPLAY Thịnh 2 GIVN Thịnh 1 POSITION 8090,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8056,15392,8124,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Dec 1951 1 NOTE Làm Kỹ-thuật Không-quân tại phi-trường Tân-sơn-nhất. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03439@ INDI 1 NAME Chính // 2 DISPLAY Chính 2 GIVN Chính 1 POSITION 8150,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8116,15392,8184,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Jul 1953 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03440@ INDI 1 NAME Quân // 2 DISPLAY Quân 2 GIVN Quân 1 POSITION 8210,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8176,15392,8244,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 26 Jan 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03441@ INDI 1 NAME Giao // 2 DISPLAY Giao 2 GIVN Giao 1 POSITION 8270,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8236,15392,8304,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Aug 1957 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03442@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 1 POSITION 8330,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8296,15392,8364,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Feb 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03443@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION 8390,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8356,15392,8424,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jan 1960 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01002@ 0 @ind03444@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION 8450,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8416,15392,8484,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01003@ 0 @ind03445@ INDI 1 NAME Hòa // 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 1 POSITION 8510,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8484,15386,8536,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01003@ 0 @ind03446@ INDI 1 NAME Nhã // 2 DISPLAY Nhã 2 GIVN Nhã 1 POSITION 8570,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8544,15386,8596,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01003@ 0 @ind03447@ INDI 1 NAME Dần /Phạm/ 2 DISPLAY Dần Phạm 2 GIVN Dần 2 SURN Phạm 1 POSITION 8350,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8324,15486,8376,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Móng Cái 3 _XREF @place00293@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01003@ 0 @ind03448@ INDI 1 NAME Tri /Bùi văn/ 2 DISPLAY Tri Bùi văn 2 GIVN Tri 2 SURN Bùi văn 1 POSITION 8660,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8634,15486,8686,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Câu-tử, Thủy-nguyên, Kiến-an 3 _XREF @place00292@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chu xưởng dệt ở Ngã Tư Bảy Hiền, Saigon. 1 FAMS @fam01004@ 0 @ind03449@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION 9570,15550 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9523,15591,9617,15507 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01005@ 1 FAMS @fam01006@ 1 FAMC @fam01007@ 0 @ind03450@ INDI 1 NAME Trương /Trịnh/ 2 DISPLAY Trương Trịnh 2 GIVN Trương 2 SURN Trịnh 1 POSITION 9640,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9614,15586,9666,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01005@ 0 @ind03451@ INDI 1 NAME Khải // 2 DISPLAY Khải 2 GIVN Khải 1 POSITION 9220,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9186,15492,9254,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/8 âm li6ch 2 PLAC phủ Duy-tiên, Hà-nam 3 _XREF @place00300@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ. 2 CONT 1918 đổ Sơ-học Bổ-túc 2 CONT 1923 đỗ Diplômes d'Etudes complémentaire, Brevet élémentaire, Certific 2 CONC at primaire Supérieur 2 CONT 1925 đổ Tú-tài, 2 CONT 1928 tổt-nghiệp trưởng Cao-đẳng Pháp-chính. 2 CONT 1929 Tham-tá Lục-lộ Saigon. 2 CONT 6-8-1930 đổi về Bắc-kỳ làm Tóa Công-Chính, Giám-đốc Đông-dương. 2 CONT 1931 Thưỏng "Hàn Lâm Viện Kiểm Thảo" 2 CONT 1931 Tri-huyện tập-sự tại dinh Tổng-đốc Bắc-ninh. 2 CONT 1936 Tri-huyện Lang-tài Bắc-ninh, Giao-thủy (Nam-định). Vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 1941 Tri-phủ Lý-nhân. Thưong-tá Hà-nam. 2 CONT 1945 bị chết ở phủ Duy-tiên, Hà-nam. Việt-Công giết. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01008@ 0 @ind03452@ INDI 1 NAME Phác // 2 DISPLAY Phác 2 GIVN Phác 1 POSITION 9560,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9526,15492,9594,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Sep 1912 1 NOTE Năm 1954 không di-cư, ở lại Hà-nội, hoạt độn Cách mạng, cựu nhân viên 2 CONC Phủ Thủ-tướng. 2 CONT Đại-diện Họ Nghiêm-xuân, ban Quản-lý Kiến-thiết. 2 CONT Có nhiều công lao trong mọi công việc Họ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01009@ 1 FAMS @fam01010@ 0 @ind03453@ INDI 1 NAME Mô // 2 DISPLAY Mô 2 GIVN Mô 1 POSITION 9860,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9826,15492,9894,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 NOTE 1929 đổ Sơ-học Bổ-túc rồi vào trường Thành-trung Bắc-ninh. 2 CONT 1943 bổ Giáo-học Yên-phụ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01011@ 0 @ind03454@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION 10100,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10066,15492,10134,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1914 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01012@ 0 @ind03455@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION 10410,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10376,15492,10444,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01013@ 0 @ind03456@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION 10550,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10516,15492,10584,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 NOTE Thiếu-tá Quân-lực Việt-nam Cộng-hòa. 2 CONT 1975 định-cư tại Hoa-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01005@ 1 FAMS @fam01014@ 0 @ind03457@ INDI 1 NAME Nhỏ // 2 DISPLAY Nhỏ 2 GIVN Nhỏ 1 POSITION 10820,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10786,15492,10854,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01006@ 1 FAMS @fam01015@ 0 @ind03458@ INDI 1 NAME Thi /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Thi Nguyễn gia 2 GIVN Thi 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 9690,15570 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9656,15602,9724,15509 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01006@ 0 @ind03459@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 9570,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9536,15692,9604,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01007@ 0 @ind03460@ INDI 1 NAME Tĩnh /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tĩnh Nguyễn Huy 2 GIVN Tĩnh 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION 9640,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9606,15692,9674,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Đình công 3 _XREF @place00021@ 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng lò 4 _XREF @place00161@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01007@ 0 @ind03461@ INDI 1 NAME Thúy-Huyền /Vũ-tích/ 2 DISPLAY Thúy-Huyền Vũ-tích 2 GIVN Thúy-Huyền 2 SURN Vũ-tích 1 POSITION 9280,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9246,15492,9314,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Feb 1910 2 PLAC Đông-cao, Bắc-ninh 3 _XREF @place00204@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE con gái quan Tri-huyện Vũ-tích-Khuê 2 CONT 1954 di cư vào Nam. 1 FAMS @fam01008@ 0 @ind03462@ INDI 1 NAME Thạch // 2 DISPLAY Thạch 2 GIVN Thạch 1 POSITION 8930,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8896,15392,8964,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Aug 1929 1 NOTE Năm 1960 làm cố-vấn tòa Đại-sứ Việt-nam tại Nhật. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03463@ INDI 1 NAME Thục-Tuệ // 2 DISPLAY Thục-Tuệ 2 GIVN Thục-Tuệ 1 POSITION 8990,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 8956,15392,9024,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03464@ INDI 1 NAME Thục-Hoan // 2 DISPLAY Thục-Hoan 2 GIVN Thục-Hoan 1 POSITION 9050,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9016,15392,9084,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03465@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION 9110,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9076,15392,9144,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03466@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION 9170,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9136,15392,9204,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1939 1 NOTE Sinh năm Mão. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03467@ INDI 1 NAME Động // 2 DISPLAY Động 2 GIVN Động 1 POSITION 9230,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9196,15392,9264,15327 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03468@ INDI 1 NAME Thục-Nhàn // 2 DISPLAY Thục-Nhàn 2 GIVN Thục-Nhàn 1 POSITION 9290,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9256,15392,9324,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03469@ INDI 1 NAME Thục-Thùy // 2 DISPLAY Thục-Thùy 2 GIVN Thục-Thùy 1 POSITION 9440,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9406,15392,9474,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 1 NOTE Sinh năm Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 1 FAMS @fam01378@ 0 @ind03470@ INDI 1 NAME Thúy-Mỹ // 2 DISPLAY Thúy-Mỹ 2 GIVN Thúy-Mỹ 1 POSITION 9500,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9466,15392,9534,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1945 1 NOTE Sinh năm Dậu 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01008@ 0 @ind03471@ INDI 1 NAME Hoàn /Ngô thị/ 2 DISPLAY Hoàn Ngô thị 2 GIVN Hoàn 2 SURN Ngô thị 1 POSITION 9600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9566,15492,9634,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 2 PLAC Lại-đà, Bắc-ninh 3 _XREF @place00301@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái Ông Cử-nhân Ngô-Quý Doãn. 1 FAMS @fam01009@ 0 @ind03472@ INDI 1 NAME Giã // 2 DISPLAY Giã 2 GIVN Giã 1 POSITION 9580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9554,15386,9606,15327 1 SEX M 1 NOTE Công nhân kỹ-thuật nhà máy in Tiến-Bộ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01009@ 0 @ind03473@ INDI 1 NAME Yên /Bùi thị/ 2 DISPLAY Yên Bùi thị 2 GIVN Yên 2 SURN Bùi thị 1 POSITION 9660,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9626,15492,9694,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01010@ 0 @ind03474@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION 9620,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9594,15386,9646,15327 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01010@ 0 @ind03475@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION 9660,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9634,15386,9686,15327 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01010@ 0 @ind03476@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn phẩm/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn phẩm 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn phẩm 1 POSITION 9910,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9883,15486,9936,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại-đình, Bắc-ninh 3 _XREF @place00206@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-phẩm-Thụ. 1 FAMS @fam01011@ 0 @ind03477@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION 9890,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9864,15386,9916,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01011@ 0 @ind03478@ INDI 1 NAME Sỹ /Đặng đình/ 2 DISPLAY Sỹ Đặng đình 2 GIVN Sỹ 2 SURN Đặng đình 1 POSITION 10150,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10124,15486,10176,15399 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán tòa Đốc-lý Hà-nội. 1 FAMS @fam01012@ 0 @ind03479@ INDI 1 NAME Cát Nguyên /Đặng/ 2 DISPLAY Cát Nguyên Đặng 2 GIVN Cát 2 MIDDLE Nguyên 2 SURN Đặng 1 POSITION 9960,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9933,15386,9986,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03480@ INDI 1 NAME An Văn /Đặng/ 2 DISPLAY An Văn Đặng 2 GIVN An 2 MIDDLE Văn 2 SURN Đặng 1 POSITION 10020,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9994,15386,10046,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03481@ INDI 1 NAME Khương văn /Đặng/ 2 DISPLAY Khương văn Đặng 2 GIVN Khương 2 MIDDLE văn 2 SURN Đặng 1 POSITION 10080,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10052,15386,10107,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03482@ INDI 1 NAME Quang văn /Đặng/ 2 DISPLAY Quang văn Đặng 2 GIVN Quang 2 MIDDLE văn 2 SURN Đặng 1 POSITION 10140,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10114,15386,10166,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03483@ INDI 1 NAME Minh văn /Đặng/ 2 DISPLAY Minh văn Đặng 2 GIVN Minh 2 MIDDLE văn 2 SURN Đặng 1 POSITION 10200,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10174,15386,10226,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03484@ INDI 1 NAME Thắng văn /Đặng/ 2 DISPLAY Thắng văn Đặng 2 GIVN Thắng 2 MIDDLE văn 2 SURN Đặng 1 POSITION 10260,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10234,15386,10286,15299 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03485@ INDI 1 NAME Đức /Đặng/ 2 DISPLAY Đức Đặng 2 GIVN Đức 2 SURN Đặng 1 POSITION 10320,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10294,15386,10346,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03486@ INDI 1 NAME Hạnh /Đặng/ 2 DISPLAY Hạnh Đặng 2 GIVN Hạnh 2 SURN Đặng 1 POSITION 10380,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10354,15386,10406,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01012@ 0 @ind03487@ INDI 1 NAME Thụ // 2 DISPLAY Thụ 2 GIVN Thụ 1 POSITION 10460,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10434,15486,10486,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01013@ 0 @ind03488@ INDI 1 NAME Tịnh /Hà thị/ 2 DISPLAY Tịnh Hà thị 2 GIVN Tịnh 2 SURN Hà thị 1 POSITION 10600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10566,15492,10634,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 2 PLAC Bình-lục, Hà-nam 3 _XREF @place00390@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Hà-duy Hanh 1 FAMS @fam01014@ 0 @ind03489@ INDI 1 NAME Hồng-Ánh // 2 DISPLAY Hồng-Ánh 2 GIVN Hồng-Ánh 1 POSITION 10520,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10486,15392,10554,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 Mar 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01014@ 0 @ind03490@ INDI 1 NAME Thu-Trang // 2 DISPLAY Thu-Trang 2 GIVN Thu-Trang 1 POSITION 10580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10546,15392,10614,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Oct 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01014@ 0 @ind03491@ INDI 1 NAME Thúy Trâm // 2 DISPLAY Thúy Trâm 2 GIVN Thúy Trâm 1 POSITION 10700,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10666,15392,10734,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 23 Apr 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01014@ 0 @ind03492@ INDI 1 NAME Xoa /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Xoa Nguyễn đăng 2 GIVN Xoa 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION 10870,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10843,15486,10896,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01015@ 0 @ind03493@ INDI 1 NAME Lâu /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Lâu Nguyễn đăng 2 GIVN Lâu 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION 10850,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10816,15382,10884,15289 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01015@ 0 @ind03494@ INDI 1 NAME Bách // 2 DISPLAY Bách 2 GIVN Bách 1 POSITION 12380,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12333,15601,12427,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1967 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 2 NOTE Năm 1987 được cải táng về Tây-mỗ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01016@ 1 FAMC @fam01017@ 0 @ind03495@ INDI 1 NAME Qúy /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Qúy Nghiêm phú 2 GIVN Qúy 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 12430,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12396,15592,12464,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1886 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất. Con gái ông Nghiêm-phú Đán. 1 FAMS @fam01016@ 0 @ind03496@ INDI 1 NAME Ngô // 2 DISPLAY Ngô 2 GIVN Ngô 1 POSITION 12000,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11966,15492,12034,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1907 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Mùi. Sau đổi là Tính. 2 CONT 1928 vào làm ăn ở Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01018@ 0 @ind03497@ INDI 1 NAME Ré // 2 DISPLAY Ré 2 GIVN Ré 1 POSITION 12100,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12074,15486,12126,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01019@ 0 @ind03498@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION 12200,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12166,15492,12234,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 2 DATE 8 Aug 1933 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Nhâm Tý. 2 CONT 1928 đỗ Sơ-hộc Yếu-lược, có chữ Pháp 2 CONT Vào Saigon làm ăn năm 1928. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 0 @ind03499@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 12300,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12266,15492,12334,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cựu Trung-úy. Viện-phó Bệnh-viện Bộ Thủy-lợi, Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 0 @ind03500@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION 12420,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12394,15486,12446,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01020@ 0 @ind03501@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 SOURCES @source00003@ 1 POSITION 12520,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12486,15492,12554,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 2 SOURCE @source00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất tích. 2 CONT Cựu Trung-úy, làm Viện-phó Bệnh-viện bộ Thủy-lợi, Hà-nội. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01368@ 1 FAMS @fam01369@ 0 @ind03502@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION 12710,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12684,15486,12736,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 0 @ind03503@ INDI 1 NAME Liễu // 2 DISPLAY Liễu 2 GIVN Liễu 1 POSITION 12760,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12726,15492,12794,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 NOTE Sinh năm Đinh Mão. 2 CONT Làm Công-an tỉnh Thái-bình 2 CONT 1954 di-cư vào Saigon 2 CONT 1975 di-cư qua Florida, Hoa-kỳ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01021@ 0 @ind03504@ INDI 1 NAME Căn // 2 DISPLAY Căn 2 GIVN Căn 1 POSITION 12990,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12956,15492,13024,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 DEAT Y 2 DATE 1976 2 PLAC Nha-trang 3 _XREF @place00264@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01016@ 1 FAMS @fam01370@ 0 @ind03505@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 12380,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12346,15692,12414,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01017@ 0 @ind03506@ INDI 1 NAME Tĩnh /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tĩnh Nguyễn Huy 2 GIVN Tĩnh 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION 12450,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12416,15692,12484,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Đình công 3 _XREF @place00021@ 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng lò 4 _XREF @place00161@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01017@ 0 @ind03507@ INDI 1 NAME Thanh /Phạm thị/ 2 DISPLAY Thanh Phạm thị 2 GIVN Thanh 2 SURN Phạm thị 1 POSITION 12050,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12024,15486,12076,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nghệ-an 3 _XREF @place00188@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Phạm-xuân Lịch 1 FAMS @fam01018@ 0 @ind03508@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION 12000,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11966,15392,12034,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01018@ 0 @ind03509@ INDI 1 NAME Thược // 2 DISPLAY Thược 2 GIVN Thược 1 POSITION 12060,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12026,15392,12094,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1931 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01018@ 0 @ind03510@ INDI 1 NAME Ty /Nguyễn trọng/ 2 DISPLAY Ty Nguyễn trọng 2 GIVN Ty 2 SURN Nguyễn trọng 1 POSITION 12150,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12123,15486,12176,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01019@ 0 @ind03511@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 12470,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12444,15486,12496,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01020@ 0 @ind03512@ INDI 1 NAME Thiên /Vũ thị/ 2 DISPLAY Thiên Vũ thị 2 GIVN Thiên 2 SURN Vũ thị 1 POSITION 12810,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12776,15492,12844,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 2 PLAC Huế 3 _XREF @place00207@ 1 NOTE Con gái ông Vũ văn Duy. (tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Duyên). 1 FAMS @fam01021@ 0 @ind03513@ INDI 1 NAME Tùng // 2 DISPLAY Tùng 2 GIVN Tùng 1 POSITION 12790,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12764,15386,12816,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nha-trang 3 _XREF @place00264@ 1 DEAT Y 2 NOTE Chết trẻ. 3 CONT 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01021@ 0 @ind03514@ INDI 1 NAME Nghiã /Đào/ 2 DISPLAY Nghiã Đào 2 GIVN Nghiã 2 SURN Đào 1 POSITION 4910,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4884,16086,4936,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01022@ 0 @ind03515@ INDI 1 NAME Trinh // 2 DISPLAY Trinh 2 GIVN Trinh 1 POSITION 14690,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14643,15601,14737,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01023@ 1 FAMS @fam01024@ 1 FAMC @fam01025@ 0 @ind03516@ INDI 1 NAME Xuyên /Đào/ 2 DISPLAY Xuyên Đào 2 GIVN Xuyên 2 SURN Đào 1 POSITION 14750,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14724,15586,14776,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bá khê 3 _XREF @place00164@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01023@ 0 @ind03517@ INDI 1 NAME Bảng // 2 DISPLAY Bảng 2 GIVN Bảng 1 POSITION 14030,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13996,15492,14064,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT 1942 đỗ Trung-học phổ-thông. Làm thư-ký Tòa-án 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01023@ 1 FAMS @fam01026@ 0 @ind03518@ INDI 1 NAME Hòe // 2 DISPLAY Hòe 2 GIVN Hòe 1 POSITION 14320,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14286,15492,14354,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 NOTE 1937 đỗ Trung-học đệ nhất cấp rồi vào trường Sư-phạm. 2 CONT 1938 bổ Giáo-học. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01023@ 1 FAMS @fam01027@ 0 @ind03519@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION 14670,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14636,15492,14704,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 NOTE 1942 đỗ Trung-học phổ-thông. Làm thư-ký Tòa-án 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01023@ 1 FAMS @fam01028@ 0 @ind03520@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION 14830,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14804,15486,14856,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01023@ 0 @ind03521@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 1 POSITION 14890,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14864,15486,14916,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01023@ 0 @ind03522@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION 15040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15006,15492,15074,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 2 CONT 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 (tháng 11) thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01024@ 1 FAMS @fam01029@ 0 @ind03523@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 15380,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15346,15492,15414,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01024@ 0 @ind03524@ INDI 1 NAME Nghiã /Đào/ 2 DISPLAY Nghiã Đào 2 GIVN Nghiã 2 SURN Đào 1 POSITION 14800,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14774,15586,14826,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01024@ 0 @ind03525@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 14690,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14656,15692,14724,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1854 1 DEAT Y 2 DATE 1923 2 AGE 70 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Dần. 2 CONT Đỗ Ấm sinh 2 CONT Năm Đồng Khánh l, "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai" 2 CONT Năm Thành Thái lll, "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" 2 CONT Năm Thành Thái V, làm Kinh-lịch Bắc-ninh, sau về Nha Kinh-lược Bắc-kỳ. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01025@ 0 @ind03526@ INDI 1 NAME Tĩnh /Nguyễn Huy/ 2 DISPLAY Tĩnh Nguyễn Huy 2 GIVN Tĩnh 2 SURN Nguyễn Huy 1 POSITION 14760,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14726,15692,14794,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1885 2 PLAC Đình công 3 _XREF @place00021@ 1 DEAT Y 2 DATE 1927 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổng lò 4 _XREF @place00161@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01025@ 0 @ind03527@ INDI 1 NAME Quý /Đỗ/ 2 DISPLAY Quý Đỗ 2 GIVN Quý 2 SURN Đỗ 1 POSITION 14080,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14054,15486,14106,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Giáp nhất 3 _XREF @place00208@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01026@ 0 @ind03528@ INDI 1 NAME Hoành // 2 DISPLAY Hoành 2 GIVN Hoành 1 POSITION 13890,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13864,15386,13916,15327 1 SEX M 1 NOTE Đại-úy Quân-đội 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01026@ 1 FAMS @fam01379@ 0 @ind03529@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION 13950,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13924,15386,13976,15327 1 SEX M 1 NOTE Kỹ-sư đường sắt. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01026@ 0 @ind03530@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 1 POSITION 14010,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13984,15386,14036,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01026@ 0 @ind03531@ INDI 1 NAME Đồng // 2 DISPLAY Đồng 2 GIVN Đồng 1 POSITION 14070,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14044,15386,14096,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01026@ 0 @ind03532@ INDI 1 NAME Thu-Thủy // 2 DISPLAY Thu-Thủy 2 GIVN Thu-Thủy 1 POSITION 14130,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14104,15386,14156,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01026@ 0 @ind03533@ INDI 1 NAME Nguyên /Trịnh thị/ 2 DISPLAY Nguyên Trịnh thị 2 GIVN Nguyên 2 SURN Trịnh thị 1 POSITION 14370,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14343,15486,14396,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Làng Cói 3 _XREF @place00302@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01027@ 0 @ind03534@ INDI 1 NAME Quế-Tâm // 2 DISPLAY Quế-Tâm 2 GIVN Quế-Tâm 1 POSITION 14210,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14184,15386,14236,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01027@ 0 @ind03535@ INDI 1 NAME Gấm /Hoàng thị/ 2 DISPLAY Gấm Hoàng thị 2 GIVN Gấm 2 SURN Hoàng thị 1 POSITION 14720,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14686,15492,14754,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 2 PLAC Thái-bình 3 _XREF @place00210@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01028@ 0 @ind03536@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 14580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14546,15392,14614,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1946 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01028@ 0 @ind03537@ INDI 1 NAME Bạch-Ngọc // 2 DISPLAY Bạch-Ngọc 2 GIVN Bạch-Ngọc 1 POSITION 14640,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14606,15392,14674,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Jan 1949 2 PLAC Thái-bình 3 _XREF @place00210@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01028@ 0 @ind03538@ INDI 1 NAME Dung // 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 1 POSITION 14700,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14666,15392,14734,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01028@ 0 @ind03539@ INDI 1 NAME Minh-Mẫn // 2 DISPLAY Minh-Mẫn 2 GIVN Minh-Mẫn 1 POSITION 14760,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14726,15392,14794,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Jul 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01028@ 0 @ind03540@ INDI 1 NAME Minh-Tuệ // 2 DISPLAY Minh-Tuệ 2 GIVN Minh-Tuệ 1 POSITION 14820,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14794,15386,14846,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01028@ 0 @ind03541@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn văn 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 15090,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15063,15486,15116,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hạ-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00211@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Chấn và bà Lê-thị Mùi 2 CONT 1 FAMS @fam01029@ 0 @ind03542@ INDI 1 NAME Đào // 2 DISPLAY Đào 2 GIVN Đào 1 POSITION 14910,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14876,15392,14944,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1943 1 NOTE 1961 đỗ Tú-tài 2. Trung-úy Pháo binh. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03543@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION 14970,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14944,15386,14996,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03544@ INDI 1 NAME Quyền // 2 DISPLAY Quyền 2 GIVN Quyền 1 POSITION 15030,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15004,15386,15056,15327 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03545@ INDI 1 NAME Thúy-Hằng // 2 DISPLAY Thúy-Hằng 2 GIVN Thúy-Hằng 1 POSITION 15090,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15064,15386,15116,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03546@ INDI 1 NAME Bính // 2 DISPLAY Bính 2 GIVN Bính 1 POSITION 15150,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15116,15392,15184,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1957 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03547@ INDI 1 NAME Cảnh // 2 DISPLAY Cảnh 2 GIVN Cảnh 1 POSITION 15210,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15184,15386,15236,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind03548@ INDI 1 NAME Dần /Trịnh xuân/ 2 DISPLAY Dần Trịnh xuân 2 GIVN Dần 2 SURN Trịnh xuân 1 POSITION 5520,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5494,16096,5546,16009 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01030@ 0 @ind03549@ INDI 1 NAME Tâm /Lê/ 2 DISPLAY Tâm Lê 2 GIVN Tâm 2 SURN Lê 1 POSITION 5570,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5544,16096,5596,16023 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01031@ 0 @ind03550@ INDI 1 NAME Tiến // 2 DISPLAY Tiến 2 GIVN Tiến 1 POSITION 15860,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15813,15601,15907,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1886 1 DEAT Y 2 DATE 1961 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Tuất 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01032@ 1 FAMS @fam01033@ 1 FAMS @fam01034@ 1 FAMC @fam01035@ 0 @ind03551@ INDI 1 NAME Cần /Dương/ 2 DISPLAY Cần Dương 2 GIVN Cần 2 SURN Dương 2 ALIA Chinh Tín 1 POSITION 15770,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15744,15586,15796,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Ỷ-la 3 _XREF @place00212@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01032@ 0 @ind03552@ INDI 1 NAME Hảo // 2 DISPLAY Hảo 2 GIVN Hảo 1 POSITION 15540,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15506,15492,15574,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01032@ 1 FAMS @fam01036@ 0 @ind03553@ INDI 1 NAME Tạo // 2 DISPLAY Tạo 2 GIVN Tạo 1 POSITION 15650,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15616,15492,15684,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1914 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 19/9 Giáp Dần. 2 CONT 1931 đỗ bằng Sơ-hôc bổ-túc 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01033@ 1 FAMS @fam01037@ 0 @ind03554@ INDI 1 NAME Tùy // 2 DISPLAY Tùy 2 GIVN Tùy 1 POSITION 15750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15716,15492,15784,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18/10 năm Bính Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01033@ 0 @ind03555@ INDI 1 NAME Quát // 2 DISPLAY Quát 2 GIVN Quát 1 POSITION 15890,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15856,15492,15924,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 NOTE Sinh năm Canh Thân. 2 CONT Đỗ bằng Sơ-học bổ-túc 2 CONT 3/1938 đăng lính Thủy tại Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01034@ 0 @ind03556@ INDI 1 NAME Địch // 2 DISPLAY Địch 2 GIVN Địch 1 POSITION 15940,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15906,15492,15974,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Sinh năm Tân Mùi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01034@ 0 @ind03557@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 15990,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15956,15492,16024,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1932 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01034@ 1 FAMS @fam01038@ 0 @ind03558@ INDI 1 NAME Dần /Trịnh xuân/ 2 DISPLAY Dần Trịnh xuân 2 GIVN Dần 2 SURN Trịnh xuân 1 POSITION 15910,15570 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15884,15596,15936,15509 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01033@ 0 @ind03559@ INDI 1 NAME Tâm /Lê/ 2 DISPLAY Tâm Lê 2 GIVN Tâm 2 SURN Lê 1 POSITION 15960,15570 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15934,15596,15986,15523 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/10 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01034@ 0 @ind03560@ INDI 1 NAME Nhi /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhi Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhi 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION 15760,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15733,15686,15786,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 AGE 34 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01035@ 0 @ind03561@ INDI 1 NAME Thông // 2 DISPLAY Thông 2 GIVN Thông 2 ALIA Liên Chung 1 POSITION 15860,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15826,15692,15894,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1929 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Năm Đồng Khánh l (1886) đỗ Ấm-sinh. 2 CONT Được thưởng "Chánh Cửu Phẩm Văn Giai". 2 CONT Làm Chánh Hương Hội. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01035@ 0 @ind03562@ INDI 1 NAME Doãn /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Doãn Nguyễn văn 2 GIVN Doãn 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 15590,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15563,15486,15616,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại-đinh, Bắc-ninh 3 _XREF @place00213@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm thư-ký Lục-lộ, sở Dẫn Thủy Nhập Điền, Thanh-hóa. 1 FAMS @fam01036@ 0 @ind03563@ INDI 1 NAME Hương /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hương Nguyễn 2 GIVN Hương 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 15700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15673,15486,15726,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Vũ-sái, huyện Tam-nông, tỉnh Phú-thọ 3 _XREF @place00303@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái Ông Nguyễn-văn Khoa 1 FAMS @fam01037@ 0 @ind03564@ INDI 1 NAME Bi /Vũ văn/ 2 DISPLAY Bi Vũ văn 2 GIVN Bi 2 SURN Vũ văn 1 POSITION 16040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16014,15486,16066,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Cừ-đà 3 _XREF @place00215@ 1 NOTE Con ông Vũ Khuê 1 FAMS @fam01038@ 0 @ind03565@ INDI 1 NAME Minh-Mẫn // 2 DISPLAY Minh-Mẫn 2 GIVN Minh-Mẫn 1 POSITION 15680,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15646,15382,15714,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 1 NOTE Sinh 21/1 năm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01037@ 0 @ind03566@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION 16450,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16416,15594,16484,15517 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01039@ 1 FAMS @fam01040@ 1 FAMC @fam01041@ 0 @ind03567@ INDI 1 NAME Tiệp /Trịnh/ 2 DISPLAY Tiệp Trịnh 2 GIVN Tiệp 2 SURN Trịnh 1 POSITION 16390,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16356,15592,16424,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1901 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01039@ 0 @ind03568@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 POSITION 16310,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16276,15492,16344,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 NOTE 1958 Trung-úy Q.Đ.V.N.C.H, thuộc Bảo chính Đoàn, đóng ở Saigon. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01039@ 1 FAMS @fam01042@ 0 @ind03569@ INDI 1 NAME Quy // 2 DISPLAY Quy 2 GIVN Quy 1 POSITION 16430,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16404,15486,16456,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01039@ 0 @ind03570@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION 16760,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16734,15486,16786,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01040@ 0 @ind03571@ INDI 1 NAME Hảo // 2 DISPLAY Hảo 2 GIVN Hảo 1 POSITION 16810,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16784,15486,16836,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01040@ 0 @ind03572@ INDI 1 NAME Ba // 2 DISPLAY Ba 2 GIVN Ba 1 POSITION 16550,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16524,15586,16576,15527 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tường-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00168@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01040@ 0 @ind03573@ INDI 1 NAME Ốc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ốc Nguyễn 2 GIVN Ốc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 16480,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16453,15686,16506,15613 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01041@ 0 @ind03574@ INDI 1 NAME Uyển // 2 DISPLAY Uyển 2 GIVN Uyển 1 POSITION 16410,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16376,15692,16444,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1856 1 DEAT Y 2 DATE 1918 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Cốc 4 _XREF @place00165@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2/10 năm Đồng Khánh 1. 2 CONT Đỗ Ấm-sinh, thưởng Cửu-phẩm Văn Giai. 2 CONT Năm Thành-Thái 4, tháng năm: Từa-biện phụ-chính ở Huế 2 CONT Sau về làm ruộng ở phủ Nhã-nam, Bắc-giang. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01041@ 0 @ind03575@ INDI 1 NAME Viêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viêm Nguyễn 2 GIVN Viêm 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 16370,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16336,15492,16404,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01042@ 0 @ind03576@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 1 POSITION 16160,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16126,15392,16194,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1949 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03577@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 1 POSITION 16220,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16186,15392,16254,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03578@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 1 POSITION 16280,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16246,15392,16314,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1953 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03579@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION 16340,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16306,15392,16374,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03580@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION 16400,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16366,15392,16434,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03581@ INDI 1 NAME Hòa // 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 1 POSITION 16460,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16426,15392,16494,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03582@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION 16520,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16486,15392,16554,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1960 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01042@ 0 @ind03583@ INDI 1 NAME Qúy /Nguyễn bá/ 2 DISPLAY Qúy Nguyễn bá 2 GIVN Qúy 2 SURN Nguyễn bá 1 POSITION 7530,16070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 7503,16096,7556,16009 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Văn-trì, Cổ-nhuế, Hà-đông. 3 _XREF @place00304@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Chánh-hội Nguyễn Thiều. 1 FAMS @fam01043@ 0 @ind03584@ INDI 1 NAME An /Hoàng ngọc/ 2 DISPLAY An Hoàng ngọc 2 GIVN An 2 SURN Hoàng ngọc 1 POSITION -12210,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12236,15486,-12184,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam01044@ 0 @ind03585@ INDI 1 NAME ??? /Hoàng ngọc/ 2 DISPLAY ??? Hoàng ngọc 2 GIVN ??? 2 SURN Hoàng ngọc 1 POSITION -12270,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12296,15376,-12244,15289 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01044@ 0 @ind03586@ INDI 1 NAME Bích-Thủy /Hoàng ngọc/ 2 DISPLAY Bích-Thủy Hoàng ngọc 2 GIVN Bích-Thủy 2 SURN Hoàng ngọc 1 POSITION -12200,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12233,15376,-12168,15289 1 SEX F 1 EDUCATIONS @edu00008@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01044@ 0 @ind03587@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -9920,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9954,15492,-9886,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 19-10 năm Bính Dần 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00205@ 1 FAMS @fam01264@ 0 @ind03588@ INDI 1 NAME Hổ // 2 DISPLAY Hổ 2 GIVN Hổ 2 NICK Hiệp-Hổ 2 ALIA Qui Sơn 1 POSITION 17420,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17373,15601,17467,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1902 1 DEAT Y 2 DATE 30 Apr 1971 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên Bộ là Hiệp-Hổ. 2 CONT Sinh ngày 1-10 năm Nhâm Dần, tự là Văn-Trai. 2 CONT 1939 làm Chánh Hương-hội 2 CONT 1955 có bằng Đông-Y sĩ, mở hiệu thuốc Bắc.. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01045@ 1 FAMC @fam01046@ 0 @ind03589@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 17470,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17443,15586,17496,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đức-diẽn, Hà-đông 3 _XREF @place00218@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01045@ 0 @ind03590@ INDI 1 NAME Trác // 2 DISPLAY Trác 2 GIVN Trác 1 POSITION 17120,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17062,15492,17178,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 6/25/???? 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01045@ 0 @ind03591@ INDI 1 NAME Hằng // 2 DISPLAY Hằng 2 GIVN Hằng 1 POSITION 17180,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17146,15492,17214,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Nov 1928 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01045@ 1 FAMS @fam01047@ 0 @ind03592@ INDI 1 NAME Ngân // 2 DISPLAY Ngân 2 GIVN Ngân 1 POSITION 17330,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17296,15492,17364,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1930 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-7 năm Canh Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01045@ 1 FAMS @fam01048@ 0 @ind03593@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 17500,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17474,15486,17526,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01045@ 1 FAMS @fam01049@ 0 @ind03594@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION 17610,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17576,15492,17644,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 27-10 năm Đinh Sửu. Kiến-Trúc Sư 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01045@ 1 FAMS @fam01393@ 0 @ind03595@ INDI 1 NAME Miên /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Miên Nguyễn Hữu 2 GIVN Miên 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Từ Hàng 1 POSITION 17360,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17326,15692,17394,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1921 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Sửu. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Thứ. 1 FAMS @fam01046@ 0 @ind03596@ INDI 1 NAME Hân // 2 DISPLAY Hân 2 GIVN Hân 2 ALIA Trọng Hi 1 POSITION 17420,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17386,15692,17454,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1913 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đại mỗ 4 _XREF @place00042@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Sửu ngày 5-6 năm Quý Hợi 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01046@ 0 @ind03597@ INDI 1 NAME Nhương /Vũ đức/ 2 DISPLAY Nhương Vũ đức 2 GIVN Nhương 2 SURN Vũ đức 1 POSITION 17230,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17202,15486,17257,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đức-diẽn, Hà-đông 3 _XREF @place00218@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01047@ 0 @ind03598@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn quý/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn quý 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn quý 1 POSITION 17390,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17363,15486,17416,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 NOTE Con ông Nguyễn-quý Cung. 1 FAMS @fam01048@ 0 @ind03599@ INDI 1 NAME Huấn // 2 DISPLAY Huấn 2 GIVN Huấn 1 POSITION 17270,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17236,15382,17304,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1953 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 14-3 thừa năm Quý Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01048@ 0 @ind03600@ INDI 1 NAME Mai-khôi // 2 DISPLAY Mai-khôi 2 GIVN Mai-khôi 1 POSITION 17330,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17296,15382,17364,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1955 1 NOTE Sinh giờ Ngọ ngày 20-3 thừa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01048@ 0 @ind03601@ INDI 1 NAME Mai-Anh // 2 DISPLAY Mai-Anh 2 GIVN Mai-Anh 1 POSITION 17390,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17356,15382,17424,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 NOTE Sinh giờ Mão ngày 21-10 năm Đinh Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01048@ 0 @ind03602@ INDI 1 NAME Chuyên // 2 DISPLAY Chuyên 2 GIVN Chuyên 1 POSITION 17450,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17416,15382,17484,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1960 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 9-7 năm Canh Tý. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01048@ 0 @ind03603@ INDI 1 NAME Chấn /Nguyễn cao/ 2 DISPLAY Chấn Nguyễn cao 2 GIVN Chấn 2 SURN Nguyễn cao 1 POSITION 17550,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17523,15486,17576,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đồng-văn, Hà-nam 3 _XREF @place00219@ 1 FAMS @fam01049@ 0 @ind03604@ INDI 1 NAME Hồng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hồng Nguyễn 2 GIVN Hồng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -8250,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8277,15986,-8224,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-vinh 3 _XREF @place00174@ 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-Tụng. 1 FAMS @fam01050@ 0 @ind03605@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 18100,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18053,15601,18147,15517 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01051@ 1 FAMC @fam01052@ 0 @ind03606@ INDI 1 NAME Sinh /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Sinh Nguyễn văn 2 GIVN Sinh 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 18050,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18023,15586,18076,15499 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 FAMS @fam01051@ 0 @ind03607@ INDI 1 NAME Thành /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thành Nguyễn 2 GIVN Thành 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 17920,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17893,15486,17946,15413 1 SEX M 1 NOTE Đỗ Kỹ-sư Canh-nông Ba-lê. Phó chủ-tịch chi nhánh hãng JOHN MANVILLE k 2 CONC hu Âu-Á va Úc-châu. Giúp đỡ nhiều cha mẹ và gia-đình ở Việt-nam. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 1 FAMS @fam01053@ 0 @ind03608@ INDI 1 NAME Đông /Nguyễn/ 2 DISPLAY Đông Nguyễn 2 GIVN Đông 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18013,15486,18066,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03609@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18090,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18063,15486,18116,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03610@ INDI 1 NAME Thân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thân Nguyễn 2 GIVN Thân 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18140,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18113,15486,18166,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03611@ INDI 1 NAME Thiên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thiên Nguyễn 2 GIVN Thiên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18190,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18163,15486,18216,15413 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03612@ INDI 1 NAME Kim-Anh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Kim-Anh Nguyễn 2 GIVN Kim-Anh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18240,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18213,15486,18266,15399 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03613@ INDI 1 NAME Trung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trung Nguyễn 2 GIVN Trung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18290,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18263,15486,18316,15413 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01051@ 0 @ind03614@ INDI 1 NAME Ba (Hạ) /Trần/ 2 DISPLAY Ba (Hạ) Trần 2 GIVN Ba (Hạ) 2 SURN Trần 1 POSITION 18150,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18116,15692,18184,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1966 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học, đỗ Tú-tài năm Thành thái Xll 2 CONT 2. Làm Tổng-sư 2 CONT 3. Được ban "Hàn Lâm Viện Cung Phụng" 2 CONT 1 FAMS @fam01052@ 0 @ind03615@ INDI 1 NAME Giảng // 2 DISPLAY Giảng 2 GIVN Giảng 1 POSITION 18100,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18066,15692,18134,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thường gọi Cụ Tú Bảy. Sinh năm Quý Dậu. Tên thũy là Cung-Mậu. 2 CONT 1. Hán học, đỗ Tú-tài năm Thành thái Xll 2 CONT 2. Làm Tổng-sư 2 CONT 3. Được ban "Hàn Lâm Viện Cung Phụng" 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01052@ 0 @ind03616@ INDI 1 NAME Mỹ-Hạnh /Phùng/ 2 DISPLAY Mỹ-Hạnh Phùng 2 GIVN Mỹ-Hạnh 2 SURN Phùng 1 POSITION 17970,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17944,15486,17996,15399 1 SEX F 1 FAMS @fam01053@ 0 @ind03617@ INDI 1 NAME Kim /Nguyễn/ 2 DISPLAY Kim Nguyễn 2 GIVN Kim 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 17890,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17863,15386,17916,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 1 FAMC @fam01053@ 0 @ind03618@ INDI 1 NAME Hưng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hưng Nguyễn 2 GIVN Hưng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 17950,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17923,15386,17976,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 1 FAMC @fam01053@ 0 @ind03619@ INDI 1 NAME Ngọc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọc Nguyễn 2 GIVN Ngọc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18010,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17983,15386,18036,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 1 FAMC @fam01053@ 0 @ind03620@ INDI 1 NAME Soạn // 2 DISPLAY Soạn 2 GIVN Soạn 1 POSITION 19070,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19023,15601,19117,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 2 Dec 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 14/10 2 DISPOSITION 3 PLAC Vườn muồng 4 _XREF @place00148@ 2 NOTE Mất ngày 14-10 năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 2-2 năm Đinh Hợi. 2 CONT Năm 1912 được bổ Tổng-sư và được Tưởng-lục. 2 CONT 19115 đỗ Tú-tài khoa Ất Mão. 2 CONT Năm 1917 bổ Thừa-phái hạng 5 (Quốc-oai, Sơn-Tây) 2 CONT Năm 1922 thường Danh-dự Bội-tinh hạng nhì. 2 CONT Năm 1938 Thừa-phái hạng nhất. 2 CONT Năm 1939 Thông-phán hạng nhì, phủ Xuân-trường, Nam-định. 2 CONT 1941 bị đau, được phép nghỉ dưỡng bện 6 tháng. Mất ngày 2/12 năm ấy, t 2 CONC ức là ngày 14-10 năm Tân Tỵ. 2 CONT Có "Hàn Lâm Viện Diễn Tịch" và có chân trong hội Tư Văn trong làng. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam01054@ 1 FAMC @fam01055@ 0 @ind03621@ INDI 1 NAME Thanh /Nguyễn như/ 2 DISPLAY Thanh Nguyễn như 2 GIVN Thanh 2 SURN Nguyễn như 1 POSITION 19120,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19093,15586,19146,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-vinh 3 _XREF @place00174@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-6 năm Tân Mão. Con trai quan Tri-huyện Nguyễn-như Trác. 1 FAMS @fam01054@ 0 @ind03622@ INDI 1 NAME Đạm // 2 DISPLAY Đạm 2 GIVN Đạm 1 POSITION 18590,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18556,15492,18624,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1910 1 NOTE Sinh ngày 25-11 năm Canh Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 1 FAMS @fam01056@ 0 @ind03623@ INDI 1 NAME Tiềm // 2 DISPLAY Tiềm 2 GIVN Tiềm 1 POSITION 18690,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18656,15492,18724,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 NOTE Sinh ngày 1-10 năm Nhâm Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 1 FAMS @fam01057@ 0 @ind03624@ INDI 1 NAME Nhuận // 2 DISPLAY Nhuận 2 GIVN Nhuận 1 POSITION 18790,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18756,15492,18824,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 1 NOTE Sinh ngày 18-2 năm Duy Tân 9. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03625@ INDI 1 NAME Uông // 2 DISPLAY Uông 2 GIVN Uông 1 POSITION 18840,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18806,15492,18874,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngáy 09-01 năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 1 FAMS @fam01058@ 0 @ind03626@ INDI 1 NAME Ấp // 2 DISPLAY Ấp 2 GIVN Ấp 1 POSITION 18940,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18906,15492,18974,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16-5 năm Kỷ Tỵ. 2 CONT 1941 đỗ Tú-tài toàn phần vào học Công-chính 2 CONT 1945 tham-tá Lục-lộ Yên-bái. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 1 FAMS @fam01059@ 0 @ind03627@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 19040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19006,15492,19074,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 09-04 năm Tân Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03628@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 19090,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19056,15492,19124,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1923 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 03-6 năm Quý Hợi. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03629@ INDI 1 NAME Thao // 2 DISPLAY Thao 2 GIVN Thao 1 POSITION 19140,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19106,15492,19174,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 12-5 năm Ất Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 1 FAMS @fam01060@ 0 @ind03630@ INDI 1 NAME Thức // 2 DISPLAY Thức 2 GIVN Thức 1 POSITION 19240,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19206,15492,19274,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1927 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 30-4 năm Đinh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03631@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 19300,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19266,15492,19334,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/6 âm lịch 2 NOTE Mất ngày 13-6 năm Tân Mùi. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-02 năm Bảo Đại 4. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03632@ INDI 1 NAME Quyên // 2 DISPLAY Quyên 2 GIVN Quyên 1 POSITION 19360,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19326,15492,19394,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1932 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 3-7 Nhâm Thân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01054@ 0 @ind03633@ INDI 1 NAME Ruẩn /Trần/ 2 DISPLAY Ruẩn Trần 2 GIVN Ruẩn 2 SURN Trần 1 POSITION 19030,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18996,15692,19064,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1868 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng Voi 4 _XREF @place00013@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01055@ 0 @ind03634@ INDI 1 NAME Huyên // 2 DISPLAY Huyên 2 GIVN Huyên 2 ALIA Tô Bích 1 POSITION 19120,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19086,15692,19154,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1867 1 DEAT Y 2 DATE 1930 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng làng 4 _XREF @place00172@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Bé tên Trạc, lớn lên, đi thi, đổi là Huyên. 2 CONT * Năm Thành Thái 15, bổ Đô-lại tỉnh Lạng-sơn, sau Lại mục châu Ôn (Lạ 2 CONC ng-sơn), sau đổi nhiệm Từ-sơn, Thuận-thành, Nam-sách và Kim-thành. 2 CONT * Hàm "Tùng Bát Phẩm Văn Giai". 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMS @fam01055@ 0 @ind03635@ INDI 1 NAME Cung /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Cung Nguyễn hữu 2 GIVN Cung 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 18640,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18613,15486,18666,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01056@ 0 @ind03636@ INDI 1 NAME Chắt /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Chắt Nguyễn hữu 2 GIVN Chắt 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 18740,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18713,15486,18766,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01057@ 0 @ind03637@ INDI 1 NAME Tấn /Trần đăng/ 2 DISPLAY Tấn Trần đăng 2 GIVN Tấn 2 SURN Trần đăng 1 POSITION 18890,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18864,15486,18916,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Đề Hữu. 1 FAMS @fam01058@ 0 @ind03638@ INDI 1 NAME Tú-Khanh /Ngô/ 2 DISPLAY Tú-Khanh Ngô 2 GIVN Tú-Khanh 2 SURN Ngô 1 POSITION 18990,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18964,15486,19016,15399 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Ngô-văn Chinh, thượng hạng phán-sự. 1 FAMS @fam01059@ 0 @ind03639@ INDI 1 NAME Lệ-Ánh // 2 DISPLAY Lệ-Ánh 2 GIVN Lệ-Ánh 1 POSITION 18940,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18914,15386,18966,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01059@ 0 @ind03640@ INDI 1 NAME Lệ-Dung // 2 DISPLAY Lệ-Dung 2 GIVN Lệ-Dung 1 POSITION 19000,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18974,15386,19026,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01059@ 0 @ind03641@ INDI 1 NAME Thường /Đặng thị/ 2 DISPLAY Thường Đặng thị 2 GIVN Thường 2 SURN Đặng thị 1 POSITION 19190,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19156,15492,19224,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 May 1913 2 PLAC Thụy-dương 3 _XREF @place00220@ 1 NOTE Sinh ngày 5/5/1913, con gái ông Đặng-đình Phồn. 1 FAMS @fam01060@ 0 @ind03642@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 10000,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9974,15966,10026,15907 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01061@ 0 @ind03644@ INDI 1 NAME Tưởng /Lại văn/ 2 DISPLAY Tưởng Lại văn 2 GIVN Tưởng 2 SURN Lại văn 1 POSITION 10680,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10654,15986,10706,15899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01062@ 0 @ind03645@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION 20030,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19983,15601,20077,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1880 1 DEAT Y 2 DATE 29 Dec 1935 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 16/11 năm Canh Thìn. 2 CONT Làm Lý-trưởng 6 năm thì thôi, đi làm Ký-Rượu ty Phú-cường, Phú-thọ, rồ 2 CONC i đi Ân-thi (Hải-dương). 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01063@ 1 FAMC @fam01064@ 0 @ind03646@ INDI 1 NAME Nhu /Đỗ văn/ 2 DISPLAY Nhu Đỗ văn 2 GIVN Nhu 2 SURN Đỗ văn 1 POSITION 20080,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20054,15586,20106,15499 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đỗ-văn Vệ. 1 FAMS @fam01063@ 0 @ind03647@ INDI 1 NAME Khuyên // 2 DISPLAY Khuyên 2 GIVN Khuyên 1 POSITION 19670,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19643,15486,19696,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Gào 4 _XREF @place00327@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 0 @ind03648@ INDI 1 NAME Xoang // 2 DISPLAY Xoang 2 GIVN Xoang 1 POSITION 19720,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19686,15492,19754,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1910 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 7/4 năm Canh Tuất 2 CONT 1931 thi Trung-học phổ-thông 2 CONT Buôn bán ở Hà-nội 2 CONT Mở lò nung vôi. 2 CONT Khôn ngoan, đứng đắn, có tài bặt thiệp. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 1 FAMS @fam01065@ 1 FAMS @fam01066@ 0 @ind03649@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION 19850,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19816,15492,19884,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-01 năm Nhâm Tý. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 1 FAMS @fam01067@ 0 @ind03650@ INDI 1 NAME Nghị // 2 DISPLAY Nghị 2 GIVN Nghị 1 POSITION 19940,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19906,15492,19974,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 18/4 năm Đinh Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 1 FAMS @fam01068@ 0 @ind03651@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION 20030,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19996,15482,20064,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 29-3 năm Kỷ Tỵ (Kỷ Mùi ???) 2 CONT 1948 sang buôn bán bên Cao-mên. Hoạt động Cách mạng. 2 CONT 1975 vào Saigon làm việc tại Thủ Tướng Phủ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 1 FAMS @fam01069@ 0 @ind03652@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION 20260,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20226,15492,20294,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 29/10 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 0 @ind03653@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION 20310,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20276,15492,20344,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngáy 29-3 năm Nhâm Tuất. 2 CONT 1941 đỗ Diplôme d'Etudes primaires 2 CONT 1945 tình nguyện theo học khóa 1 Trấn-quốc Tuấn, Hanoi. 2 CONT 1989 thăng Thiếu-tướng, sĩ-quan tùy-viên quân-sự tại Ấn-độ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01063@ 1 FAMS @fam01396@ 0 @ind03654@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 2 NICK Xuân Khanh 2 ALIA Tây Khê 1 POSITION 20060,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20026,15692,20094,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1849 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống thọ 4 _XREF @place00176@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01064@ 0 @ind03655@ INDI 1 NAME Chiêm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Chiêm Nguyễn Hữu 2 GIVN Chiêm 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Đoan Phúc 1 POSITION 20000,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19973,15686,20026,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn Hữu Định. 1 FAMS @fam01064@ 0 @ind03656@ INDI 1 NAME Lưu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lưu Nguyễn 2 GIVN Lưu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 19760,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19726,15492,19794,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Can-nguyên, Hưng-yên 3 _XREF @place00223@ 1 DEAT Y 2 DATE 3 Aug 1973 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/7 âm lịch 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn Trai. 1 FAMS @fam01065@ 0 @ind03657@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 POSITION 19720,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19686,15392,19754,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Sinh ngày 21/12 năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01065@ 1 FAMS @fam01267@ 0 @ind03658@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 1 POSITION 19770,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19736,15392,19804,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1933 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cao-học Bang-giao Quốc-tế. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01065@ 1 FAMS @fam01268@ 0 @ind03659@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 19800,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19774,15486,19826,15427 1 SEX F 1 FAMS @fam01066@ 0 @ind03660@ INDI 1 NAME Kiểm /Đỗ/ 2 DISPLAY Kiểm Đỗ 2 GIVN Kiểm 2 SURN Đỗ 1 POSITION 19890,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19856,15492,19924,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1912 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01067@ 0 @ind03661@ INDI 1 NAME Kiên /Ngô/ 2 DISPLAY Kiên Ngô 2 GIVN Kiên 2 SURN Ngô 1 POSITION 19980,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19954,15486,20006,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Bá-hộ Ngô-Chức. 1 FAMS @fam01068@ 0 @ind03662@ INDI 1 NAME Ty /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Ty Nghiêm phú 2 GIVN Ty 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 20080,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20054,15486,20106,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nghiêm-phú Tuân. 1 FAMS @fam01069@ 0 @ind03663@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION 20730,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20683,15601,20777,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Lò 4 _XREF @place00224@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/5 năm Quý Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01070@ 1 FAMC @fam01071@ 0 @ind03664@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn hữu 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 20780,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20753,15586,20806,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01070@ 0 @ind03665@ INDI 1 NAME Truật // 2 DISPLAY Truật 2 GIVN Truật 1 POSITION 20690,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20664,15486,20716,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01070@ 0 @ind03666@ INDI 1 NAME Quy // 2 DISPLAY Quy 2 GIVN Quy 1 POSITION 20740,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20714,15486,20766,15427 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01070@ 0 @ind03667@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION 20790,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20756,15492,20824,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp Tý. 2 CONT 1938 vào nam. 2 CONT 1945 ra Bắc tản cư. 2 CONT 1951 lại trở vào Nam. 2 CONT 1953 bị động viên vào khóa 3 sĩ-quan Trừ-bị Thủ-đức. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01070@ 1 FAMS @fam01072@ 0 @ind03668@ INDI 1 NAME Thư // 2 DISPLAY Thư 2 GIVN Thư 2 NICK Xuân Khanh 2 ALIA Tây Khê 1 POSITION 20770,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20736,15692,20804,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1849 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống thọ 4 _XREF @place00176@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01071@ 0 @ind03669@ INDI 1 NAME Chiêm /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Chiêm Nguyễn Hữu 2 GIVN Chiêm 2 SURN Nguyễn Hữu 2 ALIA Đoan Phúc 1 POSITION 20710,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20683,15686,20736,15599 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Nguyễn Hữu Định. 1 FAMS @fam01071@ 0 @ind03670@ INDI 1 NAME Khiêu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Khiêu Nguyễn hữu 2 GIVN Khiêu 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 20840,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20806,15492,20874,15399 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 21 Aug 1982 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 2 NOTE Mất ngày 21-8 năm Nhâm Tuất 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Sinh 1 FAMS @fam01072@ 0 @ind03671@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION 20680,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20646,15392,20714,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1946 1 NOTE Sinh ngày 13-6 năm Bính Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind03672@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION 20740,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20706,15392,20774,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1950 1 NOTE Sinh năm Canh Dần. 2 CONT 1968 đậu Tú-Tài 2. 2 CONT 1969 du học Nhật-bản ngành Hàng hải. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind03673@ INDI 1 NAME Mạnh // 2 DISPLAY Mạnh 2 GIVN Mạnh 1 POSITION 20800,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20766,15392,20834,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 NOTE Sinh năm Giáp Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind03674@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION 20860,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20826,15392,20894,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind03675@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION 20920,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20886,15392,20954,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 2 PLAC Quận 1 Saigon 3 _XREF @place00329@ 1 NOTE Sinh ngày 22-1 năm Đinh Dậu 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind03676@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -1920,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1946,15386,-1894,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00247@ 0 @ind03677@ INDI 1 NAME Anh-Thư // 2 DISPLAY Anh-Thư 2 GIVN Anh-Thư 1 POSITION -2350,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2376,15386,-2324,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00246@ 0 @ind03678@ INDI 1 NAME Anh-Thúy // 2 DISPLAY Anh-Thúy 2 GIVN Anh-Thúy 1 POSITION -2290,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2316,15386,-2264,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00246@ 0 @ind03679@ INDI 1 NAME Anh-Tiến // 2 DISPLAY Anh-Tiến 2 GIVN Anh-Tiến 1 POSITION -2230,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2256,15386,-2204,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00246@ 0 @ind03680@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 170,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 144,15476,196,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam01073@ 0 @ind03681@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION 70,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 44,15376,96,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01073@ 0 @ind03682@ INDI 1 NAME Hiển // 2 DISPLAY Hiển 2 GIVN Hiển 1 POSITION 110,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 84,15376,136,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01073@ 0 @ind03683@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION 150,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 124,15376,176,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01073@ 0 @ind03684@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 190,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 164,15376,216,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01073@ 0 @ind03685@ INDI 1 NAME Thúy-Hiền /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thúy-Hiền Nguyễn 2 GIVN Thúy-Hiền 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -370,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -397,15376,-344,15289 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03686@ INDI 1 NAME Quỳnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Quỳnh Nguyễn 2 GIVN Quỳnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -310,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -337,15376,-284,15303 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03687@ INDI 1 NAME Hải /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hải Nguyễn 2 GIVN Hải 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -250,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -277,15376,-224,15303 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03688@ INDI 1 NAME Liên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Liên Nguyễn 2 GIVN Liên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -190,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -217,15376,-164,15303 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03689@ INDI 1 NAME Trung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trung Nguyễn 2 GIVN Trung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -130,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -157,15376,-104,15303 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03690@ INDI 1 NAME Cường /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cường Nguyễn 2 GIVN Cường 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -70,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -97,15376,-44,15303 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03691@ INDI 1 NAME Thuận /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thuận Nguyễn 2 GIVN Thuận 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -10,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -37,15376,16,15303 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00252@ 0 @ind03692@ INDI 1 NAME Lĩnh // 2 DISPLAY Lĩnh 2 GIVN Lĩnh 1 POSITION -520,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -546,15476,-494,15417 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-cả 3 _XREF @place00225@ 1 FAMS @fam01074@ 0 @ind03693@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION -660,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -686,15376,-634,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01074@ 0 @ind03694@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION -600,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -626,15376,-574,15317 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01074@ 0 @ind03695@ INDI 1 NAME HIền // 2 DISPLAY HIền 2 GIVN HIền 1 POSITION -540,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -566,15376,-514,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01074@ 0 @ind03696@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -480,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -506,15376,-454,15317 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01074@ 0 @ind03697@ INDI 1 NAME Khoa // 2 DISPLAY Khoa 2 GIVN Khoa 1 POSITION -420,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -446,15376,-394,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01074@ 0 @ind03698@ INDI 1 NAME Thuấn // 2 DISPLAY Thuấn 2 GIVN Thuấn 1 POSITION -1090,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1124,15392,-1056,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1951 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 1 FAMS @fam01411@ 0 @ind03699@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -990,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1016,15386,-964,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 0 @ind03700@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -930,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -956,15386,-904,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 0 @ind03701@ INDI 1 NAME Tiệp // 2 DISPLAY Tiệp 2 GIVN Tiệp 1 POSITION -770,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -804,15392,-736,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1958 1 NOTE Kỹ-sư Lâm-nghiệp. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 1 FAMS @fam01412@ 0 @ind03702@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 POSITION -710,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -736,15386,-684,15327 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tử trận bên Cao-miên. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00251@ 0 @ind03703@ INDI 1 NAME Thục // 2 DISPLAY Thục 2 GIVN Thục 1 POSITION -1440,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1466,15386,-1414,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind03704@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -1380,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1406,15386,-1354,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind03705@ INDI 1 NAME Nhàn // 2 DISPLAY Nhàn 2 GIVN Nhàn 1 POSITION -1320,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1346,15386,-1294,15327 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind03706@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION -1260,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1286,15386,-1234,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00250@ 0 @ind03707@ INDI 1 NAME Marie Amflie (Kim-Tú) /Marchal/ 2 DISPLAY Marie Amflie (Kim-Tú) Marchal 2 GIVN Marie Amflie (Kim-Tú) 2 SURN Marchal 1 POSITION 3400,15330 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3362,15362,3437,15269 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 Jun 1991 2 PLAC Lonjumeau, France 3 _XREF @place00266@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00266@ 0 @ind03708@ INDI 1 NAME Yến // 2 DISPLAY Yến 2 GIVN Yến 1 POSITION 3210,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3184,15476,3236,15417 1 SEX F 1 FAMS @fam01075@ 0 @ind03709@ INDI 1 NAME Minh-Tâm // 2 DISPLAY Minh-Tâm 2 GIVN Minh-Tâm 1 POSITION 3180,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3154,15376,3206,15303 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01075@ 0 @ind03710@ INDI 1 NAME Huyên /Trần trung/ 2 DISPLAY Huyên Trần trung 2 GIVN Huyên 2 SURN Trần trung 1 POSITION 13220,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13186,15992,13254,15899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1913 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Sửu. 2 CONT Con ông bà Trần-trung Lượng, tho-ký sở Hỏa-xa Vân-nam. 1 FAMS @fam01076@ 0 @ind03711@ INDI 1 NAME Tuyết-Ánh // 2 DISPLAY Tuyết-Ánh 2 GIVN Tuyết-Ánh 1 POSITION 13090,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13056,15892,13124,15813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 28 May 1937 1 NOTE Sinh 4 giờ 45 ngày 28-5 năm đinh Sửu. 2 CONT 1960 đỗ Tú-tài 2. 2 CONT 1961 được Bộ Y-tế cấp học-bổng 4 năm sang Hoa-kỳ (tiểu-bang Colorado). 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03712@ INDI 1 NAME Hà // 2 DISPLAY Hà 2 GIVN Hà 1 POSITION 13150,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13116,15892,13184,15827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 29 Sep 1940 2 PLAC Vĩnh-yên 3 _XREF @place00350@ 1 NOTE Sinh 4 giờ 30 ngày 29-9 năm Canh Thìn 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03713@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION 13210,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13176,15892,13244,15827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Apr 1944 2 PLAC Phúc-yên 3 _XREF @place00351@ 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 DISPOSITION 3 PLAC Yên-mỹ, Vĩnh-yên 4 _XREF @place00352@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 7 giờ sáng năm Canh Thân 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03714@ INDI 1 NAME Truờng // 2 DISPLAY Truờng 2 GIVN Truờng 1 POSITION 13270,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13236,15892,13304,15827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Jan 1947 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 DEAT Y 2 DATE 1972 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh 9 giờ tối năm Bính Tuất 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03715@ INDI 1 NAME Thúy-Nga // 2 DISPLAY Thúy-Nga 2 GIVN Thúy-Nga 1 POSITION 13330,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13296,15892,13364,15813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 5 Mar 1950 2 PLAC Yên-mỹ, Vĩnh-yên 3 _XREF @place00352@ 1 NOTE Sinh 4 giờ chiều năm Canh Mão. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03716@ INDI 1 NAME Tuyết-Mai // 2 DISPLAY Tuyết-Mai 2 GIVN Tuyết-Mai 1 POSITION 13390,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13356,15892,13424,15813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1955 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE Sinh 5 giờ 45 chiều ngày 3/10, năm Ất Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01076@ 0 @ind03717@ INDI 1 NAME Lộc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lộc Nguyễn 2 GIVN Lộc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 13630,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13596,15992,13664,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Cả Hợi.. 2 CONT Cưới ngày 11-1 năm Bảo-Đại 14 (1939) 1 FAMS @fam01077@ 0 @ind03718@ INDI 1 NAME Tấn // 2 DISPLAY Tấn 2 GIVN Tấn 1 POSITION 13580,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13546,15882,13614,15817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Aug 1941 1 NOTE Sinh ngày 16-6 (dư) năm Tân Tỵ. 2 CONT Mất tích. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01077@ 0 @ind03719@ INDI 1 NAME Thúc // 2 DISPLAY Thúc 2 GIVN Thúc 1 POSITION 21800,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21753,15601,21847,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Mar 1897 1 DEAT Y 2 DATE 30 Jun 1970 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC An-nhơn, Gia-định 4 _XREF @place00230@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Trước tên là Thực. 2 CONT Sinh giờ Dậu ngày 21-3 năm Tuất. 2 CONT Chủ hiệu ảnh ở 10 phố Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Được thưởng Ngân-Tiền - Ai-lao bội tinh - Cao-mên bội-tinh, An nam Lon 2 CONC g bội-tinh - hàn Lâm viện cung Phụng. 2 CONT Có nhà lầu, nhà thờ, 2 nhà gạch ở xóm Trại, Tây-mỗ, 2 mẫu ruộng ở làng 2 CONC - 10 mẫu ở Đại-mỗ. 2 CONT Có nhà lầu ở 10 10 Lamblot, Hà-nội. 2 CONT Có biệt-thự ở Sầm-sơn. 2 CONT Có đồn điền hơn 100 mẫu ở Ấp Vệ-sơn, Đa-phúc, Phúc-yên. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01078@ 1 FAMC @fam01079@ 0 @ind03720@ INDI 1 NAME Hậu /Nguyễn quí/ 2 DISPLAY Hậu Nguyễn quí 2 GIVN Hậu 2 SURN Nguyễn quí 1 POSITION 21850,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21816,15592,21884,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1897 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 29-11 năm Tuất. 2 CONT Con gái cụ Bá-hộ Nguyễn-quí Bộ. 2 CONT Được thưởng Ngân-Tiền và Kim-tiền. 1 FAMS @fam01078@ 0 @ind03721@ INDI 1 NAME Chúc // 2 DISPLAY Chúc 2 GIVN Chúc 1 POSITION 21470,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21436,15492,21504,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Oct 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 1 FAMS @fam01080@ 0 @ind03722@ INDI 1 NAME Tề // 2 DISPLAY Tề 2 GIVN Tề 1 POSITION 21700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21666,15492,21734,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Oct 1924 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 1 FAMS @fam01081@ 0 @ind03723@ INDI 1 NAME Uy // 2 DISPLAY Uy 2 GIVN Uy 1 POSITION 21980,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21946,15492,22014,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 Feb 1927 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 1 FAMS @fam01082@ 0 @ind03724@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 22110,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22076,15492,22144,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Apr 1930 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 1 FAMS @fam01083@ 0 @ind03725@ INDI 1 NAME Túy // 2 DISPLAY Túy 2 GIVN Túy 1 POSITION 22230,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22204,15486,22256,15427 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 0 @ind03726@ INDI 1 NAME Bình-Minh // 2 DISPLAY Bình-Minh 2 GIVN Bình-Minh 1 POSITION 22290,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22256,15492,22324,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1935 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01078@ 1 FAMS @fam01084@ 0 @ind03727@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 2 ALIA Ninh Viễn 1 POSITION 21840,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21806,15692,21874,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1865 1 DEAT Y 2 DATE 1908 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Thìn này 1-4 năm Kỷ Sửu 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01079@ 0 @ind03728@ INDI 1 NAME Cưu /Đinh/ 2 DISPLAY Cưu Đinh 2 GIVN Cưu 2 SURN Đinh 2 ALIA Minh Liệt 1 POSITION 21760,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21726,15692,21794,15613 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1864 2 PLAC Ninh-liệt, Phúc yên 3 _XREF @place00178@ 1 DEAT Y 2 DATE 15 Jul 1924 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Đinh-văn Chức 1 FAMS @fam01079@ 0 @ind03729@ INDI 1 NAME Diêm /Lê tiến/ 2 DISPLAY Diêm Lê tiến 2 GIVN Diêm 2 SURN Lê tiến 1 POSITION 21520,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21494,15486,21546,15413 1 SEX M 1 NOTE Giám-đốc Nha Thuế-vụ. 2 CONT Tham-vụ Ngoại-giao. 1 FAMS @fam01080@ 0 @ind03730@ INDI 1 NAME Hương /Lê tiến/ 2 DISPLAY Hương Lê tiến 2 GIVN Hương 2 SURN Lê tiến 1 POSITION 21440,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21414,15386,21466,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01080@ 0 @ind03731@ INDI 1 NAME Thu /Lê tiến/ 2 DISPLAY Thu Lê tiến 2 GIVN Thu 2 SURN Lê tiến 1 POSITION 21500,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21474,15386,21526,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01080@ 0 @ind03732@ INDI 1 NAME Hưng /Lê tiến/ 2 DISPLAY Hưng Lê tiến 2 GIVN Hưng 2 SURN Lê tiến 1 POSITION 21560,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21534,15386,21586,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01080@ 0 @ind03733@ INDI 1 NAME Oanh /Ngô/ 2 DISPLAY Oanh Ngô 2 GIVN Oanh 2 SURN Ngô 1 POSITION 21750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21716,15492,21784,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 FAMS @fam01081@ 0 @ind03734@ INDI 1 NAME Phi-Yến // 2 DISPLAY Phi-Yến 2 GIVN Phi-Yến 1 POSITION 21630,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21596,15392,21664,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1950 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03735@ INDI 1 NAME Tuyến // 2 DISPLAY Tuyến 2 GIVN Tuyến 1 POSITION 21690,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21656,15392,21724,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03736@ INDI 1 NAME Phi-Nga // 2 DISPLAY Phi-Nga 2 GIVN Phi-Nga 1 POSITION 21750,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21716,15392,21784,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03737@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 21810,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21776,15392,21844,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03738@ INDI 1 NAME Phi-Phụng // 2 DISPLAY Phi-Phụng 2 GIVN Phi-Phụng 1 POSITION 21870,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21836,15392,21904,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03739@ INDI 1 NAME Tuấn-Ngọc // 2 DISPLAY Tuấn-Ngọc 2 GIVN Tuấn-Ngọc 1 POSITION 21930,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21904,15386,21956,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01081@ 0 @ind03740@ INDI 1 NAME Ích /Nguyễn ngọc/ 2 DISPLAY Ích Nguyễn ngọc 2 GIVN Ích 2 SURN Nguyễn ngọc 1 POSITION 22030,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22003,15486,22056,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01082@ 0 @ind03741@ INDI 1 NAME Hải /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hải Nguyễn 2 GIVN Hải 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 22160,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22133,15486,22186,15413 1 SEX F 1 FAMS @fam01083@ 0 @ind03742@ INDI 1 NAME Hồng-Lan // 2 DISPLAY Hồng-Lan 2 GIVN Hồng-Lan 1 POSITION 22110,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22084,15386,22136,15313 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01083@ 0 @ind03743@ INDI 1 NAME Chí-Anh // 2 DISPLAY Chí-Anh 2 GIVN Chí-Anh 1 POSITION 22170,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22144,15386,22196,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01083@ 0 @ind03744@ INDI 1 NAME Phụ /Lê tiến/ 2 DISPLAY Phụ Lê tiến 2 GIVN Phụ 2 SURN Lê tiến 1 POSITION 22340,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 22314,15486,22366,15413 1 SEX M 1 FAMS @fam01084@ 0 @ind03745@ INDI 1 NAME Định /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Định Nghiêm-bá 2 GIVN Định 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION 15280,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15246,15992,15314,15899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Jun 1899 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 21 giờ. 2 CONT Con gái ông Nghiêm-bà Thản 1 FAMS @fam01085@ 0 @ind03746@ INDI 1 NAME Thùy // 2 DISPLAY Thùy 2 GIVN Thùy 1 POSITION 15090,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15056,15892,15124,15827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Apr 1921 1 NOTE Sinh hồi 14 giờ năm Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03747@ INDI 1 NAME Phi // 2 DISPLAY Phi 2 GIVN Phi 1 POSITION 15140,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15106,15892,15174,15827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 27 Jul 1930 1 NOTE Sinh hồi 4 giờ sáng năm Canh Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03748@ INDI 1 NAME Hằng // 2 DISPLAY Hằng 2 GIVN Hằng 1 POSITION 15200,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15166,15892,15234,15827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Sep 1932 1 NOTE Sinh hồi 5 giờ sáng ngày 19-8 năm Nhâm Thân 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03749@ INDI 1 NAME Hà // 2 DISPLAY Hà 2 GIVN Hà 1 POSITION 15260,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15234,15886,15286,15827 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03750@ INDI 1 NAME Ngân // 2 DISPLAY Ngân 2 GIVN Ngân 1 POSITION 15320,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15294,15886,15346,15827 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03751@ INDI 1 NAME Vỵ // 2 DISPLAY Vỵ 2 GIVN Vỵ 1 POSITION 15380,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15354,15886,15406,15827 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind03752@ INDI 1 NAME Thúc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thúc Nguyễn 2 GIVN Thúc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 18490,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18463,16186,18516,16113 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hải-dương 3 _XREF @place00231@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01086@ 0 @ind03753@ INDI 1 NAME Lộ // 2 DISPLAY Lộ 2 GIVN Lộ 2 NPFX alsthom 1 POSITION 610,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 563,15601,657,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 9 Feb 1931 1 NOTE Sinh 9:30 ngày 22-12 năm Tân Mùi. 2 CONT 1. Được anh là LÂN cho sang Pháp du học năm 1949 2 CONT 2. Đỗ Cử-nhân Khoa-học ở Ba-lê (1958) và Kỹ-sư trường Cao-đẳng Điện ( 2 CONC 1961 2 CONT 3. Làm công ở sở Alsthom ở St. Ouen 2 CONT 4. Vợ can đảm làm nghề uón tóc để chồng ăn học thành tài 2 CONT 5. Anh là LÂN gởi gắm con là Môn cho Lộ trông coi. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01087@ 1 FAMS @fam01088@ 0 @ind03754@ INDI 1 NAME Francoise /Charlotte Garez/ 2 DISPLAY Francoise Charlotte Garez 2 GIVN Francoise 2 SURN Charlotte Garez 1 POSITION 660,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 628,15586,692,15499 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Pháp-quốc 3 _XREF @place00058@ 1 FAMS @fam01088@ 0 @ind03755@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION 580,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 546,15492,614,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Dec 1956 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01088@ 1 FAMS @fam01089@ 0 @ind03756@ INDI 1 NAME Mai Marc // 2 DISPLAY Mai Marc 2 GIVN Mai Marc 1 POSITION 710,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 676,15492,744,15413 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01088@ 1 FAMS @fam01090@ 0 @ind03757@ INDI 1 NAME Lan // 2 DISPLAY Lan 2 GIVN Lan 2 ALIA Tố Tâm 1 POSITION 660,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 626,15692,694,15627 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 DATE 1978 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Sơ-học bổ-túc năm 1914 2 CONT 2. Giáo-học Mỹ-đức, hà-giang, Đặng-xá, Đại-Mỗ, Tây-Mỗ, Ứng-hòa, Thanh 2 CONC -liệt (1915 - 1941) 2 CONT 3. 1928 xin di trường Đại-mỗ về Tây-mỗ - Làng có trường từ đó 2 CONT 4. Làm Chánh-hương-hội, và lát gạch đường 2 CONT 5. Được ban "Hàm Lâm Tu-Soạn", "Danh Dự Bội Tinh" và "Kim Tiền" 2 CONT 6 1961 - 1970 làm tộc-phả và cộng-tác việc làm nhà thờ Tổ ở Bình-hòa, 2 CONC Gia-định, Nam Việt 2 CONT 7. Có chân trong hội Tư-Văn của làng 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01087@ 0 @ind03758@ INDI 1 NAME An /Lê/ 2 DISPLAY An Lê 2 GIVN An 2 SURN Lê 2 ALIA Phúc-Mậu - Từ-Nhàn 1 POSITION 560,15660 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 526,15692,594,15627 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1898 1 DEAT Y 2 DATE 30 Mar 1939 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/2 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 2 NOTE Mất hồi 17:30 ngày 10-2 năm Kỷ Mão. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 12-3 năm Mậu Dần. 2 CONT Con gái cụ Quản Lê-đình Phương va bà Nguyễn-thị Hưng. 2 CONT Cưới ngày 3-3 năm Duy-Tân 9 (1915) 1 FAMS @fam01087@ 0 @ind03759@ INDI 1 NAME Anne-Marie /Dépérugia/ 2 DISPLAY Anne-Marie Dépérugia 2 GIVN Anne-Marie 2 SURN Dépérugia 1 POSITION 630,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 597,15486,662,15399 1 SEX F 1 FAMS @fam01089@ 0 @ind03760@ INDI 1 NAME Yannick // 2 DISPLAY Yannick 2 GIVN Yannick 1 POSITION 580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 546,15392,614,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Sep 1981 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01089@ 0 @ind03761@ INDI 1 NAME Marie // 2 DISPLAY Marie 2 GIVN Marie 1 POSITION 640,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 606,15392,674,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 Sep 1984 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01089@ 0 @ind03762@ INDI 1 NAME Laurence /Bl/ 2 DISPLAY Laurence Bl 2 GIVN Laurence 2 SURN Bl 1 POSITION 760,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 729,15486,791,15413 1 SEX F 1 FAMS @fam01090@ 0 @ind03763@ INDI 1 NAME Phượng /Hoàng Thái/ 2 DISPLAY Phượng Hoàng Thái 2 GIVN Phượng 2 SURN Hoàng Thái 1 POSITION 2140,16050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2113,16076,2167,15989 1 SEX F 1 NOTE Con gái cụ Hoàng văn Phú 1 FAMS @fam01091@ 0 @ind03764@ INDI 1 NAME Mạnh-Long // 2 DISPLAY Mạnh-Long 2 GIVN Mạnh-Long 1 POSITION 2050,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2016,15982,2084,15903 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 26 Dec 1967 2 PLAC Hoa-kỳ 3 _XREF @place00382@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01091@ 0 @ind03765@ INDI 1 NAME Mạnh-xuân // 2 DISPLAY Mạnh-xuân 2 GIVN Mạnh-xuân 1 POSITION 2110,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2076,15982,2144,15903 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Mar 1970 2 PLAC Hoa-kỳ 3 _XREF @place00382@ 1 NOTE Tốt nghiệp B.A. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01091@ 0 @ind03766@ INDI 1 NAME Việt // 2 DISPLAY Việt 2 GIVN Việt 1 POSITION 2170,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2136,15982,2204,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 18 Jul 1976 1 DEAT Y 2 DATE 20 Dec 1979 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01091@ 0 @ind03767@ INDI 1 NAME Chín // 2 DISPLAY Chín 2 GIVN Chín 1 POSITION -2340,-540 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2366,-514,-2314,-573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00910@ 0 @ind03768@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION -990,-340 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1037,-299,-943,-383 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1908 1 DEAT Y 2 DATE 1947 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 2 PLAC Phú-thọ 3 _XREF @place00091@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-hữu, Bất-bạt, Sơn-tây 4 _XREF @place00367@ 2 NOTE Đưa hài cốt từ Phú-thọ về quê 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dậu ngày 25-8 năm Kỷ Dậu. 2 CONT Đỗ Tú-tài bản-xứ và Tú-tài Pháp 2 CONT 1939 bổ Tham-tá nhà Đoan Nam-định 2 CONT 1945 Trưởng Ty Quan-Thuế Nam-định. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam01092@ 1 FAMC @fam01094@ 0 @ind03769@ INDI 1 NAME Lộc Minh /Ngô/ 2 DISPLAY Lộc Minh Ngô 2 GIVN Lộc 2 MIDDLE Minh 2 SURN Ngô 1 POSITION -910,-340 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -944,-308,-876,-401 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1912 1 DEAT Y 2 DATE 2000 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01092@ 0 @ind03770@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -1320,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1354,-408,-1286,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 1 FAMS @fam01095@ 0 @ind03771@ INDI 1 NAME Thu-Thủy // 2 DISPLAY Thu-Thủy 2 GIVN Thu-Thủy 1 POSITION -1080,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1114,-408,-1046,-487 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 0 @ind03772@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -1020,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1054,-408,-986,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1940 1 DEAT Y 2 DATE 1983 1 ISDEAD Y 1 EDUCATIONS @edu00010@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 1 FAMS @fam01096@ 0 @ind03773@ INDI 1 NAME Thu-Hà // 2 DISPLAY Thu-Hà 2 GIVN Thu-Hà 1 POSITION -870,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -904,-408,-836,-487 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1941 1 DEAT Y 2 DATE 2008 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 1 FAMS @fam01093@ 0 @ind03774@ INDI 1 NAME Thu-Ba // 2 DISPLAY Thu-Ba 2 GIVN Thu-Ba 1 POSITION -760,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -794,-408,-726,-487 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1944 1 EDUCATIONS @edu00011@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 0 @ind03775@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION -710,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -744,-408,-676,-473 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1946 1 EDUCATIONS @edu00012@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01092@ 0 @ind03776@ INDI 1 NAME Chánh Khắc /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chánh Khắc Nguyễn 2 GIVN Chánh 2 MIDDLE Khắc 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -820,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -847,-414,-794,-501 1 SEX M 1 FAMS @fam01093@ 0 @ind03777@ INDI 1 NAME Tuyển // 2 DISPLAY Tuyển 2 GIVN Tuyển 2 NICK Cụ Lục Tuyển 1 POSITION -1020,-250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1054,-218,-986,-283 1 DISPLAY 2 COLORS 3 BORDER 4 FILL #FFFF00 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1874 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tuất ngày 2-7 năm Giáp Tuất. 2 CONT Bé tên Nha 2 CONT - Năm Duy-Tân lV đỗ Lại-khoa - Bổ Thông-lại huyện Thanh-niệm (Hải-dươ 2 CONC ng), xong đổi sang Vĩnh-bảo. 2 CONT - Năm Khải-Định ll (1917), bổ Lục-sự tòa-án sơ cấp huyện Thanh-niệm. 2 CONT -Năm Khải-Định 4 (1919), bổ Thừa-phái Tiên-lãng (Kiến-an) 2 CONT - Năm Bảo-Đại 4 thăng Thừa-phái hạng 3. Thưởng "Tùng Bát Phẩm Văn Gi 2 CONC ai". 2 CONT - Năm 1933 về hưu, và buôn bán ở Ngã-Tư-Sở. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam01094@ 0 @ind03778@ INDI 1 NAME Huệ thị /Vũ/ 2 DISPLAY Huệ thị Vũ 2 GIVN Huệ 2 MIDDLE thị 2 SURN Vũ 1 POSITION -950,-250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -976,-224,-924,-297 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Vĩnh chưng, Vĩnh yên 3 _XREF @place00140@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01094@ 0 @ind03779@ INDI 1 NAME Mỹ-Đan /Phạm/ 2 DISPLAY Mỹ-Đan Phạm 2 GIVN Mỹ-Đan 2 SURN Phạm 1 POSITION -1260,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1294,-408,-1226,-501 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1945 1 FAMS @fam01095@ 0 @ind03780@ INDI 1 NAME Anh-Thư // 2 DISPLAY Anh-Thư 2 GIVN Anh-Thư 1 POSITION -1440,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1474,-498,-1406,-577 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1968 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03781@ INDI 1 NAME Minh-Hoàng // 2 DISPLAY Minh-Hoàng 2 GIVN Minh-Hoàng 1 POSITION -1380,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1414,-498,-1346,-577 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03782@ INDI 1 NAME Quỳnh-Giao // 2 DISPLAY Quỳnh-Giao 2 GIVN Quỳnh-Giao 1 POSITION -1320,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1354,-498,-1286,-577 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1972 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03783@ INDI 1 NAME Anh-Tuấn // 2 DISPLAY Anh-Tuấn 2 GIVN Anh-Tuấn 1 POSITION -1260,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1294,-498,-1226,-577 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1973 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03784@ INDI 1 NAME Nhật-Quang // 2 DISPLAY Nhật-Quang 2 GIVN Nhật-Quang 1 POSITION -1200,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1234,-498,-1166,-577 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03785@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION -1140,-530 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1174,-498,-1106,-563 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1976 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01095@ 0 @ind03786@ INDI 1 NAME Phương-Lan /Vũ/ 2 DISPLAY Phương-Lan Vũ 2 GIVN Phương-Lan 2 SURN Vũ 1 POSITION -970,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -999,-414,-941,-501 1 SEX F 1 FAMS @fam01096@ 0 @ind03787@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION 360,650 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 326,682,394,617 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 DEAT Y 2 DATE 1951 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00372@ 0 @ind03788@ INDI 1 NAME Thu-Khuê // 2 DISPLAY Thu-Khuê 2 GIVN Thu-Khuê 1 POSITION 410,650 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 376,682,444,603 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1952 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00372@ 0 @ind03789@ INDI 1 NAME Tường // 2 DISPLAY Tường 2 GIVN Tường 1 POSITION -850,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -884,92,-816,27 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 DEAT Y 2 DATE 1951 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tân Tỵ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00913@ 0 @ind03790@ INDI 1 NAME Thu-Khuê // 2 DISPLAY Thu-Khuê 2 GIVN Thu-Khuê 1 POSITION -800,60 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -834,92,-766,13 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1952 1 NOTE Sinh năm Nhâm Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00913@ 0 @ind03791@ INDI 1 NAME Nho /Đào thị/ 2 DISPLAY Nho Đào thị 2 GIVN Nho 2 SURN Đào thị 1 POSITION 830,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 804,776,856,689 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mỏ Cày, Bến-tre 3 _XREF @place00237@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01097@ 0 @ind03792@ INDI 1 NAME Đào // 2 DISPLAY Đào 2 GIVN Đào 1 POSITION 630,640 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 596,672,664,607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1945 2 PLAC Mỏ Cày, Bến-tre 3 _XREF @place00237@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01097@ 0 @ind03793@ INDI 1 NAME Thăng // 2 DISPLAY Thăng 2 GIVN Thăng 1 POSITION -2900,-3040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -2947,-2999,-2853,-3083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Nov 1904 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1945: di-cư vào Nam. Đi đến Phan-rang, vợ chồng cùng bị cảm và mất tạ 2 CONC i đó. Các con tiếp tục vào nam. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam01098@ 1 FAMC @fam01099@ 0 @ind03794@ INDI 1 NAME Phương /Nguyễn duy/ 2 DISPLAY Phương Nguyễn duy 2 GIVN Phương 2 SURN Nguyễn duy 1 POSITION -2810,-3040 2 BOUNDARYRECT -2844,-3008,-2776,-3101 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1903 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01098@ 0 @ind03795@ INDI 1 NAME Nga // 2 DISPLAY Nga 2 GIVN Nga 1 POSITION -3070,-3140 2 BOUNDARYRECT -3104,-3108,-3036,-3173 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 22 Aug 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 0 @ind03796@ INDI 1 NAME Chinh // 2 DISPLAY Chinh 2 GIVN Chinh 1 POSITION -3020,-3140 2 BOUNDARYRECT -3054,-3108,-2986,-3173 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Aug 1929 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 0 @ind03797@ INDI 1 NAME Thinh // 2 DISPLAY Thinh 2 GIVN Thinh 1 POSITION -2960,-3140 2 BOUNDARYRECT -2994,-3108,-2926,-3173 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Apr 1932 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 0 @ind03798@ INDI 1 NAME Trí // 2 DISPLAY Trí 2 GIVN Trí 1 POSITION -2810,-3140 2 BOUNDARYRECT -2836,-3114,-2784,-3173 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 1 FAMS @fam01100@ 0 @ind03799@ INDI 1 NAME Chữ // 2 DISPLAY Chữ 2 GIVN Chữ 1 POSITION -2570,-3140 2 BOUNDARYRECT -2604,-3108,-2536,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Apr 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 1 FAMS @fam01101@ 0 @ind03800@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION -2450,-3140 2 BOUNDARYRECT -2476,-3114,-2424,-3173 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01098@ 0 @ind03801@ INDI 1 NAME Liên /Trần văn/ 2 DISPLAY Liên Trần văn 2 GIVN Liên 2 SURN Trần văn 1 POSITION -2930,-2940 2 BOUNDARYRECT -2956,-2914,-2904,-3001 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái cụ Trần van Phang. 1 FAMS @fam01099@ 0 @ind03802@ INDI 1 NAME Trung // 2 DISPLAY Trung 2 GIVN Trung 1 POSITION -2870,-2940 2 BOUNDARYRECT -2904,-2908,-2836,-2973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1883 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Dạ 4 _XREF @place00190@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam01099@ 0 @ind03803@ INDI 1 NAME Thu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thu Nguyễn 2 GIVN Thu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2760,-3140 2 BOUNDARYRECT -2787,-3114,-2734,-3187 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bưởi, Hà-nội 3 _XREF @place00238@ 1 FAMS @fam01100@ 0 @ind03804@ INDI 1 NAME Xuân-Lan // 2 DISPLAY Xuân-Lan 2 GIVN Xuân-Lan 1 POSITION -2880,-3240 2 BOUNDARYRECT -2914,-3208,-2846,-3287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01100@ 0 @ind03805@ INDI 1 NAME Lan-Phương // 2 DISPLAY Lan-Phương 2 GIVN Lan-Phương 1 POSITION -2820,-3240 2 BOUNDARYRECT -2854,-3208,-2786,-3287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01100@ 0 @ind03806@ INDI 1 NAME Phương-Yên // 2 DISPLAY Phương-Yên 2 GIVN Phương-Yên 1 POSITION -2760,-3240 2 BOUNDARYRECT -2794,-3208,-2726,-3287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01100@ 0 @ind03807@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -2700,-3240 2 BOUNDARYRECT -2734,-3208,-2666,-3273 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01100@ 0 @ind03808@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -2520,-3140 2 BOUNDARYRECT -2554,-3108,-2486,-3173 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 2 PLAC Đào-xá, Hưng-yên 3 _XREF @place00239@ 1 FAMS @fam01101@ 0 @ind03809@ INDI 1 NAME Xuân-Hà // 2 DISPLAY Xuân-Hà 2 GIVN Xuân-Hà 1 POSITION -2610,-3240 2 BOUNDARYRECT -2644,-3208,-2576,-3287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1962 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01101@ 0 @ind03810@ INDI 1 NAME Đông // 2 DISPLAY Đông 2 GIVN Đông 1 POSITION -2550,-3240 2 BOUNDARYRECT -2584,-3208,-2516,-3273 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 5 Oct 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01101@ 0 @ind03811@ INDI 1 NAME Xuân-Hương // 2 DISPLAY Xuân-Hương 2 GIVN Xuân-Hương 1 POSITION -2490,-3240 2 BOUNDARYRECT -2524,-3208,-2456,-3287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Feb 1968 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01101@ 0 @ind03812@ INDI 1 NAME Khoái // 2 DISPLAY Khoái 2 GIVN Khoái 1 POSITION -16220,-1440 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16267,-1399,-16173,-1483 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1882 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam01102@ 1 FAMC @fam01103@ 0 @ind03813@ INDI 1 NAME Truật /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Truật Nguyễn đình 2 GIVN Truật 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -16170,-1440 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16197,-1414,-16144,-1501 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01102@ 0 @ind03814@ INDI 1 NAME Trai // 2 DISPLAY Trai 2 GIVN Trai 1 POSITION -16340,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16366,-1514,-16314,-1573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01102@ 1 FAMS @fam01104@ 0 @ind03815@ INDI 1 NAME Kiên // 2 DISPLAY Kiên 2 GIVN Kiên 1 POSITION -16240,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16266,-1514,-16214,-1573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01102@ 1 FAMS @fam01105@ 0 @ind03816@ INDI 1 NAME Luân // 2 DISPLAY Luân 2 GIVN Luân 1 POSITION -16130,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16164,-1508,-16096,-1573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1917 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 9-1 năm Tỵ. 2 CONT 1932 đỗ Sơ-học yếu-lược. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01102@ 1 FAMS @fam01429@ 0 @ind03817@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -15900,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -15926,-1514,-15874,-1573 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01102@ 0 @ind03818@ INDI 1 NAME H Ngung // 2 DISPLAY H Ngung 2 GIVN H Ngung 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -16240,-1340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16266,-1314,-16214,-1387 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMS @fam01103@ 0 @ind03819@ INDI 1 NAME Cơ /Bùi/ 2 DISPLAY Cơ Bùi 2 GIVN Cơ 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Ninh 1 POSITION -16190,-1340 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16216,-1314,-16164,-1373 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01103@ 0 @ind03820@ INDI 1 NAME Lộc /Nguyễn-duy/ 2 DISPLAY Lộc Nguyễn-duy 2 GIVN Lộc 2 SURN Nguyễn-duy 1 POSITION -16290,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16319,-1514,-16262,-1601 1 SEX M 1 FAMS @fam01104@ 0 @ind03821@ INDI 1 NAME Ty /Trần/ 2 DISPLAY Ty Trần 2 GIVN Ty 2 SURN Trần 1 POSITION -16190,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16216,-1514,-16164,-1587 1 SEX M 1 NOTE Con trai ông Trần-Đàm. 1 FAMS @fam01105@ 0 @ind03822@ INDI 1 NAME Ky /Đỗ/ 2 DISPLAY Ky Đỗ 2 GIVN Ky 2 SURN Đỗ 1 POSITION -6470,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6496,-1014,-6444,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01106@ 0 @ind03823@ INDI 1 NAME Thế /Vũ-văn/ 2 DISPLAY Thế Vũ-văn 2 GIVN Thế 2 SURN Vũ-văn 1 POSITION -2980,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -3006,-1014,-2954,-1101 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vân-bồng, Yên-khánh, Ninh-bình 3 _XREF @place00375@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Vũ-duy Thiệp và cụ bà Trương-thị Định. 2 CONT Cưới năm 1961 tại Saigon. 1 FAMS @fam01107@ 0 @ind03824@ INDI 1 NAME Sáu /Phạm/ 2 DISPLAY Sáu Phạm 2 GIVN Sáu 2 SURN Phạm 1 POSITION 4570,-2540 2 BOUNDARYRECT 4544,-2514,4596,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Trưng Trắc, Hưng-yên 3 _XREF @place00241@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Phạm-văn Lầm. 1 FAMS @fam01108@ 0 @ind03825@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 4520,-2640 2 BOUNDARYRECT 4486,-2608,4554,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Dec 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01108@ 0 @ind03826@ INDI 1 NAME Duy // 2 DISPLAY Duy 2 GIVN Duy 1 POSITION 4580,-2640 2 BOUNDARYRECT 4546,-2608,4614,-2673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE Jul 1960 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01108@ 0 @ind03827@ INDI 1 NAME Mũn /Phạm văn/ 2 DISPLAY Mũn Phạm văn 2 GIVN Mũn 2 SURN Phạm văn 1 POSITION 4760,-2540 2 BOUNDARYRECT 4734,-2514,4786,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 NOTE Con ông Phạm văn Ngoạn và bà Trịnh-thị Mên. 1 FAMS @fam01109@ 0 @ind03828@ INDI 1 NAME Hy // 2 DISPLAY Hy 2 GIVN Hy 2 ALIA Hỷ Hồng 1 POSITION -9080,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9127,15001,-9033,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Nov 1908 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh hồi 4 giờ sáng ngày 21 tháng 11 năm Mậu Thân (1908) 2 CONT 1924 đậu Sơ-học Pháp-Việt 2 CONT Năm 1925-1929 học trường Bonnal ở Hải-phòng. 2 CONT Năm 1929, đậu Diplôme 2 CONT Năm 1931, thi đỗ vào Tòa Sứ (Residence). Làm thư ký Tòa Sứ Thái-bình. 2 CONT Kết hôn ngáy 10 tháng 11 năm 1934. Tám ngày sau đổi lên Hòa-bình. 2 CONT Năm 1943, đổi về làm Chủ-sự Phòng Tài-chánh, tòa-sứ Thái-bình. 2 CONT Năm 1945-1959, làm Trưởng Phòng Kế-toán Tài-chánh của chính-phủ Việt-M 2 CONC inh tại Thái-bình. 2 CONT Năm 1952, "dinh tê" về thành, coi Phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ tại Tòa Th 2 CONC ủ-Hiến Hà-nội. 2 CONT Năm 1954, di-cư vào Nam, làm Văn-phòng Viện-trợ Kinh-tế Mỹ của Bộ Tài- 2 CONC Chánh Việt-nam Cộng-hòa. 2 CONT Năm 1967 về hưu, năm sau vào làm cho hãng thuốc lá Bastos được 8 tháng 2 CONC . 2 CONT Năm 1990 sang Mỹ đoàn-tụ với các con tại California. 2 CONT 2 CONT Giầu tình-cãm, nặng nghĩa gia-đình, với châm ngôn "tình thương trên hế 2 CONC t", ca tụng những tình-cảm rung động thân thiết ấp ủ trong lòng. Là c 2 CONC hứng-nhân bất lực của thời cuộc trong suốt 75 năm đất nước đau thương, 2 CONC chỉ còn biết giữ tâm hồn trong sạch, nêu gương hiền đức, sống bên cạn 2 CONC h người vợ hiền, nhìn con cháu thành đạt, an hưởng tuổi già 2 CONT (Trích "Hỷ Hồng Thi Tập") 2 CONT 2 CONT Cả hai ông bà đã đóng góp nhiều công lao vào việc tu bổ, gìn giữ Nghiê 2 CONC m Tộc Từ Đường. Đang cố gắng thực-hiện cuống "Tuyển Tập Thơ Văn Nghiê 2 CONC m Tộc". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01110@ 1 FAMC @fam01111@ 0 @ind03829@ INDI 1 NAME Hồng /Trần huy/ 2 DISPLAY Hồng Trần huy 2 GIVN Hồng 2 SURN Trần huy 1 POSITION -9030,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9056,14986,-9004,14899 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Lai-trì, Thái-bình 3 _XREF @place00197@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01110@ 0 @ind03830@ INDI 1 NAME Đài // 2 DISPLAY Đài 2 GIVN Đài 1 POSITION -9420,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9454,14892,-9386,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Nov 1935 1 NOTE Kỹ-sư Canh-nông 1960. 2 CONT Trưởng Ty Canh-nông. 2 CONT Sang Hoa-kỳ năm 1979. 2 CONT Kỷ-sư Dầu-khí năm 1984. Làm cố-vấn Canh-nông cho chính-hủ Zaiire (Cong 2 CONC o Léopolville). 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01112@ 0 @ind03831@ INDI 1 NAME Lệ-Khanh // 2 DISPLAY Lệ-Khanh 2 GIVN Lệ-Khanh 1 POSITION -9080,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9114,14892,-9046,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Dec 1937 1 NOTE Giáo viên 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01113@ 0 @ind03832@ INDI 1 NAME Tuyết-Nhung // 2 DISPLAY Tuyết-Nhung 2 GIVN Tuyết-Nhung 1 POSITION -8980,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9014,14892,-8946,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Dec 1938 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01114@ 0 @ind03833@ INDI 1 NAME Xuân-Hiền // 2 DISPLAY Xuân-Hiền 2 GIVN Xuân-Hiền 1 POSITION -8890,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8924,14892,-8856,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Apr 1941 1 NOTE Nữ Hộ-sinh Quốc-gia. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01115@ 0 @ind03834@ INDI 1 NAME Phương-Lan // 2 DISPLAY Phương-Lan 2 GIVN Phương-Lan 1 POSITION -8790,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8824,14892,-8756,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 19 Nov 1942 1 NOTE Dược-sĩ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01116@ 0 @ind03835@ INDI 1 NAME Lan-Hương // 2 DISPLAY Lan-Hương 2 GIVN Lan-Hương 1 POSITION -8690,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8724,14892,-8656,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 31 Mar 1945 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01117@ 0 @ind03836@ INDI 1 NAME Xuân-Trang // 2 DISPLAY Xuân-Trang 2 GIVN Xuân-Trang 1 POSITION -8590,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8624,14892,-8556,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Apr 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01118@ 0 @ind03837@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION -8490,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8524,14892,-8456,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 5 Nov 1950 1 NOTE Bác-sĩ Y khoa 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01119@ 0 @ind03838@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION -8340,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8374,14892,-8306,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Jun 1953 1 NOTE 1962 du học Hoa-kỳ. Tiến-sĩ Dược lý. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01120@ 0 @ind03839@ INDI 1 NAME Lan-Tú // 2 DISPLAY Lan-Tú 2 GIVN Lan-Tú 1 POSITION -8150,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8184,14892,-8116,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Aug 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01110@ 1 FAMS @fam01121@ 0 @ind03840@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 2 ALIA Trịnh Trai 1 POSITION -9110,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9144,15092,-9076,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1932 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Tỵ. 2 CONT Ngáy 5/10 năm Ất Sửu, theo cha xuống ở ấp Đồng-văn (Kiến-an) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01111@ 0 @ind03841@ INDI 1 NAME Cửu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cửu Nguyễn 2 GIVN Cửu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9050,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9084,15092,-9016,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Đại mỗ 3 _XREF @place00042@ 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng văn, Kiến-an 4 _XREF @place00158@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01111@ 0 @ind03842@ INDI 1 NAME Bích-Liên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bích-Liên Nguyễn 2 GIVN Bích-Liên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9370,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9397,14886,-9344,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01112@ 0 @ind03843@ INDI 1 NAME Sâm /Nguyễn đức/ 2 DISPLAY Sâm Nguyễn đức 2 GIVN Sâm 2 SURN Nguyễn đức 1 POSITION -9030,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9057,14886,-9004,14799 1 SEX M 1 NOTE Chủ nhà in Thái Hưng số 49 đường Võ Tánh, Saigon. 2 CONT 1 FAMS @fam01113@ 0 @ind03844@ INDI 1 NAME Thịnh /Cao đức/ 2 DISPLAY Thịnh Cao đức 2 GIVN Thịnh 2 SURN Cao đức 1 POSITION -8940,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8966,14886,-8914,14799 1 SEX M 1 NOTE Kỹ-sư Nông-Lâm-Mục, Blao. 2 CONT 1 FAMS @fam01114@ 0 @ind03845@ INDI 1 NAME Tăng /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tăng Nguyễn văn 2 GIVN Tăng 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -8840,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8867,14886,-8814,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01115@ 0 @ind03846@ INDI 1 NAME Biền /Trần đức/ 2 DISPLAY Biền Trần đức 2 GIVN Biền 2 SURN Trần đức 1 POSITION -8740,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8766,14886,-8714,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01116@ 0 @ind03847@ INDI 1 NAME Tòng /Đào văn/ 2 DISPLAY Tòng Đào văn 2 GIVN Tòng 2 SURN Đào văn 1 POSITION -8640,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8666,14886,-8614,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01117@ 0 @ind03848@ INDI 1 NAME Tuấn /Thân trọng/ 2 DISPLAY Tuấn Thân trọng 2 GIVN Tuấn 2 SURN Thân trọng 1 POSITION -8540,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8566,14886,-8514,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01118@ 0 @ind03849@ INDI 1 NAME Bình-Giang /Phạm thị/ 2 DISPLAY Bình-Giang Phạm thị 2 GIVN Bình-Giang 2 SURN Phạm thị 1 POSITION -8440,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8468,14886,-8412,14799 1 SEX F 1 NOTE Con gái ông Phạm văn Xước. 2 CONT Bác-sĩ Nha-khoa. 2 CONT 1 FAMS @fam01119@ 0 @ind03850@ INDI 1 NAME Tuyết-Hạnh /Vũ thị/ 2 DISPLAY Tuyết-Hạnh Vũ thị 2 GIVN Tuyết-Hạnh 2 SURN Vũ thị 1 POSITION -8290,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8316,14886,-8264,14799 1 SEX F 1 NOTE Con gái ông Vũ-văn Ninh. Y-khoa Bác-sĩ. 1 FAMS @fam01120@ 0 @ind03851@ INDI 1 NAME Hải /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hải Nguyễn đình 2 GIVN Hải 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION -8100,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8127,14886,-8074,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01121@ 0 @ind03852@ INDI 1 NAME Khải // 2 DISPLAY Khải 2 GIVN Khải 1 POSITION -7450,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7497,15001,-7403,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1945 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/8 âm li6ch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Tỵ. 2 CONT 1918 đổ Sơ-học Bổ-túc 2 CONT 1923 đỗ Diplômes d'Etudes complémentaire, Brevet élémentaire, Certific 2 CONC at primaire Supérieur 2 CONT 1925 đổ Tú-tài, 2 CONT 1928 tổt-nghiệp trưởng Cao-đẳng Pháp-chính. 2 CONT 1929 Tham-tá Lục-lộ Saigon. 2 CONT 6-8-1930 đổi về Bắc-kỳ làm Tóa Công-Chính, Giám-đốc Đông-dương. 2 CONT 1931 Thưỏng "Hàn Lâm Viện Kiểm Thảo" 2 CONT 1931 Tri-huyện tập-sự tại dinh Tổng-đốc Bắc-ninh. 2 CONT 1936 Tri-huyện Lang-tài Bắc-ninh, Giao-thủy (Nam-định). Vào Hội Tư Văn 2 CONC trong làng. 2 CONT 1941 Tri-phủ Lý-nhân. Thưong-tá Hà-nam. 2 CONT 1945 bị chết ở phủ Duy-tiên, Hà-nam. Việt-Công giết. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01122@ 1 FAMC @fam01123@ 0 @ind03853@ INDI 1 NAME Thúy-Huyền /Vũ-tích/ 2 DISPLAY Thúy-Huyền Vũ-tích 2 GIVN Thúy-Huyền 2 SURN Vũ-tích 1 POSITION -7390,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7424,14992,-7356,14899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Feb 1910 2 PLAC Đông-cao, Bắc-ninh 3 _XREF @place00204@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01122@ 0 @ind03854@ INDI 1 NAME Thạch // 2 DISPLAY Thạch 2 GIVN Thạch 1 POSITION -7870,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7904,14892,-7836,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Sep 1929 1 NOTE Có bằng Trung-học Đệ Nhất cấp 2 CONT 1958 Thư-ký Bộ Ngoại-giao 2 CONT Năm 1960 làm cố-vấn tòa Đại-sứ Việt-nam tại Nhật. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01124@ 0 @ind03855@ INDI 1 NAME Thục-Tuệ // 2 DISPLAY Thục-Tuệ 2 GIVN Thục-Tuệ 1 POSITION -7770,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7804,14892,-7736,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Sinh năm Tân Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01125@ 0 @ind03856@ INDI 1 NAME Thục-Hoan // 2 DISPLAY Thục-Hoan 2 GIVN Thục-Hoan 1 POSITION -7670,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7704,14892,-7636,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1933 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01126@ 0 @ind03857@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION -7570,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7604,14892,-7536,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1936 1 NOTE Sinh năm Bính Tý. 2 CONT Bác-sĩ Y-khoa 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01127@ 0 @ind03858@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION -7470,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7504,14892,-7436,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1939 1 NOTE Sinh năm Kỷ Mão. 2 CONT Có bằng Brevet. 2 CONT Thượng-sĩ, đóng ở Quang-Trung. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 0 @ind03859@ INDI 1 NAME Động // 2 DISPLAY Động 2 GIVN Động 1 POSITION -7390,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7424,14892,-7356,14827 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01253@ 0 @ind03860@ INDI 1 NAME Thục-Nhàn // 2 DISPLAY Thục-Nhàn 2 GIVN Thục-Nhàn 1 POSITION -7230,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7264,14892,-7196,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1942 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01250@ 0 @ind03861@ INDI 1 NAME Thục-Thùy // 2 DISPLAY Thục-Thùy 2 GIVN Thục-Thùy 1 POSITION -7120,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7154,14892,-7086,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01128@ 1 FAMS @fam01251@ 0 @ind03862@ INDI 1 NAME Thúy-Mỹ // 2 DISPLAY Thúy-Mỹ 2 GIVN Thúy-Mỹ 1 POSITION -6960,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6994,14892,-6926,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1945 1 NOTE Sinh năm Dậu. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01122@ 1 FAMS @fam01252@ 0 @ind03863@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION -7490,15050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7524,15082,-7456,15017 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01123@ 0 @ind03864@ INDI 1 NAME Trương /Trịnh/ 2 DISPLAY Trương Trịnh 2 GIVN Trương 2 SURN Trịnh 1 POSITION -7420,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7446,15086,-7394,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01123@ 0 @ind03865@ INDI 1 NAME Ngà /Lương thị/ 2 DISPLAY Ngà Lương thị 2 GIVN Ngà 2 SURN Lương thị 1 POSITION -7820,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7846,14886,-7794,14799 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Con gái ông Tham Nguyên 1 FAMS @fam01124@ 0 @ind03866@ INDI 1 NAME Đồng /Ngô đạt/ 2 DISPLAY Đồng Ngô đạt 2 GIVN Đồng 2 SURN Ngô đạt 1 POSITION -7720,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7746,14886,-7694,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nam-trực, Hương-để 3 _XREF @place00242@ 1 NOTE Đại-úy quân-lực VNCH 1 FAMS @fam01125@ 0 @ind03867@ INDI 1 NAME Tâm /Ngô đạt/ 2 DISPLAY Tâm Ngô đạt 2 GIVN Tâm 2 SURN Ngô đạt 1 POSITION -7620,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7646,14886,-7594,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hương-để, Nam-trực 3 _XREF @place00243@ 1 FAMS @fam01126@ 0 @ind03868@ INDI 1 NAME Mỹ-Hạnh /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Mỹ-Hạnh Nguyễn thị 2 GIVN Mỹ-Hạnh 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -7520,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7550,14886,-7491,14799 1 SEX F 1 NOTE Con gái cụ Tham Nhựt 1 FAMS @fam01127@ 0 @ind03869@ INDI 1 NAME Khoa /Nguyễn ngọc/ 2 DISPLAY Khoa Nguyễn ngọc 2 GIVN Khoa 2 SURN Nguyễn ngọc 1 POSITION -7070,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7097,14886,-7044,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01128@ 0 @ind03870@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION 10640,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10606,15392,10674,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01014@ 0 @ind03871@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION -6570,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6617,15001,-6523,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01129@ 1 FAMC @fam01130@ 0 @ind03872@ INDI 1 NAME Tịnh /Hà thị/ 2 DISPLAY Tịnh Hà thị 2 GIVN Tịnh 2 SURN Hà thị 1 POSITION -6520,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6554,14992,-6486,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01129@ 0 @ind03873@ INDI 1 NAME Hồng-Ánh // 2 DISPLAY Hồng-Ánh 2 GIVN Hồng-Ánh 1 POSITION -6760,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6794,14892,-6726,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01129@ 1 FAMS @fam01131@ 0 @ind03874@ INDI 1 NAME Thu-Trang // 2 DISPLAY Thu-Trang 2 GIVN Thu-Trang 1 POSITION -6610,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6644,14892,-6576,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1955 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01129@ 1 FAMS @fam01132@ 0 @ind03875@ INDI 1 NAME Thúy Trâm // 2 DISPLAY Thúy Trâm 2 GIVN Thúy Trâm 1 POSITION -6380,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6414,14892,-6346,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01129@ 1 FAMS @fam01134@ 0 @ind03876@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION -6490,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6524,14892,-6456,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01129@ 1 FAMS @fam01133@ 0 @ind03877@ INDI 1 NAME Trương /Trịnh/ 2 DISPLAY Trương Trịnh 2 GIVN Trương 2 SURN Trịnh 1 POSITION -6530,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6556,15086,-6504,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01130@ 0 @ind03878@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION -6600,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6634,15092,-6566,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01130@ 0 @ind03879@ INDI 1 NAME Hậu /Đoàn thiên/ 2 DISPLAY Hậu Đoàn thiên 2 GIVN Hậu 2 SURN Đoàn thiên 1 POSITION -6710,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6736,14886,-6684,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01131@ 0 @ind03880@ INDI 1 NAME Linh /Đoàn thiên/ 2 DISPLAY Linh Đoàn thiên 2 GIVN Linh 2 SURN Đoàn thiên 1 POSITION -6760,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6786,14786,-6734,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01131@ 0 @ind03881@ INDI 1 NAME Châu /Đoàn thiên/ 2 DISPLAY Châu Đoàn thiên 2 GIVN Châu 2 SURN Đoàn thiên 1 POSITION -6710,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6736,14786,-6684,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01131@ 0 @ind03882@ INDI 1 NAME Lâm /Nguyễn đức/ 2 DISPLAY Lâm Nguyễn đức 2 GIVN Lâm 2 SURN Nguyễn đức 1 POSITION -6560,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6587,14886,-6534,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01132@ 0 @ind03883@ INDI 1 NAME Minh-Dung /Nguyễn đức/ 2 DISPLAY Minh-Dung Nguyễn đức 2 GIVN Minh-Dung 2 SURN Nguyễn đức 1 POSITION -6660,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6694,14786,-6627,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01132@ 0 @ind03884@ INDI 1 NAME Nhật-Quang /Nguyễn đức/ 2 DISPLAY Nhật-Quang Nguyễn đức 2 GIVN Nhật-Quang 2 SURN Nguyễn đức 1 POSITION -6590,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6627,14786,-6553,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01132@ 0 @ind03885@ INDI 1 NAME Minh /Nguyễn đức/ 2 DISPLAY Minh Nguyễn đức 2 GIVN Minh 2 SURN Nguyễn đức 1 POSITION -6540,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6567,14786,-6514,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01132@ 0 @ind03886@ INDI 1 NAME Diễm-Hương /Nguyễn/ 2 DISPLAY Diễm-Hương Nguyễn 2 GIVN Diễm-Hương 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -6440,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6467,14886,-6414,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01133@ 0 @ind03887@ INDI 1 NAME Kỳ // 2 DISPLAY Kỳ 2 GIVN Kỳ 1 POSITION -6490,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6516,14786,-6464,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01133@ 0 @ind03888@ INDI 1 NAME Yên-Chi // 2 DISPLAY Yên-Chi 2 GIVN Yên-Chi 1 POSITION -6430,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6456,14786,-6404,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01133@ 0 @ind03889@ INDI 1 NAME Nghiã /Lê quang/ 2 DISPLAY Nghiã Lê quang 2 GIVN Nghiã 2 SURN Lê quang 1 POSITION -6330,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6356,14886,-6304,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01134@ 0 @ind03890@ INDI 1 NAME Uyên /Lê quang/ 2 DISPLAY Uyên Lê quang 2 GIVN Uyên 2 SURN Lê quang 1 POSITION -6380,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6406,14786,-6354,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01134@ 0 @ind03891@ INDI 1 NAME Ân thiên /Lê/ 2 DISPLAY Ân thiên Lê 2 GIVN Ân 2 MIDDLE thiên 2 SURN Lê 1 POSITION -6320,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6346,14786,-6294,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01134@ 0 @ind03892@ INDI 1 NAME Bằng // 2 DISPLAY Bằng 2 GIVN Bằng 1 POSITION -5830,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5877,15001,-5783,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1915 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01135@ 1 FAMC @fam01136@ 0 @ind03893@ INDI 1 NAME Nhu /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhu Nguyễn 2 GIVN Nhu 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -5880,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5907,14986,-5854,14913 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01135@ 0 @ind03894@ INDI 1 NAME Đốc // 2 DISPLAY Đốc 2 GIVN Đốc 1 POSITION -5980,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6014,14892,-5946,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1942 1 NOTE 1961 đổ tú-tài, vào đại-học 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01135@ 1 FAMS @fam01137@ 0 @ind03895@ INDI 1 NAME Kính // 2 DISPLAY Kính 2 GIVN Kính 1 POSITION -5850,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5876,14886,-5824,14827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01135@ 0 @ind03896@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -5800,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5826,14886,-5774,14827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01135@ 0 @ind03897@ INDI 1 NAME Quảng // 2 DISPLAY Quảng 2 GIVN Quảng 1 PICTURES @pic00078@ 2 PRIMARY @pic00078@ 1 POSITION -5870,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5904,15092,-5836,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1873 1 DEAT Y 2 DATE 1949 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quỳnh-lôi - Hà-nội 4 _XREF @place00037@ 2 NOTE Bản tộc phả của Ông Ngh-x Loại ghi Cụ mất năm 1940. Bản tộc-phả của Ô 3 CONC ng Nghiêm-x Trung ghi Cụ mất năm 1949. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Hợi ngày 16-11 Quý Dậu, có chân Ấm-sinh. 2 CONT Khoa Tân Mão đỗ Tú-tài. 2 CONT Năm Giáp Ngọ đỗ Cử-nhân thứ hai. 2 CONT Khoa Ất Mùi thi Hộ, đỗ dồng Tiến-sĩ số 2. Tháng 10 năm ấy, bổ quyền Tr 2 CONC i-huyện Thuận-thành, Bắc-ninh. 2 CONT Năm thứ 9 cáo về, tháng 6 năm ấy đổi làm Hậu-bổ Hưng-hóa. Tháng 10 bổ 2 CONC tri-huyện Tam-nông. 2 CONT Tháng 11 đổi Tri-huyện Hạc-trì. 2 CONT Năm 12 Đốc-học Hưng-hóa. 2 CONT Năm 13 đổ Đốc-học Hưng-yên. 2 CONT Năm 15 bổ Án-sát Lạng-sơn. 2 CONT Năm 16 thăng "Hồng-Lô tự thiiếu Khanh". 2 CONT Năm 18 thăng "Quang Lộc tự thiếu Khanh". 2 CONT Năm 1907 xin nghỉ dài hạn đi buôn bán hơn 10 năm. 2 CONT Năm 1918 bổ Án-sát Hải-phòng. 2 CONT Năm 1919 đổi Án-sát Phú-thọ. 2 CONT Năm 1920 cụ sinh mẫu được cáo phong "Ngũ phẩm Nghi-nhân". Năm ay61 cáo 2 CONC về 1 năm. 2 CONT Năm Khải-Định 6, bổ Thương-tá Hải-dương. 2 CONT Năm Khải-Định 7, bổ Án-sát Bắc-cạn. Cùng năm ấy đổi đi Án-sát Ninh-bì 2 CONC nh. 2 CONT Năm thứ 10, thăng Hộ-lý Tuần-phủ Cao-bằng. 2 CONT Năm Bảo-Đại 1 thăng Tuần-phủ hạng nhì, bổ đi Ninh-bình. 2 CONT Năm 1930 về hưu-trí được thăng Tham-tri, Tuần-phủ hạng nhất. 2 CONT Tiên-chỉ Chủ-tịch Văn-hội trong làng và Chánh-hội Văn-chí huyện Từ-liê 2 CONC m. 2 CONT 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Loại ghi: 2 CONT 1. Đỗ Tiến-sĩ (ông Nghè) và là Tiến-sĩ cuối cùng của thời nho học. 2 CONT 2. Làm quan đến Tuần-phủ 2 CONT 3. Thường làm chủ-tịch ban Giám-khảo các cuộc thi thơ trong thời hưu- 2 CONC trí. 2 CONT 4 Đã thuộc nhóm người soạn tộc-phả họ Nghiêm-xuân lần thứ hai (1900) 2 CONC bằng Hán tự và tộc-phả 1093 bằng quốc văn. 2 CONT Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi: "Trong cuốn ĐÔNG KINH NGHIÃ THỤC, hoc-giả Nguy 2 CONC ễn Hiến Lê, xuất-bản năm 1956 (viết) như sau: "Phong-trào (Đông Kinh N 2 CONC ghĩa Thục) kích thích đồng bào đến nỗi vài Quan lớn đương thời cũng kh 2 CONC ảng khái nghỉ việc, về nhà đi buôn như cụ Nghiêm-xuân Quảng đương làm 2 CONC Án-sát Lạng-sơn, cáo quan về mở hiệu buôn ở Hàng Gai và chính Cụ ngồi 2 CONC cân tơ...." 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01136@ 0 @ind03898@ INDI 1 NAME Oanh /Vũ Đức/ 2 DISPLAY Oanh Vũ Đức 2 GIVN Oanh 2 SURN Vũ Đức 1 POSITION -5790,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5824,15092,-5756,14999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1875 2 PLAC Đúc Diễn 3 _XREF @place00024@ 1 DEAT Y 2 DATE 1937 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00038@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Ất Hợi. 2 CONT Con gái cụ Vũ-đức Nhung, Cửu-phẩm Bá-hộ. 2 CONT Được sắc-phong "Nhị phẩm phu-nhân", được ban Kim-Bội. 1 FAMS @fam01136@ 0 @ind03899@ INDI 1 NAME Việt-Phương // 2 DISPLAY Việt-Phương 2 GIVN Việt-Phương 1 POSITION -5930,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5957,14886,-5903,14813 1 SEX F 1 FAMS @fam01137@ 0 @ind03900@ INDI 1 NAME Quán // 2 DISPLAY Quán 2 GIVN Quán 1 POSITION -6070,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6104,14792,-6036,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01137@ 1 FAMS @fam01138@ 0 @ind03901@ INDI 1 NAME Phương-Hồng // 2 DISPLAY Phương-Hồng 2 GIVN Phương-Hồng 1 POSITION -5950,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5984,14792,-5916,14713 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1969 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01137@ 0 @ind03902@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 POSITION -5890,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5924,14792,-5856,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1973 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01137@ 0 @ind03903@ INDI 1 NAME Anh-Thư // 2 DISPLAY Anh-Thư 2 GIVN Anh-Thư 1 POSITION -6020,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6046,14786,-5994,14713 1 SEX F 1 FAMS @fam01138@ 0 @ind03904@ INDI 1 NAME Thông // 2 DISPLAY Thông 2 GIVN Thông 1 POSITION -6040,14650 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6066,14676,-6014,14617 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01138@ 0 @ind03905@ INDI 1 NAME Liêm // 2 DISPLAY Liêm 2 GIVN Liêm 1 POSITION 20060,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20026,15392,20094,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Jul 1937 1 NOTE Sinh ngày 24/6 năm Đinh Sửu. 2 CONT Theo cha mẹ sang buôn bán ở Cao-Mên. 2 CONT Bác-sĩ Y-khoa. Thủ-trưởng Bệnh-viện Đa-khoa, huyện Nhà-Bè. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01069@ 0 @ind03906@ INDI 1 NAME Tân // 2 DISPLAY Tân 2 GIVN Tân 1 POSITION -5340,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5387,15001,-5293,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 NOTE Sinh ngày 21-5 năm Giáp Tý. 2 CONT 1938 vào nam. 2 CONT 1945 ra Bắc tản cư. 2 CONT 1951 lại trở vào Nam. 2 CONT 1953 bị động viên vào khóa 3 sĩ-quan Trừ-bị Thủ-đức. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01139@ 1 FAMC @fam01140@ 0 @ind03907@ INDI 1 NAME Khiêu /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Khiêu Nguyễn hữu 2 GIVN Khiêu 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -5290,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5324,14992,-5256,14899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 21 Aug 1982 2 AGE 58 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/8 2 NOTE Mất năm Nhâm Tuất. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Sinh 1 FAMS @fam01139@ 0 @ind03908@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -5530,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5564,14872,-5496,14807 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1946 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind03909@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION -5470,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5504,14872,-5436,14807 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1950 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 NOTE Sinh ngày 24-5 năm Canh Dần. 2 CONT 1961 học trung-học Võ-Trường Toản, Saigon. 2 CONT 1969 du học Nhật-bản. Tốt nghiệp Cao-học Cơ-khí hàng-hải. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 1 FAMS @fam01141@ 0 @ind03910@ INDI 1 NAME Mạnh // 2 DISPLAY Mạnh 2 GIVN Mạnh 1 POSITION -5330,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5364,14872,-5296,14807 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 2 PLAC Tăng-nhơn-phú, Thủ-đúc, Gia-định 3 _XREF @place00330@ 1 NOTE Sinh ngày 26-10 năm Giáp Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind03911@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION -5270,14810 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5304,14842,-5236,14777 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Apr 1954 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind03912@ INDI 1 NAME Thủy // 2 DISPLAY Thủy 2 GIVN Thủy 1 POSITION -5210,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5244,14872,-5176,14807 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind03913@ INDI 1 NAME Hợi /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Hợi Nguyễn hữu 2 GIVN Hợi 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -5350,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5377,15086,-5324,14999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01140@ 0 @ind03914@ INDI 1 NAME Cửu // 2 DISPLAY Cửu 2 GIVN Cửu 1 POSITION -5400,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5434,15092,-5366,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1893 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Lò 4 _XREF @place00224@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/5 năm Quý Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMS @fam01140@ 0 @ind03915@ INDI 1 NAME Thanh-Thủy // 2 DISPLAY Thanh-Thủy 2 GIVN Thanh-Thủy 1 POSITION -5420,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5446,14866,-5394,14793 1 SEX F 1 FAMS @fam01141@ 0 @ind03916@ INDI 1 NAME Richard // 2 DISPLAY Richard 2 GIVN Richard 1 POSITION -5440,14730 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5467,14756,-5414,14697 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01141@ 0 @ind03917@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION -5160,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5194,14872,-5126,14807 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 2 PLAC Linh-đông xã, Thủ-đúc, Gia-định 3 _XREF @place00331@ 1 NOTE Sinh ngày 3-2 năm Tân Sửu 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind03918@ INDI 1 NAME Bội // 2 DISPLAY Bội 2 GIVN Bội 1 POSITION -4330,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4377,15001,-4283,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1926 1 NOTE Đỗ Sơ học bổ-túc. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01142@ 1 FAMC @fam01143@ 0 @ind03919@ INDI 1 NAME Đạo /Nguyễn/ 2 DISPLAY Đạo Nguyễn 2 GIVN Đạo 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -4380,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4407,14986,-4354,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mỗ-lao 3 _XREF @place00248@ 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-ngọc Viên, Cửu-phẩm Văn-giai, chưởng-bạ làng Mỗ-lao 2 CONC . 1 FAMS @fam01142@ 0 @ind03920@ INDI 1 NAME Tuyến // 2 DISPLAY Tuyến 2 GIVN Tuyến 1 POSITION -4730,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4764,14892,-4696,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jul 1948 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 1 FAMS @fam01144@ 0 @ind03921@ INDI 1 NAME Minh-Thoa // 2 DISPLAY Minh-Thoa 2 GIVN Minh-Thoa 1 POSITION -4630,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4656,14886,-4604,14813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 1 FAMS @fam01145@ 0 @ind03922@ INDI 1 NAME Thuấn // 2 DISPLAY Thuấn 2 GIVN Thuấn 1 POSITION -4530,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4556,14886,-4504,14827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 1 FAMS @fam01146@ 0 @ind03923@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -4430,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4456,14886,-4404,14827 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 1 FAMS @fam01147@ 0 @ind03924@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -4310,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4336,14886,-4284,14827 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 0 @ind03925@ INDI 1 NAME Tiệp // 2 DISPLAY Tiệp 2 GIVN Tiệp 1 POSITION -4250,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4276,14886,-4224,14827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 0 @ind03926@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 POSITION -4190,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4216,14886,-4164,14827 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tử trận bên Cao-miên. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01142@ 0 @ind03927@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -4300,15040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4334,15072,-4266,15007 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01143@ 0 @ind03928@ INDI 1 NAME Cần /Ngô/ 2 DISPLAY Cần Ngô 2 GIVN Cần 2 SURN Ngô 1 POSITION -4360,15040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4394,15072,-4326,14993 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1902 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Ngô-Canh. 1 FAMS @fam01143@ 0 @ind03929@ INDI 1 NAME Hậu // 2 DISPLAY Hậu 2 GIVN Hậu 1 POSITION -4680,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4706,14886,-4654,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam01144@ 0 @ind03930@ INDI 1 NAME Thanh // 2 DISPLAY Thanh 2 GIVN Thanh 1 POSITION -4580,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4606,14886,-4554,14827 1 SEX M 1 FAMS @fam01145@ 0 @ind03931@ INDI 1 NAME Hiền // 2 DISPLAY Hiền 2 GIVN Hiền 1 POSITION -4480,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4506,14886,-4454,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam01146@ 0 @ind03932@ INDI 1 NAME Tuất // 2 DISPLAY Tuất 2 GIVN Tuất 1 POSITION -4380,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4406,14886,-4354,14827 1 SEX M 1 FAMS @fam01147@ 0 @ind03933@ INDI 1 NAME Qui // 2 DISPLAY Qui 2 GIVN Qui 1 POSITION -3520,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3554,14992,-3486,14927 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1930 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lan ghi tên là Thị Tân. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01148@ 1 FAMC @fam01149@ 0 @ind03934@ INDI 1 NAME Thưởng /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thưởng Nguyễn 2 GIVN Thưởng 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3570,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3597,14986,-3543,14913 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam01148@ 0 @ind03935@ INDI 1 NAME Thúy-Hiền /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thúy-Hiền Nguyễn 2 GIVN Thúy-Hiền 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3850,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3877,14886,-3824,14799 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01150@ 0 @ind03936@ INDI 1 NAME Quỳnh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Quỳnh Nguyễn 2 GIVN Quỳnh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3730,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3757,14886,-3704,14813 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01151@ 0 @ind03937@ INDI 1 NAME Hải /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hải Nguyễn 2 GIVN Hải 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3630,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3657,14886,-3604,14813 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01152@ 0 @ind03938@ INDI 1 NAME Liên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Liên Nguyễn 2 GIVN Liên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3530,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3557,14886,-3504,14813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01153@ 0 @ind03939@ INDI 1 NAME Trung /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trung Nguyễn 2 GIVN Trung 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3430,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3457,14886,-3404,14813 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01154@ 0 @ind03940@ INDI 1 NAME Cường /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cường Nguyễn 2 GIVN Cường 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3330,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3357,14886,-3304,14813 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01155@ 0 @ind03941@ INDI 1 NAME Thuận /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thuận Nguyễn 2 GIVN Thuận 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3230,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3257,14886,-3204,14813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01148@ 1 FAMS @fam01156@ 0 @ind03942@ INDI 1 NAME Cần // 2 DISPLAY Cần 2 GIVN Cần 1 POSITION -3490,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3524,15092,-3456,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1901 1 DEAT Y 2 DATE 1941 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 2 DISPOSITION 3 PLAC Tây-mỗ 4 _XREF @place00075@ 2 NOTE Mất năm Tân Tỵ. 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Tuyển-sinh 2 CONT 2. Làm Chưởng-bạ trong làng và làm ruộng 2 CONT 3. Được ban "Tùng Cửu Phẩm Văn Giai". Vào hội Tư-Văn trong làng. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01149@ 0 @ind03943@ INDI 1 NAME Cần /Ngô/ 2 DISPLAY Cần Ngô 2 GIVN Cần 2 SURN Ngô 1 POSITION -3580,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3614,15092,-3546,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1902 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Ngô-Canh. 1 FAMS @fam01149@ 0 @ind03944@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -3800,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3826,14886,-3774,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam01150@ 0 @ind03945@ INDI 1 NAME Trang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Trang Nguyễn 2 GIVN Trang 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3850,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3877,14786,-3824,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01150@ 0 @ind03946@ INDI 1 NAME Nhuệ-hà /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nhuệ-hà Nguyễn 2 GIVN Nhuệ-hà 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3790,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3817,14786,-3764,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01150@ 0 @ind03947@ INDI 1 NAME // 1 POSITION -3680,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3706,14886,-3654,14834 1 SEX F 1 FAMS @fam01151@ 0 @ind03948@ INDI 1 NAME Huy /Nguyễn/ 2 DISPLAY Huy Nguyễn 2 GIVN Huy 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3730,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3757,14786,-3704,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01151@ 0 @ind03949@ INDI 1 NAME Hòa /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hòa Nguyễn 2 GIVN Hòa 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3670,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3697,14786,-3644,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01151@ 0 @ind03950@ INDI 1 NAME // 1 POSITION -3580,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3606,14886,-3554,14834 1 SEX F 1 FAMS @fam01152@ 0 @ind03951@ INDI 1 NAME Phương /Nguyễn/ 2 DISPLAY Phương Nguyễn 2 GIVN Phương 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3630,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3657,14786,-3603,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01152@ 0 @ind03952@ INDI 1 NAME Long /Nguyễn/ 2 DISPLAY Long Nguyễn 2 GIVN Long 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3570,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3597,14786,-3544,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01152@ 0 @ind03953@ INDI 1 NAME Chì /Mai văn/ 2 DISPLAY Chì Mai văn 2 GIVN Chì 2 SURN Mai văn 1 POSITION -3480,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3506,14886,-3454,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nghệ-tĩnh 3 _XREF @place00249@ 1 FAMS @fam01153@ 0 @ind03954@ INDI 1 NAME tùng /Mai văn/ 2 DISPLAY tùng Mai văn 2 GIVN tùng 2 SURN Mai văn 1 POSITION -3500,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3534,14792,-3466,14699 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1981 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01153@ 0 @ind03955@ INDI 1 NAME Lan-Anh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Lan-Anh Nguyễn 2 GIVN Lan-Anh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3380,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3407,14886,-3354,14799 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 FAMS @fam01154@ 0 @ind03956@ INDI 1 NAME Lirka // 2 DISPLAY Lirka 2 GIVN Lirka 1 POSITION -3280,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3306,14886,-3254,14827 1 SEX F 1 FAMS @fam01155@ 0 @ind03957@ INDI 1 NAME Andréa /Nguyễn/ 2 DISPLAY Andréa Nguyễn 2 GIVN Andréa 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -3300,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3327,14786,-3274,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01155@ 0 @ind03958@ INDI 1 NAME Kiểm /Trịnh xuân/ 2 DISPLAY Kiểm Trịnh xuân 2 GIVN Kiểm 2 SURN Trịnh xuân 1 POSITION -3180,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3206,14886,-3154,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hà-bắc 3 _XREF @place00250@ 1 FAMS @fam01156@ 0 @ind03959@ INDI 1 NAME Thu /Trịnh xuân/ 2 DISPLAY Thu Trịnh xuân 2 GIVN Thu 2 SURN Trịnh xuân 1 POSITION -3200,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3226,14786,-3174,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01156@ 0 @ind03960@ INDI 1 NAME Vĩ // 2 DISPLAY Vĩ 2 GIVN Vĩ 1 POSITION -10200,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10226,14786,-10174,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00302@ 0 @ind03961@ INDI 1 NAME Kiệt // 2 DISPLAY Kiệt 2 GIVN Kiệt 1 POSITION -10140,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10166,14786,-10114,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00302@ 0 @ind03962@ INDI 1 NAME Dương-Sơn // 2 DISPLAY Dương-Sơn 2 GIVN Dương-Sơn 1 POSITION -10030,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10064,14792,-9996,14713 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 29 Jun 1991 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00303@ 0 @ind03963@ INDI 1 NAME Thùy-My Madeleine // 2 DISPLAY Thùy-My Madeleine 2 GIVN Thùy-My Madeleine 1 POSITION -9970,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10004,14792,-9936,14699 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1990 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00304@ 0 @ind03964@ INDI 1 NAME Mai-Lý // 2 DISPLAY Mai-Lý 2 GIVN Mai-Lý 1 POSITION -9910,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9936,14786,-9884,14727 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00304@ 0 @ind03965@ INDI 1 NAME Thiện /Lê-Trung/ 2 DISPLAY Thiện Lê-Trung 2 GIVN Thiện 2 SURN Lê-Trung 1 POSITION -9850,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9876,14786,-9824,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00305@ 0 @ind03966@ INDI 1 NAME Hải /Lê-Trung/ 2 DISPLAY Hải Lê-Trung 2 GIVN Hải 2 SURN Lê-Trung 1 POSITION -9790,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9816,14786,-9764,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00305@ 0 @ind03967@ INDI 1 NAME Bảo-Sơn // 2 DISPLAY Bảo-Sơn 2 GIVN Bảo-Sơn 1 POSITION -2610,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2657,15001,-2563,14899 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 May 1941 1 NOTE 1. Hai vợ chồng đều đỗ Dược-sĩ 2 CONT 2. Đại-Úy Quân-y Cộng-hòa ở Quảng-trị và Saigon 2 CONT 3. Cùng vợ đưa Mẹ và vợ chồng con cái em Phúc-Cương và các cháu con c 2 CONC hị NGUYỆN đi chạy loạn sang Hoa-kỳ năm 1975. 2 CONT 4. Cùng gia-đình từ Philadelphia, Pennsylvania về Los Angeles, mở tiệ 2 CONC m thuốc tây ở California. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01157@ 1 FAMC @fam01158@ 0 @ind03968@ INDI 1 NAME Bích-Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Bích-Vân Nguyễn 2 GIVN Bích-Vân 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -2560,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2594,14992,-2526,14899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1 Oct 1942 1 FAMS @fam01157@ 0 @ind03969@ INDI 1 NAME Vân-Hà // 2 DISPLAY Vân-Hà 2 GIVN Vân-Hà 1 POSITION -2850,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2884,14892,-2816,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Feb 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01157@ 1 FAMS @fam01159@ 0 @ind03970@ INDI 1 NAME Y-Lan // 2 DISPLAY Y-Lan 2 GIVN Y-Lan 1 POSITION -2670,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2704,14892,-2636,14827 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1965 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01157@ 1 FAMS @fam01160@ 0 @ind03971@ INDI 1 NAME Dương-Công // 2 DISPLAY Dương-Công 2 GIVN Dương-Công 1 POSITION -2500,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2534,14892,-2466,14813 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Oct 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01157@ 1 FAMS @fam01161@ 0 @ind03972@ INDI 1 NAME Thủy-Tiên // 2 DISPLAY Thủy-Tiên 2 GIVN Thủy-Tiên 1 POSITION -2380,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2414,14892,-2346,14813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Feb 1970 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01157@ 0 @ind03973@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION -2570,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2604,15092,-2536,15027 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1906 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Người rất có chí, hiếu thảo, thanh-liêm và thương người 2 CONT 2. Tuổi nhỏ rất yếu ớt. Sau khi đỗ Sơ-học Bổ-túc, anh Cả định cho đi 2 CONC học nghề thợ rèn, song cố gắng đỗ vào trường Sư-phạm. Đi làm giáo-họ 2 CONC c ở Trương-phiêu một năm rồi lại thi đỗ vào trường Cao-đẳng Nông-lâm H 2 CONC à-nội 2 CONT 3. Mở trường tư-thục TÂM ĐỨC sau giao cho anh là HÃNG 2 CONT 4. Tham-biện Kiểm-lâm ở Nha-trang, Lagi, Tháp-Chàm, Phấn-sơn và Lục-y 2 CONC ên-Châu. Năm 1945 bị Việt-Minh đưa đi biệt tích 2 CONT 5 Được ban "Hàn Lâm Viện ..." và vào Hội Tư Văn ở làng (1938) 2 CONT 6. Vợ với con gái tên NGUYỆN giúp đỡ, đứng mũi chịu sào để các con nố 2 CONC i nghiệp ông cha 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01158@ 0 @ind03974@ INDI 1 NAME Tảo /Nghiêm-bá/ 2 DISPLAY Tảo Nghiêm-bá 2 GIVN Tảo 2 SURN Nghiêm-bá 1 POSITION -2650,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2684,15092,-2616,14999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1907 1 FAMS @fam01158@ 0 @ind03975@ INDI 1 NAME Minh /Phạm hoàng/ 2 DISPLAY Minh Phạm hoàng 2 GIVN Minh 2 SURN Phạm hoàng 1 POSITION -2800,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2834,14892,-2766,14799 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1953 1 FAMS @fam01159@ 0 @ind03976@ INDI 1 NAME Thu-An /Phạm/ 2 DISPLAY Thu-An Phạm 2 GIVN Thu-An 2 SURN Phạm 1 POSITION -2850,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2876,14786,-2824,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01159@ 0 @ind03977@ INDI 1 NAME Bảo-Liêm /Phạm/ 2 DISPLAY Bảo-Liêm Phạm 2 GIVN Bảo-Liêm 2 SURN Phạm 1 POSITION -2790,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2816,14786,-2764,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01159@ 0 @ind03978@ INDI 1 NAME Phú /Hồ/ 2 DISPLAY Phú Hồ 2 GIVN Phú 2 SURN Hồ 1 POSITION -2630,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2656,14886,-2604,14813 1 SEX M 1 FAMS @fam01160@ 0 @ind03979@ INDI 1 NAME Minh /Hồ/ 2 DISPLAY Minh Hồ 2 GIVN Minh 2 SURN Hồ 1 POSITION -2730,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2756,14786,-2704,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01160@ 0 @ind03980@ INDI 1 NAME Lan-Anh /Hồ/ 2 DISPLAY Lan-Anh Hồ 2 GIVN Lan-Anh 2 SURN Hồ 1 POSITION -2670,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2696,14786,-2644,14699 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01160@ 0 @ind03981@ INDI 1 NAME Lan-Chi /Hồ/ 2 DISPLAY Lan-Chi Hồ 2 GIVN Lan-Chi 2 SURN Hồ 1 POSITION -2610,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2636,14786,-2584,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01160@ 0 @ind03982@ INDI 1 NAME Phú-Quý /Hồ/ 2 DISPLAY Phú-Quý Hồ 2 GIVN Phú-Quý 2 SURN Hồ 1 POSITION -2550,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2576,14786,-2524,14699 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01160@ 0 @ind03983@ INDI 1 NAME Connie /Chung/ 2 DISPLAY Connie Chung 2 GIVN Connie 2 SURN Chung 1 POSITION -2450,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2476,14886,-2424,14813 1 SEX F 1 FAMS @fam01161@ 0 @ind03984@ INDI 1 NAME Peter // 2 DISPLAY Peter 2 GIVN Peter 1 POSITION 2730,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2704,15376,2756,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00306@ 0 @ind03985@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION -6550,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6584,15292,-6516,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Apr 1964 1 NOTE Sinh ngày 19/3 năm Giáp Thìn. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00226@ 0 @ind03986@ INDI 1 NAME Thanh-Nguyệt // 2 DISPLAY Thanh-Nguyệt 2 GIVN Thanh-Nguyệt 1 POSITION -6490,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6524,15292,-6456,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Mar 1966 1 NOTE Sinh ngày 15/2 năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00226@ 0 @ind03987@ INDI 1 NAME Chấn /Dương văn/ 2 DISPLAY Chấn Dương văn 2 GIVN Chấn 2 SURN Dương văn 1 POSITION -8280,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8306,15326,-8254,15239 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00224@ 0 @ind03988@ INDI 1 NAME ??? /Dương văn/ 2 DISPLAY ??? Dương văn 2 GIVN ??? 2 SURN Dương văn 1 POSITION -8240,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8266,15326,-8214,15239 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00224@ 0 @ind03989@ INDI 1 NAME Trường /Dương văn/ 2 DISPLAY Trường Dương văn 2 GIVN Trường 2 SURN Dương văn 1 POSITION -8200,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8226,15326,-8174,15239 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00224@ 0 @ind03990@ INDI 1 NAME ??? /Dương văn/ 2 DISPLAY ??? Dương văn 2 GIVN ??? 2 SURN Dương văn 1 POSITION -8160,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8186,15326,-8134,15239 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00224@ 0 @ind03991@ INDI 1 NAME Bích /Nguyễn thành/ 2 DISPLAY Bích Nguyễn thành 2 GIVN Bích 2 SURN Nguyễn thành 1 POSITION -1940,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1967,15996,-1914,15909 1 SEX M 1 FAMS @fam01162@ 0 @ind03992@ INDI 1 NAME Thục-Quyên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thục-Quyên Nguyễn 2 GIVN Thục-Quyên 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -1950,15870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1984,15902,-1916,15809 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam01162@ 0 @ind03993@ INDI 1 NAME Minh-Vân // 2 DISPLAY Minh-Vân 2 GIVN Minh-Vân 1 POSITION -1780,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1814,16002,-1746,15923 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE Nov 1973 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00181@ 0 @ind03994@ INDI 1 NAME Cao thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cao thị Nguyễn 2 GIVN Cao 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION -950,480 2 BOUNDARYRECT -977,506,-924,419 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 60 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sanh 4 _XREF @place00255@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01163@ 0 @ind03995@ INDI 1 NAME Lam // 2 DISPLAY Lam 2 GIVN Lam 1 POSITION -1110,380 2 BOUNDARYRECT -1136,406,-1084,347 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 1 FAMS @fam01164@ 0 @ind03996@ INDI 1 NAME Ước // 2 DISPLAY Ước 2 GIVN Ước 1 POSITION -1050,380 2 BOUNDARYRECT -1076,406,-1024,347 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 0 @ind03997@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -990,380 2 BOUNDARYRECT -1016,406,-964,347 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Con Voi 4 _XREF @place00256@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 0 @ind03998@ INDI 1 NAME Quan // 2 DISPLAY Quan 2 GIVN Quan 1 POSITION -930,380 2 BOUNDARYRECT -956,406,-904,347 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 0 @ind03999@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -870,380 2 BOUNDARYRECT -896,406,-844,347 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 0 @ind04000@ INDI 1 NAME Nui // 2 DISPLAY Nui 2 GIVN Nui 1 POSITION -810,380 2 BOUNDARYRECT -836,406,-784,347 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01163@ 0 @ind04001@ INDI 1 NAME Thuận /Trần thị/ 2 DISPLAY Thuận Trần thị 2 GIVN Thuận 2 SURN Trần thị 1 POSITION -1160,380 2 BOUNDARYRECT -1186,406,-1134,319 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01164@ 0 @ind04002@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION -1130,270 2 BOUNDARYRECT -1156,296,-1104,237 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chi cụ Xuân Du đến đây là hết, không có ai kế tự. Bởi vậy ngày năm Gi 2 CONC áp Thân (24-12-1944), các cháu chắt ngoại có sửa lễ đến xin với Họ đặt 2 CONC hậu cho ông hiệu Phúc-Thuận (X. Dinh) và bà vợ hiệu Trinh-Nguyên cùng 2 CONC với con giai là Xuân Kiệm (hiệu Trung-Thuận). 2 CONT Họ (Nghiêm-xuân) nghĩ: Con giai, con dâu và cháu có đặt hậu, mà bố đẻ 2 CONC lại không được hưởng, thật là đáng thương! Vậy Họ xin đặc cách đặt hậu 2 CONC cả hai cụ Xuân Du (Phúc Trí) và bà Bùi thị Đỏ (Trinh-Lục) cùng bà Ngu 2 CONC yễn-thị Cao (Từ-Năng). 2 CONT Vậy định rằng: 2 CONT A. Được phối hưởng ở nhà Thờ Tổ trong những ngày Xuân Thu và những ng 2 CONC ày Tết: 2 CONT 1. Cụ Xuân Du hiệu Phúc-Trí. 2 CONT 2. Cụ Bùi thị Đỏ hiệu Trinh-Lục 2 CONT 3. Cụ Xuân Dinh hiệu Phúc-Thuận 2 CONT 4. Cụ hiệu Trinh-Nguyên 2 CONT 5. Ông Xuân Kiệm hiệu Trung-Thuận 2 CONT 6. Bà Nguyễn thị Cao hiệu Từ-Năng 2 CONT B. Ngày giỗ cúng trầu nước 2 CONT 1. Cụ hiệu Phúc-Thuận giỗ 9/10 2 CONT 2. Cụ Trinh-Nguyên giỗ 11/1 2 CONT 3. Ông hiệu Trung-Thuận giỗ 25/1 2 CONT 4. Xuân Tài 2 CONT 5. Thị Thuận 2 CONT 6. Thị Lưu 2 CONT 7. Xuân Xu 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01164@ 0 @ind04003@ INDI 1 NAME Mỹ /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Mỹ Nguyễn gia 2 GIVN Mỹ 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION -790,-1240 2 BOUNDARYRECT -817,-1214,-764,-1301 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tú-tài, bổ Huấn-đạo 1 FAMS @fam01165@ 0 @ind04004@ INDI 1 NAME Phúc--Nhân / / 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Phúc--Nhân 2 GIVN Phúc--Nhân 2 SURN 1 SOURCES @source00004@ 1 POSITION -1146,593 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1172,619,-1120,546 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thủy Tổ họ Nghiêm. 2 CONT Đến Làng Tây-mỗ lập nghiệp khoảng giữa thế-kỷ XVI (1550) 1 CUSTOM_TAG1 1 1 FAMS @fam01167@ 0 @ind04005@ INDI 1 NAME Phúc-Hiền / / 2 DISPLAY Phúc-Hiền 2 GIVN Phúc-Hiền 2 SURN 1 SOURCES @source00005@ 1 POSITION -1118,502 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1144,528,-1092,455 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 2 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ đời 2 1 FAMS @fam01166@ 1 FAMC @fam01167@ 0 @ind04006@ INDI 1 NAME Từ-Thính // 2 DISPLAY Từ-Thính 2 GIVN Từ-Thính 1 POSITION -973,502 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -999,528,-947,455 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 08/08 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01166@ 0 @ind04007@ INDI 1 NAME Từ-Tâm // 2 DISPLAY Từ-Tâm 2 GIVN Từ-Tâm 1 POSITION -1000,593 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1028,625,-972,546 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE ??? 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01167@ 0 @ind04008@ INDI 1 NAME Từ-An // 2 DISPLAY Từ-An 2 GIVN Từ-An 1 POSITION -946,411 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -972,437,-920,378 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 06/12 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01168@ 0 @ind04009@ INDI 1 NAME Phúc-Thực / / 2 DISPLAY Phúc-Thực 2 GIVN Phúc-Thực 2 SURN 1 SOURCES @source00006@ 1 POSITION -1091,411 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1117,437,-1065,364 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 06/06 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 3 1 FAMC @fam01166@ 1 FAMS @fam01168@ 0 @ind04010@ INDI 1 NAME Phúc-Thuận / / 2 DISPLAY Phúc-Thuận 2 GIVN Phúc-Thuận 2 SURN 1 SOURCES @source00007@ 1 POSITION -1064,320 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1090,346,-1038,273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/11 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Dọc vằn mộc tinh 4 _XREF @place00251@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 4 1 FAMC @fam01168@ 1 FAMS @fam01169@ 0 @ind04011@ INDI 1 NAME Từ-Chân // 2 DISPLAY Từ-Chân 2 GIVN Từ-Chân 1 POSITION -918,320 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -944,346,-892,273 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01169@ 0 @ind04012@ INDI 1 NAME Phúc-Thành / / 2 DISPLAY Phúc-Thành 2 GIVN Phúc-Thành 2 SURN 1 SOURCES @source00008@ 1 POSITION -1055,240 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1081,266,-1029,193 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 05/10 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 5 1 FAMC @fam01169@ 1 FAMS @fam01170@ 0 @ind04013@ INDI 1 NAME Từ-Thiện // 2 DISPLAY Từ-Thiện 2 GIVN Từ-Thiện 1 POSITION -809,240 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -835,266,-783,193 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/12 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01170@ 0 @ind04014@ INDI 1 NAME Trung-Mẫn // 2 DISPLAY Trung-Mẫn 2 GIVN Trung-Mẫn 1 SOURCES @source00009@ 1 POSITION -1091,139 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1117,165,-1065,92 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS Unknown 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 12/05 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tưong truyền rằng: Ông Bà cần kiệm làm ruộng. Gặp năm mất mùa, lấy ti 2 CONC ền của mình chia cấp cho họ hàng. Bà lại buôn bán làm thêm 1 CUSTOM_TAG1 6 1 CUSTOM_TAG2 Tổ đời 6 1 FAMC @fam01170@ 1 FAMS @fam01171@ 1 FAMS @fam01172@ 0 @ind04015@ INDI 1 NAME Mỹ-Chân // 2 DISPLAY Mỹ-Chân 2 GIVN Mỹ-Chân 1 POSITION -1046,139 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1072,165,-1020,92 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm-lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01171@ 0 @ind04016@ INDI 1 NAME Dục (Phúc Cần) / / 2 DISPLAY Dục (Phúc Cần) 2 GIVN Dục (Phúc Cần) 2 SURN 2 ALIA Phúc-Cần 1 SOURCES @source00010@ 1 POSITION -1064,57 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1090,83,-1038,-4 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CHILDLESS N 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/6 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu tọa canh, hường Giáp 4 _XREF @place00253@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mồ côi sớm, ở với chú. Khi lớn làm ruộng, có 4 mẫu ruộng. Trước lấy 2 CONC vợ người làng Hương Canh, đẻ 2 con trai, rồi bị bỏ. 2 CONT Từ đòi Cụ I đến đời Cụ Vl, lúc nào cũng độc đinh. Mãi đến đời Vll là 2 CONC Cụ Xuân Dục mới được hai con giai là các Cụ Xuân Yến và Xuân Hòa, cho 2 CONC nên phân Chi (Gaíp, Ất) từ đây. 1 OCCUPATIONS @occu00009@ 1 CUSTOM_TAG1 7 1 FAMC @fam01171@ 1 FAMS @fam01180@ 0 @ind04017@ INDI 1 NAME Chinh (Từ Ý) /Nguyễn/ 2 DISPLAY Chinh (Từ Ý) Nguyễn 2 GIVN Chinh (Từ Ý) 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ-Ý 1 POSITION -973,57 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1000,83,-947,-4 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/12 âm-lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Tha ma Đông tọa Nhâm, hường Bính 4 _XREF @place00254@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01180@ 0 @ind04018@ INDI 1 NAME Dung / / 2 DISPLAY Dung 2 GIVN Dung 2 SURN 1 POSITION -1237,-42 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1263,-16,-1211,-75 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 15/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01180@ 0 @ind04019@ INDI 1 NAME Nhật / / 2 DISPLAY Nhật 2 GIVN Nhật 2 SURN 1 POSITION -1164,-42 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1190,-16,-1138,-75 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01180@ 0 @ind04020@ INDI 1 NAME Yến / / 2 DISPLAY Yến 2 GIVN Yến 2 SURN 2 ALIA Phúc Truật 1 SOURCES @source00011@ 1 POSITION -909,-42 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -943,-8,-875,-85 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đông Bùi 4 _XREF @place00081@ 2 NOTE Ngày giỗ Tổ Chi Giáp. Cũng có thể chọn ngày giỗ của Cụ Bà 20/6 âm lịc 3 CONC h 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hồi bé tên Truật 1 CUSTOM_TAG1 8 1 FAMS @fam01173@ 1 FAMC @fam01180@ 0 @ind04021@ INDI 1 NAME Hòa / / 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 2 SURN 2 ALIA Phúc Tín 1 SOURCES @source00012@ 1 POSITION 171,-70 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 124,-29,218,-113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1730 1 DEAT Y 2 DATE 1801 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/9 âm lịch 2 PLAC Đồng Cốc 3 _XREF @place00001@ 2 FUNERALS 3 PLAC Gò Giời 4 _XREF @place00084@ 1 ISDEAD Y 1 OCCUPATIONS @occu00010@ 1 CUSTOM_TAG1 8 1 FAMS @fam01178@ 1 FAMC @fam01180@ 0 @ind04022@ INDI 1 NAME Duân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Duân Nguyễn 2 GIVN Duân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Minh 1 POSITION -846,-42 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -873,-16,-820,-89 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Ngày giỗ Tổ Chi Giáp. Cũng có thể chọn ngày giỗ của Cụ Ông 27/11âm lị 3 CONC ch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01173@ 0 @ind04023@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 SOURCES @source00016@ 1 POSITION -1209,-188 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1243,-154,-1175,-231 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/01 âm lịch 2 PLAC Mả Dạ 3 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hồi bé tên Đa. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ Chi Giáp, ngành A 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp A 1 FAMC @fam01173@ 1 FAMS @fam01174@ 0 @ind04024@ INDI 1 NAME Tôn / / 2 DISPLAY Tôn 2 GIVN Tôn 2 SURN 1 POSITION -946,-188 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1010,-156,-882,-221 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 01/12/???? 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01173@ 0 @ind04025@ INDI 1 NAME Hựu / / 2 DISPLAY Hựu 2 GIVN Hựu 2 SURN 2 ALIA Phúc-Viên 1 SOURCES @source00017@ 1 POSITION -828,-188 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -862,-154,-794,-231 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 NEW_CUSTOM_TAG Tổ Chi Giáp, ngành A 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Giáp B 1 FAMC @fam01173@ 0 @ind04026@ INDI 1 NAME Khoan /Nguyễn/ 2 DISPLAY Khoan Nguyễn 2 GIVN Khoan 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Huệ 1 POSITION -1273,-188 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1300,-162,-1247,-235 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Cầu Đo, Thanh-oai, Hà-đông 3 _XREF @place00252@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01174@ 0 @ind04027@ INDI 1 NAME Thi // 2 DISPLAY Thi 2 GIVN Thi 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1664,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1690,-334,-1638,-393 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 0 @ind04028@ INDI 1 NAME Tích // 2 DISPLAY Tích 2 GIVN Tích 2 ALIA Phúc Trí 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1591,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1617,-334,-1565,-393 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 10/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Giữa 4 _XREF @place00088@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 1 FAMS @fam01175@ 1 FAMS @fam01187@ 0 @ind04029@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 2 GIVN Thụy 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -1264,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1290,-334,-1238,-393 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 80 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 1 FAMS @fam01176@ 1 FAMS @fam01198@ 0 @ind04030@ INDI 1 NAME Tài // 2 DISPLAY Tài 2 GIVN Tài 2 ALIA Trung Hưng 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -909,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -935,-334,-883,-393 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 1 FAMS @fam01177@ 0 @ind04031@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Phúc Trí 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -728,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -754,-334,-702,-393 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 54 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Hon 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 1 FAMS @fam01179@ 0 @ind04032@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Mỹ Tiết 1 POSITION -1555,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1582,-334,-1529,-407 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01175@ 0 @ind04033@ INDI 1 NAME Viên /Nguyễn/ 2 DISPLAY Viên Nguyễn 2 GIVN Viên 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Lanh 1 POSITION -1509,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1536,-334,-1483,-407 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01187@ 0 @ind04034@ INDI 1 NAME Cam // 2 DISPLAY Cam 2 GIVN Cam 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1664,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1690,-444,-1638,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04035@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 1 SOURCES @source00020@ 1 POSITION -1618,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1644,-444,-1592,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04036@ INDI 1 NAME Nhận // 2 DISPLAY Nhận 2 GIVN Nhận 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1573,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1599,-444,-1547,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 HYPERLINK Document3.gno?id=ind01987 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04037@ INDI 1 NAME Chiêm // 2 DISPLAY Chiêm 2 GIVN Chiêm 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1528,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1554,-444,-1502,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04038@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 2 ALIA Trung Can 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1482,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1508,-444,-1456,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/10 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04039@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 SOURCES @source00019@ 1 POSITION -1437,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1463,-444,-1411,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04040@ INDI 1 NAME Vân // 2 DISPLAY Vân 2 GIVN Vân 1 SOURCES @source00020@ 1 POSITION -1391,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1417,-444,-1365,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04041@ INDI 1 NAME Nhan // 2 DISPLAY Nhan 2 GIVN Nhan 1 SOURCES @source00026@ 1 POSITION -1346,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1372,-444,-1320,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01175@ 0 @ind04042@ INDI 1 NAME Ba /Nghiêm/ 2 DISPLAY Ba Nghiêm 2 GIVN Ba 2 SURN Nghiêm 2 ALIA Mỹ Lương 1 POSITION -1218,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1244,-334,-1192,-407 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01176@ 0 @ind04043@ INDI 1 NAME XXX ? // 2 DISPLAY XXX ? 2 GIVN XXX ? 1 POSITION -1282,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1308,-444,-1256,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01176@ 0 @ind04044@ INDI 1 NAME Dõng // 2 DISPLAY Dõng 2 GIVN Dõng 1 POSITION -1228,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1254,-444,-1202,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01198@ 0 @ind04045@ INDI 1 NAME Nhẫn // 2 DISPLAY Nhẫn 2 GIVN Nhẫn 1 POSITION -1173,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1199,-444,-1147,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01198@ 0 @ind04046@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 1 POSITION -1118,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1144,-444,-1092,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01198@ 0 @ind04047@ INDI 1 NAME Du // 2 DISPLAY Du 2 GIVN Du 1 POSITION -1073,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1099,-444,-1047,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01198@ 0 @ind04048@ INDI 1 NAME Nhẫm // 2 DISPLAY Nhẫm 2 GIVN Nhẫm 1 POSITION -1028,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1054,-444,-1002,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01198@ 0 @ind04049@ INDI 1 NAME Ba /Trần/ 2 DISPLAY Ba Trần 2 GIVN Ba 2 SURN Trần 2 ALIA Trung Dinh 1 POSITION -864,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -890,-334,-838,-407 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01177@ 0 @ind04050@ INDI 1 NAME Hoành // 2 DISPLAY Hoành 2 GIVN Hoành 1 POSITION -955,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -981,-444,-929,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01177@ 0 @ind04051@ INDI 1 NAME Sâm // 2 DISPLAY Sâm 2 GIVN Sâm 1 POSITION -909,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -935,-444,-883,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01177@ 0 @ind04052@ INDI 1 NAME Đĩnh // 2 DISPLAY Đĩnh 2 GIVN Đĩnh 1 POSITION -864,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -890,-444,-838,-503 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01177@ 0 @ind04053@ INDI 1 NAME Huỳnh // 2 DISPLAY Huỳnh 2 GIVN Huỳnh 1 POSITION -818,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -844,-444,-792,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01177@ 0 @ind04054@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION -773,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -799,-444,-747,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01177@ 0 @ind04055@ INDI 1 NAME Đỏ /Bùi/ 2 DISPLAY Đỏ Bùi 2 GIVN Đỏ 2 SURN Bùi 2 ALIA Trinh Lục 1 POSITION -682,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -708,-334,-656,-393 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01179@ 0 @ind04056@ INDI 1 NAME Dinh // 2 DISPLAY Dinh 2 GIVN Dinh 2 ALIA Phúc thuận 1 POSITION -700,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -726,-444,-674,-503 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01179@ 1 FAMS @fam01190@ 0 @ind04057@ INDI 1 NAME Chuyên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Chuyên Nguyễn thị 2 GIVN Chuyên 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Từ-Hậu 1 POSITION 244,-60 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 217,-34,270,-121 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/4 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC gò Giời 4 _XREF @place00085@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01178@ 0 @ind04058@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 SOURCES @source00013@ 1 POSITION 108,-177 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 61,-136,155,-220 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMC @fam01178@ 0 @ind04059@ INDI 1 NAME Vy // 2 DISPLAY Vy 2 GIVN Vy 1 SOURCES @source00014@ 1 POSITION 271,-177 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 224,-136,318,-220 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1769 1 DEAT Y 2 DATE 1802 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/12 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Kỷ Sửu 2 CONT Đời Tây Sơn đi lính ở Doanh Cầu. 2 CONT Vợ siêng năng, cần kiệm, làm nên giầu có 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - B 1 FAMC @fam01178@ 0 @ind04060@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION 379,-177 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 353,-151,405,-210 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01178@ 0 @ind04061@ INDI 1 NAME Tuyên // 2 DISPLAY Tuyên 2 GIVN Tuyên 1 SOURCES @source00015@ 1 POSITION 471,-177 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 424,-136,518,-220 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1776 1 DEAT Y 2 DATE 1828 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/2 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Bính Thân. 2 CONT Làm ruộng, siêng năng và thực thà. 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất C 1 FAMC @fam01178@ 0 @ind04062@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 535,-177 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 509,-151,561,-210 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/2 dương lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01178@ 0 @ind04063@ INDI 1 NAME Trung Chính // 2 DISPLAY Trung Chính 2 GIVN Trung Chính 1 POSITION 1853,-33 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1819,1,1887,-94 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đông Bùi 4 _XREF @place00081@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMS @fam01181@ 1 FAMC @fam01189@ 0 @ind04064@ INDI 1 NAME Từ Chinh // 2 DISPLAY Từ Chinh 2 GIVN Từ Chinh 1 POSITION 1917,-33 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1891,-7,1943,-80 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 12/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01181@ 0 @ind04065@ INDI 1 NAME Phúc Minh // 2 DISPLAY Phúc Minh 2 GIVN Phúc Minh 1 POSITION 1881,-133 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1855,-107,1907,-180 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Hàng năm giỗ thường Tổ ngày 12/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01181@ 1 FAMS @fam01182@ 0 @ind04066@ INDI 1 NAME Từ Chung // 2 DISPLAY Từ Chung 2 GIVN Từ Chung 1 POSITION 1944,-133 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1918,-107,1970,-180 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01182@ 0 @ind04067@ INDI 1 NAME Phúc Thuận // 2 DISPLAY Phúc Thuận 2 GIVN Phúc Thuận 1 POSITION 1681,-230 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1655,-204,1707,-277 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01182@ 1 FAMS @fam01183@ 0 @ind04068@ INDI 1 NAME Phúc Hiền // 2 DISPLAY Phúc Hiền 2 GIVN Phúc Hiền 1 POSITION 1917,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1891,-205,1943,-278 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Bé 4 _XREF @place00083@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01182@ 1 FAMS @fam01184@ 0 @ind04069@ INDI 1 NAME Phúc-Thục // 2 DISPLAY Phúc-Thục 2 GIVN Phúc-Thục 1 POSITION 2144,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2118,-205,2170,-278 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 68 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/3 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01182@ 1 FAMS @fam01185@ 0 @ind04070@ INDI 1 NAME ???? // 2 DISPLAY ???? 2 GIVN ???? 1 POSITION 1581,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1555,-205,1607,-264 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01182@ 1 FAMS @fam01186@ 0 @ind04071@ INDI 1 NAME Từ Hoa /Nguyễn/ 2 DISPLAY Từ Hoa Nguyễn 2 GIVN Từ Hoa 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1735,-230 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1708,-204,1761,-291 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01183@ 0 @ind04072@ INDI 1 NAME Từ Tín // 2 DISPLAY Từ Tín 2 GIVN Từ Tín 1 POSITION 1962,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1936,-205,1988,-264 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Giỗ hai Cụ cùng ngày 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01184@ 0 @ind04073@ INDI 1 NAME Từ Bang // 2 DISPLAY Từ Bang 2 GIVN Từ Bang 1 POSITION 2199,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2173,-205,2225,-278 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/11 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Hợp táng 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01185@ 0 @ind04074@ INDI 1 NAME Triệu thị /Dục/ 2 DISPLAY Triệu thị Dục 2 GIVN Triệu 2 MIDDLE thị 2 SURN Dục 1 POSITION 2399,-230 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2373,-204,2425,-291 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01182@ 0 @ind04075@ INDI 1 NAME Bùi // 2 DISPLAY Bùi 2 GIVN Bùi 1 POSITION 1535,-231 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1509,-205,1561,-264 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01186@ 0 @ind04076@ INDI 1 NAME Hữu-Hựu // 2 DISPLAY Hữu-Hựu 2 GIVN Hữu-Hựu 1 POSITION 1662,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1636,-325,1688,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01183@ 0 @ind04077@ INDI 1 NAME Hữu-Mốc // 2 DISPLAY Hữu-Mốc 2 GIVN Hữu-Mốc 1 POSITION 1708,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1682,-325,1734,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Thuận 1 FAMC @fam01183@ 0 @ind04078@ INDI 1 NAME Hữu-Viêm // 2 DISPLAY Hữu-Viêm 2 GIVN Hữu-Viêm 1 POSITION 1753,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1727,-325,1779,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01183@ 0 @ind04079@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 1799,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1773,-325,1825,-384 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01183@ 0 @ind04080@ INDI 1 NAME Thẹn // 2 DISPLAY Thẹn 2 GIVN Thẹn 1 POSITION 1844,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1818,-325,1870,-384 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01183@ 0 @ind04081@ INDI 1 NAME Hữu-Soán // 2 DISPLAY Hữu-Soán 2 GIVN Hữu-Soán 1 POSITION 1917,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1891,-325,1943,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01184@ 0 @ind04082@ INDI 1 NAME Hữu-Quý // 2 DISPLAY Hữu-Quý 2 GIVN Hữu-Quý 1 POSITION 1962,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1936,-325,1988,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 30/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01184@ 0 @ind04083@ INDI 1 NAME Hữu-Khế // 2 DISPLAY Hữu-Khế 2 GIVN Hữu-Khế 1 POSITION 2044,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2018,-325,2070,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04084@ INDI 1 NAME Cang // 2 DISPLAY Cang 2 GIVN Cang 1 POSITION 2090,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2064,-325,2116,-384 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04085@ INDI 1 NAME Hữu-Tri // 2 DISPLAY Hữu-Tri 2 GIVN Hữu-Tri 1 POSITION 2135,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2109,-325,2161,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04086@ INDI 1 NAME Hữu-Lam // 2 DISPLAY Hữu-Lam 2 GIVN Hữu-Lam 1 POSITION 2181,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2155,-325,2207,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04087@ INDI 1 NAME Hữu-Biên // 2 DISPLAY Hữu-Biên 2 GIVN Hữu-Biên 1 POSITION 2226,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2200,-325,2252,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04088@ INDI 1 NAME Hữu-Can // 2 DISPLAY Hữu-Can 2 GIVN Hữu-Can 1 POSITION 2271,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2245,-325,2297,-398 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/5 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người trung hậu. 2 CONT Có hơn mẫu ruộng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04089@ INDI 1 NAME Thuận // 2 DISPLAY Thuận 2 GIVN Thuận 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -628,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -654,-334,-602,-393 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 0 @ind04090@ INDI 1 NAME Lưu // 2 DISPLAY Lưu 2 GIVN Lưu 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -573,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -599,-334,-547,-393 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 0 @ind04091@ INDI 1 NAME Xu // 2 DISPLAY Xu 2 GIVN Xu 1 SOURCES @source00018@ 1 POSITION -300,-359 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -326,-333,-274,-392 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01174@ 1 FAMS @fam01188@ 1 FAMS @fam01199@ 0 @ind04092@ INDI 1 NAME Hiên /Phạm/ 2 DISPLAY Hiên Phạm 2 GIVN Hiên 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ Viên 1 POSITION -246,-359 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -272,-333,-220,-406 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Quả Bầu 4 _XREF @place00004@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01188@ 0 @ind04093@ INDI 1 NAME Cu // 2 DISPLAY Cu 2 GIVN Cu 1 POSITION -300,-469 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -326,-443,-274,-502 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giõ 16/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01188@ 1 FAMS @fam01191@ 0 @ind04094@ INDI 1 NAME Canh // 2 DISPLAY Canh 2 GIVN Canh 1 POSITION -191,-469 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -217,-443,-165,-502 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/? âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 NEW_CUSTOM_TAG Giáp A 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01188@ 0 @ind04095@ INDI 1 NAME Ninh // 2 DISPLAY Ninh 2 GIVN Ninh 2 ALIA Hữu Thanh 1 POSITION 2317,-351 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 2291,-325,2343,-384 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01185@ 0 @ind04096@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1808,139 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1782,165,1834,106 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 6 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01170@ 1 FAMS @fam01189@ 0 @ind04097@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1881,139 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1855,165,1907,106 1 SEX F 1 FAMS @fam01189@ 0 @ind04098@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 2 ALIA Trinh Nguyên 1 POSITION -637,-470 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -663,-444,-611,-503 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01190@ 0 @ind04099@ INDI 1 NAME Thọ // 2 DISPLAY Thọ 2 GIVN Thọ 1 POSITION -718,-560 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -744,-534,-692,-593 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01190@ 0 @ind04100@ INDI 1 NAME Đa // 2 DISPLAY Đa 2 GIVN Đa 1 POSITION -663,-560 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -689,-534,-637,-593 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01190@ 0 @ind04101@ INDI 1 NAME Kiệm // 2 DISPLAY Kiệm 2 GIVN Kiệm 2 ALIA Trung Thuận 1 POSITION -608,-560 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -634,-534,-582,-593 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01190@ 1 FAMS @fam01203@ 0 @ind04102@ INDI 1 NAME An /Nguyễn/ 2 DISPLAY An Nguyễn 2 GIVN An 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -246,-469 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -273,-443,-220,-516 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01191@ 0 @ind04103@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION -309,-570 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -335,-544,-283,-603 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01191@ 0 @ind04104@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -255,-570 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -281,-544,-229,-603 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/5 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01191@ 0 @ind04105@ INDI 1 NAME Tó // 2 DISPLAY Tó 2 GIVN Tó 1 POSITION -200,-570 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -226,-544,-174,-603 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01191@ 0 @ind04106@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION -146,-570 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -172,-544,-120,-617 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01191@ 0 @ind04107@ INDI 1 NAME Trắm // 2 DISPLAY Trắm 2 GIVN Trắm 1 POSITION -100,-570 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -126,-544,-74,-603 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01191@ 0 @ind04108@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1235,-42 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-16,1261,-75 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 7 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01189@ 1 FAMS @fam01192@ 0 @ind04109@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 1299,-42 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1273,-16,1325,-68 1 SEX F 1 FAMS @fam01192@ 0 @ind04110@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1235,-133 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-107,1261,-166 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 8 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01192@ 1 FAMS @fam01193@ 0 @ind04111@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 1299,-133 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1273,-107,1325,-159 1 SEX F 1 FAMS @fam01193@ 0 @ind04112@ INDI 1 NAME Trung-Trực // 2 DISPLAY Trung-Trực 2 GIVN Trung-Trực 1 POSITION 1235,-335 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-309,1261,-382 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMS @fam01194@ 1 FAMC @fam01195@ 0 @ind04113@ INDI 1 NAME Thị-Phúc // 2 DISPLAY Thị-Phúc 2 GIVN Thị-Phúc 1 POSITION 1299,-335 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1273,-309,1325,-382 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Hạc 4 _XREF @place00028@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01194@ 0 @ind04114@ INDI 1 NAME Hữu-Sư // 2 DISPLAY Hữu-Sư 2 GIVN Hữu-Sư 2 ALIA Canh-Đức 1 POSITION 1235,-436 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-410,1261,-483 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01194@ 1 FAMS @fam01196@ 0 @ind04115@ INDI 1 NAME Kiểu // 2 DISPLAY Kiểu 2 GIVN Kiểu 1 POSITION 1353,-436 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1327,-410,1379,-469 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01194@ 1 FAMS @fam01197@ 0 @ind04116@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 1235,-233 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-207,1261,-266 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Bính 1 FAMC @fam01193@ 1 FAMS @fam01195@ 0 @ind04117@ INDI 1 NAME // 1 POSITION 1299,-233 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1273,-207,1325,-259 1 SEX F 1 FAMS @fam01195@ 0 @ind04118@ INDI 1 NAME ??? /Nguyễn/ 2 DISPLAY ??? Nguyễn 2 GIVN ??? 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Kiệm Ứơc 1 POSITION 1290,-436 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1263,-410,1316,-483 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 2/10 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01196@ 0 @ind04119@ INDI 1 NAME Hữu Mỗi // 2 DISPLAY Hữu Mỗi 2 GIVN Hữu Mỗi 2 ALIA Phúc Hoà 1 POSITION 1235,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1209,-492,1261,-565 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Trên 4 _XREF @place00094@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01196@ 1 FAMS @fam01200@ 0 @ind04120@ INDI 1 NAME Hữu Tiếp // 2 DISPLAY Hữu Tiếp 2 GIVN Hữu Tiếp 2 ALIA Trung Hanh 1 POSITION 1308,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1282,-492,1334,-565 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01196@ 0 @ind04121@ INDI 1 NAME Hoe /Nguyễn/ 2 DISPLAY Hoe Nguyễn 2 GIVN Hoe 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 1408,-436 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1381,-410,1434,-483 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01197@ 0 @ind04122@ INDI 1 NAME Hữu Cậy // 2 DISPLAY Hữu Cậy 2 GIVN Hữu Cậy 1 POSITION 1353,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1327,-492,1379,-565 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01197@ 0 @ind04123@ INDI 1 NAME Tứ // 2 DISPLAY Tứ 2 GIVN Tứ 1 POSITION 1408,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1382,-492,1434,-551 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01197@ 0 @ind04124@ INDI 1 NAME Tinh // 2 DISPLAY Tinh 2 GIVN Tinh 1 POSITION 1462,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1436,-492,1488,-551 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01197@ 0 @ind04125@ INDI 1 NAME Canh /Nghiêm/ 2 DISPLAY Canh Nghiêm 2 GIVN Canh 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -1164,-360 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -1190,-334,-1138,-407 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01198@ 0 @ind04126@ INDI 1 NAME Cang /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cang Nguyễn 2 GIVN Cang 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Phúc Tiết 1 POSITION -191,-359 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -218,-333,-165,-406 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01199@ 0 @ind04127@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 1181,-518 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1155,-492,1207,-551 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01200@ 0 @ind04128@ INDI 1 NAME Hoan // 2 DISPLAY Hoan 2 GIVN Hoan 1 POSITION 1208,-608 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1182,-582,1234,-641 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01200@ 1 FAMS @fam01201@ 0 @ind04129@ INDI 1 NAME Đối // 2 DISPLAY Đối 2 GIVN Đối 1 POSITION 1262,-608 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1236,-582,1288,-641 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01200@ 1 FAMS @fam01202@ 0 @ind04130@ INDI 1 NAME Bích /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Bích Nghiêm phú 2 GIVN Bích 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 1162,-608 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1136,-582,1188,-669 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01201@ 0 @ind04131@ INDI 1 NAME Tình /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Tình Nguyễn văn 2 GIVN Tình 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION 1317,-608 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1290,-582,1343,-669 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01202@ 0 @ind04132@ INDI 1 NAME Cao thị /Nguyễn/ 2 DISPLAY Cao thị Nguyễn 2 GIVN Cao 2 MIDDLE thị 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ ??? 1 POSITION -573,-560 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -600,-534,-547,-621 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 60 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Sanh 4 _XREF @place00255@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01203@ 0 @ind04133@ INDI 1 NAME Lam // 2 DISPLAY Lam 2 GIVN Lam 1 POSITION -718,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -744,-624,-692,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 1 FAMS @fam01204@ 0 @ind04134@ INDI 1 NAME Ước // 2 DISPLAY Ước 2 GIVN Ước 1 POSITION -664,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -690,-624,-638,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 0 @ind04135@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -609,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -635,-624,-583,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/8 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Con Voi 4 _XREF @place00256@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 0 @ind04136@ INDI 1 NAME Quan // 2 DISPLAY Quan 2 GIVN Quan 1 POSITION -555,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -581,-624,-529,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 0 @ind04137@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -500,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -526,-624,-474,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bia 4 _XREF @place00257@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 0 @ind04138@ INDI 1 NAME Nui // 2 DISPLAY Nui 2 GIVN Nui 1 POSITION -446,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -472,-624,-420,-683 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 4/4 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01203@ 0 @ind04139@ INDI 1 NAME Thuận /Trần thị/ 2 DISPLAY Thuận Trần thị 2 GIVN Thuận 2 SURN Trần thị 1 POSITION -764,-650 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -790,-624,-738,-711 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01204@ 0 @ind04140@ INDI 1 NAME Kế // 2 DISPLAY Kế 2 GIVN Kế 1 POSITION -737,-760 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -763,-734,-711,-793 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bị đi lạc mất. 2 CONT ********************** 2 CONT Chi Cụ Xuân Du đến đây là hết, không có ai kế tự. Bở vậy ngày 10/10 n 2 CONC ăm Giáp Thân (24 tháng 12 năm 1944), cháu chắt bên ngoại có sửa lễ đến 2 CONC xin với Họ đặt Hậu cho ông Xuân Dinh (hiệu Phúc Thuần) và bà vợ hiệu 2 CONC Trinh Nguyên cùng với con trai là Xuân Kiệm (hiệu Trung Thuận). Họ ngh 2 CONC ĩ: con trai, con dâu và cháu có đặt Hậu mà Bố Mẹ đẻ lại không được hưở 2 CONC ng, thất đáng thương. Vậy Họ xin đặc cách đặt Hậu cả hai cụ Xuân Du ( 2 CONC hiệu Phúc Trí) và cụ bà Bùi thị Đỏ (hiệu Trinh Lục). Vậy định rằng: 2 CONT Được phối hưởng ở Nhà Thờ Tổ trong nhửng Ngày Xuân, Thu Tế và những Ng 2 CONC ày Tết cho những vị sau đây: 2 CONT 1. Cụ Xuân Du (hiệu Phúc Trí) 2 CONT 2. Cụ Bùi thị Đỏ (hiệu Trinh Huệ) 2 CONT 3. Cụ Xuân Dinh (hiệu Phúc Thuận) 2 CONT 4 Cụ Bà hiệu Trinh Nguyên 2 CONT 5. Cụ Xuân Kiêm (hiệu Trung Thuận) 2 CONT 6. Cụ Bà Nguyễn Thi Cao (hiệu Từ Năng) 2 CONT Ngày giỗ cúng trầu nước: 2 CONT 1. Cụ Xuân Dinh (hiệu Phúc Thuận). Giỗ 9/10 âm lịch 2 CONT 2. Cụ Bà hiệu Trinh Nguyên. Giỗ 11/1 âm lịch 2 CONT 3. Cụ Xuân Kiêm (hiệu Trung Thuận). Giỗ 25/1 âm lịch 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01204@ 0 @ind04141@ INDI 1 NAME Huy / / 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 2 SURN 2 ALIA Phúc Vy 1 POSITION 114,-937 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 67,-896,161,-980 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1760 1 DEAT Y 2 DATE 1812 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Thì. Sau vì kiêng tên nhà vua, đổi là Huy. Là người hiền lành. 2 CONC Làm thuốc. Chôn tại con mộc, xứ Mả Chùa. Năm Giáp Thân (1883) con 2 CONC cháu mở xem, thấy quán khí. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 9 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất - A 1 FAMS @fam01205@ 0 @ind04142@ INDI 1 NAME Lai /Nghiêm Bá/ 2 FORMAT Custom 2 DISPLAY Lai Nghiêm Bá 2 GIVN Lai 2 SURN Nghiêm Bá 2 ALIA Từ Năng 1 POSITION 169,-937 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 143,-911,195,-998 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 23/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Bé (Tứ Quy) 4 _XREF @place00280@ 2 NOTE Hung táng, bính sơn nhâm hướng. Truyền rằng: "Đất kết. Con cháu đỗ đạ 3 CONC t giàu có, đều là nhờ dư phúc của Tổ cả". 1 ISDEAD Y 1 NOTE Siêng năng, cần kiệm 1 FAMS @fam01205@ 0 @ind04143@ INDI 1 NAME Huân // 2 DISPLAY Huân 2 GIVN Huân 2 ALIA Phúc Liệt 1 POSITION -268,-1047 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -315,-1006,-221,-1090 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1787 1 DEAT Y 2 DATE 1853 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/6 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Gióng Tó 4 _XREF @place00008@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Hàn-lâm Thi-độc, một chức quan nhỏ coi việc đọc sách. Có nho hoc. Kh 2 CONC ông đi thi, được dân làng tôn kính, vì vậy được phong tặng (theo Ngh-x 2 CONC Loại) 2 CONT Đẻ ngày 16/11 Đinh Mùi. Bé tên Hân. Tên chữ là Bá-Mậu. Người sáng lán 2 CONC g cứng cỏi, không sợ kẻ hào cường. Hùng trưởng đầu cả làng. Có 50 mẫu 2 CONC ruộng và 4 tòa nhà gạch. Thưong sót người nghèo hèn trong làng. Bỏ ti 2 CONC ền để nộp thuế hộ dân một vụ. Cầu quán trong làng đổ nát, xuất tiền đứ 2 CONC ng đầu quyên giáo, sửa sang. Khuyên con học hành, đều thành đạt. 2 CONT Năm Tự Đức 22, gặp Khánh Điền, nhân có con trai là Trọng-Phát làm quan 2 CONC Tứ-phẩm, chiếu lệ được phong "Phụng-Nghi Đại-Phu Hàn-lâm-viện Thị Độc 2 CONC ", thụy Đoan-Trực. 2 CONT Đến năm Bảo Đại 6, nhân có cháu là Xuân-Quảng, tuần-phủ Ninh-bình, nên 2 CONC được gia-thăng "Thị-Giảng học-sĩ, Chiềi-Liệt Đại-phu, thụy Đoan-Lạng" 2 CONC . (theo Ngh-x Lan). 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-1 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01206@ 0 @ind04144@ INDI 1 NAME Lương // 2 DISPLAY Lương 2 GIVN Lương 2 ALIA Trất Phác 1 POSITION -149,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -175,-1011,-123,-1070 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 32 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 NOTE Thờ ở nhà thờ Chi Ất. (Cụ Hậu) 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất năm 32 tuổi. Chôn ở Mả Dạ 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam01205@ 0 @ind04145@ INDI 1 NAME Viêm // 2 DISPLAY Viêm 2 GIVN Viêm 1 POSITION -95,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -121,-1011,-69,-1070 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01207@ 0 @ind04146@ INDI 1 NAME Toái // 2 DISPLAY Toái 2 GIVN Toái 2 ALIA Phúc Thường 1 POSITION 59,-1047 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 12,-1006,106,-1090 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1795 1 DEAT Y 2 DATE 1850 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/3 âm lịch 2 PLAC Đống Đa 3 _XREF @place00010@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Đa 4 _XREF @place00010@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm ruộng 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-2 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01208@ 1 FAMS @fam01209@ 0 @ind04147@ INDI 1 NAME Thụy // 2 DISPLAY Thụy 3 LINES 2 2 GIVN Thụy 2 ALIA Phúc Bằng 1 POSITION 343,-1046 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 296,-1005,390,-1089 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1798 1 DEAT Y 2 DATE 1864 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 25/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Cửa Dai 4 _XREF @place00113@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 2 CONT Người hiền lành 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Tổ Chi Ất-A-3 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01210@ 0 @ind04148@ INDI 1 NAME Tụy // 2 DISPLAY Tụy 2 GIVN Tụy 2 ALIA Phúc Bồi 1 POSITION 542,-1048 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 495,-1007,589,-1091 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1801 1 DEAT Y 2 DATE 1873 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 12/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Chùa 4 _XREF @place00006@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 6/7 năm Tân Dậu 2 CONT 1. Làm Cai Tổng, là người cần kiệm, siêng năng, dạy con nghề học. 2 CONT 2. Được ban hàm "Hàn Lâm Viên Trước Tác" vì con là Phương làm Án-sát. 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01211@ 1 FAMS @fam01212@ 1 FAMS @fam01214@ 1 FAMS @fam01215@ 0 @ind04149@ INDI 1 NAME Chép // 2 DISPLAY Chép 2 GIVN Chép 1 POSITION 882,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 856,-1011,908,-1070 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất A 1 FAMC @fam01205@ 1 FAMS @fam01213@ 0 @ind04150@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Từ Thân (Từ Tâm ??) 1 POSITION -204,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -277,-1005,-131,-1084 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 23/12 âm lịch 2 AGE 55 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là người từ thiện, siêng năng. 2 CONT Năm Tự Đức 12 được tặng phong "Chánh Ngũ Phẩm Nghi Nhân". 2 CONT Năm Bảo Đại 6 được truy phong "Tứ Phẩm Cung Nhân". 2 CONT Cụ Ông và Cụ Bà là hai người được phong trước nhất trong Chi họ. 1 FAMS @fam01206@ 0 @ind04151@ INDI 1 NAME Hiển /Trần Thế/ 2 DISPLAY Hiển Trần Thế 2 GIVN Hiển 2 SURN Trần Thế 1 POSITION -58,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT -84,-1011,-32,-1098 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01207@ 0 @ind04152@ INDI 1 NAME Suyên // 2 DISPLAY Suyên 2 GIVN Suyên 2 ALIA Từ Đôn 1 POSITION 141,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 107,-1005,175,-1070 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1795 1 DEAT Y 2 DATE 1867 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 8/3 âm lịch 2 PLAC Đống Gặt 3 _XREF @place00011@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Gặt 4 _XREF @place00011@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01208@ 0 @ind04153@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 ALIA Từ Khang 1 POSITION 213,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 187,-1011,239,-1070 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 73 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 âm lịch 2 PLAC Bụng vôi 3 _XREF @place00012@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Bụng vôi 4 _XREF @place00012@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01209@ 0 @ind04154@ INDI 1 NAME Hoan /Bùi/ 2 DISPLAY Hoan Bùi 2 GIVN Hoan 2 SURN Bùi 2 ALIA Từ Mi 1 POSITION 398,-1036 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 364,-1004,432,-1083 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1797 1 DEAT Y 2 DATE 1876 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/1 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Cốc 4 _XREF @place00001@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01210@ 0 @ind04155@ INDI 1 NAME Chén /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Chén Nghiêm phú 2 GIVN Chén 2 SURN Nghiêm phú 2 ALIA Trinh Kiên 1 POSITION 615,-1039 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 589,-1013,641,-1100 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 21/6 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đồng Dau 4 _XREF @place00114@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01214@ 0 @ind04156@ INDI 1 NAME Ngoãi /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngoãi Nguyễn 2 GIVN Ngoãi 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Trinh Đạt 1 POSITION 679,-1048 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 652,-1022,705,-1095 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 23/3 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dâm 4 _XREF @place00115@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01215@ 0 @ind04157@ INDI 1 NAME Nghiêm /Nguyễn/ 2 DISPLAY Nghiêm Nguyễn 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Nguyễn 2 ALIA Diệu Trang 1 POSITION 752,-1048 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 725,-1022,778,-1095 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 71 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/11 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01212@ 0 @ind04158@ INDI 1 NAME Diễm /Trần Đăng/ 2 DISPLAY Diễm Trần Đăng 2 GIVN Diễm 2 SURN Trần Đăng 1 POSITION 831,-1037 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 805,-1011,857,-1098 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01213@ 0 @ind04159@ INDI 1 NAME Hữu Hoa // 2 DISPLAY Hữu Hoa 2 GIVN Hữu Hoa 1 POSITION -1870,650 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1896,676,-1844,603 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam00522@ 0 @ind04160@ INDI 1 NAME Phấn /Vi thị/ 2 DISPLAY Phấn Vi thị 2 GIVN Phấn 2 SURN Vi thị 1 POSITION -950,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -984,1492,-916,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 9 Sep 1930 1 DEAT Y 2 DATE 2005 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00335@ 0 @ind04161@ INDI 1 NAME Phấn /Vi thị/ 2 DISPLAY Phấn Vi thị 2 GIVN Phấn 2 SURN Vi thị 1 POSITION -450,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -484,16992,-416,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 9 Sep 1930 1 DEAT Y 2 DATE 2005 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00121@ 0 @ind04162@ INDI 1 NAME Phú /Lê xuân/ 2 DISPLAY Phú Lê xuân 2 GIVN Phú 2 SURN Lê xuân 1 POSITION -710,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -744,1492,-676,1399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Jul 1936 1 DEAT Y 2 DATE 2 Aug 2004 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Dược-sĩ 1 FAMS @fam01216@ 0 @ind04163@ INDI 1 NAME Nghiêm /Lê xuân/ 2 DISPLAY Nghiêm Lê xuân 2 GIVN Nghiêm 2 SURN Lê xuân 1 POSITION -770,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -804,1382,-736,1289 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Jul 1964 2 PLAC Qui-nhơn 3 _XREF @place00262@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01216@ 0 @ind04164@ INDI 1 NAME Nhật-Phương /Lê xuân/ 2 DISPLAY Nhật-Phương Lê xuân 2 GIVN Nhật-Phương 2 SURN Lê xuân 1 POSITION -710,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -744,1382,-676,1289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 21 Sep 1966 2 PLAC Đà-nẵng 3 _XREF @place00263@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01216@ 0 @ind04165@ INDI 1 NAME Thư Taryn Rose /Vũ Nghiêm/ 2 DISPLAY Thư Taryn Rose Vũ Nghiêm 2 GIVN Thư Taryn Rose 2 SURN Vũ Nghiêm 1 POSITION -610,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -644,1382,-576,1289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 4 Feb 1967 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00863@ 0 @ind04166@ INDI 1 NAME Thanh Danae Vu Ho /Vũ Nghiêm/ 2 DISPLAY Thanh Danae Vu Ho Vũ Nghiêm 2 GIVN Thanh Danae Vu Ho 2 SURN Vũ Nghiêm 1 POSITION -550,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -590,1382,-510,1289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 30 May 1970 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00863@ 0 @ind04167@ INDI 1 NAME Hồ Lara Vu /Vũ Nghiêm/ 2 DISPLAY Hồ Lara Vu Vũ Nghiêm 2 GIVN Hồ Lara Vu 2 SURN Vũ Nghiêm 1 POSITION -490,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -524,1382,-456,1289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Aug 1972 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00863@ 0 @ind04168@ INDI 1 NAME Thu An /Vũ Nghiêm/ 2 DISPLAY Thu An Vũ Nghiêm 2 GIVN Thu An 2 SURN Vũ Nghiêm 1 POSITION -430,1350 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -464,1382,-396,1289 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Sep 1975 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00863@ 0 @ind04169@ INDI 1 NAME Yến /Trần thị/ 2 DISPLAY Yến Trần thị 2 GIVN Yến 2 SURN Trần thị 1 POSITION -1280,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1314,1392,-1246,1299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Dec 1964 2 PLAC Nha-trang 3 _XREF @place00264@ 1 FAMS @fam01217@ 0 @ind04170@ INDI 1 NAME Minh-Tâm Céline /Nghiêm/ 2 DISPLAY Minh-Tâm Céline Nghiêm 2 GIVN Minh-Tâm Céline 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -1260,1250 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1294,1282,-1226,1189 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 Feb 2003 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01217@ 0 @ind04171@ INDI 1 NAME Minh /Lê thị/ 2 DISPLAY Minh Lê thị 2 GIVN Minh 2 SURN Lê thị 1 POSITION 2990,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2956,15482,3024,15403 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1948 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 FAMS @fam01218@ 0 @ind04172@ INDI 1 NAME Toán // 2 DISPLAY Toán 2 GIVN Toán 1 POSITION 2990,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2956,15392,3024,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 13 Jun 1976 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01218@ 1 FAMS @fam01220@ 0 @ind04173@ INDI 1 NAME Thanh-Loan // 2 DISPLAY Thanh-Loan 2 GIVN Thanh-Loan 1 POSITION 3050,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3016,15392,3084,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 28 Oct 1976 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01218@ 1 FAMS @fam01221@ 0 @ind04174@ INDI 1 NAME Bonnat /Philippe/ 2 DISPLAY Bonnat Philippe 2 GIVN Bonnat 2 SURN Philippe 1 POSITION 3520,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3486,15482,3554,15403 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 22 Nov 1964 1 FAMS @fam01219@ 0 @ind04175@ INDI 1 NAME Hồng-Hạnh /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hồng-Hạnh Nguyễn thị 2 GIVN Hồng-Hạnh 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 2940,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2906,15392,2974,15299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 May 1976 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam01220@ 0 @ind04176@ INDI 1 NAME Hạnh-Thảo // 2 DISPLAY Hạnh-Thảo 2 GIVN Hạnh-Thảo 1 POSITION 2970,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2936,15292,3004,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Oct 2005 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01220@ 0 @ind04177@ INDI 1 NAME Nam /Nguyễn Viết/ 2 DISPLAY Nam Nguyễn Viết 2 GIVN Nam 2 SURN Nguyễn Viết 1 POSITION 3100,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3066,15392,3134,15299 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Mar 1969 1 FAMS @fam01221@ 0 @ind04178@ INDI 1 NAME Huy /Nguyễn Viết/ 2 DISPLAY Huy Nguyễn Viết 2 GIVN Huy 2 SURN Nguyễn Viết 1 POSITION 3050,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3016,15292,3084,15199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Jun 2003 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01221@ 0 @ind04179@ INDI 1 NAME Minh-Anh /Nguyễn/ 2 DISPLAY Minh-Anh Nguyễn 2 GIVN Minh-Anh 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 3110,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3076,15292,3144,15199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Oct 2005 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01221@ 0 @ind04180@ INDI 1 NAME Dịch /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Dịch Nguyễn hữu 2 GIVN Dịch 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -2180,-440 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2207,-414,-2154,-501 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Ninh. 1 FAMS @fam01223@ 0 @ind04181@ INDI 1 NAME Bồ // 2 DISPLAY Bồ 2 GIVN Bồ 1 POSITION -2200,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2226,-524,-2174,-583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04182@ INDI 1 NAME Đào // 2 DISPLAY Đào 2 GIVN Đào 1 POSITION -2140,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2174,-518,-2106,-583 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04183@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2080,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2106,-524,-2054,-583 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04184@ INDI 1 NAME Đạm // 2 DISPLAY Đạm 2 GIVN Đạm 1 POSITION -2020,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2046,-524,-1994,-583 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04185@ INDI 1 NAME Mỹ // 2 DISPLAY Mỹ 2 GIVN Mỹ 1 POSITION -1960,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1986,-524,-1934,-583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04186@ INDI 1 NAME Tửu // 2 DISPLAY Tửu 2 GIVN Tửu 1 POSITION -1900,-550 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1926,-524,-1874,-583 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01223@ 0 @ind04187@ INDI 1 NAME Rỹ // 2 DISPLAY Rỹ 2 GIVN Rỹ 1 POSITION -2800,-940 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2847,-899,-2753,-983 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1905 1 DEAT Y 2 DATE 1950 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Làng Đôn, huyện Hải-an, Kiến-an 4 _XREF @place00363@ 2 NOTE Mất ngày 27-5. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 10-9 năm Ất Tỵ. 2 CONT Làm Ty Rượu ở An-dương. 2 CONT Đã vào làng ở Càch-Hạ và làm Phó-Tổng. 2 CONT Có 2 ngôi nhà lầu và vườn trại ở Phố Rế, ngay liền đằng sau huyện An-d 2 CONC ương. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam01224@ 1 FAMC @fam01225@ 0 @ind04188@ INDI 1 NAME Tề /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Tề Nguyễn đăng 2 GIVN Tề 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION -2720,-940 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2754,-908,-2686,-1001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1904 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1996 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Middletown, New Jersey, USA 4 _XREF @place00187@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-11 năm Ất Tỵ. 2 CONT Con gài cụ Nguyễn-đăng Thực. 1 FAMS @fam01224@ 0 @ind04189@ INDI 1 NAME Phúc // 2 DISPLAY Phúc 2 GIVN Phúc 1 POSITION -3160,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3186,-1014,-3134,-1073 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04190@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -3110,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3136,-1014,-3084,-1073 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04191@ INDI 1 NAME Hanh // 2 DISPLAY Hanh 2 GIVN Hanh 1 POSITION -3060,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3094,-1008,-3026,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1925 1 NOTE Sinh ngày 12/12 năm Dần 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01226@ 0 @ind04192@ INDI 1 NAME Ngọc-Trinh // 2 DISPLAY Ngọc-Trinh 2 GIVN Ngọc-Trinh 1 POSITION -2840,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2874,-1008,-2806,-1087 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1931 1 NOTE Bè tên Nghiên-thị Trinh. 2 CONT Sinh tháng 8 năm Mùi 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01227@ 1 FAMS @fam01228@ 1 FAMS @fam01229@ 1 FAMS @fam01230@ 0 @ind04193@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 PICTURES @pic00029@ 2 PRIMARY @pic00029@ 1 POSITION -2700,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2734,-1008,-2666,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 3 Mar 1935 1 NOTE Bé tên Lý. Sinh nămTuất. 2 CONT 1954: đậu Trung-học phổ-thông tại Hải-phòng. Sau đó di-cư vào Saigon. 2 CONC Làm thư-ký tại Đài phát thanh Quốc-gia. 2 CONT 4/1975: di-tản sang Hoa-kỳ. 2 CONT 2000: về hưu, ngụ tai Miđletown, New Jersey. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04194@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 PICTURES @pic00030@ 2 PRIMARY @pic00030@ 1 POSITION -2650,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2684,-1008,-2616,-1073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Feb 1936 1 NOTE Bé tên Thúy. Sinh năm Hợi. 2 CONT 1954: đậu Trung-học phổ-thông tại Hải-phòng. Sau đó di-cư vào Saigon. 2 CONC Làm thư-ký tại Đài phát thanh Quốc-gia. 2 CONT 1970: nhân-viên hãng thông-tấn ABC (American Broadcasting Company) tai 2 CONC Saigon 2 CONT 4/1975: di-tản sang Hoa-kỳ. Tiếp tục làm việc cho ABC tại New York. 2 CONT 1993: về hưu, ngụ tai Miđletown, New Jersey. 2 CONT 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04195@ INDI 1 NAME Sương // 2 DISPLAY Sương 2 GIVN Sương 1 PICTURES @pic00031@, @pic00032@, @pic00033@, @pic00052@ 2 PRIMARY @pic00031@ 1 POSITION -2560,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2594,-1008,-2526,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Oct 1937 1 NOTE Sinh giờ Tý, năm Đinh Sửu 2 CONT 1954 đỗ Trung-học phổ-thông ở Hải-phòng. 2 CONT 1954 Di-cư vào Nam, ở nhờ nhà Ông Nguyễn-duy Uông (chồng bà Nghiêm-th 2 CONC i Cát) số 44 Nguyễn Tấn Nghiệm, Saigon. Sau dọn về 119/2 đường Chi-lăn 2 CONC g, Phú-nhuận, Gia-định. 2 CONT 1957 đỗ Tú-tài ll ban Toán. Giáo-sư khế-ước trường Trung-học Kỹ-thuậ 2 CONC t Cao-Thắng, đường Huỳnh Thúc Kháng, Saigon. 2 CONT 1963: bị động-viên khóa 16 Sĩ-quan Trừ-bi, Thủ-đức. Gia nhập ngành Kh 2 CONC ông-quân. Chức-vụ cuối cùng: Thiếu-tá hoa-tiêu Quan-sát 2 CONT 1975 về dạy học lại tại trường Trung-học Kỹ-thuật Cao-Thắng. 2 CONT Lập gia-đình ngày 7/28/1970. 2 CONT Tháng 4/1975 di-cư sang Mỹ, làm thợ hàn, được học-bổng học B.S in Comp 2 CONC uter Sciences. 2 CONT 1980: làm Programmer/Analyst 2 CONT 1997: dọn về Houston, Texas, làm consultant 2 CONT 1999: về hưu ở Houston, TX. 2 CONT 1 EDUCATIONS @edu00013@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01231@ 0 @ind04196@ INDI 1 NAME Ý // 2 DISPLAY Ý 2 GIVN Ý 1 POSITION -2370,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2404,-1008,-2336,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Apr 1939 1 DEAT Y 2 DATE 1995 1 ISDEAD Y 1 NOTE Cử-nhân Luật, Saigon 2 CONT Từ trần vì tai biến mạch máu não. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01240@ 0 @ind04197@ INDI 1 NAME Nhị // 2 DISPLAY Nhị 2 GIVN Nhị 1 POSITION -2250,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2284,-1008,-2216,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1941 1 NOTE 1954: theo gia-đình di-cư vào Saigon. 2 CONT Cao-đẳng Kiến-trúc, Saigon 2 CONT 4/1975: di tản sang Hoa-kỳ, ngụ tại New York, NY. 2 CONT Học và hành nghề kiền trúc tại Miđletown, New Jersey 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01239@ 0 @ind04198@ INDI 1 NAME Bào // 2 DISPLAY Bào 2 GIVN Bào 1 POSITION -2110,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2144,-1008,-2076,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1942 1 DEAT Y 2 DATE 26 Jun 2013 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bác-sĩ y-khoa, Saigon 2 CONT Y-sĩ Đại-úy, Qui-nhơn 2 CONT Mất vì bệnh tim. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 1 FAMS @fam01234@ 0 @ind04199@ INDI 1 NAME Tâm // 2 DISPLAY Tâm 2 GIVN Tâm 1 POSITION -1990,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2024,-1008,-1956,-1073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 DEAT Y 2 DATE 1944 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04200@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2890,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2916,-1014,-2864,-1073 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04201@ INDI 1 NAME Chín // 2 DISPLAY Chín 2 GIVN Chín 1 POSITION -1930,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1956,-1014,-1904,-1073 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01224@ 0 @ind04202@ INDI 1 NAME Thuấn-Anh // 2 DISPLAY Thuấn-Anh 2 GIVN Thuấn-Anh 2 NICK Cụ Lễ Sinh 2 ALIA Tây Viên 1 POSITION -2800,-840 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2834,-808,-2766,-887 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1887 1 DEAT Y 2 DATE 3 Jun 1959 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Saigon 4 _XREF @place00090@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 2 NOTE Mất năm Kỷ Hợi. 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Lại-khoa 2 CONT Năm Tân Dậu bổ Lễ-sinh. Ninh-bình 2 CONT Năm Nhâm Tý cáo bệnh và làm ruộng 2 CONT Có 5 ngôi nhà gạch và 200 mẫu ruộng ở làng Cách-hạ, tổng Quỳnh-hoàng, 2 CONC Kiến-an. 2 CONT Năm Quý Hợi được thưởng "Cữu Phẩm Văn Giai". 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMS @fam01225@ 0 @ind04203@ INDI 1 NAME Nhỏ /Nguyễn Hữu/ 2 DISPLAY Nhỏ Nguyễn Hữu 2 GIVN Nhỏ 2 SURN Nguyễn Hữu 1 POSITION -2730,-840 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2764,-808,-2696,-901 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1887 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 DATE 1938 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 28/4 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Vật-cách hạ, quận An-dưong, tỉnh Kiến-an 4 _XREF @place00235@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh tháng 4 năm Đinh Hợi. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Giản. 1 FAMS @fam01225@ 0 @ind04204@ INDI 1 NAME Anh /Trần mạnh/ 2 DISPLAY Anh Trần mạnh 2 GIVN Anh 2 SURN Trần mạnh 1 POSITION -3010,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3036,-1014,-2984,-1101 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 FAMS @fam01226@ 0 @ind04205@ INDI 1 NAME Tuấn /Trần mạnh/ 2 DISPLAY Tuấn Trần mạnh 2 GIVN Tuấn 2 SURN Trần mạnh 1 POSITION -3160,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3186,-1114,-3134,-1201 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04206@ INDI 1 NAME Thu-Hương /Trần thị/ 2 DISPLAY Thu-Hương Trần thị 2 GIVN Thu-Hương 2 SURN Trần thị 1 POSITION -3120,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3154,-1108,-3086,-1201 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1949 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04207@ INDI 1 NAME Hạnh /Trần thị/ 2 DISPLAY Hạnh Trần thị 2 GIVN Hạnh 2 SURN Trần thị 1 POSITION -3080,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3106,-1114,-3054,-1201 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04208@ INDI 1 NAME Thu-Hà /Trần thị/ 2 DISPLAY Thu-Hà Trần thị 2 GIVN Thu-Hà 2 SURN Trần thị 1 POSITION -3040,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3066,-1114,-3014,-1201 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04209@ INDI 1 NAME Dũng /Trần mạnh/ 2 DISPLAY Dũng Trần mạnh 2 GIVN Dũng 2 SURN Trần mạnh 1 POSITION -3000,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -3026,-1114,-2974,-1201 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04210@ INDI 1 NAME Hùng /Trần mạnh/ 2 DISPLAY Hùng Trần mạnh 2 GIVN Hùng 2 SURN Trần mạnh 1 POSITION -2960,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2986,-1114,-2934,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04211@ INDI 1 NAME Cường /Trần mạnh/ 2 DISPLAY Cường Trần mạnh 2 GIVN Cường 2 SURN Trần mạnh 1 POSITION -2875,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2901,-1114,-2849,-1201 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01226@ 0 @ind04212@ INDI 1 NAME Đốc /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Đốc Nguyễn văn 2 GIVN Đốc 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -2800,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2827,-1014,-2774,-1101 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01227@ 0 @ind04213@ INDI 1 NAME Thân /Trần xuân/ 2 DISPLAY Thân Trần xuân 2 GIVN Thân 2 SURN Trần xuân 1 POSITION -2750,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2776,-1014,-2724,-1101 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01230@ 0 @ind04214@ INDI 1 NAME Long /Trần văn/ 2 DISPLAY Long Trần văn 2 GIVN Long 2 SURN Trần văn 1 POSITION -2760,-1160 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2786,-1134,-2734,-1221 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01230@ 0 @ind04215@ INDI 1 NAME Kim-Phượng /Phan thị/ 2 DISPLAY Kim-Phượng Phan thị 2 GIVN Kim-Phượng 2 SURN Phan thị 1 PICTURES @pic00034@, @pic00035@ 2 PRIMARY @pic00034@ 1 POSITION -2490,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2524,-1008,-2456,-1101 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2 Jun 1938 2 PLAC Hà-đông 3 _XREF @place00106@ 1 NOTE Cử-nhân Luật, Saigon. 2 CONT Chủ-sự phòng Pháp-chế Tố-tụng, Tổng Nha Ngân-khố. 2 CONT Lập gia-đình năm 1970. 2 CONT 1971-1975: Thẩm-tra Giám Sát Viện (Nam Việt-nam) 2 CONT 4/1975 di tản sang Hoa-kỳ. Ngụ tại Pittsburgh, Pennsylvania, USA đến n 2 CONC ăm 1998. 2 CONT 1998, về ở Houston, Texas, USA, đến nay. 2 CONT 1 FAMS @fam01231@ 0 @ind04216@ INDI 1 NAME Trác // 2 DISPLAY Trác 2 GIVN Trác 1 PICTURES @pic00036@ 2 PRIMARY @pic00036@ 1 POSITION -2600,-1120 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2634,-1088,-2566,-1153 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 Jun 1971 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE 5/1975: theo cha mẹ di tản sang Hoa-kỳ. 2 CONT 1989 học xong trung-học ở Pittsburgh (valedictorian), Pennsylvania 2 CONT 1993 BS in Bio-Medecine (honor), John Hopkins University, Baltimore, M 2 CONC aryland. 2 CONT 5/24/1997 Bác-sĩ y-khoa, University of Pittsburgh, Pennsylvania 2 CONT 1997-2001: Bác-sĩ nội trú về Emergency Room (ER) University of Michiga 2 CONC n, Ann Arbor, Michigan. 2 CONT 2001 đến nay: Bác-sĩ điều trị và phụ-tá giáo-sư y-khoa tại Loyola Uni 2 CONC versity (near Chicago), Illinois. 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01231@ 1 FAMS @fam01232@ 0 @ind04217@ INDI 1 NAME Tuyết-Hằng // 2 DISPLAY Tuyết-Hằng 2 GIVN Tuyết-Hằng 1 PICTURES @pic00038@, @pic00039@ 2 PRIMARY @pic00038@ 1 POSITION -2530,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2564,-1108,-2496,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Mar 1973 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE 5/1975: theo cha mẹ di tản sang Hoa-kỳ. 2 CONT 1991 học xong trung-học ở Pittsburhgh (valedictorian), Pennsylvania 2 CONT 5/22/1995: BA (Cum Laude), University of Pennsylvania, Philadelphia, P 2 CONC A 2 CONT 1999 Bác-sĩ y-khoa, Temple University, Philadelphia, PA 2 CONT 1999-2002: bác-sĩ nội trú về nhi-đồng, University of Chicago, Illinois 2 CONT 2002-2005: Fellowship in Neo-natal, New England Hospital, Boston, MA 2 CONT 2005 đến nay: Bác sĩ điều trị, Harvard University Children Hospital, B 2 CONC oston, MA 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01231@ 1 FAMS @fam01233@ 0 @ind04218@ INDI 1 NAME Kim-Chi // 2 DISPLAY Kim-Chi 2 GIVN Kim-Chi 1 PICTURES @pic00041@, @pic00042@ 2 PRIMARY @pic00041@ 1 POSITION -2420,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2454,-1108,-2386,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jul 1978 2 PLAC Pittsburgh, PA 3 _XREF @place00271@ 1 NOTE 2004: BS in Chimistry, Carnegie Mellon University, Pittsburgh, PA 2 CONT 2007: MBA, Wake Forest University, Winston Salem, NC 2 CONT 2007 đến nay: Consultant, Wachovia Bank, Charlotte, NC 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01231@ 0 @ind04219@ INDI 1 NAME Kulchitt /Vilaichitt/ 2 DISPLAY Kulchitt Vilaichitt 2 GIVN Kulchitt 2 SURN Vilaichitt 1 PICTURES @pic00037@ 2 PRIMARY @pic00037@ 1 POSITION -2650,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2684,-1108,-2616,-1187 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 Mar 1976 2 PLAC Los Angeles, CA 3 _XREF @place00270@ 1 NOTE 2004: M.BA in Accounting, Chicago. 2 CONT Con ông Sawatdikiart Vilaichitt và bà Thanomsri Vilaichitt. 2 CONT Cưới ngày 12/16/2006, 2 CONT 1 FAMS @fam01232@ 0 @ind04220@ INDI 1 NAME Sidhar /Rao/ 2 DISPLAY Sidhar Rao 2 GIVN Sidhar 2 SURN Rao 1 PICTURES @pic00040@, @pic00045@ 2 PRIMARY @pic00040@ 1 POSITION -2480,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2514,-1108,-2446,-1187 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1972 1 NOTE 2000: MD - PhD, University of Chicago. 2 CONT 2000-2003: nội trú về nhi-đồng, Harvard University Hospital. 2 CONT 2003-2006: Fellowship, Harvard University Hospital. 2 CONT 2006 đến nay: Bác-sĩ điều trị và khảo cứu về máu, Harvard University. 2 CONT 1 FAMS @fam01233@ 0 @ind04221@ INDI 1 NAME Liêm /Rao/ 2 DISPLAY Liêm Rao 2 GIVN Liêm 2 SURN Rao 1 PICTURES @pic00043@, @pic00044@ 2 PRIMARY @pic00043@ 1 POSITION -2530,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2564,-1208,-2496,-1287 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2005 1 CUSTOM_TAG1 17 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01233@ 0 @ind04222@ INDI 1 NAME Meera Linh /Rao/ 2 DISPLAY Meera Linh Rao 2 GIVN Meera Linh 2 SURN Rao 1 PICTURES @pic00046@, @pic00047@ 2 PRIMARY @pic00046@ 1 POSITION -2470,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2504,-1208,-2436,-1301 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 2007 1 CUSTOM_TAG1 17 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01233@ 0 @ind04223@ INDI 1 NAME Thiên Nga (Hảo) /Đặng/ 2 DISPLAY Thiên Nga (Hảo) Đặng 2 GIVN Thiên Nga (Hảo) 2 SURN Đặng 1 POSITION -2060,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2094,-1008,-2026,-1101 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 NOTE Học trường Trung-học Tưng Vương, Saigon, đậu Tú-tài 2. 2 CONT Tốt nghiệp Nha-sĩ, Đại-học Nha-khoa, Saigon. 2 CONT Được gia-đình bảo-trợ sang Hoa-kỳ năm 1991. 2 CONT Học lại, đậu Ph.D in Dentistry, New York University. 2 CONT Hành nghề nha-sĩ tai New Jersey. 2 CONT Mất năm 2001. 1 FAMS @fam01234@ 0 @ind04224@ INDI 1 NAME Bích-Hồng // 2 DISPLAY Bích-Hồng 2 GIVN Bích-Hồng 1 POSITION -2150,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2176,-1114,-2124,-1187 1 SEX F 1 NOTE BS in Pharmacy, Rudger University, New Jersey 2 CONT 2007: di chuyển ra Hawaii, và làm Pharmacist tại đó. 1 CUSTOM_TAG1 16 1 NEW_CUSTOM_TAG Ất B 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01234@ 1 FAMS @fam01235@ 0 @ind04225@ INDI 1 NAME Tùng // 2 DISPLAY Tùng 2 GIVN Tùng 1 POSITION -2080,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2114,-1108,-2046,-1173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Jan 1970 1 NOTE 5/1994: BS in Mathematics, Rudger University, NJ. 1 CUSTOM_TAG1 16 1 NEW_CUSTOM_TAG Ất B 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01234@ 1 FAMS @fam01236@ 0 @ind04226@ INDI 1 NAME Bách // 2 DISPLAY Bách 2 GIVN Bách 1 POSITION -1940,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1966,-1114,-1914,-1173 1 SEX M 1 NOTE Đậu Dược-sĩ Rudger University, New Jersey. 1 CUSTOM_TAG1 16 1 NEW_CUSTOM_TAG Ất B 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01234@ 0 @ind04227@ INDI 1 NAME Ý /Đặng đức/ 2 DISPLAY Ý Đặng đức 2 GIVN Ý 2 SURN Đặng đức 1 POSITION -2190,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2216,-1114,-2164,-1201 1 SEX M 1 NOTE BA Rudger University, New Jersey. 2 CONT 2006 di chuyểnra Hawaii, và buôn bán tại đó. 1 FAMS @fam01235@ 0 @ind04228@ INDI 1 NAME Viet-Quang /Đặng đức/ 2 DISPLAY Viet-Quang Đặng đức 2 GIVN Viet-Quang 2 SURN Đặng đức 2 ALIA Spencer 1 POSITION -2190,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2224,-1208,-2156,-1301 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Mar 2003 2 PLAC New Jersey 3 _XREF @place00272@ 1 CUSTOM_TAG1 17 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01235@ 0 @ind04229@ INDI 1 NAME Thiên-Hảo /Đặng/ 2 DISPLAY Thiên-Hảo Đặng 2 GIVN Thiên-Hảo 2 SURN Đặng 2 ALIA Erissa 1 POSITION -2130,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2164,-1208,-2096,-1301 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Feb 2005 1 CUSTOM_TAG1 17 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01235@ 0 @ind04230@ INDI 1 NAME Junhua Joy /Nghiem/ 2 DISPLAY Junhua Joy Nghiem 2 GIVN Junhua 2 MIDDLE Joy 2 SURN Nghiem 1 POSITION -2030,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2064,-1108,-1996,-1201 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 6 Jul 1970 2 PLAC China 3 _XREF @place00273@ 1 NOTE 5/1997 BS in Pharmacy, Rudger University. 2 CONT Cư ngụ tại New Jersey 1 FAMS @fam01236@ 0 @ind04231@ INDI 1 NAME Julie Ann // 2 DISPLAY Julie Ann 2 GIVN Julie Ann 1 POSITION -2080,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2114,-1208,-2046,-1287 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 7 Aug 2001 1 CUSTOM_TAG1 17 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01236@ 0 @ind04232@ INDI 1 NAME Andre Xuân // 2 DISPLAY Andre Xuân 2 GIVN Andre 2 MIDDLE Xuân 1 POSITION -2020,-1240 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2046,-1214,-1994,-1287 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01236@ 0 @ind04233@ INDI 1 NAME Tàng // 2 DISPLAY Tàng 2 GIVN Tàng 1 POSITION -530,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -556,16986,-504,16927 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00121@ 0 @ind04234@ INDI 1 NAME Tàng // 2 DISPLAY Tàng 2 GIVN Tàng 1 POSITION -1000,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1026,1486,-974,1427 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00335@ 0 @ind04235@ INDI 1 NAME Hữu Khế // 2 DISPLAY Hữu Khế 2 GIVN Hữu Khế 1 POSITION 4360,660 2 BOUNDARYRECT 4334,686,4386,613 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00508@ 0 @ind04236@ INDI 1 NAME Hữu Hoa // 2 DISPLAY Hữu Hoa 2 GIVN Hữu Hoa 1 POSITION 4430,660 2 BOUNDARYRECT 4404,686,4456,613 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam00508@ 0 @ind04237@ INDI 1 NAME Từ Trinh // 2 DISPLAY Từ Trinh 2 GIVN Từ Trinh 1 POSITION 5060,710 2 BOUNDARYRECT 5034,736,5086,663 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01237@ 0 @ind04238@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tân 1 POSITION 4930,630 2 BOUNDARYRECT 4904,656,4956,583 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01237@ 0 @ind04239@ INDI 1 NAME H Phi // 2 DISPLAY H Phi 2 GIVN H Phi 1 POSITION 5160,630 2 BOUNDARYRECT 5134,656,5186,597 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC M Văng 4 _XREF @place00092@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01237@ 0 @ind04240@ INDI 1 NAME Hữu Tranh // 2 DISPLAY Hữu Tranh 2 GIVN Hữu Tranh 1 POSITION 5020,630 2 BOUNDARYRECT 4994,656,5046,583 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01237@ 0 @ind04241@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION 5090,630 2 BOUNDARYRECT 5064,656,5116,597 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01237@ 0 @ind04242@ _INDI 1 INDIVIDUALINTERNALHYPERLINK @ind01378@ 1 NAME 2 DISPLAY H Mốc 1 POSITION 5020,710 2 BOUNDARYRECT 4994,736,5046,677 0 @ind04243@ INDI 1 NAME Hữu Khế // 2 DISPLAY Hữu Khế 2 GIVN Hữu Khế 1 POSITION 1180,-440 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1154,-414,1206,-487 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Khế 1 FAMC @fam01194@ 0 @ind04244@ _INDI 1 INDIVIDUALINTERNALHYPERLINK @ind04077@ 1 NAME 2 DISPLAY Hữu-Mốc 1 POSITION 5020,760 2 BOUNDARYRECT 4994,786,5046,713 0 @ind04245@ INDI 1 NAME Từ Trinh // 2 DISPLAY Từ Trinh 2 GIVN Từ Trinh 1 POSITION 1750,-410 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1724,-384,1776,-457 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 22/7 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01238@ 0 @ind04246@ INDI 1 NAME H Thuận // 2 DISPLAY H Thuận 2 GIVN H Thuận 2 ALIA Phúc Tân 1 POSITION 1620,-490 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1594,-464,1646,-537 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/8 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Đồng Xanh 4 _XREF @place00093@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01238@ 0 @ind04247@ INDI 1 NAME H Phi // 2 DISPLAY H Phi 2 GIVN H Phi 1 POSITION 1850,-490 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1824,-464,1876,-523 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 20/1 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC M Văng 4 _XREF @place00092@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01238@ 0 @ind04248@ INDI 1 NAME Hữu Tranh // 2 DISPLAY Hữu Tranh 2 GIVN Hữu Tranh 1 POSITION 1710,-490 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1684,-464,1736,-537 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/6 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01238@ 0 @ind04249@ INDI 1 NAME Hiên // 2 DISPLAY Hiên 2 GIVN Hiên 1 POSITION 1780,-490 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1754,-464,1806,-523 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01238@ 0 @ind04250@ INDI 1 NAME H Mốc // 2 DISPLAY H Mốc 2 GIVN H Mốc 2 ALIA Trung Trực 1 POSITION 1710,-410 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 1684,-384,1736,-443 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 âm lịch 2 FUNERALS 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Bính/Hữu Thuận 0 @ind04251@ INDI 1 NAME Giang /Khúc Thanh/ 2 DISPLAY Giang Khúc Thanh 2 GIVN Giang 2 SURN Khúc Thanh 1 POSITION -2200,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2226,-1014,-2174,-1101 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Haỉ-phòng 3 _XREF @place00274@ 1 FAMS @fam01239@ 0 @ind04252@ INDI 1 NAME Đảm /Nguyễn Thọ/ 2 DISPLAY Đảm Nguyễn Thọ 2 GIVN Đảm 2 SURN Nguyễn Thọ 1 POSITION -2320,-1040 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2354,-1008,-2286,-1101 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 19 Oct 1937 1 NOTE Tốt nghiệp trường Thương mại, Saigon 2 CONT BA in Economics 2 CONT Dạy học và phụ-tá cho Tổng Cục trưởng Tổng Cục Gia-cư tại Saigon. 2 CONT 1985: được gia-đình bảo lãnh sang định cư tại Hoa-kỳ. 2 CONT Ngụ tại Santa Ana, California. 1 FAMS @fam01240@ 0 @ind04253@ INDI 1 NAME Tuất /Trần trọng/ 2 DISPLAY Tuất Trần trọng 2 GIVN Tuất 2 SURN Trần trọng 1 POSITION -1300,-1240 2 BOUNDARYRECT -1326,-1214,-1274,-1301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đẻ một con gái, sau lấy chồng khác là Nguyễn đình Canh 1 FAMS @fam01241@ 0 @ind04254@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 2760,-2650 2 BOUNDARYRECT 2726,-2618,2794,-2683 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1929 1 FAMC @fam00978@ 0 @ind04255@ INDI 1 NAME Nhâm /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Nhâm Nguyễn đình 2 GIVN Nhâm 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 2380,-1940 2 BOUNDARYRECT 2353,-1914,2406,-2001 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01242@ 0 @ind04256@ INDI 1 NAME Tính /Đỗ danh/ 2 DISPLAY Tính Đỗ danh 2 GIVN Tính 2 SURN Đỗ danh 1 POSITION 7030,-1140 2 BOUNDARYRECT 7004,-1114,7056,-1201 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01243@ 0 @ind04257@ INDI 1 NAME Trát /Trần/ 2 DISPLAY Trát Trần 2 GIVN Trát 2 SURN Trần 1 POSITION 3830,-1950 2 BOUNDARYRECT 3804,-1924,3856,-1997 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Hai Võ. 1 FAMS @fam01244@ 0 @ind04258@ INDI 1 NAME Bích-Hồng // 2 DISPLAY Bích-Hồng 2 GIVN Bích-Hồng 1 POSITION 4660,-2640 2 BOUNDARYRECT 4626,-2608,4694,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 28 May 1960 1 NOTE Sinh 4/5 Canh Tý. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01109@ 0 @ind04259@ INDI 1 NAME Vy /Trần Khả/ 2 DISPLAY Vy Trần Khả 2 GIVN Vy 2 SURN Trần Khả 1 POSITION 1460,960 2 BOUNDARYRECT 1434,986,1486,899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01245@ 0 @ind04260@ INDI 1 NAME Đôn Qúy /Trần/ 2 DISPLAY Đôn Qúy Trần 2 GIVN Đôn 2 MIDDLE Qúy 2 SURN Trần 1 POSITION 860,-1150 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 BOUNDARYRECT 834,-1124,886,-1211 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Cử-nhân, làm tri-huyện, tặng phong Thị-Giảng. 2 CONT 1 FAMC @fam01213@ 0 @ind04261@ INDI 1 NAME Thạc Doãn /Nguyễn/ 2 DISPLAY Thạc Doãn Nguyễn 2 GIVN Thạc 2 MIDDLE Doãn 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -9780,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9807,16976,-9754,16889 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Tuần-phủ Tuyên-quang. 1 FAMC @fam00070@ 0 @ind04262@ INDI 1 NAME Cảnh /Nguyễn trọng/ 2 DISPLAY Cảnh Nguyễn trọng 2 GIVN Cảnh 2 SURN Nguyễn trọng 1 POSITION 2720,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 2693,16086,2746,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Văn-trì, Hoài-đức 3 _XREF @place00286@ 1 FAMS @fam01246@ 0 @ind04263@ INDI 1 NAME Ngọc /Ngô/ 2 DISPLAY Ngọc Ngô 2 GIVN Ngọc 2 SURN Ngô 1 POSITION -1470,50 2 GENOMAP Ất-A-1 2 BOUNDARYRECT -1496,76,-1444,3 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đậu Tú-tài. 1 FAMC @fam00607@ 0 @ind04264@ INDI 1 NAME Sỹ /Đặng/ 2 DISPLAY Sỹ Đặng 2 GIVN Sỹ 2 SURN Đặng 1 POSITION 3610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3584,15986,3636,15913 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán tòa Đốc-lý Hà-nội. 1 FAMS @fam01247@ 0 @ind04265@ INDI 1 NAME Thụ /Trần Ngọc/ 2 DISPLAY Thụ Trần Ngọc 2 GIVN Thụ 2 SURN Trần Ngọc 2 NICK Quận Thụ 1 POSITION 3690,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3664,15986,3716,15899 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Quận-trưởng. 1 FAMS @fam01248@ 0 @ind04266@ INDI 1 NAME Xoa /Nguyễn đăng/ 2 DISPLAY Xoa Nguyễn đăng 2 GIVN Xoa 2 SURN Nguyễn đăng 1 POSITION 3850,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 3823,15986,3876,15899 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con ông Nguyễn-đăng Thực (ông đồ Thực). 1 FAMS @fam01249@ 0 @ind04267@ INDI 1 NAME Cổn /Phạm-gia/ 2 DISPLAY Cổn Phạm-gia 2 GIVN Cổn 2 SURN Phạm-gia 1 POSITION -7180,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7206,14886,-7154,14799 1 SEX M 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 FAMS @fam01250@ 0 @ind04268@ INDI 1 NAME Kim-Đính /Nguyễn/ 2 DISPLAY Kim-Đính Nguyễn 2 GIVN Kim-Đính 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -7020,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7047,14886,-6994,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01251@ 0 @ind04269@ INDI 1 NAME Vượng /Đào Trọng/ 2 DISPLAY Vượng Đào Trọng 2 GIVN Vượng 2 SURN Đào Trọng 1 POSITION -6910,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6936,14886,-6884,14799 1 SEX M 1 FAMS @fam01252@ 0 @ind04270@ INDI 1 NAME Minh-Luân // 2 DISPLAY Minh-Luân 2 GIVN Minh-Luân 1 POSITION -7590,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7616,14786,-7564,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01127@ 0 @ind04271@ INDI 1 NAME Sĩ-Huân // 2 DISPLAY Sĩ-Huân 2 GIVN Sĩ-Huân 1 POSITION -7530,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7556,14786,-7504,14713 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01127@ 0 @ind04272@ INDI 1 NAME Quân // 2 DISPLAY Quân 2 GIVN Quân 1 POSITION -7470,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7496,14786,-7444,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01127@ 0 @ind04273@ INDI 1 NAME Hạnh /Hoàng thị/ 2 DISPLAY Hạnh Hoàng thị 2 GIVN Hạnh 2 SURN Hoàng thị 1 POSITION -7330,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7356,14886,-7304,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01253@ 0 @ind04274@ INDI 1 NAME Tùng // 2 DISPLAY Tùng 2 GIVN Tùng 1 POSITION -7390,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7416,14776,-7364,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01253@ 0 @ind04275@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -7330,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7356,14776,-7304,14717 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01253@ 0 @ind04276@ INDI 1 NAME Khánh // 2 DISPLAY Khánh 2 GIVN Khánh 1 POSITION -7040,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7066,16956,-7014,16897 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Ngọ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04277@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION -6940,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6966,16956,-6914,16897 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04278@ INDI 1 NAME Cò // 2 DISPLAY Cò 2 GIVN Cò 2 NICK Hậu 1 POSITION -6890,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6916,16956,-6864,16897 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04279@ INDI 1 NAME Tỉnh // 2 DISPLAY Tỉnh 2 GIVN Tỉnh 1 POSITION -6730,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6756,16956,-6704,16897 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Sửu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04280@ INDI 1 NAME Ngân-Nhạn // 2 DISPLAY Ngân-Nhạn 2 GIVN Ngân-Nhạn 1 POSITION -6620,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6646,16956,-6594,16883 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04281@ INDI 1 NAME Kim-Nga // 2 DISPLAY Kim-Nga 2 GIVN Kim-Nga 1 POSITION -6570,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6596,16956,-6544,16883 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 23 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ Be - Gia-lâm 4 _XREF @place00038@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04282@ INDI 1 NAME Ký /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Ký Nguyễn thị 2 GIVN Ký 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -6420,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6447,17086,-6394,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hòe-thị, Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00308@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01254@ 0 @ind04283@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -6520,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6546,16956,-6494,16897 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01254@ 0 @ind04284@ INDI 1 NAME Trâm /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Trâm Nguyễn thị 2 GIVN Trâm 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -6310,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6344,17092,-6276,16999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mễ-tràng, huyện Thanh-liêm, Hà-nam 3 _XREF @place00309@ 1 DEAT Y 2 DATE 2 Nov 1961 2 AGE 67 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Bắc-việt Nghĩa-trang, Saigon 4 _XREF @place00310@ 2 NOTE Mất hồi 9 giờ 15 ngày 24-8 Tân Sửu. Pháp danh Diệu Kim 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01255@ 0 @ind04285@ INDI 1 NAME Cân // 2 DISPLAY Cân 2 GIVN Cân 1 POSITION -6360,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6394,16962,-6326,16897 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 2 CONT 1932 đỗ Certificat d'Etudes primaires. 2 CONT Lập gia-đình năm 1935 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01255@ 0 @ind04286@ INDI 1 NAME Lạng // 2 DISPLAY Lạng 2 GIVN Lạng 1 POSITION -6840,16930 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6866,16956,-6814,16897 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thìn 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00090@ 0 @ind04287@ INDI 1 NAME Khánh // 2 DISPLAY Khánh 2 GIVN Khánh 1 POSITION -11690,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11716,16086,-11664,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam01256@ 0 @ind04288@ INDI 1 NAME Tường /Dương-thiệu/ 2 DISPLAY Tường Dương-thiệu 2 GIVN Tường 2 SURN Dương-thiệu 1 POSITION -11740,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11767,16086,-11714,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vân-đình, phủ Ứng-hòa, Hà-đông 3 _XREF @place00311@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tiến-sĩ khoa Qúi Mùi. 2 CONT Làm Tổng-đốc Hải-dương, là con trai cả cụ Tri-phủ Dương-tự Phan, va là 2 CONC cháu đích-tôn cụ Dương Lâm, người làng Vân-đình, phủ Ứng-hòa, tỉnh Hà 2 CONC -đông. 1 FAMS @fam01256@ 0 @ind04289@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION -11070,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11096,16086,-11044,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam01257@ 0 @ind04290@ INDI 1 NAME Lệ /Phạm-văn/ 2 DISPLAY Lệ Phạm-văn 2 GIVN Lệ 2 SURN Phạm-văn 1 POSITION -11020,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11046,16086,-10994,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Bạch-sam, Mỹ-hào, Hưng-yên 3 _XREF @place00312@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Tri-phủ, con thứ cụ Thượng-thư Phạm-văn-Thụ. 1 FAMS @fam01257@ 0 @ind04291@ INDI 1 NAME Cò // 2 DISPLAY Cò 2 GIVN Cò 2 NICK Hậu 1 POSITION -10960,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10986,16086,-10934,16027 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tên tự là Hậu. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 0 @ind04292@ INDI 1 NAME Lạng // 2 DISPLAY Lạng 2 GIVN Lạng 1 POSITION -10900,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10926,16086,-10874,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Thìn 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam01258@ 0 @ind04293@ INDI 1 NAME Hoành /Từ/ 2 DISPLAY Hoành Từ 2 GIVN Hoành 2 SURN Từ 1 POSITION -10850,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10876,16086,-10824,16013 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Khê-hồi, Thường-tín, Hà-đông 3 _XREF @place00313@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tù-tài Tây. 2 CONT Làm Tham-tá phủ Toàn-quyền. Con trai quan Tổng-đốc Từ-Đạm. 1 FAMS @fam01258@ 0 @ind04294@ INDI 1 NAME Tỉnh // 2 DISPLAY Tỉnh 2 GIVN Tỉnh 1 POSITION -10730,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10756,16086,-10704,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Sửu 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam01259@ 0 @ind04295@ INDI 1 NAME Quỳ /Vũ-văn/ 2 DISPLAY Quỳ Vũ-văn 2 GIVN Quỳ 2 SURN Vũ-văn 1 POSITION -10680,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10706,16086,-10654,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Giáo-sư Anh-văn trường Trung-học Nguyễn Trãi 1 FAMS @fam01259@ 0 @ind04296@ INDI 1 NAME Ngân Nhạn // 2 DISPLAY Ngân Nhạn 2 GIVN Ngân Nhạn 1 POSITION -10490,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10516,16086,-10464,16013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 22 2 DISPOSITION 3 PLAC Thường-tín, Hà-đông 4 _XREF @place00314@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Đinh Tỵ 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 1 FAMS @fam01260@ 0 @ind04297@ INDI 1 NAME Dưỡng /Nguyễn-đình/ 2 DISPLAY Dưỡng Nguyễn-đình 2 GIVN Dưỡng 2 SURN Nguyễn-đình 1 POSITION -10440,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10469,16086,-10412,15999 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Buôn bán 1 FAMS @fam01260@ 0 @ind04298@ INDI 1 NAME Kim-Nga // 2 DISPLAY Kim-Nga 2 GIVN Kim-Nga 1 POSITION -10390,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10416,16086,-10364,16013 1 SEX F 1 DEAT Y 2 AGE 23 2 DISPOSITION 3 PLAC Cổ-be, Gia-lâm 4 _XREF @place00315@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00132@ 0 @ind04299@ INDI 1 NAME Ký /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Ký Nguyễn thị 2 GIVN Ký 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -10220,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10247,16186,-10194,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hòe-thị, Hoài-đức, Hà-đông 3 _XREF @place00308@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01261@ 0 @ind04300@ INDI 1 NAME Tý // 2 DISPLAY Tý 2 GIVN Tý 1 POSITION -10310,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10336,16066,-10284,16007 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Xẻ 4 _XREF @place00018@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01261@ 0 @ind04301@ INDI 1 NAME Trâm /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Trâm Nguyễn thị 2 GIVN Trâm 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -9990,16160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10024,16192,-9956,16099 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Mễ-tràng, Thanh-liêm, Hà-nam 3 _XREF @place00316@ 1 DEAT Y 2 DATE 2 Nov 1961 2 AGE 67 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 24/9 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt 4 _XREF @place00234@ 2 NOTE Mất hồi 9 giờ 15 ngày 24-9 Tân Sửu, pháp-danh Diệu-Kim. 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01262@ 0 @ind04302@ INDI 1 NAME Cân // 2 DISPLAY Cân 2 GIVN Cân 1 POSITION -10020,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10054,16072,-9986,16007 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1918 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Mậu Ngọ. 2 CONT 1932 đổ certificat d'Etudes primaires. 2 CONT Lập gia-đình năm 1935. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01262@ 1 FAMS @fam01263@ 0 @ind04303@ INDI 1 NAME Trạc /Hồ-quang/ 2 DISPLAY Trạc Hồ-quang 2 GIVN Trạc 2 SURN Hồ-quang 1 POSITION -9970,16040 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9996,16066,-9944,15979 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thông-phán Tòa-sứ. 1 FAMS @fam01263@ 0 @ind04304@ INDI 1 NAME Tuấn /Hồ-quang/ 2 DISPLAY Tuấn Hồ-quang 2 GIVN Tuấn 2 SURN Hồ-quang 1 POSITION -10040,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10066,15966,-10014,15879 1 SEX M 1 FAMC @fam01263@ 0 @ind04305@ INDI 1 NAME Hiến /Hồ-quang/ 2 DISPLAY Hiến Hồ-quang 2 GIVN Hiến 2 SURN Hồ-quang 1 POSITION -9980,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10006,15966,-9954,15879 1 SEX M 1 FAMC @fam01263@ 0 @ind04306@ INDI 1 NAME Khải /Hồ-quang/ 2 DISPLAY Khải Hồ-quang 2 GIVN Khải 2 SURN Hồ-quang 1 POSITION -9920,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9946,15966,-9894,15879 1 SEX M 1 FAMC @fam01263@ 0 @ind04307@ INDI 1 NAME Sủng /Nguyễn-quốc/ 2 DISPLAY Sủng Nguyễn-quốc 2 GIVN Sủng 2 SURN Nguyễn-quốc 1 POSITION -9870,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9899,15486,-9842,15399 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đồng-văn, Hà-nam 3 _XREF @place00219@ 1 NOTE Con cụ Nguyễn-mạnh Trác 1 FAMS @fam01264@ 0 @ind04308@ INDI 1 NAME Mô /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Mô Nguyễn-hữu 2 GIVN Mô 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION 4580,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4551,17086,4608,16999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01265@ 0 @ind02943@ INDI 1 NAME Trạch // 2 DISPLAY Trạch 2 GIVN Trạch 1 POSITION 10250,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10224,15966,10276,15907 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01266@ 0 @ind04309@ INDI 1 NAME Ty /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Ty Nguyễn thị 2 GIVN Ty 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 10080,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10053,16086,10106,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Đối-sơn, Lục-ngạn, Bắc-giang 3 _XREF @place00325@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Quý Sửu. Con gái cụ Tri-huyện Nguyễn-hữu Trân 1 FAMS @fam01266@ 0 @ind04310@ INDI 1 NAME Khiêm /Đặng Tất/ 2 DISPLAY Khiêm Đặng Tất 2 GIVN Khiêm 2 SURN Đặng Tất 1 POSITION 19670,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19644,15386,19696,15299 1 SEX M 1 NOTE Bác-sĩ Đại-tá. 1 FAMS @fam01267@ 0 @ind04311@ INDI 1 NAME Kim-Thu /Phạm/ 2 DISPLAY Kim-Thu Phạm 2 GIVN Kim-Thu 2 SURN Phạm 1 POSITION 19820,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19786,15392,19854,15299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 24 Dec 1936 1 NOTE Con gái ông Phạm-gia Thanh, thương-gia. 1 FAMS @fam01268@ 0 @ind04312@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION 19760,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19726,15292,19794,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Aug 1964 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01268@ 0 @ind04313@ INDI 1 NAME Xuân-Hương // 2 DISPLAY Xuân-Hương 2 GIVN Xuân-Hương 1 POSITION 19820,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19786,15292,19854,15213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Jun 1966 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01268@ 0 @ind04314@ INDI 1 NAME Hà // 2 DISPLAY Hà 2 GIVN Hà 1 POSITION 19880,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 19854,15286,19906,15227 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01268@ 0 @ind04315@ INDI 1 NAME Hòa // 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 1 POSITION 20110,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20084,15386,20136,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01069@ 0 @ind04316@ INDI 1 NAME Thế // 2 DISPLAY Thế 2 GIVN Thế 1 POSITION 20170,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20144,15386,20196,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01069@ 0 @ind04317@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION 20230,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20204,15386,20256,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01069@ 0 @ind04318@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 20970,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20936,15392,21004,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 19 Mar 1961 1 NOTE Sinh năm Tân Sửu. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind04320@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION -5110,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5144,14872,-5076,14807 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Feb 1962 1 NOTE Sinh năm Nhâm Dần 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind04321@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION -5050,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5084,14872,-5016,14807 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Jul 1964 1 NOTE Sinh năm Giáp Thìn 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind04322@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION -4990,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -5024,14872,-4956,14807 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jan 1966 1 NOTE Sinh năm Bính Ngọ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind04323@ INDI 1 NAME Ngọc-Thanh // 2 DISPLAY Ngọc-Thanh 2 GIVN Ngọc-Thanh 1 POSITION -4930,14840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4964,14872,-4896,14793 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Dec 1969 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01139@ 0 @ind04324@ INDI 1 NAME Thăng /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Thăng Nguyễn-hữu 2 GIVN Thăng 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -4580,17440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4609,17466,-4552,17379 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Tri-huyện 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 1 CUSTOM_TAG2 1 FAMC @fam01270@ 0 @ind04325@ INDI 1 NAME Thái /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Thái Nguyễn-hữu 2 GIVN Thái 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -4520,17440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4549,17466,-4492,17379 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Thừa-phái 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 1 CUSTOM_TAG2 1 FAMC @fam01270@ 0 @ind04326@ INDI 1 NAME Chấn /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Chấn Nguyễn-hữu 2 GIVN Chấn 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -4460,17440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4489,17466,-4432,17379 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Quận-trưởng 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 1 CUSTOM_TAG2 1 FAMC @fam01270@ 0 @ind04327@ INDI 1 NAME Ninh /Nguyễn-hữu/ 2 DISPLAY Ninh Nguyễn-hữu 2 GIVN Ninh 2 SURN Nguyễn-hữu 1 POSITION -4410,17440 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4439,17466,-4382,17379 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Trung-úy 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 1 CUSTOM_TAG2 1 FAMC @fam01270@ 0 @ind04328@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -4510,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -4536,17566,-4484,17507 1 SEX F 1 FAMS @fam01270@ 0 @ind04329@ INDI 1 NAME Tập /Bùi-phương/ 2 DISPLAY Tập Bùi-phương 2 GIVN Tập 2 SURN Bùi-phương 1 POSITION -1580,17560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1607,17586,-1553,17499 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tạ-xá, huyện Kim-động, Hưng-yên 3 _XREF @place00334@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm y-sĩ. 1 FAMS @fam01271@ 0 @ind04330@ INDI 1 NAME Diệp /Bùi-ngọc/ 2 DISPLAY Diệp Bùi-ngọc 2 GIVN Diệp 2 SURN Bùi-ngọc 1 POSITION -1550,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1576,17486,-1524,17399 1 SEX M 1 FAMC @fam01271@ 1 FAMS @fam01397@ 0 @ind04331@ INDI 1 NAME Khánh /Bùi-thị/ 2 DISPLAY Khánh Bùi-thị 2 GIVN Khánh 2 SURN Bùi-thị 1 POSITION -1490,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1516,17486,-1464,17413 1 SEX M 1 FAMC @fam01271@ 0 @ind04332@ INDI 1 NAME Xuân-Thu // 2 DISPLAY Xuân-Thu 2 GIVN Xuân-Thu 1 POSITION 21020,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20986,15392,21054,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Feb 1962 1 NOTE Sinh năm Nhâm Dần. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind04333@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION 21080,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21046,15392,21114,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 6 Jul 1964 1 NOTE Sinh năm Giáp Thìn. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind04334@ INDI 1 NAME Trang // 2 DISPLAY Trang 2 GIVN Trang 1 POSITION 21140,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21106,15392,21174,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Jan 1966 1 NOTE Sinh năm Bính Ngọ. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind04335@ INDI 1 NAME Ngọc-Thanh // 2 DISPLAY Ngọc-Thanh 2 GIVN Ngọc-Thanh 1 POSITION 21200,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 21166,15392,21234,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Dec 1969 1 NOTE Sinh năm Kỷ Dậu. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01072@ 0 @ind04336@ INDI 1 NAME Điền /Lưu/ 2 DISPLAY Điền Lưu 2 GIVN Điền 2 SURN Lưu 1 POSITION -30,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -56,16986,-4,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hòa-xá 3 _XREF @place00337@ 1 FAMS @fam01272@ 0 @ind04337@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -14020,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14046,22966,-13994,22914 1 SEX M 1 FAMS @fam01273@ 0 @ind04338@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13860,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13886,22966,-13834,22914 1 SEX F 1 FAMS @fam01273@ 0 @ind04339@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -14020,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14046,22916,-13994,22864 1 SEX M 1 FAMS @fam01274@ 0 @ind04340@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13860,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13886,22916,-13834,22864 1 SEX F 1 FAMS @fam01274@ 0 @ind04341@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -14020,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14046,22866,-13994,22814 1 SEX M 1 FAMS @fam01275@ 0 @ind04342@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13860,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13886,22866,-13834,22814 1 SEX F 1 FAMS @fam01275@ 0 @ind04343@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -14020,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14046,22816,-13994,22764 1 SEX M 1 FAMS @fam01276@ 0 @ind04344@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13860,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13886,22816,-13834,22764 1 SEX F 1 FAMS @fam01276@ 0 @ind04345@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13810,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13836,22966,-13784,22914 1 SEX M 1 FAMS @fam01277@ 0 @ind04346@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13650,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13676,22966,-13624,22914 1 SEX F 1 FAMS @fam01277@ 0 @ind04347@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13810,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13836,22916,-13784,22864 1 SEX M 1 FAMS @fam01278@ 0 @ind04348@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13650,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13676,22916,-13624,22864 1 SEX F 1 FAMS @fam01278@ 0 @ind04349@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13810,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13836,22866,-13784,22814 1 SEX M 1 FAMS @fam01279@ 0 @ind04350@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13650,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13676,22866,-13624,22814 1 SEX F 1 FAMS @fam01279@ 0 @ind04351@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13810,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13836,22816,-13784,22764 1 SEX M 1 FAMS @fam01280@ 0 @ind04352@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13650,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13676,22816,-13624,22764 1 SEX F 1 FAMS @fam01280@ 0 @ind04353@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13600,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13626,22966,-13574,22914 1 SEX M 1 FAMS @fam01281@ 0 @ind04354@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13440,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13466,22966,-13414,22914 1 SEX F 1 FAMS @fam01281@ 0 @ind04355@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13600,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13626,22916,-13574,22864 1 SEX M 1 FAMS @fam01282@ 0 @ind04356@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13440,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13466,22916,-13414,22864 1 SEX F 1 FAMS @fam01282@ 0 @ind04357@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13600,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13626,22866,-13574,22814 1 SEX M 1 FAMS @fam01283@ 0 @ind04358@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13440,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13466,22866,-13414,22814 1 SEX F 1 FAMS @fam01283@ 0 @ind04359@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13600,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13626,22816,-13574,22764 1 SEX M 1 FAMS @fam01284@ 0 @ind04360@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13440,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13466,22816,-13414,22764 1 SEX F 1 FAMS @fam01284@ 0 @ind04361@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13390,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13416,22966,-13364,22914 1 SEX M 1 FAMS @fam01285@ 0 @ind04362@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13230,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13256,22966,-13204,22914 1 SEX F 1 FAMS @fam01285@ 0 @ind04363@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13390,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13416,22916,-13364,22864 1 SEX M 1 FAMS @fam01286@ 0 @ind04364@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13230,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13256,22916,-13204,22864 1 SEX F 1 FAMS @fam01286@ 0 @ind04365@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13390,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13416,22866,-13364,22814 1 SEX M 1 FAMS @fam01287@ 0 @ind04366@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13230,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13256,22866,-13204,22814 1 SEX F 1 FAMS @fam01287@ 0 @ind04367@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13390,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13416,22816,-13364,22764 1 SEX M 1 FAMS @fam01288@ 0 @ind04368@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13230,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13256,22816,-13204,22764 1 SEX F 1 FAMS @fam01288@ 0 @ind04369@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13180,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13206,22966,-13154,22914 1 SEX M 1 FAMS @fam01289@ 0 @ind04370@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13020,22940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13046,22966,-12994,22914 1 SEX F 1 FAMS @fam01289@ 0 @ind04371@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13180,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13206,22916,-13154,22864 1 SEX M 1 FAMS @fam01290@ 0 @ind04372@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13020,22890 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13046,22916,-12994,22864 1 SEX F 1 FAMS @fam01290@ 0 @ind04373@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13180,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13206,22866,-13154,22814 1 SEX M 1 FAMS @fam01291@ 0 @ind04374@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13020,22840 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13046,22866,-12994,22814 1 SEX F 1 FAMS @fam01291@ 0 @ind04375@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13180,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13206,22816,-13154,22764 1 SEX M 1 FAMS @fam01292@ 0 @ind04376@ INDI 1 ISLABEL Y 1 NAME // 1 POSITION -13020,22790 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13046,22816,-12994,22764 1 SEX F 1 FAMS @fam01292@ 0 @ind04377@ INDI 1 NAME Bích-Ngà /Nguyễn-Mộng/ 2 DISPLAY Bích-Ngà Nguyễn-Mộng 2 GIVN Bích-Ngà 2 SURN Nguyễn-Mộng 1 POSITION -13830,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13864,14782,-13796,14689 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00279@ 0 @ind04378@ INDI 1 NAME Minh-Châu /Nguyễn-Mộng/ 2 DISPLAY Minh-Châu Nguyễn-Mộng 2 GIVN Minh-Châu 2 SURN Nguyễn-Mộng 1 POSITION -13790,14750 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13824,14782,-13756,14689 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1960 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00279@ 0 @ind04379@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION -1480,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1514,16992,-1446,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jul 1925 1 DEAT Y 2 DATE 17 Jul 1926 2 DISPOSITION 3 PLAC Phủ-Lý 4 _XREF @place00079@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00114@ 0 @ind04380@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2290,17070 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2316,17096,-2264,17037 1 SEX F 1 NOTE Gốc ở tỉnh Cao-bằng. Sau đi lấy chồng khác. 1 FAMS @fam01293@ 0 @ind04381@ INDI 1 NAME Quang-Nhuận // 2 DISPLAY Quang-Nhuận 2 GIVN Quang-Nhuận 1 POSITION -2250,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2284,16992,-2216,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Jan 1901 1 DEAT Y 2 DATE 26 Jul 1910 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 26/7 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Mưỡu 4 _XREF @place00003@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 11-11 năm Thành-Thái 7. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01293@ 0 @ind04382@ INDI 1 NAME Hồng-Trạch // 2 DISPLAY Hồng-Trạch 2 GIVN Hồng-Trạch 1 POSITION -2200,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2234,16992,-2166,16913 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 7 Sep 1902 1 DEAT Y 2 DISPOSITION 3 PLAC Cầu Tó 4 _XREF @place00342@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Tý ngày 6-8 Thành-Thái 8. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01293@ 0 @ind04383@ INDI 1 NAME Thanh-Phái // 2 DISPLAY Thanh-Phái 2 GIVN Thanh-Phái 1 POSITION -1900,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1934,16992,-1866,16913 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 10 Apr 1921 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghiã-điạ Tây, Phủ-lạng-thương 4 _XREF @place00344@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 21-3 năm Canh Thân 1 FAMC @fam00114@ 0 @ind04384@ INDI 1 NAME Thành (Paul) /Nguyễn Công/ 2 DISPLAY Thành (Paul) Nguyễn Công 2 GIVN Thành (Paul) 2 SURN Nguyễn Công 1 POSITION -1800,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1839,16992,-1762,16899 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01294@ 0 @ind04385@ INDI 1 NAME Tú-Anh // 2 DISPLAY Tú-Anh 2 GIVN Tú-Anh 1 POSITION -1100,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1134,16992,-1066,16913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Jul 1930 1 DEAT Y 2 DATE 8 Sep 1930 2 DISPOSITION 3 PLAC Thái-hà ấp, Hoàn-long, Hà-đông 4 _XREF @place00343@ 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00119@ 0 @ind04386@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2660,1560 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2686,1586,-2634,1527 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Người Ca0-bằng, không hôn thú. Sau đi lấy chồng khác. 1 FAMS @fam01295@ 0 @ind04387@ INDI 1 NAME Tú-Anh // 2 DISPLAY Tú-Anh 2 GIVN Tú-Anh 1 POSITION -1550,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1584,1492,-1516,1413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 25 Jul 1930 1 DEAT Y 2 DATE 18 Sep 1930 2 DISPOSITION 3 PLAC Thái-hà ấp, Hoàn-long, Hà-đông 4 _XREF @place00343@ 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00333@ 0 @ind04388@ INDI 1 NAME Quy /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Quy Nguyễn thị 2 GIVN Quy 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 6450,17060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6423,17086,6476,16999 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sau lấy chồng khác. 2 CONT 1 FAMS @fam01296@ 0 @ind04389@ INDI 1 NAME Ngoảy // 2 DISPLAY Ngoảy 2 GIVN Ngoảy 1 POSITION 6390,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6364,16976,6416,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01296@ 0 @ind04390@ INDI 1 NAME Tình // 2 DISPLAY Tình 2 GIVN Tình 1 POSITION 6450,16950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6424,16976,6476,16917 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01296@ 0 @ind04391@ INDI 1 NAME Cửu /Nghiêm-xuân/ 2 DISPLAY Cửu Nghiêm-xuân 2 GIVN Cửu 2 SURN Nghiêm-xuân 1 POSITION 6610,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6582,16986,6637,16899 1 SEX M 1 FAMS @fam01297@ 0 @ind04392@ INDI 1 NAME Nhu /Nghiêm-xuân/ 2 DISPLAY Nhu Nghiêm-xuân 2 GIVN Nhu 2 SURN Nghiêm-xuân 1 POSITION 6690,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 6662,16986,6717,16899 1 SEX M 1 FAMS @fam01298@ 0 @ind04393@ INDI 1 NAME Phúc /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Phúc Nguyễn thị 2 GIVN Phúc 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 5970,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5943,16986,5996,16899 1 SEX F 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-hữu Ngôn. 2 CONT Sau lấy chồng khác. 1 FAMS @fam01299@ 0 @ind04394@ INDI 1 NAME Kiên /Đỗ văn/ 2 DISPLAY Kiên Đỗ văn 2 GIVN Kiên 2 SURN Đỗ văn 1 POSITION 17710,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17684,16086,17736,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Vạn-phúc, Hà-đông 3 _XREF @place00357@ 1 NOTE Con ông đỗ-văn Hinh và bà Đỗ-thị Sen. 1 FAMS @fam01300@ 0 @ind04395@ INDI 1 NAME Năng /Đỗ duy/ 2 DISPLAY Năng Đỗ duy 2 GIVN Năng 2 SURN Đỗ duy 1 POSITION 17600,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17566,15982,17634,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Sep 1950 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04396@ INDI 1 NAME Dung /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Dung Đỗ thị 2 GIVN Dung 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 17660,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17626,15982,17694,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 11 Sep 1952 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04397@ INDI 1 NAME Hùng /Đỗ duy/ 2 DISPLAY Hùng Đỗ duy 2 GIVN Hùng 2 SURN Đỗ duy 1 POSITION 17720,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17686,15982,17754,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 11 Nov 1954 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04398@ INDI 1 NAME Thủy /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Thủy Đỗ thị 2 GIVN Thủy 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 17780,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17754,15976,17806,15903 1 SEX F 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04399@ INDI 1 NAME Thoa /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Thoa Đỗ thị 2 GIVN Thoa 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 17840,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17814,15976,17866,15903 1 SEX F 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04400@ INDI 1 NAME Toàn /Đỗ duy/ 2 DISPLAY Toàn Đỗ duy 2 GIVN Toàn 2 SURN Đỗ duy 1 POSITION 17900,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17866,15982,17934,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 16 Mar 1960 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04401@ INDI 1 NAME Việt /Đỗ duy/ 2 DISPLAY Việt Đỗ duy 2 GIVN Việt 2 SURN Đỗ duy 1 POSITION 17960,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17926,15982,17994,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 May 1961 1 FAMC @fam01300@ 0 @ind04402@ INDI 1 NAME Đến /Phạm vàng/ 2 DISPLAY Đến Phạm vàng 2 GIVN Đến 2 SURN Phạm vàng 1 POSITION 18270,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18244,16086,18296,15999 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 FAMS @fam01301@ 0 @ind04403@ INDI 1 NAME Chiu /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Chiu Đỗ thị 2 GIVN Chiu 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 18120,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18086,16092,18154,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 2 PLAC Vạn-phúc, Hà-đông 3 _XREF @place00357@ 1 NOTE Con gái ông Đỗ-tiến Sỹ 1 FAMS @fam01302@ 0 @ind04404@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION 18060,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18026,15982,18094,15917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1958 1 NOTE Sinh năm mậu Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01302@ 0 @ind04405@ INDI 1 NAME Thu // 2 DISPLAY Thu 2 GIVN Thu 1 POSITION 18120,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 18094,15976,18146,15917 1 SEX F 1 NOTE Sinh năm Canh Tý 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01302@ 0 @ind04406@ INDI 1 NAME Hoài /Trần việt/ 2 DISPLAY Hoài Trần việt 2 GIVN Hoài 2 SURN Trần việt 1 POSITION 1920,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1886,15982,1954,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 3 Jun 1959 1 FAMC @fam00189@ 0 @ind04407@ INDI 1 NAME Hùng /Trần việt/ 2 DISPLAY Hùng Trần việt 2 GIVN Hùng 2 SURN Trần việt 1 POSITION 1980,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1946,15982,2014,15889 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Sep 1960 1 FAMC @fam00189@ 0 @ind04408@ INDI 1 NAME Chiêm /Đỗ/ 2 DISPLAY Chiêm Đỗ 2 GIVN Chiêm 2 SURN Đỗ 1 POSITION 1280,-250 2 BOUNDARYRECT 1254,-224,1306,-297 1 SEX M 1 FAMC @fam00420@ 0 @ind04409@ INDI 1 NAME Ngạn // 2 DISPLAY Ngạn 2 GIVN Ngạn 2 ALIA Trung Chính 1 POSITION -350,1020 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -376,1046,-324,987 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 9/3 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00360@ 0 @ind01756@ INDI 1 NAME Sinh // 2 DISPLAY Sinh 2 GIVN Sinh 1 POSITION 8210,-1310 2 BOUNDARYRECT 8184,-1284,8236,-1343 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00488@ 0 @ind04410@ INDI 1 NAME Hằng /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hằng Nguyễn thị 2 GIVN Hằng 2 SURN Nguyễn thị 2 ALIA Trinh Thuận 1 POSITION 7590,-1310 2 BOUNDARYRECT 7563,-1284,7616,-1371 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 27/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Đống Cơm 4 _XREF @place00082@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01303@ 0 @ind04411@ INDI 1 NAME Chương /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Chương Nguyễn hữu 2 GIVN Chương 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 7750,-1310 2 BOUNDARYRECT 7722,-1284,7777,-1371 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Đại-mỗ 3 _XREF @place00268@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con cụ Bá-hộ Nguyễn-Mại. 1 FAMS @fam01304@ 0 @ind04412@ INDI 1 NAME Lâm /Ngô ngọc/ 2 DISPLAY Lâm Ngô ngọc 2 GIVN Lâm 2 SURN Ngô ngọc 1 POSITION 7840,-1310 2 BOUNDARYRECT 7814,-1284,7866,-1371 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đỗ Tú-tài, con cụ Ngô-Tự. 1 FAMS @fam01305@ 0 @ind04413@ INDI 1 NAME Ty /Nguyễ hữu/ 2 DISPLAY Ty Nguyễ hữu 2 GIVN Ty 2 SURN Nguyễ hữu 1 POSITION 8030,-1310 2 BOUNDARYRECT 8004,-1284,8056,-1371 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Làm Bá-hộ. 2 CONT Con cụ Nguyễn-hữu Dinh 1 FAMS @fam01306@ 0 @ind04414@ INDI 1 NAME Nhiên // 2 DISPLAY Nhiên 2 GIVN Nhiên 1 POSITION -330,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -356,896,-304,837 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 0 @ind04415@ INDI 1 NAME Nhu // 2 DISPLAY Nhu 2 GIVN Nhu 1 POSITION -250,870 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -276,896,-224,837 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 19/6 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00362@ 0 @ind04416@ INDI 1 NAME Giao // 2 DISPLAY Giao 2 GIVN Giao 1 POSITION -730,660 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -756,686,-704,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00370@ 0 @ind04417@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION -680,660 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -706,686,-654,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00370@ 0 @ind04418@ INDI 1 NAME Tu // 2 DISPLAY Tu 2 GIVN Tu 1 POSITION -630,660 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -656,686,-604,627 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00370@ 0 @ind04419@ INDI 1 NAME Yến /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Yến Nguyễn thị 2 GIVN Yến 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1110,260 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1144,292,-1076,199 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1874 2 PLAC Mọc-quan-nhân, Hà-đông 3 _XREF @place00369@ 1 DEAT Y 2 DATE Mar 1959 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 2 DISPOSITION 3 PLAC Nghĩa-trang Bắc-Việt, Tân-sơn-hòa, Saigon 4 _XREF @place00355@ 2 NOTE 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh giờ Dần ngày 11-4 năm Tân Mão (tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi năm Tân Mùi 2 CONC ). 2 CONT Con gái cụ Nguyễn-hữu Phúc. 1 FAMS @fam00912@ 0 @ind04420@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 4610,-1930 2 BOUNDARYRECT 4584,-1904,4636,-1963 1 SEX F 1 FAMS @fam01307@ 0 @ind04421@ INDI 1 NAME Ban // 2 DISPLAY Ban 2 GIVN Ban 1 POSITION 4580,-2040 2 BOUNDARYRECT 4554,-2014,4606,-2073 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01307@ 0 @ind04422@ INDI 1 NAME Dậu /Trần thị/ 2 DISPLAY Dậu Trần thị 2 GIVN Dậu 2 SURN Trần thị 1 POSITION 8400,-1240 2 BOUNDARYRECT 8374,-1214,8426,-1301 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 1/4 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01308@ 0 @ind04423@ INDI 1 NAME Vườn /Nguyễn-đình/ 2 DISPLAY Vườn Nguyễn-đình 2 GIVN Vườn 2 SURN Nguyễn-đình 1 POSITION 6550,-1940 2 BOUNDARYRECT 6521,-1914,6578,-2001 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01309@ 0 @ind04424@ INDI 1 NAME Phiên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Phiên Nguyễn thị 2 GIVN Phiên 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1650,560 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1677,586,-1624,499 1 SEX F 1 FAMS @fam01310@ 0 @ind04425@ INDI 1 NAME Hữu Triệu // 2 DISPLAY Hữu Triệu 2 GIVN Hữu Triệu 1 POSITION -1700,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1726,486,-1674,413 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam01310@ 0 @ind04426@ INDI 1 NAME Hữu Khuê // 2 DISPLAY Hữu Khuê 2 GIVN Hữu Khuê 1 POSITION -1640,460 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -1666,486,-1614,413 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Bính-Hữu Khế 1 FAMC @fam01310@ 0 @ind04427@ INDI 1 NAME U /Nguyễn/ 2 DISPLAY U Nguyễn 2 GIVN U 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -560,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -587,686,-534,613 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01311@ 0 @ind04428@ INDI 1 NAME Dậu /Nguyễn-huy/ 2 DISPLAY Dậu Nguyễn-huy 2 GIVN Dậu 2 SURN Nguyễn-huy 1 POSITION -6930,-240 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6959,-214,-6902,-301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01312@ 0 @ind04429@ INDI 1 NAME Con // 2 DISPLAY Con 2 GIVN Con 1 POSITION 4030,660 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT 4004,686,4056,627 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 16/2 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam00535@ 0 @ind04430@ INDI 1 NAME Thành (Paul) /Nguyễn Công/ 2 DISPLAY Thành (Paul) Nguyễn Công 2 GIVN Thành (Paul) 2 SURN Nguyễn Công 1 POSITION -2240,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -2279,1492,-2202,1399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1920 1 DEAT Y 2 DATE 2001 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01314@ 0 @ind04431@ INDI 1 NAME Dzoanh /Đặng Hùng/ 2 DISPLAY Dzoanh Đặng Hùng 2 GIVN Dzoanh 2 SURN Đặng Hùng 1 POSITION -1610,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1644,1492,-1576,1399 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Jan 1916 2 PLAC Bắc-ninh 3 _XREF @place00205@ 1 DEAT Y 2 DATE 30 Oct 2000 2 PLAC Paris, France 3 _XREF @place00261@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Đệ Nhất Tham-vụ tòa Đại-sứ tại Ai-lao và Cambodge 1 FAMS @fam01315@ 0 @ind04432@ INDI 1 NAME Pièrre /Marchal/ 2 DISPLAY Pièrre Marchal 2 GIVN Pièrre 2 SURN Marchal 1 PICTURES @pic00056@ 2 PRIMARY @pic00056@ 1 POSITION -1130,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1157,1386,-1103,1313 1 SEX M 1 FAMS @fam01316@ 0 @ind04433@ INDI 1 NAME Vincent /Marchal/ 2 DISPLAY Vincent Marchal 2 GIVN Vincent 2 SURN Marchal 1 PICTURES @pic00057@ 2 PRIMARY @pic00057@ 1 POSITION -1200,1250 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1227,1276,-1173,1203 1 SEX M 1 FAMC @fam01316@ 0 @ind04434@ INDI 1 NAME Marie /Marchal/ 2 DISPLAY Marie Marchal 2 GIVN Marie 2 SURN Marchal 1 PICTURES @pic00058@ 2 PRIMARY @pic00058@ 1 POSITION -1140,1250 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1167,1276,-1113,1203 1 SEX F 1 FAMC @fam01316@ 0 @ind04435@ INDI 1 NAME Philippe /Bonnat/ 2 DISPLAY Philippe Bonnat 2 GIVN Philippe 2 SURN Bonnat 1 PICTURES @pic00060@ 2 PRIMARY @pic00060@ 1 POSITION -1020,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1046,1386,-994,1313 1 SEX M 1 FAMS @fam01317@ 0 @ind04436@ INDI 1 NAME Sanh /Lê Ngọc/ 2 DISPLAY Sanh Lê Ngọc 2 GIVN Sanh 2 SURN Lê Ngọc 1 POSITION -12140,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12166,15486,-12114,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam01318@ 0 @ind04437@ INDI 1 NAME Bảo /Nguyễn Quốc/ 2 DISPLAY Bảo Nguyễn Quốc 2 GIVN Bảo 2 SURN Nguyễn Quốc 1 POSITION -2760,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2787,15986,-2734,15899 1 SEX M 1 NOTE Bác-sĩ Y-khoa. 1 FAMS @fam01319@ 0 @ind04438@ INDI 1 NAME Tâm /Dương Thiên/ 2 DISPLAY Tâm Dương Thiên 2 GIVN Tâm 2 SURN Dương Thiên 1 POSITION -2550,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2576,15986,-2524,15899 1 SEX M 1 NOTE Kỹ-sư. 1 FAMS @fam01320@ 0 @ind04439@ INDI 1 NAME Hà-Phương /Nguyễn Trương/ 2 DISPLAY Hà-Phương Nguyễn Trương 2 GIVN Hà-Phương 2 SURN Nguyễn Trương 1 POSITION -2340,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2376,15986,-2305,15899 1 SEX M 1 NOTE Kỷ sư Điện Tử 1 FAMS @fam01321@ 0 @ind04440@ INDI 1 NAME Martine /Goltaul/ 2 DISPLAY Martine Goltaul 2 GIVN Martine 2 SURN Goltaul 1 POSITION -2850,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2876,15986,-2824,15913 1 SEX F 1 FAMS @fam01322@ 0 @ind04441@ INDI 1 NAME Kelly /Nghiêm/ 2 DISPLAY Kelly Nghiêm 2 GIVN Kelly 2 SURN Nghiêm 1 POSITION -2830,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2856,15886,-2804,15813 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01322@ 0 @ind04442@ INDI 1 NAME Bích-Hằng /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Bích-Hằng Nguyễn thị 2 GIVN Bích-Hằng 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -2660,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2693,15986,-2627,15899 1 SEX F 1 FAMS @fam01323@ 0 @ind04443@ INDI 1 NAME Thanh Nga /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Thanh Nga Nguyễn thị 2 GIVN Thanh Nga 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -2440,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2474,15986,-2407,15899 1 SEX F 1 FAMS @fam01324@ 0 @ind04444@ INDI 1 NAME Mạnh-Quân // 2 DISPLAY Mạnh-Quân 2 GIVN Mạnh-Quân 1 POSITION -1880,15970 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1906,15996,-1854,15923 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Chết sớm. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00181@ 0 @ind04445@ INDI 1 NAME Linh /Phạm văn/ 2 DISPLAY Linh Phạm văn 2 GIVN Linh 2 SURN Phạm văn 1 POSITION 600,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 574,15986,626,15899 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Ninh-bình 3 _XREF @place00319@ 1 NOTE Kỷ sư Cơ Điện 1 FAMS @fam01325@ 0 @ind04446@ INDI 1 NAME Minh-Châu // 2 DISPLAY Minh-Châu 2 GIVN Minh-Châu 1 POSITION 790,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 756,15992,824,15913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Oct 1959 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00186@ 0 @ind04447@ INDI 1 NAME Mẫn // 2 DISPLAY Mẫn 2 GIVN Mẫn 1 POSITION 910,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 876,15992,944,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Aug 1961 2 PLAC Điện Biên Phủ 3 _XREF @place00155@ 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00186@ 1 FAMS @fam01327@ 0 @ind04448@ INDI 1 NAME Mùi /Lê thị/ 2 DISPLAY Mùi Lê thị 2 GIVN Mùi 2 SURN Lê thị 1 POSITION 1010,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 976,16092,1044,16013 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 13 Oct 1943 2 PLAC Thanh-oai, Hà-đông 3 _XREF @place00378@ 1 NOTE Con gái cụ Chánh-hội Lê-văn-Tư 1 FAMS @fam01326@ 0 @ind04449@ INDI 1 NAME My-Dương // 2 DISPLAY My-Dương 2 GIVN My-Dương 1 POSITION 980,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 946,15982,1014,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 14 Apr 1970 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01326@ 0 @ind04450@ INDI 1 NAME Kiều-Oanh // 2 DISPLAY Kiều-Oanh 2 GIVN Kiều-Oanh 1 POSITION 1040,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1006,15982,1074,15903 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 18 Jul 1973 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01326@ 0 @ind04451@ INDI 1 NAME Thu /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Thu Nguyễn thị 2 GIVN Thu 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 860,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 833,15986,886,15899 1 SEX F 1 NOTE con ông Nguyễn văn Quế và bà Lê thị Sự. 2 CONT Y-khoa Bác-sĩ. 2 CONT Cưới ngày 12/12 năm BínhTý (1/11/1987) 1 FAMS @fam01327@ 0 @ind04452@ INDI 1 NAME Nam // 2 DISPLAY Nam 2 GIVN Nam 1 POSITION 890,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 856,15882,924,15817 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 27 Oct 1987 2 NOTE Sinh hồi 03 giờ 55 ngày 5/9 năm Đinh Mão. 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 NOTE Sinh ngày 5/9 năm Đinh Mão. 1 FAMC @fam01327@ 0 @ind04453@ INDI 1 NAME Mỹ-Anh /Trịnh/ 2 DISPLAY Mỹ-Anh Trịnh 2 GIVN Mỹ-Anh 2 SURN Trịnh 1 PICTURES @pic00068@ 2 PRIMARY @pic00068@ 1 POSITION 1750,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1716,16092,1784,15999 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 8 Aug 1952 2 NOTE Sinh ngày 16/7 năm Nhâm Thìn. 2 PLAC An-xuyên 3 _XREF @place00379@ 1 NOTE Con cụ Trịnh Triều Phong và cụ bà Nguyễn thị Nhuần. Sinh ngày 16/7 Nhâ 2 CONC m Thìn. Cưới tại Saigon ngày 04/10/1987 nhằm ngày 12/8 năm Đinh Mão, 1 FAMS @fam01328@ 0 @ind04454@ INDI 1 NAME Mỹ-Anh / / 2 DISPLAY Mỹ-Anh 2 GIVN Mỹ-Anh 2 SURN 1 PICTURES @pic00081@ 2 PRIMARY @pic00081@ 1 POSITION 1720,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1686,15972,1754,15893 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 17 Jun 1988 2 NOTE Snh ngày 4/5 năm Mậu Thìn 2 PLAC Minh-hải 3 _XREF @place00380@ 1 NOTE Sinh 04 tháng 05 năm Mậu Thìn, tại Saigon. B.A in Business Administrat 2 CONC ion. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01328@ 0 @ind04455@ INDI 1 NAME Mỹ-Duyên / / 2 DISPLAY Mỹ-Duyên 2 GIVN Mỹ-Duyên 2 SURN 1 PICTURES @pic00082@ 2 PRIMARY @pic00082@ 1 POSITION 1780,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1746,15972,1814,15893 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 23 Jan 1991 2 NOTE Sinh ngày 8/12 năm Canh Ngọ. 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 NOTE Sinh ngày 08 tháng chạp năm Canh ngọ. M.A in Psychology & Sociology. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01328@ 0 @ind04456@ INDI 1 NAME Mac / / 2 DISPLAY Mac 2 GIVN Mac 2 SURN 1 PICTURES @pic00083@ 2 PRIMARY @pic00083@ 1 POSITION 1840,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1806,15972,1874,15907 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 12 Mar 1993 2 NOTE Sinh ngày 20/2 năm Qúi Dậu. 2 PLAC Miami, Florida, USA 3 _XREF @place00381@ 1 NOTE Sinh tại Miami, Fl, USA nhằm ngày 20 tháng 0 nam Quý Dậu. B.S in Mecha 2 CONC nical Engineering. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01328@ 0 @ind04457@ INDI 1 NAME Đạm // 2 DISPLAY Đạm 2 GIVN Đạm 1 POSITION 4070,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4036,16992,4104,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Nov 1943 1 NOTE Phó Tiến-sĩ Canh-nông. 2 CONT 1 FAMC @fam00130@ 1 FAMS @fam01329@ 0 @ind04458@ INDI 1 NAME Khiết // 2 DISPLAY Khiết 2 GIVN Khiết 1 POSITION 4120,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4086,16992,4154,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 17 Jan 1945 1 DEAT Y 2 DATE 1978 1 ISDEAD Y 1 NOTE Y-khoa Bác-sĩ. Gia-nhập Không-Quân QĐNH. 2 CONT Tử nạn năm 1978. Không có vợ. 1 FAMC @fam00130@ 0 @ind04459@ INDI 1 NAME Tịnh // 2 DISPLAY Tịnh 2 GIVN Tịnh 1 POSITION 4220,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4186,16992,4254,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Oct 1946 1 NOTE Kỹ-sư Vô-tuyến-điện. 2 CONT Sĩ-quan QĐND 1 FAMC @fam00130@ 1 FAMS @fam01330@ 0 @ind04460@ INDI 1 NAME Bạch // 2 DISPLAY Bạch 2 GIVN Bạch 1 POSITION 4280,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4246,16992,4314,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 15 May 1951 1 NOTE Kỹ-sư Vô-tuyến điện. 2 CONT Sĩ quan QĐND 1 FAMC @fam00130@ 0 @ind04461@ INDI 1 NAME Minh // 2 DISPLAY Minh 2 GIVN Minh 1 POSITION 4340,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4306,16992,4374,16927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 23 Sep 1953 1 NOTE Kỹ-sư Lý Hóa. 2 CONT Phục-vụ tại Viện Kỹ Thuật Quân-sự 1 FAMC @fam00130@ 0 @ind04462@ INDI 1 NAME Liên /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Liên Nguyễn thị 2 GIVN Liên 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 4030,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4003,16986,4056,16899 1 SEX F 1 EDUCATIONS @edu00015@ 1 FAMS @fam01329@ 0 @ind04463@ INDI 1 NAME Ngọc-Trân /Vũ thị/ 2 DISPLAY Ngọc-Trân Vũ thị 2 GIVN Ngọc-Trân 2 SURN Vũ thị 1 POSITION 4170,16960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4144,16986,4196,16899 1 SEX F 1 NOTE Tốt nghiệp Đại-học. 2 CONT Phục vụ tại Đại Học Khoa Học Kỹ Thuật. 1 FAMS @fam01330@ 0 @ind04464@ INDI 1 NAME Kham /Trần văn/ 2 DISPLAY Kham Trần văn 2 GIVN Kham 2 SURN Trần văn 1 POSITION -1140,1150 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1166,1176,-1114,1089 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01331@ 0 @ind04465@ INDI 1 NAME Quyền /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Quyền Nguyễn hữu 2 GIVN Quyền 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -1040,1150 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -1067,1176,-1014,1089 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01332@ 0 @ind04466@ INDI 1 NAME Bông // 2 DISPLAY Bông 2 GIVN Bông 1 POSITION -730,1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -756,1166,-704,1107 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 10 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam00359@ 1 FAMS @fam01333@ 0 @ind04467@ INDI 1 NAME Thanh /Đỗ danh/ 2 DISPLAY Thanh Đỗ danh 2 GIVN Thanh 2 SURN Đỗ danh 1 POSITION -680,1150 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -706,1176,-654,1089 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01333@ 0 @ind04468@ INDI 1 NAME Can /Nghiêm bá/ 2 DISPLAY Can Nghiêm bá 2 GIVN Can 2 SURN Nghiêm bá 1 POSITION -580,1020 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -606,1046,-554,959 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01334@ 0 @ind04469@ INDI 1 NAME Vinh /Ngiêm bá/ 2 DISPLAY Vinh Ngiêm bá 2 GIVN Vinh 2 SURN Ngiêm bá 1 POSITION -430,1020 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -456,1046,-404,959 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01335@ 0 @ind04470@ INDI 1 NAME Phước // 2 DISPLAY Phước 2 GIVN Phước 1 POSITION 680,640 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 646,672,714,607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1946 1 NOTE HỌc lực cấp 3. Làm Độ trưởng Sản-xuất Nông trường Đồn Vàng, Phú-thọ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01097@ 1 FAMS @fam01337@ 0 @ind04471@ INDI 1 NAME Nhật-Linh // 2 DISPLAY Nhật-Linh 2 GIVN Nhật-Linh 1 POSITION 770,640 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 736,672,804,593 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01097@ 0 @ind04472@ INDI 1 NAME Đát /Ngô thị/ 2 DISPLAY Đát Ngô thị 2 GIVN Đát 2 SURN Ngô thị 1 POSITION 910,750 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 884,776,936,689 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC La-khê 3 _XREF @place00019@ 1 FAMS @fam01336@ 0 @ind04473@ INDI 1 NAME Xuân-Thu // 2 DISPLAY Xuân-Thu 2 GIVN Xuân-Thu 1 POSITION 870,630 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 836,662,904,583 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1959 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01336@ 0 @ind04474@ INDI 1 NAME Xuân-Mai // 2 DISPLAY Xuân-Mai 2 GIVN Xuân-Mai 1 POSITION 910,630 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 876,662,944,583 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01336@ 0 @ind04475@ INDI 1 NAME Xuân-Hồng // 2 DISPLAY Xuân-Hồng 2 GIVN Xuân-Hồng 1 POSITION 960,630 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 926,662,994,583 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1965 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01336@ 0 @ind04476@ INDI 1 NAME Hòe // 2 DISPLAY Hòe 2 GIVN Hòe 1 POSITION 1010,630 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 976,662,1044,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1967 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01336@ 0 @ind04477@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION 1060,630 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 1026,662,1094,597 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất B 1 FAMC @fam01336@ 0 @ind04478@ INDI 1 NAME Thế /Trần thị/ 2 DISPLAY Thế Trần thị 2 GIVN Thế 2 SURN Trần thị 1 POSITION 730,640 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT 704,666,756,579 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-thọ 3 _XREF @place00091@ 1 FAMS @fam01337@ 0 @ind04479@ INDI 1 NAME Tuyết /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Tuyết Nguyễn thị 2 GIVN Tuyết 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1500,-2540 2 BOUNDARYRECT -1527,-2514,-1474,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hữu-bằng, Sơn-tây 3 _XREF @place00383@ 1 NOTE Còn có tên là Nguyễn thị Minh-Hòa. 1 FAMS @fam01338@ 0 @ind04480@ INDI 1 NAME Trình // 2 DISPLAY Trình 2 GIVN Trình 1 POSITION -1560,-2650 2 BOUNDARYRECT -1594,-2618,-1526,-2683 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Oct 1959 1 NOTE Giảng-viên Đại-học Quân-sự. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01338@ 0 @ind04481@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION -1500,-2650 2 BOUNDARYRECT -1534,-2618,-1466,-2683 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 NOTE Tốt nghiệp Trung Cấp Dạy Nghề. Chuyên viên Trường Cao-đẳng Kỹ-thuật I 2 CONC Hanoi. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01338@ 0 @ind04482@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1390,-2540 2 BOUNDARYRECT -1416,-2514,-1364,-2573 1 SEX F 1 FAMS @fam01339@ 0 @ind04483@ INDI 1 NAME Vũ-Bằng // 2 DISPLAY Vũ-Bằng 2 GIVN Vũ-Bằng 1 POSITION -1410,-2650 2 BOUNDARYRECT -1444,-2618,-1376,-2697 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01339@ 0 @ind04484@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION -1220,-2540 2 BOUNDARYRECT -1254,-2508,-1186,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1935 1 NOTE Tốt nghiệp Đại-học Kinh-tế. Cán-bộ Thương-nghiệp thị-xã Hà-đông. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 1 FAMS @fam01340@ 0 @ind04485@ INDI 1 NAME Bản // 2 DISPLAY Bản 2 GIVN Bản 1 POSITION -1120,-2540 2 BOUNDARYRECT -1154,-2508,-1086,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1937 1 NOTE Tốt nghiệp Đại-học. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00738@ 1 FAMS @fam01341@ 0 @ind04486@ INDI 1 NAME Ngân /Trần thị/ 2 DISPLAY Ngân Trần thị 2 GIVN Ngân 2 SURN Trần thị 1 POSITION -1170,-2540 2 BOUNDARYRECT -1196,-2514,-1144,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam01340@ 0 @ind04487@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION -1190,-2640 2 BOUNDARYRECT -1224,-2608,-1156,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01340@ 0 @ind04488@ INDI 1 NAME Thường /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Thường Nguyễn thị 2 GIVN Thường 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1080,-2540 2 BOUNDARYRECT -1107,-2514,-1053,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 FAMS @fam01341@ 0 @ind04489@ INDI 1 NAME Quý // 2 DISPLAY Quý 2 GIVN Quý 1 POSITION -1090,-2640 2 BOUNDARYRECT -1124,-2608,-1056,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1975 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01341@ 0 @ind04490@ INDI 1 NAME Gái /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Gái Đỗ thị 2 GIVN Gái 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 530,-1240 2 BOUNDARYRECT 504,-1214,556,-1287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION Giỗ 17/8 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Dạ 4 _XREF @place00002@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01342@ 0 @ind04491@ INDI 1 NAME Tuyết // 2 DISPLAY Tuyết 2 GIVN Tuyết 1 POSITION 340,-1340 2 BOUNDARYRECT 314,-1314,366,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 1 FAMS @fam01343@ 0 @ind04492@ INDI 1 NAME Hồ // 2 DISPLAY Hồ 2 GIVN Hồ 1 POSITION 400,-1340 2 BOUNDARYRECT 374,-1314,426,-1373 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 7/5 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Thanh Thừa 4 _XREF @place00098@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 0 @ind04493@ INDI 1 NAME Liên // 2 DISPLAY Liên 2 GIVN Liên 1 POSITION 460,-1340 2 BOUNDARYRECT 434,-1314,486,-1373 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 1 FAMS @fam01373@ 0 @ind04494@ INDI 1 NAME Quỳnh // 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 1 POSITION 570,-1340 2 BOUNDARYRECT 544,-1314,596,-1373 1 SEX M 1 BIRT 2 NOTE Sinh năm Quí Mùi 1 DEAT Y 2 NOTE Tự vẫn tại Cầu Cốc. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 0 @ind04495@ INDI 1 NAME Mỡ // 2 DISPLAY Mỡ 2 GIVN Mỡ 1 POSITION 630,-1340 2 BOUNDARYRECT 604,-1314,656,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 0 @ind04496@ INDI 1 NAME Mông // 2 DISPLAY Mông 2 GIVN Mông 1 POSITION 690,-1340 2 BOUNDARYRECT 664,-1314,716,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 0 @ind04497@ INDI 1 NAME Ngang // 2 DISPLAY Ngang 2 GIVN Ngang 1 POSITION 750,-1340 2 BOUNDARYRECT 724,-1314,776,-1373 1 SEX F 1 NOTE Tộc-phả Ngh-x Lãnh ghi tên là Thị Khang. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01342@ 0 @ind04498@ INDI 1 NAME Ngọ /Nguyễn/ 2 DISPLAY Ngọ Nguyễn 2 GIVN Ngọ 2 SURN Nguyễn 1 POSITION 290,-1340 2 BOUNDARYRECT 263,-1314,316,-1387 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Phú-thứ 3 _XREF @place00033@ 1 FAMS @fam01343@ 0 @ind04499@ INDI 1 NAME Đán /Nghiêm phú/ 2 DISPLAY Đán Nghiêm phú 2 GIVN Đán 2 SURN Nghiêm phú 1 POSITION 900,-1240 2 BOUNDARYRECT 874,-1214,926,-1301 1 SEX M 1 FAMS @fam01344@ 0 @ind04500@ INDI 1 NAME Mễ /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Mễ Nguyễn hữu 2 GIVN Mễ 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION 1000,-1240 2 BOUNDARYRECT 973,-1214,1026,-1301 1 SEX M 1 FAMS @fam01345@ 0 @ind04501@ INDI 1 NAME Vũ /Nguyễn gia/ 2 DISPLAY Vũ Nguyễn gia 2 GIVN Vũ 2 SURN Nguyễn gia 1 POSITION 1100,-1240 2 BOUNDARYRECT 1073,-1214,1126,-1301 1 SEX M 1 FAMS @fam01346@ 0 @ind04502@ INDI 1 NAME Lê /Nghiêm thị/ 2 DISPLAY Lê Nghiêm thị 2 GIVN Lê 2 SURN Nghiêm thị 2 ALIA Trinh Nha 1 POSITION 130,-1240 2 BOUNDARYRECT 104,-1214,156,-1301 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 5/12 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Xứ Mưỡu 4 _XREF @place00103@ 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01347@ 0 @ind04503@ INDI 1 NAME Sắc // 2 DISPLAY Sắc 2 GIVN Sắc 2 ALIA Phúc Cần 1 POSITION -70,-1340 2 BOUNDARYRECT -104,-1308,-36,-1373 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1862 2 NOTE Sinh năm Nhâm Thân 1 DEAT Y 2 AGE 65 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/7 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Mả Vặng 4 _XREF @place00144@ 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01347@ 1 FAMS @fam01348@ 0 @ind04504@ INDI 1 NAME Thân // 2 DISPLAY Thân 2 GIVN Thân 1 POSITION -10,-1340 2 BOUNDARYRECT -36,-1314,16,-1373 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01347@ 0 @ind04505@ INDI 1 NAME Nhớn // 2 DISPLAY Nhớn 2 GIVN Nhớn 1 POSITION 130,-1340 2 BOUNDARYRECT 104,-1314,156,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01347@ 1 FAMS @fam01375@ 0 @ind04506@ INDI 1 NAME Đỏ // 2 DISPLAY Đỏ 2 GIVN Đỏ 1 POSITION 170,-1340 2 BOUNDARYRECT 144,-1314,196,-1373 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01347@ 1 FAMS @fam01376@ 0 @ind04507@ INDI 1 NAME Chắt /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Chắt Nguyễn thị 2 GIVN Chắt 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -110,-1340 2 BOUNDARYRECT -137,-1314,-84,-1401 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 2 AGE 56 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 11/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bếp Hang. 1 FAMS @fam01348@ 0 @ind04508@ INDI 1 NAME Tính // 2 DISPLAY Tính 2 GIVN Tính 1 POSITION -120,-1440 2 BOUNDARYRECT -146,-1414,-94,-1473 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01348@ 0 @ind04509@ INDI 1 NAME Ty // 2 DISPLAY Ty 2 GIVN Ty 1 POSITION -60,-1440 2 BOUNDARYRECT -86,-1414,-34,-1473 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01348@ 0 @ind04510@ INDI 1 NAME XXX? // 2 DISPLAY XXX? 2 GIVN XXX? 1 POSITION -780,-2640 2 BOUNDARYRECT -806,-2614,-754,-2673 1 SEX F 1 FAMS @fam01349@ 0 @ind04511@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION -840,-2740 2 BOUNDARYRECT -866,-2714,-814,-2773 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01349@ 0 @ind04512@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION -780,-2740 2 BOUNDARYRECT -806,-2714,-754,-2773 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01349@ 0 @ind04513@ INDI 1 NAME Khoa // 2 DISPLAY Khoa 2 GIVN Khoa 1 POSITION 210,-2650 2 BOUNDARYRECT 184,-2624,236,-2683 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 FAMC @fam00974@ 0 @ind04514@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION 660,-2550 2 BOUNDARYRECT 634,-2524,686,-2583 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00752@ 0 @ind04515@ INDI 1 NAME Đỉnh // 2 DISPLAY Đỉnh 2 GIVN Đỉnh 1 POSITION 5390,-1340 2 BOUNDARYRECT 5364,-1314,5416,-1373 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 0 @ind04516@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION 5450,-1340 2 BOUNDARYRECT 5424,-1314,5476,-1373 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00586@ 0 @ind04517@ INDI 1 NAME Sâm // 2 DISPLAY Sâm 2 GIVN Sâm 1 POSITION 6920,-2240 2 BOUNDARYRECT 6894,-2214,6946,-2273 1 SEX M 1 DEAT Y 2 AGE 76 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 17/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Buôn bán. Làm ruộng 10 mẫu. Nhà gạch 1 CUSTOM_TAG1 11 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMS @fam01350@ 0 @ind04518@ INDI 1 NAME Chuyên /Lê/ 2 DISPLAY Chuyên Lê 3 LINES 2 2 GIVN Chuyên 2 SURN Lê 2 ALIA Từ Kỳ 1 POSITION 6970,-2240 2 BOUNDARYRECT 6943,-2214,6996,-2287 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Xuân Kiều - Bắc ninh 3 _XREF @place00111@ 1 DEAT Y 2 AGE 69 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 13/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01350@ 0 @ind04519@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION 6950,-2340 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT 6916,-2306,6984,-2383 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01350@ 1 FAMS @fam01351@ 0 @ind04520@ INDI 1 NAME Nhu /Trần/ 2 DISPLAY Nhu Trần 2 GIVN Nhu 2 SURN Trần 1 POSITION 6890,-2340 2 BOUNDARYRECT 6864,-2314,6916,-2387 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01351@ 0 @ind04521@ INDI 1 NAME Thúy // 2 DISPLAY Thúy 2 GIVN Thúy 1 POSITION 6840,-2440 2 BOUNDARYRECT 6814,-2414,6866,-2473 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 0 @ind04522@ INDI 1 NAME Cầu // 2 DISPLAY Cầu 2 GIVN Cầu 1 POSITION 6900,-2440 2 BOUNDARYRECT 6874,-2414,6926,-2473 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 0 @ind04523@ INDI 1 NAME Tra // 2 DISPLAY Tra 2 GIVN Tra 1 POSITION 6960,-2440 2 BOUNDARYRECT 6934,-2414,6986,-2473 1 SEX F 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 0 @ind04524@ INDI 1 NAME Bình // 2 DISPLAY Bình 2 GIVN Bình 1 POSITION 7020,-2440 2 BOUNDARYRECT 6994,-2414,7046,-2473 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 1 FAMS @fam01352@ 0 @ind04525@ INDI 1 NAME Mùi // 2 DISPLAY Mùi 2 GIVN Mùi 1 POSITION 7070,-2440 2 BOUNDARYRECT 7044,-2414,7096,-2473 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Yên lạc, Vĩnh yên 3 _XREF @place00154@ 1 FAMS @fam01352@ 0 @ind04526@ INDI 1 NAME Bảo // 2 DISPLAY Bảo 2 GIVN Bảo 1 POSITION 7050,-2540 2 BOUNDARYRECT 7016,-2508,7084,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Mar 1938 2 PLAC Quận Yên-lạc, Vĩnh-yên 3 _XREF @place00278@ 1 NOTE * Trung-sĩ Hải-quân, Saigon 1958 2 CONT * 9/25/1958: Sang Hoa-kỳ và trở về làm việc trong Hải-quân 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01352@ 1 FAMS @fam01353@ 0 @ind04527@ INDI 1 NAME Đỉnh // 2 DISPLAY Đỉnh 2 GIVN Đỉnh 1 POSITION 7300,-2440 2 BOUNDARYRECT 7266,-2408,7334,-2473 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1958 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 2 CONT Đến cư ngụ tại Thôn Đông, xã Minh-tân, huyện Vĩnh-lạc, tỉnh Vĩnh-phú c 2 CONC ho tới nay. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 1 FAMS @fam01354@ 0 @ind04528@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION 7900,-2440 2 BOUNDARYRECT 7874,-2414,7926,-2473 1 SEX M 1 NOTE Bốn anh em đều bỏ nhà đi mất (?) 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01351@ 1 FAMS @fam01356@ 0 @ind04529@ INDI 1 NAME Tâm /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Tâm Nguyễn thị 2 GIVN Tâm 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 7100,-2540 2 BOUNDARYRECT 7073,-2514,7126,-2601 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nam-định 3 _XREF @place00222@ 1 FAMS @fam01353@ 0 @ind04530@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION 6980,-2640 2 BOUNDARYRECT 6946,-2608,7014,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 2 Jan 1964 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01353@ 0 @ind04531@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION 7040,-2640 2 BOUNDARYRECT 7006,-2608,7074,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Dec 1965 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01353@ 0 @ind04532@ INDI 1 NAME Bích-Đào // 2 DISPLAY Bích-Đào 2 GIVN Bích-Đào 1 POSITION 7100,-2640 2 BOUNDARYRECT 7066,-2608,7134,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 30 May 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01353@ 0 @ind04533@ INDI 1 NAME Tình // 2 DISPLAY Tình 2 GIVN Tình 1 POSITION 7160,-2640 2 BOUNDARYRECT 7126,-2608,7194,-2673 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 15 Jun 1969 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01353@ 0 @ind04534@ INDI 1 NAME Hạc /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hạc Nguyễn thị 2 GIVN Hạc 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 7360,-2440 2 BOUNDARYRECT 7326,-2408,7394,-2501 1 SEX F 1 DEAT Y 2 DATE 1985 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01354@ 0 @ind04535@ INDI 1 NAME Đang // 2 DISPLAY Đang 2 GIVN Đang 1 POSITION 7240,-2540 2 BOUNDARYRECT 7214,-2514,7266,-2573 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04536@ INDI 1 NAME Giảng // 2 DISPLAY Giảng 2 GIVN Giảng 1 POSITION 7300,-2540 2 BOUNDARYRECT 7274,-2514,7326,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04537@ INDI 1 NAME Hinh // 2 DISPLAY Hinh 2 GIVN Hinh 1 POSITION 7360,-2540 2 BOUNDARYRECT 7334,-2514,7386,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04538@ INDI 1 NAME Hoạch // 2 DISPLAY Hoạch 2 GIVN Hoạch 1 POSITION 7420,-2540 2 BOUNDARYRECT 7394,-2514,7446,-2573 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04539@ INDI 1 NAME Hộ // 2 DISPLAY Hộ 2 GIVN Hộ 1 POSITION 7480,-2540 2 BOUNDARYRECT 7446,-2508,7514,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 25 Oct 1939 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 1 FAMS @fam01355@ 0 @ind04540@ INDI 1 NAME Viên // 2 DISPLAY Viên 2 GIVN Viên 1 POSITION 7610,-2540 2 BOUNDARYRECT 7584,-2514,7636,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04541@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION 7670,-2540 2 BOUNDARYRECT 7644,-2514,7696,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01354@ 0 @ind04542@ INDI 1 NAME Thêm /Đỗ thị/ 2 DISPLAY Thêm Đỗ thị 2 GIVN Thêm 2 SURN Đỗ thị 1 POSITION 7530,-2540 2 BOUNDARYRECT 7496,-2508,7564,-2587 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1935 1 FAMS @fam01355@ 0 @ind04543@ INDI 1 NAME Bích-Hồng // 2 DISPLAY Bích-Hồng 2 GIVN Bích-Hồng 1 POSITION 7300,-2640 2 BOUNDARYRECT 7266,-2608,7334,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1959 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04544@ INDI 1 NAME Thanh-Hà // 2 DISPLAY Thanh-Hà 2 GIVN Thanh-Hà 1 POSITION 7360,-2640 2 BOUNDARYRECT 7326,-2608,7394,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04545@ INDI 1 NAME Khánh // 2 DISPLAY Khánh 2 GIVN Khánh 1 POSITION 7420,-2640 2 BOUNDARYRECT 7386,-2608,7454,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04546@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION 7480,-2640 2 BOUNDARYRECT 7446,-2608,7514,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04547@ INDI 1 NAME Thái-Bình // 2 DISPLAY Thái-Bình 2 GIVN Thái-Bình 1 POSITION 7540,-2640 2 BOUNDARYRECT 7506,-2608,7574,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1968 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04548@ INDI 1 NAME Kim-Thu // 2 DISPLAY Kim-Thu 2 GIVN Kim-Thu 1 POSITION 7600,-2640 2 BOUNDARYRECT 7566,-2608,7634,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04549@ INDI 1 NAME Kim-Oanh // 2 DISPLAY Kim-Oanh 2 GIVN Kim-Oanh 1 POSITION 7660,-2640 2 BOUNDARYRECT 7626,-2608,7694,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1973 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04550@ INDI 1 NAME Kim-Thoa // 2 DISPLAY Kim-Thoa 2 GIVN Kim-Thoa 1 POSITION 7720,-2640 2 BOUNDARYRECT 7686,-2608,7754,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01355@ 0 @ind04551@ INDI 1 NAME XXX?? // 2 DISPLAY XXX?? 2 GIVN XXX?? 1 POSITION 7960,-2440 2 BOUNDARYRECT 7934,-2414,7986,-2473 1 SEX F 1 FAMS @fam01356@ 0 @ind04552@ INDI 1 NAME Khoát // 2 DISPLAY Khoát 2 GIVN Khoát 1 POSITION 7820,-2540 2 BOUNDARYRECT 7786,-2508,7854,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1934 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01356@ 0 @ind04553@ INDI 1 NAME Khuyết // 2 DISPLAY Khuyết 2 GIVN Khuyết 1 POSITION 7880,-2540 2 BOUNDARYRECT 7846,-2508,7914,-2573 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1939 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01356@ 0 @ind04554@ INDI 1 NAME Khuynh // 2 DISPLAY Khuynh 2 GIVN Khuynh 1 POSITION 7940,-2540 2 BOUNDARYRECT 7906,-2508,7974,-2573 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1944 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01356@ 0 @ind04555@ INDI 1 NAME Khang // 2 DISPLAY Khang 2 GIVN Khang 1 POSITION 8000,-2540 2 BOUNDARYRECT 7974,-2514,8026,-2573 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01356@ 0 @ind04556@ INDI 1 NAME Khoang // 2 DISPLAY Khoang 2 GIVN Khoang 1 POSITION 8060,-2540 2 BOUNDARYRECT 8033,-2514,8086,-2573 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01356@ 0 @ind04557@ INDI 1 NAME Miết /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Miết Nguyễn thị 2 GIVN Miết 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 2660,-1940 2 BOUNDARYRECT 2633,-1914,2686,-2001 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01357@ 0 @ind04558@ INDI 1 NAME Vũ // 2 DISPLAY Vũ 2 GIVN Vũ 1 POSITION 2640,-2030 2 BOUNDARYRECT 2614,-2004,2666,-2063 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01357@ 1 FAMS @fam01358@ 0 @ind04559@ INDI 1 NAME Bắc /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Bắc Nguyễn thị 2 GIVN Bắc 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 2700,-2030 2 BOUNDARYRECT 2673,-2004,2726,-2091 1 SEX F 1 NOTE Con gái ông Hương Chinh, người làng. 1 FAMS @fam01358@ 0 @ind04560@ INDI 1 NAME Kim-Hoa // 2 DISPLAY Kim-Hoa 2 GIVN Kim-Hoa 1 POSITION 4710,-2640 2 BOUNDARYRECT 4676,-2608,4744,-2687 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 12 Apr 1962 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01109@ 0 @ind04561@ INDI 1 NAME Hội // 2 DISPLAY Hội 2 GIVN Hội 1 POSITION 4770,-2640 2 BOUNDARYRECT 4736,-2608,4804,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Dec 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01109@ 0 @ind04562@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION 4830,-2640 2 BOUNDARYRECT 4796,-2608,4864,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 30 Jun 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01109@ 0 @ind04563@ INDI 1 NAME Hiệp // 2 DISPLAY Hiệp 2 GIVN Hiệp 1 POSITION 4890,-2640 2 BOUNDARYRECT 4856,-2608,4924,-2673 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 Nov 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Giáp B 1 FAMC @fam01109@ 0 @ind04564@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 4330,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4296,15392,4364,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1957 1 NOTE Học cấp 2. Làm nghề thợ nề ở làng. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00987@ 1 FAMS @fam01360@ 0 @ind04565@ INDI 1 NAME Tuấn Hải // 2 DISPLAY Tuấn Hải 2 GIVN Tuấn Hải 1 POSITION 4470,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4436,15392,4504,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 NOTE Y-khoa Bác-sĩ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00987@ 0 @ind04566@ INDI 1 NAME XXX??? // 2 DISPLAY XXX??? 2 GIVN XXX??? 1 POSITION 4270,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4242,15386,4297,15327 1 SEX F 1 FAMS @fam01359@ 0 @ind04567@ INDI 1 NAME Hà // 2 DISPLAY Hà 2 GIVN Hà 1 POSITION 4210,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4176,15292,4244,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1977 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01359@ 0 @ind04568@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION 4270,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4236,15292,4304,15227 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1979 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01359@ 0 @ind04569@ INDI 1 NAME Bảo /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Bảo Nguyễn thị 2 GIVN Bảo 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 4380,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4353,15386,4406,15299 1 SEX F 1 NOTE Làm ruộng. 2 CONT 1 FAMS @fam01360@ 0 @ind04570@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION 4330,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4304,15286,4356,15227 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01360@ 0 @ind04571@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION 4390,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 4364,15286,4416,15227 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01360@ 0 @ind04572@ INDI 1 NAME Ngọc-Hương /Đào thị/ 2 DISPLAY Ngọc-Hương Đào thị 2 GIVN Ngọc-Hương 2 SURN Đào thị 1 POSITION 5050,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5024,15386,5076,15299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phú-yên 3 _XREF @place00384@ 1 FAMS @fam01361@ 0 @ind04573@ INDI 1 NAME Lộc // 2 DISPLAY Lộc 2 GIVN Lộc 1 POSITION 5080,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5046,15282,5114,15217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1969 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01361@ 0 @ind04574@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION -9620,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9654,14792,-9586,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1957 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04575@ INDI 1 NAME Điển // 2 DISPLAY Điển 2 GIVN Điển 1 POSITION -9560,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9594,14792,-9526,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1964 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04576@ INDI 1 NAME Định // 2 DISPLAY Định 2 GIVN Định 1 POSITION -9500,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9534,14792,-9466,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1966 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04577@ INDI 1 NAME Quỳnh-Giao // 2 DISPLAY Quỳnh-Giao 2 GIVN Quỳnh-Giao 1 POSITION -9440,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9474,14792,-9406,14713 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1968 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04578@ INDI 1 NAME Điền // 2 DISPLAY Điền 2 GIVN Điền 1 POSITION -9380,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9414,14792,-9346,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04579@ INDI 1 NAME Đại // 2 DISPLAY Đại 2 GIVN Đại 1 POSITION -9320,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9346,14786,-9294,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04580@ INDI 1 NAME Quỳnh-Như // 2 DISPLAY Quỳnh-Như 2 GIVN Quỳnh-Như 1 POSITION -9260,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9286,14786,-9234,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01112@ 0 @ind04581@ INDI 1 NAME Khôi // 2 DISPLAY Khôi 2 GIVN Khôi 1 POSITION -8500,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8526,14786,-8474,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01119@ 0 @ind04582@ INDI 1 NAME Khoa // 2 DISPLAY Khoa 2 GIVN Khoa 1 POSITION -8440,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8466,14786,-8414,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01119@ 0 @ind04583@ INDI 1 NAME Hiển // 2 DISPLAY Hiển 2 GIVN Hiển 1 POSITION -8390,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8416,14786,-8364,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01119@ 0 @ind04584@ INDI 1 NAME Lê Kim // 2 DISPLAY Lê Kim 2 GIVN Lê Kim 1 POSITION -7920,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7946,14786,-7894,14727 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01124@ 0 @ind04585@ INDI 1 NAME Thùy Anh // 2 DISPLAY Thùy Anh 2 GIVN Thùy Anh 1 POSITION -7860,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7886,14786,-7834,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01124@ 0 @ind04586@ INDI 1 NAME Bích Thuận // 2 DISPLAY Bích Thuận 2 GIVN Bích Thuận 1 POSITION -7800,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -7826,14786,-7774,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01124@ 0 @ind04587@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION 9710,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9676,15392,9744,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 NOTE Kỹ-sư Thiết-kế Cục Trang-bị Nội-thương. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01010@ 0 @ind04588@ INDI 1 NAME Tòng // 2 DISPLAY Tòng 2 GIVN Tòng 1 POSITION -1930,15050 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1964,15082,-1896,15017 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1884 1 DEAT Y 2 DATE 1945 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01362@ 0 @ind04589@ INDI 1 NAME Trương /Trịnh/ 2 DISPLAY Trương Trịnh 2 GIVN Trương 2 SURN Trịnh 1 POSITION -1860,15060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1886,15086,-1834,15013 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Danh-lâm, Bắc-ninh 3 _XREF @place00167@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01362@ 0 @ind04590@ INDI 1 NAME Phác // 2 DISPLAY Phác 2 GIVN Phác 1 POSITION -1940,14960 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1987,15001,-1893,14917 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1 Sep 1912 1 NOTE Năm 1954 không di-cư, ở lại Hà-nội, hoạt độn Cách mạng, cựu nhân viên 2 CONC Phủ Thủ-tướng. 2 CONT Đại-diện Họ Nghiêm-xuân, ban Quản-lý Kiến-thiết. 2 CONT Có nhiều công lao trong mọi công việc Họ. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01362@ 1 FAMS @fam01363@ 1 FAMS @fam01364@ 0 @ind04591@ INDI 1 NAME Hoàn /Ngô/ 2 DISPLAY Hoàn Ngô 2 GIVN Hoàn 2 SURN Ngô 1 POSITION -2010,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2044,14992,-1976,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1915 2 PLAC Lại-đà, Bắc-ninh 3 _XREF @place00301@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái Ông Cử-nhân Ngô-Quý Doãn. 1 FAMS @fam01363@ 0 @ind04592@ INDI 1 NAME Giã // 2 DISPLAY Giã 2 GIVN Giã 1 POSITION -2010,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2036,14886,-1984,14827 1 SEX M 1 NOTE Công nhân kỹ-thuật nhà máy in Tiến-bộ. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01363@ 1 FAMS @fam01365@ 0 @ind04593@ INDI 1 NAME Yên /Bùi thị/ 2 DISPLAY Yên Bùi thị 2 GIVN Yên 2 SURN Bùi thị 1 POSITION -1840,14960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1874,14992,-1806,14913 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1916 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01364@ 0 @ind04594@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -1870,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1904,14892,-1836,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1945 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Kỹ-sư Hóa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01364@ 1 FAMS @fam01366@ 0 @ind04595@ INDI 1 NAME Hiếu // 2 DISPLAY Hiếu 2 GIVN Hiếu 1 POSITION -1770,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1796,14886,-1744,14827 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01364@ 0 @ind04596@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION -1660,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1694,14892,-1626,14827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1954 1 NOTE Kỹ-sư Thiết-kế. Làm tại Cục Trang-bị Nội-thương. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01364@ 1 FAMS @fam01367@ 0 @ind04597@ INDI 1 NAME An /Phạm thị/ 2 DISPLAY An Phạm thị 2 GIVN An 2 SURN Phạm thị 1 POSITION -2060,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2086,14886,-2034,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01365@ 0 @ind04598@ INDI 1 NAME Cẩm-Tú // 2 DISPLAY Cẩm-Tú 2 GIVN Cẩm-Tú 1 POSITION -2130,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2156,14786,-2104,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01365@ 0 @ind04599@ INDI 1 NAME Thu-Hương // 2 DISPLAY Thu-Hương 2 GIVN Thu-Hương 1 POSITION -2070,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2096,14786,-2044,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01365@ 0 @ind04600@ INDI 1 NAME Ngọc-Trâm // 2 DISPLAY Ngọc-Trâm 2 GIVN Ngọc-Trâm 1 POSITION -2010,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2036,14786,-1984,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01365@ 0 @ind04601@ INDI 1 NAME Thu-Hằng // 2 DISPLAY Thu-Hằng 2 GIVN Thu-Hằng 1 POSITION -1950,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1976,14786,-1924,14713 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01365@ 0 @ind04602@ INDI 1 NAME Ngọc-Thanh /Phạm/ 2 DISPLAY Ngọc-Thanh Phạm 2 GIVN Ngọc-Thanh 2 SURN Phạm 1 POSITION -1820,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1854,14892,-1786,14799 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1951 2 PLAC Hà-Nam-Ninh 3 _XREF @place00386@ 1 FAMS @fam01366@ 0 @ind04603@ INDI 1 NAME Ngọc-Bích // 2 DISPLAY Ngọc-Bích 2 GIVN Ngọc-Bích 1 POSITION -1880,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1914,14792,-1846,14713 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1980 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01366@ 0 @ind04604@ INDI 1 NAME Linh // 2 DISPLAY Linh 2 GIVN Linh 1 POSITION -1820,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1854,14792,-1786,14727 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1981 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01366@ 0 @ind04605@ INDI 1 NAME Hảo /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Hảo Nguyễn thị 2 GIVN Hảo 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1710,14860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1737,14886,-1684,14799 1 SEX F 1 FAMS @fam01367@ 0 @ind04606@ INDI 1 NAME Liễu /Trương thị/ 2 DISPLAY Liễu Trương thị 2 GIVN Liễu 2 SURN Trương thị 1 POSITION 12570,15470 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12536,15502,12604,15409 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1924 2 PLAC Vũng-tàu 3 _XREF @place00387@ 1 FAMS @fam01368@ 0 @ind04607@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION 12530,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12496,15392,12564,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1953 1 DEAT Y 2 DATE 1973 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01368@ 0 @ind04608@ INDI 1 NAME Đức // 2 DISPLAY Đức 2 GIVN Đức 1 POSITION 12580,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12546,15392,12614,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1972 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01368@ 0 @ind04609@ INDI 1 NAME Thiền /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Thiền Nguyễn thị 2 GIVN Thiền 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 12640,15470 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12606,15502,12674,15409 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1940 2 NOTE Về ỡ Tây-mỗ với chồng. 2 PLAC Nam-đàn, Nghệ-tĩnh 3 _XREF @place00388@ 1 FAMS @fam01369@ 0 @ind04610@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION 12630,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12596,15392,12664,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1974 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01369@ 0 @ind04611@ INDI 1 NAME Hảo // 2 DISPLAY Hảo 2 GIVN Hảo 1 POSITION 12680,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12646,15392,12714,15327 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1976 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01369@ 0 @ind04612@ INDI 1 NAME Hường /Lê thị/ 2 DISPLAY Hường Lê thị 2 GIVN Hường 2 SURN Lê thị 1 POSITION 13040,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13006,15492,13074,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1937 2 PLAC Mỹ-tho 3 _XREF @place00389@ 1 NOTE Con ông Lê Sến. 1 FAMS @fam01370@ 0 @ind04613@ INDI 1 NAME Thùy-Minh // 2 DISPLAY Thùy-Minh 2 GIVN Thùy-Minh 1 POSITION 12870,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12836,15392,12904,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 19 Aug 1960 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04614@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION 12920,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12886,15392,12954,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 31 Mar 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04615@ INDI 1 NAME Xuân-Thủy // 2 DISPLAY Xuân-Thủy 2 GIVN Xuân-Thủy 1 POSITION 12970,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12936,15392,13004,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 22 May 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04616@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION 13020,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 12986,15392,13054,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 10 Sep 1965 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04617@ INDI 1 NAME Mỹ-Chi // 2 DISPLAY Mỹ-Chi 2 GIVN Mỹ-Chi 1 POSITION 13070,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13036,15392,13104,15313 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 29 Nov 1966 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04618@ INDI 1 NAME Tấn-Phát // 2 DISPLAY Tấn-Phát 2 GIVN Tấn-Phát 1 POSITION 13120,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13086,15392,13154,15313 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 20 Feb 1970 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04619@ INDI 1 NAME Duyên // 2 DISPLAY Duyên 2 GIVN Duyên 1 POSITION 13170,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13136,15392,13204,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 21 Dec 1972 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01370@ 0 @ind04620@ _INDI 1 INDIVIDUALINTERNALHYPERLINK @ind02979@ 1 NAME 2 DISPLAY Hiếu 1 POSITION -1450,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1484,1492,-1416,1427 1 FAMS @fam01371@ 0 @ind04621@ _INDI 1 INDIVIDUALINTERNALHYPERLINK @ind02980@ 1 NAME 2 DISPLAY Đạt 1 POSITION -1480,1360 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -1514,1392,-1446,1327 1 FAMC @fam01371@ 0 @ind04622@ INDI 1 NAME Qũy /Trần đăng/ 2 DISPLAY Qũy Trần đăng 2 GIVN Qũy 2 SURN Trần đăng 1 POSITION -120,-1240 2 BOUNDARYRECT -146,-1214,-94,-1301 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01372@ 0 @ind04623@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 510,-1340 2 BOUNDARYRECT 484,-1314,536,-1373 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01373@ 0 @ind04624@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 490,-1440 2 BOUNDARYRECT 464,-1414,516,-1473 1 SEX F 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam01373@ 1 FAMS @fam01374@ 0 @ind04625@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 440,-1440 2 BOUNDARYRECT 414,-1414,466,-1473 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Là con trai ông Ba Ngọ. 1 FAMS @fam01374@ 0 @ind04626@ INDI 1 NAME Hiệu /Nguyễn đình/ 2 DISPLAY Hiệu Nguyễn đình 2 GIVN Hiệu 2 SURN Nguyễn đình 1 POSITION 90,-1340 2 BOUNDARYRECT 63,-1314,116,-1401 1 SEX M 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01375@ 0 @ind04627@ INDI 1 NAME Tuệ /Đỗ/ 2 DISPLAY Tuệ Đỗ 2 GIVN Tuệ 2 SURN Đỗ 1 POSITION 210,-1340 2 BOUNDARYRECT 184,-1314,236,-1387 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Tây-mỗ 3 _XREF @place00075@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01376@ 0 @ind04628@ INDI 1 NAME Khoa /Nguyễn ngọc/ 2 DISPLAY Khoa Nguyễn ngọc 2 GIVN Khoa 2 SURN Nguyễn ngọc 1 POSITION 9390,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9363,15386,9416,15299 1 SEX M 1 NOTE Phi-công thuộc Biệt-đoàn 83, Không-quân Việt-nam Cộng-hòa. 1 FAMS @fam01378@ 0 @ind04629@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 13840,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13814,15386,13866,15327 1 SEX F 1 FAMS @fam01379@ 0 @ind04630@ INDI 1 NAME Dũng // 2 DISPLAY Dũng 2 GIVN Dũng 1 POSITION 13870,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13844,15276,13896,15217 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01379@ 0 @ind04631@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 14260,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14234,15386,14286,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01027@ 0 @ind04632@ INDI 1 NAME Trúc // 2 DISPLAY Trúc 2 GIVN Trúc 1 POSITION 14320,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14294,15386,14346,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01027@ 0 @ind04633@ INDI 1 NAME Dương // 2 DISPLAY Dương 2 GIVN Dương 1 POSITION 14380,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14354,15386,14406,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01027@ 0 @ind04634@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION 14440,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 14414,15386,14466,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01027@ 0 @ind04635@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -14890,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14924,14392,-14856,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 NOTE 1942 đỗ Trung-học phổ-thông. Làm thư-ký Tòa-án 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01380@ 0 @ind04636@ INDI 1 NAME Gấm /Hoàng thị/ 2 DISPLAY Gấm Hoàng thị 2 GIVN Gấm 2 SURN Hoàng thị 1 POSITION -14840,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14874,14392,-14806,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 2 PLAC Thái-bình 3 _XREF @place00210@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01380@ 0 @ind04637@ INDI 1 NAME Minh-Mẫn // 2 DISPLAY Minh-Mẫn 2 GIVN Minh-Mẫn 1 POSITION -14870,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14917,14301,-14823,14199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 14 Jul 1955 2 PLAC Chợ lớn 3 _XREF @place00392@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01380@ 1 FAMS @fam01381@ 0 @ind04638@ INDI 1 NAME Kim-Ánh /Bùi thị/ 2 DISPLAY Kim-Ánh Bùi thị 2 GIVN Kim-Ánh 2 SURN Bùi thị 1 POSITION -14800,14260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14826,14286,-14774,14199 1 SEX F 1 NOTE Làm ở Sở Nhà Đất, Tp HCM. 1 FAMS @fam01381@ 0 @ind04639@ INDI 1 NAME Hiến // 2 DISPLAY Hiến 2 GIVN Hiến 1 POSITION -14840,14130 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14874,14162,-14806,14097 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1982 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01381@ 0 @ind04640@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION -14780,14130 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14814,14162,-14746,14097 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01381@ 0 @ind04641@ INDI 1 NAME Lâm // 2 DISPLAY Lâm 2 GIVN Lâm 1 POSITION -14330,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14364,14392,-14296,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 NOTE 1942 đỗ Trung-học phổ-thông. Làm thư-ký Tòa-án 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01382@ 0 @ind04642@ INDI 1 NAME Gấm /Hoàng thị/ 2 DISPLAY Gấm Hoàng thị 2 GIVN Gấm 2 SURN Hoàng thị 1 POSITION -14280,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14314,14392,-14246,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1921 2 PLAC Thái-bình 3 _XREF @place00210@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 FAMS @fam01382@ 0 @ind04643@ INDI 1 NAME Minh-Tuệ // 2 DISPLAY Minh-Tuệ 2 GIVN Minh-Tuệ 1 POSITION -14300,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14347,14301,-14253,14199 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 24 Jan 1958 2 PLAC Saigon 3 _XREF @place00090@ 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01382@ 1 FAMS @fam01383@ 0 @ind04644@ INDI 1 NAME Mỹ-Duyên /Trần thị/ 2 DISPLAY Mỹ-Duyên Trần thị 2 GIVN Mỹ-Duyên 2 SURN Trần thị 1 POSITION -14240,14260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14274,14292,-14206,14199 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1966 1 FAMS @fam01383@ 0 @ind04645@ INDI 1 NAME Tiến // 2 DISPLAY Tiến 2 GIVN Tiến 1 POSITION -14270,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -14304,14192,-14236,14127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1987 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01383@ 0 @ind04646@ INDI 1 NAME Úc // 2 DISPLAY Úc 2 GIVN Úc 1 POSITION 15260,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15226,15392,15294,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1964 1 NOTE Công nhân Kỹ-thuật trường Hướng Nghiệp Biên-hòa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind04647@ INDI 1 NAME Châu // 2 DISPLAY Châu 2 GIVN Châu 1 POSITION 15320,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15286,15392,15354,15327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1967 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01029@ 0 @ind04648@ INDI 1 NAME Đào // 2 DISPLAY Đào 2 GIVN Đào 1 POSITION -13580,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13627,14301,-13533,14217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1943 1 NOTE 1961 đỗ Tú-tài 2. Trung-úy Pháo binh. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01384@ 1 FAMS @fam01385@ 0 @ind04649@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -13610,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13644,14392,-13576,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 2 CONT 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 (tháng 11) thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01384@ 0 @ind04650@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn thị 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -13560,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13587,14386,-13534,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hạ-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00211@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Chấn và bà Lê-thị Mùi 2 CONT 1 FAMS @fam01384@ 0 @ind04651@ INDI 1 NAME Kiêm Huê /Nguyễn/ 2 DISPLAY Kiêm Huê Nguyễn 2 GIVN Kiêm Huê 2 SURN Nguyễn 1 POSITION -13500,14260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13527,14286,-13474,14199 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Bình Dương 3 _XREF @place00393@ 1 FAMS @fam01385@ 0 @ind04652@ INDI 1 NAME Long-Giang // 2 DISPLAY Long-Giang 2 GIVN Long-Giang 1 POSITION -13640,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13674,14192,-13606,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1969 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01385@ 0 @ind04653@ INDI 1 NAME Thủy-Tiên // 2 DISPLAY Thủy-Tiên 2 GIVN Thủy-Tiên 1 POSITION -13580,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13614,14192,-13546,14113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1972 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01385@ 0 @ind04654@ INDI 1 NAME Long-Thành // 2 DISPLAY Long-Thành 2 GIVN Long-Thành 1 POSITION -13520,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13554,14192,-13486,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1975 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01385@ 0 @ind04655@ INDI 1 NAME Long Đạt // 2 DISPLAY Long Đạt 2 GIVN Long Đạt 1 POSITION -13460,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13494,14192,-13426,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01385@ 0 @ind04656@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -13060,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13094,14392,-13026,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 2 CONT 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 (tháng 11) thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01386@ 0 @ind04657@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn văn 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -13010,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13037,14386,-12984,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hạ-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00211@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Chấn và bà Lê-thị Mùi 2 CONT 1 FAMS @fam01386@ 0 @ind04658@ INDI 1 NAME Huệ // 2 DISPLAY Huệ 2 GIVN Huệ 1 POSITION -13040,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13074,14294,-13006,14217 1 SEX M 1 NOTE Trung-úy QLVNCH 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01386@ 1 FAMS @fam01387@ 0 @ind04659@ INDI 1 NAME Ngọc Đáng /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Ngọc Đáng Nguyễn thị 2 GIVN Ngọc Đáng 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -12970,14260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13004,14286,-12937,14199 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Phan-thiết 3 _XREF @place00394@ 1 NOTE Con gái ông Nguyễn văn Khuê. 1 FAMS @fam01387@ 0 @ind04660@ INDI 1 NAME Thùy-Trang // 2 DISPLAY Thùy-Trang 2 GIVN Thùy-Trang 1 POSITION -13170,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13204,14192,-13136,14113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04661@ INDI 1 NAME Tuấn-Hùng // 2 DISPLAY Tuấn-Hùng 2 GIVN Tuấn-Hùng 1 POSITION -13110,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13144,14192,-13076,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1971 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04662@ INDI 1 NAME Thùy-Vân // 2 DISPLAY Thùy-Vân 2 GIVN Thùy-Vân 1 POSITION -13050,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13084,14192,-13016,14113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1972 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04663@ INDI 1 NAME Thúy-Nga // 2 DISPLAY Thúy-Nga 2 GIVN Thúy-Nga 1 POSITION -12990,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -13024,14192,-12956,14113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1975 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04664@ INDI 1 NAME Tuấn-Hải // 2 DISPLAY Tuấn-Hải 2 GIVN Tuấn-Hải 1 POSITION -12930,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12964,14192,-12896,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1977 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04665@ INDI 1 NAME Tuấn-Huy // 2 DISPLAY Tuấn-Huy 2 GIVN Tuấn-Huy 1 POSITION -12870,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12904,14192,-12836,14113 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1978 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01387@ 0 @ind04666@ INDI 1 NAME Bính // 2 DISPLAY Bính 2 GIVN Bính 1 POSITION -12470,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12517,14301,-12423,14217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1957 1 NOTE Giáo-viên cấp 3 Bà-rịa 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01388@ 1 FAMS @fam01389@ 0 @ind04667@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -12500,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12534,14392,-12466,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 2 CONT 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 (tháng 11) thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01388@ 0 @ind04668@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn văn 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -12450,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12477,14386,-12424,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hạ-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00211@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Chấn và bà Lê-thị Mùi 2 CONT 1 FAMS @fam01388@ 0 @ind04669@ INDI 1 NAME Tuyết-Rạng /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Tuyết-Rạng Nguyễn thị 2 GIVN Tuyết-Rạng 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -12400,14270 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12434,14302,-12366,14209 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 NOTE Giáo-viên. 1 FAMS @fam01389@ 0 @ind04670@ INDI 1 NAME Phúc // 2 DISPLAY Phúc 2 GIVN Phúc 1 POSITION -12470,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12504,14192,-12436,14127 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1983 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01389@ 0 @ind04671@ INDI 1 NAME Minh-Xuân // 2 DISPLAY Minh-Xuân 2 GIVN Minh-Xuân 1 POSITION -12410,14160 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -12444,14192,-12376,14113 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01389@ 0 @ind04672@ INDI 1 NAME Cảnh // 2 DISPLAY Cảnh 2 GIVN Cảnh 1 POSITION -11870,14260 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11917,14301,-11823,14217 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1959 1 NOTE Giáo-viên trường cấp 3 Ngô-Quyền, Biên-hòa. 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01390@ 1 FAMS @fam01391@ 0 @ind04673@ INDI 1 NAME Mai // 2 DISPLAY Mai 2 GIVN Mai 1 POSITION -11900,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11934,14392,-11866,14327 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1923 1 NOTE Sinh năm Quý Hợi. 2 CONT 1944 đổ Trung-học phổ thông 2 CONT 1914-1957 giáo-sư tư-thục 2 CONT 1957 (tháng 11) thư-ký Tòa-án. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMS @fam01390@ 0 @ind04674@ INDI 1 NAME Nguyệt /Nguyễn văn/ 2 DISPLAY Nguyệt Nguyễn văn 2 GIVN Nguyệt 2 SURN Nguyễn văn 1 POSITION -11850,14360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11877,14386,-11824,14299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hạ-trì, Hà-đông 3 _XREF @place00211@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Nguyễn-văn Chấn và bà Lê-thị Mùi 2 CONT 1 FAMS @fam01390@ 0 @ind04675@ INDI 1 NAME Mỹ-Hương /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Mỹ-Hương Nguyễn thị 2 GIVN Mỹ-Hương 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -11800,14260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -11834,14292,-11766,14213 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1961 1 NOTE Giáo-viên trường cấp 3. 1 FAMS @fam01391@ 0 @ind04676@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 5600,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5574,15986,5626,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01392@ 0 @ind04677@ INDI 1 NAME Lợi // 2 DISPLAY Lợi 2 GIVN Lợi 1 POSITION 5580,15870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5554,15896,5606,15837 1 SEX M 1 FAMC @fam01392@ 0 @ind04678@ INDI 1 NAME Toàn // 2 DISPLAY Toàn 2 GIVN Toàn 1 POSITION 5630,15870 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 5604,15896,5656,15837 1 SEX M 1 FAMC @fam01392@ 0 @ind04679@ INDI 1 NAME Mạch // 2 DISPLAY Mạch 2 GIVN Mạch 1 POSITION -10150,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10176,15966,-10124,15907 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind04680@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION -10090,15940 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10116,15966,-10064,15907 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam00136@ 0 @ind04681@ INDI 1 NAME Ninh /Tạ thị/ 2 DISPLAY Ninh Tạ thị 2 GIVN Ninh 2 SURN Tạ thị 1 POSITION 17670,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17636,15492,17704,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 16 Apr 1938 2 PLAC Hà-đông 3 _XREF @place00106@ 1 FAMS @fam01393@ 0 @ind04682@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION 17640,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17606,15382,17674,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 26 Dec 1963 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01393@ 0 @ind04683@ INDI 1 NAME Xuân-Đài // 2 DISPLAY Xuân-Đài 2 GIVN Xuân-Đài 1 POSITION 17700,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17666,15382,17734,15303 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 20 Nov 1964 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01393@ 0 @ind04684@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION 17760,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 17726,15382,17794,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 28 Dec 1965 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01393@ 0 @ind04685@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -8260,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8286,15876,-8234,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-1 1 FAMC @fam01050@ 0 @ind04686@ INDI 1 NAME Trâm // 2 DISPLAY Trâm 2 GIVN Trâm 1 POSITION 9980,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 9954,15876,10006,15817 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01061@ 0 @ind04687@ INDI 1 NAME Bạch-Tuyết /Vũ thị/ 2 DISPLAY Bạch-Tuyết Vũ thị 2 GIVN Bạch-Tuyết 2 SURN Vũ thị 1 POSITION 10780,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10754,15986,10806,15899 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hành-thiện, Nam-định 3 _XREF @place00397@ 1 FAMS @fam01394@ 0 @ind04688@ INDI 1 NAME Xuân Nhung // 2 DISPLAY Xuân Nhung 2 GIVN Xuân Nhung 1 POSITION 10760,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 10726,15882,10794,15803 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1970 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01394@ 0 @ind04689@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 11110,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11084,16086,11136,16027 1 SEX F 1 FAMS @fam01395@ 0 @ind04690@ INDI 1 NAME Lãm // 2 DISPLAY Lãm 2 GIVN Lãm 1 POSITION 11080,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11054,15976,11106,15917 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01395@ 0 @ind04691@ INDI 1 NAME Lượng // 2 DISPLAY Lượng 2 GIVN Lượng 1 POSITION 11140,15950 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11114,15976,11166,15917 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-2 1 FAMC @fam01395@ 0 @ind04692@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 20360,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20334,15486,20386,15427 1 SEX F 1 FAMS @fam01396@ 0 @ind04693@ INDI 1 NAME Huy // 2 DISPLAY Huy 2 GIVN Huy 1 POSITION 20340,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 20314,15376,20366,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-3 1 FAMC @fam01396@ 0 @ind04694@ INDI 1 NAME Trinh Diêu /Công Tằng Tôn-nữ/ 2 DISPLAY Trinh Diêu Công Tằng Tôn-nữ 2 GIVN Trinh Diêu 2 SURN Công Tằng Tôn-nữ 1 POSITION -1600,17460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1634,17486,-1566,17399 1 SEX F 1 FAMS @fam01397@ 0 @ind04695@ INDI 1 NAME Điền /Lưu/ 2 DISPLAY Điền Lưu 2 GIVN Điền 2 SURN Lưu 1 POSITION -240,1460 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 BOUNDARYRECT -266,1486,-214,1413 1 SEX M 1 BIRT 2 PLAC Hòa-xá 3 _XREF @place00337@ 1 FAMS @fam01398@ 0 @ind04696@ INDI 1 NAME Mạo // 2 DISPLAY Mạo 2 GIVN Mạo 1 POSITION -9030,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9056,15376,-9004,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind04697@ INDI 1 NAME Quyết // 2 DISPLAY Quyết 2 GIVN Quyết 1 POSITION -8970,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8996,15376,-8944,15317 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind04698@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION -8910,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -8936,15376,-8884,15317 1 SEX M 1 FAMC @fam00210@ 0 @ind04699@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -9130,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9156,15386,-9104,15327 1 SEX F 1 FAMS @fam01399@ 0 @ind04700@ INDI 1 NAME Cao-Phong // 2 DISPLAY Cao-Phong 2 GIVN Cao-Phong 1 POSITION -9140,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9166,15286,-9114,15213 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01399@ 0 @ind04701@ INDI 1 NAME Hải Phong // 2 DISPLAY Hải Phong 2 GIVN Hải Phong 1 POSITION -9080,15260 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -9106,15286,-9054,15213 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01399@ 0 @ind04702@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -6890,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6916,15986,-6864,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01400@ 0 @ind04703@ INDI 1 NAME Sơn // 2 DISPLAY Sơn 2 GIVN Sơn 1 POSITION -6910,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6936,15876,-6884,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01400@ 0 @ind04704@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -6790,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6816,15986,-6764,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01401@ 0 @ind04705@ INDI 1 NAME Trường // 2 DISPLAY Trường 2 GIVN Trường 1 POSITION -6810,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -6836,15876,-6784,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01401@ 0 @ind04706@ INDI 1 NAME Truy /Lê thị/ 2 DISPLAY Truy Lê thị 2 GIVN Truy 2 SURN Lê thị 1 POSITION -3480,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3514,15432,-3446,15353 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1943 2 PLAC Thanh-hóa. 3 _XREF @place00399@ 1 NOTE Giáo viên. 1 FAMS @fam01402@ 0 @ind04707@ INDI 1 NAME Thanh-Hiền // 2 DISPLAY Thanh-Hiền 2 GIVN Thanh-Hiền 1 POSITION -3610,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3644,15322,-3576,15243 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 23 Mar 1968 1 FAMC @fam01402@ 0 @ind04708@ INDI 1 NAME Ngọc-Diệp // 2 DISPLAY Ngọc-Diệp 2 GIVN Ngọc-Diệp 1 POSITION -3550,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3584,15322,-3516,15243 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 30 May 1970 1 FAMC @fam01402@ 0 @ind04709@ INDI 1 NAME Thành // 2 DISPLAY Thành 2 GIVN Thành 1 POSITION -3490,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3524,15322,-3456,15257 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1972 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 FAMC @fam01402@ 0 @ind04710@ INDI 1 NAME Thu-Hương // 2 DISPLAY Thu-Hương 2 GIVN Thu-Hương 1 POSITION -3430,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3464,15322,-3396,15243 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1976 1 FAMC @fam01402@ 0 @ind04711@ INDI 1 NAME Kim-Hoa // 2 DISPLAY Kim-Hoa 2 GIVN Kim-Hoa 1 POSITION -3370,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -3404,15322,-3336,15243 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1981 1 FAMC @fam01402@ 0 @ind04712@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -10550,14850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10576,14876,-10524,14817 1 SEX F 1 FAMS @fam01403@ 0 @ind04713@ INDI 1 NAME Hoàng // 2 DISPLAY Hoàng 2 GIVN Hoàng 1 POSITION -10570,14760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -10596,14786,-10544,14727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01403@ 0 @ind04714@ INDI 1 NAME Hãng // 2 DISPLAY Hãng 2 GIVN Hãng 1 POSITION 11530,15560 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11483,15601,11577,15517 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1891 1 DEAT Y 2 DATE 1940 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1904 đỗ Trung-học phổ-thông - bổ giáo-học Cao-bằng 2 CONT 1915 bổ Thư-ký Tòa Đại-lý Hà-nam 2 CONT 1921 Thưởng Hàn Lân Viện biên-tu rồi Hàn Lâm Viện trước Tác và bổ Thô 2 CONC ng-phán Tòa-sứ Cao-bằng. 2 CONT 1925 đổi về Thái-bình 2 CONT 1930 đổi về Hà-nam 2 CONT 1933 về hưu-trí. 2 CONT 1945 tản cư lên ở Phú-thọ rồi mất ở đấy. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01404@ 1 FAMC @fam01405@ 0 @ind04715@ INDI 1 NAME Lệ /Bùi-thị/ 2 DISPLAY Lệ Bùi-thị 2 GIVN Lệ 2 SURN Bùi-thị 1 POSITION 11610,15560 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11584,15586,11636,15513 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Hà-nội 3 _XREF @place00054@ 1 DEAT Y 2 AGE 57 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 18/9 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE Con gái ông Bùi-huy Quý. 1 FAMS @fam01404@ 0 @ind04716@ INDI 1 NAME Kim // 2 DISPLAY Kim 2 GIVN Kim 1 POSITION 11310,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11276,15492,11344,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1982 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Đỗ Trung-học Phổ-thông 1936 2 CONT 2. 1936: Thư-ký Tòa-án Hanoi, Vinh 2 CONT 3. 1041-1951: Thẩm-Phán Tóa-án Nho-quan, Ninh-bình 2 CONT 4. 1952: Thông-ngôn Tòa Thượng-Thẩm Hanoi 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04717@ INDI 1 NAME Chi // 2 DISPLAY Chi 2 GIVN Chi 1 POSITION 11410,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11384,15486,11436,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 6/1 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE 26-5-1941 đỗ Trung-học Đệ-nhất-cấp. 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04718@ INDI 1 NAME Hồng // 2 DISPLAY Hồng 2 GIVN Hồng 1 POSITION 11550,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11516,15492,11584,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1925 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 1 FAMS @fam01406@ 0 @ind04719@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION 11600,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11566,15492,11634,15427 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1929 1 DEAT Y 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/8 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04720@ INDI 1 NAME Bích-Ngọc // 2 DISPLAY Bích-Ngọc 2 GIVN Bích-Ngọc 1 POSITION 11650,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11624,15486,11676,15413 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04721@ INDI 1 NAME Phụng // 2 DISPLAY Phụng 2 GIVN Phụng 1 POSITION 11700,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11674,15486,11726,15427 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04722@ INDI 1 NAME Loan // 2 DISPLAY Loan 2 GIVN Loan 1 POSITION 11750,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11716,15492,11784,15427 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1936 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04723@ INDI 1 NAME Lý // 2 DISPLAY Lý 2 GIVN Lý 1 POSITION 11360,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11326,15492,11394,15427 1 SEX M 1 DEAT Y 2 DATE 1946 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 3/7 âm lịch 1 ISDEAD Y 1 NOTE * Ra trường Sư-phạm 2 CONT * Đảng-viên Đại-Việt bị Việt-Minh thủ-tiêu. 2 CONT * Vợ cải-giá - Con gái không cho tin. 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01404@ 0 @ind04724@ INDI 1 NAME Khương /Phạm/ 2 DISPLAY Khương Phạm 2 GIVN Khương 2 SURN Phạm 2 ALIA Từ-Thanh 1 POSITION 11570,15640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11536,15672,11604,15593 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1863 2 PLAC Kim-đôi - Bắc-ninh 3 _XREF @place00049@ 1 DEAT Y 2 DATE 1951 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 29/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Phú-thứ 4 _XREF @place00033@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm Giáp Tý. 2 CONT Con gái quan Tri-phủ Phạm-đình Đản. 1 FAMS @fam01405@ 0 @ind04725@ INDI 1 NAME Gị // 2 DISPLAY Gị 2 GIVN Gị 2 ALIA Trọng Tự 1 POSITION 11500,15640 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11466,15672,11534,15607 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1863 1 DEAT Y 2 DATE 1943 2 CAUSE 3 DESCRIPTION giỗ 01/11 âm lịch 2 DISPOSITION 3 PLAC Ngõ Lò 4 _XREF @place00048@ 1 ISDEAD Y 1 NOTE 1. Hán học - Đỗ "Ấm Sinh" - Giậy học và không cộng tác với chính-phủ 2 CONC bảo-hộ Pháp 2 CONT 2. Tiên-chỉ làng và sửa sang làng. Bị bán thân bất toại 2 CONT 3. Vợ khuyên cho con theo Tây học và hưng-thịnh, gia-đình bị chính-ph 2 CONC ủ tịch-biên khi cha chống quân-đội Pháp. 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMS @fam01405@ 0 @ind04726@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 11500,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11474,15486,11526,15427 1 SEX F 1 FAMS @fam01406@ 0 @ind04727@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION 11530,15350 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 11496,15382,11564,15317 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1966 1 NOTE HỌc lực cấp 2. Làm Thợ Mộc. 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01406@ 0 @ind04728@ INDI 1 NAME Mậu /Nguyễn-đức/ 2 DISPLAY Mậu Nguyễn-đức 2 GIVN Mậu 2 SURN Nguyễn-đức 1 POSITION -2100,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2129,15486,-2072,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam01407@ 0 @ind04729@ INDI 1 NAME San /Đàm-quang/ 2 DISPLAY San Đàm-quang 2 GIVN San 2 SURN Đàm-quang 1 POSITION -2020,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2046,15486,-1994,15399 1 SEX M 1 FAMS @fam01408@ 0 @ind04730@ INDI 1 NAME Quang-Thái // 2 DISPLAY Quang-Thái 2 GIVN Quang-Thái 1 POSITION -2450,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2476,15386,-2424,15313 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00245@ 0 @ind04731@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION -1870,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1896,15386,-1844,15327 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00247@ 0 @ind04732@ INDI 1 NAME Phương /Lê thị/ 2 DISPLAY Phương Lê thị 2 GIVN Phương 2 SURN Lê thị 1 POSITION -1770,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1804,15492,-1736,15413 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 9 Mar 1943 2 PLAC Đà-nẵng 3 _XREF @place00263@ 1 FAMS @fam01409@ 0 @ind04733@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1680,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1706,15386,-1654,15327 1 SEX F 1 FAMS @fam01410@ 0 @ind04734@ INDI 1 NAME Thắng // 2 DISPLAY Thắng 2 GIVN Thắng 1 POSITION -1650,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1676,15276,-1624,15217 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01410@ 0 @ind04735@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1040,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1066,15386,-1014,15327 1 SEX F 1 FAMS @fam01411@ 0 @ind04736@ INDI 1 NAME Tuấn // 2 DISPLAY Tuấn 2 GIVN Tuấn 1 POSITION -1090,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1116,15276,-1064,15217 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01411@ 0 @ind04737@ INDI 1 NAME Tú // 2 DISPLAY Tú 2 GIVN Tú 1 POSITION -1030,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1056,15276,-1004,15217 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01411@ 0 @ind04738@ INDI 1 NAME Khôi /Lê-minh/ 2 DISPLAY Khôi Lê-minh 2 GIVN Khôi 2 SURN Lê-minh 1 POSITION -820,15360 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -846,15386,-794,15299 1 SEX F 1 BIRT 2 PLAC Nam-Hà 3 _XREF @place00400@ 1 NOTE Kỹ-sư. 1 FAMS @fam01412@ 0 @ind04739@ INDI 1 NAME Phúc-Hà // 2 DISPLAY Phúc-Hà 2 GIVN Phúc-Hà 1 POSITION -820,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -854,15282,-786,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01412@ 0 @ind04740@ INDI 1 NAME Phúc-Lâm // 2 DISPLAY Phúc-Lâm 2 GIVN Phúc-Lâm 1 POSITION -760,15250 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -794,15282,-726,15203 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1986 1 CUSTOM_TAG1 16 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01412@ 0 @ind04741@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 400,15450 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 374,15476,426,15417 1 SEX F 1 FAMS @fam01413@ 0 @ind04742@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION 380,15340 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 346,15372,414,15307 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1975 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01413@ 0 @ind04743@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -2530,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2556,16886,-2504,16827 1 SEX F 1 FAMS @fam01414@ 0 @ind04744@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION -2580,16760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2606,16786,-2554,16727 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01414@ 0 @ind04745@ INDI 1 NAME Hạnh // 2 DISPLAY Hạnh 2 GIVN Hạnh 1 POSITION -2520,16760 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -2546,16786,-2494,16727 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01414@ 0 @ind04746@ INDI 1 NAME Điều // 2 DISPLAY Điều 2 GIVN Điều 1 POSITION 13630,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 13604,15876,13656,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01077@ 0 @ind04747@ INDI 1 NAME Nông // 2 DISPLAY Nông 2 GIVN Nông 1 POSITION 15430,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15404,15886,15456,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01085@ 0 @ind04748@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION 15730,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15704,15986,15756,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00885@ 0 @ind04749@ INDI 1 NAME Đương // 2 DISPLAY Đương 2 GIVN Đương 1 POSITION 15790,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15764,15986,15816,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00885@ 0 @ind04750@ INDI 1 NAME Định // 2 DISPLAY Định 2 GIVN Định 1 POSITION 15850,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15824,15986,15876,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00885@ 0 @ind04751@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 15600,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15574,15986,15626,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01415@ 0 @ind04752@ INDI 1 NAME Vinh // 2 DISPLAY Vinh 2 GIVN Vinh 1 POSITION 15550,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15524,15886,15576,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01415@ 0 @ind04753@ INDI 1 NAME Phan // 2 DISPLAY Phan 2 GIVN Phan 1 POSITION 15610,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15584,15886,15636,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01415@ 0 @ind04754@ INDI 1 NAME Khanh // 2 DISPLAY Khanh 2 GIVN Khanh 1 POSITION 15670,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15644,15886,15696,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01415@ 0 @ind04755@ INDI 1 NAME Hưng // 2 DISPLAY Hưng 2 GIVN Hưng 1 POSITION 15730,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 15704,15886,15756,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01415@ 0 @ind04756@ INDI 1 NAME Quang // 2 DISPLAY Quang 2 GIVN Quang 1 POSITION 16610,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16576,15992,16644,15927 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1950 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00889@ 1 FAMS @fam01418@ 0 @ind04757@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 16180,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16154,15986,16206,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01416@ 0 @ind04758@ INDI 1 NAME Ân // 2 DISPLAY Ân 2 GIVN Ân 1 POSITION 16130,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16104,15886,16156,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01416@ 0 @ind04759@ INDI 1 NAME Hải // 2 DISPLAY Hải 2 GIVN Hải 1 POSITION 16190,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16164,15886,16216,15827 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01416@ 0 @ind04760@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION 16330,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16304,15986,16356,15927 1 SEX F 1 FAMS @fam01417@ 0 @ind04761@ INDI 1 NAME Hùng // 2 DISPLAY Hùng 2 GIVN Hùng 1 POSITION 16330,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16304,15876,16356,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01417@ 0 @ind04762@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 16390,15850 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16364,15876,16416,15817 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01417@ 0 @ind04763@ INDI 1 NAME Khánh /Lưu thị/ 2 DISPLAY Khánh Lưu thị 2 GIVN Khánh 2 SURN Lưu thị 1 POSITION 16660,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16626,15992,16694,15899 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1957 1 FAMS @fam01418@ 0 @ind04764@ INDI 1 NAME Tố-Loan // 2 DISPLAY Tố-Loan 2 GIVN Tố-Loan 1 POSITION 16590,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16556,15892,16624,15813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1978 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01418@ 0 @ind04765@ INDI 1 NAME Thu-Hằng // 2 DISPLAY Thu-Hằng 2 GIVN Thu-Hằng 1 POSITION 16650,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16616,15892,16684,15813 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1981 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01418@ 0 @ind04766@ INDI 1 NAME Long // 2 DISPLAY Long 2 GIVN Long 1 POSITION 16710,15860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16676,15892,16744,15827 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1984 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam01418@ 0 @ind04767@ INDI 1 NAME Lũy // 2 DISPLAY Lũy 2 GIVN Lũy 1 POSITION 16890,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16864,15986,16916,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00890@ 0 @ind04768@ INDI 1 NAME Độ // 2 DISPLAY Độ 2 GIVN Độ 1 POSITION 16950,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16924,15986,16976,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00890@ 0 @ind04769@ INDI 1 NAME Đạt // 2 DISPLAY Đạt 2 GIVN Đạt 1 POSITION 17010,15960 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 16984,15986,17036,15927 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00890@ 0 @ind04770@ INDI 1 NAME Liễu // 2 DISPLAY Liễu 2 GIVN Liễu 1 POSITION 1530,16060 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT 1504,16086,1556,16027 1 SEX F 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Mất sớm 1 FAMC @fam00187@ 0 @ind04771@ INDI 1 NAME Lanh // 2 DISPLAY Lanh 2 GIVN Lanh 1 POSITION 6360,-2540 2 BOUNDARYRECT 6334,-2514,6386,-2573 1 SEX F 1 NOTE Sinh ngày 24/7 năm Tuất. 1 FAMC @fam00923@ 0 @ind04772@ INDI 1 NAME Đức /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Đức Nguyễn thị 2 GIVN Đức 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION 6010,-1930 2 BOUNDARYRECT 5983,-1904,6036,-1991 1 SEX F 1 FAMS @fam01419@ 0 @ind04773@ INDI 1 NAME Phú // 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 1 POSITION 5990,-2040 2 BOUNDARYRECT 5956,-2008,6024,-2073 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01419@ 0 @ind04774@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION 6050,-2040 2 BOUNDARYRECT 6016,-2008,6084,-2073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1962 1 NOTE Làm Thợ Mộc 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01419@ 0 @ind04775@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -1990,-2940 2 BOUNDARYRECT -2024,-2908,-1956,-2973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Gộc nên trong làng vẫn gọi là "Ông Cả Gộc". 2 CONT Năm 1936, tậu nhà ở Phú-thứ (làng cạnh làng Tây-mỗ) 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam01420@ 0 @ind04776@ INDI 1 NAME Giọc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Giọc Nguyễn hữu 2 GIVN Giọc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -2060,-2940 2 BOUNDARYRECT -2094,-2908,-2026,-3001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm ngọ. 2 CONT Con gái cụ nguyễn-hữu Đang. 1 FAMS @fam01420@ 0 @ind04777@ INDI 1 NAME Xương // 2 DISPLAY Xương 2 GIVN Xương 1 POSITION -1990,-3030 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -2037,-2989,-1943,-3073 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1919 1 DEAT Y 2 DATE 1987 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 17-2 năm Mùi. 2 CONT 1932 đỗ Sơ-học yếu lược. 2 CONT Làm nghề giấy trang kim, dệt vải, nung vôi và làm gạch. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01420@ 1 FAMS @fam01421@ 0 @ind04778@ INDI 1 NAME Đức /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Đức Nguyễn thị 2 GIVN Đức 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1940,-3030 2 BOUNDARYRECT -1967,-3004,-1914,-3091 1 SEX F 1 FAMS @fam01421@ 0 @ind04779@ INDI 1 NAME Cường // 2 DISPLAY Cường 2 GIVN Cường 1 POSITION -1970,-3140 2 BOUNDARYRECT -2004,-3108,-1936,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1962 1 NOTE Làm Thợ Mộc 2 CONT 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01421@ 1 FAMS @fam01422@ 0 @ind04780@ INDI 1 NAME Ngà /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Ngà Nguyễn thị 2 GIVN Ngà 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -1920,-3140 2 BOUNDARYRECT -1954,-3108,-1886,-3201 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1964 1 FAMS @fam01422@ 0 @ind04781@ INDI 1 NAME Tuân // 2 DISPLAY Tuân 2 GIVN Tuân 1 POSITION -1940,-3250 2 BOUNDARYRECT -1974,-3218,-1906,-3283 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1986 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01422@ 0 @ind04782@ INDI 1 NAME Sóc // 2 DISPLAY Sóc 2 GIVN Sóc 1 POSITION -1420,-3040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -1467,-2999,-1373,-3083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1922 1 DEAT Y 2 DATE 2002 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh ngày 13-7 năm Tuất. 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01423@ 1 FAMS @fam01424@ 0 @ind04783@ INDI 1 NAME Giọc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Giọc Nguyễn hữu 2 GIVN Giọc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -1490,-2940 2 BOUNDARYRECT -1524,-2908,-1456,-3001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm ngọ. 2 CONT Con gái cụ nguyễn-hữu Đang. 1 FAMS @fam01423@ 0 @ind04784@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -1420,-2940 2 BOUNDARYRECT -1454,-2908,-1386,-2973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Gộc nên trong làng vẫn gọi là "Ông Cả Gộc". 2 CONT Năm 1936, tậu nhà ở Phú-thứ (làng cạnh làng Tây-mỗ) 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam01423@ 0 @ind04785@ INDI 1 NAME Lộc /Ngô thị/ 2 DISPLAY Lộc Ngô thị 2 GIVN Lộc 2 SURN Ngô thị 1 POSITION -1360,-3040 2 BOUNDARYRECT -1386,-3014,-1334,-3101 1 SEX F 1 FAMS @fam01424@ 0 @ind04786@ INDI 1 NAME Sách // 2 DISPLAY Sách 2 GIVN Sách 1 POSITION -1490,-3140 2 BOUNDARYRECT -1524,-3108,-1456,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01424@ 0 @ind04787@ INDI 1 NAME Quyền // 2 DISPLAY Quyền 2 GIVN Quyền 1 POSITION -1430,-3140 2 BOUNDARYRECT -1464,-3108,-1396,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01424@ 0 @ind04788@ INDI 1 NAME Sờ // 2 DISPLAY Sờ 2 GIVN Sờ 1 POSITION -1370,-3140 2 BOUNDARYRECT -1404,-3108,-1336,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1961 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01424@ 0 @ind04789@ INDI 1 NAME Giao // 2 DISPLAY Giao 2 GIVN Giao 1 POSITION -1310,-3140 2 BOUNDARYRECT -1344,-3108,-1276,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01424@ 0 @ind04790@ INDI 1 NAME Nhượng // 2 DISPLAY Nhượng 2 GIVN Nhượng 1 POSITION -810,-3040 2 SIZE L 2 BOUNDARYRECT -857,-2999,-763,-3083 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1924 1 DEAT Y 2 DATE Feb 1982 2 NOTE Mất ngày 26/1 năm Nhâm Tuất. 1 ISDEAD Y 1 CUSTOM_TAG1 13 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01425@ 1 FAMS @fam01426@ 0 @ind04791@ INDI 1 NAME Nguyên // 2 DISPLAY Nguyên 2 GIVN Nguyên 1 POSITION -810,-2940 2 BOUNDARYRECT -844,-2908,-776,-2973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 8 Jan 1894 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Bé tên Gộc nên trong làng vẫn gọi là "Ông Cả Gộc". 2 CONT Năm 1936, tậu nhà ở Phú-thứ (làng cạnh làng Tây-mỗ) 1 CUSTOM_TAG1 12 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMS @fam01425@ 0 @ind04792@ INDI 1 NAME Giọc /Nguyễn hữu/ 2 DISPLAY Giọc Nguyễn hữu 2 GIVN Giọc 2 SURN Nguyễn hữu 1 POSITION -880,-2940 2 BOUNDARYRECT -914,-2908,-846,-3001 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1894 2 PLAC Tây mỗ 3 _XREF @place00110@ 1 DEAT Y 1 ISDEAD Y 1 NOTE Sinh năm ngọ. 2 CONT Con gái cụ nguyễn-hữu Đang. 1 FAMS @fam01425@ 0 @ind04793@ INDI 1 NAME Vân /Nguyễn thị/ 2 DISPLAY Vân Nguyễn thị 2 GIVN Vân 2 SURN Nguyễn thị 1 POSITION -740,-3040 2 BOUNDARYRECT -767,-3014,-714,-3101 1 SEX M 1 FAMS @fam01426@ 0 @ind04794@ INDI 1 NAME Quý / / 2 DISPLAY Quý 2 GIVN Quý 2 SURN 1 POSITION -1090,-3150 2 BOUNDARYRECT -1124,-3118,-1056,-3183 1 SEX F 1 BIRT 2 DATE 1952 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 0 @ind04795@ INDI 1 NAME Dần / / 2 DISPLAY Dần 2 GIVN Dần 2 SURN 1 POSITION -970,-3150 2 BOUNDARYRECT -1004,-3118,-936,-3183 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1956 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 1 FAMS @fam01427@ 0 @ind04796@ INDI 1 NAME Mậu / / 2 DISPLAY Mậu 2 GIVN Mậu 2 SURN 1 POSITION -830,-3140 2 BOUNDARYRECT -864,-3108,-796,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1958 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 1 FAMS @fam01428@ 0 @ind04797@ INDI 1 NAME Quỳnh / / 2 DISPLAY Quỳnh 2 GIVN Quỳnh 2 SURN 1 POSITION -770,-3140 2 BOUNDARYRECT -804,-3108,-736,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1960 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 0 @ind04798@ INDI 1 NAME Tri / / 2 DISPLAY Tri 2 GIVN Tri 2 SURN 1 POSITION -710,-3140 2 BOUNDARYRECT -736,-3114,-684,-3173 1 SEX F 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 0 @ind04799@ INDI 1 NAME Quỳ / / 2 DISPLAY Quỳ 2 GIVN Quỳ 2 SURN 1 POSITION -650,-3140 2 BOUNDARYRECT -684,-3108,-616,-3173 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1963 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 0 @ind04800@ INDI 1 NAME Kỳ / / 2 DISPLAY Kỳ 2 GIVN Kỳ 2 SURN 1 POSITION -590,-3140 2 BOUNDARYRECT -616,-3114,-564,-3173 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01426@ 0 @ind04801@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -1020,-3150 2 BOUNDARYRECT -1046,-3124,-994,-3183 1 SEX F 1 FAMS @fam01427@ 0 @ind04802@ INDI 1 NAME Quân / / 2 DISPLAY Quân 2 GIVN Quân 2 SURN 1 POSITION -1000,-3240 2 BOUNDARYRECT -1026,-3214,-974,-3273 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01427@ 0 @ind04803@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -880,-3140 2 BOUNDARYRECT -906,-3114,-854,-3173 1 SEX F 1 FAMS @fam01428@ 0 @ind04804@ INDI 1 NAME Khánh / / 2 DISPLAY Khánh 2 GIVN Khánh 2 SURN 1 POSITION -880,-3240 2 BOUNDARYRECT -906,-3214,-854,-3273 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01428@ 0 @ind04805@ INDI 1 NAME Hòa / / 2 DISPLAY Hòa 2 GIVN Hòa 2 SURN 1 POSITION -820,-3240 2 BOUNDARYRECT -846,-3214,-794,-3273 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Ất C 1 FAMC @fam01428@ 0 @ind04806@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -16080,-1540 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16106,-1514,-16054,-1573 1 SEX F 1 FAMS @fam01429@ 0 @ind04807@ INDI 1 NAME Thường // 2 DISPLAY Thường 2 GIVN Thường 1 POSITION -16100,-1630 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16127,-1604,-16073,-1663 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01429@ 1 FAMS @fam01430@ 0 @ind04808@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -16050,-1630 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16076,-1604,-16024,-1663 1 SEX F 1 FAMS @fam01430@ 0 @ind04809@ INDI 1 NAME Đoái // 2 DISPLAY Đoái 2 GIVN Đoái 1 POSITION -16070,-1740 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -16096,-1714,-16044,-1773 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 BÍnh - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01430@ 0 @ind04810@ INDI 1 NAME Xướng // 2 DISPLAY Xướng 2 GIVN Xướng 1 POSITION -6990,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7016,-1014,-6964,-1073 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 14 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam00934@ 1 FAMS @fam01431@ 0 @ind04811@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -6940,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6966,-1014,-6914,-1073 1 SEX F 1 FAMS @fam01431@ 0 @ind04812@ INDI 1 NAME Sáng // 2 DISPLAY Sáng 2 GIVN Sáng 1 POSITION -6990,-1130 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -7016,-1104,-6964,-1163 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01431@ 0 @ind04813@ INDI 1 NAME Chiêu // 2 DISPLAY Chiêu 2 GIVN Chiêu 1 POSITION -6930,-1130 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -6956,-1104,-6904,-1163 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01431@ 0 @ind04814@ INDI 1 NAME ??? // 2 DISPLAY ??? 2 GIVN ??? 1 POSITION -5130,-1040 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5156,-1014,-5104,-1073 1 SEX F 1 FAMS @fam01432@ 0 @ind04815@ INDI 1 NAME Trưng / / 2 DISPLAY Trưng 2 GIVN Trưng 2 SURN 1 POSITION -5170,-1140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5196,-1114,-5144,-1173 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01432@ 0 @ind04816@ INDI 1 NAME Củng / / 2 DISPLAY Củng 2 GIVN Củng 2 SURN 1 POSITION -5110,-1140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5136,-1114,-5084,-1173 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01432@ 0 @ind04817@ INDI 1 NAME Phú / / 2 DISPLAY Phú 2 GIVN Phú 2 SURN 1 POSITION -5050,-1140 2 GENOMAP Chi Bính 2 BOUNDARYRECT -5076,-1114,-5024,-1173 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG1 15 1 CUSTOM_TAG2 Bính - Hữu Thuận 1 FAMC @fam01432@ 0 @ind04818@ INDI 1 NAME Tiêu // 2 DISPLAY Tiêu 2 GIVN Tiêu 1 POSITION 320,-1940 2 BOUNDARYRECT 286,-1908,354,-1973 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE 1888 1 CUSTOM_TAG2 Giáp A 1 FAMC @fam00571@ 0 @ind04819@ INDI 1 NAME Bình /Bùi Đoàn/ 2 DISPLAY Bình Bùi Đoàn 2 GIVN Bình 2 SURN Bùi Đoàn 1 PICTURES @pic00072@ 2 PRIMARY @pic00072@ 1 POSITION -1700,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1726,16886,-1674,16799 1 SEX M 1 CUSTOM_TAG2 Ất-A-4 1 FAMC @fam00117@ 1 FAMS @fam01433@ 0 @ind04820@ INDI 1 NAME Hong /Yong Le/ 2 DISPLAY Hong Yong Le 2 GIVN Hong 2 SURN Yong Le 1 POSITION -1750,16860 2 GENOMAP Chi Ất 2 BOUNDARYRECT -1776,16886,-1724,16799 1 SEX F 1 FAMS @fam01433@ 0 @ind04821@ INDI 1 NAME Thiện // 2 DISPLAY Thiện 2 GIVN Thiện 1 POSITION -2645,-1245 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2679,-1213,-2611,-1278 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Jul 2009 1 FAMC @fam01232@ 0 @ind04822@ INDI 1 NAME Thái // 2 DISPLAY Thái 2 GIVN Thái 1 POSITION -2605,-1245 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2639,-1213,-2571,-1278 1 SEX M 1 BIRT 2 DATE Jul 2009 1 FAMC @fam01232@ 0 @ind04823@ INDI 1 NAME Ly // 2 DISPLAY Ly 2 GIVN Ly 1 POSITION -2920,-1140 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 BOUNDARYRECT -2946,-1114,-2894,-1173 1 SEX F 1 FAMC @fam01226@ 0 @fam00001@ FAM 1 POSITION 920,1660 2 TOP 3 LEFT 920,1660 3 RIGHT 1080,1660 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00003@ 1 WIFE @ind00004@ 1 CHIL @ind00005@ 0 @fam00002@ FAM 1 POSITION 890,1790 2 TOP 3 LEFT 890,1790 3 RIGHT 1050,1790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00001@ 1 WIFE @ind00006@ 1 CHIL @ind00003@ 0 @fam00003@ FAM 1 POSITION 950,1550 2 TOP 3 LEFT 950,1550 3 RIGHT 1110,1550 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00005@ 1 WIFE @ind00007@ 1 CHIL @ind00008@ 0 @fam00004@ FAM 1 POSITION 980,1440 2 SIZE S 2 TOP 3 LEFT 980,1440 3 RIGHT 1140,1440 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00008@ 1 WIFE @ind00009@ 1 CHIL @ind00010@ 0 @fam00005@ FAM 1 POSITION 990,1300 2 TOP 3 LEFT -1520,1300 3 RIGHT 5130,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00010@ 1 WIFE @ind00011@ 1 CHIL @ind00012@ 1 CHIL @ind01626@ 0 @fam00006@ FAM 1 POSITION -1510,1220 2 TOP 3 LEFT -1520,1220 3 RIGHT -1470,1220 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00012@ 1 WIFE @ind00013@ 1 CHIL @ind00015@ 0 @fam00008@ FAM 1 POSITION -1470,1220 2 TOP 3 LEFT -1470,1220 3 RIGHT -1470,1220 1 HUSB @ind00012@ 0 @fam00010@ FAM 1 POSITION -1420,950 2 TOP 3 LEFT -1650,950 3 RIGHT -1230,950 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00020@ 1 WIFE @ind00022@ 1 CHIL @ind00023@ 1 CHIL @ind00024@ 1 CHIL @ind00025@ 0 @fam00011@ FAM 1 POSITION -4920,17900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5900,17900 3 RIGHT -270,17900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00026@ 1 WIFE @ind00027@ 1 CHIL @ind00028@ 1 CHIL @ind00029@ 1 CHIL @ind00031@ 1 CHIL @ind00030@ 1 CHIL @ind00032@ 0 @fam00012@ FAM 1 POSITION -4900,18040 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4950,18040 3 RIGHT -4850,18040 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00033@ 1 WIFE @ind00034@ 1 CHIL @ind00026@ 0 @fam00013@ FAM 1 POSITION -4550,17800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6320,17800 3 RIGHT -1160,17800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00028@ 1 WIFE @ind00035@ 1 CHIL @ind00036@ 1 CHIL @ind00039@ 1 CHIL @ind00040@ 1 CHIL @ind00041@ 1 CHIL @ind00037@ 1 CHIL @ind00038@ 1 CHIL @ind00042@ 0 @fam00014@ FAM 1 POSITION -880,17800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -940,17800 3 RIGHT -770,17800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00029@ 1 WIFE @ind00043@ 1 CHIL @ind00046@ 1 CHIL @ind00044@ 1 CHIL @ind00045@ 1 CHIL @ind00047@ 0 @fam00015@ FAM 1 POSITION -400,17800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -550,17800 3 RIGHT -270,17800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00031@ 1 WIFE @ind00048@ 1 CHIL @ind00054@ 1 CHIL @ind00049@ 1 CHIL @ind00050@ 1 CHIL @ind00051@ 1 CHIL @ind00052@ 1 CHIL @ind00053@ 0 @fam00016@ FAM 1 POSITION -1740,750 2 TOP 3 LEFT -2150,750 3 RIGHT -650,750 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00023@ 1 WIFE @ind00055@ 1 CHIL @ind00056@ 1 CHIL @ind00057@ 1 CHIL @ind00058@ 1 CHIL @ind00059@ 1 CHIL @ind00060@ 1 CHIL @ind01471@ 1 CHIL @ind01472@ 1 CHIL @ind01473@ 0 @fam00017@ FAM 1 POSITION -2150,640 2 TOP 3 LEFT -2150,640 3 RIGHT -1800,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00057@ 1 WIFE @ind00061@ 1 CHIL @ind00063@ 1 CHIL @ind00064@ 1 CHIL @ind00065@ 1 CHIL @ind00066@ 1 CHIL @ind00067@ 1 CHIL @ind00068@ 1 CHIL @ind00069@ 1 CHIL @ind00070@ 0 @fam00019@ FAM 1 POSITION -1695,640 2 TOP 3 LEFT -1730,640 3 RIGHT -1660,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00058@ 1 WIFE @ind00071@ 1 CHIL @ind00073@ 0 @fam00021@ FAM 1 POSITION -1270,640 2 TOP 3 LEFT -1370,640 3 RIGHT -1170,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00059@ 1 WIFE @ind00079@ 1 CHIL @ind00080@ 1 CHIL @ind00081@ 1 CHIL @ind00082@ 1 CHIL @ind00083@ 1 CHIL @ind00084@ 0 @fam00023@ FAM 1 POSITION -6300,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6750,17700 3 RIGHT -6250,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00036@ 1 WIFE @ind00087@ 1 CHIL @ind00089@ 1 CHIL @ind00091@ 1 CHIL @ind00093@ 1 CHIL @ind00094@ 1 CHIL @ind00088@ 1 CHIL @ind00090@ 1 CHIL @ind00092@ 1 CHIL @ind00095@ 0 @fam00024@ FAM 1 POSITION -6090,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6130,17700 3 RIGHT -6090,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00096@ 1 WIFE @ind00038@ 0 @fam00025@ FAM 1 POSITION -6000,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6030,17700 3 RIGHT -5600,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00039@ 1 WIFE @ind00097@ 1 CHIL @ind00099@ 1 CHIL @ind00100@ 1 CHIL @ind00101@ 1 CHIL @ind00102@ 1 CHIL @ind00103@ 1 CHIL @ind00104@ 0 @fam00026@ FAM 1 POSITION -5800,17710 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5840,17710 3 RIGHT -5110,17710 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00039@ 1 WIFE @ind00098@ 1 CHIL @ind00107@ 1 CHIL @ind00105@ 1 CHIL @ind00108@ 0 @fam00028@ FAM 1 POSITION -4900,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4950,17700 3 RIGHT -4790,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00040@ 1 WIFE @ind00109@ 1 CHIL @ind00110@ 1 CHIL @ind00111@ 1 CHIL @ind00112@ 0 @fam00030@ FAM 1 POSITION -3750,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3750,17700 3 RIGHT -3750,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00041@ 0 @fam00031@ FAM 1 POSITION -3680,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3900,17700 3 RIGHT -1400,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00041@ 1 WIFE @ind00115@ 1 CHIL @ind00124@ 1 CHIL @ind00123@ 1 CHIL @ind00125@ 1 CHIL @ind00126@ 1 CHIL @ind00127@ 1 CHIL @ind00128@ 0 @fam00032@ FAM 1 POSITION -1205,17700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1250,17700 3 RIGHT -1160,17700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00129@ 1 WIFE @ind00042@ 1 CHIL @ind00130@ 0 @fam00033@ FAM 1 POSITION -1500,790 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1950,790 3 RIGHT 270,790 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00133@, @ind00134@, @ind00135@, @ind00136@, @ind00137@, @ind00138@ 3 CONC , @ind00139@, @ind00140@ 1 HUSB @ind00131@ 1 WIFE @ind00132@ 1 CHIL @ind00133@ 1 CHIL @ind00134@ 1 CHIL @ind00135@ 1 CHIL @ind00136@ 1 CHIL @ind00137@ 1 CHIL @ind00138@ 1 CHIL @ind00139@ 1 CHIL @ind00140@ 0 @fam00034@ FAM 1 POSITION -1520,910 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1550,910 3 RIGHT -1490,910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00141@ 1 WIFE @ind00142@ 1 CHIL @ind00131@ 0 @fam00035@ FAM 1 POSITION -1910,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1950,680 3 RIGHT -1880,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00143@ 1 WIFE @ind00133@ 1 CHIL @ind00144@ 0 @fam00036@ FAM 1 POSITION -1660,670 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1840,670 3 RIGHT -1490,670 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00134@ 1 WIFE @ind00145@ 1 CHIL @ind00148@ 1 CHIL @ind00149@ 1 CHIL @ind00150@ 1 CHIL @ind00151@ 1 CHIL @ind00152@ 1 CHIL @ind00153@ 1 CHIL @ind00154@ 1 CHIL @ind00155@ 0 @fam00037@ FAM 1 POSITION -1710,690 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1770,690 3 RIGHT -1650,690 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00134@ 1 WIFE @ind00146@ 0 @fam00039@ FAM 1 POSITION -1390,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1450,680 3 RIGHT -1000,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00136@ 1 WIFE @ind00156@ 1 CHIL @ind00164@ 1 CHIL @ind00157@ 1 CHIL @ind00158@ 1 CHIL @ind00159@ 1 CHIL @ind00160@ 1 CHIL @ind00161@ 1 CHIL @ind00162@ 1 CHIL @ind00163@ 1 CHIL @ind00165@ 1 CHIL @ind00166@ 0 @fam00044@ FAM 1 POSITION -80,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -360,680 3 RIGHT 180,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00139@ 1 WIFE @ind00182@ 1 CHIL @ind00186@ 1 CHIL @ind00187@ 1 CHIL @ind00194@ 1 CHIL @ind00183@ 1 CHIL @ind00189@ 1 CHIL @ind00184@ 1 CHIL @ind00190@ 1 CHIL @ind00185@ 1 CHIL @ind00191@ 1 CHIL @ind00188@ 1 CHIL @ind00192@ 1 CHIL @ind00193@ 0 @fam00045@ FAM 1 POSITION 250,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT 220,680 3 RIGHT 270,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00195@ 1 WIFE @ind00140@ 0 @fam00046@ FAM 1 POSITION -5980,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6030,17590 3 RIGHT -5980,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00196@ 1 WIFE @ind00099@ 0 @fam00047@ FAM 1 POSITION -5845,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5870,17590 3 RIGHT -5820,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00197@ 1 WIFE @ind00101@ 0 @fam00048@ FAM 1 POSITION -5700,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5760,17590 3 RIGHT -5700,17590 1 HUSB @ind00198@ 1 WIFE @ind00102@ 0 @fam00049@ FAM 1 POSITION -5760,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5760,17590 3 RIGHT -5700,17590 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind00104@ 1 WIFE @ind00199@ 0 @fam00050@ FAM 1 POSITION -5550,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5600,17590 3 RIGHT -5550,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00200@ 1 WIFE @ind00104@ 0 @fam00051@ FAM 1 POSITION -5450,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5500,17590 3 RIGHT -5450,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00201@ 1 WIFE @ind00105@ 0 @fam00052@ FAM 1 POSITION -5400,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5400,17590 3 RIGHT -5350,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00107@ 1 WIFE @ind00202@ 1 CHIL @ind00204@ 1 CHIL @ind00203@ 0 @fam00053@ FAM 1 POSITION -5140,17600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5170,17600 3 RIGHT -5110,17600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00205@ 1 WIFE @ind00108@ 0 @fam00054@ FAM 1 POSITION -4600,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4660,17590 3 RIGHT -4600,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00206@ 1 WIFE @ind00116@ 1 CHIL @ind00207@ 0 @fam00055@ FAM 1 POSITION -4460,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4490,17590 3 RIGHT -4430,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00208@ 1 WIFE @ind00117@ 1 CHIL @ind00211@ 0 @fam00057@ FAM 1 POSITION -3890,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3920,17590 3 RIGHT -3630,17590 1 HUSB @ind00118@ 0 @fam00058@ FAM 1 POSITION -3500,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3570,17590 3 RIGHT -3500,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00230@ 1 WIFE @ind00119@ 1 CHIL @ind00231@ 0 @fam00059@ FAM 1 POSITION -3330,17580 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3440,17580 3 RIGHT -3040,17580 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00120@ 1 WIFE @ind00232@ 1 CHIL @ind00234@ 1 CHIL @ind00235@ 1 CHIL @ind00236@ 1 CHIL @ind00239@ 1 CHIL @ind00237@ 1 CHIL @ind00238@ 1 CHIL @ind00240@ 1 CHIL @ind00241@ 1 CHIL @ind00242@ 0 @fam00060@ FAM 1 POSITION -3135,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3180,17590 3 RIGHT -2890,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00120@ 1 WIFE @ind00233@ 1 CHIL @ind00245@ 1 CHIL @ind00243@ 1 CHIL @ind00244@ 0 @fam00061@ FAM 1 POSITION -2640,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2740,17590 3 RIGHT -2590,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00124@ 1 WIFE @ind00246@ 1 CHIL @ind00248@ 1 CHIL @ind00247@ 1 CHIL @ind00249@ 1 CHIL @ind00250@ 0 @fam00062@ FAM 1 POSITION -2390,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2510,17590 3 RIGHT -2060,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00123@ 1 WIFE @ind00251@ 1 CHIL @ind00252@ 1 CHIL @ind00253@ 1 CHIL @ind00254@ 1 CHIL @ind00255@ 1 CHIL @ind00256@ 1 CHIL @ind00257@ 1 CHIL @ind00261@ 1 CHIL @ind00258@ 1 CHIL @ind00259@ 1 CHIL @ind00260@ 0 @fam00063@ FAM 1 POSITION -2000,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2010,17590 3 RIGHT -1940,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00125@ 1 WIFE @ind00262@ 1 CHIL @ind00263@ 0 @fam00064@ FAM 1 POSITION -1830,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1890,17590 3 RIGHT -1690,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00126@ 1 WIFE @ind00264@ 1 CHIL @ind00267@ 1 CHIL @ind00269@ 1 CHIL @ind00265@ 1 CHIL @ind00266@ 1 CHIL @ind00268@ 0 @fam00065@ FAM 1 POSITION -1505,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1550,17590 3 RIGHT -1470,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00127@ 1 WIFE @ind00270@ 1 CHIL @ind00271@ 1 CHIL @ind00272@ 0 @fam00067@ FAM 1 POSITION -9950,17110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10100,17110 3 RIGHT -9800,17110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00274@ 1 WIFE @ind00275@ 1 CHIL @ind00285@ 1 CHIL @ind00287@ 0 @fam00068@ FAM 1 POSITION -9700,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9800,17100 3 RIGHT -9290,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00274@ 1 WIFE @ind00277@ 1 CHIL @ind00280@ 1 CHIL @ind00278@ 1 CHIL @ind00282@ 0 @fam00069@ FAM 1 POSITION -9700,17120 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9800,17120 3 RIGHT -9050,17120 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00274@ 1 WIFE @ind00276@ 1 CHIL @ind00295@ 1 CHIL @ind00296@ 1 CHIL @ind00297@ 0 @fam00070@ FAM 1 POSITION -9790,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9810,17000 3 RIGHT -9770,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00279@ 1 WIFE @ind00278@ 1 CHIL @ind04261@ 0 @fam00071@ FAM 1 POSITION -9600,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9710,17000 3 RIGHT -9400,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00280@ 1 WIFE @ind00281@ 1 CHIL @ind00284@ 1 CHIL @ind00289@ 1 CHIL @ind00290@ 1 CHIL @ind00291@ 1 CHIL @ind00292@ 1 CHIL @ind00293@ 1 CHIL @ind00294@ 0 @fam00072@ FAM 1 POSITION -9315,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9340,17000 3 RIGHT -9290,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00283@ 1 WIFE @ind00282@ 0 @fam00073@ FAM 1 POSITION -10100,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10130,17000 3 RIGHT -10070,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00286@ 1 WIFE @ind00285@ 0 @fam00074@ FAM 1 POSITION -9950,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9950,17000 3 RIGHT -9900,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00288@ 1 WIFE @ind00287@ 0 @fam00076@ FAM 1 POSITION -8650,17110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8800,17110 3 RIGHT -7100,17110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00299@ 1 WIFE @ind00300@ 1 CHIL @ind00301@ 1 CHIL @ind00303@ 1 CHIL @ind00305@ 1 CHIL @ind00306@ 0 @fam00077@ FAM 1 POSITION -8810,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8810,17000 3 RIGHT -8770,17000 1 HUSB @ind00302@ 1 WIFE @ind00301@ 0 @fam00078@ FAM 1 POSITION -8710,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8710,17000 3 RIGHT -8660,17000 1 HUSB @ind00304@ 1 WIFE @ind00303@ 0 @fam00079@ FAM 1 POSITION -8130,17120 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8500,17120 3 RIGHT -7100,17120 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00299@ 1 WIFE @ind00307@ 1 CHIL @ind00308@ 1 CHIL @ind00318@ 1 CHIL @ind00331@ 1 CHIL @ind00342@ 0 @fam00080@ FAM 1 POSITION -8395,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8570,17000 3 RIGHT -8220,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00308@ 1 WIFE @ind00309@ 1 CHIL @ind00313@ 1 CHIL @ind00314@ 1 CHIL @ind00317@ 1 CHIL @ind00310@ 1 CHIL @ind00311@ 1 CHIL @ind00312@ 1 CHIL @ind00315@ 1 CHIL @ind00316@ 0 @fam00081@ FAM 1 POSITION -8100,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8100,17000 3 RIGHT -8100,17000 1 HUSB @ind00318@ 0 @fam00082@ FAM 1 POSITION -7900,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8130,17000 3 RIGHT -7900,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00318@ 1 WIFE @ind00319@ 1 CHIL @ind00322@ 1 CHIL @ind00321@ 1 CHIL @ind00323@ 0 @fam00083@ FAM 1 POSITION -7850,16990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7980,16990 3 RIGHT -7680,16990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00318@ 1 WIFE @ind00320@ 1 CHIL @ind00330@ 1 CHIL @ind00324@ 1 CHIL @ind00325@ 1 CHIL @ind00326@ 1 CHIL @ind00327@ 1 CHIL @ind00328@ 1 CHIL @ind00329@ 0 @fam00086@ FAM 1 POSITION -7500,16990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7580,16990 3 RIGHT -7450,16990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00331@ 1 WIFE @ind00332@ 1 CHIL @ind00334@ 1 CHIL @ind00333@ 1 CHIL @ind00335@ 0 @fam00087@ FAM 1 POSITION -7420,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7450,17000 3 RIGHT -7230,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00331@ 1 WIFE @ind00341@ 1 CHIL @ind00338@ 1 CHIL @ind00336@ 1 CHIL @ind00337@ 1 CHIL @ind00339@ 1 CHIL @ind00340@ 0 @fam00088@ FAM 1 POSITION -7020,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7100,17100 3 RIGHT -7000,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00299@ 1 WIFE @ind00343@ 1 CHIL @ind00347@ 0 @fam00089@ FAM 1 POSITION -7000,17090 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7100,17090 3 RIGHT -6090,17090 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00299@ 1 WIFE @ind00344@ 1 CHIL @ind00345@ 1 CHIL @ind00348@ 0 @fam00090@ FAM 1 POSITION -6785,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7040,17000 3 RIGHT -6570,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00345@ 1 WIFE @ind00346@ 1 CHIL @ind00350@ 1 CHIL @ind00351@ 1 CHIL @ind04276@ 1 CHIL @ind04277@ 1 CHIL @ind04278@ 1 CHIL @ind04286@ 1 CHIL @ind01628@ 1 CHIL @ind04279@ 1 CHIL @ind04280@ 1 CHIL @ind04281@ 0 @fam00091@ FAM 1 POSITION -6120,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6130,17000 3 RIGHT -6090,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00349@ 1 WIFE @ind00348@ 0 @fam00093@ FAM 1 POSITION -5670,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5900,17100 3 RIGHT -4270,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00355@ 1 WIFE @ind00356@ 1 CHIL @ind00363@ 1 CHIL @ind00364@ 1 CHIL @ind00368@ 1 CHIL @ind00357@ 1 CHIL @ind00358@ 1 CHIL @ind00359@ 1 CHIL @ind00360@ 1 CHIL @ind00361@ 1 CHIL @ind00362@ 1 CHIL @ind00365@ 1 CHIL @ind00366@ 1 CHIL @ind00367@ 0 @fam00095@ FAM 1 POSITION -4245,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4370,17000 3 RIGHT -4120,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00368@ 1 WIFE @ind00369@ 1 CHIL @ind00370@ 1 CHIL @ind00371@ 1 CHIL @ind00372@ 1 CHIL @ind00373@ 1 CHIL @ind00374@ 1 CHIL @ind00375@ 0 @fam00096@ FAM 1 POSITION -4725,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4950,17000 3 RIGHT -4500,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00364@ 1 WIFE @ind00376@ 1 CHIL @ind00378@ 1 CHIL @ind00379@ 1 CHIL @ind00380@ 1 CHIL @ind00382@ 1 CHIL @ind00385@ 1 CHIL @ind00381@ 1 CHIL @ind00383@ 1 CHIL @ind00384@ 1 CHIL @ind00386@ 1 CHIL @ind00387@ 0 @fam00097@ FAM 1 POSITION -4835,17010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4870,17010 3 RIGHT -4800,17010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00364@ 1 WIFE @ind00377@ 0 @fam00098@ FAM 1 POSITION -5185,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5310,17000 3 RIGHT -5060,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00363@ 1 WIFE @ind00388@ 1 CHIL @ind00391@ 1 CHIL @ind00394@ 1 CHIL @ind00389@ 1 CHIL @ind00390@ 1 CHIL @ind00392@ 1 CHIL @ind00393@ 0 @fam00099@ FAM 1 POSITION -5430,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5470,17000 3 RIGHT -5390,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00395@ 1 WIFE @ind00362@ 0 @fam00100@ FAM 1 POSITION -5655,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5680,17000 3 RIGHT -5630,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00396@ 1 WIFE @ind00360@ 0 @fam00101@ FAM 1 POSITION -5875,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5900,17000 3 RIGHT -5850,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00397@ 1 WIFE @ind00357@ 0 @fam00104@ FAM 1 POSITION -3160,17110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3950,17110 3 RIGHT -2770,17110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00398@ 1 WIFE @ind00414@ 1 CHIL @ind00401@ 1 CHIL @ind00402@ 1 CHIL @ind00399@ 1 CHIL @ind00400@ 1 CHIL @ind00403@ 1 CHIL @ind00404@ 0 @fam00105@ FAM 1 POSITION -1260,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2770,17100 3 RIGHT -50,17100 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00405@, @ind00406@, @ind00407@, @ind00408@, @ind00409@, @ind00410@ 3 CONC , @ind00411@, @ind00412@ 1 HUSB @ind00398@ 1 WIFE @ind00415@ 1 CHIL @ind00405@ 1 CHIL @ind00406@ 1 CHIL @ind00407@ 1 CHIL @ind00408@ 1 CHIL @ind00409@ 1 CHIL @ind00410@ 1 CHIL @ind00411@ 1 CHIL @ind00412@ 0 @fam00106@ FAM 1 POSITION -4280,17600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4280,17600 3 RIGHT -4000,17600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00118@ 1 WIFE @ind00416@ 1 CHIL @ind00219@ 1 CHIL @ind00216@ 1 CHIL @ind00217@ 1 CHIL @ind00218@ 1 CHIL @ind00220@ 1 CHIL @ind00221@ 0 @fam00107@ FAM 1 POSITION -3930,17590 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4000,17590 3 RIGHT -3630,17590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00118@ 1 WIFE @ind00417@ 1 CHIL @ind00223@ 1 CHIL @ind00226@ 1 CHIL @ind00228@ 1 CHIL @ind00222@ 1 CHIL @ind00224@ 1 CHIL @ind00225@ 1 CHIL @ind00227@ 1 CHIL @ind00229@ 0 @fam00108@ FAM 1 POSITION -2945,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2970,17000 3 RIGHT -2920,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00418@ 1 WIFE @ind00404@ 1 CHIL @ind00436@ 1 CHIL @ind00437@ 0 @fam00109@ FAM 1 POSITION -3925,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3950,17000 3 RIGHT -3900,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00419@ 1 WIFE @ind00399@ 0 @fam00110@ FAM 1 POSITION -3825,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3850,17000 3 RIGHT -3800,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00420@ 1 WIFE @ind00400@ 0 @fam00111@ FAM 1 POSITION -3650,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3750,17000 3 RIGHT -3550,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00401@ 1 WIFE @ind00421@ 1 CHIL @ind00422@ 1 CHIL @ind00423@ 1 CHIL @ind00424@ 1 CHIL @ind00425@ 1 CHIL @ind00426@ 0 @fam00112@ FAM 1 POSITION -3260,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3450,17000 3 RIGHT -3100,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00402@ 1 WIFE @ind00427@ 1 CHIL @ind00428@ 1 CHIL @ind00431@ 1 CHIL @ind00433@ 1 CHIL @ind00434@ 1 CHIL @ind00429@ 1 CHIL @ind00430@ 1 CHIL @ind00432@ 1 CHIL @ind00435@ 0 @fam00113@ FAM 1 POSITION -2690,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2800,17000 3 RIGHT -2550,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00406@ 1 WIFE @ind00438@ 1 CHIL @ind00440@ 1 CHIL @ind00441@ 1 CHIL @ind00439@ 0 @fam00114@ FAM 1 POSITION -1400,17010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2120,17010 3 RIGHT -1400,17010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00409@ 1 WIFE @ind00442@ 1 CHIL @ind00443@ 1 CHIL @ind00444@ 1 CHIL @ind00445@ 1 CHIL @ind00446@ 1 CHIL @ind00447@ 1 CHIL @ind04379@ 1 CHIL @ind04383@ 0 @fam00115@ FAM 1 POSITION -2095,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2120,16900 3 RIGHT -2070,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00448@ 1 WIFE @ind00443@ 0 @fam00116@ FAM 1 POSITION -1980,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2010,16900 3 RIGHT -1950,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00449@ 1 WIFE @ind00444@ 0 @fam00117@ FAM 1 POSITION -1705,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1730,16900 3 RIGHT -1680,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00450@ 1 WIFE @ind00446@ 1 CHIL @ind04819@ 0 @fam00118@ FAM 1 POSITION -1550,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1610,16900 3 RIGHT -1550,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00447@ 1 WIFE @ind00451@ 1 CHIL @ind00452@ 1 CHIL @ind00453@ 0 @fam00119@ FAM 1 POSITION -1400,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1400,17000 3 RIGHT -860,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00409@ 1 WIFE @ind00454@ 1 CHIL @ind00458@ 1 CHIL @ind00455@ 1 CHIL @ind00456@ 1 CHIL @ind04385@ 1 CHIL @ind00457@ 0 @fam00120@ FAM 1 POSITION -1370,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1400,16900 3 RIGHT -1250,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00455@ 1 WIFE @ind00459@ 1 CHIL @ind00460@ 1 CHIL @ind00461@ 1 CHIL @ind00462@ 1 CHIL @ind00463@ 0 @fam00121@ FAM 1 POSITION -430,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -770,17000 3 RIGHT -430,17000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00465@, @ind04233@, @ind04161@ 1 HUSB @ind00411@ 1 WIFE @ind00464@ 1 CHIL @ind00465@ 1 CHIL @ind04233@ 1 CHIL @ind04161@ 0 @fam00122@ FAM 1 POSITION -320,17010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -430,17010 3 RIGHT -170,17010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00411@ 1 WIFE @ind00467@ 1 CHIL @ind01625@ 1 CHIL @ind00468@ 1 CHIL @ind00469@ 1 CHIL @ind00470@ 0 @fam00123@ FAM 1 POSITION -80,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -110,17000 3 RIGHT -50,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00471@ 1 WIFE @ind00412@ 1 CHIL @ind00472@ 0 @fam00125@ FAM 1 POSITION 3910,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3410,17100 3 RIGHT 4200,17100 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00477@, @ind00478@, @ind00479@, @ind00480@, @ind00481@ 1 HUSB @ind00476@ 1 CHIL @ind00477@ 1 CHIL @ind00478@ 1 CHIL @ind00479@ 1 CHIL @ind00480@ 1 CHIL @ind00481@ 0 @fam00127@ FAM 1 POSITION 3440,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3410,17000 3 RIGHT 3470,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00483@ 1 WIFE @ind00477@ 0 @fam00128@ FAM 1 POSITION 3645,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3570,17000 3 RIGHT 3750,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00479@ 1 WIFE @ind00484@ 1 CHIL @ind00485@ 1 CHIL @ind00486@ 1 CHIL @ind00487@ 1 CHIL @ind03096@ 1 CHIL @ind00488@ 0 @fam00129@ FAM 1 POSITION 3905,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3880,17000 3 RIGHT 3930,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00489@ 1 WIFE @ind00480@ 0 @fam00130@ FAM 1 POSITION 4050,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3980,17000 3 RIGHT 4340,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00481@ 1 WIFE @ind00490@ 1 CHIL @ind00491@ 1 CHIL @ind04457@ 1 CHIL @ind04458@ 1 CHIL @ind04459@ 1 CHIL @ind04460@ 1 CHIL @ind04461@ 0 @fam00131@ FAM 1 POSITION -10325,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10350,16200 3 RIGHT -10300,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00492@ 1 WIFE @ind00493@ 1 CHIL @ind00494@ 0 @fam00132@ FAM 1 POSITION -10860,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11690,16100 3 RIGHT -10330,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00494@ 1 WIFE @ind00495@ 1 CHIL @ind00497@ 1 CHIL @ind04287@ 1 CHIL @ind00496@ 1 CHIL @ind04289@ 1 CHIL @ind04291@ 1 CHIL @ind04292@ 1 CHIL @ind01630@ 1 CHIL @ind04294@ 1 CHIL @ind04296@ 1 CHIL @ind04298@ 0 @fam00133@ FAM 1 POSITION -11650,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11650,16000 3 RIGHT -11120,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00496@ 1 WIFE @ind00500@ 1 CHIL @ind00510@ 1 CHIL @ind00501@ 1 CHIL @ind00502@ 1 CHIL @ind00503@ 1 CHIL @ind00504@ 1 CHIL @ind00505@ 1 CHIL @ind00506@ 1 CHIL @ind00507@ 1 CHIL @ind00508@ 1 CHIL @ind00509@ 1 CHIL @ind00511@ 0 @fam00134@ FAM 1 POSITION -11590,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11610,15900 3 RIGHT -11570,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00512@ 1 WIFE @ind00502@ 0 @fam00135@ FAM 1 POSITION -10550,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10620,16000 3 RIGHT -10520,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00497@ 1 WIFE @ind00513@ 1 CHIL @ind00514@ 1 CHIL @ind00515@ 1 CHIL @ind00516@ 0 @fam00136@ FAM 1 POSITION -10260,15980 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10400,15980 3 RIGHT -10090,15980 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00498@ 1 WIFE @ind00517@ 1 CHIL @ind00518@ 1 CHIL @ind00519@ 1 CHIL @ind00520@ 1 CHIL @ind00521@ 1 CHIL @ind00522@ 1 CHIL @ind04679@ 1 CHIL @ind04680@ 0 @fam00137@ FAM 1 POSITION -9730,15980 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9830,15980 3 RIGHT -9630,15980 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00499@ 1 WIFE @ind00523@ 1 CHIL @ind00524@ 1 CHIL @ind00525@ 1 CHIL @ind00526@ 1 CHIL @ind00527@ 1 CHIL @ind00528@ 0 @fam00138@ FAM 1 POSITION -9165,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9370,16100 3 RIGHT -8860,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00529@ 1 WIFE @ind00536@ 1 CHIL @ind00532@ 1 CHIL @ind00535@ 1 CHIL @ind00530@ 1 CHIL @ind00531@ 1 CHIL @ind00533@ 1 CHIL @ind00534@ 0 @fam00139@ FAM 1 POSITION -9260,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9260,16200 3 RIGHT -9190,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00537@ 1 WIFE @ind00538@ 1 CHIL @ind00529@ 0 @fam00140@ FAM 1 POSITION -9400,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9450,16000 3 RIGHT -9000,16000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00540@, @ind00541@, @ind00542@, @ind00543@, @ind00544@, @ind00545@ 3 CONC , @ind00546@, @ind00547@, @ind00548@, @ind00549@ 1 HUSB @ind00532@ 1 WIFE @ind00539@ 1 CHIL @ind00540@ 1 CHIL @ind00541@ 1 CHIL @ind00542@ 1 CHIL @ind00543@ 1 CHIL @ind00544@ 1 CHIL @ind00545@ 1 CHIL @ind00546@ 1 CHIL @ind00547@ 1 CHIL @ind00548@ 1 CHIL @ind00549@ 0 @fam00141@ FAM 1 POSITION -8860,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8860,16000 3 RIGHT -8800,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00535@ 1 WIFE @ind00550@ 1 CHIL @ind00551@ 1 CHIL @ind02882@ 0 @fam00142@ FAM 1 POSITION -8475,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8600,16100 3 RIGHT -7760,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00552@ 1 WIFE @ind00559@ 1 CHIL @ind00553@ 1 CHIL @ind00554@ 1 CHIL @ind00555@ 1 CHIL @ind00556@ 1 CHIL @ind00557@ 1 CHIL @ind00558@ 0 @fam00143@ FAM 1 POSITION -8470,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8470,16200 3 RIGHT -8420,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00560@ 1 WIFE @ind00561@ 1 CHIL @ind00552@ 0 @fam00144@ FAM 1 POSITION -8570,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8600,16000 3 RIGHT -8550,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00562@ 1 WIFE @ind00553@ 0 @fam00145@ FAM 1 POSITION -8425,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8500,16000 3 RIGHT -8350,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00563@ 1 WIFE @ind00554@ 1 CHIL @ind00565@ 1 CHIL @ind00564@ 1 CHIL @ind00566@ 1 CHIL @ind00567@ 0 @fam00146@ FAM 1 POSITION -8240,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8290,16000 3 RIGHT -8180,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00555@ 1 WIFE @ind00568@ 1 CHIL @ind00569@ 1 CHIL @ind00570@ 0 @fam00147@ FAM 1 POSITION -7990,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8130,16000 3 RIGHT -7840,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00571@ 1 WIFE @ind00557@ 1 CHIL @ind00572@ 1 CHIL @ind00573@ 1 CHIL @ind00574@ 1 CHIL @ind00575@ 1 CHIL @ind00576@ 1 CHIL @ind00577@ 1 CHIL @ind00578@ 0 @fam00148@ FAM 1 POSITION -7785,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7810,16000 3 RIGHT -7760,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00579@ 1 WIFE @ind00558@ 0 @fam00149@ FAM 1 POSITION -7400,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7600,16100 3 RIGHT -6420,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00580@ 1 WIFE @ind00581@ 1 CHIL @ind00582@ 1 CHIL @ind00583@ 1 CHIL @ind00584@ 1 CHIL @ind00585@ 1 CHIL @ind00586@ 0 @fam00150@ FAM 1 POSITION -7445,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7490,16200 3 RIGHT -7400,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00588@ 1 WIFE @ind00587@ 1 CHIL @ind00580@ 0 @fam00151@ FAM 1 POSITION -7600,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7700,16000 3 RIGHT -7350,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00582@ 1 WIFE @ind00589@ 1 CHIL @ind00590@ 1 CHIL @ind00591@ 1 CHIL @ind00592@ 1 CHIL @ind00593@ 1 CHIL @ind00594@ 1 CHIL @ind00595@ 1 CHIL @ind00596@ 1 CHIL @ind00597@ 0 @fam00152@ FAM 1 POSITION -7100,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7250,16000 3 RIGHT -6840,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00583@ 1 WIFE @ind00598@ 1 CHIL @ind00599@ 1 CHIL @ind00600@ 1 CHIL @ind00601@ 1 CHIL @ind00602@ 1 CHIL @ind00603@ 1 CHIL @ind00604@ 0 @fam00153@ FAM 1 POSITION -6695,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6720,16000 3 RIGHT -6670,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00605@ 1 WIFE @ind00584@ 0 @fam00154@ FAM 1 POSITION -6575,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6600,16000 3 RIGHT -6550,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00606@ 1 WIFE @ind00585@ 0 @fam00155@ FAM 1 POSITION -6450,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6480,16000 3 RIGHT -6420,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00607@ 1 WIFE @ind00586@ 0 @fam00156@ FAM 1 POSITION -5065,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5100,16200 3 RIGHT -5030,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00608@ 1 WIFE @ind00610@ 1 CHIL @ind00609@ 0 @fam00157@ FAM 1 POSITION -5030,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5730,16100 3 RIGHT -3230,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00609@ 1 WIFE @ind00611@ 1 CHIL @ind00612@ 1 CHIL @ind00613@ 1 CHIL @ind00615@ 1 CHIL @ind00617@ 1 CHIL @ind00618@ 1 CHIL @ind00619@ 1 CHIL @ind00614@ 1 CHIL @ind00616@ 0 @fam00158@ FAM 1 POSITION -5830,16020 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6110,16020 3 RIGHT -5730,16020 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00612@ 1 WIFE @ind00620@ 1 CHIL @ind00621@ 1 CHIL @ind00622@ 1 CHIL @ind00623@ 1 CHIL @ind00624@ 1 CHIL @ind00626@ 1 CHIL @ind00628@ 1 CHIL @ind00625@ 1 CHIL @ind00627@ 0 @fam00159@ FAM 1 POSITION -5680,16010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5730,16010 3 RIGHT -5650,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00612@ 1 WIFE @ind00629@ 1 CHIL @ind00630@ 1 CHIL @ind00631@ 0 @fam00160@ FAM 1 POSITION -5525,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5730,16000 3 RIGHT -5410,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00612@ 1 WIFE @ind00632@ 1 CHIL @ind00633@ 1 CHIL @ind00634@ 1 CHIL @ind00635@ 1 CHIL @ind00636@ 0 @fam00161@ FAM 1 POSITION -5200,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5300,16000 3 RIGHT -5200,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00613@ 1 WIFE @ind00638@ 1 CHIL @ind00641@ 1 CHIL @ind00642@ 0 @fam00162@ FAM 1 POSITION -5170,16010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5200,16010 3 RIGHT -5140,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00613@ 1 WIFE @ind00639@ 0 @fam00163@ FAM 1 POSITION -5090,15990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5200,15990 3 RIGHT -5040,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00613@ 1 WIFE @ind00640@ 1 CHIL @ind00643@ 1 CHIL @ind00645@ 1 CHIL @ind00646@ 1 CHIL @ind00644@ 0 @fam00164@ FAM 1 POSITION -4955,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4980,16000 3 RIGHT -4930,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00647@ 1 WIFE @ind00614@ 1 CHIL @ind00648@ 0 @fam00165@ FAM 1 POSITION -4730,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4860,16000 3 RIGHT -4510,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00615@ 1 WIFE @ind00649@ 1 CHIL @ind00652@ 1 CHIL @ind00653@ 1 CHIL @ind00656@ 1 CHIL @ind00650@ 1 CHIL @ind00657@ 1 CHIL @ind00651@ 1 CHIL @ind00654@ 1 CHIL @ind00655@ 0 @fam00166@ FAM 1 POSITION -4420,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4450,16000 3 RIGHT -4390,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00658@ 1 WIFE @ind00616@ 1 CHIL @ind00659@ 0 @fam00167@ FAM 1 POSITION -4230,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4310,16000 3 RIGHT -3910,16000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00661@, @ind00662@, @ind00663@, @ind00664@, @ind00665@, @ind00666@ 3 CONC , @ind00667@, @ind00668@, @ind00669@ 1 HUSB @ind00617@ 1 WIFE @ind00660@ 1 CHIL @ind00661@ 1 CHIL @ind00662@ 1 CHIL @ind00663@ 1 CHIL @ind00664@ 1 CHIL @ind00665@ 1 CHIL @ind00666@ 1 CHIL @ind00667@ 1 CHIL @ind00668@ 1 CHIL @ind00669@ 0 @fam00168@ FAM 1 POSITION -3680,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3810,16000 3 RIGHT -3510,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00618@ 1 WIFE @ind00670@ 1 CHIL @ind00671@ 1 CHIL @ind00672@ 1 CHIL @ind00673@ 1 CHIL @ind00674@ 1 CHIL @ind00675@ 1 CHIL @ind00676@ 1 CHIL @ind00677@ 0 @fam00169@ FAM 1 POSITION -3230,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3400,16000 3 RIGHT -3100,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00619@ 1 WIFE @ind00678@ 1 CHIL @ind00679@ 1 CHIL @ind00680@ 1 CHIL @ind00681@ 1 CHIL @ind00682@ 1 CHIL @ind00683@ 1 CHIL @ind00684@ 1 CHIL @ind00685@ 0 @fam00171@ FAM 1 POSITION -720,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -770,16900 3 RIGHT -655,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00465@ 1 WIFE @ind00687@ 0 @fam00172@ FAM 1 POSITION -685,16890 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -770,16890 3 RIGHT -600,16890 1 HUSB @ind00465@ 1 WIFE @ind00688@ 0 @fam00173@ FAM 1 POSITION -2710,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2740,16900 3 RIGHT -2680,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00693@ 1 WIFE @ind00440@ 1 CHIL @ind00694@ 0 @fam00174@ FAM 1 POSITION -2550,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2630,16900 3 RIGHT -2420,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00441@ 1 WIFE @ind00695@ 1 CHIL @ind00696@ 1 CHIL @ind00697@ 1 CHIL @ind00698@ 0 @fam00175@ FAM 1 POSITION -2250,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2290,16200 3 RIGHT -2210,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00699@ 1 WIFE @ind00700@ 1 CHIL @ind00701@ 0 @fam00177@ FAM 1 POSITION -2210,16110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2250,16110 3 RIGHT -1370,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00701@ 1 WIFE @ind00703@ 1 CHIL @ind02293@ 1 CHIL @ind02294@ 1 CHIL @ind02295@ 0 @fam00178@ FAM 1 POSITION -2180,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2250,16100 3 RIGHT -2120,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00701@ 1 WIFE @ind00704@ 0 @fam00179@ FAM 1 POSITION -2415,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2810,16000 3 RIGHT -2290,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00705@ 1 WIFE @ind00710@ 1 CHIL @ind00711@ 1 CHIL @ind00712@ 1 CHIL @ind00713@ 1 CHIL @ind00714@ 1 CHIL @ind00715@ 1 CHIL @ind00716@ 0 @fam00180@ FAM 1 POSITION -2130,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2230,16000 3 RIGHT -2030,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00717@ 1 WIFE @ind00706@ 1 CHIL @ind00718@ 1 CHIL @ind00719@ 1 CHIL @ind00720@ 1 CHIL @ind00721@ 1 CHIL @ind00722@ 0 @fam00181@ FAM 1 POSITION -1935,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1980,16000 3 RIGHT -1780,16000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00724@, @ind04444@, @ind00725@, @ind03993@ 1 HUSB @ind00707@ 1 WIFE @ind00723@ 1 CHIL @ind00724@ 1 CHIL @ind04444@ 1 CHIL @ind00725@ 1 CHIL @ind03993@ 0 @fam00182@ FAM 1 POSITION -1705,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1730,16000 3 RIGHT -1680,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00708@ 1 WIFE @ind00726@ 1 CHIL @ind00727@ 1 CHIL @ind00728@ 0 @fam00183@ FAM 1 POSITION -1570,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1620,16000 3 RIGHT -1520,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00709@ 1 WIFE @ind00729@ 1 CHIL @ind00730@ 1 CHIL @ind00731@ 1 CHIL @ind00732@ 0 @fam00184@ FAM 1 POSITION 1470,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1430,16200 3 RIGHT 1510,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00733@ 1 WIFE @ind00734@ 1 CHIL @ind00735@ 0 @fam00186@ FAM 1 POSITION 795,16010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 640,16010 3 RIGHT 950,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00737@ 1 WIFE @ind00738@ 1 CHIL @ind00739@ 1 CHIL @ind00740@ 1 CHIL @ind00741@ 1 CHIL @ind04446@ 1 CHIL @ind04447@ 0 @fam00187@ FAM 1 POSITION 1780,16110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1470,16110 3 RIGHT 2310,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00735@ 1 WIFE @ind00742@ 1 CHIL @ind00743@ 1 CHIL @ind00744@ 1 CHIL @ind00745@ 1 CHIL @ind00746@ 1 CHIL @ind00747@ 1 CHIL @ind04770@ 0 @fam00188@ FAM 1 POSITION 1555,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1420,16000 3 RIGHT 1690,16000 1 RELATION Marriage 1 RELATIONSHIPS d245 1 HUSB @ind00743@ 1 WIFE @ind00748@ 1 CHIL @ind00749@ 1 CHIL @ind00750@ 1 CHIL @ind00751@ 1 CHIL @ind00752@ 1 CHIL @ind00753@ 0 @fam00189@ FAM 1 POSITION 1950,15990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1920,15990 3 RIGHT 1980,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00754@ 1 WIFE @ind00744@ 1 CHIL @ind04406@ 1 CHIL @ind04407@ 0 @fam00190@ FAM 1 POSITION -12700,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12700,15600 3 RIGHT -12640,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00755@ 1 WIFE @ind00756@ 1 CHIL @ind00757@ 0 @fam00191@ FAM 1 POSITION -12900,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12900,15500 3 RIGHT -11970,15500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00759@, @ind00760@, @ind00761@, @ind00762@, @ind00763@, @ind00764@ 3 CONC , @ind00765@, @ind00766@, @ind00767@, @ind00768@, @ind00769@ 1 HUSB @ind00757@ 1 WIFE @ind00758@ 1 CHIL @ind00759@ 1 CHIL @ind00760@ 1 CHIL @ind00761@ 1 CHIL @ind00762@ 1 CHIL @ind00763@ 1 CHIL @ind00764@ 1 CHIL @ind00765@ 1 CHIL @ind00766@ 1 CHIL @ind00767@ 1 CHIL @ind00768@ 1 CHIL @ind00769@ 0 @fam00185@ FAM 1 POSITION 1000,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 920,16100 3 RIGHT 1470,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00735@ 1 WIFE @ind00736@ 1 CHIL @ind00737@ 1 CHIL @ind02296@ 1 CHIL @ind02297@ 1 CHIL @ind02298@ 0 @fam00192@ FAM 1 POSITION -12925,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12950,15400 3 RIGHT -12900,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00770@ 1 WIFE @ind00759@ 0 @fam00193@ FAM 1 POSITION -12815,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12840,15400 3 RIGHT -12790,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00771@ 1 WIFE @ind00760@ 0 @fam00194@ FAM 1 POSITION -12705,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12730,15400 3 RIGHT -12680,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00772@ 1 WIFE @ind00761@ 0 @fam00195@ FAM 1 POSITION -12595,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12620,15400 3 RIGHT -12570,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00773@ 1 WIFE @ind00762@ 0 @fam00196@ FAM 1 POSITION -12485,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12510,15400 3 RIGHT -12460,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00774@ 1 WIFE @ind00763@ 0 @fam00197@ FAM 1 POSITION -11750,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11800,15500 3 RIGHT -10500,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00775@ 1 WIFE @ind00786@ 1 CHIL @ind00777@ 1 CHIL @ind00778@ 1 CHIL @ind00779@ 1 CHIL @ind00782@ 1 CHIL @ind00784@ 1 CHIL @ind00785@ 1 CHIL @ind00776@ 1 CHIL @ind00780@ 1 CHIL @ind00781@ 1 CHIL @ind00783@ 0 @fam00198@ FAM 1 POSITION -11590,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11630,15600 3 RIGHT -11550,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00787@ 1 WIFE @ind00788@ 1 CHIL @ind00775@ 0 @fam00199@ FAM 1 POSITION -11725,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11750,15400 3 RIGHT -11700,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00789@ 1 WIFE @ind00777@ 0 @fam00200@ FAM 1 POSITION -11625,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11650,15400 3 RIGHT -11600,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00790@ 1 WIFE @ind00778@ 0 @fam00201@ FAM 1 POSITION -11390,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11570,15400 3 RIGHT -11210,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00779@ 1 WIFE @ind00791@ 1 CHIL @ind00793@ 1 CHIL @ind00794@ 1 CHIL @ind00796@ 1 CHIL @ind00797@ 1 CHIL @ind00792@ 1 CHIL @ind00795@ 1 CHIL @ind00798@ 0 @fam00202@ FAM 1 POSITION -11100,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11160,15400 3 RIGHT -11100,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00782@ 1 WIFE @ind00799@ 0 @fam00203@ FAM 1 POSITION -11020,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11040,15400 3 RIGHT -11000,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00783@ 1 WIFE @ind00800@ 0 @fam00204@ FAM 1 POSITION -10920,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10970,15400 3 RIGHT -10480,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00784@ 1 WIFE @ind00801@ 1 CHIL @ind00802@ 1 CHIL @ind00803@ 1 CHIL @ind00804@ 1 CHIL @ind00805@ 1 CHIL @ind00806@ 1 CHIL @ind00808@ 1 CHIL @ind00807@ 1 CHIL @ind00809@ 1 CHIL @ind00810@ 0 @fam00205@ FAM 1 POSITION -10140,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10140,15500 3 RIGHT -9920,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00811@ 1 WIFE @ind00812@ 1 CHIL @ind00813@ 1 CHIL @ind03587@ 0 @fam00206@ FAM 1 POSITION -10140,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10170,15600 3 RIGHT -10110,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00815@ 1 WIFE @ind00814@ 1 CHIL @ind00811@ 0 @fam00207@ FAM 1 POSITION -10085,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10210,15400 3 RIGHT -9960,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00813@ 1 WIFE @ind00816@ 1 CHIL @ind00817@ 1 CHIL @ind00818@ 1 CHIL @ind00819@ 1 CHIL @ind00820@ 1 CHIL @ind00821@ 1 CHIL @ind00822@ 0 @fam00208@ FAM 1 POSITION -8950,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9040,15500 3 RIGHT -8390,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00823@ 1 WIFE @ind00832@ 1 CHIL @ind00824@ 1 CHIL @ind00825@ 1 CHIL @ind00826@ 1 CHIL @ind00827@ 1 CHIL @ind00828@ 1 CHIL @ind00829@ 1 CHIL @ind00830@ 1 CHIL @ind00831@ 0 @fam00209@ FAM 1 POSITION -8695,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8720,15600 3 RIGHT -8670,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00833@ 1 WIFE @ind00834@ 1 CHIL @ind00823@ 0 @fam00210@ FAM 1 POSITION -8980,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9380,15400 3 RIGHT -8910,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00824@ 1 WIFE @ind00835@ 1 CHIL @ind00836@ 1 CHIL @ind00837@ 1 CHIL @ind00838@ 1 CHIL @ind00839@ 1 CHIL @ind00840@ 1 CHIL @ind04696@ 1 CHIL @ind04697@ 1 CHIL @ind04698@ 0 @fam00211@ FAM 1 POSITION -8795,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8820,15400 3 RIGHT -8770,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00841@ 1 WIFE @ind00826@ 0 @fam00212@ FAM 1 POSITION -8695,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8720,15400 3 RIGHT -8670,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00842@ 1 WIFE @ind00827@ 0 @fam00213@ FAM 1 DISPLAYTEXT Hai chị em cùng lấy một chồng 1 POSITION -8465,15380 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8490,15380 3 RIGHT -8440,15380 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00843@ 1 WIFE @ind00830@ 0 @fam00214@ FAM 1 POSITION -8440,15380 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8440,15380 3 RIGHT -8390,15380 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00843@ 1 WIFE @ind00831@ 0 @fam00215@ FAM 1 POSITION -7175,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7200,15900 3 RIGHT -7150,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00844@ 1 WIFE @ind00600@ 0 @fam00216@ FAM 1 POSITION -6680,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8230,15500 3 RIGHT -4590,15500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind00846@, @ind00847@, @ind00848@, @ind00849@, @ind00850@, @ind00851@ 3 CONC , @ind00852@, @ind00853@ 1 HUSB @ind00845@ 1 WIFE @ind00860@ 1 CHIL @ind00846@ 1 CHIL @ind00847@ 1 CHIL @ind00848@ 1 CHIL @ind00849@ 1 CHIL @ind00850@ 1 CHIL @ind00851@ 1 CHIL @ind00852@ 1 CHIL @ind00853@ 0 @fam00217@ FAM 1 POSITION -4825,15470 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5060,15470 3 RIGHT -4590,15470 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00845@ 1 WIFE @ind00861@ 1 CHIL @ind00854@ 1 CHIL @ind00855@ 0 @fam00218@ FAM 1 POSITION -4365,15440 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4590,15440 3 RIGHT -4250,15440 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00845@ 1 WIFE @ind00862@ 1 CHIL @ind00856@ 1 CHIL @ind00859@ 1 CHIL @ind00857@ 1 CHIL @ind00858@ 0 @fam00219@ FAM 1 POSITION -4585,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4620,15600 3 RIGHT -4550,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00863@ 1 WIFE @ind00864@ 1 CHIL @ind00845@ 0 @fam00220@ FAM 1 POSITION -8120,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8120,15300 3 RIGHT -7740,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00847@ 1 WIFE @ind00866@ 1 CHIL @ind00868@ 1 CHIL @ind00869@ 1 CHIL @ind00870@ 1 CHIL @ind00873@ 1 CHIL @ind00874@ 1 CHIL @ind00875@ 1 CHIL @ind00871@ 1 CHIL @ind00872@ 0 @fam00221@ FAM 1 POSITION -7980,15340 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8120,15340 3 RIGHT -7680,15340 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00847@ 1 WIFE @ind00867@ 1 CHIL @ind00876@ 0 @fam00222@ FAM 1 POSITION -7250,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7580,15300 3 RIGHT -6920,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00848@ 1 WIFE @ind00877@ 1 CHIL @ind00879@ 1 CHIL @ind00880@ 1 CHIL @ind00881@ 1 CHIL @ind00882@ 1 CHIL @ind00883@ 1 CHIL @ind00884@ 1 CHIL @ind00885@ 1 CHIL @ind00886@ 1 CHIL @ind00887@ 1 CHIL @ind00888@ 1 CHIL @ind00889@ 1 CHIL @ind00890@ 1 CHIL @ind00891@ 0 @fam00223@ FAM 1 POSITION -6920,15280 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6920,15280 3 RIGHT -6850,15280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00848@ 1 WIFE @ind00878@ 0 @fam00224@ FAM 1 POSITION -8230,15340 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8280,15340 3 RIGHT -8160,15340 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00865@ 1 WIFE @ind00846@ 1 CHIL @ind03987@ 1 CHIL @ind03988@ 1 CHIL @ind03989@ 1 CHIL @ind03990@ 0 @fam00225@ FAM 1 POSITION -6710,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6780,15300 3 RIGHT -6570,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00849@ 1 WIFE @ind00892@ 1 CHIL @ind00894@ 1 CHIL @ind00895@ 1 CHIL @ind00896@ 1 CHIL @ind00897@ 0 @fam00226@ FAM 1 POSITION -6570,15310 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6570,15310 3 RIGHT -6480,15310 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00849@ 1 WIFE @ind00893@ 1 CHIL @ind03985@ 1 CHIL @ind03986@ 0 @fam00227@ FAM 1 POSITION -6160,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6400,15300 3 RIGHT -5920,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00898@ 1 WIFE @ind00850@ 1 CHIL @ind00899@ 1 CHIL @ind00900@ 1 CHIL @ind00901@ 1 CHIL @ind00902@ 1 CHIL @ind00903@ 1 CHIL @ind00904@ 1 CHIL @ind00906@ 1 CHIL @ind00907@ 1 CHIL @ind00905@ 0 @fam00228@ FAM 1 POSITION -5780,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5780,15300 3 RIGHT -5710,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00851@ 1 WIFE @ind00908@ 1 CHIL @ind00909@ 0 @fam00229@ FAM 1 POSITION -5600,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5630,15300 3 RIGHT -5570,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00910@ 1 WIFE @ind00852@ 0 @fam00230@ FAM 1 POSITION -5330,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5480,15300 3 RIGHT -5180,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00853@ 1 WIFE @ind00911@ 1 CHIL @ind00915@ 1 CHIL @ind00918@ 1 CHIL @ind00912@ 1 CHIL @ind00913@ 1 CHIL @ind00914@ 1 CHIL @ind00916@ 1 CHIL @ind00917@ 0 @fam00231@ FAM 1 POSITION -5090,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5120,15300 3 RIGHT -5060,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00919@ 1 WIFE @ind00854@ 0 @fam00232@ FAM 1 POSITION -4780,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4980,15300 3 RIGHT -4580,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00855@ 1 WIFE @ind00920@ 1 CHIL @ind00922@ 1 CHIL @ind00929@ 1 CHIL @ind00921@ 1 CHIL @ind00923@ 1 CHIL @ind00924@ 1 CHIL @ind00925@ 1 CHIL @ind00926@ 1 CHIL @ind00927@ 1 CHIL @ind00928@ 0 @fam00233@ FAM 1 POSITION -4510,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4540,15300 3 RIGHT -4480,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00930@ 1 WIFE @ind00856@ 0 @fam00234@ FAM 1 POSITION -4330,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4360,15300 3 RIGHT -4300,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00931@ 1 WIFE @ind00858@ 0 @fam00235@ FAM 1 POSITION -3740,15480 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3840,15480 3 RIGHT -3530,15480 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00932@ 1 WIFE @ind00940@ 1 CHIL @ind00935@ 1 CHIL @ind00937@ 1 CHIL @ind00938@ 1 CHIL @ind00936@ 0 @fam00236@ FAM 1 POSITION -3845,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3880,15600 3 RIGHT -3810,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00942@ 1 WIFE @ind00943@ 1 CHIL @ind00932@ 0 @fam00237@ FAM 1 POSITION -3920,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3950,15500 3 RIGHT -3840,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00932@ 1 WIFE @ind00941@ 1 CHIL @ind00933@ 1 CHIL @ind00934@ 0 @fam00238@ FAM 1 POSITION -3675,15460 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3840,15460 3 RIGHT -3510,15460 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00932@ 1 WIFE @ind00939@ 0 @fam00239@ FAM 1 POSITION -3975,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4000,15300 3 RIGHT -3950,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00944@ 1 WIFE @ind00933@ 0 @fam00240@ FAM 1 POSITION -3795,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3820,15300 3 RIGHT -3770,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00945@ 1 WIFE @ind00935@ 0 @fam00241@ FAM 1 POSITION -3675,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3700,15300 3 RIGHT -3650,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00946@ 1 WIFE @ind00936@ 0 @fam00242@ FAM 1 POSITION -2430,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3010,15500 3 RIGHT -1820,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00947@ 1 WIFE @ind00957@ 1 CHIL @ind00948@ 1 CHIL @ind00949@ 1 CHIL @ind00950@ 1 CHIL @ind00951@ 1 CHIL @ind00956@ 1 CHIL @ind00952@ 1 CHIL @ind00953@ 1 CHIL @ind00954@ 1 CHIL @ind00955@ 0 @fam00243@ FAM 1 POSITION -2405,15630 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2440,15630 3 RIGHT -2370,15630 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00958@ 1 WIFE @ind00959@ 1 CHIL @ind00947@ 0 @fam00244@ FAM 1 POSITION -2985,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3010,15400 3 RIGHT -2960,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00960@ 1 WIFE @ind00948@ 0 @fam00245@ FAM 1 POSITION -2660,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2900,15400 3 RIGHT -2450,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00950@ 1 WIFE @ind00961@ 1 CHIL @ind00962@ 1 CHIL @ind00963@ 1 CHIL @ind00964@ 1 CHIL @ind00965@ 1 CHIL @ind00966@ 1 CHIL @ind00967@ 1 CHIL @ind00968@ 1 CHIL @ind00969@ 1 CHIL @ind00970@ 1 CHIL @ind04730@ 0 @fam00246@ FAM 1 POSITION -2260,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2350,15400 3 RIGHT -2230,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00951@ 1 WIFE @ind00971@ 1 CHIL @ind03677@ 1 CHIL @ind03678@ 1 CHIL @ind03679@ 0 @fam00247@ FAM 1 POSITION -1890,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1920,15400 3 RIGHT -1870,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00955@ 1 WIFE @ind00972@ 1 CHIL @ind03676@ 1 CHIL @ind04731@ 0 @fam00248@ FAM 1 POSITION -1260,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1470,15500 3 RIGHT 350,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00973@ 1 WIFE @ind00981@ 1 CHIL @ind00974@ 1 CHIL @ind00975@ 1 CHIL @ind00976@ 1 CHIL @ind00977@ 1 CHIL @ind00978@ 1 CHIL @ind00979@ 1 CHIL @ind00980@ 0 @fam00249@ FAM 1 POSITION -1255,15640 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1300,15640 3 RIGHT -1230,15640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00982@ 1 WIFE @ind00983@ 1 CHIL @ind00973@ 0 @fam00250@ FAM 1 POSITION -1565,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1640,15400 3 RIGHT -1260,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00974@ 1 WIFE @ind00984@ 1 CHIL @ind00988@ 1 CHIL @ind00985@ 1 CHIL @ind00986@ 1 CHIL @ind00987@ 1 CHIL @ind03703@ 1 CHIL @ind03704@ 1 CHIL @ind03705@ 1 CHIL @ind03706@ 0 @fam00251@ FAM 1 POSITION -1170,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1190,15400 3 RIGHT -710,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00975@ 1 WIFE @ind00989@ 1 CHIL @ind00990@ 1 CHIL @ind00991@ 1 CHIL @ind03698@ 1 CHIL @ind03701@ 1 CHIL @ind03699@ 1 CHIL @ind03700@ 1 CHIL @ind03702@ 0 @fam00252@ FAM 1 POSITION -255,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -370,15390 3 RIGHT -10,15390 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00992@ 1 WIFE @ind00977@ 1 CHIL @ind03685@ 1 CHIL @ind03686@ 1 CHIL @ind03687@ 1 CHIL @ind03688@ 1 CHIL @ind03689@ 1 CHIL @ind03690@ 1 CHIL @ind03691@ 0 @fam00253@ FAM 1 POSITION 275,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 250,15390 3 RIGHT 300,15390 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00979@ 1 WIFE @ind00993@ 1 CHIL @ind00994@ 0 @fam00254@ FAM 1 POSITION 1930,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1300,15500 3 RIGHT 2600,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00995@ 1 WIFE @ind01003@ 1 CHIL @ind00996@ 1 CHIL @ind00997@ 1 CHIL @ind00998@ 1 CHIL @ind00999@ 1 CHIL @ind01000@ 1 CHIL @ind01001@ 1 CHIL @ind01002@ 0 @fam00255@ FAM 1 POSITION 1935,15650 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1900,15650 3 RIGHT 1970,15650 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01004@ 1 WIFE @ind01005@ 1 CHIL @ind00995@ 0 @fam00256@ FAM 1 POSITION 1230,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1190,15400 3 RIGHT 1410,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00996@ 1 WIFE @ind01006@ 1 CHIL @ind01007@ 1 CHIL @ind01008@ 1 CHIL @ind01009@ 1 CHIL @ind01010@ 0 @fam00257@ FAM 1 POSITION 1555,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1480,15400 3 RIGHT 1630,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01011@ 1 WIFE @ind00997@ 1 CHIL @ind01012@ 1 CHIL @ind01013@ 1 CHIL @ind01014@ 1 CHIL @ind01015@ 0 @fam00258@ FAM 1 POSITION 1750,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1730,15400 3 RIGHT 1880,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00999@ 1 WIFE @ind01016@ 1 CHIL @ind01017@ 1 CHIL @ind01018@ 1 CHIL @ind01019@ 1 CHIL @ind01020@ 0 @fam00259@ FAM 1 POSITION 2120,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1970,15400 3 RIGHT 2270,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01021@ 1 WIFE @ind01000@ 1 CHIL @ind01022@ 1 CHIL @ind01023@ 1 CHIL @ind01024@ 1 CHIL @ind01025@ 1 CHIL @ind01026@ 1 CHIL @ind01027@ 1 CHIL @ind01028@ 0 @fam00260@ FAM 1 POSITION 2435,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2360,15400 3 RIGHT 2510,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01001@ 1 WIFE @ind01029@ 1 CHIL @ind01030@ 1 CHIL @ind01031@ 1 CHIL @ind01032@ 1 CHIL @ind01033@ 0 @fam00261@ FAM 1 POSITION 2625,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2600,15400 3 RIGHT 2650,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01002@ 1 WIFE @ind01034@ 1 CHIL @ind01035@ 1 CHIL @ind01036@ 0 @fam00262@ FAM 1 POSITION 3120,15480 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3040,15480 3 RIGHT 3120,15480 1 HUSB @ind01037@ 1 WIFE @ind01041@ 1 CHIL @ind01038@ 0 @fam00263@ FAM 1 POSITION 3160,15490 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3120,15490 3 RIGHT 3320,15490 1 RELATION Marriage 1 DISPLAY 2 COLOR #000000 1 HUSB @ind01037@ 1 WIFE @ind01042@ 1 CHIL @ind01039@ 1 CHIL @ind01040@ 0 @fam00264@ FAM 1 POSITION 3360,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3120,15500 3 RIGHT 3460,15500 1 HUSB @ind01037@ 1 WIFE @ind01043@ 1 CHIL @ind01046@ 0 @fam00265@ FAM 1 POSITION 3160,15650 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3090,15650 3 RIGHT 3160,15650 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01045@ 1 WIFE @ind01044@ 1 CHIL @ind01037@ 0 @fam00266@ FAM 1 POSITION 3340,15380 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3320,15380 3 RIGHT 3400,15380 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01047@ 1 WIFE @ind01040@ 1 CHIL @ind01048@ 1 CHIL @ind03707@ 0 @fam00267@ FAM 1 POSITION -15060,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -15170,14900 3 RIGHT -14470,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01049@ 1 WIFE @ind01059@ 1 CHIL @ind01050@ 1 CHIL @ind01051@ 1 CHIL @ind01052@ 1 CHIL @ind01054@ 1 CHIL @ind01055@ 1 CHIL @ind01056@ 1 CHIL @ind01057@ 1 CHIL @ind01053@ 0 @fam00268@ FAM 1 POSITION -14430,14880 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14470,14880 3 RIGHT -14410,14880 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01049@ 1 WIFE @ind01060@ 1 CHIL @ind01058@ 0 @fam00269@ FAM 1 POSITION -14470,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14520,15000 3 RIGHT -14420,15000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01049@ 1 HUSB @ind01062@ 1 WIFE @ind01061@ 1 CHIL @ind01049@ 0 @fam00270@ FAM 1 POSITION -15095,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -15120,14800 3 RIGHT -15070,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01051@ 1 WIFE @ind01063@ 0 @fam00271@ FAM 1 POSITION -14945,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14970,14800 3 RIGHT -14920,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01064@ 1 WIFE @ind01053@ 1 CHIL @ind01069@ 0 @fam00272@ FAM 1 POSITION -14835,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14860,14800 3 RIGHT -14810,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01065@ 1 WIFE @ind01054@ 1 CHIL @ind01070@ 1 CHIL @ind01071@ 0 @fam00273@ FAM 1 POSITION -14685,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14710,14800 3 RIGHT -14660,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01056@ 1 WIFE @ind01066@ 1 CHIL @ind01072@ 1 CHIL @ind01073@ 0 @fam00274@ FAM 1 POSITION -14535,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14560,14800 3 RIGHT -14510,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01067@ 1 WIFE @ind01057@ 1 CHIL @ind01068@ 0 @fam00275@ FAM 1 POSITION -13630,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14180,14900 3 RIGHT -12170,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01088@ 1 WIFE @ind01087@ 1 CHIL @ind01074@ 1 CHIL @ind01075@ 1 CHIL @ind01076@ 1 CHIL @ind01077@ 1 CHIL @ind01078@ 1 CHIL @ind01079@ 1 CHIL @ind01080@ 1 CHIL @ind01081@ 1 CHIL @ind01082@ 1 CHIL @ind01083@ 1 CHIL @ind01084@ 1 CHIL @ind01085@ 1 CHIL @ind01086@ 0 @fam00276@ FAM 1 POSITION -13500,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13540,15000 3 RIGHT -13460,15000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01088@ 1 HUSB @ind01089@ 1 WIFE @ind01090@ 1 CHIL @ind01088@ 0 @fam00277@ FAM 1 POSITION -13500,14910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13500,14910 3 RIGHT -13430,14910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01088@ 1 WIFE @ind01091@ 0 @fam00278@ FAM 1 POSITION -14140,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14240,14800 3 RIGHT -14040,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01092@ 1 WIFE @ind01074@ 1 CHIL @ind01093@ 1 CHIL @ind01094@ 1 CHIL @ind01095@ 1 CHIL @ind01096@ 1 CHIL @ind01097@ 0 @fam00279@ FAM 1 POSITION -13930,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13980,14800 3 RIGHT -13790,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01098@ 1 WIFE @ind01075@ 1 CHIL @ind01099@ 1 CHIL @ind01100@ 1 CHIL @ind01101@ 1 CHIL @ind04377@ 1 CHIL @ind04378@ 0 @fam00280@ FAM 1 POSITION -13630,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13680,14800 3 RIGHT -13580,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01076@ 1 WIFE @ind01102@ 1 CHIL @ind01103@ 1 CHIL @ind01104@ 1 CHIL @ind01105@ 0 @fam00281@ FAM 1 POSITION -13480,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13500,14800 3 RIGHT -13350,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01077@ 1 WIFE @ind01106@ 1 CHIL @ind01107@ 1 CHIL @ind01108@ 1 CHIL @ind01109@ 1 CHIL @ind01110@ 0 @fam00282@ FAM 1 POSITION -13265,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13290,14800 3 RIGHT -13240,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01111@ 1 WIFE @ind01078@ 1 CHIL @ind01112@ 1 CHIL @ind01113@ 0 @fam00283@ FAM 1 POSITION -13145,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13170,14800 3 RIGHT -13120,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01079@ 1 WIFE @ind01114@ 1 CHIL @ind01115@ 0 @fam00284@ FAM 1 POSITION -13070,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13070,14800 3 RIGHT -12720,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01116@ 1 WIFE @ind01080@ 1 CHIL @ind01117@ 1 CHIL @ind01118@ 1 CHIL @ind01119@ 1 CHIL @ind01120@ 1 CHIL @ind01121@ 1 CHIL @ind01122@ 1 CHIL @ind01123@ 1 CHIL @ind01124@ 0 @fam00285@ FAM 1 POSITION -12645,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12670,14800 3 RIGHT -12620,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01081@ 1 WIFE @ind01125@ 1 CHIL @ind01126@ 0 @fam00286@ FAM 1 POSITION -12485,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12510,14800 3 RIGHT -12460,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01127@ 1 WIFE @ind01083@ 1 CHIL @ind01128@ 1 CHIL @ind01129@ 0 @fam00287@ FAM 1 POSITION -12315,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12340,14800 3 RIGHT -12290,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01130@ 1 WIFE @ind01085@ 1 CHIL @ind01131@ 0 @fam00288@ FAM 1 POSITION -12265,14790 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12290,14790 3 RIGHT -12240,14790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01132@ 1 WIFE @ind01085@ 0 @fam00289@ FAM 1 POSITION -11340,14910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11860,14910 3 RIGHT -11200,14910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01133@ 1 WIFE @ind01138@ 1 CHIL @ind01134@ 1 CHIL @ind01135@ 1 CHIL @ind01136@ 1 CHIL @ind01137@ 0 @fam00290@ FAM 1 POSITION -11240,15010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11240,15010 3 RIGHT -11160,15010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01140@ 1 WIFE @ind01139@ 1 CHIL @ind01133@ 0 @fam00291@ FAM 1 POSITION -11200,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11200,14900 3 RIGHT -11040,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01133@ 1 WIFE @ind01141@ 1 CHIL @ind01156@ 1 CHIL @ind01157@ 0 @fam00292@ FAM 1 POSITION -11765,14810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11890,14810 3 RIGHT -11640,14810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01134@ 1 WIFE @ind01142@ 1 CHIL @ind01143@ 1 CHIL @ind01144@ 1 CHIL @ind01145@ 1 CHIL @ind01146@ 1 CHIL @ind01147@ 1 CHIL @ind01148@ 0 @fam00293@ FAM 1 POSITION -11545,14810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11570,14810 3 RIGHT -11520,14810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01135@ 1 WIFE @ind01149@ 0 @fam00294@ FAM 1 POSITION -11425,14810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11450,14810 3 RIGHT -11400,14810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01150@ 1 WIFE @ind01136@ 1 CHIL @ind01151@ 0 @fam00295@ FAM 1 POSITION -11280,14810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11310,14810 3 RIGHT -11210,14810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01137@ 1 WIFE @ind01152@ 1 CHIL @ind01153@ 1 CHIL @ind01154@ 1 CHIL @ind01155@ 0 @fam00296@ FAM 1 POSITION -10630,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10670,15000 3 RIGHT -10590,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01159@ 1 WIFE @ind01160@ 1 CHIL @ind01158@ 0 @fam00297@ FAM 1 POSITION -10600,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10800,14900 3 RIGHT -10310,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01158@ 1 WIFE @ind01161@ 1 CHIL @ind01165@ 1 CHIL @ind01162@ 1 CHIL @ind01163@ 1 CHIL @ind01164@ 1 CHIL @ind01166@ 1 CHIL @ind01167@ 1 CHIL @ind01168@ 1 CHIL @ind01169@ 1 CHIL @ind01170@ 0 @fam00298@ FAM 1 POSITION 1370,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1370,15300 3 RIGHT 1410,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01171@ 1 WIFE @ind01010@ 1 CHIL @ind01172@ 0 @fam00300@ FAM 1 POSITION -10055,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10090,15000 3 RIGHT -10020,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01178@ 1 WIFE @ind01179@ 1 CHIL @ind01173@ 0 @fam00301@ FAM 1 POSITION -10060,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10200,14900 3 RIGHT -9800,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01180@ 1 WIFE @ind01173@ 1 CHIL @ind01174@ 1 CHIL @ind01175@ 1 CHIL @ind01176@ 1 CHIL @ind01177@ 0 @fam00302@ FAM 1 POSITION -10200,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10200,14800 3 RIGHT -10140,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01174@ 1 WIFE @ind01181@ 1 CHIL @ind03960@ 1 CHIL @ind03961@ 0 @fam00303@ FAM 1 POSITION -10055,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10080,14800 3 RIGHT -10030,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01175@ 1 WIFE @ind01182@ 1 CHIL @ind01183@ 1 CHIL @ind03962@ 0 @fam00304@ FAM 1 POSITION -9920,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9970,14800 3 RIGHT -9910,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01176@ 1 WIFE @ind01184@ 1 CHIL @ind03963@ 1 CHIL @ind03964@ 0 @fam00305@ FAM 1 POSITION -9820,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9850,14800 3 RIGHT -9790,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01185@ 1 WIFE @ind01177@ 1 CHIL @ind03965@ 1 CHIL @ind03966@ 0 @fam00306@ FAM 1 POSITION 2600,15410 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2600,15410 3 RIGHT 2730,15410 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01002@ 1 WIFE @ind01186@ 1 CHIL @ind03984@ 0 @fam00307@ FAM 1 POSITION 1360,1010 2 TOP 3 LEFT 1200,1010 3 RIGHT 1670,1010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00021@ 1 WIFE @ind01187@ 1 CHIL @ind01188@ 1 CHIL @ind01189@ 1 CHIL @ind01191@ 1 CHIL @ind01190@ 1 CHIL @ind01192@ 0 @fam00308@ FAM 1 POSITION -1550,1300 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1550,1300 3 RIGHT -1240,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01199@ 1 WIFE @ind01198@ 1 CHIL @ind01193@ 1 CHIL @ind01194@ 1 CHIL @ind01196@ 1 CHIL @ind01195@ 1 CHIL @ind01197@ 0 @fam00309@ FAM 1 POSITION -1120,640 2 TOP 3 LEFT -1120,640 3 RIGHT -1070,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00060@ 1 WIFE @ind00085@ 1 CHIL @ind00086@ 0 @fam00310@ FAM 1 POSITION -1165,0 2 TOP 3 LEFT -1300,0 3 RIGHT -1130,0 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01202@ 1 WIFE @ind01201@ 1 CHIL @ind01200@ 0 @fam00311@ FAM 1 POSITION -1260,-160 2 TOP 3 LEFT -1330,-160 3 RIGHT -930,-160 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01200@ 1 WIFE @ind01203@ 1 CHIL @ind01204@ 1 CHIL @ind01205@ 1 CHIL @ind01206@ 1 CHIL @ind01207@ 1 CHIL @ind01208@ 0 @fam00312@ FAM 1 POSITION -5670,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5670,17200 3 RIGHT -5600,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00354@ 1 WIFE @ind01215@ 1 CHIL @ind00355@ 0 @fam00313@ FAM 1 POSITION -1770,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1770,680 3 RIGHT -1580,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00134@ 1 WIFE @ind00147@ 0 @fam00314@ FAM 1 POSITION -760,670 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -940,670 3 RIGHT -720,670 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00138@ 1 WIFE @ind00167@ 1 CHIL @ind00169@ 1 CHIL @ind00170@ 1 CHIL @ind00171@ 1 CHIL @ind00172@ 0 @fam00315@ FAM 1 POSITION -800,690 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -800,690 3 RIGHT -580,690 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00138@ 1 WIFE @ind00176@ 1 CHIL @ind00173@ 1 CHIL @ind00174@ 1 CHIL @ind00175@ 1 CHIL @ind00178@ 0 @fam00317@ FAM 1 POSITION -615,700 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -800,700 3 RIGHT -430,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00138@ 1 WIFE @ind00177@ 1 CHIL @ind00180@ 1 CHIL @ind00181@ 0 @fam00320@ FAM 1 POSITION -3470,1610 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -4260,1610 3 RIGHT -3080,1610 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01216@ 1 WIFE @ind01232@ 1 CHIL @ind01219@ 1 CHIL @ind01220@ 1 CHIL @ind01217@ 1 CHIL @ind01218@ 1 CHIL @ind01221@ 1 CHIL @ind01222@ 0 @fam00321@ FAM 1 POSITION -1700,1600 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3080,1600 3 RIGHT -270,1600 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01223@, @ind01224@, @ind01225@, @ind01226@, @ind01227@, @ind01228@ 3 CONC , @ind01229@, @ind01230@ 1 HUSB @ind01216@ 1 WIFE @ind01233@ 1 CHIL @ind01223@ 1 CHIL @ind01224@ 1 CHIL @ind01225@ 1 CHIL @ind01226@ 1 CHIL @ind01227@ 1 CHIL @ind01228@ 1 CHIL @ind01229@ 1 CHIL @ind01230@ 0 @fam00322@ FAM 1 POSITION -3255,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3280,1500 3 RIGHT -3230,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01234@ 1 WIFE @ind01222@ 1 CHIL @ind01252@ 1 CHIL @ind01253@ 0 @fam00323@ FAM 1 POSITION -4235,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -4260,1500 3 RIGHT -4210,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01235@ 1 WIFE @ind01217@ 0 @fam00324@ FAM 1 POSITION -4135,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -4160,1500 3 RIGHT -4110,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01236@ 1 WIFE @ind01218@ 0 @fam00325@ FAM 1 POSITION -3960,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -4060,1500 3 RIGHT -3860,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01219@ 1 WIFE @ind01237@ 1 CHIL @ind01238@ 1 CHIL @ind01240@ 1 CHIL @ind01241@ 1 CHIL @ind01242@ 1 CHIL @ind01239@ 0 @fam00326@ FAM 1 POSITION -3570,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3760,1500 3 RIGHT -3410,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01220@ 1 WIFE @ind01243@ 1 CHIL @ind01247@ 1 CHIL @ind01250@ 1 CHIL @ind01244@ 1 CHIL @ind01245@ 1 CHIL @ind01246@ 1 CHIL @ind01248@ 1 CHIL @ind01249@ 1 CHIL @ind01251@ 0 @fam00327@ FAM 1 POSITION -3000,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3110,1500 3 RIGHT -2860,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01224@ 1 WIFE @ind01254@ 1 CHIL @ind01256@ 1 CHIL @ind01257@ 1 CHIL @ind01255@ 0 @fam00328@ FAM 1 POSITION -1840,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2570,1500 3 RIGHT -1840,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01227@ 1 WIFE @ind01258@ 1 CHIL @ind01259@ 1 CHIL @ind01260@ 1 CHIL @ind01261@ 1 CHIL @ind01262@ 1 CHIL @ind01263@ 1 CHIL @ind02196@ 1 CHIL @ind02195@ 0 @fam00329@ FAM 1 POSITION -2545,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2570,1400 3 RIGHT -2520,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01264@ 1 WIFE @ind01259@ 0 @fam00330@ FAM 1 POSITION -2430,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2460,1400 3 RIGHT -2400,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01265@ 1 WIFE @ind01260@ 0 @fam00331@ FAM 1 POSITION -2155,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2180,1400 3 RIGHT -2130,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01266@ 1 WIFE @ind01262@ 0 @fam00332@ FAM 1 POSITION -2010,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2070,1400 3 RIGHT -2010,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01263@ 1 WIFE @ind01267@ 1 CHIL @ind01268@ 1 CHIL @ind01269@ 0 @fam00333@ FAM 1 POSITION -1840,1510 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1840,1510 3 RIGHT -1400,1510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01227@ 1 WIFE @ind01270@ 1 CHIL @ind01272@ 1 CHIL @ind01271@ 1 CHIL @ind04387@ 1 CHIL @ind01273@ 1 CHIL @ind01274@ 0 @fam00334@ FAM 1 POSITION -1810,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1840,1400 3 RIGHT -1690,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01271@ 1 WIFE @ind01275@ 1 CHIL @ind01276@ 1 CHIL @ind01277@ 1 CHIL @ind01278@ 1 CHIL @ind01279@ 0 @fam00335@ FAM 1 POSITION -1070,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1280,1500 3 RIGHT -920,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01229@ 1 WIFE @ind01280@ 1 CHIL @ind01281@ 1 CHIL @ind04160@ 1 CHIL @ind04234@ 0 @fam00336@ FAM 1 POSITION -780,1510 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -920,1510 3 RIGHT -570,1510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01229@ 1 WIFE @ind01283@ 1 CHIL @ind01637@ 1 CHIL @ind01284@ 1 CHIL @ind01285@ 1 CHIL @ind01286@ 0 @fam00337@ FAM 1 POSITION -300,1500 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -330,1500 3 RIGHT -270,1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01287@ 1 WIFE @ind01230@ 1 CHIL @ind01288@ 0 @fam00338@ FAM 1 POSITION -1280,1420 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1330,1420 3 RIGHT -1280,1420 1 HUSB @ind01281@ 1 WIFE @ind01289@ 1 CHIL @ind01292@ 0 @fam00339@ FAM 1 POSITION -1220,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1280,1400 3 RIGHT -1180,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01281@ 1 WIFE @ind01290@ 1 CHIL @ind01293@ 1 CHIL @ind01294@ 0 @fam00340@ FAM 1 POSITION -1140,1410 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1280,1410 3 RIGHT -1070,1410 1 HUSB @ind01281@ 1 WIFE @ind01291@ 1 CHIL @ind01295@ 0 @fam00341@ FAM 1 POSITION -3020,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3050,1400 3 RIGHT -2990,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01296@ 1 WIFE @ind01256@ 1 CHIL @ind01297@ 0 @fam00342@ FAM 1 POSITION -2860,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2940,1400 3 RIGHT -2840,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01257@ 1 WIFE @ind01298@ 1 CHIL @ind01299@ 1 CHIL @ind01300@ 1 CHIL @ind01301@ 0 @fam00343@ FAM 1 POSITION -770,680 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -800,680 3 RIGHT -530,680 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind00168@ 1 CHIL @ind00179@ 0 @fam00346@ FAM 1 POSITION 3910,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3910,17100 3 RIGHT 3970,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00476@ 1 WIFE @ind00482@ 0 @fam00347@ FAM 1 POSITION -1490,1100 2 TOP 3 LEFT -1680,1100 3 RIGHT 1270,1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00015@ 1 WIFE @ind00016@ 1 CHIL @ind00021@ 1 CHIL @ind00018@ 1 CHIL @ind00019@ 1 CHIL @ind00020@ 0 @fam00348@ FAM 1 POSITION 5180,1010 2 TOP 3 LEFT 5180,1010 3 RIGHT 5250,1010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01303@ 1 WIFE @ind01304@ 1 CHIL @ind01305@ 0 @fam00349@ FAM 1 POSITION 5210,910 2 TOP 3 LEFT 4880,910 3 RIGHT 5780,910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01305@ 1 WIFE @ind01306@ 1 CHIL @ind01310@ 1 CHIL @ind01307@ 1 CHIL @ind01308@ 1 CHIL @ind01309@ 1 CHIL @ind01314@ 0 @fam00350@ FAM 1 POSITION 4970,800 2 TOP 3 LEFT 4970,800 3 RIGHT 5190,800 1 RELATION Marriage 1 DISPLAY 2 SOLIDLINE Y 1 HUSB @ind01307@ 1 WIFE @ind01311@ 1 CHIL @ind01458@ 1 CHIL @ind01459@ 1 CHIL @ind01460@ 1 CHIL @ind01461@ 1 CHIL @ind01462@ 0 @fam00351@ FAM 1 POSITION 5275,800 2 TOP 3 LEFT 5250,800 3 RIGHT 5300,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01308@ 1 WIFE @ind01312@ 1 CHIL @ind01463@ 1 CHIL @ind01464@ 0 @fam00352@ FAM 1 POSITION 5390,800 2 TOP 3 LEFT 5390,800 3 RIGHT 5690,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01309@ 1 WIFE @ind01313@ 1 CHIL @ind01465@ 1 CHIL @ind01466@ 1 CHIL @ind01467@ 1 CHIL @ind01468@ 1 CHIL @ind01469@ 1 CHIL @ind01470@ 1 CHIL @ind01588@ 0 @fam00353@ FAM 1 POSITION -140,1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -140,1000 3 RIGHT -70,1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01315@ 1 WIFE @ind01326@ 1 CHIL @ind01316@ 0 @fam00354@ FAM 1 POSITION -110,900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -710,900 3 RIGHT 3020,900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01316@ 1 WIFE @ind01317@ 1 CHIL @ind01321@ 1 CHIL @ind01318@ 1 CHIL @ind01319@ 1 CHIL @ind01320@ 1 CHIL @ind01325@ 0 @fam00355@ FAM 1 POSITION -525,800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -810,800 3 RIGHT 1780,800 1 RELATION Marriage 1 DISPLAY 2 SOLIDLINE Y 1 HUSB @ind01318@ 1 WIFE @ind01322@ 1 CHIL @ind01830@ 1 CHIL @ind01378@ 1 CHIL @ind01380@ 1 CHIL @ind01394@ 1 CHIL @ind01831@ 0 @fam00356@ FAM 1 POSITION 2120,800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2040,800 3 RIGHT 2250,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01319@ 1 WIFE @ind01323@ 1 CHIL @ind01396@ 1 CHIL @ind01399@ 0 @fam00357@ FAM 1 POSITION 2580,800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2550,800 3 RIGHT 4800,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01320@ 1 WIFE @ind01324@ 1 CHIL @ind01892@ 1 CHIL @ind01902@ 1 CHIL @ind01401@ 1 CHIL @ind01403@ 1 CHIL @ind01903@ 1 CHIL @ind01904@ 1 CHIL @ind01405@ 0 @fam00358@ FAM 1 POSITION -870,1300 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1150,1300 3 RIGHT -560,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01327@ 1 WIFE @ind01333@ 1 CHIL @ind01328@ 1 CHIL @ind01329@ 1 CHIL @ind01331@ 1 CHIL @ind01330@ 1 CHIL @ind01332@ 0 @fam00359@ FAM 1 POSITION -970,1170 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1090,1170 3 RIGHT -730,1170 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01329@ 1 WIFE @ind01334@ 1 CHIL @ind01337@ 1 CHIL @ind01335@ 1 CHIL @ind01336@ 1 CHIL @ind04466@ 0 @fam00360@ FAM 1 POSITION -840,1060 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,1060 3 RIGHT -350,1060 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01337@ 1 WIFE @ind01338@ 1 CHIL @ind01341@ 1 CHIL @ind01339@ 1 CHIL @ind01340@ 1 CHIL @ind04409@ 0 @fam00361@ FAM 1 POSITION -1020,950 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1100,950 3 RIGHT -1020,950 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01341@ 1 WIFE @ind01342@ 1 CHIL @ind01344@ 0 @fam00362@ FAM 1 POSITION -960,940 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,940 3 RIGHT 0,940 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01345@, @ind01347@, @ind01352@, @ind01353@, @ind04414@, @ind04415@ 3 CONC , @ind02301@, @ind01354@ 1 HUSB @ind01341@ 1 WIFE @ind01343@ 1 CHIL @ind01345@ 1 CHIL @ind01347@ 1 CHIL @ind01352@ 1 CHIL @ind01353@ 1 CHIL @ind04414@ 1 CHIL @ind04415@ 1 CHIL @ind02301@ 1 CHIL @ind01354@ 0 @fam00363@ FAM 1 POSITION -960,820 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -990,820 3 RIGHT -940,820 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01345@ 1 WIFE @ind01346@ 0 @fam00364@ FAM 1 POSITION -840,800 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -960,800 3 RIGHT -590,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01347@ 1 WIFE @ind01348@ 1 CHIL @ind01358@ 1 CHIL @ind03097@ 1 CHIL @ind01360@ 1 CHIL @ind01362@ 0 @fam00365@ FAM 1 POSITION -800,930 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,930 3 RIGHT 60,930 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01341@ 1 WIFE @ind01349@ 0 @fam00366@ FAM 1 POSITION -640,920 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,920 3 RIGHT 130,920 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01341@ 1 WIFE @ind01350@ 0 @fam00367@ FAM 1 POSITION -570,910 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,910 3 RIGHT 1440,910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01341@ 1 WIFE @ind01351@ 1 CHIL @ind01355@ 1 CHIL @ind01356@ 0 @fam00368@ FAM 1 POSITION -30,800 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -70,800 3 RIGHT 50,800 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01363@, @ind02304@, @ind01364@ 1 HUSB @ind01354@ 1 WIFE @ind01357@ 1 CHIL @ind01363@ 1 CHIL @ind02304@ 1 CHIL @ind01364@ 0 @fam00369@ FAM 1 POSITION -960,700 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -960,700 3 RIGHT -890,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01358@ 1 WIFE @ind01359@ 0 @fam00370@ FAM 1 POSITION -685,700 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -730,700 3 RIGHT -630,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01360@ 1 WIFE @ind01361@ 1 CHIL @ind04416@ 1 CHIL @ind04417@ 1 CHIL @ind04418@ 0 @fam00371@ FAM 1 POSITION 10,790 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 0,790 3 RIGHT 530,790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01354@ 1 WIFE @ind01365@ 1 CHIL @ind01366@ 1 CHIL @ind02305@ 1 CHIL @ind02306@ 0 @fam00372@ FAM 1 POSITION 385,700 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 360,700 3 RIGHT 410,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01366@ 1 WIFE @ind01367@ 1 CHIL @ind03787@ 1 CHIL @ind03788@ 0 @fam00373@ FAM 1 POSITION -20,670 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -120,670 3 RIGHT 270,670 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01364@ 1 WIFE @ind01368@ 1 CHIL @ind01369@ 1 CHIL @ind01370@ 1 CHIL @ind01371@ 1 CHIL @ind01372@ 1 CHIL @ind01373@ 1 CHIL @ind01374@ 0 @fam00374@ FAM 1 POSITION 160,560 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 100,560 3 RIGHT 160,560 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01375@ 1 WIFE @ind01372@ 0 @fam00376@ FAM 1 POSITION -710,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -780,700 3 RIGHT -500,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01378@ 1 WIFE @ind01379@ 1 CHIL @ind01407@ 1 CHIL @ind01832@ 1 CHIL @ind01833@ 1 CHIL @ind01409@ 0 @fam00380@ FAM 1 POSITION 1665,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 1490,700 3 RIGHT 1840,700 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01835@, @ind01836@, @ind01413@, @ind01414@, @ind01415@, @ind01411@ 3 CONC , @ind01834@ 1 HUSB @ind01380@ 1 WIFE @ind01395@ 1 CHIL @ind01835@ 1 CHIL @ind01836@ 1 CHIL @ind01413@ 1 CHIL @ind01414@ 1 CHIL @ind01415@ 1 CHIL @ind01411@ 1 CHIL @ind01834@ 0 @fam00382@ FAM 1 POSITION 2275,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2250,700 3 RIGHT 2300,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01399@ 1 WIFE @ind01400@ 0 @fam00384@ FAM 1 POSITION 3470,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3440,700 3 RIGHT 3490,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01403@ 1 WIFE @ind01404@ 0 @fam00385@ FAM 1 POSITION 4825,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4590,700 3 RIGHT 4860,700 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01920@, @ind01921@, @ind01922@, @ind01436@ 1 HUSB @ind01405@ 1 WIFE @ind01406@ 1 CHIL @ind01920@ 1 CHIL @ind01921@ 1 CHIL @ind01922@ 0 @fam00386@ FAM 1 POSITION -760,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -780,600 3 RIGHT -720,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01407@ 1 WIFE @ind01408@ 0 @fam00387@ FAM 1 POSITION -460,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -500,600 3 RIGHT -440,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01409@ 1 WIFE @ind01410@ 0 @fam00388@ FAM 1 POSITION 1740,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 1740,600 3 RIGHT 1790,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01411@ 1 WIFE @ind01412@ 0 @fam00395@ FAM 1 POSITION 4990,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4870,600 3 RIGHT 5290,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01436@ 1 WIFE @ind01437@ 1 CHIL @ind01983@ 1 CHIL @ind01985@ 1 CHIL @ind01979@ 1 CHIL @ind01980@ 1 CHIL @ind01981@ 1 CHIL @ind01982@ 1 CHIL @ind01984@ 1 CHIL @ind01986@ 0 @fam00396@ FAM 1 POSITION -660,300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1070,300 3 RIGHT 80,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01438@ 1 WIFE @ind01439@ 1 CHIL @ind01443@ 1 CHIL @ind01442@ 1 CHIL @ind01440@ 1 CHIL @ind01441@ 1 CHIL @ind01933@ 0 @fam00397@ FAM 1 POSITION -1050,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1240,200 3 RIGHT -990,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01440@ 1 WIFE @ind01444@ 1 CHIL @ind02394@ 1 CHIL @ind02395@ 1 CHIL @ind02396@ 0 @fam00398@ FAM 1 POSITION -750,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -900,200 3 RIGHT -640,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01441@ 1 WIFE @ind01445@ 1 CHIL @ind02397@ 1 CHIL @ind02398@ 1 CHIL @ind02399@ 0 @fam00399@ FAM 1 POSITION -490,190 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -590,190 3 RIGHT -230,190 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01442@ 1 WIFE @ind01446@ 1 CHIL @ind02402@ 1 CHIL @ind02401@ 1 CHIL @ind02403@ 1 CHIL @ind02404@ 1 CHIL @ind02405@ 1 CHIL @ind02406@ 1 CHIL @ind02407@ 0 @fam00400@ FAM 1 POSITION -30,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -140,200 3 RIGHT 100,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01443@ 1 WIFE @ind01447@ 1 CHIL @ind02408@ 1 CHIL @ind02409@ 1 CHIL @ind02410@ 1 CHIL @ind02411@ 1 CHIL @ind02412@ 0 @fam00401@ FAM 1 POSITION 640,300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 350,300 3 RIGHT 1230,300 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01450@, @ind01934@, @ind01451@, @ind01935@, @ind01936@, @ind01937@ 3 CONC , @ind01938@ 1 HUSB @ind01448@ 1 WIFE @ind01449@ 1 CHIL @ind01450@ 1 CHIL @ind01934@ 1 CHIL @ind01451@ 1 CHIL @ind01935@ 1 CHIL @ind01936@ 1 CHIL @ind01937@ 1 CHIL @ind01938@ 0 @fam00402@ FAM 1 POSITION 350,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 230,200 3 RIGHT 590,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01450@ 1 WIFE @ind01452@ 1 CHIL @ind02416@ 1 CHIL @ind02418@ 1 CHIL @ind02419@ 1 CHIL @ind02413@ 1 CHIL @ind02414@ 1 CHIL @ind02415@ 1 CHIL @ind02417@ 0 @fam00403@ FAM 1 POSITION -6690,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -7150,-200 3 RIGHT -6490,-200 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind01943@, @ind01939@, @ind01940@, @ind01941@, @ind01455@, @ind01942@ 3 CONC , @ind01456@ 1 HUSB @ind01453@ 1 WIFE @ind01454@ 1 CHIL @ind01943@ 1 CHIL @ind01939@ 1 CHIL @ind01940@ 1 CHIL @ind01941@ 1 CHIL @ind01455@ 1 CHIL @ind01942@ 1 CHIL @ind01456@ 0 @fam00404@ FAM 1 POSITION 4855,800 2 TOP 3 LEFT 4830,800 3 RIGHT 4880,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01457@ 1 WIFE @ind01310@ 0 @fam00405@ FAM 1 POSITION -2025,640 2 TOP 3 LEFT -2070,640 3 RIGHT -1980,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00057@ 1 WIFE @ind00062@ 0 @fam00406@ FAM 1 POSITION -650,630 2 TOP 3 LEFT -650,630 3 RIGHT -590,630 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01473@ 1 WIFE @ind01474@ 1 CHIL @ind01475@ 0 @fam00407@ FAM 1 POSITION -1290,-150 2 TOP 3 LEFT -1300,-150 3 RIGHT -240,-150 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01200@ 1 WIFE @ind01477@ 1 CHIL @ind01209@ 1 CHIL @ind01210@ 1 CHIL @ind01211@ 1 CHIL @ind01212@ 1 CHIL @ind01213@ 1 CHIL @ind01214@ 0 @fam00410@ FAM 1 POSITION -350,-280 2 TOP 3 LEFT -400,-280 3 RIGHT -350,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01490@ 1 WIFE @ind01212@ 0 @fam00411@ FAM 1 POSITION -450,-280 2 TOP 3 LEFT -490,-280 3 RIGHT -450,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01491@ 1 WIFE @ind01211@ 0 @fam00412@ FAM 1 POSITION -565,-280 2 TOP 3 LEFT -590,-280 3 RIGHT -540,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01492@ 1 WIFE @ind01210@ 0 @fam00413@ FAM 1 POSITION -1055,-280 2 TOP 3 LEFT -1080,-280 3 RIGHT -1030,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01493@ 1 WIFE @ind01206@ 0 @fam00414@ FAM 1 POSITION -1175,-280 2 TOP 3 LEFT -1200,-280 3 RIGHT -1150,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01494@ 1 WIFE @ind01205@ 0 @fam00415@ FAM 1 POSITION -1305,-280 2 TOP 3 LEFT -1330,-280 3 RIGHT -1280,-280 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01495@ 1 WIFE @ind01204@ 0 @fam00416@ FAM 1 POSITION 800,-100 2 TOP 3 LEFT 700,-100 3 RIGHT 1250,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01496@ 1 WIFE @ind01497@ 1 CHIL @ind01500@ 1 CHIL @ind01498@ 1 CHIL @ind01499@ 1 CHIL @ind01501@ 0 @fam00417@ FAM 1 POSITION 730,-200 2 TOP 3 LEFT 690,-200 3 RIGHT 740,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01502@ 1 WIFE @ind01498@ 0 @fam00418@ FAM 1 POSITION 825,-200 2 TOP 3 LEFT 790,-200 3 RIGHT 840,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01503@ 1 WIFE @ind01499@ 0 @fam00419@ FAM 1 POSITION 1005,-200 2 TOP 3 LEFT 930,-200 3 RIGHT 1080,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01500@ 1 WIFE @ind01504@ 1 CHIL @ind01506@ 1 CHIL @ind01507@ 1 CHIL @ind01508@ 1 CHIL @ind01509@ 0 @fam00420@ FAM 1 POSITION 1280,-200 2 TOP 3 LEFT 1250,-200 3 RIGHT 1310,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01505@ 1 WIFE @ind01501@ 1 CHIL @ind04408@ 0 @fam00421@ FAM 1 POSITION 1950,-100 2 TOP 3 LEFT 1650,-100 3 RIGHT 3140,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01510@ 1 WIFE @ind01511@ 1 CHIL @ind01517@ 1 CHIL @ind01512@ 1 CHIL @ind01513@ 1 CHIL @ind01514@ 1 CHIL @ind01515@ 1 CHIL @ind01516@ 0 @fam00422@ FAM 1 POSITION 1650,-200 2 TOP 3 LEFT 1590,-200 3 RIGHT 2420,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01512@ 1 WIFE @ind01518@ 1 CHIL @ind01520@ 1 CHIL @ind01519@ 1 CHIL @ind01521@ 1 CHIL @ind01522@ 1 CHIL @ind01523@ 1 CHIL @ind01524@ 1 CHIL @ind01525@ 0 @fam00423@ FAM 1 POSITION 2685,-200 2 TOP 3 LEFT 2640,-200 3 RIGHT 2730,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01513@ 1 WIFE @ind01526@ 1 CHIL @ind01527@ 1 CHIL @ind01528@ 0 @fam00424@ FAM 1 POSITION 2805,-200 2 TOP 3 LEFT 2780,-200 3 RIGHT 2830,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01529@ 1 WIFE @ind01514@ 0 @fam00425@ FAM 1 POSITION 2890,-200 2 TOP 3 LEFT 2890,-200 3 RIGHT 2940,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01515@ 1 WIFE @ind01530@ 0 @fam00426@ FAM 1 POSITION 3015,-200 2 TOP 3 LEFT 2990,-200 3 RIGHT 3040,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01531@ 1 WIFE @ind01516@ 0 @fam00427@ FAM 1 POSITION 3140,-200 2 TOP 3 LEFT 3140,-200 3 RIGHT 3520,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01517@ 1 WIFE @ind01532@ 1 CHIL @ind01538@ 1 CHIL @ind01533@ 1 CHIL @ind01534@ 1 CHIL @ind01535@ 1 CHIL @ind01536@ 1 CHIL @ind01537@ 1 CHIL @ind01539@ 1 CHIL @ind01540@ 0 @fam00439@ FAM 1 POSITION -1650,-1100 2 TOP 3 LEFT -1650,-1100 3 RIGHT -450,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01602@ 1 WIFE @ind01611@ 1 CHIL @ind01603@ 1 CHIL @ind01604@ 1 CHIL @ind01605@ 1 CHIL @ind01606@ 1 CHIL @ind01607@ 1 CHIL @ind01608@ 1 CHIL @ind01609@ 1 CHIL @ind01610@ 0 @fam00440@ FAM 1 POSITION -1525,-1090 2 TOP 3 LEFT -1570,-1090 3 RIGHT -1440,-1090 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01602@ 1 WIFE @ind01612@ 0 @fam00441@ FAM 1 POSITION -1650,-1200 2 TOP 3 LEFT -1650,-1200 3 RIGHT -1500,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01603@ 1 WIFE @ind01613@ 1 CHIL @ind01614@ 1 CHIL @ind01615@ 0 @fam00442@ FAM 1 POSITION -1210,-1200 2 TOP 3 LEFT -1350,-1200 3 RIGHT -1180,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01605@ 1 WIFE @ind01616@ 1 CHIL @ind01618@ 1 CHIL @ind01619@ 0 @fam00443@ FAM 1 POSITION -1200,-1210 2 TOP 3 LEFT -1240,-1210 3 RIGHT -1050,-1210 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01605@ 1 WIFE @ind01617@ 1 CHIL @ind01620@ 1 CHIL @ind01621@ 1 CHIL @ind01622@ 0 @fam00444@ FAM 1 POSITION -1470,-1300 2 TOP 3 LEFT -1500,-1300 3 RIGHT -1440,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01623@ 1 WIFE @ind01615@ 0 @fam00445@ FAM 1 POSITION -1620,-1300 2 TOP 3 LEFT -1650,-1300 3 RIGHT -1590,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01624@ 1 WIFE @ind01614@ 0 @fam00446@ FAM 1 POSITION 5180,1200 2 TOP 3 LEFT 4500,1200 3 RIGHT 5210,1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01626@ 1 WIFE @ind01627@ 1 CHIL @ind01813@ 1 CHIL @ind01303@ 0 @fam00447@ FAM 1 POSITION -945,-1200 2 TOP 3 LEFT -970,-1200 3 RIGHT -920,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01606@ 1 WIFE @ind01632@ 1 CHIL @ind01633@ 0 @fam00448@ FAM 1 POSITION -850,-1200 2 TOP 3 LEFT -850,-1200 3 RIGHT -800,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01607@ 1 WIFE @ind01634@ 1 CHIL @ind01635@ 0 @fam00449@ FAM 1 POSITION -695,-1200 2 TOP 3 LEFT -730,-1200 3 RIGHT -660,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01636@ 1 WIFE @ind01608@ 0 @fam00450@ FAM 1 POSITION -515,-1200 2 TOP 3 LEFT -600,-1200 3 RIGHT -430,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01609@ 1 WIFE @ind01638@ 1 CHIL @ind01639@ 1 CHIL @ind01640@ 1 CHIL @ind01641@ 0 @fam00451@ FAM 1 POSITION -510,-1300 2 TOP 3 LEFT -540,-1300 3 RIGHT -480,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01640@ 1 WIFE @ind01642@ 1 CHIL @ind01643@ 0 @fam00453@ FAM 1 POSITION -180,-1200 2 TOP 3 LEFT -210,-1200 3 RIGHT -150,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01646@ 1 WIFE @ind01653@ 1 CHIL @ind01654@ 0 @fam00454@ FAM 1 POSITION 100,-1200 2 TOP 3 LEFT -80,-1200 3 RIGHT 1050,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01647@ 1 WIFE @ind01655@ 1 CHIL @ind01660@ 1 CHIL @ind01661@ 1 CHIL @ind01656@ 1 CHIL @ind01657@ 1 CHIL @ind01658@ 1 CHIL @ind01659@ 1 CHIL @ind01662@ 1 CHIL @ind01663@ 1 CHIL @ind01664@ 1 CHIL @ind01665@ 0 @fam00455@ FAM 1 POSITION 240,-1110 2 TOP 3 LEFT -210,-1110 3 RIGHT 1460,-1110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01644@ 1 WIFE @ind01652@ 1 CHIL @ind01646@ 1 CHIL @ind01647@ 1 CHIL @ind01648@ 1 CHIL @ind01649@ 1 CHIL @ind01650@ 0 @fam00456@ FAM 1 POSITION 1240,-1200 2 TOP 3 LEFT 1180,-1200 3 RIGHT 1300,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01648@ 1 WIFE @ind01666@ 1 CHIL @ind01667@ 1 CHIL @ind01668@ 1 CHIL @ind01669@ 0 @fam00459@ FAM 1 POSITION -800,-300 2 TOP 3 LEFT -950,-300 3 RIGHT -800,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01209@ 1 WIFE @ind01478@ 1 CHIL @ind01479@ 1 CHIL @ind01481@ 1 CHIL @ind01482@ 0 @fam00460@ FAM 1 POSITION 5200,-1100 2 TOP 3 LEFT 4370,-1100 3 RIGHT 6020,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01674@ 1 WIFE @ind01680@ 1 CHIL @ind01675@ 1 CHIL @ind01676@ 1 CHIL @ind01677@ 1 CHIL @ind01678@ 1 CHIL @ind01679@ 0 @fam00461@ FAM 1 POSITION 5190,-1000 2 TOP 3 LEFT 5150,-1000 3 RIGHT 5230,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01681@ 1 WIFE @ind01682@ 1 CHIL @ind01674@ 0 @fam00462@ FAM 1 POSITION 4360,-1190 2 TOP 3 LEFT 4310,-1190 3 RIGHT 4370,-1190 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01675@ 1 WIFE @ind01683@ 1 CHIL @ind01684@ 0 @fam00463@ FAM 1 POSITION 4500,-1200 2 TOP 3 LEFT 4370,-1200 3 RIGHT 4720,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01675@ 1 WIFE @ind01689@ 1 CHIL @ind01685@ 1 CHIL @ind01686@ 1 CHIL @ind01687@ 1 CHIL @ind01688@ 0 @fam00464@ FAM 1 POSITION 5190,-1200 2 TOP 3 LEFT 4860,-1200 3 RIGHT 5690,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01676@ 1 WIFE @ind01690@ 1 CHIL @ind01691@ 1 CHIL @ind01692@ 1 CHIL @ind01693@ 1 CHIL @ind01694@ 0 @fam00465@ FAM 1 POSITION 5840,-1200 2 TOP 3 LEFT 5810,-1200 3 RIGHT 5870,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01695@ 1 WIFE @ind01677@ 0 @fam00466@ FAM 1 POSITION -1090,540 2 TOP 3 LEFT -1120,540 3 RIGHT -1000,540 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00086@ 1 WIFE @ind01696@ 1 CHIL @ind01697@ 1 CHIL @ind01698@ 1 CHIL @ind01699@ 0 @fam00467@ FAM 1 POSITION -650,530 2 TOP 3 LEFT -660,530 3 RIGHT -430,530 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01475@ 1 WIFE @ind01700@ 1 CHIL @ind01701@ 1 CHIL @ind01702@ 1 CHIL @ind01703@ 1 CHIL @ind01704@ 1 CHIL @ind01705@ 0 @fam00468@ FAM 1 POSITION -800,-310 2 TOP 3 LEFT -800,-310 3 RIGHT -490,-310 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01209@ 1 WIFE @ind01480@ 1 CHIL @ind01483@ 1 CHIL @ind01484@ 1 CHIL @ind01485@ 1 CHIL @ind01486@ 1 CHIL @ind01487@ 1 CHIL @ind01488@ 1 CHIL @ind01489@ 0 @fam00469@ FAM 1 POSITION 6870,-1100 2 TOP 3 LEFT 6310,-1100 3 RIGHT 6940,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01706@ 1 WIFE @ind01717@ 1 CHIL @ind01707@ 1 CHIL @ind01708@ 1 CHIL @ind01716@ 0 @fam00470@ FAM 1 POSITION 6870,-1110 2 TOP 3 LEFT 6590,-1110 3 RIGHT 7180,-1110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01706@ 1 WIFE @ind01718@ 1 CHIL @ind01709@ 1 CHIL @ind01710@ 1 CHIL @ind01711@ 1 CHIL @ind01712@ 1 CHIL @ind01713@ 1 CHIL @ind01714@ 1 CHIL @ind01715@ 0 @fam00471@ FAM 1 POSITION 6905,-1000 2 TOP 3 LEFT 6870,-1000 3 RIGHT 6940,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01719@ 1 WIFE @ind01720@ 1 CHIL @ind01706@ 0 @fam00472@ FAM 1 POSITION 6335,-1200 2 TOP 3 LEFT 6310,-1200 3 RIGHT 6360,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01721@ 1 WIFE @ind01707@ 0 @fam00473@ FAM 1 POSITION 6445,-1200 2 TOP 3 LEFT 6420,-1200 3 RIGHT 6470,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01722@ 1 WIFE @ind01708@ 0 @fam00474@ FAM 1 POSITION 6640,-1200 2 TOP 3 LEFT 6590,-1200 3 RIGHT 6640,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01723@ 1 WIFE @ind01709@ 0 @fam00475@ FAM 1 POSITION 6715,-1200 2 TOP 3 LEFT 6690,-1200 3 RIGHT 6740,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01724@ 1 WIFE @ind01710@ 0 @fam00476@ FAM 1 POSITION 6840,-1200 2 TOP 3 LEFT 6790,-1200 3 RIGHT 6840,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01725@ 1 WIFE @ind01711@ 0 @fam00477@ FAM 1 POSITION 7180,-1200 2 TOP 3 LEFT 7090,-1200 3 RIGHT 7340,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01715@ 1 WIFE @ind01726@ 1 CHIL @ind01731@ 1 CHIL @ind01727@ 1 CHIL @ind01728@ 1 CHIL @ind01729@ 1 CHIL @ind01730@ 1 CHIL @ind01732@ 0 @fam00478@ FAM 1 POSITION -4950,17600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4950,17600 3 RIGHT -4900,17600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00110@ 1 WIFE @ind01733@ 1 CHIL @ind01734@ 0 @fam00479@ FAM 1 POSITION -4790,17600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4790,17600 3 RIGHT -4740,17600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00112@ 1 WIFE @ind01735@ 1 CHIL @ind01736@ 0 @fam00480@ FAM 1 POSITION -3890,17720 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4660,17720 3 RIGHT -3820,17720 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00041@ 1 WIFE @ind00113@ 1 CHIL @ind00116@ 0 @fam00481@ FAM 1 POSITION -3890,17710 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4490,17710 3 RIGHT -2790,17710 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00041@ 1 WIFE @ind00114@ 1 CHIL @ind00118@ 1 CHIL @ind00120@ 1 CHIL @ind00117@ 1 CHIL @ind00119@ 1 CHIL @ind00121@ 1 CHIL @ind00122@ 0 @fam00482@ FAM 1 POSITION 7965,-1100 2 TOP 3 LEFT 7540,-1100 3 RIGHT 8320,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01737@ 1 WIFE @ind01742@ 1 CHIL @ind01738@ 1 CHIL @ind01739@ 1 CHIL @ind01740@ 1 CHIL @ind01741@ 0 @fam00483@ FAM 1 POSITION 7980,-1000 2 TOP 3 LEFT 7940,-1000 3 RIGHT 8020,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01744@ 1 WIFE @ind01743@ 1 CHIL @ind01737@ 0 @fam00484@ FAM 1 POSITION 7540,-1270 2 TOP 3 LEFT 7440,-1270 3 RIGHT 7540,-1270 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01738@ 1 WIFE @ind01745@ 1 CHIL @ind01746@ 0 @fam00485@ FAM 1 POSITION 7745,-1260 2 TOP 3 LEFT 7540,-1260 3 RIGHT 8090,-1260 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01738@ 1 WIFE @ind01757@ 1 CHIL @ind01748@ 1 CHIL @ind01754@ 1 CHIL @ind01747@ 1 CHIL @ind01749@ 1 CHIL @ind01750@ 1 CHIL @ind01751@ 1 CHIL @ind01752@ 1 CHIL @ind01753@ 0 @fam00486@ FAM 1 POSITION 7775,-1250 2 TOP 3 LEFT 7540,-1250 3 RIGHT 7870,-1250 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01738@ 1 WIFE @ind01758@ 0 @fam00487@ FAM 1 POSITION 7805,-1240 2 TOP 3 LEFT 7540,-1240 3 RIGHT 7930,-1240 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01738@ 1 WIFE @ind01759@ 0 @fam00488@ FAM 1 POSITION 7835,-1230 2 TOP 3 LEFT 7540,-1230 3 RIGHT 8210,-1230 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01738@ 1 WIFE @ind01760@ 1 CHIL @ind01755@ 1 CHIL @ind01756@ 0 @fam00489@ FAM 1 POSITION 8085,-1200 2 TOP 3 LEFT 8060,-1200 3 RIGHT 8110,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01761@ 1 WIFE @ind01739@ 0 @fam00490@ FAM 1 POSITION 8200,-1200 2 TOP 3 LEFT 8170,-1200 3 RIGHT 8230,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01762@ 1 WIFE @ind01740@ 0 @fam00491@ FAM 1 POSITION 1670,-300 2 TOP 3 LEFT 1630,-300 3 RIGHT 1780,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01520@ 1 WIFE @ind01763@ 1 CHIL @ind01764@ 1 CHIL @ind01765@ 1 CHIL @ind01766@ 1 CHIL @ind01767@ 0 @fam00492@ FAM 1 POSITION 1840,-300 2 TOP 3 LEFT 1830,-300 3 RIGHT 1880,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01521@ 1 WIFE @ind01768@ 1 CHIL @ind01769@ 0 @fam00493@ FAM 1 POSITION 1965,-300 2 TOP 3 LEFT 1940,-300 3 RIGHT 1990,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01770@ 1 WIFE @ind01522@ 0 @fam00494@ FAM 1 POSITION 2000,-310 2 TOP 3 LEFT 1940,-310 3 RIGHT 2040,-310 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01771@ 1 WIFE @ind01522@ 0 @fam00495@ FAM 1 POSITION 2140,-300 2 TOP 3 LEFT 2100,-300 3 RIGHT 2150,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01772@ 1 WIFE @ind01523@ 0 @fam00496@ FAM 1 POSITION 2220,-300 2 TOP 3 LEFT 2210,-300 3 RIGHT 2360,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01524@ 1 WIFE @ind01773@ 1 CHIL @ind01774@ 1 CHIL @ind01775@ 1 CHIL @ind01776@ 1 CHIL @ind01777@ 0 @fam00497@ FAM 1 POSITION 2430,-300 2 TOP 3 LEFT 2420,-300 3 RIGHT 2510,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01525@ 1 WIFE @ind01778@ 1 CHIL @ind01779@ 1 CHIL @ind01780@ 0 @fam00498@ FAM 1 POSITION 8680,-1100 2 TOP 3 LEFT 8410,-1100 3 RIGHT 9400,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01781@ 1 WIFE @ind01790@ 1 CHIL @ind01787@ 1 CHIL @ind01782@ 1 CHIL @ind01783@ 1 CHIL @ind01784@ 1 CHIL @ind01785@ 1 CHIL @ind01786@ 1 CHIL @ind01788@ 1 CHIL @ind01789@ 0 @fam00499@ FAM 1 POSITION 8640,-1000 2 TOP 3 LEFT 8640,-1000 3 RIGHT 8720,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01791@ 1 WIFE @ind01792@ 1 CHIL @ind01781@ 0 @fam00500@ FAM 1 POSITION 8460,-1200 2 TOP 3 LEFT 8460,-1200 3 RIGHT 8510,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01783@ 1 WIFE @ind01793@ 1 CHIL @ind01794@ 1 CHIL @ind01795@ 0 @fam00501@ FAM 1 POSITION 8500,-1210 2 TOP 3 LEFT 8460,-1210 3 RIGHT 8560,-1210 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01783@ 1 WIFE @ind01796@ 0 @fam00502@ FAM 1 POSITION 8720,-1200 2 TOP 3 LEFT 8650,-1200 3 RIGHT 8850,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01786@ 1 WIFE @ind01797@ 1 CHIL @ind01799@ 1 CHIL @ind01802@ 1 CHIL @ind01798@ 1 CHIL @ind01800@ 1 CHIL @ind01801@ 0 @fam00503@ FAM 1 POSITION 9010,-1190 2 TOP 3 LEFT 9010,-1190 3 RIGHT 9080,-1190 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01787@ 1 WIFE @ind01803@ 0 @fam00504@ FAM 1 POSITION 9080,-1200 2 TOP 3 LEFT 8940,-1200 3 RIGHT 9210,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01787@ 1 WIFE @ind01811@ 1 CHIL @ind01807@ 1 CHIL @ind01804@ 1 CHIL @ind01805@ 1 CHIL @ind01806@ 1 CHIL @ind01808@ 0 @fam00505@ FAM 1 POSITION 9115,-1210 2 TOP 3 LEFT 9010,-1210 3 RIGHT 9340,-1210 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01787@ 1 WIFE @ind01812@ 1 CHIL @ind01810@ 1 CHIL @ind01809@ 0 @fam00506@ FAM 1 POSITION 4500,1010 2 TOP 3 LEFT 4500,1010 3 RIGHT 4570,1010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01813@ 1 WIFE @ind01814@ 1 CHIL @ind01815@ 0 @fam00507@ FAM 1 POSITION 4500,900 2 TOP 3 LEFT 4500,900 3 RIGHT 4570,900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01815@ 1 WIFE @ind01816@ 1 CHIL @ind01821@ 0 @fam00508@ FAM 1 POSITION 4500,710 2 TOP 3 LEFT 4360,710 3 RIGHT 4630,710 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01817@ 1 WIFE @ind01818@ 1 CHIL @ind04235@ 1 CHIL @ind04236@ 1 CHIL @ind01819@ 1 CHIL @ind01820@ 0 @fam00509@ FAM 1 POSITION 4500,790 2 TOP 3 LEFT 4500,790 3 RIGHT 4570,790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01821@ 1 WIFE @ind01822@ 1 CHIL @ind01817@ 0 @fam00510@ FAM 1 POSITION 4500,610 2 TOP 3 LEFT 4500,610 3 RIGHT 4580,610 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01819@ 1 WIFE @ind01823@ 1 CHIL @ind01824@ 1 CHIL @ind01825@ 0 @fam00511@ FAM 1 POSITION 4630,610 2 TOP 3 LEFT 4630,610 3 RIGHT 4750,610 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01820@ 1 WIFE @ind01826@ 1 CHIL @ind01827@ 1 CHIL @ind01828@ 1 CHIL @ind01829@ 0 @fam00512@ FAM 1 POSITION 1820,710 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 1780,710 3 RIGHT 1820,710 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01837@ 1 WIFE @ind01831@ 0 @fam00519@ FAM 1 POSITION -1750,1180 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1880,1180 3 RIGHT -140,1180 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01865@ 1 WIFE @ind01866@ 1 CHIL @ind01867@ 1 CHIL @ind01315@ 0 @fam00520@ FAM 1 POSITION -1880,1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1880,1000 3 RIGHT -1810,1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01867@ 1 WIFE @ind01868@ 1 CHIL @ind01869@ 0 @fam00521@ FAM 1 POSITION -1880,890 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1880,890 3 RIGHT -1810,890 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01869@ 1 WIFE @ind01870@ 1 CHIL @ind01875@ 0 @fam00522@ FAM 1 POSITION -1880,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1950,700 3 RIGHT -1400,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01871@ 1 WIFE @ind01872@ 1 CHIL @ind01886@ 1 CHIL @ind04159@ 1 CHIL @ind01873@ 1 CHIL @ind01874@ 0 @fam00523@ FAM 1 POSITION -1880,780 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1880,780 3 RIGHT -1810,780 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01875@ 1 WIFE @ind01876@ 1 CHIL @ind01871@ 0 @fam00524@ FAM 1 POSITION -1790,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1790,600 3 RIGHT -1710,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01873@ 1 WIFE @ind01877@ 1 CHIL @ind01878@ 1 CHIL @ind01879@ 0 @fam00525@ FAM 1 POSITION -1400,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1400,600 3 RIGHT -1080,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01874@ 1 WIFE @ind01880@ 1 CHIL @ind01881@ 1 CHIL @ind01882@ 1 CHIL @ind01883@ 0 @fam00526@ FAM 1 POSITION -1425,1330 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1470,1330 3 RIGHT -1380,1330 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01884@ 1 WIFE @ind01885@ 1 CHIL @ind01865@ 0 @fam00527@ FAM 1 POSITION -1400,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1460,500 3 RIGHT -1280,500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02390@, @ind01888@, @ind02391@ 1 HUSB @ind01881@ 1 WIFE @ind01887@ 1 CHIL @ind02390@ 1 CHIL @ind01888@ 1 CHIL @ind02391@ 0 @fam00528@ FAM 1 POSITION -1400,400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1400,400 3 RIGHT -1340,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01888@ 1 WIFE @ind01889@ 1 CHIL @ind01890@ 0 @fam00529@ FAM 1 POSITION -685,820 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -710,820 3 RIGHT -660,820 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01891@ 1 WIFE @ind01321@ 0 @fam00532@ FAM 1 POSITION -1655,650 2 TOP 3 LEFT -1710,650 3 RIGHT -1450,650 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00058@ 1 WIFE @ind01905@ 1 CHIL @ind00074@ 1 CHIL @ind00075@ 1 CHIL @ind00076@ 1 CHIL @ind00077@ 1 CHIL @ind00078@ 0 @fam00533@ FAM 1 POSITION -530,640 2 TOP 3 LEFT -650,640 3 RIGHT -530,640 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01473@ 1 WIFE @ind01906@ 1 CHIL @ind01476@ 0 @fam00534@ FAM 1 POSITION 3260,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2610,700 3 RIGHT 3370,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01401@ 1 WIFE @ind01402@ 1 CHIL @ind01907@ 1 CHIL @ind01908@ 1 CHIL @ind01909@ 1 CHIL @ind01910@ 1 CHIL @ind01911@ 1 CHIL @ind01912@ 1 CHIL @ind01913@ 0 @fam00535@ FAM 1 POSITION 3910,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3800,700 3 RIGHT 4150,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01904@ 1 WIFE @ind01914@ 1 CHIL @ind01915@ 1 CHIL @ind01916@ 1 CHIL @ind01917@ 1 CHIL @ind04429@ 1 CHIL @ind01918@ 1 CHIL @ind01919@ 0 @fam00536@ FAM 1 POSITION 240,-1100 2 TOP 3 LEFT -270,-1100 3 RIGHT 240,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01644@ 1 WIFE @ind01651@ 1 CHIL @ind01645@ 0 @fam00537@ FAM 1 POSITION 240,-1000 2 TOP 3 LEFT 240,-1000 3 RIGHT 370,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01671@ 1 WIFE @ind01923@ 1 CHIL @ind01644@ 0 @fam00538@ FAM 1 POSITION -9770,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9800,17200 3 RIGHT -9730,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00273@ 1 WIFE @ind01924@ 1 CHIL @ind00274@ 0 @fam00539@ FAM 1 POSITION -7070,17220 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7100,17220 3 RIGHT -7040,17220 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01926@ 1 WIFE @ind01925@ 1 CHIL @ind00299@ 0 @fam00540@ FAM 1 POSITION -2760,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2770,17200 3 RIGHT -2700,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01927@ 1 WIFE @ind01928@ 1 CHIL @ind00398@ 0 @fam00541@ FAM 1 POSITION 3945,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3910,17200 3 RIGHT 3980,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01929@ 1 WIFE @ind01930@ 1 CHIL @ind00476@ 0 @fam00542@ FAM 1 POSITION -3070,1700 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -3080,1700 3 RIGHT -3000,1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01931@ 1 WIFE @ind01932@ 1 CHIL @ind01216@ 0 @fam00543@ FAM 1 POSITION 1840,300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 1810,300 3 RIGHT 1930,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01944@ 1 WIFE @ind01945@ 1 CHIL @ind01946@ 1 CHIL @ind01947@ 1 CHIL @ind01948@ 0 @fam00544@ FAM 1 POSITION 2080,300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2040,300 3 RIGHT 2160,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01897@ 1 WIFE @ind01949@ 1 CHIL @ind01950@ 1 CHIL @ind01951@ 1 CHIL @ind01952@ 0 @fam00545@ FAM 1 POSITION 2340,300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2340,300 3 RIGHT 2400,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01901@ 1 WIFE @ind01953@ 1 CHIL @ind01954@ 1 CHIL @ind01955@ 0 @fam00546@ FAM 1 POSITION -1570,-1000 2 TOP 3 LEFT -1570,-1000 3 RIGHT -1500,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01670@ 1 WIFE @ind01956@ 1 CHIL @ind01602@ 0 @fam00547@ FAM 1 POSITION 4860,710 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4800,710 3 RIGHT 4950,710 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01405@ 1 WIFE @ind01957@ 1 CHIL @ind01436@ 0 @fam00548@ FAM 1 POSITION 2750,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2660,600 3 RIGHT 2900,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01908@ 1 WIFE @ind01958@ 1 CHIL @ind01959@ 1 CHIL @ind01962@ 1 CHIL @ind01960@ 1 CHIL @ind01961@ 1 CHIL @ind01963@ 0 @fam00549@ FAM 1 POSITION 2975,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2950,600 3 RIGHT 3000,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01964@ 1 WIFE @ind01909@ 0 @fam00550@ FAM 1 POSITION 3100,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3060,600 3 RIGHT 3110,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01965@ 1 WIFE @ind01910@ 0 @fam00551@ FAM 1 POSITION 3160,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3160,600 3 RIGHT 3210,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01966@ 1 WIFE @ind01911@ 0 @fam00552@ FAM 1 POSITION 3340,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3310,600 3 RIGHT 3370,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01913@ 1 WIFE @ind01967@ 1 CHIL @ind01968@ 1 CHIL @ind01969@ 0 @fam00553@ FAM 1 POSITION 3860,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3740,600 3 RIGHT 3980,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01915@ 1 WIFE @ind01970@ 1 CHIL @ind01971@ 1 CHIL @ind01972@ 1 CHIL @ind01973@ 1 CHIL @ind01974@ 1 CHIL @ind01975@ 0 @fam00554@ FAM 1 POSITION 4175,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4150,600 3 RIGHT 4200,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01976@ 1 WIFE @ind01919@ 0 @fam00555@ FAM 1 POSITION 4670,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4650,600 3 RIGHT 4710,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01977@ 1 WIFE @ind01921@ 0 @fam00556@ FAM 1 POSITION 4790,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 4760,600 3 RIGHT 4820,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01978@ 1 WIFE @ind01922@ 0 @fam00557@ FAM 1 POSITION -1300,-1790 2 TOP 3 LEFT -1500,-1790 3 RIGHT -1100,-1790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01987@ 1 WIFE @ind01994@ 1 CHIL @ind01988@ 1 CHIL @ind01989@ 0 @fam00558@ FAM 1 POSITION -1060,-1800 2 TOP 3 LEFT -1100,-1800 3 RIGHT -830,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01987@ 1 WIFE @ind01993@ 1 CHIL @ind01992@ 1 CHIL @ind01990@ 1 CHIL @ind01991@ 0 @fam00559@ FAM 1 POSITION -1030,-1700 2 TOP 3 LEFT -1100,-1700 3 RIGHT -1030,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01995@ 1 WIFE @ind01996@ 1 CHIL @ind01987@ 0 @fam00560@ FAM 1 POSITION -1525,-1890 2 TOP 3 LEFT -1550,-1890 3 RIGHT -1500,-1890 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01998@ 1 WIFE @ind01988@ 0 @fam00561@ FAM 1 POSITION -1550,-1900 2 TOP 3 LEFT -1600,-1900 3 RIGHT -1500,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01999@ 1 WIFE @ind01988@ 0 @fam00562@ FAM 1 POSITION -1260,-1900 2 TOP 3 LEFT -1410,-1900 3 RIGHT -1110,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01989@ 1 WIFE @ind02000@ 1 CHIL @ind02001@ 1 CHIL @ind02002@ 1 CHIL @ind02003@ 1 CHIL @ind02004@ 1 CHIL @ind02005@ 1 CHIL @ind02006@ 0 @fam00563@ FAM 1 POSITION -1025,-1900 2 TOP 3 LEFT -1050,-1900 3 RIGHT -1000,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02007@ 1 WIFE @ind01990@ 0 @fam00564@ FAM 1 POSITION -860,-1900 2 TOP 3 LEFT -890,-1900 3 RIGHT -830,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01992@ 1 WIFE @ind02008@ 1 CHIL @ind02009@ 1 CHIL @ind02010@ 0 @fam00565@ FAM 1 POSITION -200,-1800 2 TOP 3 LEFT -600,-1800 3 RIGHT 1060,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02011@ 1 WIFE @ind02022@ 1 CHIL @ind02015@ 1 CHIL @ind02016@ 1 CHIL @ind02017@ 1 CHIL @ind02012@ 1 CHIL @ind02013@ 1 CHIL @ind02014@ 1 CHIL @ind02018@ 1 CHIL @ind02019@ 1 CHIL @ind02020@ 1 CHIL @ind02021@ 0 @fam00566@ FAM 1 POSITION -170,-1700 2 TOP 3 LEFT -200,-1700 3 RIGHT -140,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02023@ 1 WIFE @ind02024@ 1 CHIL @ind02011@ 0 @fam00567@ FAM 1 POSITION -625,-1900 2 TOP 3 LEFT -650,-1900 3 RIGHT -600,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02025@ 1 WIFE @ind02012@ 0 @fam00568@ FAM 1 POSITION -470,-1900 2 TOP 3 LEFT -560,-1900 3 RIGHT -380,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02013@ 1 WIFE @ind02026@ 1 CHIL @ind02027@ 1 CHIL @ind02028@ 1 CHIL @ind02029@ 1 CHIL @ind02030@ 0 @fam00569@ FAM 1 POSITION -330,-1900 2 TOP 3 LEFT -330,-1900 3 RIGHT -280,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02031@ 1 WIFE @ind02014@ 0 @fam00570@ FAM 1 POSITION -120,-1900 2 TOP 3 LEFT -230,-1900 3 RIGHT 130,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02015@ 1 WIFE @ind02032@ 1 CHIL @ind02033@ 1 CHIL @ind02034@ 1 CHIL @ind02035@ 1 CHIL @ind02036@ 1 CHIL @ind02037@ 1 CHIL @ind02038@ 1 CHIL @ind02039@ 0 @fam00571@ FAM 1 POSITION 420,-1900 2 TOP 3 LEFT 200,-1900 3 RIGHT 500,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02016@ 1 WIFE @ind02040@ 1 CHIL @ind04818@ 1 CHIL @ind02044@ 1 CHIL @ind02045@ 1 CHIL @ind02041@ 1 CHIL @ind02042@ 1 CHIL @ind02046@ 0 @fam00572@ FAM 1 POSITION 630,-1900 2 TOP 3 LEFT 600,-1900 3 RIGHT 660,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02017@ 1 WIFE @ind02047@ 1 CHIL @ind02048@ 1 CHIL @ind02049@ 0 @fam00573@ FAM 1 POSITION 805,-1900 2 TOP 3 LEFT 780,-1900 3 RIGHT 830,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02050@ 1 WIFE @ind02019@ 0 @fam00574@ FAM 1 POSITION 915,-1900 2 TOP 3 LEFT 890,-1900 3 RIGHT 940,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02051@ 1 WIFE @ind02020@ 0 @fam00575@ FAM 1 POSITION 1010,-1900 2 TOP 3 LEFT 1010,-1900 3 RIGHT 1060,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02052@ 1 WIFE @ind02021@ 0 @fam00576@ FAM 1 POSITION 1520,-1800 2 TOP 3 LEFT 1300,-1800 3 RIGHT 1580,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02057@ 1 WIFE @ind02053@ 1 CHIL @ind02054@ 1 CHIL @ind02055@ 1 CHIL @ind02056@ 0 @fam00577@ FAM 1 POSITION 1500,-1700 2 TOP 3 LEFT 1500,-1700 3 RIGHT 1560,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02059@ 1 WIFE @ind02058@ 1 CHIL @ind02057@ 0 @fam00578@ FAM 1 POSITION 1300,-1900 2 TOP 3 LEFT 1180,-1900 3 RIGHT 1360,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02054@ 1 WIFE @ind02060@ 1 CHIL @ind02064@ 1 CHIL @ind02061@ 1 CHIL @ind02062@ 1 CHIL @ind02063@ 0 @fam00579@ FAM 1 POSITION 1445,-1900 2 TOP 3 LEFT 1420,-1900 3 RIGHT 1470,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02065@ 1 WIFE @ind02055@ 0 @fam00580@ FAM 1 POSITION 1555,-1900 2 TOP 3 LEFT 1530,-1900 3 RIGHT 1580,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02066@ 1 WIFE @ind02056@ 0 @fam00581@ FAM 1 POSITION 4285,-1300 2 TOP 3 LEFT 4260,-1300 3 RIGHT 4310,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02067@ 1 WIFE @ind01684@ 1 CHIL @ind02068@ 0 @fam00582@ FAM 1 POSITION 4370,-1300 2 TOP 3 LEFT 4370,-1300 3 RIGHT 4430,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01685@ 1 WIFE @ind02069@ 1 CHIL @ind02070@ 1 CHIL @ind02071@ 0 @fam00583@ FAM 1 POSITION 4580,-1300 2 TOP 3 LEFT 4550,-1300 3 RIGHT 4610,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02072@ 1 WIFE @ind01687@ 0 @fam00584@ FAM 1 POSITION 4695,-1300 2 TOP 3 LEFT 4670,-1300 3 RIGHT 4720,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02073@ 1 WIFE @ind01688@ 0 @fam00585@ FAM 1 POSITION 4870,-1300 2 TOP 3 LEFT 4810,-1300 3 RIGHT 5000,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01691@ 1 WIFE @ind02074@ 1 CHIL @ind02075@ 1 CHIL @ind02076@ 1 CHIL @ind02077@ 1 CHIL @ind02078@ 0 @fam00586@ FAM 1 POSITION 5170,-1300 2 TOP 3 LEFT 5060,-1300 3 RIGHT 5450,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01692@ 1 WIFE @ind02079@ 1 CHIL @ind02080@ 1 CHIL @ind02081@ 1 CHIL @ind02082@ 1 CHIL @ind02083@ 1 CHIL @ind04515@ 1 CHIL @ind04516@ 0 @fam00587@ FAM 1 POSITION 5565,-1300 2 TOP 3 LEFT 5540,-1300 3 RIGHT 5590,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02084@ 1 WIFE @ind01693@ 0 @fam00588@ FAM 1 POSITION 5665,-1300 2 TOP 3 LEFT 5640,-1300 3 RIGHT 5690,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02085@ 1 WIFE @ind01694@ 0 @fam00589@ FAM 1 POSITION 1900,-1800 2 TOP 3 LEFT 1730,-1800 3 RIGHT 1990,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02086@ 1 WIFE @ind02087@ 1 CHIL @ind02088@ 1 CHIL @ind02089@ 1 CHIL @ind02090@ 0 @fam00590@ FAM 1 POSITION 1870,-1700 2 TOP 3 LEFT 1870,-1700 3 RIGHT 1920,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02092@ 1 WIFE @ind02091@ 1 CHIL @ind02086@ 0 @fam00591@ FAM 1 POSITION 1990,-1900 2 TOP 3 LEFT 1810,-1900 3 RIGHT 2110,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02090@ 1 WIFE @ind02093@ 1 CHIL @ind02094@ 1 CHIL @ind02095@ 1 CHIL @ind02096@ 1 CHIL @ind02097@ 1 CHIL @ind02098@ 1 CHIL @ind02099@ 0 @fam00592@ FAM 1 POSITION 1810,-2000 2 TOP 3 LEFT 1750,-2000 3 RIGHT 1810,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02094@ 1 WIFE @ind02100@ 1 CHIL @ind02101@ 0 @fam00593@ FAM 1 POSITION 2610,-1700 2 TOP 3 LEFT 2610,-1700 3 RIGHT 2670,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02110@ 1 WIFE @ind02109@ 1 CHIL @ind02102@ 0 @fam00594@ FAM 1 POSITION 2610,-1800 2 TOP 3 LEFT 2400,-1800 3 RIGHT 2910,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02102@ 1 WIFE @ind02103@ 1 CHIL @ind02104@ 1 CHIL @ind02105@ 1 CHIL @ind02106@ 1 CHIL @ind02107@ 1 CHIL @ind02108@ 0 @fam00595@ FAM 1 POSITION 2370,-1900 2 TOP 3 LEFT 2340,-1900 3 RIGHT 2400,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02111@ 1 WIFE @ind02104@ 0 @fam00596@ FAM 1 POSITION 2680,-1900 2 TOP 3 LEFT 2430,-1900 3 RIGHT 2850,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02106@ 1 WIFE @ind02112@ 1 CHIL @ind02113@ 1 CHIL @ind02114@ 1 CHIL @ind02115@ 1 CHIL @ind02116@ 1 CHIL @ind02117@ 1 CHIL @ind02118@ 0 @fam00597@ FAM 1 POSITION 2935,-1900 2 TOP 3 LEFT 2910,-1900 3 RIGHT 2960,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02119@ 1 WIFE @ind02108@ 0 @fam00598@ FAM 1 POSITION 3710,-1800 2 TOP 3 LEFT 3080,-1800 3 RIGHT 3940,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02120@ 1 WIFE @ind02121@ 1 CHIL @ind02126@ 1 CHIL @ind02122@ 1 CHIL @ind02123@ 1 CHIL @ind02124@ 1 CHIL @ind02125@ 1 CHIL @ind02127@ 0 @fam00599@ FAM 1 POSITION 3555,-1700 2 TOP 3 LEFT 3510,-1700 3 RIGHT 3600,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02129@ 1 WIFE @ind02128@ 1 CHIL @ind02120@ 0 @fam00600@ FAM 1 POSITION 3155,-1900 2 TOP 3 LEFT 3130,-1900 3 RIGHT 3180,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02130@ 1 WIFE @ind02123@ 0 @fam00601@ FAM 1 POSITION 3240,-1900 2 TOP 3 LEFT 3220,-1900 3 RIGHT 3340,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02124@ 1 WIFE @ind02131@ 1 CHIL @ind02135@ 1 CHIL @ind02136@ 1 CHIL @ind02137@ 0 @fam00602@ FAM 1 POSITION 3450,-1900 2 TOP 3 LEFT 3420,-1900 3 RIGHT 3480,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02125@ 1 WIFE @ind02132@ 1 CHIL @ind02133@ 1 CHIL @ind02134@ 0 @fam00603@ FAM 1 POSITION 3645,-1900 2 TOP 3 LEFT 3540,-1900 3 RIGHT 3750,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02126@ 1 WIFE @ind02138@ 1 CHIL @ind02139@ 1 CHIL @ind02140@ 1 CHIL @ind02141@ 1 CHIL @ind02142@ 0 @fam00604@ FAM 1 POSITION 3940,-1900 2 TOP 3 LEFT 3880,-1900 3 RIGHT 3940,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02127@ 1 WIFE @ind02143@ 1 CHIL @ind02144@ 1 CHIL @ind02145@ 0 @fam00605@ FAM 1 POSITION -1130,200 2 SIZE S 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1450,200 3 RIGHT -650,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02146@ 1 WIFE @ind02147@ 1 CHIL @ind02155@ 1 CHIL @ind02148@ 1 CHIL @ind02149@ 1 CHIL @ind02150@ 1 CHIL @ind02151@ 1 CHIL @ind02152@ 1 CHIL @ind02153@ 1 CHIL @ind02154@ 1 CHIL @ind02156@ 1 CHIL @ind02157@ 0 @fam00606@ FAM 1 POSITION -955,310 2 SIZE S 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -990,310 3 RIGHT -920,310 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02146@ 1 HUSB @ind02159@ 1 WIFE @ind02158@ 1 CHIL @ind02146@ 0 @fam00607@ FAM 1 POSITION -1475,100 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1500,100 3 RIGHT -1450,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02160@ 1 WIFE @ind02148@ 1 CHIL @ind04263@ 0 @fam00608@ FAM 1 POSITION -1325,100 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1350,100 3 RIGHT -1300,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02161@ 1 WIFE @ind02150@ 0 @fam00609@ FAM 1 POSITION -1100,100 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1150,100 3 RIGHT -1100,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02162@ 1 WIFE @ind02153@ 0 @fam00610@ FAM 1 POSITION -840,100 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -1060,100 3 RIGHT -760,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02155@ 1 WIFE @ind02163@ 1 CHIL @ind02165@ 1 CHIL @ind02166@ 1 CHIL @ind02169@ 1 CHIL @ind02164@ 1 CHIL @ind02167@ 1 CHIL @ind02168@ 0 @fam00611@ FAM 1 POSITION -675,100 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -700,100 3 RIGHT -650,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02170@ 1 WIFE @ind02157@ 0 @fam00612@ FAM 1 POSITION -7155,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7170,17000 3 RIGHT -7130,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02171@ 1 WIFE @ind00342@ 0 @fam00613@ FAM 1 POSITION 4785,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4750,17200 3 RIGHT 4820,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02177@ 1 WIFE @ind02176@ 1 CHIL @ind02172@ 0 @fam00614@ FAM 1 POSITION 4750,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4630,17100 3 RIGHT 4840,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02172@ 1 WIFE @ind02173@ 1 CHIL @ind02175@ 1 CHIL @ind02174@ 0 @fam00615@ FAM 1 POSITION 4800,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4670,17000 3 RIGHT 4910,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02175@ 1 WIFE @ind02178@ 1 CHIL @ind02179@ 1 CHIL @ind02180@ 1 CHIL @ind02183@ 1 CHIL @ind02181@ 1 CHIL @ind02182@ 0 @fam00616@ FAM 1 POSITION -4920,17500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5120,17500 3 RIGHT -4760,17500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01734@ 1 WIFE @ind02185@ 1 CHIL @ind02190@ 1 CHIL @ind02192@ 1 CHIL @ind02186@ 1 CHIL @ind02187@ 1 CHIL @ind02188@ 1 CHIL @ind02189@ 1 CHIL @ind02191@ 0 @fam00617@ FAM 1 POSITION 5760,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5310,17100 3 RIGHT 6600,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02197@ 1 WIFE @ind02198@ 1 CHIL @ind02200@ 1 CHIL @ind02201@ 1 CHIL @ind02202@ 1 CHIL @ind02205@ 1 CHIL @ind02203@ 1 CHIL @ind02204@ 1 CHIL @ind02206@ 1 CHIL @ind02207@ 1 CHIL @ind02208@ 0 @fam00618@ FAM 1 POSITION 5955,17110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5910,17110 3 RIGHT 7060,17110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02197@ 1 WIFE @ind02199@ 1 CHIL @ind02211@ 1 CHIL @ind02209@ 1 CHIL @ind02210@ 0 @fam00619@ FAM 1 POSITION 5945,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5910,17200 3 RIGHT 5980,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02213@ 1 WIFE @ind02212@ 1 CHIL @ind02197@ 0 @fam00620@ FAM 1 POSITION 5260,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5170,17000 3 RIGHT 5530,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02200@ 1 WIFE @ind02214@ 1 CHIL @ind02215@ 1 CHIL @ind02217@ 1 CHIL @ind02216@ 1 CHIL @ind02218@ 1 CHIL @ind02219@ 1 CHIL @ind02220@ 1 CHIL @ind02221@ 0 @fam00621@ FAM 1 POSITION 5700,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5600,17000 3 RIGHT 5840,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02201@ 1 WIFE @ind02222@ 1 CHIL @ind02223@ 1 CHIL @ind02224@ 1 CHIL @ind02225@ 1 CHIL @ind02226@ 1 CHIL @ind02227@ 0 @fam00622@ FAM 1 POSITION 6575,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6550,17000 3 RIGHT 6600,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02228@ 1 WIFE @ind02208@ 0 @fam00623@ FAM 1 POSITION 5890,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5890,17000 3 RIGHT 5940,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02202@ 1 WIFE @ind02229@ 1 CHIL @ind02230@ 0 @fam00624@ FAM 1 POSITION 6035,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6010,17000 3 RIGHT 6060,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02231@ 1 WIFE @ind02203@ 0 @fam00625@ FAM 1 POSITION 6200,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6170,17000 3 RIGHT 6230,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02205@ 1 WIFE @ind02232@ 1 CHIL @ind02233@ 1 CHIL @ind02234@ 0 @fam00626@ FAM 1 POSITION 6315,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6290,17000 3 RIGHT 6340,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02235@ 1 WIFE @ind02206@ 0 @fam00627@ FAM 1 POSITION 6710,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6650,17000 3 RIGHT 6790,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02236@ 1 WIFE @ind02209@ 1 CHIL @ind02237@ 1 CHIL @ind02238@ 1 CHIL @ind02239@ 0 @fam00628@ FAM 1 POSITION 6850,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6830,17000 3 RIGHT 6880,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02240@ 1 WIFE @ind02210@ 0 @fam00629@ FAM 1 POSITION 7060,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6920,17000 3 RIGHT 7160,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02211@ 1 WIFE @ind02241@ 1 CHIL @ind02242@ 1 CHIL @ind02243@ 1 CHIL @ind02244@ 1 CHIL @ind02245@ 1 CHIL @ind02246@ 0 @fam00630@ FAM 1 POSITION 7580,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7410,17100 3 RIGHT 7860,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02247@ 1 WIFE @ind02248@ 1 CHIL @ind02250@ 1 CHIL @ind02249@ 1 CHIL @ind02251@ 1 CHIL @ind02252@ 0 @fam00631@ FAM 1 POSITION 7575,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7530,17200 3 RIGHT 7620,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02254@ 1 WIFE @ind02253@ 1 CHIL @ind02247@ 0 @fam00632@ FAM 1 POSITION 7385,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7360,17000 3 RIGHT 7410,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02255@ 1 WIFE @ind02249@ 0 @fam00633@ FAM 1 POSITION 7530,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7460,17000 3 RIGHT 7760,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02250@ 1 WIFE @ind02256@ 1 CHIL @ind02257@ 1 CHIL @ind02258@ 1 CHIL @ind02259@ 1 CHIL @ind02260@ 1 CHIL @ind02261@ 1 CHIL @ind02262@ 0 @fam00634@ FAM 1 POSITION 9020,17100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8030,17100 3 RIGHT 9250,17100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02263@ 1 WIFE @ind02264@ 1 CHIL @ind02265@ 1 CHIL @ind02266@ 1 CHIL @ind02267@ 1 CHIL @ind02268@ 1 CHIL @ind02269@ 1 CHIL @ind02270@ 1 CHIL @ind02274@ 1 CHIL @ind02271@ 1 CHIL @ind02272@ 1 CHIL @ind02273@ 0 @fam00635@ FAM 1 POSITION 9215,17200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9180,17200 3 RIGHT 9250,17200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02276@ 1 WIFE @ind02275@ 1 CHIL @ind02263@ 0 @fam00636@ FAM 1 POSITION 8100,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8070,17000 3 RIGHT 8130,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02277@ 1 WIFE @ind02266@ 1 CHIL @ind02278@ 1 CHIL @ind02279@ 0 @fam00637@ FAM 1 POSITION 8390,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8270,17000 3 RIGHT 8510,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02280@ 1 WIFE @ind02267@ 1 CHIL @ind02281@ 1 CHIL @ind02282@ 1 CHIL @ind02283@ 1 CHIL @ind02284@ 1 CHIL @ind02285@ 0 @fam00638@ FAM 1 POSITION 8730,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8690,17000 3 RIGHT 8810,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02286@ 1 WIFE @ind02269@ 1 CHIL @ind02289@ 1 CHIL @ind02287@ 1 CHIL @ind02288@ 0 @fam00639@ FAM 1 POSITION -2440,16090 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2550,16090 3 RIGHT -1590,16090 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00701@ 1 WIFE @ind00702@ 1 CHIL @ind02292@ 1 CHIL @ind00705@ 1 CHIL @ind00706@ 1 CHIL @ind00707@ 1 CHIL @ind00708@ 1 CHIL @ind00709@ 1 CHIL @ind02293@ 1 CHIL @ind02294@ 1 CHIL @ind02295@ 0 @fam00640@ FAM 1 POSITION -535,810 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -560,810 3 RIGHT -510,810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02299@ 1 WIFE @ind01352@ 0 @fam00641@ FAM 1 POSITION -415,810 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -440,810 3 RIGHT -390,810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02300@ 1 WIFE @ind01353@ 0 @fam00642@ FAM 1 POSITION -135,810 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -160,810 3 RIGHT -110,810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02302@ 1 WIFE @ind02301@ 0 @fam00643@ FAM 1 POSITION -1095,820 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1120,820 3 RIGHT -1060,820 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02303@ 1 WIFE @ind01344@ 0 @fam00644@ FAM 1 POSITION 750,820 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 660,820 3 RIGHT 750,820 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01355@ 1 WIFE @ind02307@ 1 CHIL @ind02311@ 1 CHIL @ind02312@ 0 @fam00645@ FAM 1 POSITION 750,810 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 750,810 3 RIGHT 850,810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01355@ 1 WIFE @ind02308@ 0 @fam00646@ FAM 1 POSITION 750,800 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 750,800 3 RIGHT 1330,800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01355@ 1 WIFE @ind02309@ 1 CHIL @ind02313@ 1 CHIL @ind02314@ 0 @fam00647@ FAM 1 POSITION 750,790 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 750,790 3 RIGHT 1380,790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01355@ 1 WIFE @ind02310@ 0 @fam00648@ FAM 1 POSITION 1630,-400 2 TOP 3 LEFT 1540,-400 3 RIGHT 1660,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01764@ 1 WIFE @ind02315@ 1 CHIL @ind02316@ 1 CHIL @ind02317@ 1 CHIL @ind02318@ 0 @fam00649@ FAM 1 POSITION 4350,-1800 2 TOP 3 LEFT 4200,-1800 3 RIGHT 4490,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02319@ 1 WIFE @ind02320@ 1 CHIL @ind02321@ 1 CHIL @ind02322@ 1 CHIL @ind02323@ 1 CHIL @ind02324@ 0 @fam00650@ FAM 1 POSITION 4380,-1700 2 TOP 3 LEFT 4380,-1700 3 RIGHT 4440,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02326@ 1 WIFE @ind02325@ 1 CHIL @ind02319@ 0 @fam00651@ FAM 1 POSITION 4175,-1900 2 TOP 3 LEFT 4150,-1900 3 RIGHT 4200,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02327@ 1 WIFE @ind02321@ 0 @fam00652@ FAM 1 POSITION 4285,-1900 2 TOP 3 LEFT 4260,-1900 3 RIGHT 4310,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02328@ 1 WIFE @ind02322@ 0 @fam00653@ FAM 1 POSITION 4395,-1900 2 TOP 3 LEFT 4370,-1900 3 RIGHT 4420,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02329@ 1 WIFE @ind02323@ 0 @fam00654@ FAM 1 POSITION 4490,-1900 2 TOP 3 LEFT 4490,-1900 3 RIGHT 4550,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02324@ 1 WIFE @ind02330@ 1 CHIL @ind02331@ 0 @fam00655@ FAM 1 POSITION 5170,-1800 2 TOP 3 LEFT 4800,-1800 3 RIGHT 5300,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02332@ 1 WIFE @ind02333@ 1 CHIL @ind02335@ 1 CHIL @ind02338@ 1 CHIL @ind02334@ 1 CHIL @ind02336@ 1 CHIL @ind02337@ 0 @fam00656@ FAM 1 POSITION 5130,-1700 2 TOP 3 LEFT 5130,-1700 3 RIGHT 5190,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02339@ 1 WIFE @ind02340@ 1 CHIL @ind02332@ 0 @fam00657@ FAM 1 POSITION 4775,-1900 2 TOP 3 LEFT 4750,-1900 3 RIGHT 4800,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02341@ 1 WIFE @ind02334@ 0 @fam00658@ FAM 1 POSITION 4950,-1900 2 TOP 3 LEFT 4860,-1900 3 RIGHT 5040,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02335@ 1 WIFE @ind02342@ 1 CHIL @ind02343@ 1 CHIL @ind02345@ 1 CHIL @ind02346@ 1 CHIL @ind02344@ 0 @fam00659@ FAM 1 POSITION 5300,-1900 2 TOP 3 LEFT 5220,-1900 3 RIGHT 5340,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02338@ 1 WIFE @ind02347@ 1 CHIL @ind02348@ 1 CHIL @ind02349@ 1 CHIL @ind02350@ 0 @fam00660@ FAM 1 POSITION 5340,-1910 2 TOP 3 LEFT 5300,-1910 3 RIGHT 5370,-1910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02338@ 1 WIFE @ind02351@ 0 @fam00661@ FAM 1 POSITION 5360,-1920 2 TOP 3 LEFT 5300,-1920 3 RIGHT 5430,-1920 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02338@ 1 WIFE @ind02352@ 0 @fam00662@ FAM 1 POSITION 6250,-1800 2 TOP 3 LEFT 6250,-1800 3 RIGHT 6320,-1800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02353@ 1 WIFE @ind02354@ 0 @fam00663@ FAM 1 POSITION 6320,-1810 2 TOP 3 LEFT 5700,-1810 3 RIGHT 6390,-1810 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02353@ 1 WIFE @ind02362@ 1 CHIL @ind02358@ 1 CHIL @ind02355@ 1 CHIL @ind02356@ 1 CHIL @ind02357@ 0 @fam00664@ FAM 1 POSITION 6355,-1820 2 TOP 3 LEFT 6250,-1820 3 RIGHT 6720,-1820 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02353@ 1 WIFE @ind02363@ 1 CHIL @ind02360@ 1 CHIL @ind02361@ 1 CHIL @ind02359@ 0 @fam00665@ FAM 1 POSITION 6280,-1700 2 TOP 3 LEFT 6250,-1700 3 RIGHT 6310,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02365@ 1 WIFE @ind02364@ 1 CHIL @ind02353@ 0 @fam00666@ FAM 1 POSITION 5680,-1900 2 TOP 3 LEFT 5660,-1900 3 RIGHT 5700,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02366@ 1 WIFE @ind02355@ 0 @fam00667@ FAM 1 POSITION 6100,-1900 2 TOP 3 LEFT 5960,-1900 3 RIGHT 6230,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02358@ 1 WIFE @ind02367@ 1 CHIL @ind02368@ 1 CHIL @ind02369@ 1 CHIL @ind02370@ 1 CHIL @ind02371@ 0 @fam00668@ FAM 1 POSITION 6410,-1900 2 TOP 3 LEFT 6380,-1900 3 RIGHT 6440,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02372@ 1 WIFE @ind02360@ 1 CHIL @ind02373@ 1 CHIL @ind02374@ 0 @fam00669@ FAM 1 POSITION 6670,-1900 2 TOP 3 LEFT 6590,-1900 3 RIGHT 6730,-1900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02361@ 1 WIFE @ind02375@ 1 CHIL @ind02377@ 1 CHIL @ind02378@ 1 CHIL @ind02379@ 0 @fam00670@ FAM 1 POSITION 6720,-1910 2 TOP 3 LEFT 6720,-1910 3 RIGHT 6790,-1910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02361@ 1 WIFE @ind02376@ 0 @fam00671@ FAM 1 POSITION 4500,510 2 TOP 3 LEFT 4440,510 3 RIGHT 4530,510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01824@ 1 WIFE @ind02380@ 1 CHIL @ind02381@ 1 CHIL @ind02382@ 0 @fam00672@ FAM 1 POSITION 4445,400 2 TOP 3 LEFT 4420,400 3 RIGHT 4470,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02383@ 1 WIFE @ind02381@ 0 @fam00673@ FAM 1 POSITION 4560,400 2 TOP 3 LEFT 4530,400 3 RIGHT 4590,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02384@ 1 WIFE @ind02382@ 0 @fam00674@ FAM 1 POSITION -1890,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1890,500 3 RIGHT -1830,500 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind02385@ 0 @fam00675@ FAM 1 POSITION -1915,400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1940,400 3 RIGHT -1890,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02388@ 1 WIFE @ind02386@ 0 @fam00676@ FAM 1 POSITION -1805,400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1830,400 3 RIGHT -1780,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02389@ 1 WIFE @ind02387@ 0 @fam00677@ FAM 1 POSITION -1840,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1890,500 3 RIGHT -1790,500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01878@ 1 WIFE @ind02385@ 1 CHIL @ind02386@ 1 CHIL @ind02387@ 0 @fam00678@ FAM 1 POSITION -1200,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1200,500 3 RIGHT -1140,500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02392@ 1 WIFE @ind01882@ 0 @fam00679@ FAM 1 POSITION -1020,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1080,500 3 RIGHT -1020,500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02393@ 1 WIFE @ind01883@ 0 @fam00680@ FAM 1 POSITION -510,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -510,200 3 RIGHT -400,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01442@ 1 WIFE @ind02400@ 0 @fam00681@ FAM 1 POSITION 675,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 650,200 3 RIGHT 700,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02420@ 1 WIFE @ind01934@ 0 @fam00682@ FAM 1 POSITION 850,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 810,200 3 RIGHT 930,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01451@ 1 WIFE @ind02421@ 1 CHIL @ind02422@ 1 CHIL @ind02423@ 1 CHIL @ind02424@ 0 @fam00683@ FAM 1 POSITION 1025,200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 1000,200 3 RIGHT 1050,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02425@ 1 WIFE @ind01935@ 0 @fam00684@ FAM 1 POSITION -6720,-90 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6720,-90 3 RIGHT -6670,-90 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02426@ 1 WIFE @ind02427@ 1 CHIL @ind01453@ 0 @fam00685@ FAM 1 POSITION -7065,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -7090,-300 3 RIGHT -7040,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02428@ 1 WIFE @ind01939@ 0 @fam00686@ FAM 1 POSITION -6835,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6860,-300 3 RIGHT -6810,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02429@ 1 WIFE @ind01941@ 0 @fam00687@ FAM 1 POSITION -6750,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6750,-300 3 RIGHT -6660,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01455@ 1 WIFE @ind02430@ 1 CHIL @ind02431@ 1 CHIL @ind02432@ 0 @fam00688@ FAM 1 POSITION -6610,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6610,-300 3 RIGHT -6560,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02433@ 1 WIFE @ind01942@ 0 @fam00689@ FAM 1 DISPLAYTEXT Con nuôi 1 POSITION -5915,-100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5940,-100 3 RIGHT -5840,-100 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02436@ 1 DISPLAY 2 COLOR 3 LABEL #0000FF 1 HUSB @ind02434@ 1 WIFE @ind02435@ 1 CHIL @ind02436@ 0 @fam00690@ FAM 1 POSITION -5940,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6100,-200 3 RIGHT -5790,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02436@ 1 WIFE @ind02437@ 1 CHIL @ind02438@ 1 CHIL @ind02439@ 1 CHIL @ind02440@ 0 @fam00691@ FAM 1 POSITION -6100,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6100,-300 3 RIGHT -6040,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02438@ 1 WIFE @ind02441@ 0 @fam00692@ FAM 1 POSITION -5950,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5960,-300 3 RIGHT -5910,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02439@ 1 WIFE @ind02442@ 1 CHIL @ind02444@ 0 @fam00693@ FAM 1 POSITION -5865,-310 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5910,-310 3 RIGHT -5820,-310 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02439@ 1 WIFE @ind02443@ 1 CHIL @ind03268@ 1 CHIL @ind03269@ 0 @fam00694@ FAM 1 POSITION -5765,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5790,-300 3 RIGHT -5740,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02445@ 1 WIFE @ind02440@ 0 @fam00695@ FAM 1 POSITION 2180,400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2080,400 3 RIGHT 2340,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02446@ 1 WIFE @ind02447@ 1 CHIL @ind01897@ 1 CHIL @ind01898@ 1 CHIL @ind01899@ 1 CHIL @ind01900@ 1 CHIL @ind01901@ 0 @fam00696@ FAM 1 POSITION -5325,-100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5350,-100 3 RIGHT -5300,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02450@ 1 WIFE @ind02451@ 1 CHIL @ind02448@ 0 @fam00697@ FAM 1 POSITION -5350,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5500,-200 3 RIGHT -5240,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02448@ 1 WIFE @ind02449@ 1 CHIL @ind02452@ 1 CHIL @ind02453@ 1 CHIL @ind02454@ 0 @fam00698@ FAM 1 POSITION -5470,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5500,-300 3 RIGHT -5440,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02455@ 1 WIFE @ind02452@ 0 @fam00699@ FAM 1 POSITION -5340,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5370,-300 3 RIGHT -5310,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02456@ 1 WIFE @ind02453@ 0 @fam00700@ FAM 1 POSITION -5210,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5240,-300 3 RIGHT -5180,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02457@ 1 WIFE @ind02454@ 0 @fam00701@ FAM 1 POSITION -4565,-100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4590,-100 3 RIGHT -4540,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02460@ 1 WIFE @ind02461@ 1 CHIL @ind02458@ 0 @fam00702@ FAM 1 POSITION -4590,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4740,-200 3 RIGHT -4530,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02458@ 1 WIFE @ind02459@ 1 CHIL @ind02462@ 1 CHIL @ind02463@ 0 @fam00703@ FAM 1 POSITION -4740,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4810,-300 3 RIGHT -4630,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02462@ 1 WIFE @ind02464@ 1 CHIL @ind02465@ 1 CHIL @ind02466@ 1 CHIL @ind02467@ 1 CHIL @ind02468@ 0 @fam00704@ FAM 1 POSITION -3765,-100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3790,-100 3 RIGHT -3740,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02469@ 1 WIFE @ind02470@ 1 CHIL @ind02471@ 0 @fam00705@ FAM 1 POSITION -3790,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4230,-200 3 RIGHT -3190,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02471@ 1 WIFE @ind02472@ 1 CHIL @ind02473@ 1 CHIL @ind02474@ 1 CHIL @ind02476@ 1 CHIL @ind02475@ 1 CHIL @ind02477@ 0 @fam00706@ FAM 1 POSITION -4230,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4230,-300 3 RIGHT -4180,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02473@ 1 WIFE @ind02478@ 1 CHIL @ind02479@ 0 @fam00707@ FAM 1 POSITION -4230,-290 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4230,-290 3 RIGHT -4120,-290 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02473@ 1 WIFE @ind02481@ 1 CHIL @ind02480@ 0 @fam00708@ FAM 1 POSITION -3900,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4020,-300 3 RIGHT -3780,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02474@ 1 WIFE @ind02482@ 1 CHIL @ind02484@ 1 CHIL @ind02483@ 1 CHIL @ind02485@ 1 CHIL @ind02486@ 1 CHIL @ind02487@ 0 @fam00709@ FAM 1 POSITION -3690,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3720,-300 3 RIGHT -3660,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02488@ 1 WIFE @ind02475@ 0 @fam00710@ FAM 1 POSITION -3410,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3560,-300 3 RIGHT -3320,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02476@ 1 WIFE @ind02489@ 1 CHIL @ind02490@ 1 CHIL @ind02491@ 1 CHIL @ind02492@ 1 CHIL @ind02493@ 1 CHIL @ind02494@ 0 @fam00711@ FAM 1 POSITION -3350,-290 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3410,-290 3 RIGHT -3220,-290 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02476@ 1 WIFE @ind02496@ 1 CHIL @ind02495@ 0 @fam00712@ FAM 1 POSITION -3165,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3190,-300 3 RIGHT -3140,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02497@ 1 WIFE @ind02477@ 0 @fam00713@ FAM 1 POSITION -2545,-100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2570,-100 3 RIGHT -2520,-100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02498@ 1 WIFE @ind02499@ 1 CHIL @ind02500@ 0 @fam00714@ FAM 1 POSITION -2600,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2630,-200 3 RIGHT -2570,-200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02500@ 1 WIFE @ind02501@ 1 CHIL @ind02503@ 1 CHIL @ind02502@ 0 @fam00715@ FAM 1 POSITION -2570,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2740,-300 3 RIGHT -2320,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02503@ 1 WIFE @ind02504@ 1 CHIL @ind02505@ 1 CHIL @ind02506@ 1 CHIL @ind02507@ 1 CHIL @ind02508@ 1 CHIL @ind02509@ 1 CHIL @ind02510@ 1 CHIL @ind02511@ 1 CHIL @ind02512@ 0 @fam00716@ FAM 1 POSITION 3740,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 3620,500 3 RIGHT 3800,500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01971@ 1 WIFE @ind02513@ 1 CHIL @ind02515@ 1 CHIL @ind02516@ 1 CHIL @ind02514@ 1 CHIL @ind02517@ 0 @fam00717@ FAM 1 POSITION -1370,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2050,-300 3 RIGHT -890,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02518@ 1 WIFE @ind02519@ 1 CHIL @ind02524@ 1 CHIL @ind02526@ 1 CHIL @ind02520@ 1 CHIL @ind02521@ 1 CHIL @ind02522@ 1 CHIL @ind02523@ 1 CHIL @ind02525@ 1 CHIL @ind02527@ 0 @fam00718@ FAM 1 POSITION -1380,-200 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1410,-200 3 RIGHT -1350,-200 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02518@ 1 HUSB @ind02529@ 1 WIFE @ind02528@ 1 CHIL @ind02518@ 0 @fam00719@ FAM 1 POSITION -1960,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1990,-400 3 RIGHT -1930,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02530@ 1 WIFE @ind02521@ 0 @fam00720@ FAM 1 POSITION -1845,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1870,-400 3 RIGHT -1820,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02531@ 1 WIFE @ind02522@ 0 @fam00721@ FAM 1 POSITION -1735,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1760,-400 3 RIGHT -1710,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02532@ 1 WIFE @ind02523@ 0 @fam00722@ FAM 1 POSITION -1440,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1620,-400 3 RIGHT -1260,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02524@ 1 WIFE @ind02533@ 1 CHIL @ind02534@ 1 CHIL @ind02535@ 1 CHIL @ind02536@ 1 CHIL @ind02537@ 1 CHIL @ind02539@ 1 CHIL @ind02540@ 1 CHIL @ind02538@ 0 @fam00723@ FAM 1 POSITION -1160,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1190,-400 3 RIGHT -1130,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02541@ 1 WIFE @ind02525@ 0 @fam00724@ FAM 1 POSITION -1060,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1060,-400 3 RIGHT -970,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02526@ 1 WIFE @ind02542@ 1 CHIL @ind02543@ 1 CHIL @ind02544@ 0 @fam00725@ FAM 1 POSITION -860,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -890,-400 3 RIGHT -830,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02545@ 1 WIFE @ind02527@ 0 @fam00726@ FAM 1 POSITION -1100,-1690 2 TOP 3 LEFT -1100,-1690 3 RIGHT -970,-1690 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01995@ 1 WIFE @ind01997@ 0 @fam00727@ FAM 1 POSITION -2230,-2400 2 TOP 3 LEFT -2500,-2400 3 RIGHT -1960,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02546@ 1 WIFE @ind02547@ 1 CHIL @ind02548@ 1 CHIL @ind02549@ 1 CHIL @ind02550@ 1 CHIL @ind02551@ 1 CHIL @ind02552@ 1 CHIL @ind02553@ 0 @fam00728@ FAM 1 POSITION -2260,-2300 2 TOP 3 LEFT -2320,-2300 3 RIGHT -2260,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02555@ 1 WIFE @ind02554@ 1 CHIL @ind02546@ 0 @fam00729@ FAM 1 POSITION -2475,-2500 2 TOP 3 LEFT -2500,-2500 3 RIGHT -2450,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02556@ 1 WIFE @ind02548@ 0 @fam00730@ FAM 1 POSITION -2375,-2500 2 TOP 3 LEFT -2400,-2500 3 RIGHT -2350,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02557@ 1 WIFE @ind02549@ 0 @fam00731@ FAM 1 POSITION -2265,-2500 2 TOP 3 LEFT -2290,-2500 3 RIGHT -2240,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02558@ 1 WIFE @ind02550@ 0 @fam00732@ FAM 1 POSITION -2155,-2500 2 TOP 3 LEFT -2180,-2500 3 RIGHT -2130,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02559@ 1 WIFE @ind02551@ 0 @fam00733@ FAM 1 POSITION -2045,-2500 2 TOP 3 LEFT -2070,-2500 3 RIGHT -2020,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02560@ 1 WIFE @ind02552@ 0 @fam00734@ FAM 1 POSITION -1935,-2500 2 TOP 3 LEFT -1960,-2500 3 RIGHT -1910,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02561@ 1 WIFE @ind02553@ 0 @fam00735@ FAM 1 POSITION -1520,-2400 2 TOP 3 LEFT -1770,-2400 3 RIGHT -1490,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02562@ 1 WIFE @ind02563@ 1 CHIL @ind02564@ 1 CHIL @ind02565@ 0 @fam00736@ FAM 1 POSITION -1460,-2300 2 TOP 3 LEFT -1490,-2300 3 RIGHT -1430,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02566@ 1 WIFE @ind02567@ 1 CHIL @ind02562@ 0 @fam00737@ FAM 1 POSITION -1740,-2500 2 TOP 3 LEFT -1770,-2500 3 RIGHT -1710,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02568@ 1 WIFE @ind02564@ 0 @fam00738@ FAM 1 POSITION -1490,-2500 2 TOP 3 LEFT -1550,-2500 3 RIGHT -1120,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02565@ 1 WIFE @ind02569@ 1 CHIL @ind02571@ 1 CHIL @ind02572@ 1 CHIL @ind02573@ 1 CHIL @ind02574@ 1 CHIL @ind04484@ 1 CHIL @ind04485@ 0 @fam00739@ FAM 1 POSITION -660,-2400 2 TOP 3 LEFT -920,-2400 3 RIGHT -330,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02575@ 1 WIFE @ind02576@ 1 CHIL @ind02577@ 1 CHIL @ind02578@ 1 CHIL @ind02579@ 1 CHIL @ind02580@ 0 @fam00740@ FAM 1 POSITION -630,-2300 2 TOP 3 LEFT -670,-2300 3 RIGHT -590,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02581@ 1 WIFE @ind02582@ 1 CHIL @ind02575@ 0 @fam00741@ FAM 1 POSITION -920,-2500 2 TOP 3 LEFT -920,-2500 3 RIGHT -860,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02577@ 1 WIFE @ind02583@ 1 CHIL @ind02584@ 1 CHIL @ind02585@ 0 @fam00742@ FAM 1 POSITION -690,-2500 2 TOP 3 LEFT -730,-2500 3 RIGHT -490,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02578@ 1 WIFE @ind02586@ 1 CHIL @ind02591@ 1 CHIL @ind02587@ 1 CHIL @ind02588@ 1 CHIL @ind02589@ 1 CHIL @ind02590@ 0 @fam00743@ FAM 1 POSITION -420,-2500 2 TOP 3 LEFT -440,-2500 3 RIGHT -400,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02592@ 1 WIFE @ind02579@ 0 @fam00744@ FAM 1 POSITION -305,-2500 2 TOP 3 LEFT -330,-2500 3 RIGHT -280,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02593@ 1 WIFE @ind02580@ 0 @fam00745@ FAM 1 POSITION -255,-2000 2 TOP 3 LEFT -280,-2000 3 RIGHT -230,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02594@ 1 WIFE @ind02033@ 0 @fam00746@ FAM 1 POSITION 470,-2400 2 TOP 3 LEFT -80,-2400 3 RIGHT 740,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02595@ 1 WIFE @ind02596@ 1 CHIL @ind02599@ 1 CHIL @ind02600@ 1 CHIL @ind02601@ 1 CHIL @ind02597@ 1 CHIL @ind02598@ 1 CHIL @ind02602@ 0 @fam00747@ FAM 1 POSITION 470,-2300 2 TOP 3 LEFT 470,-2300 3 RIGHT 550,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02603@ 1 WIFE @ind02604@ 1 CHIL @ind02595@ 0 @fam00748@ FAM 1 POSITION -55,-2500 2 TOP 3 LEFT -80,-2500 3 RIGHT -30,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02605@ 1 WIFE @ind02597@ 0 @fam00749@ FAM 1 POSITION 45,-2500 2 TOP 3 LEFT 20,-2500 3 RIGHT 70,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02606@ 1 WIFE @ind02598@ 0 @fam00750@ FAM 1 POSITION 320,-2500 2 TOP 3 LEFT 230,-2500 3 RIGHT 410,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02599@ 1 WIFE @ind02607@ 1 CHIL @ind02608@ 1 CHIL @ind02609@ 1 CHIL @ind02610@ 1 CHIL @ind02611@ 0 @fam00751@ FAM 1 POSITION 520,-2500 2 TOP 3 LEFT 520,-2500 3 RIGHT 570,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02600@ 1 WIFE @ind02612@ 1 CHIL @ind02613@ 0 @fam00752@ FAM 1 POSITION 630,-2500 2 TOP 3 LEFT 630,-2500 3 RIGHT 680,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02601@ 1 WIFE @ind02614@ 1 CHIL @ind04514@ 0 @fam00753@ FAM 1 POSITION 765,-2500 2 TOP 3 LEFT 740,-2500 3 RIGHT 790,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02615@ 1 WIFE @ind02602@ 0 @fam00754@ FAM 1 POSITION 660,-1910 2 TOP 3 LEFT 560,-1910 3 RIGHT 660,-1910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02017@ 1 WIFE @ind02616@ 0 @fam00755@ FAM 1 POSITION 1320,-2400 2 TOP 3 LEFT 1290,-2400 3 RIGHT 1350,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02617@ 1 WIFE @ind02618@ 1 CHIL @ind02619@ 0 @fam00756@ FAM 1 POSITION 1350,-2410 2 TOP 3 LEFT 1350,-2410 3 RIGHT 1410,-2410 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02617@ 1 WIFE @ind02621@ 1 CHIL @ind02620@ 0 @fam00757@ FAM 1 POSITION 1385,-2300 2 TOP 3 LEFT 1350,-2300 3 RIGHT 1420,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02622@ 1 WIFE @ind02623@ 1 CHIL @ind02617@ 0 @fam00758@ FAM 1 POSITION 1290,-2500 2 TOP 3 LEFT 1100,-2500 3 RIGHT 1490,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02619@ 1 WIFE @ind02624@ 1 CHIL @ind02630@ 1 CHIL @ind02631@ 1 CHIL @ind02625@ 1 CHIL @ind02626@ 1 CHIL @ind02627@ 1 CHIL @ind02628@ 1 CHIL @ind02629@ 0 @fam00759@ FAM 1 POSITION 2050,-2400 2 TOP 3 LEFT 1830,-2400 3 RIGHT 2110,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02632@ 1 WIFE @ind02633@ 1 CHIL @ind02637@ 1 CHIL @ind02634@ 1 CHIL @ind02635@ 1 CHIL @ind02636@ 0 @fam00760@ FAM 1 POSITION 2085,-2300 2 TOP 3 LEFT 2050,-2300 3 RIGHT 2120,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02638@ 1 WIFE @ind02639@ 1 CHIL @ind02632@ 0 @fam00761@ FAM 1 POSITION 1855,-2500 2 TOP 3 LEFT 1830,-2500 3 RIGHT 1880,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02640@ 1 WIFE @ind02634@ 0 @fam00762@ FAM 1 POSITION 2110,-2500 2 TOP 3 LEFT 2040,-2500 3 RIGHT 2220,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02637@ 1 WIFE @ind02641@ 1 CHIL @ind02642@ 1 CHIL @ind02643@ 1 CHIL @ind02644@ 1 CHIL @ind02645@ 0 @fam00763@ FAM 1 POSITION 2690,-2400 2 TOP 3 LEFT 2690,-2400 3 RIGHT 2900,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02646@ 1 WIFE @ind02647@ 1 CHIL @ind02648@ 1 CHIL @ind02649@ 0 @fam00764@ FAM 1 POSITION 2725,-2300 2 TOP 3 LEFT 2690,-2300 3 RIGHT 2760,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02650@ 1 WIFE @ind02651@ 1 CHIL @ind02646@ 0 @fam00766@ FAM 1 POSITION 5240,-1400 2 TOP 3 LEFT 5240,-1400 3 RIGHT 5290,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02083@ 1 WIFE @ind02656@ 1 CHIL @ind02657@ 0 @fam00767@ FAM 1 POSITION 3560,-2400 2 TOP 3 LEFT 3180,-2400 3 RIGHT 3610,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02658@ 1 WIFE @ind02659@ 1 CHIL @ind02660@ 1 CHIL @ind02661@ 1 CHIL @ind02662@ 1 CHIL @ind02663@ 1 CHIL @ind02664@ 1 CHIL @ind02665@ 0 @fam00768@ FAM 1 POSITION 3490,-2300 2 TOP 3 LEFT 3440,-2300 3 RIGHT 3500,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02666@ 1 WIFE @ind02667@ 1 CHIL @ind02658@ 0 @fam00769@ FAM 1 POSITION 3155,-2500 2 TOP 3 LEFT 3130,-2500 3 RIGHT 3180,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02668@ 1 WIFE @ind02660@ 0 @fam00770@ FAM 1 POSITION 3315,-2500 2 TOP 3 LEFT 3290,-2500 3 RIGHT 3340,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02669@ 1 WIFE @ind02662@ 0 @fam00771@ FAM 1 POSITION 3425,-2500 2 TOP 3 LEFT 3400,-2500 3 RIGHT 3450,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02663@ 1 WIFE @ind02670@ 1 CHIL @ind03342@ 0 @fam00772@ FAM 1 POSITION 3535,-2500 2 TOP 3 LEFT 3510,-2500 3 RIGHT 3560,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02671@ 1 WIFE @ind02664@ 0 @fam00773@ FAM 1 POSITION 4000,-2400 2 TOP 3 LEFT 3870,-2400 3 RIGHT 4150,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02672@ 1 WIFE @ind02673@ 1 CHIL @ind02674@ 1 CHIL @ind02675@ 1 CHIL @ind02676@ 0 @fam00774@ FAM 1 POSITION 4030,-2300 2 TOP 3 LEFT 4000,-2300 3 RIGHT 4060,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02677@ 1 WIFE @ind02678@ 1 CHIL @ind02672@ 0 @fam00775@ FAM 1 POSITION 3870,-2500 2 TOP 3 LEFT 3840,-2500 3 RIGHT 3960,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02674@ 1 WIFE @ind02679@ 1 CHIL @ind02680@ 1 CHIL @ind02681@ 1 CHIL @ind02682@ 0 @fam00776@ FAM 1 POSITION 4040,-2500 2 TOP 3 LEFT 4040,-2500 3 RIGHT 4090,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02675@ 1 WIFE @ind02683@ 1 CHIL @ind02684@ 0 @fam00777@ FAM 1 POSITION 4660,-2400 2 TOP 3 LEFT 4510,-2400 3 RIGHT 4960,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02685@ 1 WIFE @ind02686@ 1 CHIL @ind02687@ 1 CHIL @ind02688@ 0 @fam00778@ FAM 1 POSITION 4720,-2300 2 TOP 3 LEFT 4690,-2300 3 RIGHT 4750,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02689@ 1 WIFE @ind02690@ 1 CHIL @ind02685@ 0 @fam00779@ FAM 1 POSITION 4510,-2500 2 TOP 3 LEFT 4330,-2500 3 RIGHT 4710,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02687@ 1 WIFE @ind02691@ 1 CHIL @ind02694@ 1 CHIL @ind02696@ 1 CHIL @ind02692@ 1 CHIL @ind02693@ 1 CHIL @ind02695@ 0 @fam00780@ FAM 1 POSITION 4940,-2500 2 TOP 3 LEFT 4920,-2500 3 RIGHT 4960,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02698@ 1 WIFE @ind02688@ 0 @fam00781@ FAM 1 POSITION 4510,-2490 2 TOP 3 LEFT 4510,-2490 3 RIGHT 4840,-2490 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02687@ 1 WIFE @ind02699@ 1 CHIL @ind02697@ 0 @fam00782@ FAM 1 POSITION 5435,-2400 2 TOP 3 LEFT 5140,-2400 3 RIGHT 5450,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02700@ 1 WIFE @ind02701@ 1 CHIL @ind02702@ 1 CHIL @ind02703@ 1 CHIL @ind02704@ 1 CHIL @ind02705@ 0 @fam00783@ FAM 1 POSITION 5420,-2300 2 TOP 3 LEFT 5390,-2300 3 RIGHT 5450,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02706@ 1 WIFE @ind02707@ 1 CHIL @ind02700@ 0 @fam00784@ FAM 1 POSITION 5140,-2500 2 TOP 3 LEFT 5140,-2500 3 RIGHT 5190,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02702@ 1 WIFE @ind02708@ 1 CHIL @ind02709@ 0 @fam00785@ FAM 1 POSITION 5265,-2500 2 TOP 3 LEFT 5240,-2500 3 RIGHT 5290,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02710@ 1 WIFE @ind02703@ 0 @fam00786@ FAM 1 POSITION 5340,-2500 2 TOP 3 LEFT 5340,-2500 3 RIGHT 5390,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02704@ 1 WIFE @ind02711@ 1 CHIL @ind02712@ 0 @fam00787@ FAM 1 POSITION 5475,-2500 2 TOP 3 LEFT 5450,-2500 3 RIGHT 5500,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02713@ 1 WIFE @ind02705@ 0 @fam00788@ FAM 1 POSITION 2800,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2410,16100 3 RIGHT 2940,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02714@ 1 WIFE @ind02715@ 1 CHIL @ind02718@ 1 CHIL @ind02716@ 1 CHIL @ind02717@ 1 CHIL @ind02719@ 1 CHIL @ind02720@ 1 CHIL @ind02721@ 1 CHIL @ind02722@ 0 @fam00789@ FAM 1 POSITION 2830,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2800,16200 3 RIGHT 2860,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02724@ 1 WIFE @ind02723@ 1 CHIL @ind02714@ 0 @fam00790@ FAM 1 POSITION 2520,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2400,16000 3 RIGHT 2640,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02718@ 1 WIFE @ind02725@ 1 CHIL @ind02729@ 1 CHIL @ind02730@ 1 CHIL @ind02726@ 1 CHIL @ind02727@ 1 CHIL @ind02728@ 0 @fam00791@ FAM 1 POSITION 2805,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2780,16000 3 RIGHT 2830,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02731@ 1 WIFE @ind02720@ 0 @fam00792@ FAM 1 POSITION 2965,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2940,16000 3 RIGHT 2990,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02732@ 1 WIFE @ind02722@ 0 @fam00793@ FAM 1 POSITION -4630,-500 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -4850,-500 3 RIGHT -3160,-500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02733@ 1 WIFE @ind02734@ 1 CHIL @ind02735@ 1 CHIL @ind02736@ 1 CHIL @ind02737@ 1 CHIL @ind02740@ 1 CHIL @ind02738@ 1 CHIL @ind02739@ 0 @fam00794@ FAM 1 POSITION -3965,-400 2 SIZE S 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -4000,-400 3 RIGHT -3930,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02742@ 1 WIFE @ind02741@ 1 CHIL @ind02733@ 0 @fam00795@ FAM 1 POSITION -4890,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -5050,-600 3 RIGHT -4850,-600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02735@ 1 WIFE @ind02743@ 1 CHIL @ind02744@ 1 CHIL @ind02745@ 1 CHIL @ind02746@ 1 CHIL @ind02747@ 0 @fam00796@ FAM 1 POSITION -4400,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -4560,-600 3 RIGHT -4080,-600 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind02753@, @ind02754@, @ind02761@, @ind02755@, @ind02756@, @ind02757@ 3 CONC , @ind02758@, @ind02759@, @ind02760@ 1 HUSB @ind02736@ 1 WIFE @ind02751@ 1 CHIL @ind02753@ 1 CHIL @ind02754@ 1 CHIL @ind02761@ 1 CHIL @ind02755@ 1 CHIL @ind02756@ 1 CHIL @ind02757@ 1 CHIL @ind02758@ 1 CHIL @ind02759@ 1 CHIL @ind02760@ 0 @fam00798@ FAM 1 POSITION -3850,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -3960,-600 3 RIGHT -3660,-600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02737@ 1 WIFE @ind02762@ 1 CHIL @ind02763@ 1 CHIL @ind02765@ 1 CHIL @ind02766@ 1 CHIL @ind02767@ 1 CHIL @ind02768@ 1 CHIL @ind02764@ 0 @fam00799@ FAM 1 POSITION -3570,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -3600,-600 3 RIGHT -3540,-600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02769@ 1 WIFE @ind02738@ 0 @fam00800@ FAM 1 POSITION -3450,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -3480,-600 3 RIGHT -3420,-600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02770@ 1 WIFE @ind02739@ 0 @fam00801@ FAM 1 POSITION -3260,-600 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -3320,-600 3 RIGHT -2900,-600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02740@ 1 WIFE @ind02771@ 1 CHIL @ind02772@ 1 CHIL @ind02773@ 1 CHIL @ind02774@ 1 CHIL @ind02775@ 1 CHIL @ind02777@ 1 CHIL @ind02776@ 1 CHIL @ind02778@ 1 CHIL @ind02779@ 0 @fam00802@ FAM 1 POSITION 3605,16100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3150,16100 3 RIGHT 4800,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02780@ 1 WIFE @ind02781@ 1 CHIL @ind02785@ 1 CHIL @ind02786@ 1 CHIL @ind02789@ 1 CHIL @ind02782@ 1 CHIL @ind02783@ 1 CHIL @ind02784@ 1 CHIL @ind02787@ 1 CHIL @ind02788@ 0 @fam00803@ FAM 1 POSITION 4185,16200 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4150,16200 3 RIGHT 4220,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02791@ 1 WIFE @ind02790@ 1 CHIL @ind02780@ 0 @fam00804@ FAM 1 POSITION 3220,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3160,16000 3 RIGHT 3280,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02792@ 1 WIFE @ind02783@ 1 CHIL @ind02793@ 1 CHIL @ind02794@ 1 CHIL @ind02795@ 0 @fam00805@ FAM 1 POSITION 3355,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3330,16000 3 RIGHT 3380,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02796@ 1 WIFE @ind02784@ 0 @fam00806@ FAM 1 POSITION 3730,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3440,16000 3 RIGHT 3800,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02785@ 1 WIFE @ind02797@ 1 CHIL @ind02798@ 1 CHIL @ind02799@ 1 CHIL @ind02800@ 1 CHIL @ind02801@ 1 CHIL @ind02802@ 1 CHIL @ind02803@ 0 @fam00807@ FAM 1 POSITION 4160,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3960,16000 3 RIGHT 4440,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02786@ 1 WIFE @ind02805@ 1 CHIL @ind02806@ 1 CHIL @ind02808@ 1 CHIL @ind02813@ 1 CHIL @ind02814@ 1 CHIL @ind02807@ 1 CHIL @ind02809@ 1 CHIL @ind02810@ 1 CHIL @ind02811@ 1 CHIL @ind02812@ 0 @fam00808@ FAM 1 POSITION 4575,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4550,16000 3 RIGHT 4600,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02815@ 1 WIFE @ind02788@ 0 @fam00809@ FAM 1 POSITION 3730,16010 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3710,16010 3 RIGHT 3900,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02785@ 1 WIFE @ind02816@ 1 CHIL @ind02804@ 0 @fam00810@ FAM 1 POSITION 4800,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4640,16000 3 RIGHT 4880,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02789@ 1 WIFE @ind02817@ 1 CHIL @ind02818@ 1 CHIL @ind02819@ 1 CHIL @ind02820@ 1 CHIL @ind02821@ 1 CHIL @ind02822@ 0 @fam00811@ FAM 1 POSITION 5720,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5720,16100 3 RIGHT 5720,16100 1 HUSB @ind02825@ 0 @fam00812@ FAM 1 POSITION 5920,16100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5220,16100 3 RIGHT 5920,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02825@ 1 WIFE @ind02826@ 1 CHIL @ind02829@ 1 CHIL @ind02828@ 1 CHIL @ind02830@ 0 @fam00813@ FAM 1 POSITION 5970,16110 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5920,16110 3 RIGHT 6580,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02825@ 1 WIFE @ind02827@ 1 CHIL @ind02831@ 1 CHIL @ind02832@ 1 CHIL @ind02833@ 1 CHIL @ind02834@ 1 CHIL @ind02835@ 1 CHIL @ind02836@ 1 CHIL @ind02837@ 0 @fam00814@ FAM 1 POSITION 5870,16200 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5820,16200 3 RIGHT 5920,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02839@ 1 WIFE @ind02838@ 1 CHIL @ind02825@ 0 @fam00815@ FAM 1 POSITION 5245,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5220,16000 3 RIGHT 5270,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02840@ 1 WIFE @ind02828@ 0 @fam00816@ FAM 1 POSITION 5470,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5350,16000 3 RIGHT 5470,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02829@ 1 WIFE @ind02841@ 1 CHIL @ind02842@ 0 @fam00817@ FAM 1 POSITION 5750,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5740,16000 3 RIGHT 5790,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02848@ 1 WIFE @ind02830@ 0 @fam00818@ FAM 1 POSITION 5990,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5970,16000 3 RIGHT 6010,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02849@ 1 WIFE @ind02831@ 0 @fam00819@ FAM 1 POSITION 6110,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6060,16000 3 RIGHT 6110,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02850@ 1 WIFE @ind02832@ 0 @fam00820@ FAM 1 POSITION 6185,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6160,16000 3 RIGHT 6210,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02851@ 1 WIFE @ind02833@ 0 @fam00821@ FAM 1 POSITION 6295,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6270,16000 3 RIGHT 6320,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02852@ 1 WIFE @ind02834@ 0 @fam00822@ FAM 1 POSITION 6395,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6370,16000 3 RIGHT 6420,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02853@ 1 WIFE @ind02835@ 0 @fam00823@ FAM 1 POSITION 6495,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6470,16000 3 RIGHT 6520,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02854@ 1 WIFE @ind02836@ 0 @fam00824@ FAM 1 POSITION 6605,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6580,16000 3 RIGHT 6630,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02855@ 1 WIFE @ind02837@ 0 @fam00825@ FAM 1 POSITION 7090,16110 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6980,16110 3 RIGHT 7200,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02856@ 1 WIFE @ind02857@ 1 CHIL @ind02859@ 1 CHIL @ind02858@ 1 CHIL @ind02860@ 0 @fam00826@ FAM 1 POSITION 7200,16100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7200,16100 3 RIGHT 7720,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02856@ 1 WIFE @ind02866@ 1 CHIL @ind02863@ 1 CHIL @ind02861@ 1 CHIL @ind02862@ 1 CHIL @ind02864@ 1 CHIL @ind02865@ 0 @fam00827@ FAM 1 POSITION 7165,16200 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7130,16200 3 RIGHT 7200,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02867@ 1 WIFE @ind02868@ 1 CHIL @ind02856@ 0 @fam00828@ FAM 1 POSITION 7030,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7030,16000 3 RIGHT 7100,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02859@ 1 WIFE @ind02869@ 1 CHIL @ind02870@ 1 CHIL @ind02871@ 0 @fam00829@ FAM 1 POSITION 7300,16010 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7220,16010 3 RIGHT 7320,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02862@ 1 WIFE @ind02872@ 1 CHIL @ind02873@ 1 CHIL @ind02874@ 1 CHIL @ind02876@ 0 @fam00830@ FAM 1 POSITION 7345,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7320,16000 3 RIGHT 7370,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02862@ 1 WIFE @ind02877@ 1 CHIL @ind02875@ 0 @fam00831@ FAM 1 POSITION 7480,16000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7430,16000 3 RIGHT 7480,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02863@ 1 WIFE @ind02878@ 1 CHIL @ind02879@ 0 @fam00832@ FAM 1 POSITION 8465,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7860,16100 3 RIGHT 8930,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02883@ 1 WIFE @ind02894@ 1 CHIL @ind02884@ 1 CHIL @ind02885@ 1 CHIL @ind02886@ 1 CHIL @ind02888@ 1 CHIL @ind02891@ 1 CHIL @ind02887@ 1 CHIL @ind02889@ 1 CHIL @ind02890@ 1 CHIL @ind02892@ 1 CHIL @ind02893@ 0 @fam00833@ FAM 1 POSITION 8355,16110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8320,16110 3 RIGHT 8380,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02883@ 1 WIFE @ind02895@ 0 @fam00834@ FAM 1 POSITION 8355,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8320,16200 3 RIGHT 8390,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02897@ 1 WIFE @ind02896@ 1 CHIL @ind02883@ 0 @fam00835@ FAM 1 POSITION 7885,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7860,16000 3 RIGHT 7910,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02898@ 1 WIFE @ind02884@ 0 @fam00836@ FAM 1 POSITION 7995,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7970,16000 3 RIGHT 8020,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02899@ 1 WIFE @ind02885@ 0 @fam00837@ FAM 1 POSITION 8095,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8070,16000 3 RIGHT 8120,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02900@ 1 WIFE @ind02886@ 0 @fam00838@ FAM 1 POSITION 8255,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8230,16000 3 RIGHT 8280,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02901@ 1 WIFE @ind02888@ 0 @fam00839@ FAM 1 POSITION 8425,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8400,16000 3 RIGHT 8450,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02902@ 1 WIFE @ind02890@ 0 @fam00840@ FAM 1 POSITION 8650,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8530,16000 3 RIGHT 8770,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02891@ 1 WIFE @ind02903@ 1 CHIL @ind02905@ 1 CHIL @ind02908@ 1 CHIL @ind02904@ 1 CHIL @ind02906@ 1 CHIL @ind02907@ 0 @fam00842@ FAM 1 POSITION 8845,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8820,16000 3 RIGHT 8870,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02909@ 1 WIFE @ind02892@ 0 @fam00843@ FAM 1 POSITION 8955,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8930,16000 3 RIGHT 8980,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02910@ 1 WIFE @ind02893@ 0 @fam00844@ FAM 1 POSITION 4910,17010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4800,17010 3 RIGHT 4970,17010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02175@ 1 WIFE @ind02911@ 1 CHIL @ind02184@ 0 @fam00845@ FAM 1 POSITION 9700,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9420,16100 3 RIGHT 10620,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02912@ 1 WIFE @ind02913@ 1 CHIL @ind02914@ 1 CHIL @ind02915@ 1 CHIL @ind02918@ 1 CHIL @ind02916@ 1 CHIL @ind02917@ 0 @fam00846@ FAM 1 POSITION 9810,16110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9700,16110 3 RIGHT 11050,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02912@ 1 WIFE @ind02920@ 1 CHIL @ind02919@ 0 @fam00847@ FAM 1 POSITION 9745,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9700,16200 3 RIGHT 9790,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02922@ 1 WIFE @ind02921@ 1 CHIL @ind02912@ 0 @fam00848@ FAM 1 POSITION 9320,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9160,16000 3 RIGHT 9750,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02914@ 1 WIFE @ind02923@ 1 CHIL @ind02924@ 1 CHIL @ind02925@ 1 CHIL @ind02926@ 1 CHIL @ind02927@ 1 CHIL @ind02928@ 1 CHIL @ind02929@ 1 CHIL @ind02930@ 1 CHIL @ind02931@ 1 CHIL @ind02932@ 1 CHIL @ind02933@ 1 CHIL @ind02934@ 0 @fam00849@ FAM 1 POSITION 10000,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9830,16000 3 RIGHT 10050,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02915@ 1 WIFE @ind02935@ 1 CHIL @ind02936@ 1 CHIL @ind02937@ 1 CHIL @ind02938@ 1 CHIL @ind02939@ 0 @fam00850@ FAM 1 POSITION 10345,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10320,16000 3 RIGHT 10370,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02944@ 1 WIFE @ind02916@ 0 @fam00851@ FAM 1 POSITION 10455,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10430,16000 3 RIGHT 10480,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02945@ 1 WIFE @ind02917@ 0 @fam00852@ FAM 1 POSITION 10590,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10530,16000 3 RIGHT 10880,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02918@ 1 WIFE @ind02946@ 1 CHIL @ind02947@ 1 CHIL @ind02948@ 1 CHIL @ind02949@ 1 CHIL @ind02950@ 1 CHIL @ind02951@ 0 @fam00853@ FAM 1 POSITION 12320,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11980,16100 3 RIGHT 12850,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02952@ 1 WIFE @ind02953@ 1 CHIL @ind02954@ 1 CHIL @ind02958@ 1 CHIL @ind02960@ 1 CHIL @ind02955@ 1 CHIL @ind02956@ 1 CHIL @ind02957@ 1 CHIL @ind02959@ 0 @fam00854@ FAM 1 POSITION 12290,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12290,16200 3 RIGHT 12340,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02962@ 1 WIFE @ind02961@ 1 CHIL @ind02952@ 0 @fam00855@ FAM 1 POSITION 12005,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11980,16000 3 RIGHT 12030,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02963@ 1 WIFE @ind02954@ 0 @fam00856@ FAM 1 POSITION 12155,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12130,16000 3 RIGHT 12180,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02964@ 1 WIFE @ind02956@ 0 @fam00857@ FAM 1 POSITION 12250,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12230,16000 3 RIGHT 12270,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02965@ 1 WIFE @ind02957@ 0 @fam00858@ FAM 1 POSITION 12460,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12310,16000 3 RIGHT 12670,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02958@ 1 WIFE @ind02966@ 1 CHIL @ind02968@ 1 CHIL @ind02969@ 1 CHIL @ind02970@ 1 CHIL @ind02971@ 1 CHIL @ind02972@ 1 CHIL @ind02973@ 1 CHIL @ind02967@ 0 @fam00859@ FAM 1 POSITION 12745,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12720,16000 3 RIGHT 12770,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02974@ 1 WIFE @ind02959@ 0 @fam00860@ FAM 1 POSITION 12890,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12830,16000 3 RIGHT 12950,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02960@ 1 WIFE @ind02975@ 1 CHIL @ind02978@ 1 CHIL @ind02976@ 1 CHIL @ind02977@ 0 @fam00861@ FAM 1 POSITION -1025,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1050,16900 3 RIGHT -1000,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00457@ 1 WIFE @ind02979@ 1 CHIL @ind02980@ 0 @fam00862@ FAM 1 POSITION -1175,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1200,16900 3 RIGHT -1150,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02985@ 1 WIFE @ind00456@ 0 @fam00863@ FAM 1 POSITION -545,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -610,1400 3 RIGHT -430,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02986@ 1 WIFE @ind01286@ 1 CHIL @ind04165@ 1 CHIL @ind04166@ 1 CHIL @ind04167@ 1 CHIL @ind04168@ 0 @fam00864@ FAM 1 POSITION 13580,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13080,16100 3 RIGHT 13950,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02987@ 1 WIFE @ind02988@ 1 CHIL @ind02989@ 1 CHIL @ind02990@ 1 CHIL @ind02991@ 1 CHIL @ind02992@ 1 CHIL @ind02993@ 1 CHIL @ind02994@ 1 CHIL @ind02995@ 0 @fam00865@ FAM 1 POSITION 13600,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13570,16200 3 RIGHT 13630,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02997@ 1 WIFE @ind02996@ 1 CHIL @ind02987@ 0 @fam00866@ FAM 1 POSITION 13080,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13080,16000 3 RIGHT 13140,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02989@ 1 WIFE @ind02998@ 1 CHIL @ind02999@ 0 @fam00867@ FAM 1 POSITION 13270,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13270,16000 3 RIGHT 13330,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02990@ 1 WIFE @ind03000@ 1 CHIL @ind03001@ 1 CHIL @ind03002@ 0 @fam00868@ FAM 1 POSITION 13550,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13550,16000 3 RIGHT 13610,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02991@ 1 WIFE @ind03003@ 1 CHIL @ind03004@ 0 @fam00869@ FAM 1 POSITION 13760,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13730,15900 3 RIGHT 13790,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03005@ 1 WIFE @ind02993@ 0 @fam00870@ FAM 1 DISPLAYTEXT Hai chị em cùng lấy một chồng 1 POSITION 13790,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13790,15900 3 RIGHT 13950,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03005@ 1 WIFE @ind02995@ 0 @fam00871@ FAM 1 POSITION 13865,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13840,16000 3 RIGHT 13890,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03006@ 1 WIFE @ind02994@ 0 @fam00872@ FAM 1 POSITION 14500,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14200,16100 3 RIGHT 14860,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03007@ 1 WIFE @ind03008@ 1 CHIL @ind03009@ 1 CHIL @ind03010@ 1 CHIL @ind03011@ 1 CHIL @ind03012@ 1 CHIL @ind03013@ 0 @fam00873@ FAM 1 POSITION 14465,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14430,16200 3 RIGHT 14500,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03015@ 1 WIFE @ind03014@ 1 CHIL @ind03007@ 0 @fam00874@ FAM 1 POSITION 14225,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14200,16000 3 RIGHT 14250,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03016@ 1 WIFE @ind03009@ 0 @fam00875@ FAM 1 POSITION 14325,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14300,16000 3 RIGHT 14350,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03017@ 1 WIFE @ind03010@ 0 @fam00876@ FAM 1 POSITION 14425,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14400,16000 3 RIGHT 14450,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03018@ 1 WIFE @ind03011@ 0 @fam00877@ FAM 1 POSITION 14580,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14490,16000 3 RIGHT 14790,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03012@ 1 WIFE @ind03019@ 1 CHIL @ind03020@ 1 CHIL @ind03021@ 1 CHIL @ind03022@ 1 CHIL @ind03023@ 1 CHIL @ind03025@ 1 CHIL @ind03024@ 0 @fam00878@ FAM 1 POSITION 14885,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14860,16000 3 RIGHT 14910,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03026@ 1 WIFE @ind03013@ 0 @fam00879@ FAM 1 POSITION 15160,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15160,16100 3 RIGHT 15250,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03027@ 1 WIFE @ind03028@ 1 CHIL @ind03029@ 0 @fam00880@ FAM 1 POSITION 15130,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15100,16200 3 RIGHT 15160,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03031@ 1 WIFE @ind03030@ 1 CHIL @ind03027@ 0 @fam00881@ FAM 1 POSITION 15190,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15190,16000 3 RIGHT 15250,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03029@ 1 WIFE @ind03032@ 1 CHIL @ind03033@ 0 @fam00882@ FAM 1 POSITION 15760,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15620,16100 3 RIGHT 15940,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03034@ 1 WIFE @ind03035@ 1 CHIL @ind03036@ 1 CHIL @ind03037@ 0 @fam00883@ FAM 1 POSITION 15760,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15730,16200 3 RIGHT 15790,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03039@ 1 WIFE @ind03038@ 1 CHIL @ind03034@ 0 @fam00884@ FAM 1 POSITION 15620,16010 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15620,16010 3 RIGHT 15670,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03036@ 1 WIFE @ind03040@ 1 CHIL @ind03041@ 0 @fam00885@ FAM 1 POSITION 15670,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15620,16000 3 RIGHT 15850,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03036@ 1 WIFE @ind03042@ 1 CHIL @ind04748@ 1 CHIL @ind04749@ 1 CHIL @ind04750@ 0 @fam00886@ FAM 1 POSITION 15965,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15940,16000 3 RIGHT 15990,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03043@ 1 WIFE @ind03037@ 0 @fam00887@ FAM 1 POSITION 16650,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16340,16100 3 RIGHT 17210,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03044@ 1 WIFE @ind03045@ 1 CHIL @ind03046@ 1 CHIL @ind03047@ 1 CHIL @ind03048@ 1 CHIL @ind03049@ 1 CHIL @ind03050@ 0 @fam00888@ FAM 1 POSITION 16680,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16650,16200 3 RIGHT 16710,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03052@ 1 WIFE @ind03051@ 1 CHIL @ind03044@ 0 @fam00889@ FAM 1 POSITION 16340,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16070,16000 3 RIGHT 16610,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03046@ 1 WIFE @ind03053@ 1 CHIL @ind03054@ 1 CHIL @ind03055@ 1 CHIL @ind03056@ 1 CHIL @ind03057@ 1 CHIL @ind04756@ 1 CHIL @ind03058@ 1 CHIL @ind03059@ 1 CHIL @ind03060@ 0 @fam00890@ FAM 1 POSITION 16930,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16840,16000 3 RIGHT 17010,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03047@ 1 WIFE @ind03061@ 1 CHIL @ind03062@ 1 CHIL @ind04767@ 1 CHIL @ind04768@ 1 CHIL @ind04769@ 0 @fam00891@ FAM 1 POSITION 17075,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17050,16000 3 RIGHT 17100,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03063@ 1 WIFE @ind03048@ 0 @fam00892@ FAM 1 POSITION 17235,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17210,16000 3 RIGHT 17260,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03064@ 1 WIFE @ind03050@ 0 @fam00893@ FAM 1 POSITION 17820,16200 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17560,16200 3 RIGHT 18800,16200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03065@ 1 WIFE @ind03066@ 1 CHIL @ind03067@ 1 CHIL @ind03068@ 1 CHIL @ind03069@ 1 CHIL @ind03070@ 1 CHIL @ind03071@ 1 CHIL @ind03072@ 0 @fam00894@ FAM 1 POSITION 17870,16300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17820,16300 3 RIGHT 17900,16300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03074@ 1 WIFE @ind03073@ 1 CHIL @ind03065@ 0 @fam00895@ FAM 1 POSITION 17585,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17560,16100 3 RIGHT 17610,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03075@ 1 WIFE @ind03067@ 0 @fam00896@ FAM 1 POSITION 17690,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17660,16100 3 RIGHT 17720,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03076@ 1 WIFE @ind03068@ 0 @fam00897@ FAM 1 POSITION 17870,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17760,16100 3 RIGHT 18330,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03069@ 1 WIFE @ind03077@ 1 CHIL @ind03078@ 1 CHIL @ind03080@ 1 CHIL @ind03081@ 1 CHIL @ind03082@ 1 CHIL @ind03079@ 0 @fam00898@ FAM 1 POSITION 18650,16100 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18620,16100 3 RIGHT 18680,16100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03087@ 1 WIFE @ind03070@ 0 @fam00899@ FAM 1 POSITION 8155,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8130,16900 3 RIGHT 8180,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03088@ 1 WIFE @ind02279@ 0 @fam00900@ FAM 1 POSITION 8810,16890 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8720,16890 3 RIGHT 8960,16890 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02289@ 1 WIFE @ind03089@ 1 CHIL @ind03090@ 1 CHIL @ind03091@ 1 CHIL @ind03092@ 1 CHIL @ind03093@ 1 CHIL @ind03094@ 0 @fam00901@ FAM 1 POSITION 3550,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3530,16900 3 RIGHT 3570,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03095@ 1 WIFE @ind00485@ 0 @fam00902@ FAM 1 POSITION -805,700 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -830,700 3 RIGHT -780,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03098@ 1 WIFE @ind03097@ 0 @fam00903@ FAM 1 POSITION -2310,200 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2480,200 3 RIGHT -1910,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03099@ 1 WIFE @ind03100@ 1 CHIL @ind03101@ 1 CHIL @ind03106@ 1 CHIL @ind03103@ 1 CHIL @ind03105@ 0 @fam00904@ FAM 1 POSITION -2445,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2580,100 3 RIGHT -2300,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03101@ 1 WIFE @ind03102@ 1 CHIL @ind03110@ 1 CHIL @ind03111@ 1 CHIL @ind03112@ 1 CHIL @ind03113@ 1 CHIL @ind03114@ 1 CHIL @ind03115@ 0 @fam00905@ FAM 1 POSITION -2005,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2060,100 3 RIGHT -1960,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03103@ 1 WIFE @ind03104@ 1 CHIL @ind03116@ 1 CHIL @ind03117@ 1 CHIL @ind03118@ 0 @fam00906@ FAM 1 POSITION -2175,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2200,100 3 RIGHT -2150,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03107@ 1 WIFE @ind03106@ 0 @fam00907@ FAM 1 POSITION -2275,300 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2310,300 3 RIGHT -2240,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03109@ 1 WIFE @ind03108@ 1 CHIL @ind03099@ 0 @fam00908@ FAM 1 POSITION -2335,-400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2600,-400 3 RIGHT -1680,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03119@ 1 WIFE @ind03120@ 1 CHIL @ind03121@ 1 CHIL @ind03122@ 1 CHIL @ind03123@ 1 CHIL @ind03124@ 1 CHIL @ind03125@ 1 CHIL @ind03126@ 0 @fam00909@ FAM 1 POSITION -2340,-300 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2370,-300 3 RIGHT -2310,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03127@ 1 WIFE @ind03128@ 1 CHIL @ind03119@ 0 @fam00910@ FAM 1 POSITION -2610,-500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2960,-500 3 RIGHT -2340,-500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03130@, @ind03131@, @ind03132@, @ind03142@, @ind03133@, @ind03134@ 3 CONC , @ind03135@, @ind03136@, @ind03137@, @ind03138@, @ind03139@, @ind0314 3 CONC 0@ 1 HUSB @ind03121@ 1 WIFE @ind03129@ 1 CHIL @ind03130@ 1 CHIL @ind03131@ 1 CHIL @ind03132@ 1 CHIL @ind03142@ 1 CHIL @ind03133@ 1 CHIL @ind03134@ 1 CHIL @ind03135@ 1 CHIL @ind03136@ 1 CHIL @ind03137@ 1 CHIL @ind03138@ 1 CHIL @ind03139@ 1 CHIL @ind03140@ 1 CHIL @ind03767@ 0 @fam00911@ FAM 1 POSITION -1500,210 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1700,210 3 RIGHT -1300,210 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03145@, @ind03157@, @ind03146@ 1 HUSB @ind03143@ 1 WIFE @ind03144@ 1 CHIL @ind03145@ 1 CHIL @ind03157@ 1 CHIL @ind03146@ 0 @fam00912@ FAM 1 POSITION -700,200 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1300,200 3 RIGHT -700,200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03143@ 1 WIFE @ind04419@ 1 CHIL @ind03147@ 1 CHIL @ind03158@ 1 CHIL @ind03159@ 0 @fam00913@ FAM 1 POSITION -845,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -870,100 3 RIGHT -800,100 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03789@, @ind03790@ 1 HUSB @ind03147@ 1 WIFE @ind03148@ 1 CHIL @ind03789@ 1 CHIL @ind03790@ 0 @fam00914@ FAM 1 POSITION -1430,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1480,100 3 RIGHT -1150,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03146@ 1 WIFE @ind03149@ 1 CHIL @ind03150@ 1 CHIL @ind03151@ 1 CHIL @ind03152@ 1 CHIL @ind03153@ 1 CHIL @ind03154@ 1 CHIL @ind03155@ 0 @fam00915@ FAM 1 POSITION -1290,0 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1310,0 3 RIGHT -1260,0 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03156@ 1 WIFE @ind03153@ 0 @fam00916@ FAM 1 POSITION -1250,300 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1300,300 3 RIGHT -1200,300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03161@ 1 WIFE @ind03160@ 1 CHIL @ind03143@ 0 @fam00917@ FAM 1 POSITION -1660,100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1770,100 3 RIGHT -1550,100 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03163@, @ind03164@, @ind03165@, @ind03166@, @ind03167@ 1 HUSB @ind03162@ 1 WIFE @ind03157@ 1 CHIL @ind03163@ 1 CHIL @ind03164@ 1 CHIL @ind03165@ 1 CHIL @ind03166@ 1 CHIL @ind03167@ 0 @fam00918@ FAM 1 POSITION 6040,-2400 2 TOP 3 LEFT 5820,-2400 3 RIGHT 6310,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03168@ 1 WIFE @ind03169@ 1 CHIL @ind03170@ 1 CHIL @ind03172@ 1 CHIL @ind03173@ 1 CHIL @ind03171@ 0 @fam00919@ FAM 1 POSITION 6100,-2300 2 TOP 3 LEFT 6070,-2300 3 RIGHT 6130,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03174@ 1 WIFE @ind03175@ 1 CHIL @ind03168@ 0 @fam00920@ FAM 1 POSITION 5820,-2500 2 TOP 3 LEFT 5650,-2500 3 RIGHT 5940,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03170@ 1 WIFE @ind03176@ 1 CHIL @ind03177@ 1 CHIL @ind03178@ 1 CHIL @ind03179@ 1 CHIL @ind03181@ 1 CHIL @ind03180@ 1 CHIL @ind03182@ 0 @fam00921@ FAM 1 POSITION 6035,-2500 2 TOP 3 LEFT 6010,-2500 3 RIGHT 6060,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03183@ 1 WIFE @ind03171@ 0 @fam00922@ FAM 1 POSITION 6175,-2500 2 TOP 3 LEFT 6150,-2500 3 RIGHT 6200,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03184@ 1 WIFE @ind03172@ 0 @fam00923@ FAM 1 POSITION 6310,-2500 2 TOP 3 LEFT 6310,-2500 3 RIGHT 6360,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03173@ 1 WIFE @ind03185@ 1 CHIL @ind03186@ 1 CHIL @ind04771@ 0 @fam00924@ FAM 1 POSITION 5960,-1990 2 TOP 3 LEFT 5910,-1990 3 RIGHT 5960,-1990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02368@ 1 WIFE @ind03187@ 1 CHIL @ind03188@ 0 @fam00925@ FAM 1 POSITION -1460,400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1560,400 3 RIGHT -1440,400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02390@ 1 WIFE @ind03189@ 1 CHIL @ind03190@ 1 CHIL @ind03191@ 1 CHIL @ind03192@ 0 @fam00926@ FAM 1 POSITION -1210,100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1240,100 3 RIGHT -1190,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03193@ 1 WIFE @ind02394@ 0 @fam00927@ FAM 1 POSITION -1095,100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1120,100 3 RIGHT -1070,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03194@ 1 WIFE @ind02395@ 0 @fam00928@ FAM 1 POSITION -900,100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1020,100 3 RIGHT -840,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02397@ 1 WIFE @ind03195@ 1 CHIL @ind03198@ 1 CHIL @ind03196@ 1 CHIL @ind03197@ 1 CHIL @ind03199@ 0 @fam00929@ FAM 1 POSITION -750,100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -790,100 3 RIGHT -740,100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02398@ 1 WIFE @ind03200@ 1 CHIL @ind03201@ 0 @fam00930@ FAM 1 POSITION -700,110 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -740,110 3 RIGHT -660,110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02398@ 1 WIFE @ind03204@ 1 CHIL @ind03203@ 1 CHIL @ind03202@ 0 @fam00931@ FAM 1 POSITION -7000,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -7100,-900 3 RIGHT -6900,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03205@ 1 WIFE @ind03206@ 1 CHIL @ind03208@ 0 @fam00932@ FAM 1 POSITION -6900,-910 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6990,-910 3 RIGHT -6620,-910 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03205@ 1 WIFE @ind03207@ 1 CHIL @ind03209@ 1 CHIL @ind03210@ 1 CHIL @ind03211@ 1 CHIL @ind03212@ 1 CHIL @ind03213@ 1 CHIL @ind03214@ 0 @fam00933@ FAM 1 POSITION -6870,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6900,-800 3 RIGHT -6840,-800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03216@ 1 WIFE @ind03215@ 1 CHIL @ind03205@ 0 @fam00934@ FAM 1 POSITION -7015,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -7040,-1000 3 RIGHT -6990,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03209@ 1 WIFE @ind03217@ 1 CHIL @ind03218@ 1 CHIL @ind04810@ 0 @fam00935@ FAM 1 POSITION -6865,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6890,-1000 3 RIGHT -6840,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03219@ 1 WIFE @ind03211@ 0 @fam00936@ FAM 1 POSITION -6705,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6730,-1000 3 RIGHT -6680,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03220@ 1 WIFE @ind03213@ 0 @fam00937@ FAM 1 POSITION -65,210 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -90,210 3 RIGHT -40,210 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01443@ 1 WIFE @ind03221@ 0 @fam00938@ FAM 1 POSITION -5970,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6310,-900 3 RIGHT -5650,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03222@ 1 WIFE @ind03223@ 1 CHIL @ind03224@ 1 CHIL @ind03225@ 1 CHIL @ind03226@ 1 CHIL @ind03227@ 1 CHIL @ind03228@ 0 @fam00939@ FAM 1 POSITION -6005,-890 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6030,-890 3 RIGHT -5980,-890 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03222@ 1 WIFE @ind03229@ 0 @fam00940@ FAM 1 POSITION -6000,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6030,-800 3 RIGHT -5970,-800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03231@ 1 WIFE @ind03230@ 1 CHIL @ind03222@ 0 @fam00941@ FAM 1 POSITION -6310,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6420,-1000 3 RIGHT -6180,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03224@ 1 WIFE @ind03232@ 1 CHIL @ind03235@ 1 CHIL @ind03236@ 1 CHIL @ind03237@ 1 CHIL @ind03233@ 1 CHIL @ind03234@ 0 @fam00942@ FAM 1 POSITION -6020,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6120,-1000 3 RIGHT -5880,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03225@ 1 WIFE @ind03238@ 1 CHIL @ind03240@ 1 CHIL @ind03241@ 1 CHIL @ind03242@ 1 CHIL @ind03243@ 1 CHIL @ind03239@ 0 @fam00943@ FAM 1 POSITION -5800,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5820,-1000 3 RIGHT -5700,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03227@ 1 WIFE @ind03244@ 1 CHIL @ind03246@ 1 CHIL @ind03247@ 1 CHIL @ind03245@ 0 @fam00944@ FAM 1 POSITION -5620,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5650,-1000 3 RIGHT -5590,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03248@ 1 WIFE @ind03228@ 0 @fam00945@ FAM 1 POSITION -5010,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5350,-900 3 RIGHT -4750,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03249@ 1 WIFE @ind03250@ 1 CHIL @ind03254@ 1 CHIL @ind03256@ 1 CHIL @ind03257@ 1 CHIL @ind03251@ 1 CHIL @ind03252@ 1 CHIL @ind03253@ 1 CHIL @ind03255@ 0 @fam00946@ FAM 1 POSITION -4985,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5010,-800 3 RIGHT -4960,-800 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03249@ 1 HUSB @ind03258@ 1 WIFE @ind03259@ 1 CHIL @ind03249@ 0 @fam00947@ FAM 1 POSITION -5325,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5350,-1000 3 RIGHT -5300,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03260@ 1 WIFE @ind03251@ 0 @fam00948@ FAM 1 POSITION -5175,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5200,-1000 3 RIGHT -5150,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03261@ 1 WIFE @ind03253@ 0 @fam00949@ FAM 1 POSITION -5080,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5080,-1000 3 RIGHT -5020,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03254@ 1 WIFE @ind03262@ 1 CHIL @ind03263@ 1 CHIL @ind03264@ 0 @fam00950@ FAM 1 POSITION -4945,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4970,-1000 3 RIGHT -4920,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03265@ 1 WIFE @ind03255@ 0 @fam00951@ FAM 1 POSITION -4860,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4860,-1000 3 RIGHT -4800,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03256@ 1 WIFE @ind03266@ 1 CHIL @ind03267@ 0 @fam00952@ FAM 1 POSITION -4225,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4250,-400 3 RIGHT -4200,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03270@ 1 WIFE @ind02479@ 0 @fam00953@ FAM 1 POSITION -4140,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4140,-400 3 RIGHT -4090,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02480@ 1 WIFE @ind03271@ 1 CHIL @ind03272@ 0 @fam00954@ FAM 1 POSITION -4070,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4500,-900 3 RIGHT -3870,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03273@ 1 WIFE @ind03274@ 1 CHIL @ind03276@ 1 CHIL @ind03275@ 1 CHIL @ind03277@ 1 CHIL @ind03278@ 1 CHIL @ind03279@ 0 @fam00955@ FAM 1 POSITION -4070,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4100,-800 3 RIGHT -4040,-800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03280@ 1 WIFE @ind03281@ 1 CHIL @ind03273@ 0 @fam00956@ FAM 1 POSITION -4475,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4500,-1000 3 RIGHT -4450,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03282@ 1 WIFE @ind03275@ 0 @fam00957@ FAM 1 POSITION -4300,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4390,-1000 3 RIGHT -4150,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03276@ 1 WIFE @ind03283@ 1 CHIL @ind03284@ 1 CHIL @ind03285@ 1 CHIL @ind03286@ 1 CHIL @ind03287@ 1 CHIL @ind03288@ 0 @fam00958@ FAM 1 POSITION -4075,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -4100,-1000 3 RIGHT -4050,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03289@ 1 WIFE @ind03277@ 0 @fam00959@ FAM 1 POSITION -3955,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3980,-1000 3 RIGHT -3930,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03290@ 1 WIFE @ind03278@ 0 @fam00960@ FAM 1 POSITION -3450,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3650,-900 3 RIGHT -3390,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03291@ 1 WIFE @ind03292@ 1 CHIL @ind03293@ 1 CHIL @ind03294@ 1 CHIL @ind03295@ 1 CHIL @ind03296@ 0 @fam00961@ FAM 1 POSITION -3390,-890 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3450,-890 3 RIGHT -3270,-890 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03291@ 1 WIFE @ind03299@ 1 CHIL @ind03297@ 1 CHIL @ind03298@ 0 @fam00962@ FAM 1 POSITION -3420,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3450,-800 3 RIGHT -3390,-800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03301@ 1 WIFE @ind03300@ 1 CHIL @ind03291@ 0 @fam00963@ FAM 1 POSITION -3600,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3600,-1000 3 RIGHT -3550,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03294@ 1 WIFE @ind03302@ 1 CHIL @ind03303@ 0 @fam00964@ FAM 1 POSITION -3425,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3450,-1000 3 RIGHT -3400,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03304@ 1 WIFE @ind03296@ 0 @fam00965@ FAM 1 POSITION -2740,-400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2790,-400 3 RIGHT -2740,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02505@ 1 WIFE @ind03305@ 1 CHIL @ind03306@ 0 @fam00966@ FAM 1 POSITION -2630,-900 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3040,-900 3 RIGHT -2320,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03307@ 1 WIFE @ind03308@ 1 CHIL @ind03310@ 1 CHIL @ind03311@ 1 CHIL @ind03309@ 1 CHIL @ind03312@ 0 @fam00967@ FAM 1 POSITION -2600,-800 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2630,-800 3 RIGHT -2570,-800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03313@ 1 WIFE @ind03314@ 1 CHIL @ind03307@ 0 @fam00968@ FAM 1 POSITION -2920,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3090,-1000 3 RIGHT -2860,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03310@ 1 WIFE @ind03315@ 1 CHIL @ind03316@ 1 CHIL @ind03317@ 1 CHIL @ind03318@ 1 CHIL @ind03319@ 0 @fam00969@ FAM 1 POSITION -2630,-1000 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -2750,-1000 3 RIGHT -2390,-1000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03311@ 1 WIFE @ind03320@ 1 CHIL @ind03321@ 1 CHIL @ind03323@ 1 CHIL @ind03324@ 1 CHIL @ind03325@ 1 CHIL @ind03326@ 1 CHIL @ind03327@ 1 CHIL @ind03322@ 0 @fam00970@ FAM 1 POSITION -1550,-2490 2 TOP 3 LEFT -1610,-2490 3 RIGHT -1490,-2490 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02565@ 1 WIFE @ind03328@ 1 CHIL @ind02570@ 0 @fam00971@ FAM 1 POSITION -1635,-2600 2 TOP 3 LEFT -1660,-2600 3 RIGHT -1610,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03329@ 1 WIFE @ind02570@ 0 @fam00972@ FAM 1 POSITION -920,-2600 2 TOP 3 LEFT -980,-2600 3 RIGHT -920,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02584@ 1 WIFE @ind03330@ 1 CHIL @ind03331@ 1 CHIL @ind03332@ 0 @fam00973@ FAM 1 POSITION -860,-2600 2 TOP 3 LEFT -860,-2600 3 RIGHT -810,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02585@ 1 WIFE @ind03333@ 1 CHIL @ind03334@ 0 @fam00974@ FAM 1 POSITION 230,-2600 2 TOP 3 LEFT 180,-2600 3 RIGHT 230,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02608@ 1 WIFE @ind03335@ 1 CHIL @ind04513@ 0 @fam00975@ FAM 1 POSITION 2605,-2500 2 TOP 3 LEFT 2460,-2500 3 RIGHT 2750,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02648@ 1 WIFE @ind03336@ 1 CHIL @ind02653@ 1 CHIL @ind02654@ 1 CHIL @ind02655@ 1 CHIL @ind02652@ 0 @fam00976@ FAM 1 POSITION 2485,-2600 2 TOP 3 LEFT 2460,-2600 3 RIGHT 2510,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03337@ 1 WIFE @ind02652@ 0 @fam00977@ FAM 1 POSITION 2560,-2600 2 TOP 3 LEFT 2560,-2600 3 RIGHT 2620,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02653@ 1 WIFE @ind03338@ 1 CHIL @ind03339@ 1 CHIL @ind03340@ 0 @fam00978@ FAM 1 POSITION 2730,-2600 2 TOP 3 LEFT 2730,-2600 3 RIGHT 2790,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02655@ 1 WIFE @ind03341@ 1 CHIL @ind04254@ 0 @fam00979@ FAM 1 POSITION 3400,-2600 2 TOP 3 LEFT 3400,-2600 3 RIGHT 3450,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03342@ 1 WIFE @ind03343@ 0 @fam00980@ FAM 1 POSITION 3840,-2600 2 TOP 3 LEFT 3790,-2600 3 RIGHT 3840,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02680@ 1 WIFE @ind03344@ 0 @fam00981@ FAM 1 POSITION 4420,-2600 2 TOP 3 LEFT 4390,-2600 3 RIGHT 4450,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03345@ 1 WIFE @ind02693@ 0 @fam00982@ FAM 1 POSITION 3900,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3680,15500 3 RIGHT 4150,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03346@ 1 WIFE @ind03347@ 1 CHIL @ind03351@ 1 CHIL @ind03352@ 1 CHIL @ind03348@ 1 CHIL @ind03349@ 1 CHIL @ind03350@ 0 @fam00983@ FAM 1 POSITION 3925,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3900,15600 3 RIGHT 3950,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03353@ 1 WIFE @ind03354@ 1 CHIL @ind03346@ 0 @fam00984@ FAM 1 POSITION 3705,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3680,15400 3 RIGHT 3730,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03355@ 1 WIFE @ind03348@ 0 @fam00985@ FAM 1 POSITION 3805,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3780,15400 3 RIGHT 3830,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03356@ 1 WIFE @ind03349@ 0 @fam00986@ FAM 1 POSITION 3960,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3960,15400 3 RIGHT 4020,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03351@ 1 WIFE @ind03357@ 1 CHIL @ind03358@ 1 CHIL @ind03359@ 0 @fam00987@ FAM 1 POSITION 4225,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4100,15400 3 RIGHT 4470,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03352@ 1 WIFE @ind03360@ 1 CHIL @ind03361@ 1 CHIL @ind03362@ 1 CHIL @ind03363@ 1 CHIL @ind04564@ 1 CHIL @ind04565@ 0 @fam00988@ FAM 1 POSITION 5040,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4790,15500 3 RIGHT 5560,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03364@ 1 WIFE @ind03365@ 1 CHIL @ind03367@ 1 CHIL @ind03368@ 1 CHIL @ind03366@ 1 CHIL @ind03369@ 0 @fam00989@ FAM 1 POSITION 5390,15490 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5040,15490 3 RIGHT 5740,15490 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03364@ 1 WIFE @ind03373@ 1 CHIL @ind03370@ 1 CHIL @ind03371@ 1 CHIL @ind03372@ 0 @fam00990@ FAM 1 POSITION 4995,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4950,15600 3 RIGHT 5040,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03375@ 1 WIFE @ind03374@ 1 CHIL @ind03364@ 0 @fam00991@ FAM 1 POSITION 4790,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4580,15400 3 RIGHT 4940,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03366@ 1 WIFE @ind03376@ 1 CHIL @ind03377@ 1 CHIL @ind03378@ 1 CHIL @ind03379@ 1 CHIL @ind03380@ 1 CHIL @ind03381@ 1 CHIL @ind03382@ 1 CHIL @ind03383@ 0 @fam00992@ FAM 1 POSITION 5270,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5100,15400 3 RIGHT 5460,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03367@ 1 WIFE @ind03384@ 1 CHIL @ind03385@ 1 CHIL @ind03386@ 1 CHIL @ind03387@ 1 CHIL @ind03388@ 1 CHIL @ind03389@ 1 CHIL @ind03390@ 1 CHIL @ind03391@ 0 @fam00993@ FAM 1 POSITION 6430,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6150,15500 3 RIGHT 7430,15500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03394@, @ind03395@, @ind03402@, @ind03396@, @ind03397@, @ind03398@ 3 CONC , @ind03399@, @ind03400@, @ind03401@ 1 HUSB @ind03392@ 1 WIFE @ind03393@ 1 CHIL @ind03394@ 1 CHIL @ind03395@ 1 CHIL @ind03402@ 1 CHIL @ind03396@ 1 CHIL @ind03397@ 1 CHIL @ind03398@ 1 CHIL @ind03399@ 1 CHIL @ind03400@ 1 CHIL @ind03401@ 0 @fam00994@ FAM 1 POSITION 6385,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6340,15600 3 RIGHT 6430,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03404@ 1 WIFE @ind03403@ 1 CHIL @ind03392@ 0 @fam00995@ FAM 1 POSITION 6150,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6020,15400 3 RIGHT 6550,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03394@ 1 WIFE @ind03405@ 1 CHIL @ind03406@ 1 CHIL @ind03407@ 1 CHIL @ind03408@ 1 CHIL @ind03409@ 1 CHIL @ind03410@ 1 CHIL @ind03411@ 1 CHIL @ind03412@ 1 CHIL @ind03413@ 1 CHIL @ind03414@ 1 CHIL @ind03415@ 0 @fam00996@ FAM 1 POSITION 6790,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6680,15400 3 RIGHT 6920,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03395@ 1 WIFE @ind03416@ 1 CHIL @ind03417@ 1 CHIL @ind03418@ 1 CHIL @ind03419@ 1 CHIL @ind03420@ 1 CHIL @ind03421@ 0 @fam00997@ FAM 1 POSITION 7235,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7210,15400 3 RIGHT 7260,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03422@ 1 WIFE @ind03399@ 0 @fam00998@ FAM 1 POSITION 7345,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7320,15400 3 RIGHT 7370,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03423@ 1 WIFE @ind03400@ 0 @fam00999@ FAM 1 POSITION 8150,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7750,15500 3 RIGHT 8710,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03424@ 1 WIFE @ind03425@ 1 CHIL @ind03426@ 1 CHIL @ind03428@ 1 CHIL @ind03429@ 1 CHIL @ind03430@ 1 CHIL @ind03431@ 1 CHIL @ind03427@ 0 @fam01000@ FAM 1 POSITION 8115,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8080,15600 3 RIGHT 8150,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03432@ 1 WIFE @ind03433@ 1 CHIL @ind03424@ 0 @fam01001@ FAM 1 POSITION 7875,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7850,15400 3 RIGHT 7900,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03434@ 1 WIFE @ind03428@ 0 @fam01002@ FAM 1 POSITION 8220,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7970,15400 3 RIGHT 8390,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03429@ 1 WIFE @ind03435@ 1 CHIL @ind03436@ 1 CHIL @ind03437@ 1 CHIL @ind03438@ 1 CHIL @ind03439@ 1 CHIL @ind03440@ 1 CHIL @ind03441@ 1 CHIL @ind03442@ 1 CHIL @ind03443@ 0 @fam01003@ FAM 1 POSITION 8285,15410 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8220,15410 3 RIGHT 8570,15410 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03429@ 1 WIFE @ind03447@ 1 CHIL @ind03444@ 1 CHIL @ind03445@ 1 CHIL @ind03446@ 0 @fam01004@ FAM 1 POSITION 8635,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8610,15400 3 RIGHT 8660,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03448@ 1 WIFE @ind03430@ 0 @fam01005@ FAM 1 POSITION 9590,15500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9220,15500 3 RIGHT 10550,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03449@ 1 WIFE @ind03450@ 1 CHIL @ind03451@ 1 CHIL @ind03452@ 1 CHIL @ind03453@ 1 CHIL @ind03454@ 1 CHIL @ind03455@ 1 CHIL @ind03456@ 0 @fam01006@ FAM 1 POSITION 9590,15510 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9570,15510 3 RIGHT 10820,15510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03449@ 1 WIFE @ind03458@ 1 CHIL @ind03457@ 0 @fam01007@ FAM 1 POSITION 9605,15600 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9570,15600 3 RIGHT 9640,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03459@ 1 WIFE @ind03460@ 1 CHIL @ind03449@ 0 @fam01008@ FAM 1 POSITION 9220,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 8930,15400 3 RIGHT 9500,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03451@ 1 WIFE @ind03461@ 1 CHIL @ind03462@ 1 CHIL @ind03463@ 1 CHIL @ind03464@ 1 CHIL @ind03465@ 1 CHIL @ind03466@ 1 CHIL @ind03468@ 1 CHIL @ind03469@ 1 CHIL @ind03470@ 1 CHIL @ind03467@ 0 @fam01009@ FAM 1 POSITION 9560,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9560,15400 3 RIGHT 9600,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03452@ 1 WIFE @ind03471@ 1 CHIL @ind03472@ 0 @fam01010@ FAM 1 POSITION 9610,15410 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9560,15410 3 RIGHT 9710,15410 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03474@, @ind03475@ 1 HUSB @ind03452@ 1 WIFE @ind03473@ 1 CHIL @ind03474@ 1 CHIL @ind03475@ 1 CHIL @ind04587@ 0 @fam01011@ FAM 1 POSITION 9860,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9860,15400 3 RIGHT 9910,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03453@ 1 WIFE @ind03476@ 1 CHIL @ind03477@ 0 @fam01012@ FAM 1 POSITION 10170,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9960,15400 3 RIGHT 10380,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03478@ 1 WIFE @ind03454@ 1 CHIL @ind03479@ 1 CHIL @ind03480@ 1 CHIL @ind03481@ 1 CHIL @ind03482@ 1 CHIL @ind03483@ 1 CHIL @ind03484@ 1 CHIL @ind03485@ 1 CHIL @ind03486@ 0 @fam01013@ FAM 1 POSITION 10435,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10410,15400 3 RIGHT 10460,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03487@ 1 WIFE @ind03455@ 0 @fam01014@ FAM 1 POSITION 10520,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10520,15400 3 RIGHT 10700,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03456@ 1 WIFE @ind03488@ 1 CHIL @ind03489@ 1 CHIL @ind03490@ 1 CHIL @ind03870@ 1 CHIL @ind03491@ 0 @fam01015@ FAM 1 POSITION 10845,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10820,15400 3 RIGHT 10870,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03492@ 1 WIFE @ind03457@ 1 CHIL @ind03493@ 0 @fam01016@ FAM 1 POSITION 12380,15500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12000,15500 3 RIGHT 12990,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03494@ 1 WIFE @ind03495@ 1 CHIL @ind03496@ 1 CHIL @ind03498@ 1 CHIL @ind03499@ 1 CHIL @ind03501@ 1 CHIL @ind03503@ 1 CHIL @ind03504@ 1 CHIL @ind03497@ 1 CHIL @ind03500@ 1 CHIL @ind03502@ 0 @fam01017@ FAM 1 POSITION 12415,15600 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12380,15600 3 RIGHT 12450,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03505@ 1 WIFE @ind03506@ 1 CHIL @ind03494@ 0 @fam01018@ FAM 1 POSITION 12000,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12000,15400 3 RIGHT 12060,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03496@ 1 WIFE @ind03507@ 1 CHIL @ind03508@ 1 CHIL @ind03509@ 0 @fam01019@ FAM 1 POSITION 12125,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12100,15400 3 RIGHT 12150,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03510@ 1 WIFE @ind03497@ 0 @fam01020@ FAM 1 POSITION 12445,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12420,15400 3 RIGHT 12470,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03511@ 1 WIFE @ind03500@ 0 @fam01021@ FAM 1 POSITION 12760,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12760,15400 3 RIGHT 12810,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03503@ 1 WIFE @ind03512@ 1 CHIL @ind03513@ 0 @fam01022@ FAM 1 POSITION 5000,16010 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4800,16010 3 RIGHT 5000,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02789@ 1 WIFE @ind03514@ 1 CHIL @ind02823@ 1 CHIL @ind02824@ 0 @fam01023@ FAM 1 POSITION 14690,15500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14030,15500 3 RIGHT 14890,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03515@ 1 WIFE @ind03516@ 1 CHIL @ind03517@ 1 CHIL @ind03518@ 1 CHIL @ind03519@ 1 CHIL @ind03520@ 1 CHIL @ind03521@ 0 @fam01024@ FAM 1 POSITION 14890,15510 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14690,15510 3 RIGHT 15380,15510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03515@ 1 WIFE @ind03524@ 1 CHIL @ind03522@ 1 CHIL @ind03523@ 0 @fam01025@ FAM 1 POSITION 14725,15600 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14690,15600 3 RIGHT 14760,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03525@ 1 WIFE @ind03526@ 1 CHIL @ind03515@ 0 @fam01026@ FAM 1 POSITION 14030,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13890,15400 3 RIGHT 14130,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03517@ 1 WIFE @ind03527@ 1 CHIL @ind03528@ 1 CHIL @ind03529@ 1 CHIL @ind03530@ 1 CHIL @ind03531@ 1 CHIL @ind03532@ 0 @fam01027@ FAM 1 POSITION 14320,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14210,15400 3 RIGHT 14440,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03518@ 1 WIFE @ind03533@ 1 CHIL @ind03534@ 1 CHIL @ind04631@ 1 CHIL @ind04632@ 1 CHIL @ind04633@ 1 CHIL @ind04634@ 0 @fam01028@ FAM 1 POSITION 14700,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14580,15400 3 RIGHT 14820,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03519@ 1 WIFE @ind03535@ 1 CHIL @ind03536@ 1 CHIL @ind03537@ 1 CHIL @ind03538@ 1 CHIL @ind03539@ 1 CHIL @ind03540@ 0 @fam01029@ FAM 1 POSITION 15040,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 14910,15400 3 RIGHT 15320,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03522@ 1 WIFE @ind03541@ 1 CHIL @ind03542@ 1 CHIL @ind03546@ 1 CHIL @ind04646@ 1 CHIL @ind04647@ 1 CHIL @ind03543@ 1 CHIL @ind03544@ 1 CHIL @ind03545@ 1 CHIL @ind03547@ 0 @fam01030@ FAM 1 POSITION 5470,15990 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5400,15990 3 RIGHT 5520,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02829@ 1 WIFE @ind03548@ 1 CHIL @ind02843@ 1 CHIL @ind02844@ 0 @fam01031@ FAM 1 POSITION 5690,16010 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5470,16010 3 RIGHT 5690,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02829@ 1 WIFE @ind03549@ 1 CHIL @ind02845@ 1 CHIL @ind02846@ 1 CHIL @ind02847@ 0 @fam01032@ FAM 1 POSITION 15860,15500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15540,15500 3 RIGHT 15860,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03550@ 1 WIFE @ind03551@ 1 CHIL @ind03552@ 0 @fam01033@ FAM 1 POSITION 15860,15490 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15650,15490 3 RIGHT 15910,15490 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03550@ 1 WIFE @ind03558@ 1 CHIL @ind03553@ 1 CHIL @ind03554@ 0 @fam01034@ FAM 1 POSITION 15990,15510 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15860,15510 3 RIGHT 15990,15510 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03550@ 1 WIFE @ind03559@ 1 CHIL @ind03555@ 1 CHIL @ind03556@ 1 CHIL @ind03557@ 0 @fam01035@ FAM 1 POSITION 15810,15600 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15760,15600 3 RIGHT 15860,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03561@ 1 WIFE @ind03560@ 1 CHIL @ind03550@ 0 @fam01036@ FAM 1 POSITION 15565,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15540,15400 3 RIGHT 15590,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03562@ 1 WIFE @ind03552@ 0 @fam01037@ FAM 1 POSITION 15650,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15650,15400 3 RIGHT 15700,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03553@ 1 WIFE @ind03563@ 1 CHIL @ind03565@ 0 @fam01038@ FAM 1 POSITION 16015,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15990,15400 3 RIGHT 16040,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03564@ 1 WIFE @ind03557@ 0 @fam01039@ FAM 1 POSITION 16450,15500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16310,15500 3 RIGHT 16450,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03566@ 1 WIFE @ind03567@ 1 CHIL @ind03568@ 1 CHIL @ind03569@ 0 @fam01040@ FAM 1 POSITION 16450,15490 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16450,15490 3 RIGHT 16810,15490 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03566@ 1 WIFE @ind03572@ 1 CHIL @ind03570@ 1 CHIL @ind03571@ 0 @fam01041@ FAM 1 POSITION 16410,15600 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16410,15600 3 RIGHT 16480,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03574@ 1 WIFE @ind03573@ 1 CHIL @ind03566@ 0 @fam01042@ FAM 1 POSITION 16340,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16160,15400 3 RIGHT 16520,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03568@ 1 WIFE @ind03575@ 1 CHIL @ind03576@ 1 CHIL @ind03577@ 1 CHIL @ind03578@ 1 CHIL @ind03579@ 1 CHIL @ind03580@ 1 CHIL @ind03581@ 1 CHIL @ind03582@ 0 @fam01043@ FAM 1 POSITION 7535,16010 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 7480,16010 3 RIGHT 7560,16010 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02863@ 1 WIFE @ind03583@ 1 CHIL @ind02881@ 1 CHIL @ind02880@ 0 @fam01044@ FAM 1 POSITION -12235,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12270,15400 3 RIGHT -12200,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03584@ 1 WIFE @ind00766@ 1 CHIL @ind03585@ 1 CHIL @ind03586@ 0 @fam01045@ FAM 1 POSITION 17440,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17120,15500 3 RIGHT 17610,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03588@ 1 WIFE @ind03589@ 1 CHIL @ind03591@ 1 CHIL @ind03592@ 1 CHIL @ind03594@ 1 CHIL @ind03590@ 1 CHIL @ind03593@ 0 @fam01046@ FAM 1 POSITION 17390,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17360,15600 3 RIGHT 17420,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03596@ 1 WIFE @ind03595@ 1 CHIL @ind03588@ 0 @fam01047@ FAM 1 POSITION 17205,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17180,15400 3 RIGHT 17230,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03597@ 1 WIFE @ind03591@ 0 @fam01048@ FAM 1 POSITION 17330,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17270,15400 3 RIGHT 17450,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03592@ 1 WIFE @ind03598@ 1 CHIL @ind03599@ 1 CHIL @ind03600@ 1 CHIL @ind03601@ 1 CHIL @ind03602@ 0 @fam01049@ FAM 1 POSITION 17525,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17500,15400 3 RIGHT 17550,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03603@ 1 WIFE @ind03593@ 0 @fam01050@ FAM 1 POSITION -8290,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8290,15900 3 RIGHT -8250,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00569@ 1 WIFE @ind03604@ 1 CHIL @ind04685@ 0 @fam01051@ FAM 1 POSITION 18140,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17920,15500 3 RIGHT 18290,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03606@ 1 WIFE @ind03605@ 1 CHIL @ind03607@ 1 CHIL @ind03608@ 1 CHIL @ind03609@ 1 CHIL @ind03610@ 1 CHIL @ind03611@ 1 CHIL @ind03612@ 1 CHIL @ind03613@ 0 @fam01052@ FAM 1 POSITION 18125,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18100,15600 3 RIGHT 18150,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03615@ 1 WIFE @ind03614@ 1 CHIL @ind03605@ 0 @fam01053@ FAM 1 POSITION 17920,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17890,15400 3 RIGHT 18010,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03607@ 1 WIFE @ind03616@ 1 CHIL @ind03617@ 1 CHIL @ind03618@ 1 CHIL @ind03619@ 0 @fam01054@ FAM 1 POSITION 18810,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18590,15500 3 RIGHT 19360,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03620@ 1 WIFE @ind03621@ 1 CHIL @ind03622@ 1 CHIL @ind03623@ 1 CHIL @ind03624@ 1 CHIL @ind03625@ 1 CHIL @ind03626@ 1 CHIL @ind03627@ 1 CHIL @ind03628@ 1 CHIL @ind03629@ 1 CHIL @ind03630@ 1 CHIL @ind03631@ 1 CHIL @ind03632@ 0 @fam01055@ FAM 1 POSITION 19075,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19030,15600 3 RIGHT 19120,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03634@ 1 WIFE @ind03633@ 1 CHIL @ind03620@ 0 @fam01056@ FAM 1 POSITION 18615,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18590,15400 3 RIGHT 18640,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03635@ 1 WIFE @ind03622@ 0 @fam01057@ FAM 1 POSITION 18715,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18690,15400 3 RIGHT 18740,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03636@ 1 WIFE @ind03623@ 0 @fam01058@ FAM 1 POSITION 18865,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18840,15400 3 RIGHT 18890,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03637@ 1 WIFE @ind03625@ 0 @fam01059@ FAM 1 POSITION 18940,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18940,15400 3 RIGHT 19000,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03626@ 1 WIFE @ind03638@ 1 CHIL @ind03639@ 1 CHIL @ind03640@ 0 @fam01060@ FAM 1 POSITION 19140,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19140,15400 3 RIGHT 19190,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03629@ 1 WIFE @ind03641@ 0 @fam01061@ FAM 1 POSITION 9980,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9950,15900 3 RIGHT 10000,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02938@ 1 WIFE @ind03642@ 1 CHIL @ind04686@ 0 @fam01062@ FAM 1 POSITION 10655,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10630,15900 3 RIGHT 10680,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03644@ 1 WIFE @ind02949@ 0 @fam01063@ FAM 1 POSITION 20030,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19670,15500 3 RIGHT 20310,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03645@ 1 WIFE @ind03646@ 1 CHIL @ind03648@ 1 CHIL @ind03649@ 1 CHIL @ind03650@ 1 CHIL @ind03651@ 1 CHIL @ind03652@ 1 CHIL @ind03653@ 1 CHIL @ind03647@ 0 @fam01064@ FAM 1 POSITION 20030,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20000,15600 3 RIGHT 20060,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03654@ 1 WIFE @ind03655@ 1 CHIL @ind03645@ 0 @fam01065@ FAM 1 POSITION 19750,15410 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19720,15410 3 RIGHT 19770,15410 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03648@ 1 WIFE @ind03656@ 1 CHIL @ind03657@ 1 CHIL @ind03658@ 0 @fam01066@ FAM 1 POSITION 19770,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19720,15400 3 RIGHT 19800,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03648@ 1 WIFE @ind03659@ 0 @fam01067@ FAM 1 POSITION 19870,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19850,15400 3 RIGHT 19890,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03660@ 1 WIFE @ind03649@ 0 @fam01068@ FAM 1 POSITION 19960,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19940,15400 3 RIGHT 19980,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03661@ 1 WIFE @ind03650@ 0 @fam01069@ FAM 1 POSITION 20030,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20030,15400 3 RIGHT 20230,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03651@ 1 WIFE @ind03662@ 1 CHIL @ind03905@ 1 CHIL @ind04315@ 1 CHIL @ind04316@ 1 CHIL @ind04317@ 0 @fam01070@ FAM 1 POSITION 20760,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20690,15500 3 RIGHT 20790,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03663@ 1 WIFE @ind03664@ 1 CHIL @ind03667@ 1 CHIL @ind03665@ 1 CHIL @ind03666@ 0 @fam01071@ FAM 1 POSITION 20740,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20710,15600 3 RIGHT 20770,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03668@ 1 WIFE @ind03669@ 1 CHIL @ind03663@ 0 @fam01072@ FAM 1 POSITION 20780,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20680,15400 3 RIGHT 21200,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03667@ 1 WIFE @ind03670@ 1 CHIL @ind03671@ 1 CHIL @ind03672@ 1 CHIL @ind03673@ 1 CHIL @ind03674@ 1 CHIL @ind03675@ 1 CHIL @ind04318@ 1 CHIL @ind04332@ 1 CHIL @ind04333@ 1 CHIL @ind04334@ 1 CHIL @ind04335@ 0 @fam01073@ FAM 1 POSITION 130,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 70,15390 3 RIGHT 190,15390 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03680@ 1 WIFE @ind00978@ 1 CHIL @ind03681@ 1 CHIL @ind03682@ 1 CHIL @ind03683@ 1 CHIL @ind03684@ 0 @fam01074@ FAM 1 POSITION -540,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -660,15390 3 RIGHT -420,15390 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03692@ 1 WIFE @ind00976@ 1 CHIL @ind03693@ 1 CHIL @ind03694@ 1 CHIL @ind03695@ 1 CHIL @ind03696@ 1 CHIL @ind03697@ 0 @fam01075@ FAM 1 POSITION 3150,15380 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3150,15380 3 RIGHT 3210,15380 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01039@ 1 WIFE @ind03708@ 1 CHIL @ind03709@ 0 @fam01076@ FAM 1 POSITION 13270,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13090,15900 3 RIGHT 13390,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03001@ 1 WIFE @ind03710@ 1 CHIL @ind03711@ 1 CHIL @ind03712@ 1 CHIL @ind03713@ 1 CHIL @ind03714@ 1 CHIL @ind03715@ 1 CHIL @ind03716@ 0 @fam01077@ FAM 1 POSITION 13580,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13580,15900 3 RIGHT 13630,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03004@ 1 WIFE @ind03717@ 1 CHIL @ind03718@ 1 CHIL @ind04746@ 0 @fam01078@ FAM 1 POSITION 21800,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 21470,15500 3 RIGHT 22290,15500 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03721@, @ind03722@, @ind03723@, @ind03724@, @ind03725@, @ind03726@ 1 HUSB @ind03719@ 1 WIFE @ind03720@ 1 CHIL @ind03721@ 1 CHIL @ind03722@ 1 CHIL @ind03723@ 1 CHIL @ind03724@ 1 CHIL @ind03725@ 1 CHIL @ind03726@ 0 @fam01079@ FAM 1 POSITION 21800,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 21760,15600 3 RIGHT 21840,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03727@ 1 WIFE @ind03728@ 1 CHIL @ind03719@ 0 @fam01080@ FAM 1 POSITION 21500,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 21440,15400 3 RIGHT 21560,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03729@ 1 WIFE @ind03721@ 1 CHIL @ind03730@ 1 CHIL @ind03731@ 1 CHIL @ind03732@ 0 @fam01081@ FAM 1 POSITION 21700,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 21630,15400 3 RIGHT 21930,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03722@ 1 WIFE @ind03733@ 1 CHIL @ind03734@ 1 CHIL @ind03735@ 1 CHIL @ind03736@ 1 CHIL @ind03737@ 1 CHIL @ind03738@ 1 CHIL @ind03739@ 0 @fam01082@ FAM 1 POSITION 22005,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 21980,15400 3 RIGHT 22030,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03740@ 1 WIFE @ind03723@ 0 @fam01083@ FAM 1 POSITION 22110,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 22110,15400 3 RIGHT 22170,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03724@ 1 WIFE @ind03741@ 1 CHIL @ind03742@ 1 CHIL @ind03743@ 0 @fam01084@ FAM 1 POSITION 22315,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 22290,15400 3 RIGHT 22340,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03744@ 1 WIFE @ind03726@ 0 @fam01085@ FAM 1 POSITION 15220,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15090,15900 3 RIGHT 15430,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03033@ 1 WIFE @ind03745@ 1 CHIL @ind03746@ 1 CHIL @ind03747@ 1 CHIL @ind03748@ 1 CHIL @ind03749@ 1 CHIL @ind03750@ 1 CHIL @ind03751@ 1 CHIL @ind04747@ 0 @fam01086@ FAM 1 POSITION 18330,16110 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17870,16110 3 RIGHT 18570,16110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03069@ 1 WIFE @ind03752@ 1 CHIL @ind03083@ 1 CHIL @ind03084@ 1 CHIL @ind03085@ 1 CHIL @ind03086@ 0 @fam01087@ FAM 1 POSITION 610,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 560,15600 3 RIGHT 660,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03757@ 1 WIFE @ind03758@ 1 CHIL @ind03753@ 0 @fam01088@ FAM 1 POSITION 610,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 580,15500 3 RIGHT 710,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03753@ 1 WIFE @ind03754@ 1 CHIL @ind03755@ 1 CHIL @ind03756@ 0 @fam01089@ FAM 1 POSITION 580,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 580,15400 3 RIGHT 640,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03755@ 1 WIFE @ind03759@ 1 CHIL @ind03760@ 1 CHIL @ind03761@ 0 @fam01090@ FAM 1 POSITION 710,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 710,15400 3 RIGHT 760,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03756@ 1 WIFE @ind03762@ 0 @fam01091@ FAM 1 POSITION 2090,15990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2050,15990 3 RIGHT 2170,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00745@ 1 WIFE @ind03763@ 1 CHIL @ind03764@ 1 CHIL @ind03765@ 1 CHIL @ind03766@ 0 @fam01092@ FAM 1 POSITION -1050,-400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1320,-400 3 RIGHT -710,-400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03768@ 1 WIFE @ind03769@ 1 CHIL @ind03770@ 1 CHIL @ind03771@ 1 CHIL @ind03772@ 1 CHIL @ind03773@ 1 CHIL @ind03774@ 1 CHIL @ind03775@ 0 @fam01093@ FAM 1 POSITION -850,-500 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -870,-500 3 RIGHT -820,-500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03776@ 1 WIFE @ind03773@ 0 @fam01094@ FAM 1 POSITION -985,-300 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,-300 3 RIGHT -950,-300 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03768@ 1 HUSB @ind03777@ 1 WIFE @ind03778@ 1 CHIL @ind03768@ 0 @fam01095@ FAM 1 POSITION -1320,-500 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1440,-500 3 RIGHT -1140,-500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03770@ 1 WIFE @ind03779@ 1 CHIL @ind03780@ 1 CHIL @ind03781@ 1 CHIL @ind03782@ 1 CHIL @ind03783@ 1 CHIL @ind03784@ 1 CHIL @ind03785@ 0 @fam01096@ FAM 1 POSITION -1020,-500 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1020,-500 3 RIGHT -970,-500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03772@ 1 WIFE @ind03786@ 0 @fam01097@ FAM 1 POSITION 780,690 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 630,690 3 RIGHT 830,690 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02313@ 1 WIFE @ind03791@ 1 CHIL @ind03792@ 1 CHIL @ind04470@ 1 CHIL @ind04471@ 0 @fam01098@ FAM 1 POSITION -2900,-3100 2 TOP 3 LEFT -3070,-3100 3 RIGHT -2450,-3100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03793@ 1 WIFE @ind03794@ 1 CHIL @ind03795@ 1 CHIL @ind03796@ 1 CHIL @ind03797@ 1 CHIL @ind03799@ 1 CHIL @ind03798@ 1 CHIL @ind03800@ 0 @fam01099@ FAM 1 POSITION -2900,-3000 2 TOP 3 LEFT -2930,-3000 3 RIGHT -2870,-3000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03802@ 1 WIFE @ind03801@ 1 CHIL @ind03793@ 0 @fam01100@ FAM 1 POSITION -2810,-3200 2 TOP 3 LEFT -2880,-3200 3 RIGHT -2700,-3200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03798@ 1 WIFE @ind03803@ 1 CHIL @ind03804@ 1 CHIL @ind03805@ 1 CHIL @ind03806@ 1 CHIL @ind03807@ 0 @fam01101@ FAM 1 POSITION -2570,-3200 2 TOP 3 LEFT -2610,-3200 3 RIGHT -2490,-3200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03799@ 1 WIFE @ind03808@ 1 CHIL @ind03809@ 1 CHIL @ind03810@ 1 CHIL @ind03811@ 0 @fam01102@ FAM 1 POSITION -16220,-1500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16340,-1500 3 RIGHT -15900,-1500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03812@ 1 WIFE @ind03813@ 1 CHIL @ind03816@ 1 CHIL @ind03814@ 1 CHIL @ind03815@ 1 CHIL @ind03817@ 0 @fam01103@ FAM 1 POSITION -16215,-1400 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16240,-1400 3 RIGHT -16190,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03818@ 1 WIFE @ind03819@ 1 CHIL @ind03812@ 0 @fam01104@ FAM 1 POSITION -16315,-1600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16340,-1600 3 RIGHT -16290,-1600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03820@ 1 WIFE @ind03814@ 0 @fam01105@ FAM 1 POSITION -16215,-1600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16240,-1600 3 RIGHT -16190,-1600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03821@ 1 WIFE @ind03815@ 0 @fam01106@ FAM 1 POSITION -6445,-1100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6470,-1100 3 RIGHT -6420,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03822@ 1 WIFE @ind03233@ 0 @fam01107@ FAM 1 POSITION -3005,-1100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -3030,-1100 3 RIGHT -2980,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03823@ 1 WIFE @ind03317@ 0 @fam01108@ FAM 1 POSITION 4520,-2600 2 TOP 3 LEFT 4520,-2600 3 RIGHT 4580,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02694@ 1 WIFE @ind03824@ 1 CHIL @ind03825@ 1 CHIL @ind03826@ 0 @fam01109@ FAM 1 POSITION 4710,-2600 2 TOP 3 LEFT 4660,-2600 3 RIGHT 4890,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02696@ 1 WIFE @ind03827@ 1 CHIL @ind04258@ 1 CHIL @ind04560@ 1 CHIL @ind04561@ 1 CHIL @ind04562@ 1 CHIL @ind04563@ 0 @fam01110@ FAM 1 POSITION -9080,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9420,14900 3 RIGHT -8150,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03828@ 1 WIFE @ind03829@ 1 CHIL @ind03830@ 1 CHIL @ind03831@ 1 CHIL @ind03832@ 1 CHIL @ind03833@ 1 CHIL @ind03834@ 1 CHIL @ind03835@ 1 CHIL @ind03836@ 1 CHIL @ind03837@ 1 CHIL @ind03838@ 1 CHIL @ind03839@ 0 @fam01111@ FAM 1 POSITION -9080,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9110,15000 3 RIGHT -9050,15000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind03828@ 1 HUSB @ind03840@ 1 WIFE @ind03841@ 1 CHIL @ind03828@ 0 @fam01112@ FAM 1 POSITION -9420,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9620,14800 3 RIGHT -9260,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03830@ 1 WIFE @ind03842@ 1 CHIL @ind04574@ 1 CHIL @ind04575@ 1 CHIL @ind04576@ 1 CHIL @ind04577@ 1 CHIL @ind04578@ 1 CHIL @ind04579@ 1 CHIL @ind04580@ 0 @fam01113@ FAM 1 POSITION -9055,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9080,14800 3 RIGHT -9030,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03843@ 1 WIFE @ind03831@ 0 @fam01114@ FAM 1 POSITION -8960,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8980,14800 3 RIGHT -8940,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03844@ 1 WIFE @ind03832@ 0 @fam01115@ FAM 1 POSITION -8865,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8890,14800 3 RIGHT -8840,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03845@ 1 WIFE @ind03833@ 0 @fam01116@ FAM 1 POSITION -8765,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8790,14800 3 RIGHT -8740,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03846@ 1 WIFE @ind03834@ 0 @fam01117@ FAM 1 POSITION -8665,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8690,14800 3 RIGHT -8640,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03847@ 1 WIFE @ind03835@ 0 @fam01118@ FAM 1 POSITION -8565,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8590,14800 3 RIGHT -8540,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03848@ 1 WIFE @ind03836@ 0 @fam01119@ FAM 1 POSITION -8490,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8500,14800 3 RIGHT -8390,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03837@ 1 WIFE @ind03849@ 1 CHIL @ind04581@ 1 CHIL @ind04582@ 1 CHIL @ind04583@ 0 @fam01120@ FAM 1 POSITION -8340,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8340,14800 3 RIGHT -8290,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03838@ 1 WIFE @ind03850@ 0 @fam01121@ FAM 1 POSITION -8150,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -8150,14800 3 RIGHT -8100,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03839@ 1 WIFE @ind03851@ 0 @fam01122@ FAM 1 POSITION -7450,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7870,14900 3 RIGHT -6960,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03852@ 1 WIFE @ind03853@ 1 CHIL @ind03854@ 1 CHIL @ind03855@ 1 CHIL @ind03856@ 1 CHIL @ind03857@ 1 CHIL @ind03858@ 1 CHIL @ind03860@ 1 CHIL @ind03861@ 1 CHIL @ind03862@ 1 CHIL @ind03859@ 0 @fam01123@ FAM 1 POSITION -7455,15000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7490,15000 3 RIGHT -7420,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03863@ 1 WIFE @ind03864@ 1 CHIL @ind03852@ 0 @fam01124@ FAM 1 POSITION -7870,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7920,14800 3 RIGHT -7800,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03854@ 1 WIFE @ind03865@ 1 CHIL @ind04584@ 1 CHIL @ind04585@ 1 CHIL @ind04586@ 0 @fam01125@ FAM 1 POSITION -7745,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7770,14800 3 RIGHT -7720,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03866@ 1 WIFE @ind03855@ 0 @fam01126@ FAM 1 POSITION -7645,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7670,14800 3 RIGHT -7620,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03867@ 1 WIFE @ind03856@ 0 @fam01127@ FAM 1 POSITION -7570,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7590,14800 3 RIGHT -7470,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03857@ 1 WIFE @ind03868@ 1 CHIL @ind04270@ 1 CHIL @ind04271@ 1 CHIL @ind04272@ 0 @fam01128@ FAM 1 POSITION -7095,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7120,14800 3 RIGHT -7070,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03869@ 1 WIFE @ind03861@ 0 @fam01129@ FAM 1 POSITION -6600,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6760,14900 3 RIGHT -6380,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03871@ 1 WIFE @ind03872@ 1 CHIL @ind03873@ 1 CHIL @ind03874@ 1 CHIL @ind03876@ 1 CHIL @ind03875@ 0 @fam01130@ FAM 1 POSITION -6565,15000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6600,15000 3 RIGHT -6530,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03878@ 1 WIFE @ind03877@ 1 CHIL @ind03871@ 0 @fam01131@ FAM 1 POSITION -6735,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6760,14800 3 RIGHT -6710,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03879@ 1 WIFE @ind03873@ 1 CHIL @ind03880@ 1 CHIL @ind03881@ 0 @fam01132@ FAM 1 POSITION -6600,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6660,14800 3 RIGHT -6540,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03882@ 1 WIFE @ind03874@ 1 CHIL @ind03883@ 1 CHIL @ind03884@ 1 CHIL @ind03885@ 0 @fam01133@ FAM 1 POSITION -6490,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6490,14800 3 RIGHT -6430,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03876@ 1 WIFE @ind03886@ 1 CHIL @ind03887@ 1 CHIL @ind03888@ 0 @fam01134@ FAM 1 POSITION -6350,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6380,14800 3 RIGHT -6320,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03889@ 1 WIFE @ind03875@ 1 CHIL @ind03890@ 1 CHIL @ind03891@ 0 @fam01135@ FAM 1 POSITION -5830,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5980,14900 3 RIGHT -5800,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03892@ 1 WIFE @ind03893@ 1 CHIL @ind03894@ 1 CHIL @ind03895@ 1 CHIL @ind03896@ 0 @fam01136@ FAM 1 POSITION -5830,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5870,15000 3 RIGHT -5790,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03897@ 1 WIFE @ind03898@ 1 CHIL @ind03892@ 0 @fam01137@ FAM 1 POSITION -5980,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6070,14800 3 RIGHT -5890,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03894@ 1 WIFE @ind03899@ 1 CHIL @ind03900@ 1 CHIL @ind03901@ 1 CHIL @ind03902@ 0 @fam01138@ FAM 1 POSITION -6070,14700 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6070,14700 3 RIGHT -6020,14700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03900@ 1 WIFE @ind03903@ 1 CHIL @ind03904@ 0 @fam01139@ FAM 1 POSITION -5350,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5530,14900 3 RIGHT -4930,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03906@ 1 WIFE @ind03907@ 1 CHIL @ind03908@ 1 CHIL @ind03909@ 1 CHIL @ind03910@ 1 CHIL @ind03911@ 1 CHIL @ind03912@ 1 CHIL @ind03917@ 1 CHIL @ind04320@ 1 CHIL @ind04321@ 1 CHIL @ind04322@ 1 CHIL @ind04323@ 0 @fam01140@ FAM 1 POSITION -5370,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5400,15000 3 RIGHT -5340,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03914@ 1 WIFE @ind03913@ 1 CHIL @ind03906@ 0 @fam01141@ FAM 1 POSITION -5470,14780 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -5470,14780 3 RIGHT -5420,14780 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03909@ 1 WIFE @ind03915@ 1 CHIL @ind03916@ 0 @fam01142@ FAM 1 POSITION -4510,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4730,14900 3 RIGHT -4190,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03918@ 1 WIFE @ind03919@ 1 CHIL @ind03920@ 1 CHIL @ind03921@ 1 CHIL @ind03922@ 1 CHIL @ind03923@ 1 CHIL @ind03924@ 1 CHIL @ind03925@ 1 CHIL @ind03926@ 0 @fam01143@ FAM 1 POSITION -4330,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4360,15000 3 RIGHT -4300,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03927@ 1 WIFE @ind03928@ 1 CHIL @ind03918@ 0 @fam01144@ FAM 1 POSITION -4730,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4730,14800 3 RIGHT -4680,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03920@ 1 WIFE @ind03929@ 0 @fam01145@ FAM 1 POSITION -4605,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4630,14800 3 RIGHT -4580,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03930@ 1 WIFE @ind03921@ 0 @fam01146@ FAM 1 POSITION -4530,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4530,14800 3 RIGHT -4480,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03922@ 1 WIFE @ind03931@ 0 @fam01147@ FAM 1 POSITION -4405,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4430,14800 3 RIGHT -4380,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03932@ 1 WIFE @ind03923@ 0 @fam01148@ FAM 1 POSITION -3545,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3850,14900 3 RIGHT -3230,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03934@ 1 WIFE @ind03933@ 1 CHIL @ind03935@ 1 CHIL @ind03936@ 1 CHIL @ind03937@ 1 CHIL @ind03938@ 1 CHIL @ind03939@ 1 CHIL @ind03940@ 1 CHIL @ind03941@ 0 @fam01149@ FAM 1 POSITION -3535,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3580,15000 3 RIGHT -3490,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03942@ 1 WIFE @ind03943@ 1 CHIL @ind03933@ 0 @fam01150@ FAM 1 POSITION -3850,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3850,14800 3 RIGHT -3790,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03935@ 1 WIFE @ind03944@ 1 CHIL @ind03945@ 1 CHIL @ind03946@ 0 @fam01151@ FAM 1 POSITION -3700,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3730,14800 3 RIGHT -3670,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03936@ 1 WIFE @ind03947@ 1 CHIL @ind03948@ 1 CHIL @ind03949@ 0 @fam01152@ FAM 1 POSITION -3630,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3630,14800 3 RIGHT -3570,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03937@ 1 WIFE @ind03950@ 1 CHIL @ind03951@ 1 CHIL @ind03952@ 0 @fam01153@ FAM 1 POSITION -3505,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3530,14800 3 RIGHT -3480,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03953@ 1 WIFE @ind03938@ 1 CHIL @ind03954@ 0 @fam01154@ FAM 1 POSITION -3430,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3430,14800 3 RIGHT -3380,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03939@ 1 WIFE @ind03955@ 0 @fam01155@ FAM 1 POSITION -3330,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3330,14800 3 RIGHT -3280,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03940@ 1 WIFE @ind03956@ 1 CHIL @ind03957@ 0 @fam01156@ FAM 1 POSITION -3205,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3230,14800 3 RIGHT -3180,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03958@ 1 WIFE @ind03941@ 1 CHIL @ind03959@ 0 @fam01157@ FAM 1 POSITION -2575,14900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2850,14900 3 RIGHT -2380,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03967@ 1 WIFE @ind03968@ 1 CHIL @ind03969@ 1 CHIL @ind03970@ 1 CHIL @ind03971@ 1 CHIL @ind03972@ 0 @fam01158@ FAM 1 POSITION -2610,15000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2650,15000 3 RIGHT -2570,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03973@ 1 WIFE @ind03974@ 1 CHIL @ind03967@ 0 @fam01159@ FAM 1 POSITION -2820,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2850,14800 3 RIGHT -2790,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03975@ 1 WIFE @ind03969@ 1 CHIL @ind03976@ 1 CHIL @ind03977@ 0 @fam01160@ FAM 1 POSITION -2640,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2730,14800 3 RIGHT -2550,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03978@ 1 WIFE @ind03970@ 1 CHIL @ind03979@ 1 CHIL @ind03980@ 1 CHIL @ind03981@ 1 CHIL @ind03982@ 0 @fam01161@ FAM 1 POSITION -2500,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2500,14800 3 RIGHT -2450,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03971@ 1 WIFE @ind03983@ 0 @fam01162@ FAM 1 POSITION -1960,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1980,15900 3 RIGHT -1940,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03991@ 1 WIFE @ind00724@ 1 CHIL @ind03992@ 0 @fam01163@ FAM 1 POSITION -1000,420 2 TOP 3 LEFT -1110,420 3 RIGHT -810,420 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01699@ 1 WIFE @ind03994@ 1 CHIL @ind03995@ 1 CHIL @ind03996@ 1 CHIL @ind03997@ 1 CHIL @ind03998@ 1 CHIL @ind03999@ 1 CHIL @ind04000@ 0 @fam01164@ FAM 1 POSITION -1110,320 2 TOP 3 LEFT -1160,320 3 RIGHT -1110,320 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03995@ 1 WIFE @ind04001@ 1 CHIL @ind04002@ 0 @fam01165@ FAM 1 POSITION -815,-1300 2 TOP 3 LEFT -840,-1300 3 RIGHT -790,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04003@ 1 WIFE @ind01635@ 0 @fam01166@ FAM 1 POSITION -1118,448 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1118,448 3 RIGHT -973,448 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04005@ 1 WIFE @ind04006@ 1 CHIL @ind04009@ 0 @fam01167@ FAM 1 POSITION -1146,539 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1146,539 3 RIGHT -1000,539 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04004@ 1 WIFE @ind04007@ 1 CHIL @ind04005@ 0 @fam01168@ FAM 1 POSITION -1091,357 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1091,357 3 RIGHT -946,357 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04009@ 1 WIFE @ind04008@ 1 CHIL @ind04010@ 0 @fam01169@ FAM 1 POSITION -1064,266 2 SIZE S 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1064,266 3 RIGHT -918,266 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04010@ 1 WIFE @ind04011@ 1 CHIL @ind04012@ 0 @fam01170@ FAM 1 POSITION 717,175 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1091,175 3 RIGHT 1808,175 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04012@ 1 WIFE @ind04013@ 1 CHIL @ind04014@ 1 CHIL @ind04096@ 0 @fam01171@ FAM 1 POSITION -1082,84 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1091,84 3 RIGHT -1046,84 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04014@ 1 WIFE @ind04015@ 1 CHIL @ind04016@ 0 @fam01172@ FAM 1 POSITION -1046,84 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1046,84 3 RIGHT -1046,84 1 HUSB @ind04014@ 0 @fam01173@ FAM 1 POSITION -1000,-142 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1209,-142 3 RIGHT -828,-142 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04020@ 1 WIFE @ind04022@ 1 CHIL @ind04023@ 1 CHIL @ind04024@ 1 CHIL @ind04025@ 0 @fam01174@ FAM 1 POSITION -1291,-324 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1664,-324 3 RIGHT -300,-324 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04023@ 1 WIFE @ind04026@ 1 CHIL @ind04027@ 1 CHIL @ind04028@ 1 CHIL @ind04029@ 1 CHIL @ind04030@ 1 CHIL @ind04031@ 1 CHIL @ind04089@ 1 CHIL @ind04090@ 1 CHIL @ind04091@ 0 @fam01175@ FAM 1 POSITION -1664,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1664,-424 3 RIGHT -1346,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04028@ 1 WIFE @ind04032@ 1 CHIL @ind04034@ 1 CHIL @ind04035@ 1 CHIL @ind04036@ 1 CHIL @ind04037@ 1 CHIL @ind04038@ 1 CHIL @ind04039@ 1 CHIL @ind04040@ 1 CHIL @ind04041@ 0 @fam01176@ FAM 1 POSITION -1250,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1282,-424 3 RIGHT -1218,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04029@ 1 WIFE @ind04042@ 1 CHIL @ind04043@ 0 @fam01177@ FAM 1 POSITION -864,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -955,-424 3 RIGHT -773,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04030@ 1 WIFE @ind04049@ 1 CHIL @ind04050@ 1 CHIL @ind04051@ 1 CHIL @ind04052@ 1 CHIL @ind04053@ 1 CHIL @ind04054@ 0 @fam01178@ FAM 1 POSITION 253,-124 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 108,-124 3 RIGHT 535,-124 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04021@ 1 WIFE @ind04057@ 1 CHIL @ind04058@ 1 CHIL @ind04059@ 1 CHIL @ind04061@ 1 CHIL @ind04060@ 1 CHIL @ind04062@ 0 @fam01179@ FAM 1 POSITION -728,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -728,-424 3 RIGHT -682,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04031@ 1 WIFE @ind04055@ 1 CHIL @ind04056@ 0 @fam01180@ FAM 1 POSITION -1064,-6 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1237,-6 3 RIGHT 171,-6 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04016@ 1 WIFE @ind04017@ 1 CHIL @ind04021@ 1 CHIL @ind04018@ 1 CHIL @ind04019@ 1 CHIL @ind04020@ 0 @fam01181@ FAM 1 POSITION 1853,-97 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1853,-97 3 RIGHT 1917,-97 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04063@ 1 WIFE @ind04064@ 1 CHIL @ind04065@ 0 @fam01182@ FAM 1 POSITION 1881,-188 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1581,-188 3 RIGHT 2399,-188 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04065@ 1 WIFE @ind04066@ 1 CHIL @ind04070@ 1 CHIL @ind04067@ 1 CHIL @ind04068@ 1 CHIL @ind04069@ 1 CHIL @ind04074@ 0 @fam01183@ FAM 1 POSITION 1662,-305 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1662,-305 3 RIGHT 1844,-305 1 RELATION Marriage 1 DISPLAY 2 SOLIDLINE Y 1 HUSB @ind04067@ 1 WIFE @ind04071@ 1 CHIL @ind04076@ 1 CHIL @ind04077@ 1 CHIL @ind04078@ 1 CHIL @ind04079@ 1 CHIL @ind04080@ 0 @fam01184@ FAM 1 POSITION 1940,-295 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1917,-295 3 RIGHT 1962,-295 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04068@ 1 WIFE @ind04072@ 1 CHIL @ind04081@ 1 CHIL @ind04082@ 0 @fam01185@ FAM 1 POSITION 2044,-295 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 2044,-295 3 RIGHT 2317,-295 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04069@ 1 WIFE @ind04073@ 1 CHIL @ind04083@ 1 CHIL @ind04084@ 1 CHIL @ind04085@ 1 CHIL @ind04086@ 1 CHIL @ind04087@ 1 CHIL @ind04088@ 1 CHIL @ind04095@ 0 @fam01186@ FAM 1 POSITION 1558,-295 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1535,-295 3 RIGHT 1581,-295 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04075@ 1 WIFE @ind04070@ 0 @fam01187@ FAM 1 POSITION -1550,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1591,-424 3 RIGHT -1509,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04028@ 1 WIFE @ind04033@ 0 @fam01188@ FAM 1 POSITION -300,-433 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -300,-433 3 RIGHT -191,-433 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04091@ 1 WIFE @ind04092@ 1 CHIL @ind04093@ 1 CHIL @ind04094@ 0 @fam01189@ FAM 1 POSITION 1853,84 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1235,84 3 RIGHT 1881,84 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04096@ 1 WIFE @ind04097@ 1 CHIL @ind04108@ 1 CHIL @ind04063@ 0 @fam01190@ FAM 1 POSITION -700,-515 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -718,-515 3 RIGHT -608,-515 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04056@ 1 WIFE @ind04098@ 1 CHIL @ind04099@ 1 CHIL @ind04100@ 1 CHIL @ind04101@ 0 @fam01191@ FAM 1 POSITION -300,-524 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -309,-524 3 RIGHT -100,-524 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04093@ 1 WIFE @ind04102@ 1 CHIL @ind04103@ 1 CHIL @ind04104@ 1 CHIL @ind04105@ 1 CHIL @ind04106@ 1 CHIL @ind04107@ 0 @fam01192@ FAM 1 POSITION 1235,-88 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1235,-88 3 RIGHT 1299,-88 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04108@ 1 WIFE @ind04109@ 1 CHIL @ind04110@ 0 @fam01193@ FAM 1 POSITION 1235,-188 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1235,-188 3 RIGHT 1299,-188 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04110@ 1 WIFE @ind04111@ 1 CHIL @ind04116@ 0 @fam01194@ FAM 1 POSITION 1235,-390 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1180,-390 3 RIGHT 1353,-390 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04243@, @ind04114@, @ind04115@ 1 HUSB @ind04112@ 1 WIFE @ind04113@ 1 CHIL @ind04243@ 1 CHIL @ind04114@ 1 CHIL @ind04115@ 0 @fam01195@ FAM 1 POSITION 1235,-288 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1235,-288 3 RIGHT 1299,-288 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04116@ 1 WIFE @ind04117@ 1 CHIL @ind04112@ 0 @fam01196@ FAM 1 POSITION 1235,-481 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1235,-481 3 RIGHT 1308,-481 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04114@ 1 WIFE @ind04118@ 1 CHIL @ind04119@ 1 CHIL @ind04120@ 0 @fam01197@ FAM 1 POSITION 1353,-481 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1353,-481 3 RIGHT 1462,-481 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04115@ 1 WIFE @ind04121@ 1 CHIL @ind04122@ 1 CHIL @ind04123@ 1 CHIL @ind04124@ 0 @fam01198@ FAM 1 POSITION -1214,-415 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -1264,-415 3 RIGHT -1028,-415 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04029@ 1 WIFE @ind04125@ 1 CHIL @ind04044@ 1 CHIL @ind04045@ 1 CHIL @ind04046@ 1 CHIL @ind04047@ 1 CHIL @ind04048@ 0 @fam01199@ FAM 1 POSITION -191,-424 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -300,-424 3 RIGHT -191,-424 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04091@ 1 WIFE @ind04126@ 0 @fam01200@ FAM 1 POSITION 1235,-572 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1181,-572 3 RIGHT 1262,-572 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04119@ 1 WIFE @ind04127@ 1 CHIL @ind04128@ 1 CHIL @ind04129@ 0 @fam01201@ FAM 1 POSITION 1185,-672 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1162,-672 3 RIGHT 1208,-672 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04130@ 1 WIFE @ind04128@ 0 @fam01202@ FAM 1 POSITION 1290,-672 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1262,-672 3 RIGHT 1317,-672 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04131@ 1 WIFE @ind04129@ 0 @fam01203@ FAM 1 POSITION -618,-624 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -718,-624 3 RIGHT -446,-624 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04101@ 1 WIFE @ind04132@ 1 CHIL @ind04133@ 1 CHIL @ind04134@ 1 CHIL @ind04135@ 1 CHIL @ind04136@ 1 CHIL @ind04137@ 1 CHIL @ind04138@ 0 @fam01204@ FAM 1 POSITION -718,-715 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -764,-715 3 RIGHT -718,-715 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04133@ 1 WIFE @ind04139@ 1 CHIL @ind04140@ 0 @fam01205@ FAM 1 POSITION 307,-1001 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -268,-1001 3 RIGHT 882,-1001 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04141@ 1 WIFE @ind04142@ 1 CHIL @ind04143@ 1 CHIL @ind04146@ 1 CHIL @ind04147@ 1 CHIL @ind04148@ 1 CHIL @ind04144@ 1 CHIL @ind04145@ 1 CHIL @ind04149@ 0 @fam01206@ FAM 1 POSITION -249,-1102 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -270,-1102 3 RIGHT -204,-1102 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04143@ 1 WIFE @ind04150@ 0 @fam01207@ FAM 1 POSITION -58,-1102 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT -95,-1102 3 RIGHT -58,-1102 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04151@ 1 WIFE @ind04145@ 0 @fam01208@ FAM 1 POSITION 100,-1102 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 60,-1102 3 RIGHT 140,-1102 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04146@ 1 WIFE @ind04152@ 0 @fam01209@ FAM 1 POSITION 95,-1093 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 59,-1093 3 RIGHT 210,-1093 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04146@ 1 WIFE @ind04153@ 0 @fam01210@ FAM 1 POSITION 343,-1102 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 340,-1102 3 RIGHT 400,-1102 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04147@ 1 WIFE @ind04154@ 0 @fam01211@ FAM 1 POSITION 679,-1112 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 679,-1112 3 RIGHT 679,-1112 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04148@ 0 @fam01212@ FAM 1 POSITION 742,-1112 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 542,-1112 3 RIGHT 750,-1112 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04148@ 1 WIFE @ind04157@ 0 @fam01213@ FAM 1 POSITION 841,-1102 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 831,-1102 3 RIGHT 882,-1102 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04158@ 1 WIFE @ind04149@ 1 CHIL @ind04260@ 0 @fam01214@ FAM 1 POSITION 552,-1094 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 540,-1094 3 RIGHT 615,-1094 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04148@ 1 WIFE @ind04155@ 0 @fam01215@ FAM 1 POSITION 552,-1103 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 540,-1103 3 RIGHT 680,-1103 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04148@ 1 WIFE @ind04156@ 0 @fam01216@ FAM 1 POSITION -720,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -770,1400 3 RIGHT -710,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04162@ 1 WIFE @ind01285@ 1 CHIL @ind04163@ 1 CHIL @ind04164@ 0 @fam01217@ FAM 1 POSITION -1240,1300 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1280,1300 3 RIGHT -1240,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01293@ 1 WIFE @ind04169@ 1 CHIL @ind04170@ 0 @fam01218@ FAM 1 POSITION 3040,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2990,15400 3 RIGHT 3050,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01038@ 1 WIFE @ind04171@ 1 CHIL @ind04172@ 1 CHIL @ind04173@ 0 @fam01219@ FAM 1 POSITION 3490,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3460,15400 3 RIGHT 3520,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04174@ 1 WIFE @ind01046@ 0 @fam01220@ FAM 1 POSITION 2990,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2940,15300 3 RIGHT 2990,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04172@ 1 WIFE @ind04175@ 1 CHIL @ind04176@ 0 @fam01221@ FAM 1 POSITION 3080,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3050,15300 3 RIGHT 3110,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04177@ 1 WIFE @ind04173@ 1 CHIL @ind04178@ 1 CHIL @ind04179@ 0 @fam01222@ FAM 1 POSITION -770,16880 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -770,16880 3 RIGHT -720,16880 1 HUSB @ind00465@ 1 WIFE @ind00686@ 0 @fam01223@ FAM 1 POSITION -2230,-500 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2230,-500 3 RIGHT -1900,-500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03122@ 1 WIFE @ind04180@ 1 CHIL @ind04182@ 1 CHIL @ind04181@ 1 CHIL @ind04183@ 1 CHIL @ind04184@ 1 CHIL @ind04185@ 1 CHIL @ind04186@ 0 @fam01224@ FAM 1 POSITION -2810,-1000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -3160,-1000 3 RIGHT -1930,-1000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04189@, @ind04190@, @ind04191@, @ind04200@, @ind04192@, @ind04193@ 3 CONC , @ind04194@, @ind04195@, @ind04196@, @ind04197@, @ind04198@, @ind0419 3 CONC 9@ 1 HUSB @ind04187@ 1 WIFE @ind04188@ 1 CHIL @ind04189@ 1 CHIL @ind04190@ 1 CHIL @ind04191@ 1 CHIL @ind04200@ 1 CHIL @ind04192@ 1 CHIL @ind04193@ 1 CHIL @ind04194@ 1 CHIL @ind04195@ 1 CHIL @ind04196@ 1 CHIL @ind04197@ 1 CHIL @ind04198@ 1 CHIL @ind04199@ 1 CHIL @ind04201@ 0 @fam01225@ FAM 1 POSITION -2765,-900 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2800,-900 3 RIGHT -2730,-900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04202@ 1 WIFE @ind04203@ 1 CHIL @ind04187@ 0 @fam01226@ FAM 1 POSITION -3040,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -3160,-1100 3 RIGHT -2875,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04204@ 1 WIFE @ind04191@ 1 CHIL @ind04206@ 1 CHIL @ind04205@ 1 CHIL @ind04207@ 1 CHIL @ind04208@ 1 CHIL @ind04209@ 1 CHIL @ind04210@ 1 CHIL @ind04823@ 1 CHIL @ind04211@ 0 @fam01227@ FAM 1 POSITION -2805,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2810,-1100 3 RIGHT -2800,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04212@ 1 WIFE @ind04192@ 0 @fam01228@ FAM 1 POSITION -2815,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2820,-1100 3 RIGHT -2810,-1100 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind04192@ 0 @fam01229@ FAM 1 POSITION -2830,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2840,-1100 3 RIGHT -2820,-1100 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind04192@ 0 @fam01230@ FAM 1 POSITION -2795,-1110 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2840,-1110 3 RIGHT -2750,-1110 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04213@ 1 WIFE @ind04192@ 1 CHIL @ind04214@ 0 @fam01231@ FAM 1 POSITION -2560,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2600,-1100 3 RIGHT -2420,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04195@ 1 WIFE @ind04215@ 1 CHIL @ind04216@ 1 CHIL @ind04217@ 1 CHIL @ind04218@ 0 @fam01232@ FAM 1 POSITION -2635,-1200 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2650,-1200 3 RIGHT -2600,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04216@ 1 WIFE @ind04219@ 1 CHIL @ind04821@ 1 CHIL @ind04822@ 0 @fam01233@ FAM 1 POSITION -2500,-1200 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2530,-1200 3 RIGHT -2470,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04220@ 1 WIFE @ind04217@ 1 CHIL @ind04221@ 1 CHIL @ind04222@ 0 @fam01234@ FAM 1 POSITION -2120,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2150,-1100 3 RIGHT -1940,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04198@ 1 WIFE @ind04223@ 1 CHIL @ind04225@ 1 CHIL @ind04224@ 1 CHIL @ind04226@ 0 @fam01235@ FAM 1 POSITION -2160,-1200 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2190,-1200 3 RIGHT -2130,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04227@ 1 WIFE @ind04224@ 1 CHIL @ind04228@ 1 CHIL @ind04229@ 0 @fam01236@ FAM 1 POSITION -2080,-1200 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2080,-1200 3 RIGHT -2020,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04225@ 1 WIFE @ind04230@ 1 CHIL @ind04231@ 1 CHIL @ind04232@ 0 @fam01237@ FAM 1 POSITION 5000,670 2 TOP 3 LEFT 4930,670 3 RIGHT 5160,670 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind04237@ 1 CHIL @ind04238@ 1 CHIL @ind04240@ 1 CHIL @ind04241@ 1 CHIL @ind04239@ 0 @fam01238@ FAM 1 POSITION 1690,-450 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 TOP 3 LEFT 1620,-450 3 RIGHT 1850,-450 1 RELATION Marriage 1 WIFE @ind04245@ 1 CHIL @ind04246@ 1 CHIL @ind04248@ 1 CHIL @ind04249@ 1 CHIL @ind04247@ 0 @fam01239@ FAM 1 POSITION -2250,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2250,-1100 3 RIGHT -2200,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04197@ 1 WIFE @ind04251@ 0 @fam01240@ FAM 1 POSITION -2345,-1100 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -2370,-1100 3 RIGHT -2320,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04196@ 1 WIFE @ind04252@ 0 @fam01241@ FAM 1 POSITION -1325,-1300 2 TOP 3 LEFT -1350,-1300 3 RIGHT -1300,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04253@ 1 WIFE @ind01618@ 0 @fam01242@ FAM 1 POSITION 2405,-2000 2 TOP 3 LEFT 2380,-2000 3 RIGHT 2430,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04255@ 1 WIFE @ind02113@ 0 @fam01243@ FAM 1 POSITION 7010,-1200 2 TOP 3 LEFT 6990,-1200 3 RIGHT 7030,-1200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04256@ 1 WIFE @ind01714@ 0 @fam01244@ FAM 1 POSITION 3855,-2000 2 TOP 3 LEFT 3830,-2000 3 RIGHT 3880,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04257@ 1 WIFE @ind02144@ 0 @fam01245@ FAM 1 POSITION 1490,900 2 TOP 3 LEFT 1460,900 3 RIGHT 1520,900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04259@ 1 WIFE @ind01190@ 0 @fam01246@ FAM 1 POSITION 2700,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 2680,16000 3 RIGHT 2720,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04262@ 1 WIFE @ind02719@ 0 @fam01247@ FAM 1 POSITION 3630,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3610,15900 3 RIGHT 3650,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04264@ 1 WIFE @ind02801@ 0 @fam01248@ FAM 1 POSITION 3715,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3690,15900 3 RIGHT 3740,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04265@ 1 WIFE @ind02802@ 0 @fam01249@ FAM 1 POSITION 3875,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 3850,15900 3 RIGHT 3900,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04266@ 1 WIFE @ind02804@ 0 @fam01250@ FAM 1 POSITION -7205,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7230,14800 3 RIGHT -7180,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04267@ 1 WIFE @ind03860@ 0 @fam01251@ FAM 1 POSITION -7070,14790 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7120,14790 3 RIGHT -7020,14790 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04268@ 1 WIFE @ind03861@ 0 @fam01252@ FAM 1 POSITION -6935,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6960,14800 3 RIGHT -6910,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04269@ 1 WIFE @ind03862@ 0 @fam01253@ FAM 1 POSITION -7390,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -7390,14800 3 RIGHT -7330,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03859@ 1 WIFE @ind04273@ 1 CHIL @ind04274@ 1 CHIL @ind04275@ 0 @fam01254@ FAM 1 POSITION -6615,16990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6815,16990 3 RIGHT -6420,16990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00345@ 1 WIFE @ind04282@ 1 CHIL @ind00352@ 1 CHIL @ind01629@ 1 CHIL @ind04283@ 0 @fam01255@ FAM 1 POSITION -6370,16980 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6815,16980 3 RIGHT -6310,16980 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00345@ 1 WIFE @ind04284@ 1 CHIL @ind04285@ 1 CHIL @ind00353@ 0 @fam01256@ FAM 1 POSITION -11715,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11740,16000 3 RIGHT -11690,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04288@ 1 WIFE @ind04287@ 0 @fam01257@ FAM 1 POSITION -11045,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11070,16000 3 RIGHT -11020,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04290@ 1 WIFE @ind04289@ 0 @fam01258@ FAM 1 POSITION -10875,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10900,16000 3 RIGHT -10850,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04293@ 1 WIFE @ind04292@ 0 @fam01259@ FAM 1 POSITION -10705,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10730,16000 3 RIGHT -10680,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04295@ 1 WIFE @ind04294@ 0 @fam01260@ FAM 1 POSITION -10465,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10490,16000 3 RIGHT -10440,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04297@ 1 WIFE @ind04296@ 0 @fam01261@ FAM 1 POSITION -10330,16090 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10330,16090 3 RIGHT -10150,16090 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00494@ 1 WIFE @ind04299@ 1 CHIL @ind00498@ 1 CHIL @ind01631@ 1 CHIL @ind04300@ 0 @fam01262@ FAM 1 POSITION -10150,16080 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10330,16080 3 RIGHT -9730,16080 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00494@ 1 WIFE @ind04301@ 1 CHIL @ind04302@ 1 CHIL @ind00499@ 0 @fam01263@ FAM 1 POSITION -9980,15980 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10040,15980 3 RIGHT -9920,15980 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04303@ 1 WIFE @ind04302@ 1 CHIL @ind04304@ 1 CHIL @ind04305@ 1 CHIL @ind04306@ 0 @fam01264@ FAM 1 POSITION -9895,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9920,15400 3 RIGHT -9870,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04307@ 1 WIFE @ind03587@ 0 @fam01265@ FAM 1 POSITION 4605,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4580,17000 3 RIGHT 4630,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04308@ 1 WIFE @ind02174@ 0 @fam01266@ FAM 1 POSITION 10050,15990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10000,15990 3 RIGHT 10250,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02915@ 1 WIFE @ind04309@ 1 CHIL @ind02940@ 1 CHIL @ind02941@ 1 CHIL @ind02942@ 1 CHIL @ind02943@ 0 @fam01267@ FAM 1 POSITION 19695,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19670,15300 3 RIGHT 19720,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04310@ 1 WIFE @ind03657@ 0 @fam01268@ FAM 1 POSITION 19770,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 19760,15300 3 RIGHT 19880,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03658@ 1 WIFE @ind04311@ 1 CHIL @ind04312@ 1 CHIL @ind04313@ 1 CHIL @ind04314@ 0 @fam01270@ FAM 1 POSITION -4525,17480 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -4580,17480 3 RIGHT -4410,17480 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00211@ 1 WIFE @ind04328@ 1 CHIL @ind04324@ 1 CHIL @ind04325@ 1 CHIL @ind04326@ 1 CHIL @ind04327@ 0 @fam01271@ FAM 1 POSITION -1535,17500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1580,17500 3 RIGHT -1490,17500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04329@ 1 WIFE @ind00271@ 1 CHIL @ind04330@ 1 CHIL @ind04331@ 0 @fam01272@ FAM 1 POSITION -55,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -80,16900 3 RIGHT -30,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04336@ 1 WIFE @ind00472@ 0 @fam01273@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13940,22910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14020,22910 3 RIGHT -13860,22910 1 RELATION Marriage 0 @fam01274@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13940,22860 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14020,22860 3 RIGHT -13860,22860 1 RELATION Separation 0 @fam01275@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13940,22810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14020,22810 3 RIGHT -13860,22810 1 RELATION SeparationLegal 0 @fam01276@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13940,22760 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14020,22760 3 RIGHT -13860,22760 1 RELATION Divorce 0 @fam01277@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13730,22910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13810,22910 3 RIGHT -13650,22910 1 RELATION Engagement 0 @fam01278@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13730,22860 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13810,22860 3 RIGHT -13650,22860 1 RELATION EngagementAndCohabitation 0 @fam01279@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13730,22810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13810,22810 3 RIGHT -13650,22810 1 RELATION EngagementAndSeparation 0 @fam01280@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13730,22760 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13810,22760 3 RIGHT -13650,22760 1 RELATION Nullity 0 @fam01281@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13520,22910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13600,22910 3 RIGHT -13440,22910 1 RELATION LegalCohabitation 0 @fam01282@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13520,22860 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13600,22860 3 RIGHT -13440,22860 1 RELATION LegalCohabitationAndSeparation 0 @fam01283@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13520,22810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13600,22810 3 RIGHT -13440,22810 1 RELATION LegalCohabitationAndLegalSeparation 0 @fam01284@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13520,22760 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13600,22760 3 RIGHT -13440,22760 1 RELATION CommittedRelationship 0 @fam01285@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13310,22910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13390,22910 3 RIGHT -13230,22910 1 RELATION Cohabitation 0 @fam01286@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13310,22860 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13390,22860 3 RIGHT -13230,22860 1 RELATION CohabitationAndSeparation 0 @fam01287@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13310,22810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13390,22810 3 RIGHT -13230,22810 1 RELATION NonSentimentalCohabitation 0 @fam01288@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13310,22760 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13390,22760 3 RIGHT -13230,22760 1 RELATION NonSentimentalCohabitationAndSeparation 0 @fam01289@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13100,22910 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13180,22910 3 RIGHT -13020,22910 1 RELATION CasualRelationship 0 @fam01290@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13100,22860 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13180,22860 3 RIGHT -13020,22860 1 RELATION CasualRelationshipAndSeparation 0 @fam01291@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13100,22810 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13180,22810 3 RIGHT -13020,22810 1 RELATION TemporaryRelation 0 @fam01292@ FAM 1 ISLABEL Y 1 POSITION -13100,22760 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13180,22760 3 RIGHT -13020,22760 1 RELATION LoveAffair 0 @fam01293@ FAM 1 POSITION -1845,17020 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2290,17020 3 RIGHT -1400,17020 1 WIFE @ind04380@ 1 CHIL @ind04381@ 1 CHIL @ind04382@ 0 @fam01294@ FAM 1 POSITION -1825,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1850,16900 3 RIGHT -1800,16900 1 HUSB @ind04384@ 1 WIFE @ind00445@ 0 @fam01295@ FAM 1 POSITION -2260,1520 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2680,1520 3 RIGHT -1840,1520 1 HUSB @ind01227@ 1 WIFE @ind04386@ 1 CHIL @ind02193@ 1 CHIL @ind02194@ 0 @fam01296@ FAM 1 POSITION 6400,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6390,17000 3 RIGHT 6450,17000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02207@ 1 WIFE @ind04388@ 1 CHIL @ind04389@ 1 CHIL @ind04390@ 0 @fam01297@ FAM 1 POSITION 6630,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6610,16900 3 RIGHT 6650,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04391@ 1 WIFE @ind02237@ 0 @fam01298@ FAM 1 POSITION 6715,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 6690,16900 3 RIGHT 6740,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04392@ 1 WIFE @ind02238@ 0 @fam01299@ FAM 1 POSITION 5920,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5920,16900 3 RIGHT 5970,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02230@ 1 WIFE @ind04393@ 0 @fam01300@ FAM 1 POSITION 17600,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17600,16000 3 RIGHT 17960,16000 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04395@, @ind04396@, @ind04397@, @ind04398@, @ind04399@, @ind04400@ 3 CONC , @ind04401@ 1 HUSB @ind04394@ 1 WIFE @ind03078@ 1 CHIL @ind04395@ 1 CHIL @ind04396@ 1 CHIL @ind04397@ 1 CHIL @ind04398@ 1 CHIL @ind04399@ 1 CHIL @ind04400@ 1 CHIL @ind04401@ 0 @fam01301@ FAM 1 POSITION 18245,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18220,16000 3 RIGHT 18270,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04402@ 1 WIFE @ind03081@ 0 @fam01302@ FAM 1 POSITION 18070,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 18060,16000 3 RIGHT 18120,16000 1 HUSB @ind03080@ 1 WIFE @ind04403@ 1 CHIL @ind04404@ 1 CHIL @ind04405@ 0 @fam01303@ FAM 1 POSITION 7550,-1370 2 TOP 3 LEFT 7550,-1370 3 RIGHT 7590,-1370 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01747@ 1 WIFE @ind04410@ 0 @fam01304@ FAM 1 POSITION 7730,-1370 2 TOP 3 LEFT 7710,-1370 3 RIGHT 7750,-1370 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04411@ 1 WIFE @ind01749@ 0 @fam01305@ FAM 1 POSITION 7820,-1370 2 TOP 3 LEFT 7800,-1370 3 RIGHT 7840,-1370 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04412@ 1 WIFE @ind01750@ 0 @fam01306@ FAM 1 POSITION 8010,-1370 2 TOP 3 LEFT 7990,-1370 3 RIGHT 8030,-1370 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04413@ 1 WIFE @ind01753@ 0 @fam01307@ FAM 1 POSITION 4550,-1990 2 TOP 3 LEFT 4550,-1990 3 RIGHT 4610,-1990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02331@ 1 WIFE @ind04420@ 1 CHIL @ind04421@ 0 @fam01308@ FAM 1 POSITION 8460,-1300 2 TOP 3 LEFT 8400,-1300 3 RIGHT 8460,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01794@ 1 WIFE @ind04422@ 0 @fam01309@ FAM 1 POSITION 6570,-2000 2 TOP 3 LEFT 6550,-2000 3 RIGHT 6590,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04423@ 1 WIFE @ind02377@ 0 @fam01310@ FAM 1 POSITION -1710,500 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -1710,500 3 RIGHT -1640,500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01879@ 1 WIFE @ind04424@ 1 CHIL @ind04425@ 1 CHIL @ind04426@ 0 @fam01311@ FAM 1 POSITION -585,600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -610,600 3 RIGHT -560,600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04427@ 1 WIFE @ind01833@ 0 @fam01312@ FAM 1 POSITION -6955,-300 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6980,-300 3 RIGHT -6930,-300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04428@ 1 WIFE @ind01940@ 0 @fam01313@ FAM 1 POSITION 2065,700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT 2040,700 3 RIGHT 2090,700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01396@ 1 WIFE @ind01398@ 0 @fam01314@ FAM 1 POSITION -2265,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -2290,1400 3 RIGHT -2240,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04430@ 1 WIFE @ind01261@ 0 @fam01315@ FAM 1 POSITION -1635,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1660,1400 3 RIGHT -1610,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04431@ 1 WIFE @ind01272@ 0 @fam01316@ FAM 1 POSITION -1165,1300 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1200,1300 3 RIGHT -1130,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04432@ 1 WIFE @ind01294@ 1 CHIL @ind04433@ 1 CHIL @ind04434@ 0 @fam01317@ FAM 1 POSITION -1045,1300 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1070,1300 3 RIGHT -1020,1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04435@ 1 WIFE @ind01295@ 0 @fam01318@ FAM 1 POSITION -12115,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12140,15400 3 RIGHT -12090,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04436@ 1 WIFE @ind00767@ 0 @fam01319@ FAM 1 POSITION -2740,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2760,15900 3 RIGHT -2720,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04437@ 1 WIFE @ind00712@ 0 @fam01320@ FAM 1 POSITION -2525,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2550,15900 3 RIGHT -2500,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04438@ 1 WIFE @ind00714@ 0 @fam01321@ FAM 1 POSITION -2315,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2340,15900 3 RIGHT -2290,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04439@ 1 WIFE @ind00716@ 0 @fam01322@ FAM 1 POSITION -2810,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2850,15900 3 RIGHT -2810,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00711@ 1 WIFE @ind04440@ 1 CHIL @ind04441@ 0 @fam01323@ FAM 1 POSITION -2610,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2660,15900 3 RIGHT -2610,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00713@ 1 WIFE @ind04442@ 0 @fam01324@ FAM 1 POSITION -2390,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2440,15900 3 RIGHT -2390,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00715@ 1 WIFE @ind04443@ 0 @fam01325@ FAM 1 POSITION 620,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 600,15900 3 RIGHT 640,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04445@ 1 WIFE @ind00739@ 0 @fam01326@ FAM 1 POSITION 950,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 950,16000 3 RIGHT 1040,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00737@ 1 WIFE @ind04448@ 1 CHIL @ind04449@ 1 CHIL @ind04450@ 0 @fam01327@ FAM 1 POSITION 910,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 860,15900 3 RIGHT 910,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04447@ 1 WIFE @ind04451@ 1 CHIL @ind04452@ 0 @fam01328@ FAM 1 POSITION 1690,15990 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 1690,15990 3 RIGHT 1840,15990 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00743@ 1 WIFE @ind04453@ 1 CHIL @ind04454@ 1 CHIL @ind04455@ 1 CHIL @ind04456@ 0 @fam01329@ FAM 1 POSITION 4050,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4030,16900 3 RIGHT 4070,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04457@ 1 WIFE @ind04462@ 0 @fam01330@ FAM 1 POSITION 4220,16900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4170,16900 3 RIGHT 4220,16900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04459@ 1 WIFE @ind04463@ 0 @fam01331@ FAM 1 POSITION -1115,1100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1140,1100 3 RIGHT -1090,1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04464@ 1 WIFE @ind01335@ 0 @fam01332@ FAM 1 POSITION -1015,1100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -1040,1100 3 RIGHT -990,1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04465@ 1 WIFE @ind01336@ 0 @fam01333@ FAM 1 POSITION -705,1100 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -730,1100 3 RIGHT -680,1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04467@ 1 WIFE @ind04466@ 0 @fam01334@ FAM 1 POSITION -555,960 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -580,960 3 RIGHT -530,960 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04468@ 1 WIFE @ind01339@ 0 @fam01335@ FAM 1 POSITION -455,960 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT -480,960 3 RIGHT -430,960 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04469@ 1 WIFE @ind01340@ 0 @fam01336@ FAM 1 POSITION 820,680 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 780,680 3 RIGHT 1060,680 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02313@ 1 WIFE @ind04472@ 1 CHIL @ind04473@ 1 CHIL @ind04474@ 1 CHIL @ind04475@ 1 CHIL @ind04476@ 1 CHIL @ind04477@ 0 @fam01337@ FAM 1 POSITION 680,580 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 TOP 3 LEFT 680,580 3 RIGHT 730,580 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04470@ 1 WIFE @ind04478@ 0 @fam01338@ FAM 1 POSITION -1550,-2600 2 TOP 3 LEFT -1560,-2600 3 RIGHT -1500,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02571@ 1 WIFE @ind04479@ 1 CHIL @ind04480@ 1 CHIL @ind04481@ 0 @fam01339@ FAM 1 POSITION -1440,-2600 2 TOP 3 LEFT -1440,-2600 3 RIGHT -1390,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02572@ 1 WIFE @ind04482@ 1 CHIL @ind04483@ 0 @fam01340@ FAM 1 POSITION -1220,-2600 2 TOP 3 LEFT -1220,-2600 3 RIGHT -1170,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04484@ 1 WIFE @ind04486@ 1 CHIL @ind04487@ 0 @fam01341@ FAM 1 POSITION -1120,-2600 2 TOP 3 LEFT -1120,-2600 3 RIGHT -1080,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04485@ 1 WIFE @ind04488@ 1 CHIL @ind04489@ 0 @fam01342@ FAM 1 POSITION 480,-1300 2 TOP 3 LEFT 340,-1300 3 RIGHT 750,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01659@ 1 WIFE @ind04490@ 1 CHIL @ind04491@ 1 CHIL @ind04492@ 1 CHIL @ind04493@ 1 CHIL @ind04494@ 1 CHIL @ind04495@ 1 CHIL @ind04496@ 1 CHIL @ind04497@ 0 @fam01343@ FAM 1 POSITION 315,-1400 2 TOP 3 LEFT 290,-1400 3 RIGHT 340,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04498@ 1 WIFE @ind04491@ 0 @fam01344@ FAM 1 POSITION 880,-1300 2 TOP 3 LEFT 860,-1300 3 RIGHT 900,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04499@ 1 WIFE @ind01663@ 0 @fam01345@ FAM 1 POSITION 975,-1300 2 TOP 3 LEFT 950,-1300 3 RIGHT 1000,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04500@ 1 WIFE @ind01664@ 0 @fam01346@ FAM 1 POSITION 1075,-1300 2 TOP 3 LEFT 1050,-1300 3 RIGHT 1100,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04501@ 1 WIFE @ind01665@ 0 @fam01347@ FAM 1 POSITION 0,-1300 2 TOP 3 LEFT -70,-1300 3 RIGHT 170,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01657@ 1 WIFE @ind04502@ 1 CHIL @ind04503@ 1 CHIL @ind04504@ 1 CHIL @ind04505@ 1 CHIL @ind04506@ 0 @fam01348@ FAM 1 POSITION -70,-1400 2 TOP 3 LEFT -120,-1400 3 RIGHT -60,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04503@ 1 WIFE @ind04507@ 1 CHIL @ind04508@ 1 CHIL @ind04509@ 0 @fam01349@ FAM 1 POSITION -830,-2700 2 TOP 3 LEFT -840,-2700 3 RIGHT -780,-2700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03334@ 1 WIFE @ind04510@ 1 CHIL @ind04511@ 1 CHIL @ind04512@ 0 @fam01350@ FAM 1 POSITION 6970,-2300 2 TOP 3 LEFT 6920,-2300 3 RIGHT 6970,-2300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04517@ 1 WIFE @ind04518@ 1 CHIL @ind04519@ 0 @fam01351@ FAM 1 POSITION 6950,-2400 2 TOP 3 LEFT 6840,-2400 3 RIGHT 7900,-2400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04519@ 1 WIFE @ind04520@ 1 CHIL @ind04521@ 1 CHIL @ind04522@ 1 CHIL @ind04523@ 1 CHIL @ind04524@ 1 CHIL @ind04527@ 1 CHIL @ind04528@ 0 @fam01352@ FAM 1 POSITION 7020,-2500 2 TOP 3 LEFT 7020,-2500 3 RIGHT 7070,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04524@ 1 WIFE @ind04525@ 1 CHIL @ind04526@ 0 @fam01353@ FAM 1 POSITION 7050,-2600 2 TOP 3 LEFT 6980,-2600 3 RIGHT 7160,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04526@ 1 WIFE @ind04529@ 1 CHIL @ind04530@ 1 CHIL @ind04531@ 1 CHIL @ind04532@ 1 CHIL @ind04533@ 0 @fam01354@ FAM 1 POSITION 7455,-2500 2 TOP 3 LEFT 7240,-2500 3 RIGHT 7670,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04527@ 1 WIFE @ind04534@ 1 CHIL @ind04539@ 1 CHIL @ind04535@ 1 CHIL @ind04536@ 1 CHIL @ind04537@ 1 CHIL @ind04538@ 1 CHIL @ind04540@ 1 CHIL @ind04541@ 0 @fam01355@ FAM 1 POSITION 7370,-2600 2 TOP 3 LEFT 7300,-2600 3 RIGHT 7720,-2600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04539@ 1 WIFE @ind04542@ 1 CHIL @ind04543@ 1 CHIL @ind04544@ 1 CHIL @ind04545@ 1 CHIL @ind04546@ 1 CHIL @ind04547@ 1 CHIL @ind04548@ 1 CHIL @ind04549@ 1 CHIL @ind04550@ 0 @fam01356@ FAM 1 POSITION 7900,-2500 2 TOP 3 LEFT 7820,-2500 3 RIGHT 8060,-2500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04528@ 1 WIFE @ind04551@ 1 CHIL @ind04552@ 1 CHIL @ind04553@ 1 CHIL @ind04554@ 1 CHIL @ind04555@ 1 CHIL @ind04556@ 0 @fam01357@ FAM 1 POSITION 2610,-2000 2 TOP 3 LEFT 2610,-2000 3 RIGHT 2660,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02116@ 1 WIFE @ind04557@ 1 CHIL @ind04558@ 0 @fam01358@ FAM 1 POSITION 2640,-2080 2 TOP 3 LEFT 2640,-2080 3 RIGHT 2700,-2080 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04558@ 1 WIFE @ind04559@ 0 @fam01359@ FAM 1 POSITION 4220,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4210,15300 3 RIGHT 4270,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03363@ 1 WIFE @ind04566@ 1 CHIL @ind04567@ 1 CHIL @ind04568@ 0 @fam01360@ FAM 1 POSITION 4330,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 4330,15300 3 RIGHT 4390,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04564@ 1 WIFE @ind04569@ 1 CHIL @ind04570@ 1 CHIL @ind04571@ 0 @fam01361@ FAM 1 POSITION 5100,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5050,15300 3 RIGHT 5100,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03385@ 1 WIFE @ind04572@ 1 CHIL @ind04573@ 0 @fam01362@ FAM 1 POSITION -1910,15000 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1940,15000 3 RIGHT -1860,15000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04588@ 1 WIFE @ind04589@ 1 CHIL @ind04590@ 0 @fam01363@ FAM 1 POSITION -1975,14900 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2010,14900 3 RIGHT -1940,14900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04590@ 1 WIFE @ind04591@ 1 CHIL @ind04592@ 0 @fam01364@ FAM 1 POSITION -1890,14910 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1940,14910 3 RIGHT -1660,14910 1 RELATION Marriage 1 CHILDREN 2 ORDER @ind04594@, @ind04595@ 1 HUSB @ind04590@ 1 WIFE @ind04593@ 1 CHIL @ind04594@ 1 CHIL @ind04595@ 1 CHIL @ind04596@ 0 @fam01365@ FAM 1 POSITION -2010,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2130,14800 3 RIGHT -1950,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04592@ 1 WIFE @ind04597@ 1 CHIL @ind04598@ 1 CHIL @ind04599@ 1 CHIL @ind04600@ 1 CHIL @ind04601@ 0 @fam01366@ FAM 1 POSITION -1870,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1880,14800 3 RIGHT -1820,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04594@ 1 WIFE @ind04602@ 1 CHIL @ind04603@ 1 CHIL @ind04604@ 0 @fam01367@ FAM 1 POSITION -1685,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1710,14800 3 RIGHT -1660,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04596@ 1 WIFE @ind04605@ 0 @fam01368@ FAM 1 POSITION 12520,15410 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12520,15410 3 RIGHT 12580,15410 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03501@ 1 WIFE @ind04606@ 1 CHIL @ind04607@ 1 CHIL @ind04608@ 0 @fam01369@ FAM 1 POSITION 12520,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12520,15400 3 RIGHT 12680,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03501@ 1 WIFE @ind04609@ 1 CHIL @ind04610@ 1 CHIL @ind04611@ 0 @fam01370@ FAM 1 POSITION 13020,15400 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 12870,15400 3 RIGHT 13170,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03504@ 1 WIFE @ind04612@ 1 CHIL @ind04613@ 1 CHIL @ind04614@ 1 CHIL @ind04615@ 1 CHIL @ind04616@ 1 CHIL @ind04617@ 1 CHIL @ind04618@ 1 CHIL @ind04619@ 0 @fam01371@ FAM 1 POSITION -1500,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -1500,1400 3 RIGHT -1450,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01273@ 1 WIFE @ind02979@ 1 CHIL @ind02980@ 0 @fam01372@ FAM 1 POSITION -100,-1300 2 TOP 3 LEFT -120,-1300 3 RIGHT -80,-1300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04622@ 1 WIFE @ind01656@ 0 @fam01373@ FAM 1 POSITION 460,-1400 2 TOP 3 LEFT 460,-1400 3 RIGHT 510,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04493@ 1 WIFE @ind04623@ 1 CHIL @ind04624@ 0 @fam01374@ FAM 1 POSITION 465,-1480 2 TOP 3 LEFT 440,-1480 3 RIGHT 490,-1480 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04625@ 1 WIFE @ind04624@ 0 @fam01375@ FAM 1 POSITION 110,-1400 2 TOP 3 LEFT 90,-1400 3 RIGHT 130,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04626@ 1 WIFE @ind04505@ 0 @fam01376@ FAM 1 POSITION 190,-1400 2 TOP 3 LEFT 170,-1400 3 RIGHT 210,-1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04627@ 1 WIFE @ind04506@ 0 @fam01377@ FAM 1 POSITION -4850,-590 2 GENOMAP Ất-A-1 2 TOP 3 LEFT -4850,-590 3 RIGHT -4650,-590 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02735@ 1 WIFE @ind02752@ 1 CHIL @ind02748@ 1 CHIL @ind02749@ 1 CHIL @ind02750@ 0 @fam01378@ FAM 1 POSITION 9415,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 9390,15300 3 RIGHT 9440,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04628@ 1 WIFE @ind03469@ 0 @fam01379@ FAM 1 POSITION 13890,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 13840,15300 3 RIGHT 13890,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03528@ 1 WIFE @ind04629@ 1 CHIL @ind04630@ 0 @fam01380@ FAM 1 POSITION -14860,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14890,14300 3 RIGHT -14840,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04635@ 1 WIFE @ind04636@ 1 CHIL @ind04637@ 0 @fam01381@ FAM 1 POSITION -14870,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14870,14200 3 RIGHT -14780,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04637@ 1 WIFE @ind04638@ 1 CHIL @ind04639@ 1 CHIL @ind04640@ 0 @fam01382@ FAM 1 POSITION -14300,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14330,14300 3 RIGHT -14280,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04641@ 1 WIFE @ind04642@ 1 CHIL @ind04643@ 0 @fam01383@ FAM 1 POSITION -14300,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -14300,14200 3 RIGHT -14240,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04643@ 1 WIFE @ind04644@ 1 CHIL @ind04645@ 0 @fam01384@ FAM 1 POSITION -13610,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13610,14300 3 RIGHT -13560,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04649@ 1 WIFE @ind04650@ 1 CHIL @ind04648@ 0 @fam01385@ FAM 1 POSITION -13580,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13640,14200 3 RIGHT -13460,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04648@ 1 WIFE @ind04651@ 1 CHIL @ind04652@ 1 CHIL @ind04653@ 1 CHIL @ind04654@ 1 CHIL @ind04655@ 0 @fam01386@ FAM 1 POSITION -13060,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13060,14300 3 RIGHT -13010,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04656@ 1 WIFE @ind04657@ 1 CHIL @ind04658@ 0 @fam01387@ FAM 1 POSITION -13040,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -13170,14200 3 RIGHT -12870,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04658@ 1 WIFE @ind04659@ 1 CHIL @ind04660@ 1 CHIL @ind04661@ 1 CHIL @ind04662@ 1 CHIL @ind04663@ 1 CHIL @ind04664@ 1 CHIL @ind04665@ 0 @fam01388@ FAM 1 POSITION -12500,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12500,14300 3 RIGHT -12450,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04667@ 1 WIFE @ind04668@ 1 CHIL @ind04666@ 0 @fam01389@ FAM 1 POSITION -12470,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -12470,14200 3 RIGHT -12400,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04666@ 1 WIFE @ind04669@ 1 CHIL @ind04670@ 1 CHIL @ind04671@ 0 @fam01390@ FAM 1 POSITION -11900,14300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11900,14300 3 RIGHT -11850,14300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04673@ 1 WIFE @ind04674@ 1 CHIL @ind04672@ 0 @fam01391@ FAM 1 POSITION -11870,14200 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -11870,14200 3 RIGHT -11800,14200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04672@ 1 WIFE @ind04675@ 0 @fam01392@ FAM 1 POSITION 5550,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 5550,15900 3 RIGHT 5630,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02846@ 1 WIFE @ind04676@ 1 CHIL @ind04677@ 1 CHIL @ind04678@ 0 @fam01393@ FAM 1 POSITION 17610,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 17610,15400 3 RIGHT 17760,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03594@ 1 WIFE @ind04681@ 1 CHIL @ind04682@ 1 CHIL @ind04683@ 1 CHIL @ind04684@ 0 @fam01394@ FAM 1 POSITION 10730,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 10730,15900 3 RIGHT 10780,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02950@ 1 WIFE @ind04687@ 1 CHIL @ind04688@ 0 @fam01395@ FAM 1 POSITION 11050,16000 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11050,16000 3 RIGHT 11140,16000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02919@ 1 WIFE @ind04689@ 1 CHIL @ind04690@ 1 CHIL @ind04691@ 0 @fam01396@ FAM 1 POSITION 20310,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 20310,15400 3 RIGHT 20360,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03653@ 1 WIFE @ind04692@ 1 CHIL @ind04693@ 0 @fam01397@ FAM 1 POSITION -1550,17400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1600,17400 3 RIGHT -1550,17400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04330@ 1 WIFE @ind04694@ 0 @fam01398@ FAM 1 POSITION -270,1400 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 TOP 3 LEFT -300,1400 3 RIGHT -240,1400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04695@ 1 WIFE @ind01288@ 0 @fam01399@ FAM 1 POSITION -9080,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -9140,15300 3 RIGHT -9080,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00840@ 1 WIFE @ind04699@ 1 CHIL @ind04700@ 1 CHIL @ind04701@ 0 @fam01400@ FAM 1 POSITION -6940,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6940,15900 3 RIGHT -6890,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00603@ 1 WIFE @ind04702@ 1 CHIL @ind04703@ 0 @fam01401@ FAM 1 POSITION -6840,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -6840,15900 3 RIGHT -6790,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00604@ 1 WIFE @ind04704@ 1 CHIL @ind04705@ 0 @fam01402@ FAM 1 POSITION -3530,15340 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -3610,15340 3 RIGHT -3370,15340 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00938@ 1 WIFE @ind04706@ 1 CHIL @ind04707@ 1 CHIL @ind04708@ 1 CHIL @ind04709@ 1 CHIL @ind04710@ 1 CHIL @ind04711@ 0 @fam01403@ FAM 1 POSITION -10600,14800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -10600,14800 3 RIGHT -10550,14800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind01166@ 1 WIFE @ind04712@ 1 CHIL @ind04713@ 0 @fam01404@ FAM 1 POSITION 11530,15500 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11310,15500 3 RIGHT 11750,15500 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04714@ 1 WIFE @ind04715@ 1 CHIL @ind04718@ 1 CHIL @ind04719@ 1 CHIL @ind04722@ 1 CHIL @ind04716@ 1 CHIL @ind04723@ 1 CHIL @ind04717@ 1 CHIL @ind04720@ 1 CHIL @ind04721@ 0 @fam01405@ FAM 1 POSITION 11535,15600 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11500,15600 3 RIGHT 11570,15600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04725@ 1 WIFE @ind04724@ 1 CHIL @ind04714@ 0 @fam01406@ FAM 1 POSITION 11550,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 11500,15400 3 RIGHT 11550,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04718@ 1 WIFE @ind04726@ 1 CHIL @ind04727@ 0 @fam01407@ FAM 1 POSITION -2160,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2160,15400 3 RIGHT -2100,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04728@ 1 WIFE @ind00953@ 0 @fam01408@ FAM 1 POSITION -1995,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2020,15400 3 RIGHT -1970,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04729@ 1 WIFE @ind00954@ 0 @fam01409@ FAM 1 POSITION -1820,15400 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1820,15400 3 RIGHT -1770,15400 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00956@ 1 WIFE @ind04732@ 0 @fam01410@ FAM 1 POSITION -1640,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1680,15300 3 RIGHT -1640,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00985@ 1 WIFE @ind04733@ 1 CHIL @ind04734@ 0 @fam01411@ FAM 1 POSITION -1090,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1090,15300 3 RIGHT -1030,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03698@ 1 WIFE @ind04735@ 1 CHIL @ind04736@ 1 CHIL @ind04737@ 0 @fam01412@ FAM 1 POSITION -770,15300 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -820,15300 3 RIGHT -760,15300 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03701@ 1 WIFE @ind04738@ 1 CHIL @ind04739@ 1 CHIL @ind04740@ 0 @fam01413@ FAM 1 POSITION 350,15390 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 350,15390 3 RIGHT 400,15390 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00980@ 1 WIFE @ind04741@ 1 CHIL @ind04742@ 0 @fam01414@ FAM 1 POSITION -2580,16800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -2580,16800 3 RIGHT -2520,16800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind00697@ 1 WIFE @ind04743@ 1 CHIL @ind04744@ 1 CHIL @ind04745@ 0 @fam01415@ FAM 1 POSITION 15650,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 15550,15900 3 RIGHT 15730,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03041@ 1 WIFE @ind04751@ 1 CHIL @ind04752@ 1 CHIL @ind04753@ 1 CHIL @ind04754@ 1 CHIL @ind04755@ 0 @fam01416@ FAM 1 POSITION 16130,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16130,15900 3 RIGHT 16190,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03055@ 1 WIFE @ind04757@ 1 CHIL @ind04758@ 1 CHIL @ind04759@ 0 @fam01417@ FAM 1 POSITION 16380,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16330,15900 3 RIGHT 16390,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03057@ 1 WIFE @ind04760@ 1 CHIL @ind04761@ 1 CHIL @ind04762@ 0 @fam01418@ FAM 1 POSITION 16610,15900 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT 16590,15900 3 RIGHT 16710,15900 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04756@ 1 WIFE @ind04763@ 1 CHIL @ind04764@ 1 CHIL @ind04765@ 1 CHIL @ind04766@ 0 @fam01419@ FAM 1 POSITION 5960,-2000 2 TOP 3 LEFT 5960,-2000 3 RIGHT 6050,-2000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind02368@ 1 WIFE @ind04772@ 1 CHIL @ind04773@ 1 CHIL @ind04774@ 0 @fam01420@ FAM 1 POSITION -2025,-3000 2 TOP 3 LEFT -2060,-3000 3 RIGHT -1990,-3000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04775@ 1 WIFE @ind04776@ 1 CHIL @ind04777@ 0 @fam01421@ FAM 1 POSITION -1990,-3100 2 TOP 3 LEFT -1990,-3100 3 RIGHT -1940,-3100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04777@ 1 WIFE @ind04778@ 1 CHIL @ind04779@ 0 @fam01422@ FAM 1 POSITION -1970,-3200 2 TOP 3 LEFT -1970,-3200 3 RIGHT -1920,-3200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04779@ 1 WIFE @ind04780@ 1 CHIL @ind04781@ 0 @fam01423@ FAM 1 POSITION -1420,-3000 2 TOP 3 LEFT -1490,-3000 3 RIGHT -1420,-3000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04784@ 1 WIFE @ind04783@ 1 CHIL @ind04782@ 0 @fam01424@ FAM 1 POSITION -1420,-3100 2 TOP 3 LEFT -1490,-3100 3 RIGHT -1310,-3100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04782@ 1 WIFE @ind04785@ 1 CHIL @ind04786@ 1 CHIL @ind04787@ 1 CHIL @ind04788@ 1 CHIL @ind04789@ 0 @fam01425@ FAM 1 POSITION -810,-3000 2 TOP 3 LEFT -880,-3000 3 RIGHT -810,-3000 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04791@ 1 WIFE @ind04792@ 1 CHIL @ind04790@ 0 @fam01426@ FAM 1 POSITION -1050,-3100 2 TOP 3 LEFT -1090,-3100 3 RIGHT -590,-3100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04790@ 1 HUSB @ind04793@ 1 CHIL @ind04794@ 1 CHIL @ind04795@ 1 CHIL @ind04796@ 1 CHIL @ind04797@ 1 CHIL @ind04799@ 1 CHIL @ind04798@ 1 CHIL @ind04800@ 0 @fam01427@ FAM 1 POSITION -970,-3200 2 TOP 3 LEFT -1020,-3200 3 RIGHT -970,-3200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04795@ 1 WIFE @ind04801@ 1 CHIL @ind04802@ 0 @fam01428@ FAM 1 POSITION -830,-3200 2 TOP 3 LEFT -880,-3200 3 RIGHT -820,-3200 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04796@ 1 WIFE @ind04803@ 1 CHIL @ind04804@ 1 CHIL @ind04805@ 0 @fam01429@ FAM 1 POSITION -16130,-1600 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16130,-1600 3 RIGHT -16080,-1600 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03816@ 1 WIFE @ind04806@ 1 CHIL @ind04807@ 0 @fam01430@ FAM 1 POSITION -16100,-1700 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -16100,-1700 3 RIGHT -16050,-1700 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04807@ 1 WIFE @ind04808@ 1 CHIL @ind04809@ 0 @fam01431@ FAM 1 POSITION -6990,-1100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -6990,-1100 3 RIGHT -6930,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04810@ 1 WIFE @ind04811@ 1 CHIL @ind04812@ 1 CHIL @ind04813@ 0 @fam01432@ FAM 1 POSITION -5080,-1100 2 GENOMAP Chi Bính 2 TOP 3 LEFT -5170,-1100 3 RIGHT -5050,-1100 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind03263@ 1 WIFE @ind04814@ 1 CHIL @ind04815@ 1 CHIL @ind04816@ 1 CHIL @ind04817@ 0 @fam01433@ FAM 1 POSITION -1700,16800 2 GENOMAP Chi Ất 2 TOP 3 LEFT -1750,16800 3 RIGHT -1700,16800 1 RELATION Marriage 1 HUSB @ind04819@ 1 WIFE @ind04820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00001@ 1 INDIVIDUAL @ind00003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00001@ 1 INDIVIDUAL @ind00004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00002@ 1 INDIVIDUAL @ind00003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00002@ 1 INDIVIDUAL @ind00001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00002@ 1 INDIVIDUAL @ind00006@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00003@ 1 INDIVIDUAL @ind00007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00001@ 1 INDIVIDUAL @ind00005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00003@ 1 INDIVIDUAL @ind00005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00003@ 1 INDIVIDUAL @ind00008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00004@ 1 INDIVIDUAL @ind00008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00004@ 1 INDIVIDUAL @ind00009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00004@ 1 INDIVIDUAL @ind00010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00005@ 1 INDIVIDUAL @ind00010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00005@ 1 INDIVIDUAL @ind00011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00005@ 1 INDIVIDUAL @ind00012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00006@ 1 INDIVIDUAL @ind00012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00006@ 1 INDIVIDUAL @ind00013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00006@ 1 INDIVIDUAL @ind00015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00008@ 1 INDIVIDUAL @ind00012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00010@ 1 INDIVIDUAL @ind00020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00010@ 1 INDIVIDUAL @ind00022@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00010@ 1 INDIVIDUAL @ind00024@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00010@ 1 INDIVIDUAL @ind00023@ 1 POSITION 2 POINTS -1650,890 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00010@ 1 INDIVIDUAL @ind00025@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00011@ 1 INDIVIDUAL @ind00032@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00012@ 1 INDIVIDUAL @ind00033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00012@ 1 INDIVIDUAL @ind00034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00012@ 1 INDIVIDUAL @ind00026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00035@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00013@ 1 INDIVIDUAL @ind00042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00043@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00045@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00014@ 1 INDIVIDUAL @ind00047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00052@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00015@ 1 INDIVIDUAL @ind00054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00023@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind00060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00061@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00064@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00066@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00017@ 1 INDIVIDUAL @ind00070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00019@ 1 INDIVIDUAL @ind00058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00019@ 1 INDIVIDUAL @ind00071@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00019@ 1 INDIVIDUAL @ind00073@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00082@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00021@ 1 INDIVIDUAL @ind00084@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00087@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00089@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00092@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00023@ 1 INDIVIDUAL @ind00095@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00024@ 1 INDIVIDUAL @ind00038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00024@ 1 INDIVIDUAL @ind00096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00097@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00026@ 1 INDIVIDUAL @ind00039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00026@ 1 INDIVIDUAL @ind00098@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00099@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00100@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00103@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00025@ 1 INDIVIDUAL @ind00104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00028@ 1 INDIVIDUAL @ind00040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00028@ 1 INDIVIDUAL @ind00109@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00028@ 1 INDIVIDUAL @ind00110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00028@ 1 INDIVIDUAL @ind00111@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00028@ 1 INDIVIDUAL @ind00112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00030@ 1 INDIVIDUAL @ind00041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00115@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00032@ 1 INDIVIDUAL @ind00042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00032@ 1 INDIVIDUAL @ind00129@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00032@ 1 INDIVIDUAL @ind00130@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00131@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00132@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00135@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00137@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00139@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00033@ 1 INDIVIDUAL @ind00140@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00034@ 1 INDIVIDUAL @ind00141@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00034@ 1 INDIVIDUAL @ind00142@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00034@ 1 INDIVIDUAL @ind00131@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00035@ 1 INDIVIDUAL @ind00133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00035@ 1 INDIVIDUAL @ind00143@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00035@ 1 INDIVIDUAL @ind00144@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00145@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00037@ 1 INDIVIDUAL @ind00134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00037@ 1 INDIVIDUAL @ind00146@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00149@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00150@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00151@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00152@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00153@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00154@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00036@ 1 INDIVIDUAL @ind00155@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00156@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00157@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00158@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00159@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00160@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00161@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00162@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00163@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00164@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00165@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00039@ 1 INDIVIDUAL @ind00166@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00139@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00182@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00183@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00184@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00185@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00186@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00187@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00188@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00189@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00190@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00191@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00193@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00044@ 1 INDIVIDUAL @ind00194@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00045@ 1 INDIVIDUAL @ind00140@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00045@ 1 INDIVIDUAL @ind00195@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00046@ 1 INDIVIDUAL @ind00099@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00046@ 1 INDIVIDUAL @ind00196@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00047@ 1 INDIVIDUAL @ind00101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00047@ 1 INDIVIDUAL @ind00197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00048@ 1 INDIVIDUAL @ind00102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00048@ 1 INDIVIDUAL @ind00198@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00049@ 1 INDIVIDUAL @ind00104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00049@ 1 INDIVIDUAL @ind00199@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00050@ 1 INDIVIDUAL @ind00104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00050@ 1 INDIVIDUAL @ind00200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00051@ 1 INDIVIDUAL @ind00105@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00051@ 1 INDIVIDUAL @ind00201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00052@ 1 INDIVIDUAL @ind00107@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00052@ 1 INDIVIDUAL @ind00202@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00052@ 1 INDIVIDUAL @ind00203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00052@ 1 INDIVIDUAL @ind00204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00053@ 1 INDIVIDUAL @ind00108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00053@ 1 INDIVIDUAL @ind00205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00054@ 1 INDIVIDUAL @ind00116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00054@ 1 INDIVIDUAL @ind00206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00054@ 1 INDIVIDUAL @ind00207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00055@ 1 INDIVIDUAL @ind00117@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00055@ 1 INDIVIDUAL @ind00208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00057@ 1 INDIVIDUAL @ind00118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00055@ 1 INDIVIDUAL @ind00211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00058@ 1 INDIVIDUAL @ind00119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00058@ 1 INDIVIDUAL @ind00230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00058@ 1 INDIVIDUAL @ind00231@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00232@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00060@ 1 INDIVIDUAL @ind00120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00060@ 1 INDIVIDUAL @ind00233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00234@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00235@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00236@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00239@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00240@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00241@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00059@ 1 INDIVIDUAL @ind00242@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00246@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00248@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00061@ 1 INDIVIDUAL @ind00250@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00252@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00258@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00062@ 1 INDIVIDUAL @ind00261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00063@ 1 INDIVIDUAL @ind00125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00063@ 1 INDIVIDUAL @ind00262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00063@ 1 INDIVIDUAL @ind00263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00264@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00265@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00268@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00064@ 1 INDIVIDUAL @ind00269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00065@ 1 INDIVIDUAL @ind00127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00065@ 1 INDIVIDUAL @ind00270@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00065@ 1 INDIVIDUAL @ind00271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00065@ 1 INDIVIDUAL @ind00272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00067@ 1 INDIVIDUAL @ind00274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00067@ 1 INDIVIDUAL @ind00275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00068@ 1 INDIVIDUAL @ind00274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00068@ 1 INDIVIDUAL @ind00277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00069@ 1 INDIVIDUAL @ind00274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00069@ 1 INDIVIDUAL @ind00276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00068@ 1 INDIVIDUAL @ind00278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00070@ 1 INDIVIDUAL @ind00278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00070@ 1 INDIVIDUAL @ind00279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00068@ 1 INDIVIDUAL @ind00280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00068@ 1 INDIVIDUAL @ind00282@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00072@ 1 INDIVIDUAL @ind00282@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00072@ 1 INDIVIDUAL @ind00283@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00284@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00067@ 1 INDIVIDUAL @ind00285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00073@ 1 INDIVIDUAL @ind00285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00073@ 1 INDIVIDUAL @ind00286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00067@ 1 INDIVIDUAL @ind00287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00074@ 1 INDIVIDUAL @ind00287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00074@ 1 INDIVIDUAL @ind00288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00290@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00071@ 1 INDIVIDUAL @ind00294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00069@ 1 INDIVIDUAL @ind00295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00069@ 1 INDIVIDUAL @ind00296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00069@ 1 INDIVIDUAL @ind00297@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00300@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00301@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00077@ 1 INDIVIDUAL @ind00301@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00077@ 1 INDIVIDUAL @ind00302@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00078@ 1 INDIVIDUAL @ind00303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00078@ 1 INDIVIDUAL @ind00304@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00305@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00076@ 1 INDIVIDUAL @ind00306@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00309@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00311@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00312@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00313@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00314@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00080@ 1 INDIVIDUAL @ind00317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00081@ 1 INDIVIDUAL @ind00318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00082@ 1 INDIVIDUAL @ind00318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00082@ 1 INDIVIDUAL @ind00319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00082@ 1 INDIVIDUAL @ind00321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00082@ 1 INDIVIDUAL @ind00322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00082@ 1 INDIVIDUAL @ind00323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00086@ 1 INDIVIDUAL @ind00331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00086@ 1 INDIVIDUAL @ind00332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00086@ 1 INDIVIDUAL @ind00333@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00086@ 1 INDIVIDUAL @ind00334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00086@ 1 INDIVIDUAL @ind00335@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00341@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00079@ 1 INDIVIDUAL @ind00342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00088@ 1 INDIVIDUAL @ind00299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00088@ 1 INDIVIDUAL @ind00343@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00089@ 1 INDIVIDUAL @ind00299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00089@ 1 INDIVIDUAL @ind00344@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind00345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind00346@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00089@ 1 INDIVIDUAL @ind00345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00088@ 1 INDIVIDUAL @ind00347@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00089@ 1 INDIVIDUAL @ind00348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00091@ 1 INDIVIDUAL @ind00348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00091@ 1 INDIVIDUAL @ind00349@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind00350@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind00351@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00356@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00369@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00370@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00371@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00372@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00373@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00374@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00095@ 1 INDIVIDUAL @ind00375@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00376@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00097@ 1 INDIVIDUAL @ind00364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00097@ 1 INDIVIDUAL @ind00377@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00379@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00381@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00382@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00383@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00384@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00386@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00096@ 1 INDIVIDUAL @ind00387@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00388@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00389@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00390@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00391@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00392@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00393@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00098@ 1 INDIVIDUAL @ind00394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00099@ 1 INDIVIDUAL @ind00362@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00099@ 1 INDIVIDUAL @ind00395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00100@ 1 INDIVIDUAL @ind00360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00100@ 1 INDIVIDUAL @ind00396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00101@ 1 INDIVIDUAL @ind00357@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00101@ 1 INDIVIDUAL @ind00397@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00414@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00415@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00402@ 1 POSITION 2 POINTS -3260,17100 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00004@ 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00004@ 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00408@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00410@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00105@ 1 INDIVIDUAL @ind00412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00416@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00417@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00002@ 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00223@ 1 POSITION 2 POINTS -3910,17590 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00002@ 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00226@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00221@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00220@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00219@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00106@ 1 INDIVIDUAL @ind00216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00108@ 1 INDIVIDUAL @ind00404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00108@ 1 INDIVIDUAL @ind00418@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00109@ 1 INDIVIDUAL @ind00399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00109@ 1 INDIVIDUAL @ind00419@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00110@ 1 INDIVIDUAL @ind00400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00110@ 1 INDIVIDUAL @ind00420@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00421@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00422@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00423@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00424@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00425@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00111@ 1 INDIVIDUAL @ind00426@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00402@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00427@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00428@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00430@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00431@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00432@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00433@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00434@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00112@ 1 INDIVIDUAL @ind00435@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00108@ 1 INDIVIDUAL @ind00436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00108@ 1 INDIVIDUAL @ind00437@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00113@ 1 INDIVIDUAL @ind00406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00113@ 1 INDIVIDUAL @ind00438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00113@ 1 INDIVIDUAL @ind00439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00113@ 1 INDIVIDUAL @ind00440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00113@ 1 INDIVIDUAL @ind00441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind00447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00115@ 1 INDIVIDUAL @ind00443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00115@ 1 INDIVIDUAL @ind00448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00116@ 1 INDIVIDUAL @ind00444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00116@ 1 INDIVIDUAL @ind00449@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00117@ 1 INDIVIDUAL @ind00446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00117@ 1 INDIVIDUAL @ind00450@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00118@ 1 INDIVIDUAL @ind00447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00118@ 1 INDIVIDUAL @ind00451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00118@ 1 INDIVIDUAL @ind00452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00118@ 1 INDIVIDUAL @ind00453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind00458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00459@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00460@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00461@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00120@ 1 INDIVIDUAL @ind00463@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00121@ 1 INDIVIDUAL @ind00411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00121@ 1 INDIVIDUAL @ind00464@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00121@ 1 INDIVIDUAL @ind00465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind00411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind00467@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind00468@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind00469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind00470@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00123@ 1 INDIVIDUAL @ind00412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00123@ 1 INDIVIDUAL @ind00471@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00123@ 1 INDIVIDUAL @ind00472@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00478@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00125@ 1 INDIVIDUAL @ind00481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00127@ 1 INDIVIDUAL @ind00477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00127@ 1 INDIVIDUAL @ind00483@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00486@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00487@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00001@ 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind00488@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00129@ 1 INDIVIDUAL @ind00480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00129@ 1 INDIVIDUAL @ind00489@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind00481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind00490@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind00491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00131@ 1 INDIVIDUAL @ind00492@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00131@ 1 INDIVIDUAL @ind00493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00131@ 1 INDIVIDUAL @ind00494@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind00494@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind00495@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind00496@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind00497@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00496@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00501@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00502@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00504@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00507@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00508@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00509@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00510@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00133@ 1 INDIVIDUAL @ind00511@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00134@ 1 INDIVIDUAL @ind00502@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00134@ 1 INDIVIDUAL @ind00512@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00135@ 1 INDIVIDUAL @ind00497@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00135@ 1 INDIVIDUAL @ind00513@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00135@ 1 INDIVIDUAL @ind00514@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00135@ 1 INDIVIDUAL @ind00515@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00135@ 1 INDIVIDUAL @ind00516@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00520@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00137@ 1 INDIVIDUAL @ind00528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00530@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00531@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00533@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00534@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00138@ 1 INDIVIDUAL @ind00536@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00139@ 1 INDIVIDUAL @ind00537@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00139@ 1 INDIVIDUAL @ind00538@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00139@ 1 INDIVIDUAL @ind00529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00540@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00541@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00542@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00543@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00544@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00545@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00546@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00547@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00548@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00140@ 1 INDIVIDUAL @ind00549@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00141@ 1 INDIVIDUAL @ind00535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00141@ 1 INDIVIDUAL @ind00550@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00141@ 1 INDIVIDUAL @ind00551@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00554@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00555@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00556@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00557@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00558@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00142@ 1 INDIVIDUAL @ind00559@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00143@ 1 INDIVIDUAL @ind00560@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00143@ 1 INDIVIDUAL @ind00561@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00143@ 1 INDIVIDUAL @ind00552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00144@ 1 INDIVIDUAL @ind00553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00144@ 1 INDIVIDUAL @ind00562@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00554@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00563@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00566@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00145@ 1 INDIVIDUAL @ind00567@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00146@ 1 INDIVIDUAL @ind00555@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00146@ 1 INDIVIDUAL @ind00568@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00146@ 1 INDIVIDUAL @ind00569@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00146@ 1 INDIVIDUAL @ind00570@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00557@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00571@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00572@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00573@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00574@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00575@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00576@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00577@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00147@ 1 INDIVIDUAL @ind00578@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00148@ 1 INDIVIDUAL @ind00558@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00148@ 1 INDIVIDUAL @ind00579@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00581@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00582@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00583@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00149@ 1 INDIVIDUAL @ind00586@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00150@ 1 INDIVIDUAL @ind00588@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00150@ 1 INDIVIDUAL @ind00587@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00150@ 1 INDIVIDUAL @ind00580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00582@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00589@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00590@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00591@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00592@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00593@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00594@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00595@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00596@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00151@ 1 INDIVIDUAL @ind00597@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00583@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00598@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00599@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00601@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00152@ 1 INDIVIDUAL @ind00604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00153@ 1 INDIVIDUAL @ind00584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00153@ 1 INDIVIDUAL @ind00605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00154@ 1 INDIVIDUAL @ind00585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00154@ 1 INDIVIDUAL @ind00606@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00155@ 1 INDIVIDUAL @ind00586@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00155@ 1 INDIVIDUAL @ind00607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00156@ 1 INDIVIDUAL @ind00608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00156@ 1 INDIVIDUAL @ind00610@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00156@ 1 INDIVIDUAL @ind00609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00611@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00157@ 1 INDIVIDUAL @ind00619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00621@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00627@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00158@ 1 INDIVIDUAL @ind00628@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00159@ 1 INDIVIDUAL @ind00612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00159@ 1 INDIVIDUAL @ind00629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00159@ 1 INDIVIDUAL @ind00630@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00159@ 1 INDIVIDUAL @ind00631@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00633@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00160@ 1 INDIVIDUAL @ind00636@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00161@ 1 INDIVIDUAL @ind00613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00161@ 1 INDIVIDUAL @ind00638@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00162@ 1 INDIVIDUAL @ind00613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00162@ 1 INDIVIDUAL @ind00639@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00161@ 1 INDIVIDUAL @ind00641@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00161@ 1 INDIVIDUAL @ind00642@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00164@ 1 INDIVIDUAL @ind00614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00164@ 1 INDIVIDUAL @ind00647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00164@ 1 INDIVIDUAL @ind00648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00651@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00654@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00165@ 1 INDIVIDUAL @ind00657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00166@ 1 INDIVIDUAL @ind00616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00166@ 1 INDIVIDUAL @ind00658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00166@ 1 INDIVIDUAL @ind00659@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00661@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00666@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00668@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00167@ 1 INDIVIDUAL @ind00669@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00670@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00671@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00672@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00673@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00168@ 1 INDIVIDUAL @ind00677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00678@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00679@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00681@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00682@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00683@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00169@ 1 INDIVIDUAL @ind00685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00171@ 1 INDIVIDUAL @ind00465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00171@ 1 INDIVIDUAL @ind00687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00172@ 1 INDIVIDUAL @ind00465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00172@ 1 INDIVIDUAL @ind00688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00173@ 1 INDIVIDUAL @ind00440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00173@ 1 INDIVIDUAL @ind00693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00173@ 1 INDIVIDUAL @ind00694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00174@ 1 INDIVIDUAL @ind00441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00174@ 1 INDIVIDUAL @ind00695@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00174@ 1 INDIVIDUAL @ind00696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00174@ 1 INDIVIDUAL @ind00697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00174@ 1 INDIVIDUAL @ind00698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00175@ 1 INDIVIDUAL @ind00699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00175@ 1 INDIVIDUAL @ind00700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00175@ 1 INDIVIDUAL @ind00701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00177@ 1 INDIVIDUAL @ind00701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00177@ 1 INDIVIDUAL @ind00703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00178@ 1 INDIVIDUAL @ind00701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00178@ 1 INDIVIDUAL @ind00704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00179@ 1 INDIVIDUAL @ind00716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00717@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00180@ 1 INDIVIDUAL @ind00722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind00707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind00723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind00724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind00725@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00182@ 1 INDIVIDUAL @ind00708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00182@ 1 INDIVIDUAL @ind00726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00182@ 1 INDIVIDUAL @ind00727@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00182@ 1 INDIVIDUAL @ind00728@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00183@ 1 INDIVIDUAL @ind00709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00183@ 1 INDIVIDUAL @ind00729@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00183@ 1 INDIVIDUAL @ind00730@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00183@ 1 INDIVIDUAL @ind00731@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00183@ 1 INDIVIDUAL @ind00732@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00184@ 1 INDIVIDUAL @ind00733@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00184@ 1 INDIVIDUAL @ind00734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00184@ 1 INDIVIDUAL @ind00735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind00737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind00738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind00739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind00740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind00741@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00742@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00746@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind00747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00748@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00750@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00751@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00752@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00188@ 1 INDIVIDUAL @ind00753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00189@ 1 INDIVIDUAL @ind00744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00189@ 1 INDIVIDUAL @ind00754@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00190@ 1 INDIVIDUAL @ind00755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00190@ 1 INDIVIDUAL @ind00756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00190@ 1 INDIVIDUAL @ind00757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00758@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00765@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00768@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00191@ 1 INDIVIDUAL @ind00769@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind00735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind00736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind00737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00192@ 1 INDIVIDUAL @ind00759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00192@ 1 INDIVIDUAL @ind00770@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00193@ 1 INDIVIDUAL @ind00760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00193@ 1 INDIVIDUAL @ind00771@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00194@ 1 INDIVIDUAL @ind00761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00194@ 1 INDIVIDUAL @ind00772@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00195@ 1 INDIVIDUAL @ind00762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00195@ 1 INDIVIDUAL @ind00773@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00196@ 1 INDIVIDUAL @ind00763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00196@ 1 INDIVIDUAL @ind00774@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00775@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00776@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00778@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00780@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00784@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00785@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00198@ 1 INDIVIDUAL @ind00787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00198@ 1 INDIVIDUAL @ind00775@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00198@ 1 INDIVIDUAL @ind00788@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00197@ 1 INDIVIDUAL @ind00786@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00199@ 1 INDIVIDUAL @ind00777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00199@ 1 INDIVIDUAL @ind00789@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00200@ 1 INDIVIDUAL @ind00778@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00200@ 1 INDIVIDUAL @ind00790@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00791@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00792@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00793@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00794@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00795@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00796@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00797@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00201@ 1 INDIVIDUAL @ind00798@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00202@ 1 INDIVIDUAL @ind00782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00202@ 1 INDIVIDUAL @ind00799@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00203@ 1 INDIVIDUAL @ind00783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00203@ 1 INDIVIDUAL @ind00800@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00784@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00801@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00802@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00803@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00804@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00805@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00806@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00807@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00808@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00809@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00204@ 1 INDIVIDUAL @ind00810@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00205@ 1 INDIVIDUAL @ind00811@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00205@ 1 INDIVIDUAL @ind00812@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00205@ 1 INDIVIDUAL @ind00813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00206@ 1 INDIVIDUAL @ind00815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00206@ 1 INDIVIDUAL @ind00811@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00206@ 1 INDIVIDUAL @ind00814@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00817@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00818@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00821@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00207@ 1 INDIVIDUAL @ind00822@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00823@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00824@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00825@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00826@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00827@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00828@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00829@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00830@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00209@ 1 INDIVIDUAL @ind00833@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00209@ 1 INDIVIDUAL @ind00834@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00209@ 1 INDIVIDUAL @ind00823@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00208@ 1 INDIVIDUAL @ind00832@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00824@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00835@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00836@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00837@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00838@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00839@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind00840@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00211@ 1 INDIVIDUAL @ind00826@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00211@ 1 INDIVIDUAL @ind00841@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00212@ 1 INDIVIDUAL @ind00827@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00212@ 1 INDIVIDUAL @ind00842@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00213@ 1 INDIVIDUAL @ind00830@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00213@ 1 INDIVIDUAL @ind00843@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00214@ 1 INDIVIDUAL @ind00843@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00214@ 1 INDIVIDUAL @ind00831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00215@ 1 INDIVIDUAL @ind00600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00215@ 1 INDIVIDUAL @ind00844@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00845@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00846@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00847@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00848@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00849@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00850@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00851@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00852@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00853@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00217@ 1 INDIVIDUAL @ind00845@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00217@ 1 INDIVIDUAL @ind00854@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00217@ 1 INDIVIDUAL @ind00855@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00845@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00856@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00857@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00858@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00859@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00219@ 1 INDIVIDUAL @ind00863@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00219@ 1 INDIVIDUAL @ind00864@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00219@ 1 INDIVIDUAL @ind00845@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00216@ 1 INDIVIDUAL @ind00860@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00217@ 1 INDIVIDUAL @ind00861@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00218@ 1 INDIVIDUAL @ind00862@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00847@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00866@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00221@ 1 INDIVIDUAL @ind00847@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00221@ 1 INDIVIDUAL @ind00867@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00868@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00869@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00870@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00871@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00872@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00873@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00874@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00220@ 1 INDIVIDUAL @ind00875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00848@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00877@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00223@ 1 INDIVIDUAL @ind00848@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00223@ 1 INDIVIDUAL @ind00878@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00879@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00880@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00881@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00882@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00884@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00885@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00886@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00887@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00889@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00890@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00222@ 1 INDIVIDUAL @ind00891@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind00846@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind00865@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00849@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00226@ 1 INDIVIDUAL @ind00849@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00226@ 1 INDIVIDUAL @ind00893@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00894@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00895@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00896@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00225@ 1 INDIVIDUAL @ind00897@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00850@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00898@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00899@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00900@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00901@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00902@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00903@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00904@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00905@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00906@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00227@ 1 INDIVIDUAL @ind00907@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00228@ 1 INDIVIDUAL @ind00851@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00228@ 1 INDIVIDUAL @ind00908@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00228@ 1 INDIVIDUAL @ind00909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00229@ 1 INDIVIDUAL @ind00852@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00229@ 1 INDIVIDUAL @ind00910@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00853@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00911@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00913@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00914@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00916@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00917@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00230@ 1 INDIVIDUAL @ind00918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00231@ 1 INDIVIDUAL @ind00854@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00231@ 1 INDIVIDUAL @ind00919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00855@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00920@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00923@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00924@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00925@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00926@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00927@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00928@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00232@ 1 INDIVIDUAL @ind00929@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00233@ 1 INDIVIDUAL @ind00856@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00233@ 1 INDIVIDUAL @ind00930@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00234@ 1 INDIVIDUAL @ind00858@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00234@ 1 INDIVIDUAL @ind00931@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00236@ 1 INDIVIDUAL @ind00942@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00236@ 1 INDIVIDUAL @ind00943@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00236@ 1 INDIVIDUAL @ind00932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00237@ 1 INDIVIDUAL @ind00932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00237@ 1 INDIVIDUAL @ind00941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00237@ 1 INDIVIDUAL @ind00933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00238@ 1 INDIVIDUAL @ind00932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00238@ 1 INDIVIDUAL @ind00939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00237@ 1 INDIVIDUAL @ind00934@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00937@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00235@ 1 INDIVIDUAL @ind00938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00239@ 1 INDIVIDUAL @ind00933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00239@ 1 INDIVIDUAL @ind00944@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00240@ 1 INDIVIDUAL @ind00935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00240@ 1 INDIVIDUAL @ind00945@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00241@ 1 INDIVIDUAL @ind00936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00241@ 1 INDIVIDUAL @ind00946@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00947@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00948@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00949@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00951@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00952@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00953@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00955@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00243@ 1 INDIVIDUAL @ind00958@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00243@ 1 INDIVIDUAL @ind00959@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00243@ 1 INDIVIDUAL @ind00947@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00242@ 1 INDIVIDUAL @ind00957@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00244@ 1 INDIVIDUAL @ind00948@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00244@ 1 INDIVIDUAL @ind00960@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00961@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00962@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00963@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00964@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00965@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00966@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00967@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00968@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00969@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind00970@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00246@ 1 INDIVIDUAL @ind00951@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00246@ 1 INDIVIDUAL @ind00971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00247@ 1 INDIVIDUAL @ind00955@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00247@ 1 INDIVIDUAL @ind00972@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00973@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00974@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00975@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00976@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00977@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00978@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00979@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00980@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00249@ 1 INDIVIDUAL @ind00982@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00249@ 1 INDIVIDUAL @ind00983@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00249@ 1 INDIVIDUAL @ind00973@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00248@ 1 INDIVIDUAL @ind00981@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00974@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00984@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00985@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00986@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind00988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind00975@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind00989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind00990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind00991@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind00977@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind00992@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00253@ 1 INDIVIDUAL @ind00979@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00253@ 1 INDIVIDUAL @ind00993@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00253@ 1 INDIVIDUAL @ind00994@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind00995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind00996@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind00997@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind00998@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind00999@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind01000@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind01001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind01002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00255@ 1 INDIVIDUAL @ind01004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00255@ 1 INDIVIDUAL @ind01005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00255@ 1 INDIVIDUAL @ind00995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00254@ 1 INDIVIDUAL @ind01003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind00996@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind01006@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind01007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind01008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind01009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00256@ 1 INDIVIDUAL @ind01010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind00997@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind01011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind01012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind01013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind01014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00257@ 1 INDIVIDUAL @ind01015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind00999@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind01016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind01017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind01018@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind01019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00258@ 1 INDIVIDUAL @ind01020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01000@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01022@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01023@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01024@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01025@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00259@ 1 INDIVIDUAL @ind01028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01032@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00260@ 1 INDIVIDUAL @ind01033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00261@ 1 INDIVIDUAL @ind01002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00261@ 1 INDIVIDUAL @ind01034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00261@ 1 INDIVIDUAL @ind01035@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00261@ 1 INDIVIDUAL @ind01036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00262@ 1 INDIVIDUAL @ind01037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00263@ 1 INDIVIDUAL @ind01037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00264@ 1 INDIVIDUAL @ind01037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00263@ 1 INDIVIDUAL @ind01039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00263@ 1 INDIVIDUAL @ind01040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00265@ 1 INDIVIDUAL @ind01045@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00265@ 1 INDIVIDUAL @ind01044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00265@ 1 INDIVIDUAL @ind01037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00262@ 1 INDIVIDUAL @ind01041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00263@ 1 INDIVIDUAL @ind01042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00264@ 1 INDIVIDUAL @ind01043@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00262@ 1 INDIVIDUAL @ind01038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00264@ 1 INDIVIDUAL @ind01046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00266@ 1 INDIVIDUAL @ind01040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00266@ 1 INDIVIDUAL @ind01047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00266@ 1 INDIVIDUAL @ind01048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00221@ 1 INDIVIDUAL @ind00876@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00268@ 1 INDIVIDUAL @ind01049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01052@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00268@ 1 INDIVIDUAL @ind01058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00269@ 1 INDIVIDUAL @ind01062@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00269@ 1 INDIVIDUAL @ind01049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00269@ 1 INDIVIDUAL @ind01061@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00267@ 1 INDIVIDUAL @ind01059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00268@ 1 INDIVIDUAL @ind01060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00270@ 1 INDIVIDUAL @ind01051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00270@ 1 INDIVIDUAL @ind01063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00271@ 1 INDIVIDUAL @ind01053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00271@ 1 INDIVIDUAL @ind01064@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00272@ 1 INDIVIDUAL @ind01054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00272@ 1 INDIVIDUAL @ind01065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00273@ 1 INDIVIDUAL @ind01056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00273@ 1 INDIVIDUAL @ind01066@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00274@ 1 INDIVIDUAL @ind01057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00274@ 1 INDIVIDUAL @ind01067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00274@ 1 INDIVIDUAL @ind01068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00271@ 1 INDIVIDUAL @ind01069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00272@ 1 INDIVIDUAL @ind01070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00272@ 1 INDIVIDUAL @ind01071@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00273@ 1 INDIVIDUAL @ind01072@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00273@ 1 INDIVIDUAL @ind01073@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01082@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01084@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00276@ 1 INDIVIDUAL @ind01089@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00276@ 1 INDIVIDUAL @ind01088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00276@ 1 INDIVIDUAL @ind01090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00275@ 1 INDIVIDUAL @ind01087@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00277@ 1 INDIVIDUAL @ind01088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00277@ 1 INDIVIDUAL @ind01091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01092@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01095@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00278@ 1 INDIVIDUAL @ind01097@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind01075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind01098@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind01099@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind01100@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind01101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00280@ 1 INDIVIDUAL @ind01076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00280@ 1 INDIVIDUAL @ind01102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00280@ 1 INDIVIDUAL @ind01103@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00280@ 1 INDIVIDUAL @ind01104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00280@ 1 INDIVIDUAL @ind01105@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01106@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01107@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01109@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00281@ 1 INDIVIDUAL @ind01110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00282@ 1 INDIVIDUAL @ind01078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00282@ 1 INDIVIDUAL @ind01111@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00282@ 1 INDIVIDUAL @ind01112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00282@ 1 INDIVIDUAL @ind01113@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00283@ 1 INDIVIDUAL @ind01079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00283@ 1 INDIVIDUAL @ind01114@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00283@ 1 INDIVIDUAL @ind01115@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01117@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01121@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01122@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00284@ 1 INDIVIDUAL @ind01124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00285@ 1 INDIVIDUAL @ind01081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00285@ 1 INDIVIDUAL @ind01125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00285@ 1 INDIVIDUAL @ind01126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00286@ 1 INDIVIDUAL @ind01083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00286@ 1 INDIVIDUAL @ind01127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00286@ 1 INDIVIDUAL @ind01128@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00286@ 1 INDIVIDUAL @ind01129@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00287@ 1 INDIVIDUAL @ind01085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00287@ 1 INDIVIDUAL @ind01130@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00287@ 1 INDIVIDUAL @ind01131@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00288@ 1 INDIVIDUAL @ind01085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00288@ 1 INDIVIDUAL @ind01132@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01135@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01137@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00289@ 1 INDIVIDUAL @ind01138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00290@ 1 INDIVIDUAL @ind01140@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00290@ 1 INDIVIDUAL @ind01139@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00290@ 1 INDIVIDUAL @ind01133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00291@ 1 INDIVIDUAL @ind01133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00291@ 1 INDIVIDUAL @ind01141@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01142@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01143@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01144@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01145@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01146@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01147@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00292@ 1 INDIVIDUAL @ind01148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00293@ 1 INDIVIDUAL @ind01135@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00293@ 1 INDIVIDUAL @ind01149@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00294@ 1 INDIVIDUAL @ind01136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00294@ 1 INDIVIDUAL @ind01150@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00294@ 1 INDIVIDUAL @ind01151@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00295@ 1 INDIVIDUAL @ind01137@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00295@ 1 INDIVIDUAL @ind01152@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00295@ 1 INDIVIDUAL @ind01153@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00295@ 1 INDIVIDUAL @ind01154@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00295@ 1 INDIVIDUAL @ind01155@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00291@ 1 INDIVIDUAL @ind01156@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00291@ 1 INDIVIDUAL @ind01157@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00296@ 1 INDIVIDUAL @ind01159@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00296@ 1 INDIVIDUAL @ind01160@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00296@ 1 INDIVIDUAL @ind01158@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01158@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01161@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01162@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01163@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01164@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01165@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01166@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01167@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01169@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00297@ 1 INDIVIDUAL @ind01170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00298@ 1 INDIVIDUAL @ind01010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00298@ 1 INDIVIDUAL @ind01171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00298@ 1 INDIVIDUAL @ind01172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00300@ 1 INDIVIDUAL @ind01178@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00300@ 1 INDIVIDUAL @ind01173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00300@ 1 INDIVIDUAL @ind01179@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01180@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00302@ 1 INDIVIDUAL @ind01174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00302@ 1 INDIVIDUAL @ind01181@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00303@ 1 INDIVIDUAL @ind01175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00303@ 1 INDIVIDUAL @ind01182@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00303@ 1 INDIVIDUAL @ind01183@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01174@ 1 POSITION 2 POINTS -10200,14890, -10200,14880 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01175@ 1 POSITION 2 POINTS -10030,14870 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00304@ 1 INDIVIDUAL @ind01176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00304@ 1 INDIVIDUAL @ind01184@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00305@ 1 INDIVIDUAL @ind01177@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00305@ 1 INDIVIDUAL @ind01185@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00306@ 1 INDIVIDUAL @ind01002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00306@ 1 INDIVIDUAL @ind01186@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind00021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01187@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01188@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01189@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01190@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01191@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00307@ 1 INDIVIDUAL @ind01192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01193@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01194@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01195@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01196@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01199@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00308@ 1 INDIVIDUAL @ind01198@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00309@ 1 INDIVIDUAL @ind00060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00309@ 1 INDIVIDUAL @ind00085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00309@ 1 INDIVIDUAL @ind00086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00310@ 1 INDIVIDUAL @ind01202@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00310@ 1 INDIVIDUAL @ind01201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00310@ 1 INDIVIDUAL @ind01200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00312@ 1 INDIVIDUAL @ind00354@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00312@ 1 INDIVIDUAL @ind01215@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00312@ 1 INDIVIDUAL @ind00355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00313@ 1 INDIVIDUAL @ind00134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00313@ 1 INDIVIDUAL @ind00147@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00167@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00317@ 1 INDIVIDUAL @ind00138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00317@ 1 INDIVIDUAL @ind00177@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00169@ 1 POSITION 2 POINTS -940,650 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00314@ 1 INDIVIDUAL @ind00172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00315@ 1 INDIVIDUAL @ind00178@ 1 POSITION 2 POINTS -580,650 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00317@ 1 INDIVIDUAL @ind00180@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00317@ 1 INDIVIDUAL @ind00181@ 1 POSITION 2 POINTS -430,660 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01232@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01217@ 1 POSITION 2 POINTS -4260,1600 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01219@ 1 POSITION 2 POINTS -3960,1600 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01220@ 1 POSITION 2 POINTS -3570,1600 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01221@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01223@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00003@ 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00003@ 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01226@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00322@ 1 INDIVIDUAL @ind01222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00322@ 1 INDIVIDUAL @ind01234@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00323@ 1 INDIVIDUAL @ind01217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00323@ 1 INDIVIDUAL @ind01235@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00324@ 1 INDIVIDUAL @ind01218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00324@ 1 INDIVIDUAL @ind01236@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01219@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01239@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01240@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01241@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00325@ 1 INDIVIDUAL @ind01242@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01220@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01243@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01244@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01245@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01246@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01248@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01250@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00326@ 1 INDIVIDUAL @ind01251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00322@ 1 INDIVIDUAL @ind01252@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00322@ 1 INDIVIDUAL @ind01253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00327@ 1 INDIVIDUAL @ind01224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00327@ 1 INDIVIDUAL @ind01254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00327@ 1 INDIVIDUAL @ind01255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00327@ 1 INDIVIDUAL @ind01256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00327@ 1 INDIVIDUAL @ind01257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00329@ 1 INDIVIDUAL @ind01259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00329@ 1 INDIVIDUAL @ind01264@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00330@ 1 INDIVIDUAL @ind01260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00330@ 1 INDIVIDUAL @ind01265@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00331@ 1 INDIVIDUAL @ind01262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00331@ 1 INDIVIDUAL @ind01266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00332@ 1 INDIVIDUAL @ind01263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00332@ 1 INDIVIDUAL @ind01267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00332@ 1 INDIVIDUAL @ind01268@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00332@ 1 INDIVIDUAL @ind01269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01270@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00334@ 1 INDIVIDUAL @ind01279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00335@ 1 INDIVIDUAL @ind01229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00335@ 1 INDIVIDUAL @ind01280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00335@ 1 INDIVIDUAL @ind01281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01283@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01284@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00337@ 1 INDIVIDUAL @ind01230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00337@ 1 INDIVIDUAL @ind01287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00337@ 1 INDIVIDUAL @ind01288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00338@ 1 INDIVIDUAL @ind01281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00338@ 1 INDIVIDUAL @ind01289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00339@ 1 INDIVIDUAL @ind01281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00339@ 1 INDIVIDUAL @ind01290@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00340@ 1 INDIVIDUAL @ind01281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00340@ 1 INDIVIDUAL @ind01291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00339@ 1 INDIVIDUAL @ind01293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00339@ 1 INDIVIDUAL @ind01294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00341@ 1 INDIVIDUAL @ind01256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00341@ 1 INDIVIDUAL @ind01296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00341@ 1 INDIVIDUAL @ind01297@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00342@ 1 INDIVIDUAL @ind01257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00342@ 1 INDIVIDUAL @ind01298@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00342@ 1 INDIVIDUAL @ind01299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00342@ 1 INDIVIDUAL @ind01300@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00342@ 1 INDIVIDUAL @ind01301@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00343@ 1 INDIVIDUAL @ind00168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00343@ 1 INDIVIDUAL @ind00179@ 1 POSITION 2 POINTS -530,670, -530,650 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00346@ 1 INDIVIDUAL @ind00476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00346@ 1 INDIVIDUAL @ind00482@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00399@ 1 POSITION 2 POINTS -3950,17090 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00400@ 1 POSITION 2 POINTS -3850,17110 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00104@ 1 INDIVIDUAL @ind00401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00338@ 1 INDIVIDUAL @ind01292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00340@ 1 INDIVIDUAL @ind01295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00018@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00020@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00347@ 1 INDIVIDUAL @ind00021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00348@ 1 INDIVIDUAL @ind01303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00348@ 1 INDIVIDUAL @ind01304@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00348@ 1 INDIVIDUAL @ind01305@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01305@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01306@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01309@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01311@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00351@ 1 INDIVIDUAL @ind01308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00351@ 1 INDIVIDUAL @ind01312@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01309@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01313@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00349@ 1 INDIVIDUAL @ind01314@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00353@ 1 INDIVIDUAL @ind01315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00353@ 1 INDIVIDUAL @ind01316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00356@ 1 INDIVIDUAL @ind01319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00356@ 1 INDIVIDUAL @ind01323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00354@ 1 INDIVIDUAL @ind01325@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00353@ 1 INDIVIDUAL @ind01326@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01327@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01328@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01329@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00358@ 1 INDIVIDUAL @ind01333@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind01329@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind01334@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind01335@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind01336@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind01337@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind01337@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind01338@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind01339@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind01340@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00361@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00361@ 1 INDIVIDUAL @ind01342@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01343@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00361@ 1 INDIVIDUAL @ind01344@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01345@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00363@ 1 INDIVIDUAL @ind01345@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00363@ 1 INDIVIDUAL @ind01346@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01347@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind01347@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind01348@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00365@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00365@ 1 INDIVIDUAL @ind01349@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00366@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00366@ 1 INDIVIDUAL @ind01350@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00367@ 1 INDIVIDUAL @ind01341@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00367@ 1 INDIVIDUAL @ind01351@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01352@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01353@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind01354@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00367@ 1 INDIVIDUAL @ind01355@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00367@ 1 INDIVIDUAL @ind01356@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00368@ 1 INDIVIDUAL @ind01354@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00368@ 1 INDIVIDUAL @ind01357@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind01358@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00369@ 1 INDIVIDUAL @ind01358@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00369@ 1 INDIVIDUAL @ind01359@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind01360@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00370@ 1 INDIVIDUAL @ind01360@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00370@ 1 INDIVIDUAL @ind01361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind01362@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00368@ 1 INDIVIDUAL @ind01363@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00368@ 1 INDIVIDUAL @ind01364@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00371@ 1 INDIVIDUAL @ind01354@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00371@ 1 INDIVIDUAL @ind01365@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00371@ 1 INDIVIDUAL @ind01366@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00372@ 1 INDIVIDUAL @ind01366@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00372@ 1 INDIVIDUAL @ind01367@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01364@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01368@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01369@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01370@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01371@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01372@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01373@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00373@ 1 INDIVIDUAL @ind01374@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00374@ 1 INDIVIDUAL @ind01372@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00374@ 1 INDIVIDUAL @ind01375@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01379@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00356@ 1 INDIVIDUAL @ind01396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00356@ 1 INDIVIDUAL @ind01399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00382@ 1 INDIVIDUAL @ind01399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00382@ 1 INDIVIDUAL @ind01400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00384@ 1 INDIVIDUAL @ind01403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00384@ 1 INDIVIDUAL @ind01404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00385@ 1 INDIVIDUAL @ind01405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00385@ 1 INDIVIDUAL @ind01406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00386@ 1 INDIVIDUAL @ind01407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00386@ 1 INDIVIDUAL @ind01408@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00387@ 1 INDIVIDUAL @ind01409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00387@ 1 INDIVIDUAL @ind01410@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00388@ 1 INDIVIDUAL @ind01411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00388@ 1 INDIVIDUAL @ind01412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01413@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01414@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01415@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01437@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00397@ 1 INDIVIDUAL @ind01440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00397@ 1 INDIVIDUAL @ind01444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00398@ 1 INDIVIDUAL @ind01441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00398@ 1 INDIVIDUAL @ind01445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind01442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind01446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind01443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind01447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01449@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01450@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind01450@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind01452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00404@ 1 INDIVIDUAL @ind01310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00404@ 1 INDIVIDUAL @ind01457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01459@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01460@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01461@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00350@ 1 INDIVIDUAL @ind01462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00351@ 1 INDIVIDUAL @ind01463@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00351@ 1 INDIVIDUAL @ind01464@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01466@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01467@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01468@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01470@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind01471@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind01472@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00016@ 1 INDIVIDUAL @ind01473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00405@ 1 INDIVIDUAL @ind00057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00405@ 1 INDIVIDUAL @ind00062@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00406@ 1 INDIVIDUAL @ind01473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00406@ 1 INDIVIDUAL @ind01474@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00406@ 1 INDIVIDUAL @ind01475@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01200@ 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS -1300,-130, -1300,-110 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01209@ 1 POSITION 2 POINTS -800,-180 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01212@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01213@ 1 POSITION 2 POINTS -300,-200 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00407@ 1 INDIVIDUAL @ind01214@ 1 POSITION 2 POINTS -240,-200 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00410@ 1 INDIVIDUAL @ind01212@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00410@ 1 INDIVIDUAL @ind01490@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00411@ 1 INDIVIDUAL @ind01211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00411@ 1 INDIVIDUAL @ind01491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00412@ 1 INDIVIDUAL @ind01210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00412@ 1 INDIVIDUAL @ind01492@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00311@ 1 INDIVIDUAL @ind01207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00413@ 1 INDIVIDUAL @ind01206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00413@ 1 INDIVIDUAL @ind01493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00414@ 1 INDIVIDUAL @ind01205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00414@ 1 INDIVIDUAL @ind01494@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00415@ 1 INDIVIDUAL @ind01204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00415@ 1 INDIVIDUAL @ind01495@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01496@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01497@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01498@ 1 POSITION 2 POINTS 700,-140 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00416@ 1 INDIVIDUAL @ind01501@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00417@ 1 INDIVIDUAL @ind01498@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00417@ 1 INDIVIDUAL @ind01502@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00418@ 1 INDIVIDUAL @ind01499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00418@ 1 INDIVIDUAL @ind01503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01504@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00420@ 1 INDIVIDUAL @ind01501@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00420@ 1 INDIVIDUAL @ind01505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01507@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01508@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00419@ 1 INDIVIDUAL @ind01509@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01510@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01511@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01512@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01513@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01514@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01515@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01516@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00421@ 1 INDIVIDUAL @ind01517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01512@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01520@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00422@ 1 INDIVIDUAL @ind01525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00423@ 1 INDIVIDUAL @ind01513@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00423@ 1 INDIVIDUAL @ind01526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00423@ 1 INDIVIDUAL @ind01527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00423@ 1 INDIVIDUAL @ind01528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00424@ 1 INDIVIDUAL @ind01514@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00424@ 1 INDIVIDUAL @ind01529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00425@ 1 INDIVIDUAL @ind01515@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00425@ 1 INDIVIDUAL @ind01530@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00426@ 1 INDIVIDUAL @ind01516@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00426@ 1 INDIVIDUAL @ind01531@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01533@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01534@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01536@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01537@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01538@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00427@ 1 INDIVIDUAL @ind01540@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00352@ 1 INDIVIDUAL @ind01588@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01606@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01610@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00440@ 1 INDIVIDUAL @ind01602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00439@ 1 INDIVIDUAL @ind01611@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00440@ 1 INDIVIDUAL @ind01612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00441@ 1 INDIVIDUAL @ind01603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00441@ 1 INDIVIDUAL @ind01613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00441@ 1 INDIVIDUAL @ind01614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00441@ 1 INDIVIDUAL @ind01615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00442@ 1 INDIVIDUAL @ind01605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00442@ 1 INDIVIDUAL @ind01616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00443@ 1 INDIVIDUAL @ind01605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00443@ 1 INDIVIDUAL @ind01617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00443@ 1 INDIVIDUAL @ind01620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00443@ 1 INDIVIDUAL @ind01621@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00443@ 1 INDIVIDUAL @ind01622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00444@ 1 INDIVIDUAL @ind01615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00444@ 1 INDIVIDUAL @ind01623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00445@ 1 INDIVIDUAL @ind01614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00445@ 1 INDIVIDUAL @ind01624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00122@ 1 INDIVIDUAL @ind01625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00005@ 1 INDIVIDUAL @ind01626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00446@ 1 INDIVIDUAL @ind01626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00446@ 1 INDIVIDUAL @ind01627@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind01628@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind01630@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00447@ 1 INDIVIDUAL @ind01606@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00447@ 1 INDIVIDUAL @ind01632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00447@ 1 INDIVIDUAL @ind01633@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00448@ 1 INDIVIDUAL @ind01607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00448@ 1 INDIVIDUAL @ind01634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00448@ 1 INDIVIDUAL @ind01635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00449@ 1 INDIVIDUAL @ind01608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00449@ 1 INDIVIDUAL @ind01636@ 1 POSITION 2 POINTS -660,-1180 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00336@ 1 INDIVIDUAL @ind01637@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00450@ 1 INDIVIDUAL @ind01609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00450@ 1 INDIVIDUAL @ind01638@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00450@ 1 INDIVIDUAL @ind01639@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00450@ 1 INDIVIDUAL @ind01640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00450@ 1 INDIVIDUAL @ind01641@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00451@ 1 INDIVIDUAL @ind01640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00451@ 1 INDIVIDUAL @ind01642@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00451@ 1 INDIVIDUAL @ind01643@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00453@ 1 INDIVIDUAL @ind01646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00453@ 1 INDIVIDUAL @ind01653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00453@ 1 INDIVIDUAL @ind01654@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01659@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01661@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00454@ 1 INDIVIDUAL @ind01665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00456@ 1 INDIVIDUAL @ind01648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00456@ 1 INDIVIDUAL @ind01666@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00456@ 1 INDIVIDUAL @ind01667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00456@ 1 INDIVIDUAL @ind01668@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00456@ 1 INDIVIDUAL @ind01669@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00459@ 1 INDIVIDUAL @ind01209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00459@ 1 INDIVIDUAL @ind01478@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01678@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01679@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00461@ 1 INDIVIDUAL @ind01681@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00461@ 1 INDIVIDUAL @ind01682@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00461@ 1 INDIVIDUAL @ind01674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00460@ 1 INDIVIDUAL @ind01680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00462@ 1 INDIVIDUAL @ind01675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00462@ 1 INDIVIDUAL @ind01683@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00462@ 1 INDIVIDUAL @ind01684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01689@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01690@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01691@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01692@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00464@ 1 INDIVIDUAL @ind01694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00465@ 1 INDIVIDUAL @ind01677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00465@ 1 INDIVIDUAL @ind01695@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00466@ 1 INDIVIDUAL @ind00086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00466@ 1 INDIVIDUAL @ind01696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00466@ 1 INDIVIDUAL @ind01697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00466@ 1 INDIVIDUAL @ind01698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00466@ 1 INDIVIDUAL @ind01699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01475@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00467@ 1 INDIVIDUAL @ind01705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00459@ 1 INDIVIDUAL @ind01479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00459@ 1 INDIVIDUAL @ind01481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00459@ 1 INDIVIDUAL @ind01482@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01483@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01486@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01487@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01488@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00468@ 1 INDIVIDUAL @ind01489@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00469@ 1 INDIVIDUAL @ind01706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00469@ 1 INDIVIDUAL @ind01707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00469@ 1 INDIVIDUAL @ind01708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00469@ 1 INDIVIDUAL @ind01716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00471@ 1 INDIVIDUAL @ind01719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00471@ 1 INDIVIDUAL @ind01720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00471@ 1 INDIVIDUAL @ind01706@ 1 POSITION 2 POINTS 6870,-1030 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00469@ 1 INDIVIDUAL @ind01717@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00470@ 1 INDIVIDUAL @ind01718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00472@ 1 INDIVIDUAL @ind01707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00472@ 1 INDIVIDUAL @ind01721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00473@ 1 INDIVIDUAL @ind01708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00473@ 1 INDIVIDUAL @ind01722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00474@ 1 INDIVIDUAL @ind01709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00474@ 1 INDIVIDUAL @ind01723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00475@ 1 INDIVIDUAL @ind01710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00475@ 1 INDIVIDUAL @ind01724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00476@ 1 INDIVIDUAL @ind01711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00476@ 1 INDIVIDUAL @ind01725@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01727@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01728@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01729@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01730@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01731@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00477@ 1 INDIVIDUAL @ind01732@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00478@ 1 INDIVIDUAL @ind00110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00478@ 1 INDIVIDUAL @ind01733@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00478@ 1 INDIVIDUAL @ind01734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00479@ 1 INDIVIDUAL @ind00112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00479@ 1 INDIVIDUAL @ind01735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00479@ 1 INDIVIDUAL @ind01736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00480@ 1 INDIVIDUAL @ind00041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00480@ 1 INDIVIDUAL @ind00113@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00480@ 1 INDIVIDUAL @ind00116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00114@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00117@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00121@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00481@ 1 INDIVIDUAL @ind00122@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00031@ 1 INDIVIDUAL @ind00128@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01741@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00483@ 1 INDIVIDUAL @ind01744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00483@ 1 INDIVIDUAL @ind01743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00483@ 1 INDIVIDUAL @ind01737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00482@ 1 INDIVIDUAL @ind01742@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00484@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00484@ 1 INDIVIDUAL @ind01745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00484@ 1 INDIVIDUAL @ind01746@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00486@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00486@ 1 INDIVIDUAL @ind01758@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00487@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00487@ 1 INDIVIDUAL @ind01759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00488@ 1 INDIVIDUAL @ind01738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00488@ 1 INDIVIDUAL @ind01760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00489@ 1 INDIVIDUAL @ind01739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00489@ 1 INDIVIDUAL @ind01761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00490@ 1 INDIVIDUAL @ind01740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00490@ 1 INDIVIDUAL @ind01762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01520@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01765@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00491@ 1 INDIVIDUAL @ind01767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00492@ 1 INDIVIDUAL @ind01521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00492@ 1 INDIVIDUAL @ind01768@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00492@ 1 INDIVIDUAL @ind01769@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00493@ 1 INDIVIDUAL @ind01522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00493@ 1 INDIVIDUAL @ind01770@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00494@ 1 INDIVIDUAL @ind01522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00494@ 1 INDIVIDUAL @ind01771@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00495@ 1 INDIVIDUAL @ind01523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00495@ 1 INDIVIDUAL @ind01772@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01773@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01774@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01775@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01776@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00496@ 1 INDIVIDUAL @ind01777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00497@ 1 INDIVIDUAL @ind01525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00497@ 1 INDIVIDUAL @ind01778@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00497@ 1 INDIVIDUAL @ind01779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00497@ 1 INDIVIDUAL @ind01780@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01784@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01785@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01786@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01788@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01789@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00499@ 1 INDIVIDUAL @ind01791@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00499@ 1 INDIVIDUAL @ind01792@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00499@ 1 INDIVIDUAL @ind01781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00498@ 1 INDIVIDUAL @ind01790@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00500@ 1 INDIVIDUAL @ind01783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00500@ 1 INDIVIDUAL @ind01793@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00500@ 1 INDIVIDUAL @ind01794@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00500@ 1 INDIVIDUAL @ind01795@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00501@ 1 INDIVIDUAL @ind01783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00501@ 1 INDIVIDUAL @ind01796@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01786@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01797@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01798@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01799@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01800@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01801@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00502@ 1 INDIVIDUAL @ind01802@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00503@ 1 INDIVIDUAL @ind01787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00503@ 1 INDIVIDUAL @ind01803@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01811@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00505@ 1 INDIVIDUAL @ind01787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00505@ 1 INDIVIDUAL @ind01812@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00026@ 1 INDIVIDUAL @ind00105@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00026@ 1 INDIVIDUAL @ind00107@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00026@ 1 INDIVIDUAL @ind00108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00446@ 1 INDIVIDUAL @ind01303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00446@ 1 INDIVIDUAL @ind01813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00506@ 1 INDIVIDUAL @ind01813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00506@ 1 INDIVIDUAL @ind01814@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00506@ 1 INDIVIDUAL @ind01815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00507@ 1 INDIVIDUAL @ind01815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00507@ 1 INDIVIDUAL @ind01816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind01817@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind01818@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind01819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind01820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00507@ 1 INDIVIDUAL @ind01821@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00509@ 1 INDIVIDUAL @ind01817@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00509@ 1 INDIVIDUAL @ind01821@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00509@ 1 INDIVIDUAL @ind01822@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00510@ 1 INDIVIDUAL @ind01819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00510@ 1 INDIVIDUAL @ind01823@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00510@ 1 INDIVIDUAL @ind01824@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00510@ 1 INDIVIDUAL @ind01825@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00511@ 1 INDIVIDUAL @ind01820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00511@ 1 INDIVIDUAL @ind01826@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00511@ 1 INDIVIDUAL @ind01827@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00511@ 1 INDIVIDUAL @ind01828@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00511@ 1 INDIVIDUAL @ind01829@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01830@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00355@ 1 INDIVIDUAL @ind01831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01832@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00376@ 1 INDIVIDUAL @ind01833@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01834@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01835@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00380@ 1 INDIVIDUAL @ind01836@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00512@ 1 INDIVIDUAL @ind01831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00512@ 1 INDIVIDUAL @ind01837@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00526@ 1 INDIVIDUAL @ind01865@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00519@ 1 INDIVIDUAL @ind01865@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00519@ 1 INDIVIDUAL @ind01866@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00519@ 1 INDIVIDUAL @ind01867@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00520@ 1 INDIVIDUAL @ind01867@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00520@ 1 INDIVIDUAL @ind01868@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00520@ 1 INDIVIDUAL @ind01869@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00521@ 1 INDIVIDUAL @ind01869@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00521@ 1 INDIVIDUAL @ind01870@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind01871@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind01872@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind01873@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind01874@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00521@ 1 INDIVIDUAL @ind01875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00523@ 1 INDIVIDUAL @ind01871@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00523@ 1 INDIVIDUAL @ind01875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00523@ 1 INDIVIDUAL @ind01876@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00524@ 1 INDIVIDUAL @ind01873@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00524@ 1 INDIVIDUAL @ind01877@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00524@ 1 INDIVIDUAL @ind01878@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00524@ 1 INDIVIDUAL @ind01879@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00525@ 1 INDIVIDUAL @ind01874@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00525@ 1 INDIVIDUAL @ind01880@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00525@ 1 INDIVIDUAL @ind01881@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00525@ 1 INDIVIDUAL @ind01882@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00525@ 1 INDIVIDUAL @ind01883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00526@ 1 INDIVIDUAL @ind01884@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00526@ 1 INDIVIDUAL @ind01885@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00519@ 1 INDIVIDUAL @ind01315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind01886@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00527@ 1 INDIVIDUAL @ind01881@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00527@ 1 INDIVIDUAL @ind01887@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00527@ 1 INDIVIDUAL @ind01888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00528@ 1 INDIVIDUAL @ind01888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00528@ 1 INDIVIDUAL @ind01889@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00528@ 1 INDIVIDUAL @ind01890@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00529@ 1 INDIVIDUAL @ind01321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00529@ 1 INDIVIDUAL @ind01891@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01902@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01903@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00357@ 1 INDIVIDUAL @ind01904@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind01905@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00533@ 1 INDIVIDUAL @ind01473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00533@ 1 INDIVIDUAL @ind01906@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01907@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01908@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01910@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01911@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01913@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00534@ 1 INDIVIDUAL @ind01402@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01904@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01914@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01916@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01917@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind01919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00385@ 1 INDIVIDUAL @ind01920@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00385@ 1 INDIVIDUAL @ind01921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00385@ 1 INDIVIDUAL @ind01922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00536@ 1 INDIVIDUAL @ind01644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00536@ 1 INDIVIDUAL @ind01651@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00536@ 1 INDIVIDUAL @ind01645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00455@ 1 INDIVIDUAL @ind01650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00537@ 1 INDIVIDUAL @ind01671@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00537@ 1 INDIVIDUAL @ind01923@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00537@ 1 INDIVIDUAL @ind01644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00538@ 1 INDIVIDUAL @ind00273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00538@ 1 INDIVIDUAL @ind01924@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00538@ 1 INDIVIDUAL @ind00274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00539@ 1 INDIVIDUAL @ind01926@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00539@ 1 INDIVIDUAL @ind01925@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00539@ 1 INDIVIDUAL @ind00299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00540@ 1 INDIVIDUAL @ind01927@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00540@ 1 INDIVIDUAL @ind01928@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00540@ 1 INDIVIDUAL @ind00398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00541@ 1 INDIVIDUAL @ind01929@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00541@ 1 INDIVIDUAL @ind01930@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00541@ 1 INDIVIDUAL @ind00476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00542@ 1 INDIVIDUAL @ind01931@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00542@ 1 INDIVIDUAL @ind01932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00542@ 1 INDIVIDUAL @ind01216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00396@ 1 INDIVIDUAL @ind01933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01934@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01937@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00401@ 1 INDIVIDUAL @ind01938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01942@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00403@ 1 INDIVIDUAL @ind01943@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00543@ 1 INDIVIDUAL @ind01944@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00543@ 1 INDIVIDUAL @ind01945@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00543@ 1 INDIVIDUAL @ind01946@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00543@ 1 INDIVIDUAL @ind01947@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00543@ 1 INDIVIDUAL @ind01948@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00544@ 1 INDIVIDUAL @ind01897@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00544@ 1 INDIVIDUAL @ind01949@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00544@ 1 INDIVIDUAL @ind01950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00544@ 1 INDIVIDUAL @ind01951@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00544@ 1 INDIVIDUAL @ind01952@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00545@ 1 INDIVIDUAL @ind01901@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00545@ 1 INDIVIDUAL @ind01953@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00545@ 1 INDIVIDUAL @ind01954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00545@ 1 INDIVIDUAL @ind01955@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00546@ 1 INDIVIDUAL @ind01670@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00546@ 1 INDIVIDUAL @ind01956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00546@ 1 INDIVIDUAL @ind01602@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00547@ 1 INDIVIDUAL @ind01405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00547@ 1 INDIVIDUAL @ind01957@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00532@ 1 INDIVIDUAL @ind00078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01908@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01958@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01959@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01960@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01961@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01962@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00548@ 1 INDIVIDUAL @ind01963@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00549@ 1 INDIVIDUAL @ind01909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00549@ 1 INDIVIDUAL @ind01964@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00550@ 1 INDIVIDUAL @ind01910@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00550@ 1 INDIVIDUAL @ind01965@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00551@ 1 INDIVIDUAL @ind01911@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00551@ 1 INDIVIDUAL @ind01966@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00552@ 1 INDIVIDUAL @ind01913@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00552@ 1 INDIVIDUAL @ind01967@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00552@ 1 INDIVIDUAL @ind01968@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00552@ 1 INDIVIDUAL @ind01969@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01970@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01972@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01973@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01974@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00553@ 1 INDIVIDUAL @ind01975@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00554@ 1 INDIVIDUAL @ind01919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00554@ 1 INDIVIDUAL @ind01976@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00555@ 1 INDIVIDUAL @ind01921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00555@ 1 INDIVIDUAL @ind01977@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00556@ 1 INDIVIDUAL @ind01922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00556@ 1 INDIVIDUAL @ind01978@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01979@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01980@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01981@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01982@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01983@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01984@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01985@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00395@ 1 INDIVIDUAL @ind01986@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00557@ 1 INDIVIDUAL @ind01987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00558@ 1 INDIVIDUAL @ind01987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00558@ 1 INDIVIDUAL @ind01990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00558@ 1 INDIVIDUAL @ind01991@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00558@ 1 INDIVIDUAL @ind01992@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00559@ 1 INDIVIDUAL @ind01995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00559@ 1 INDIVIDUAL @ind01987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00559@ 1 INDIVIDUAL @ind01996@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00557@ 1 INDIVIDUAL @ind01994@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00558@ 1 INDIVIDUAL @ind01993@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00557@ 1 INDIVIDUAL @ind01988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00557@ 1 INDIVIDUAL @ind01989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00560@ 1 INDIVIDUAL @ind01988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00560@ 1 INDIVIDUAL @ind01998@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00561@ 1 INDIVIDUAL @ind01988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00561@ 1 INDIVIDUAL @ind01999@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind01989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02000@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00562@ 1 INDIVIDUAL @ind02006@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00563@ 1 INDIVIDUAL @ind01990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00563@ 1 INDIVIDUAL @ind02007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00564@ 1 INDIVIDUAL @ind01992@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00564@ 1 INDIVIDUAL @ind02008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00564@ 1 INDIVIDUAL @ind02009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00564@ 1 INDIVIDUAL @ind02010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02018@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00565@ 1 INDIVIDUAL @ind02022@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00566@ 1 INDIVIDUAL @ind02023@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00566@ 1 INDIVIDUAL @ind02024@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00566@ 1 INDIVIDUAL @ind02011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00567@ 1 INDIVIDUAL @ind02012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00567@ 1 INDIVIDUAL @ind02025@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00568@ 1 INDIVIDUAL @ind02030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00569@ 1 INDIVIDUAL @ind02014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00569@ 1 INDIVIDUAL @ind02031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02032@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02035@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00570@ 1 INDIVIDUAL @ind02039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02045@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind02046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00572@ 1 INDIVIDUAL @ind02017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00572@ 1 INDIVIDUAL @ind02047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00572@ 1 INDIVIDUAL @ind02048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00572@ 1 INDIVIDUAL @ind02049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00573@ 1 INDIVIDUAL @ind02019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00573@ 1 INDIVIDUAL @ind02050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00574@ 1 INDIVIDUAL @ind02020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00574@ 1 INDIVIDUAL @ind02051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00575@ 1 INDIVIDUAL @ind02021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00575@ 1 INDIVIDUAL @ind02052@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00576@ 1 INDIVIDUAL @ind02053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00576@ 1 INDIVIDUAL @ind02054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00576@ 1 INDIVIDUAL @ind02055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00576@ 1 INDIVIDUAL @ind02056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00577@ 1 INDIVIDUAL @ind02059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00577@ 1 INDIVIDUAL @ind02058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00576@ 1 INDIVIDUAL @ind02057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00577@ 1 INDIVIDUAL @ind02057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02061@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02062@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00578@ 1 INDIVIDUAL @ind02064@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00579@ 1 INDIVIDUAL @ind02055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00579@ 1 INDIVIDUAL @ind02065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00580@ 1 INDIVIDUAL @ind02056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00580@ 1 INDIVIDUAL @ind02066@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01686@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00463@ 1 INDIVIDUAL @ind01688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00581@ 1 INDIVIDUAL @ind01684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00581@ 1 INDIVIDUAL @ind02067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00581@ 1 INDIVIDUAL @ind02068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00582@ 1 INDIVIDUAL @ind01685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00582@ 1 INDIVIDUAL @ind02069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00582@ 1 INDIVIDUAL @ind02070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00582@ 1 INDIVIDUAL @ind02071@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00583@ 1 INDIVIDUAL @ind01687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00583@ 1 INDIVIDUAL @ind02072@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00584@ 1 INDIVIDUAL @ind01688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00584@ 1 INDIVIDUAL @ind02073@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind01691@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind02074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind02075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind02076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind02077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00585@ 1 INDIVIDUAL @ind02078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind01692@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind02079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind02080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind02081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind02082@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind02083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00587@ 1 INDIVIDUAL @ind01693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00587@ 1 INDIVIDUAL @ind02084@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00588@ 1 INDIVIDUAL @ind01694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00588@ 1 INDIVIDUAL @ind02085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00589@ 1 INDIVIDUAL @ind02086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00589@ 1 INDIVIDUAL @ind02087@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00589@ 1 INDIVIDUAL @ind02088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00589@ 1 INDIVIDUAL @ind02089@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00589@ 1 INDIVIDUAL @ind02090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00590@ 1 INDIVIDUAL @ind02092@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00590@ 1 INDIVIDUAL @ind02091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00590@ 1 INDIVIDUAL @ind02086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02095@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02097@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02098@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00591@ 1 INDIVIDUAL @ind02099@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00592@ 1 INDIVIDUAL @ind02094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00592@ 1 INDIVIDUAL @ind02100@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00592@ 1 INDIVIDUAL @ind02101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00593@ 1 INDIVIDUAL @ind02102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02103@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02105@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02106@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02107@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00594@ 1 INDIVIDUAL @ind02108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00593@ 1 INDIVIDUAL @ind02110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00593@ 1 INDIVIDUAL @ind02109@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00595@ 1 INDIVIDUAL @ind02104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00595@ 1 INDIVIDUAL @ind02111@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02106@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02113@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02114@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02115@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02117@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00596@ 1 INDIVIDUAL @ind02118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00597@ 1 INDIVIDUAL @ind02108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00597@ 1 INDIVIDUAL @ind02119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02121@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02122@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00598@ 1 INDIVIDUAL @ind02127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00599@ 1 INDIVIDUAL @ind02129@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00599@ 1 INDIVIDUAL @ind02120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00599@ 1 INDIVIDUAL @ind02128@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00600@ 1 INDIVIDUAL @ind02123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00600@ 1 INDIVIDUAL @ind02130@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00601@ 1 INDIVIDUAL @ind02124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00601@ 1 INDIVIDUAL @ind02131@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00602@ 1 INDIVIDUAL @ind02125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00602@ 1 INDIVIDUAL @ind02132@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00602@ 1 INDIVIDUAL @ind02133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00602@ 1 INDIVIDUAL @ind02134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00601@ 1 INDIVIDUAL @ind02135@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00601@ 1 INDIVIDUAL @ind02136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00601@ 1 INDIVIDUAL @ind02137@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02139@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02140@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02141@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00603@ 1 INDIVIDUAL @ind02142@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00604@ 1 INDIVIDUAL @ind02127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00604@ 1 INDIVIDUAL @ind02143@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00604@ 1 INDIVIDUAL @ind02144@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00604@ 1 INDIVIDUAL @ind02145@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02146@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02147@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02148@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02149@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02150@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02151@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02152@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02153@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02154@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02155@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02156@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00605@ 1 INDIVIDUAL @ind02157@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00606@ 1 INDIVIDUAL @ind02159@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00606@ 1 INDIVIDUAL @ind02158@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00606@ 1 INDIVIDUAL @ind02146@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00607@ 1 INDIVIDUAL @ind02148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00607@ 1 INDIVIDUAL @ind02160@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00608@ 1 INDIVIDUAL @ind02150@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00608@ 1 INDIVIDUAL @ind02161@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00609@ 1 INDIVIDUAL @ind02153@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00609@ 1 INDIVIDUAL @ind02162@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02155@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02163@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02164@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02165@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02166@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02167@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00610@ 1 INDIVIDUAL @ind02169@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00611@ 1 INDIVIDUAL @ind02157@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00611@ 1 INDIVIDUAL @ind02170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00612@ 1 INDIVIDUAL @ind00342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00612@ 1 INDIVIDUAL @ind02171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00613@ 1 INDIVIDUAL @ind02177@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00613@ 1 INDIVIDUAL @ind02176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00613@ 1 INDIVIDUAL @ind02172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00614@ 1 INDIVIDUAL @ind02172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00614@ 1 INDIVIDUAL @ind02173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00614@ 1 INDIVIDUAL @ind02174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00614@ 1 INDIVIDUAL @ind02175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02178@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02179@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02180@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02181@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02182@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00615@ 1 INDIVIDUAL @ind02183@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind01734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02185@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02186@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02187@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02188@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02189@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02190@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02191@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00616@ 1 INDIVIDUAL @ind02192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00321@ 1 INDIVIDUAL @ind01227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind01258@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind01227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind02195@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00328@ 1 INDIVIDUAL @ind02196@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00320@ 1 INDIVIDUAL @ind01218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00060@ 1 INDIVIDUAL @ind00243@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00060@ 1 INDIVIDUAL @ind00244@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00060@ 1 INDIVIDUAL @ind00245@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02198@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00618@ 1 INDIVIDUAL @ind02197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00618@ 1 INDIVIDUAL @ind02199@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02202@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00617@ 1 INDIVIDUAL @ind02208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00618@ 1 INDIVIDUAL @ind02209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00618@ 1 INDIVIDUAL @ind02210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00618@ 1 INDIVIDUAL @ind02211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00619@ 1 INDIVIDUAL @ind02213@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00619@ 1 INDIVIDUAL @ind02212@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00619@ 1 INDIVIDUAL @ind02197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02214@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02215@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02219@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02220@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00620@ 1 INDIVIDUAL @ind02221@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02223@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02226@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00621@ 1 INDIVIDUAL @ind02227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00622@ 1 INDIVIDUAL @ind02228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00622@ 1 INDIVIDUAL @ind02208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00623@ 1 INDIVIDUAL @ind02202@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00623@ 1 INDIVIDUAL @ind02229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00623@ 1 INDIVIDUAL @ind02230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00624@ 1 INDIVIDUAL @ind02203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00624@ 1 INDIVIDUAL @ind02231@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00625@ 1 INDIVIDUAL @ind02205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00625@ 1 INDIVIDUAL @ind02232@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00625@ 1 INDIVIDUAL @ind02233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00625@ 1 INDIVIDUAL @ind02234@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00626@ 1 INDIVIDUAL @ind02206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00626@ 1 INDIVIDUAL @ind02235@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00627@ 1 INDIVIDUAL @ind02209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00627@ 1 INDIVIDUAL @ind02236@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00627@ 1 INDIVIDUAL @ind02237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00627@ 1 INDIVIDUAL @ind02238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00627@ 1 INDIVIDUAL @ind02239@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00628@ 1 INDIVIDUAL @ind02210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00628@ 1 INDIVIDUAL @ind02240@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02241@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02242@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02243@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02244@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02245@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00629@ 1 INDIVIDUAL @ind02246@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02248@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02250@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00630@ 1 INDIVIDUAL @ind02252@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00631@ 1 INDIVIDUAL @ind02254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00631@ 1 INDIVIDUAL @ind02253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00631@ 1 INDIVIDUAL @ind02247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00632@ 1 INDIVIDUAL @ind02249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00632@ 1 INDIVIDUAL @ind02255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02250@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02258@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00633@ 1 INDIVIDUAL @ind02262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02264@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02265@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02268@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02270@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00634@ 1 INDIVIDUAL @ind02274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00635@ 1 INDIVIDUAL @ind02276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00635@ 1 INDIVIDUAL @ind02275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00635@ 1 INDIVIDUAL @ind02263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00636@ 1 INDIVIDUAL @ind02266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00636@ 1 INDIVIDUAL @ind02277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00636@ 1 INDIVIDUAL @ind02278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00636@ 1 INDIVIDUAL @ind02279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02282@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02283@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02284@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00637@ 1 INDIVIDUAL @ind02285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00638@ 1 INDIVIDUAL @ind02269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00638@ 1 INDIVIDUAL @ind02286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00638@ 1 INDIVIDUAL @ind02287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00638@ 1 INDIVIDUAL @ind02288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00638@ 1 INDIVIDUAL @ind02289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind02292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind00709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind02293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind02294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00639@ 1 INDIVIDUAL @ind02295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind02296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind02297@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00185@ 1 INDIVIDUAL @ind02298@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00640@ 1 INDIVIDUAL @ind01352@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00640@ 1 INDIVIDUAL @ind02299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00641@ 1 INDIVIDUAL @ind01353@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00641@ 1 INDIVIDUAL @ind02300@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind02301@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00642@ 1 INDIVIDUAL @ind02301@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00642@ 1 INDIVIDUAL @ind02302@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00643@ 1 INDIVIDUAL @ind01344@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00643@ 1 INDIVIDUAL @ind02303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00368@ 1 INDIVIDUAL @ind02304@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00371@ 1 INDIVIDUAL @ind02305@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00371@ 1 INDIVIDUAL @ind02306@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00644@ 1 INDIVIDUAL @ind01355@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00644@ 1 INDIVIDUAL @ind02307@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00645@ 1 INDIVIDUAL @ind01355@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00645@ 1 INDIVIDUAL @ind02308@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00646@ 1 INDIVIDUAL @ind01355@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00646@ 1 INDIVIDUAL @ind02309@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00647@ 1 INDIVIDUAL @ind01355@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00647@ 1 INDIVIDUAL @ind02310@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00644@ 1 INDIVIDUAL @ind02311@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00644@ 1 INDIVIDUAL @ind02312@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00648@ 1 INDIVIDUAL @ind01764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00648@ 1 INDIVIDUAL @ind02315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00648@ 1 INDIVIDUAL @ind02316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00648@ 1 INDIVIDUAL @ind02317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00648@ 1 INDIVIDUAL @ind02318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00649@ 1 INDIVIDUAL @ind02324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00650@ 1 INDIVIDUAL @ind02326@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00650@ 1 INDIVIDUAL @ind02325@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00650@ 1 INDIVIDUAL @ind02319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00651@ 1 INDIVIDUAL @ind02321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00651@ 1 INDIVIDUAL @ind02327@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00652@ 1 INDIVIDUAL @ind02322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00652@ 1 INDIVIDUAL @ind02328@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00653@ 1 INDIVIDUAL @ind02323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00653@ 1 INDIVIDUAL @ind02329@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00654@ 1 INDIVIDUAL @ind02324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00654@ 1 INDIVIDUAL @ind02330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00654@ 1 INDIVIDUAL @ind02331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02333@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02335@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02336@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02337@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00655@ 1 INDIVIDUAL @ind02338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00656@ 1 INDIVIDUAL @ind02339@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00656@ 1 INDIVIDUAL @ind02332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00656@ 1 INDIVIDUAL @ind02340@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00657@ 1 INDIVIDUAL @ind02334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00657@ 1 INDIVIDUAL @ind02341@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02335@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02343@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02344@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00658@ 1 INDIVIDUAL @ind02346@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00659@ 1 INDIVIDUAL @ind02338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00659@ 1 INDIVIDUAL @ind02347@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00659@ 1 INDIVIDUAL @ind02348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00659@ 1 INDIVIDUAL @ind02349@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00659@ 1 INDIVIDUAL @ind02350@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00660@ 1 INDIVIDUAL @ind02338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00660@ 1 INDIVIDUAL @ind02351@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00661@ 1 INDIVIDUAL @ind02338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00661@ 1 INDIVIDUAL @ind02352@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00505@ 1 INDIVIDUAL @ind01809@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00505@ 1 INDIVIDUAL @ind01810@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01804@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01805@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01806@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01807@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00504@ 1 INDIVIDUAL @ind01808@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00662@ 1 INDIVIDUAL @ind02353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00662@ 1 INDIVIDUAL @ind02354@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02362@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00664@ 1 INDIVIDUAL @ind02353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00664@ 1 INDIVIDUAL @ind02363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00664@ 1 INDIVIDUAL @ind02360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00664@ 1 INDIVIDUAL @ind02361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02356@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02357@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00663@ 1 INDIVIDUAL @ind02358@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00665@ 1 INDIVIDUAL @ind02365@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00665@ 1 INDIVIDUAL @ind02353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00665@ 1 INDIVIDUAL @ind02364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00666@ 1 INDIVIDUAL @ind02355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00666@ 1 INDIVIDUAL @ind02366@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02358@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02367@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02369@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02370@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00667@ 1 INDIVIDUAL @ind02371@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00668@ 1 INDIVIDUAL @ind02360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00668@ 1 INDIVIDUAL @ind02372@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00668@ 1 INDIVIDUAL @ind02373@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00668@ 1 INDIVIDUAL @ind02374@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00669@ 1 INDIVIDUAL @ind02361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00669@ 1 INDIVIDUAL @ind02375@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00670@ 1 INDIVIDUAL @ind02361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00670@ 1 INDIVIDUAL @ind02376@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00669@ 1 INDIVIDUAL @ind02377@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00669@ 1 INDIVIDUAL @ind02378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00669@ 1 INDIVIDUAL @ind02379@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00671@ 1 INDIVIDUAL @ind01824@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00671@ 1 INDIVIDUAL @ind02380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00671@ 1 INDIVIDUAL @ind02381@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00671@ 1 INDIVIDUAL @ind02382@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00672@ 1 INDIVIDUAL @ind02381@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00672@ 1 INDIVIDUAL @ind02383@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00673@ 1 INDIVIDUAL @ind02382@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00673@ 1 INDIVIDUAL @ind02384@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00674@ 1 INDIVIDUAL @ind02385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00675@ 1 INDIVIDUAL @ind02386@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00676@ 1 INDIVIDUAL @ind02387@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00675@ 1 INDIVIDUAL @ind02388@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00676@ 1 INDIVIDUAL @ind02389@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00677@ 1 INDIVIDUAL @ind01878@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00677@ 1 INDIVIDUAL @ind02385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00677@ 1 INDIVIDUAL @ind02386@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00677@ 1 INDIVIDUAL @ind02387@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00527@ 1 INDIVIDUAL @ind02390@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00527@ 1 INDIVIDUAL @ind02391@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00678@ 1 INDIVIDUAL @ind01882@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00678@ 1 INDIVIDUAL @ind02392@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00679@ 1 INDIVIDUAL @ind01883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00679@ 1 INDIVIDUAL @ind02393@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00397@ 1 INDIVIDUAL @ind02394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00397@ 1 INDIVIDUAL @ind02395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00397@ 1 INDIVIDUAL @ind02396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00398@ 1 INDIVIDUAL @ind02397@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00398@ 1 INDIVIDUAL @ind02398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00398@ 1 INDIVIDUAL @ind02399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00680@ 1 INDIVIDUAL @ind01442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00680@ 1 INDIVIDUAL @ind02400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02402@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00399@ 1 INDIVIDUAL @ind02407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind02408@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind02409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind02410@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind02411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00400@ 1 INDIVIDUAL @ind02412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02413@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02414@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02415@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02416@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02417@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02418@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00402@ 1 INDIVIDUAL @ind02419@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00681@ 1 INDIVIDUAL @ind01934@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00681@ 1 INDIVIDUAL @ind02420@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00682@ 1 INDIVIDUAL @ind01451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00682@ 1 INDIVIDUAL @ind02421@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00682@ 1 INDIVIDUAL @ind02422@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00682@ 1 INDIVIDUAL @ind02423@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00682@ 1 INDIVIDUAL @ind02424@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00683@ 1 INDIVIDUAL @ind01935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00683@ 1 INDIVIDUAL @ind02425@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00684@ 1 INDIVIDUAL @ind02426@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00684@ 1 INDIVIDUAL @ind02427@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00684@ 1 INDIVIDUAL @ind01453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00685@ 1 INDIVIDUAL @ind01939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00685@ 1 INDIVIDUAL @ind02428@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00686@ 1 INDIVIDUAL @ind01941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00686@ 1 INDIVIDUAL @ind02429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00687@ 1 INDIVIDUAL @ind01455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00687@ 1 INDIVIDUAL @ind02430@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00687@ 1 INDIVIDUAL @ind02431@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00687@ 1 INDIVIDUAL @ind02432@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00688@ 1 INDIVIDUAL @ind01942@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00688@ 1 INDIVIDUAL @ind02433@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00689@ 1 INDIVIDUAL @ind02434@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00689@ 1 INDIVIDUAL @ind02435@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00689@ 1 INDIVIDUAL @ind02436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00690@ 1 INDIVIDUAL @ind02436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00690@ 1 INDIVIDUAL @ind02437@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00690@ 1 INDIVIDUAL @ind02438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00690@ 1 INDIVIDUAL @ind02439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00690@ 1 INDIVIDUAL @ind02440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00691@ 1 INDIVIDUAL @ind02438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00691@ 1 INDIVIDUAL @ind02441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00692@ 1 INDIVIDUAL @ind02439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00692@ 1 INDIVIDUAL @ind02442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00693@ 1 INDIVIDUAL @ind02439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00693@ 1 INDIVIDUAL @ind02443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00692@ 1 INDIVIDUAL @ind02444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00694@ 1 INDIVIDUAL @ind02440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00694@ 1 INDIVIDUAL @ind02445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind02446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind02447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind01897@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind01898@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind01899@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind01900@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00695@ 1 INDIVIDUAL @ind01901@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00696@ 1 INDIVIDUAL @ind02450@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00696@ 1 INDIVIDUAL @ind02451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00696@ 1 INDIVIDUAL @ind02448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00697@ 1 INDIVIDUAL @ind02448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00697@ 1 INDIVIDUAL @ind02449@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00697@ 1 INDIVIDUAL @ind02452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00697@ 1 INDIVIDUAL @ind02453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00697@ 1 INDIVIDUAL @ind02454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00698@ 1 INDIVIDUAL @ind02452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00698@ 1 INDIVIDUAL @ind02455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00699@ 1 INDIVIDUAL @ind02453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00699@ 1 INDIVIDUAL @ind02456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00700@ 1 INDIVIDUAL @ind02454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00700@ 1 INDIVIDUAL @ind02457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00701@ 1 INDIVIDUAL @ind02460@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00701@ 1 INDIVIDUAL @ind02461@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00701@ 1 INDIVIDUAL @ind02458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00702@ 1 INDIVIDUAL @ind02458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00702@ 1 INDIVIDUAL @ind02459@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00702@ 1 INDIVIDUAL @ind02462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00702@ 1 INDIVIDUAL @ind02463@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02464@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02466@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02467@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00703@ 1 INDIVIDUAL @ind02468@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00704@ 1 INDIVIDUAL @ind02469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00704@ 1 INDIVIDUAL @ind02471@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00704@ 1 INDIVIDUAL @ind02470@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02471@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02472@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02474@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02475@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00705@ 1 INDIVIDUAL @ind02477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00706@ 1 INDIVIDUAL @ind02473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00706@ 1 INDIVIDUAL @ind02478@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00706@ 1 INDIVIDUAL @ind02479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00707@ 1 INDIVIDUAL @ind02473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00707@ 1 INDIVIDUAL @ind02481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02474@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02482@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02483@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02486@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00708@ 1 INDIVIDUAL @ind02487@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00709@ 1 INDIVIDUAL @ind02475@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00709@ 1 INDIVIDUAL @ind02488@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02489@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02490@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02492@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00710@ 1 INDIVIDUAL @ind02494@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00711@ 1 INDIVIDUAL @ind02476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00711@ 1 INDIVIDUAL @ind02496@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00712@ 1 INDIVIDUAL @ind02477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00712@ 1 INDIVIDUAL @ind02497@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00713@ 1 INDIVIDUAL @ind02498@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00713@ 1 INDIVIDUAL @ind02500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00713@ 1 INDIVIDUAL @ind02499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00714@ 1 INDIVIDUAL @ind02500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00714@ 1 INDIVIDUAL @ind02501@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00714@ 1 INDIVIDUAL @ind02502@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00714@ 1 INDIVIDUAL @ind02503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02504@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02507@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02508@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02509@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02510@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02511@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00715@ 1 INDIVIDUAL @ind02512@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind01971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind02513@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind02514@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind02515@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind02516@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00716@ 1 INDIVIDUAL @ind02517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02520@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00717@ 1 INDIVIDUAL @ind02527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00718@ 1 INDIVIDUAL @ind02529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00718@ 1 INDIVIDUAL @ind02528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00718@ 1 INDIVIDUAL @ind02518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00719@ 1 INDIVIDUAL @ind02521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00719@ 1 INDIVIDUAL @ind02530@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00720@ 1 INDIVIDUAL @ind02522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00720@ 1 INDIVIDUAL @ind02531@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00721@ 1 INDIVIDUAL @ind02523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00721@ 1 INDIVIDUAL @ind02532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02533@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02534@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02536@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02537@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02538@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00722@ 1 INDIVIDUAL @ind02540@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00723@ 1 INDIVIDUAL @ind02525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00723@ 1 INDIVIDUAL @ind02541@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00724@ 1 INDIVIDUAL @ind02526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00724@ 1 INDIVIDUAL @ind02542@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00724@ 1 INDIVIDUAL @ind02543@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00724@ 1 INDIVIDUAL @ind02544@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00725@ 1 INDIVIDUAL @ind02527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00725@ 1 INDIVIDUAL @ind02545@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00726@ 1 INDIVIDUAL @ind01995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00726@ 1 INDIVIDUAL @ind01997@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02546@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02547@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02548@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02549@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02550@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02551@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00727@ 1 INDIVIDUAL @ind02553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00728@ 1 INDIVIDUAL @ind02555@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00728@ 1 INDIVIDUAL @ind02554@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00728@ 1 INDIVIDUAL @ind02546@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00729@ 1 INDIVIDUAL @ind02548@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00729@ 1 INDIVIDUAL @ind02556@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00730@ 1 INDIVIDUAL @ind02549@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00730@ 1 INDIVIDUAL @ind02557@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00731@ 1 INDIVIDUAL @ind02550@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00731@ 1 INDIVIDUAL @ind02558@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00732@ 1 INDIVIDUAL @ind02551@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00732@ 1 INDIVIDUAL @ind02559@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00733@ 1 INDIVIDUAL @ind02552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00733@ 1 INDIVIDUAL @ind02560@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00734@ 1 INDIVIDUAL @ind02553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00734@ 1 INDIVIDUAL @ind02561@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00735@ 1 INDIVIDUAL @ind02562@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00735@ 1 INDIVIDUAL @ind02563@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00735@ 1 INDIVIDUAL @ind02564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00735@ 1 INDIVIDUAL @ind02565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00736@ 1 INDIVIDUAL @ind02566@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00736@ 1 INDIVIDUAL @ind02562@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00736@ 1 INDIVIDUAL @ind02567@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00737@ 1 INDIVIDUAL @ind02564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00737@ 1 INDIVIDUAL @ind02568@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02569@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02571@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02572@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02573@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind02574@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02575@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02576@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02577@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02578@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02579@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00739@ 1 INDIVIDUAL @ind02580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00740@ 1 INDIVIDUAL @ind02581@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00740@ 1 INDIVIDUAL @ind02575@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00740@ 1 INDIVIDUAL @ind02582@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00741@ 1 INDIVIDUAL @ind02577@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00741@ 1 INDIVIDUAL @ind02583@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00741@ 1 INDIVIDUAL @ind02584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00741@ 1 INDIVIDUAL @ind02585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02578@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02586@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02587@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02588@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02589@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02590@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00742@ 1 INDIVIDUAL @ind02591@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00743@ 1 INDIVIDUAL @ind02579@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00743@ 1 INDIVIDUAL @ind02592@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00744@ 1 INDIVIDUAL @ind02580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00744@ 1 INDIVIDUAL @ind02593@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00745@ 1 INDIVIDUAL @ind02033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00745@ 1 INDIVIDUAL @ind02594@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02595@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02596@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02597@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02598@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02599@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02601@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00746@ 1 INDIVIDUAL @ind02602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00747@ 1 INDIVIDUAL @ind02603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00747@ 1 INDIVIDUAL @ind02595@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00747@ 1 INDIVIDUAL @ind02604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00748@ 1 INDIVIDUAL @ind02597@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00748@ 1 INDIVIDUAL @ind02605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00749@ 1 INDIVIDUAL @ind02598@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00749@ 1 INDIVIDUAL @ind02606@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02599@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02610@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00750@ 1 INDIVIDUAL @ind02611@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00751@ 1 INDIVIDUAL @ind02600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00751@ 1 INDIVIDUAL @ind02612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00751@ 1 INDIVIDUAL @ind02613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00752@ 1 INDIVIDUAL @ind02601@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00752@ 1 INDIVIDUAL @ind02614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00753@ 1 INDIVIDUAL @ind02602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00753@ 1 INDIVIDUAL @ind02615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00754@ 1 INDIVIDUAL @ind02017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00754@ 1 INDIVIDUAL @ind02616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00755@ 1 INDIVIDUAL @ind02617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00755@ 1 INDIVIDUAL @ind02618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00755@ 1 INDIVIDUAL @ind02619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00756@ 1 INDIVIDUAL @ind02617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00756@ 1 INDIVIDUAL @ind02621@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00757@ 1 INDIVIDUAL @ind02622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00757@ 1 INDIVIDUAL @ind02617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00757@ 1 INDIVIDUAL @ind02623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02627@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02628@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02630@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00758@ 1 INDIVIDUAL @ind02631@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02633@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02636@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00759@ 1 INDIVIDUAL @ind02637@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00760@ 1 INDIVIDUAL @ind02639@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00760@ 1 INDIVIDUAL @ind02632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00760@ 1 INDIVIDUAL @ind02638@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00761@ 1 INDIVIDUAL @ind02634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00761@ 1 INDIVIDUAL @ind02640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02637@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02641@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02642@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02643@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00762@ 1 INDIVIDUAL @ind02645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00763@ 1 INDIVIDUAL @ind02646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00763@ 1 INDIVIDUAL @ind02647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00763@ 1 INDIVIDUAL @ind02648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00763@ 1 INDIVIDUAL @ind02649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00764@ 1 INDIVIDUAL @ind02650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00764@ 1 INDIVIDUAL @ind02651@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00764@ 1 INDIVIDUAL @ind02646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00766@ 1 INDIVIDUAL @ind02083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00766@ 1 INDIVIDUAL @ind02656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00766@ 1 INDIVIDUAL @ind02657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02659@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02661@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00767@ 1 INDIVIDUAL @ind02665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00768@ 1 INDIVIDUAL @ind02666@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00768@ 1 INDIVIDUAL @ind02667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00768@ 1 INDIVIDUAL @ind02658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00769@ 1 INDIVIDUAL @ind02660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00769@ 1 INDIVIDUAL @ind02668@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00770@ 1 INDIVIDUAL @ind02662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00770@ 1 INDIVIDUAL @ind02669@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00771@ 1 INDIVIDUAL @ind02663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00771@ 1 INDIVIDUAL @ind02670@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00772@ 1 INDIVIDUAL @ind02664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00772@ 1 INDIVIDUAL @ind02671@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00773@ 1 INDIVIDUAL @ind02672@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00773@ 1 INDIVIDUAL @ind02673@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00773@ 1 INDIVIDUAL @ind02674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00773@ 1 INDIVIDUAL @ind02675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00773@ 1 INDIVIDUAL @ind02676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00774@ 1 INDIVIDUAL @ind02677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00774@ 1 INDIVIDUAL @ind02678@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00774@ 1 INDIVIDUAL @ind02672@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00775@ 1 INDIVIDUAL @ind02674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00775@ 1 INDIVIDUAL @ind02679@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00775@ 1 INDIVIDUAL @ind02680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00775@ 1 INDIVIDUAL @ind02681@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00775@ 1 INDIVIDUAL @ind02682@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00776@ 1 INDIVIDUAL @ind02675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00776@ 1 INDIVIDUAL @ind02683@ 1 POSITION 2 POINTS 4090,-2470 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00776@ 1 INDIVIDUAL @ind02684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00777@ 1 INDIVIDUAL @ind02685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00777@ 1 INDIVIDUAL @ind02686@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00777@ 1 INDIVIDUAL @ind02687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00777@ 1 INDIVIDUAL @ind02688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00778@ 1 INDIVIDUAL @ind02689@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00778@ 1 INDIVIDUAL @ind02690@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00778@ 1 INDIVIDUAL @ind02685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02691@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02692@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02695@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00779@ 1 INDIVIDUAL @ind02696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00780@ 1 INDIVIDUAL @ind02688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00780@ 1 INDIVIDUAL @ind02698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00781@ 1 INDIVIDUAL @ind02687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00781@ 1 INDIVIDUAL @ind02699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00782@ 1 INDIVIDUAL @ind02705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00783@ 1 INDIVIDUAL @ind02706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00783@ 1 INDIVIDUAL @ind02707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00783@ 1 INDIVIDUAL @ind02700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00784@ 1 INDIVIDUAL @ind02702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00784@ 1 INDIVIDUAL @ind02708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00784@ 1 INDIVIDUAL @ind02709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00785@ 1 INDIVIDUAL @ind02703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00785@ 1 INDIVIDUAL @ind02710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00786@ 1 INDIVIDUAL @ind02704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00786@ 1 INDIVIDUAL @ind02711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00786@ 1 INDIVIDUAL @ind02712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00787@ 1 INDIVIDUAL @ind02705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00787@ 1 INDIVIDUAL @ind02713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02717@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00788@ 1 INDIVIDUAL @ind02722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00789@ 1 INDIVIDUAL @ind02724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00789@ 1 INDIVIDUAL @ind02723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00789@ 1 INDIVIDUAL @ind02714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02725@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02727@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02728@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02729@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00790@ 1 INDIVIDUAL @ind02730@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00791@ 1 INDIVIDUAL @ind02720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00791@ 1 INDIVIDUAL @ind02731@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00792@ 1 INDIVIDUAL @ind02722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00792@ 1 INDIVIDUAL @ind02732@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02733@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00793@ 1 INDIVIDUAL @ind02740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00794@ 1 INDIVIDUAL @ind02742@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00794@ 1 INDIVIDUAL @ind02741@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00794@ 1 INDIVIDUAL @ind02733@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02746@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00795@ 1 INDIVIDUAL @ind02747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02751@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02754@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02758@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00796@ 1 INDIVIDUAL @ind02761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02765@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00798@ 1 INDIVIDUAL @ind02768@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00799@ 1 INDIVIDUAL @ind02738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00799@ 1 INDIVIDUAL @ind02769@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00800@ 1 INDIVIDUAL @ind02739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00800@ 1 INDIVIDUAL @ind02770@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02771@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02772@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02773@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02774@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02775@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02776@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02778@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00801@ 1 INDIVIDUAL @ind02779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02780@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02782@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02783@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02784@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02785@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02786@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02787@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02788@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00802@ 1 INDIVIDUAL @ind02789@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00803@ 1 INDIVIDUAL @ind02791@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00803@ 1 INDIVIDUAL @ind02790@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00803@ 1 INDIVIDUAL @ind02780@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00804@ 1 INDIVIDUAL @ind02783@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00804@ 1 INDIVIDUAL @ind02792@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00804@ 1 INDIVIDUAL @ind02793@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00804@ 1 INDIVIDUAL @ind02794@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00804@ 1 INDIVIDUAL @ind02795@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00805@ 1 INDIVIDUAL @ind02784@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00805@ 1 INDIVIDUAL @ind02796@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02785@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02797@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02798@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02799@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02800@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02801@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02802@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00806@ 1 INDIVIDUAL @ind02803@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02786@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02805@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02806@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02807@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02808@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02809@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02810@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02811@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02812@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02813@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00807@ 1 INDIVIDUAL @ind02814@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00808@ 1 INDIVIDUAL @ind02788@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00808@ 1 INDIVIDUAL @ind02815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00809@ 1 INDIVIDUAL @ind02785@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00809@ 1 INDIVIDUAL @ind02816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02789@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02817@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02818@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02819@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02820@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02821@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00810@ 1 INDIVIDUAL @ind02822@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00811@ 1 INDIVIDUAL @ind02825@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00812@ 1 INDIVIDUAL @ind02825@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00812@ 1 INDIVIDUAL @ind02826@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02825@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02827@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00812@ 1 INDIVIDUAL @ind02828@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00812@ 1 INDIVIDUAL @ind02829@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00812@ 1 INDIVIDUAL @ind02830@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00814@ 1 INDIVIDUAL @ind02839@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00814@ 1 INDIVIDUAL @ind02838@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00814@ 1 INDIVIDUAL @ind02825@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02831@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02832@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02833@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02834@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02835@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02836@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00813@ 1 INDIVIDUAL @ind02837@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00815@ 1 INDIVIDUAL @ind02828@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00815@ 1 INDIVIDUAL @ind02840@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00816@ 1 INDIVIDUAL @ind02829@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00816@ 1 INDIVIDUAL @ind02841@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00816@ 1 INDIVIDUAL @ind02842@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00817@ 1 INDIVIDUAL @ind02830@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00817@ 1 INDIVIDUAL @ind02848@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00818@ 1 INDIVIDUAL @ind02831@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00818@ 1 INDIVIDUAL @ind02849@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00819@ 1 INDIVIDUAL @ind02832@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00819@ 1 INDIVIDUAL @ind02850@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00820@ 1 INDIVIDUAL @ind02833@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00820@ 1 INDIVIDUAL @ind02851@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00821@ 1 INDIVIDUAL @ind02834@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00821@ 1 INDIVIDUAL @ind02852@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00822@ 1 INDIVIDUAL @ind02835@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00822@ 1 INDIVIDUAL @ind02853@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00823@ 1 INDIVIDUAL @ind02836@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00823@ 1 INDIVIDUAL @ind02854@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00824@ 1 INDIVIDUAL @ind02837@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00824@ 1 INDIVIDUAL @ind02855@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00337@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00339@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00340@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00825@ 1 INDIVIDUAL @ind02856@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00825@ 1 INDIVIDUAL @ind02857@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00825@ 1 INDIVIDUAL @ind02858@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00825@ 1 INDIVIDUAL @ind02859@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00825@ 1 INDIVIDUAL @ind02860@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02856@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02866@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02862@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02863@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02864@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02865@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00827@ 1 INDIVIDUAL @ind02867@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00827@ 1 INDIVIDUAL @ind02868@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00827@ 1 INDIVIDUAL @ind02856@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00828@ 1 INDIVIDUAL @ind02859@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00828@ 1 INDIVIDUAL @ind02869@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00828@ 1 INDIVIDUAL @ind02870@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00828@ 1 INDIVIDUAL @ind02871@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00829@ 1 INDIVIDUAL @ind02862@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00829@ 1 INDIVIDUAL @ind02872@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00829@ 1 INDIVIDUAL @ind02873@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00829@ 1 INDIVIDUAL @ind02874@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00829@ 1 INDIVIDUAL @ind02876@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00830@ 1 INDIVIDUAL @ind02862@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00830@ 1 INDIVIDUAL @ind02877@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00831@ 1 INDIVIDUAL @ind02863@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00831@ 1 INDIVIDUAL @ind02878@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00831@ 1 INDIVIDUAL @ind02879@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00141@ 1 INDIVIDUAL @ind02882@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00357@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00358@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00359@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00367@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00366@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00365@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00093@ 1 INDIVIDUAL @ind00362@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00833@ 1 INDIVIDUAL @ind02883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02884@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02885@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02886@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02887@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02889@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02890@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02891@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02893@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00834@ 1 INDIVIDUAL @ind02897@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00834@ 1 INDIVIDUAL @ind02896@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00832@ 1 INDIVIDUAL @ind02894@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00833@ 1 INDIVIDUAL @ind02895@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00834@ 1 INDIVIDUAL @ind02883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00835@ 1 INDIVIDUAL @ind02884@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00835@ 1 INDIVIDUAL @ind02898@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00836@ 1 INDIVIDUAL @ind02885@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00836@ 1 INDIVIDUAL @ind02899@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00837@ 1 INDIVIDUAL @ind02886@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00837@ 1 INDIVIDUAL @ind02900@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00838@ 1 INDIVIDUAL @ind02888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00838@ 1 INDIVIDUAL @ind02901@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00839@ 1 INDIVIDUAL @ind02890@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00839@ 1 INDIVIDUAL @ind02902@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02891@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02903@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02904@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02905@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02906@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02907@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00840@ 1 INDIVIDUAL @ind02908@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00842@ 1 INDIVIDUAL @ind02892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00842@ 1 INDIVIDUAL @ind02909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00843@ 1 INDIVIDUAL @ind02893@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00843@ 1 INDIVIDUAL @ind02910@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00844@ 1 INDIVIDUAL @ind02175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00844@ 1 INDIVIDUAL @ind02911@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00844@ 1 INDIVIDUAL @ind02184@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02913@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02914@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02916@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02917@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00845@ 1 INDIVIDUAL @ind02918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00846@ 1 INDIVIDUAL @ind02912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00846@ 1 INDIVIDUAL @ind02920@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00846@ 1 INDIVIDUAL @ind02919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00847@ 1 INDIVIDUAL @ind02922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00847@ 1 INDIVIDUAL @ind02921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00847@ 1 INDIVIDUAL @ind02912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02914@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02923@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02924@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02925@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02926@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02927@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02928@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02929@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02930@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02931@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00848@ 1 INDIVIDUAL @ind02934@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02937@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00849@ 1 INDIVIDUAL @ind02939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00850@ 1 INDIVIDUAL @ind02916@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00850@ 1 INDIVIDUAL @ind02944@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00851@ 1 INDIVIDUAL @ind02917@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00851@ 1 INDIVIDUAL @ind02945@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02946@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02947@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02948@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02949@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00852@ 1 INDIVIDUAL @ind02951@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02952@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02953@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02955@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02957@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02958@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02959@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00853@ 1 INDIVIDUAL @ind02960@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00854@ 1 INDIVIDUAL @ind02962@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00854@ 1 INDIVIDUAL @ind02961@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00854@ 1 INDIVIDUAL @ind02952@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00855@ 1 INDIVIDUAL @ind02954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00855@ 1 INDIVIDUAL @ind02963@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00856@ 1 INDIVIDUAL @ind02956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00856@ 1 INDIVIDUAL @ind02964@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00857@ 1 INDIVIDUAL @ind02957@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00857@ 1 INDIVIDUAL @ind02965@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02958@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02966@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02967@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02968@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02969@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02970@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02972@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00858@ 1 INDIVIDUAL @ind02973@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00859@ 1 INDIVIDUAL @ind02959@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00859@ 1 INDIVIDUAL @ind02974@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00860@ 1 INDIVIDUAL @ind02960@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00860@ 1 INDIVIDUAL @ind02975@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00860@ 1 INDIVIDUAL @ind02976@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00860@ 1 INDIVIDUAL @ind02977@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00860@ 1 INDIVIDUAL @ind02978@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00861@ 1 INDIVIDUAL @ind00457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00861@ 1 INDIVIDUAL @ind02979@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00861@ 1 INDIVIDUAL @ind02980@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00862@ 1 INDIVIDUAL @ind00456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00862@ 1 INDIVIDUAL @ind02985@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind01286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind02986@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02991@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02992@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02993@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02994@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00864@ 1 INDIVIDUAL @ind02995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00865@ 1 INDIVIDUAL @ind02997@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00865@ 1 INDIVIDUAL @ind02996@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00865@ 1 INDIVIDUAL @ind02987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00866@ 1 INDIVIDUAL @ind02989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00866@ 1 INDIVIDUAL @ind02998@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00866@ 1 INDIVIDUAL @ind02999@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00867@ 1 INDIVIDUAL @ind02990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00867@ 1 INDIVIDUAL @ind03000@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00867@ 1 INDIVIDUAL @ind03001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00867@ 1 INDIVIDUAL @ind03002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00868@ 1 INDIVIDUAL @ind02991@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00868@ 1 INDIVIDUAL @ind03003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00868@ 1 INDIVIDUAL @ind03004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00869@ 1 INDIVIDUAL @ind02993@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00869@ 1 INDIVIDUAL @ind03005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00870@ 1 INDIVIDUAL @ind02995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00870@ 1 INDIVIDUAL @ind03005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00871@ 1 INDIVIDUAL @ind02994@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00871@ 1 INDIVIDUAL @ind03006@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00872@ 1 INDIVIDUAL @ind03013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00873@ 1 INDIVIDUAL @ind03015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00873@ 1 INDIVIDUAL @ind03014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00873@ 1 INDIVIDUAL @ind03007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00874@ 1 INDIVIDUAL @ind03009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00874@ 1 INDIVIDUAL @ind03016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00875@ 1 INDIVIDUAL @ind03010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00875@ 1 INDIVIDUAL @ind03017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00876@ 1 INDIVIDUAL @ind03011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00876@ 1 INDIVIDUAL @ind03018@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03022@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03023@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03024@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00877@ 1 INDIVIDUAL @ind03025@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00878@ 1 INDIVIDUAL @ind03013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00878@ 1 INDIVIDUAL @ind03026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00879@ 1 INDIVIDUAL @ind03027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00879@ 1 INDIVIDUAL @ind03028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00879@ 1 INDIVIDUAL @ind03029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00880@ 1 INDIVIDUAL @ind03031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00880@ 1 INDIVIDUAL @ind03030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00880@ 1 INDIVIDUAL @ind03027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00881@ 1 INDIVIDUAL @ind03029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00881@ 1 INDIVIDUAL @ind03032@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00881@ 1 INDIVIDUAL @ind03033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00882@ 1 INDIVIDUAL @ind03034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00882@ 1 INDIVIDUAL @ind03035@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00882@ 1 INDIVIDUAL @ind03036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00882@ 1 INDIVIDUAL @ind03037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00883@ 1 INDIVIDUAL @ind03039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00883@ 1 INDIVIDUAL @ind03038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00883@ 1 INDIVIDUAL @ind03034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00884@ 1 INDIVIDUAL @ind03036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00884@ 1 INDIVIDUAL @ind03040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00884@ 1 INDIVIDUAL @ind03041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00885@ 1 INDIVIDUAL @ind03036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00885@ 1 INDIVIDUAL @ind03042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00886@ 1 INDIVIDUAL @ind03037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00886@ 1 INDIVIDUAL @ind03043@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03045@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00887@ 1 INDIVIDUAL @ind03050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00888@ 1 INDIVIDUAL @ind03052@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00888@ 1 INDIVIDUAL @ind03051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00888@ 1 INDIVIDUAL @ind03044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind03060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind03047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind03061@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind03062@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00891@ 1 INDIVIDUAL @ind03048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00891@ 1 INDIVIDUAL @ind03063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00892@ 1 INDIVIDUAL @ind03050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00892@ 1 INDIVIDUAL @ind03064@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03066@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03071@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00893@ 1 INDIVIDUAL @ind03072@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00894@ 1 INDIVIDUAL @ind03074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00894@ 1 INDIVIDUAL @ind03073@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00894@ 1 INDIVIDUAL @ind03065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00895@ 1 INDIVIDUAL @ind03067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00895@ 1 INDIVIDUAL @ind03075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00896@ 1 INDIVIDUAL @ind03068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00896@ 1 INDIVIDUAL @ind03076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00897@ 1 INDIVIDUAL @ind03082@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00898@ 1 INDIVIDUAL @ind03070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00898@ 1 INDIVIDUAL @ind03087@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00899@ 1 INDIVIDUAL @ind02279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00899@ 1 INDIVIDUAL @ind03088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind02289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03089@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03092@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00900@ 1 INDIVIDUAL @ind03094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00901@ 1 INDIVIDUAL @ind00485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00901@ 1 INDIVIDUAL @ind03095@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00001@ 1 FAMILY @fam00128@ 1 INDIVIDUAL @ind03096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00364@ 1 INDIVIDUAL @ind03097@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00902@ 1 INDIVIDUAL @ind03097@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00902@ 1 INDIVIDUAL @ind03098@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03099@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03100@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03101@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03101@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03103@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00905@ 1 INDIVIDUAL @ind03103@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00905@ 1 INDIVIDUAL @ind03104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03105@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00903@ 1 INDIVIDUAL @ind03106@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00906@ 1 INDIVIDUAL @ind03106@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00906@ 1 INDIVIDUAL @ind03107@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00907@ 1 INDIVIDUAL @ind03109@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00907@ 1 INDIVIDUAL @ind03108@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00907@ 1 INDIVIDUAL @ind03099@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03110@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03111@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03112@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03113@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03114@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00904@ 1 INDIVIDUAL @ind03115@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00905@ 1 INDIVIDUAL @ind03116@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00905@ 1 INDIVIDUAL @ind03117@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00905@ 1 INDIVIDUAL @ind03118@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03119@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03121@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03122@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03123@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03124@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03125@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00908@ 1 INDIVIDUAL @ind03126@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00909@ 1 INDIVIDUAL @ind03127@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00909@ 1 INDIVIDUAL @ind03128@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00909@ 1 INDIVIDUAL @ind03119@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03121@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03129@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03130@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03131@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03132@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03133@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03134@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03135@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03136@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03137@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03138@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03139@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03140@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03142@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00911@ 1 INDIVIDUAL @ind03143@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00911@ 1 INDIVIDUAL @ind03144@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00911@ 1 INDIVIDUAL @ind03145@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00911@ 1 INDIVIDUAL @ind03146@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00912@ 1 INDIVIDUAL @ind03143@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00912@ 1 INDIVIDUAL @ind03147@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00913@ 1 INDIVIDUAL @ind03147@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00913@ 1 INDIVIDUAL @ind03148@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03146@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03149@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03150@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03151@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03152@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03153@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03154@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00914@ 1 INDIVIDUAL @ind03155@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00915@ 1 INDIVIDUAL @ind03153@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00915@ 1 INDIVIDUAL @ind03156@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00911@ 1 INDIVIDUAL @ind03157@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00912@ 1 INDIVIDUAL @ind03158@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00912@ 1 INDIVIDUAL @ind03159@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00916@ 1 INDIVIDUAL @ind03161@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00916@ 1 INDIVIDUAL @ind03160@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00916@ 1 INDIVIDUAL @ind03143@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03157@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03162@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03163@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03164@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03165@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03166@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00917@ 1 INDIVIDUAL @ind03167@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03169@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00918@ 1 INDIVIDUAL @ind03173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00919@ 1 INDIVIDUAL @ind03174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00919@ 1 INDIVIDUAL @ind03175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00919@ 1 INDIVIDUAL @ind03168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03177@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03178@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03179@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03180@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03181@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00920@ 1 INDIVIDUAL @ind03182@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00921@ 1 INDIVIDUAL @ind03171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00921@ 1 INDIVIDUAL @ind03183@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00922@ 1 INDIVIDUAL @ind03172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00922@ 1 INDIVIDUAL @ind03184@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00923@ 1 INDIVIDUAL @ind03173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00923@ 1 INDIVIDUAL @ind03185@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00923@ 1 INDIVIDUAL @ind03186@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00924@ 1 INDIVIDUAL @ind02368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00924@ 1 INDIVIDUAL @ind03187@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00924@ 1 INDIVIDUAL @ind03188@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00925@ 1 INDIVIDUAL @ind02390@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00925@ 1 INDIVIDUAL @ind03189@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00925@ 1 INDIVIDUAL @ind03190@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00925@ 1 INDIVIDUAL @ind03191@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00925@ 1 INDIVIDUAL @ind03192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00926@ 1 INDIVIDUAL @ind02394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00926@ 1 INDIVIDUAL @ind03193@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00927@ 1 INDIVIDUAL @ind02395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00927@ 1 INDIVIDUAL @ind03194@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind02397@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind03195@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind03196@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind03197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind03198@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00928@ 1 INDIVIDUAL @ind03199@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00929@ 1 INDIVIDUAL @ind02398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00929@ 1 INDIVIDUAL @ind03200@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00929@ 1 INDIVIDUAL @ind03201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00930@ 1 INDIVIDUAL @ind02398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00930@ 1 INDIVIDUAL @ind03204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00931@ 1 INDIVIDUAL @ind03205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00931@ 1 INDIVIDUAL @ind03206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00931@ 1 INDIVIDUAL @ind03208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00933@ 1 INDIVIDUAL @ind03216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00933@ 1 INDIVIDUAL @ind03215@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00933@ 1 INDIVIDUAL @ind03205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03213@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00934@ 1 INDIVIDUAL @ind03209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00934@ 1 INDIVIDUAL @ind03217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00934@ 1 INDIVIDUAL @ind03218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00935@ 1 INDIVIDUAL @ind03211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00935@ 1 INDIVIDUAL @ind03219@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00936@ 1 INDIVIDUAL @ind03213@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00936@ 1 INDIVIDUAL @ind03220@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00937@ 1 INDIVIDUAL @ind01443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00937@ 1 INDIVIDUAL @ind03221@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03223@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03226@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00938@ 1 INDIVIDUAL @ind03228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00939@ 1 INDIVIDUAL @ind03222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00939@ 1 INDIVIDUAL @ind03229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00940@ 1 INDIVIDUAL @ind03231@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00940@ 1 INDIVIDUAL @ind03230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00940@ 1 INDIVIDUAL @ind03222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03232@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03234@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03235@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03236@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00941@ 1 INDIVIDUAL @ind03237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03239@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03240@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03241@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03242@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00942@ 1 INDIVIDUAL @ind03243@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00943@ 1 INDIVIDUAL @ind03227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00943@ 1 INDIVIDUAL @ind03244@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00943@ 1 INDIVIDUAL @ind03245@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00943@ 1 INDIVIDUAL @ind03246@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00943@ 1 INDIVIDUAL @ind03247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00944@ 1 INDIVIDUAL @ind03228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00944@ 1 INDIVIDUAL @ind03248@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03250@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03252@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00945@ 1 INDIVIDUAL @ind03257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00946@ 1 INDIVIDUAL @ind03258@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00946@ 1 INDIVIDUAL @ind03259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00946@ 1 INDIVIDUAL @ind03249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00947@ 1 INDIVIDUAL @ind03251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00947@ 1 INDIVIDUAL @ind03260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00948@ 1 INDIVIDUAL @ind03253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00948@ 1 INDIVIDUAL @ind03261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00949@ 1 INDIVIDUAL @ind03254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00949@ 1 INDIVIDUAL @ind03262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00949@ 1 INDIVIDUAL @ind03263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00949@ 1 INDIVIDUAL @ind03264@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00950@ 1 INDIVIDUAL @ind03255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00950@ 1 INDIVIDUAL @ind03265@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00951@ 1 INDIVIDUAL @ind03256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00951@ 1 INDIVIDUAL @ind03266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00951@ 1 INDIVIDUAL @ind03267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00693@ 1 INDIVIDUAL @ind03268@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00693@ 1 INDIVIDUAL @ind03269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00707@ 1 INDIVIDUAL @ind02480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00952@ 1 INDIVIDUAL @ind02479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00952@ 1 INDIVIDUAL @ind03270@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00953@ 1 INDIVIDUAL @ind02480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00953@ 1 INDIVIDUAL @ind03271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00953@ 1 INDIVIDUAL @ind03272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00954@ 1 INDIVIDUAL @ind03279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00955@ 1 INDIVIDUAL @ind03280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00955@ 1 INDIVIDUAL @ind03281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00955@ 1 INDIVIDUAL @ind03273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00956@ 1 INDIVIDUAL @ind03275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00956@ 1 INDIVIDUAL @ind03282@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03283@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03284@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00957@ 1 INDIVIDUAL @ind03288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00958@ 1 INDIVIDUAL @ind03277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00958@ 1 INDIVIDUAL @ind03289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00959@ 1 INDIVIDUAL @ind03278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00959@ 1 INDIVIDUAL @ind03290@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00711@ 1 INDIVIDUAL @ind02495@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00960@ 1 INDIVIDUAL @ind03296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00961@ 1 INDIVIDUAL @ind03291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00961@ 1 INDIVIDUAL @ind03299@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00961@ 1 INDIVIDUAL @ind03298@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00962@ 1 INDIVIDUAL @ind03301@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00962@ 1 INDIVIDUAL @ind03300@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00962@ 1 INDIVIDUAL @ind03291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00963@ 1 INDIVIDUAL @ind03294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00963@ 1 INDIVIDUAL @ind03302@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00963@ 1 INDIVIDUAL @ind03303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00964@ 1 INDIVIDUAL @ind03296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00964@ 1 INDIVIDUAL @ind03304@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00965@ 1 INDIVIDUAL @ind02505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00965@ 1 INDIVIDUAL @ind03305@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00965@ 1 INDIVIDUAL @ind03306@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03309@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03311@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00966@ 1 INDIVIDUAL @ind03312@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00967@ 1 INDIVIDUAL @ind03313@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00967@ 1 INDIVIDUAL @ind03314@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00967@ 1 INDIVIDUAL @ind03307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00968@ 1 INDIVIDUAL @ind03319@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03311@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03325@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03326@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00969@ 1 INDIVIDUAL @ind03327@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00970@ 1 INDIVIDUAL @ind02565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00970@ 1 INDIVIDUAL @ind03328@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00970@ 1 INDIVIDUAL @ind02570@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00971@ 1 INDIVIDUAL @ind02570@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00971@ 1 INDIVIDUAL @ind03329@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00972@ 1 INDIVIDUAL @ind02584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00972@ 1 INDIVIDUAL @ind03330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00972@ 1 INDIVIDUAL @ind03331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00972@ 1 INDIVIDUAL @ind03332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00973@ 1 INDIVIDUAL @ind02585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00973@ 1 INDIVIDUAL @ind03333@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00973@ 1 INDIVIDUAL @ind03334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00974@ 1 INDIVIDUAL @ind02608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00974@ 1 INDIVIDUAL @ind03335@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind02648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind03336@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind02652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind02653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind02654@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00975@ 1 INDIVIDUAL @ind02655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00976@ 1 INDIVIDUAL @ind02652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00976@ 1 INDIVIDUAL @ind03337@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00977@ 1 INDIVIDUAL @ind02653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00977@ 1 INDIVIDUAL @ind03338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00977@ 1 INDIVIDUAL @ind03339@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00977@ 1 INDIVIDUAL @ind03340@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00978@ 1 INDIVIDUAL @ind02655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00978@ 1 INDIVIDUAL @ind03341@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00771@ 1 INDIVIDUAL @ind03342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00979@ 1 INDIVIDUAL @ind03342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00979@ 1 INDIVIDUAL @ind03343@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00980@ 1 INDIVIDUAL @ind02680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00980@ 1 INDIVIDUAL @ind03344@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00781@ 1 INDIVIDUAL @ind02697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00981@ 1 INDIVIDUAL @ind02693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00981@ 1 INDIVIDUAL @ind03345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03346@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03347@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03349@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03350@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03351@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00982@ 1 INDIVIDUAL @ind03352@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00983@ 1 INDIVIDUAL @ind03353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00983@ 1 INDIVIDUAL @ind03354@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00983@ 1 INDIVIDUAL @ind03346@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00984@ 1 INDIVIDUAL @ind03348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00984@ 1 INDIVIDUAL @ind03355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00985@ 1 INDIVIDUAL @ind03349@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00985@ 1 INDIVIDUAL @ind03356@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00986@ 1 INDIVIDUAL @ind03351@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00986@ 1 INDIVIDUAL @ind03357@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00986@ 1 INDIVIDUAL @ind03358@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00986@ 1 INDIVIDUAL @ind03359@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind03352@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind03360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind03361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind03362@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind03363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03365@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03366@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03367@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00988@ 1 INDIVIDUAL @ind03369@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00989@ 1 INDIVIDUAL @ind03364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00989@ 1 INDIVIDUAL @ind03373@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00990@ 1 INDIVIDUAL @ind03375@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00990@ 1 INDIVIDUAL @ind03374@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00990@ 1 INDIVIDUAL @ind03364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03366@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03376@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03377@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03379@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03381@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03382@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00991@ 1 INDIVIDUAL @ind03383@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03367@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03384@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03386@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03387@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03388@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03389@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03390@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00992@ 1 INDIVIDUAL @ind03391@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03392@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03393@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03397@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00993@ 1 INDIVIDUAL @ind03402@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00994@ 1 INDIVIDUAL @ind03404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00994@ 1 INDIVIDUAL @ind03403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00994@ 1 INDIVIDUAL @ind03392@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03408@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03409@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03410@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03413@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03414@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00995@ 1 INDIVIDUAL @ind03415@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03416@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03417@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03418@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03419@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03420@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00996@ 1 INDIVIDUAL @ind03421@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00997@ 1 INDIVIDUAL @ind03399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00997@ 1 INDIVIDUAL @ind03422@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00998@ 1 INDIVIDUAL @ind03400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00998@ 1 INDIVIDUAL @ind03423@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03424@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03425@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03426@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03427@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03428@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03430@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00999@ 1 INDIVIDUAL @ind03431@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01000@ 1 INDIVIDUAL @ind03432@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01000@ 1 INDIVIDUAL @ind03433@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01000@ 1 INDIVIDUAL @ind03424@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01001@ 1 INDIVIDUAL @ind03428@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01001@ 1 INDIVIDUAL @ind03434@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03435@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03437@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01002@ 1 INDIVIDUAL @ind03443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01003@ 1 INDIVIDUAL @ind03429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01003@ 1 INDIVIDUAL @ind03447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01004@ 1 INDIVIDUAL @ind03430@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01004@ 1 INDIVIDUAL @ind03448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00809@ 1 INDIVIDUAL @ind02804@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03449@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03450@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03451@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03452@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03453@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03454@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03455@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01005@ 1 INDIVIDUAL @ind03456@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01006@ 1 INDIVIDUAL @ind03449@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01006@ 1 INDIVIDUAL @ind03458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01006@ 1 INDIVIDUAL @ind03457@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01007@ 1 INDIVIDUAL @ind03459@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01007@ 1 INDIVIDUAL @ind03460@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01007@ 1 INDIVIDUAL @ind03449@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03461@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03463@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03464@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03466@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03467@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03468@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01008@ 1 INDIVIDUAL @ind03470@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01009@ 1 INDIVIDUAL @ind03452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01009@ 1 INDIVIDUAL @ind03471@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01009@ 1 INDIVIDUAL @ind03472@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01010@ 1 INDIVIDUAL @ind03452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01010@ 1 INDIVIDUAL @ind03473@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01010@ 1 INDIVIDUAL @ind03474@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01011@ 1 INDIVIDUAL @ind03453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01011@ 1 INDIVIDUAL @ind03476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01011@ 1 INDIVIDUAL @ind03477@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03478@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03482@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03483@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01012@ 1 INDIVIDUAL @ind03486@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01013@ 1 INDIVIDUAL @ind03455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01013@ 1 INDIVIDUAL @ind03487@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03488@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03489@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03490@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01015@ 1 INDIVIDUAL @ind03457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01015@ 1 INDIVIDUAL @ind03492@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01015@ 1 INDIVIDUAL @ind03493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03494@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03495@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03496@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03497@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03498@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03499@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03500@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03501@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03502@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03503@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01016@ 1 INDIVIDUAL @ind03504@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01017@ 1 INDIVIDUAL @ind03505@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01017@ 1 INDIVIDUAL @ind03506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01017@ 1 INDIVIDUAL @ind03494@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01018@ 1 INDIVIDUAL @ind03496@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01018@ 1 INDIVIDUAL @ind03507@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01018@ 1 INDIVIDUAL @ind03508@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01018@ 1 INDIVIDUAL @ind03509@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01019@ 1 INDIVIDUAL @ind03497@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01019@ 1 INDIVIDUAL @ind03510@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01020@ 1 INDIVIDUAL @ind03500@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01020@ 1 INDIVIDUAL @ind03511@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01021@ 1 INDIVIDUAL @ind03503@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01021@ 1 INDIVIDUAL @ind03512@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam01021@ 1 INDIVIDUAL @ind03513@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01022@ 1 INDIVIDUAL @ind02789@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01022@ 1 INDIVIDUAL @ind03514@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01022@ 1 INDIVIDUAL @ind02823@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01022@ 1 INDIVIDUAL @ind02824@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03515@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03516@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03517@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03518@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03519@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03520@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01023@ 1 INDIVIDUAL @ind03521@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01024@ 1 INDIVIDUAL @ind03515@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01024@ 1 INDIVIDUAL @ind03524@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01024@ 1 INDIVIDUAL @ind03522@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01024@ 1 INDIVIDUAL @ind03523@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01025@ 1 INDIVIDUAL @ind03525@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01025@ 1 INDIVIDUAL @ind03526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01025@ 1 INDIVIDUAL @ind03515@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03530@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03531@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01026@ 1 INDIVIDUAL @ind03532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind03518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind03533@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind03534@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03536@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03537@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03538@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01028@ 1 INDIVIDUAL @ind03540@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03541@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03542@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03543@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03544@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03545@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03546@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind03547@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01030@ 1 INDIVIDUAL @ind02829@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01030@ 1 INDIVIDUAL @ind03548@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01030@ 1 INDIVIDUAL @ind02843@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01030@ 1 INDIVIDUAL @ind02844@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01031@ 1 INDIVIDUAL @ind02829@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01031@ 1 INDIVIDUAL @ind03549@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01031@ 1 INDIVIDUAL @ind02845@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01031@ 1 INDIVIDUAL @ind02846@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01031@ 1 INDIVIDUAL @ind02847@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01032@ 1 INDIVIDUAL @ind03550@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01032@ 1 INDIVIDUAL @ind03551@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01032@ 1 INDIVIDUAL @ind03552@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01033@ 1 INDIVIDUAL @ind03550@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01033@ 1 INDIVIDUAL @ind03558@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01033@ 1 INDIVIDUAL @ind03553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01033@ 1 INDIVIDUAL @ind03554@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01034@ 1 INDIVIDUAL @ind03550@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01034@ 1 INDIVIDUAL @ind03559@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01034@ 1 INDIVIDUAL @ind03555@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01034@ 1 INDIVIDUAL @ind03556@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01034@ 1 INDIVIDUAL @ind03557@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01035@ 1 INDIVIDUAL @ind03561@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01035@ 1 INDIVIDUAL @ind03560@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01035@ 1 INDIVIDUAL @ind03550@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01036@ 1 INDIVIDUAL @ind03552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01036@ 1 INDIVIDUAL @ind03562@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01037@ 1 INDIVIDUAL @ind03553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01037@ 1 INDIVIDUAL @ind03563@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01038@ 1 INDIVIDUAL @ind03557@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01038@ 1 INDIVIDUAL @ind03564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01037@ 1 INDIVIDUAL @ind03565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01039@ 1 INDIVIDUAL @ind03566@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01039@ 1 INDIVIDUAL @ind03567@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01039@ 1 INDIVIDUAL @ind03568@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01039@ 1 INDIVIDUAL @ind03569@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01040@ 1 INDIVIDUAL @ind03566@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01040@ 1 INDIVIDUAL @ind03572@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01041@ 1 INDIVIDUAL @ind03574@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01041@ 1 INDIVIDUAL @ind03573@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01041@ 1 INDIVIDUAL @ind03566@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03568@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03575@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03576@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03577@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03578@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03579@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03581@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01042@ 1 INDIVIDUAL @ind03582@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01043@ 1 INDIVIDUAL @ind02863@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01043@ 1 INDIVIDUAL @ind03583@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01043@ 1 INDIVIDUAL @ind02880@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01043@ 1 INDIVIDUAL @ind02881@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01044@ 1 INDIVIDUAL @ind00766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01044@ 1 INDIVIDUAL @ind03584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01044@ 1 INDIVIDUAL @ind03585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01044@ 1 INDIVIDUAL @ind03586@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00205@ 1 INDIVIDUAL @ind03587@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03588@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03589@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03590@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03591@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03592@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03593@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01045@ 1 INDIVIDUAL @ind03594@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01046@ 1 INDIVIDUAL @ind03596@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01046@ 1 INDIVIDUAL @ind03588@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01046@ 1 INDIVIDUAL @ind03595@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01047@ 1 INDIVIDUAL @ind03591@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01047@ 1 INDIVIDUAL @ind03597@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03592@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03598@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03599@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03601@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01048@ 1 INDIVIDUAL @ind03602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01049@ 1 INDIVIDUAL @ind03593@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01049@ 1 INDIVIDUAL @ind03603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01050@ 1 INDIVIDUAL @ind00569@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01050@ 1 INDIVIDUAL @ind03604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03606@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03608@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03609@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03610@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03611@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03612@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01051@ 1 INDIVIDUAL @ind03613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01052@ 1 INDIVIDUAL @ind03615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01052@ 1 INDIVIDUAL @ind03605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01052@ 1 INDIVIDUAL @ind03614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01053@ 1 INDIVIDUAL @ind03607@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01053@ 1 INDIVIDUAL @ind03616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01053@ 1 INDIVIDUAL @ind03617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01053@ 1 INDIVIDUAL @ind03618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01053@ 1 INDIVIDUAL @ind03619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03621@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03627@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03628@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03630@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03631@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01054@ 1 INDIVIDUAL @ind03632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01055@ 1 INDIVIDUAL @ind03634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01055@ 1 INDIVIDUAL @ind03633@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01055@ 1 INDIVIDUAL @ind03620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01056@ 1 INDIVIDUAL @ind03622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01056@ 1 INDIVIDUAL @ind03635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01057@ 1 INDIVIDUAL @ind03623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01057@ 1 INDIVIDUAL @ind03636@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01058@ 1 INDIVIDUAL @ind03625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01058@ 1 INDIVIDUAL @ind03637@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01059@ 1 INDIVIDUAL @ind03626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01059@ 1 INDIVIDUAL @ind03638@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01059@ 1 INDIVIDUAL @ind03639@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01059@ 1 INDIVIDUAL @ind03640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01060@ 1 INDIVIDUAL @ind03629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01060@ 1 INDIVIDUAL @ind03641@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01061@ 1 INDIVIDUAL @ind02938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01061@ 1 INDIVIDUAL @ind03642@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01062@ 1 INDIVIDUAL @ind02949@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01062@ 1 INDIVIDUAL @ind03644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03651@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01063@ 1 INDIVIDUAL @ind03653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01064@ 1 INDIVIDUAL @ind03654@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01064@ 1 INDIVIDUAL @ind03655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01064@ 1 INDIVIDUAL @ind03645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01065@ 1 INDIVIDUAL @ind03648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01065@ 1 INDIVIDUAL @ind03656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01065@ 1 INDIVIDUAL @ind03657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01065@ 1 INDIVIDUAL @ind03658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01066@ 1 INDIVIDUAL @ind03648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01066@ 1 INDIVIDUAL @ind03659@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01067@ 1 INDIVIDUAL @ind03649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01067@ 1 INDIVIDUAL @ind03660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01068@ 1 INDIVIDUAL @ind03650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01068@ 1 INDIVIDUAL @ind03661@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind03651@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind03662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01070@ 1 INDIVIDUAL @ind03663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01070@ 1 INDIVIDUAL @ind03664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01070@ 1 INDIVIDUAL @ind03665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01070@ 1 INDIVIDUAL @ind03666@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01070@ 1 INDIVIDUAL @ind03667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01071@ 1 INDIVIDUAL @ind03668@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01071@ 1 INDIVIDUAL @ind03669@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01071@ 1 INDIVIDUAL @ind03663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03670@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03671@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03672@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03673@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind03675@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00247@ 1 INDIVIDUAL @ind03676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00246@ 1 INDIVIDUAL @ind03677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00246@ 1 INDIVIDUAL @ind03678@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00246@ 1 INDIVIDUAL @ind03679@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind00978@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind03680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind03681@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind03682@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind03683@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01073@ 1 INDIVIDUAL @ind03684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03686@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03689@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03690@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00252@ 1 INDIVIDUAL @ind03691@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind00976@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03692@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03695@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01074@ 1 INDIVIDUAL @ind03697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind03698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind03699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind03700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind03701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00251@ 1 INDIVIDUAL @ind03702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind03703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind03704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind03705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00250@ 1 INDIVIDUAL @ind03706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00266@ 1 INDIVIDUAL @ind03707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01075@ 1 INDIVIDUAL @ind01039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01075@ 1 INDIVIDUAL @ind03708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01075@ 1 INDIVIDUAL @ind03709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01076@ 1 INDIVIDUAL @ind03716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01077@ 1 INDIVIDUAL @ind03004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01077@ 1 INDIVIDUAL @ind03717@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01077@ 1 INDIVIDUAL @ind03718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03725@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01078@ 1 INDIVIDUAL @ind03726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01079@ 1 INDIVIDUAL @ind03727@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01079@ 1 INDIVIDUAL @ind03728@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01079@ 1 INDIVIDUAL @ind03719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01080@ 1 INDIVIDUAL @ind03721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01080@ 1 INDIVIDUAL @ind03729@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01080@ 1 INDIVIDUAL @ind03730@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01080@ 1 INDIVIDUAL @ind03731@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01080@ 1 INDIVIDUAL @ind03732@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03733@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01081@ 1 INDIVIDUAL @ind03739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01082@ 1 INDIVIDUAL @ind03723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01082@ 1 INDIVIDUAL @ind03740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01083@ 1 INDIVIDUAL @ind03724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01083@ 1 INDIVIDUAL @ind03741@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01083@ 1 INDIVIDUAL @ind03742@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01083@ 1 INDIVIDUAL @ind03743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01084@ 1 INDIVIDUAL @ind03726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01084@ 1 INDIVIDUAL @ind03744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03746@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03748@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03750@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind03751@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03752@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03084@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01086@ 1 INDIVIDUAL @ind03086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01087@ 1 INDIVIDUAL @ind03757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01087@ 1 INDIVIDUAL @ind03758@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01087@ 1 INDIVIDUAL @ind03753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01088@ 1 INDIVIDUAL @ind03753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01088@ 1 INDIVIDUAL @ind03754@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01088@ 1 INDIVIDUAL @ind03755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01088@ 1 INDIVIDUAL @ind03756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01089@ 1 INDIVIDUAL @ind03755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01089@ 1 INDIVIDUAL @ind03759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01089@ 1 INDIVIDUAL @ind03760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01089@ 1 INDIVIDUAL @ind03761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01090@ 1 INDIVIDUAL @ind03756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01090@ 1 INDIVIDUAL @ind03762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01091@ 1 INDIVIDUAL @ind00745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01091@ 1 INDIVIDUAL @ind03763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01091@ 1 INDIVIDUAL @ind03764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01091@ 1 INDIVIDUAL @ind03765@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01091@ 1 INDIVIDUAL @ind03766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00910@ 1 INDIVIDUAL @ind03767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03768@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03769@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03770@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03771@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03772@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03773@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03774@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01092@ 1 INDIVIDUAL @ind03775@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01093@ 1 INDIVIDUAL @ind03773@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01093@ 1 INDIVIDUAL @ind03776@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01094@ 1 INDIVIDUAL @ind03777@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01094@ 1 INDIVIDUAL @ind03778@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01094@ 1 INDIVIDUAL @ind03768@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03770@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03780@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03784@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01095@ 1 INDIVIDUAL @ind03785@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01096@ 1 INDIVIDUAL @ind03772@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01096@ 1 INDIVIDUAL @ind03786@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00372@ 1 INDIVIDUAL @ind03787@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00372@ 1 INDIVIDUAL @ind03788@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00913@ 1 INDIVIDUAL @ind03789@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00913@ 1 INDIVIDUAL @ind03790@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01097@ 1 INDIVIDUAL @ind02313@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01097@ 1 INDIVIDUAL @ind03791@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01097@ 1 INDIVIDUAL @ind03792@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03793@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03794@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03795@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03796@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03797@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03798@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03799@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01098@ 1 INDIVIDUAL @ind03800@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01099@ 1 INDIVIDUAL @ind03802@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01099@ 1 INDIVIDUAL @ind03801@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01099@ 1 INDIVIDUAL @ind03793@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03798@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03803@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03804@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03805@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03806@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01100@ 1 INDIVIDUAL @ind03807@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01101@ 1 INDIVIDUAL @ind03799@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01101@ 1 INDIVIDUAL @ind03808@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01101@ 1 INDIVIDUAL @ind03809@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01101@ 1 INDIVIDUAL @ind03810@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01101@ 1 INDIVIDUAL @ind03811@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03812@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03814@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01102@ 1 INDIVIDUAL @ind03817@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01103@ 1 INDIVIDUAL @ind03818@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01103@ 1 INDIVIDUAL @ind03819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01103@ 1 INDIVIDUAL @ind03812@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01104@ 1 INDIVIDUAL @ind03814@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01104@ 1 INDIVIDUAL @ind03820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01105@ 1 INDIVIDUAL @ind03815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01105@ 1 INDIVIDUAL @ind03821@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00930@ 1 INDIVIDUAL @ind03202@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00930@ 1 INDIVIDUAL @ind03203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01106@ 1 INDIVIDUAL @ind03233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01106@ 1 INDIVIDUAL @ind03822@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01107@ 1 INDIVIDUAL @ind03317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01107@ 1 INDIVIDUAL @ind03823@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01108@ 1 INDIVIDUAL @ind02694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01108@ 1 INDIVIDUAL @ind03824@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01108@ 1 INDIVIDUAL @ind03825@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01108@ 1 INDIVIDUAL @ind03826@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind02696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind03827@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03828@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03829@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03830@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03832@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03833@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03834@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03835@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03836@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03837@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03838@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01110@ 1 INDIVIDUAL @ind03839@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01111@ 1 INDIVIDUAL @ind03840@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01111@ 1 INDIVIDUAL @ind03841@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01111@ 1 INDIVIDUAL @ind03828@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind03830@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind03842@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01113@ 1 INDIVIDUAL @ind03831@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01113@ 1 INDIVIDUAL @ind03843@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01114@ 1 INDIVIDUAL @ind03832@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01114@ 1 INDIVIDUAL @ind03844@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01115@ 1 INDIVIDUAL @ind03833@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01115@ 1 INDIVIDUAL @ind03845@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01116@ 1 INDIVIDUAL @ind03834@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01116@ 1 INDIVIDUAL @ind03846@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01117@ 1 INDIVIDUAL @ind03835@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01117@ 1 INDIVIDUAL @ind03847@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01118@ 1 INDIVIDUAL @ind03836@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01118@ 1 INDIVIDUAL @ind03848@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01119@ 1 INDIVIDUAL @ind03837@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01119@ 1 INDIVIDUAL @ind03849@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01120@ 1 INDIVIDUAL @ind03838@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01120@ 1 INDIVIDUAL @ind03850@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01121@ 1 INDIVIDUAL @ind03839@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01121@ 1 INDIVIDUAL @ind03851@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01003@ 1 INDIVIDUAL @ind03444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01003@ 1 INDIVIDUAL @ind03445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01003@ 1 INDIVIDUAL @ind03446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03852@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03853@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03854@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03855@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03856@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03857@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03858@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03859@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03860@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03861@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01122@ 1 INDIVIDUAL @ind03862@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01123@ 1 INDIVIDUAL @ind03863@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01123@ 1 INDIVIDUAL @ind03864@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01123@ 1 INDIVIDUAL @ind03852@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01124@ 1 INDIVIDUAL @ind03854@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01124@ 1 INDIVIDUAL @ind03865@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01125@ 1 INDIVIDUAL @ind03855@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01125@ 1 INDIVIDUAL @ind03866@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01126@ 1 INDIVIDUAL @ind03856@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01126@ 1 INDIVIDUAL @ind03867@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01127@ 1 INDIVIDUAL @ind03857@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01127@ 1 INDIVIDUAL @ind03868@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01128@ 1 INDIVIDUAL @ind03861@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01128@ 1 INDIVIDUAL @ind03869@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01014@ 1 INDIVIDUAL @ind03870@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03871@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03872@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03873@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03874@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01129@ 1 INDIVIDUAL @ind03876@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01130@ 1 INDIVIDUAL @ind03878@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01130@ 1 INDIVIDUAL @ind03877@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01130@ 1 INDIVIDUAL @ind03871@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01131@ 1 INDIVIDUAL @ind03873@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01131@ 1 INDIVIDUAL @ind03879@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01131@ 1 INDIVIDUAL @ind03880@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01131@ 1 INDIVIDUAL @ind03881@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01132@ 1 INDIVIDUAL @ind03874@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01132@ 1 INDIVIDUAL @ind03882@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01132@ 1 INDIVIDUAL @ind03883@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01132@ 1 INDIVIDUAL @ind03884@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01132@ 1 INDIVIDUAL @ind03885@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01133@ 1 INDIVIDUAL @ind03876@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01133@ 1 INDIVIDUAL @ind03886@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01133@ 1 INDIVIDUAL @ind03887@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01133@ 1 INDIVIDUAL @ind03888@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01134@ 1 INDIVIDUAL @ind03875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01134@ 1 INDIVIDUAL @ind03889@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01134@ 1 INDIVIDUAL @ind03890@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01134@ 1 INDIVIDUAL @ind03891@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01135@ 1 INDIVIDUAL @ind03892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01135@ 1 INDIVIDUAL @ind03893@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01135@ 1 INDIVIDUAL @ind03894@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01135@ 1 INDIVIDUAL @ind03895@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01135@ 1 INDIVIDUAL @ind03896@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01136@ 1 INDIVIDUAL @ind03897@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01136@ 1 INDIVIDUAL @ind03898@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01136@ 1 INDIVIDUAL @ind03892@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01137@ 1 INDIVIDUAL @ind03894@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01137@ 1 INDIVIDUAL @ind03899@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01137@ 1 INDIVIDUAL @ind03900@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01137@ 1 INDIVIDUAL @ind03901@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01137@ 1 INDIVIDUAL @ind03902@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01138@ 1 INDIVIDUAL @ind03900@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01138@ 1 INDIVIDUAL @ind03903@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01138@ 1 INDIVIDUAL @ind03904@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind03905@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03906@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03907@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03908@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03910@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03911@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03912@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01140@ 1 INDIVIDUAL @ind03914@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01140@ 1 INDIVIDUAL @ind03913@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01140@ 1 INDIVIDUAL @ind03906@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01141@ 1 INDIVIDUAL @ind03909@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01141@ 1 INDIVIDUAL @ind03915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01141@ 1 INDIVIDUAL @ind03916@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind03917@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03920@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03923@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03924@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03925@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01142@ 1 INDIVIDUAL @ind03926@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01143@ 1 INDIVIDUAL @ind03927@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01143@ 1 INDIVIDUAL @ind03918@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01143@ 1 INDIVIDUAL @ind03928@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01144@ 1 INDIVIDUAL @ind03920@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01144@ 1 INDIVIDUAL @ind03929@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01145@ 1 INDIVIDUAL @ind03921@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01145@ 1 INDIVIDUAL @ind03930@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01146@ 1 INDIVIDUAL @ind03922@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01146@ 1 INDIVIDUAL @ind03931@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01147@ 1 INDIVIDUAL @ind03923@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01147@ 1 INDIVIDUAL @ind03932@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03934@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03937@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01148@ 1 INDIVIDUAL @ind03941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01149@ 1 INDIVIDUAL @ind03942@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01149@ 1 INDIVIDUAL @ind03933@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01149@ 1 INDIVIDUAL @ind03943@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01150@ 1 INDIVIDUAL @ind03935@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01150@ 1 INDIVIDUAL @ind03944@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01150@ 1 INDIVIDUAL @ind03945@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01150@ 1 INDIVIDUAL @ind03946@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01151@ 1 INDIVIDUAL @ind03936@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01151@ 1 INDIVIDUAL @ind03947@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01151@ 1 INDIVIDUAL @ind03948@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01151@ 1 INDIVIDUAL @ind03949@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01152@ 1 INDIVIDUAL @ind03937@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01152@ 1 INDIVIDUAL @ind03950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01152@ 1 INDIVIDUAL @ind03951@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01152@ 1 INDIVIDUAL @ind03952@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01153@ 1 INDIVIDUAL @ind03938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01153@ 1 INDIVIDUAL @ind03953@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01153@ 1 INDIVIDUAL @ind03954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01154@ 1 INDIVIDUAL @ind03939@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01154@ 1 INDIVIDUAL @ind03955@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01155@ 1 INDIVIDUAL @ind03940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01155@ 1 INDIVIDUAL @ind03956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01155@ 1 INDIVIDUAL @ind03957@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01156@ 1 INDIVIDUAL @ind03941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01156@ 1 INDIVIDUAL @ind03958@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01156@ 1 INDIVIDUAL @ind03959@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00302@ 1 INDIVIDUAL @ind03960@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00302@ 1 INDIVIDUAL @ind03961@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00303@ 1 INDIVIDUAL @ind03962@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00304@ 1 INDIVIDUAL @ind03963@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00304@ 1 INDIVIDUAL @ind03964@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00301@ 1 INDIVIDUAL @ind01177@ 1 POSITION 2 POINTS -9800,14880 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00305@ 1 INDIVIDUAL @ind03965@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00305@ 1 INDIVIDUAL @ind03966@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03967@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03968@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03969@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03970@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01157@ 1 INDIVIDUAL @ind03972@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01158@ 1 INDIVIDUAL @ind03973@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01158@ 1 INDIVIDUAL @ind03967@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01158@ 1 INDIVIDUAL @ind03974@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01159@ 1 INDIVIDUAL @ind03969@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01159@ 1 INDIVIDUAL @ind03975@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01159@ 1 INDIVIDUAL @ind03976@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01159@ 1 INDIVIDUAL @ind03977@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03970@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03978@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03979@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03980@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03981@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01160@ 1 INDIVIDUAL @ind03982@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01161@ 1 INDIVIDUAL @ind03971@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01161@ 1 INDIVIDUAL @ind03983@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00306@ 1 INDIVIDUAL @ind03984@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00226@ 1 INDIVIDUAL @ind03985@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00226@ 1 INDIVIDUAL @ind03986@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind03987@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind03988@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind03989@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00224@ 1 INDIVIDUAL @ind03990@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01162@ 1 INDIVIDUAL @ind00724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01162@ 1 INDIVIDUAL @ind03991@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01162@ 1 INDIVIDUAL @ind03992@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind03993@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind01699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03994@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03996@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03997@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03998@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind03999@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01163@ 1 INDIVIDUAL @ind04000@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01164@ 1 INDIVIDUAL @ind03995@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01164@ 1 INDIVIDUAL @ind04001@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01164@ 1 INDIVIDUAL @ind04002@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00442@ 1 INDIVIDUAL @ind01618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00442@ 1 INDIVIDUAL @ind01619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01165@ 1 INDIVIDUAL @ind01635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01165@ 1 INDIVIDUAL @ind04003@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01166@ 1 INDIVIDUAL @ind04005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01166@ 1 INDIVIDUAL @ind04006@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01167@ 1 INDIVIDUAL @ind04005@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01167@ 1 INDIVIDUAL @ind04004@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01167@ 1 INDIVIDUAL @ind04007@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01168@ 1 INDIVIDUAL @ind04008@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01166@ 1 INDIVIDUAL @ind04009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01168@ 1 INDIVIDUAL @ind04009@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01168@ 1 INDIVIDUAL @ind04010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01169@ 1 INDIVIDUAL @ind04010@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01169@ 1 INDIVIDUAL @ind04011@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01169@ 1 INDIVIDUAL @ind04012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01170@ 1 INDIVIDUAL @ind04012@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01170@ 1 INDIVIDUAL @ind04013@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01170@ 1 INDIVIDUAL @ind04014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01171@ 1 INDIVIDUAL @ind04014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01171@ 1 INDIVIDUAL @ind04015@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01171@ 1 INDIVIDUAL @ind04016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01172@ 1 INDIVIDUAL @ind04014@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01173@ 1 INDIVIDUAL @ind04020@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01173@ 1 INDIVIDUAL @ind04022@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01173@ 1 INDIVIDUAL @ind04024@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01173@ 1 INDIVIDUAL @ind04023@ 1 POSITION 2 POINTS -1210,-180 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01173@ 1 INDIVIDUAL @ind04025@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04023@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04026@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04027@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04032@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04034@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04035@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04036@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04037@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04039@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04040@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01175@ 1 INDIVIDUAL @ind04041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01176@ 1 INDIVIDUAL @ind04029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01176@ 1 INDIVIDUAL @ind04042@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01176@ 1 INDIVIDUAL @ind04043@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04030@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04049@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04050@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04051@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04052@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04053@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01177@ 1 INDIVIDUAL @ind04054@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04057@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04058@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04059@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04060@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04061@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01178@ 1 INDIVIDUAL @ind04062@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01179@ 1 INDIVIDUAL @ind04031@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01179@ 1 INDIVIDUAL @ind04055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01179@ 1 INDIVIDUAL @ind04056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04016@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04017@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04019@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04018@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04020@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01180@ 1 INDIVIDUAL @ind04021@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01181@ 1 INDIVIDUAL @ind04063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01181@ 1 INDIVIDUAL @ind04064@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01181@ 1 INDIVIDUAL @ind04065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04065@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04066@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04067@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04071@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01184@ 1 INDIVIDUAL @ind04068@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01184@ 1 INDIVIDUAL @ind04072@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04069@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04073@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01182@ 1 INDIVIDUAL @ind04074@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01186@ 1 INDIVIDUAL @ind04070@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01186@ 1 INDIVIDUAL @ind04075@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04076@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04077@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04079@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01183@ 1 INDIVIDUAL @ind04080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01184@ 1 INDIVIDUAL @ind04081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01184@ 1 INDIVIDUAL @ind04082@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04083@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04084@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04085@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04086@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04087@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04088@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04089@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04090@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01174@ 1 INDIVIDUAL @ind04091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01187@ 1 INDIVIDUAL @ind04028@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01187@ 1 INDIVIDUAL @ind04033@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01188@ 1 INDIVIDUAL @ind04091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01188@ 1 INDIVIDUAL @ind04092@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01188@ 1 INDIVIDUAL @ind04093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01188@ 1 INDIVIDUAL @ind04094@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01185@ 1 INDIVIDUAL @ind04095@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam01170@ 1 INDIVIDUAL @ind04096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01189@ 1 INDIVIDUAL @ind04096@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01189@ 1 INDIVIDUAL @ind04097@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01190@ 1 INDIVIDUAL @ind04056@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01190@ 1 INDIVIDUAL @ind04098@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01190@ 1 INDIVIDUAL @ind04099@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01190@ 1 INDIVIDUAL @ind04100@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01190@ 1 INDIVIDUAL @ind04101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04093@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04102@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04103@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04104@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04105@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04106@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01191@ 1 INDIVIDUAL @ind04107@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01189@ 1 INDIVIDUAL @ind04063@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01189@ 1 INDIVIDUAL @ind04108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01192@ 1 INDIVIDUAL @ind04108@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01192@ 1 INDIVIDUAL @ind04109@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01192@ 1 INDIVIDUAL @ind04110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01193@ 1 INDIVIDUAL @ind04110@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01193@ 1 INDIVIDUAL @ind04111@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01194@ 1 INDIVIDUAL @ind04112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01194@ 1 INDIVIDUAL @ind04113@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01194@ 1 INDIVIDUAL @ind04114@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01194@ 1 INDIVIDUAL @ind04115@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01193@ 1 INDIVIDUAL @ind04116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01195@ 1 INDIVIDUAL @ind04112@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01195@ 1 INDIVIDUAL @ind04116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01195@ 1 INDIVIDUAL @ind04117@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01196@ 1 INDIVIDUAL @ind04114@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01196@ 1 INDIVIDUAL @ind04118@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01196@ 1 INDIVIDUAL @ind04119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01196@ 1 INDIVIDUAL @ind04120@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01197@ 1 INDIVIDUAL @ind04115@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01197@ 1 INDIVIDUAL @ind04121@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01197@ 1 INDIVIDUAL @ind04122@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01197@ 1 INDIVIDUAL @ind04123@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01197@ 1 INDIVIDUAL @ind04124@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04029@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04125@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01199@ 1 INDIVIDUAL @ind04091@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01199@ 1 INDIVIDUAL @ind04126@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04044@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04045@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04047@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01198@ 1 INDIVIDUAL @ind04048@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01200@ 1 INDIVIDUAL @ind04119@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01200@ 1 INDIVIDUAL @ind04127@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01200@ 1 INDIVIDUAL @ind04128@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01200@ 1 INDIVIDUAL @ind04129@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01201@ 1 INDIVIDUAL @ind04128@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01201@ 1 INDIVIDUAL @ind04130@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01202@ 1 INDIVIDUAL @ind04129@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01202@ 1 INDIVIDUAL @ind04131@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04101@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04132@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04134@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04135@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04136@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04137@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01203@ 1 INDIVIDUAL @ind04138@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01204@ 1 INDIVIDUAL @ind04133@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01204@ 1 INDIVIDUAL @ind04139@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01204@ 1 INDIVIDUAL @ind04140@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04141@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04142@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04143@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04144@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04145@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04146@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04147@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01205@ 1 INDIVIDUAL @ind04149@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01206@ 1 INDIVIDUAL @ind04143@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01206@ 1 INDIVIDUAL @ind04150@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01207@ 1 INDIVIDUAL @ind04145@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01207@ 1 INDIVIDUAL @ind04151@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01208@ 1 INDIVIDUAL @ind04146@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01208@ 1 INDIVIDUAL @ind04152@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01209@ 1 INDIVIDUAL @ind04146@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01209@ 1 INDIVIDUAL @ind04153@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01210@ 1 INDIVIDUAL @ind04147@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01210@ 1 INDIVIDUAL @ind04154@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01211@ 1 INDIVIDUAL @ind04148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01212@ 1 INDIVIDUAL @ind04148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01212@ 1 INDIVIDUAL @ind04157@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01213@ 1 INDIVIDUAL @ind04149@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01213@ 1 INDIVIDUAL @ind04158@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01214@ 1 INDIVIDUAL @ind04148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01214@ 1 INDIVIDUAL @ind04155@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01215@ 1 INDIVIDUAL @ind04148@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01215@ 1 INDIVIDUAL @ind04156@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00522@ 1 INDIVIDUAL @ind04159@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00335@ 1 INDIVIDUAL @ind04160@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00121@ 1 INDIVIDUAL @ind04161@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01216@ 1 INDIVIDUAL @ind01285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01216@ 1 INDIVIDUAL @ind04162@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01216@ 1 INDIVIDUAL @ind04163@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01216@ 1 INDIVIDUAL @ind04164@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind04165@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind04166@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind04167@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00863@ 1 INDIVIDUAL @ind04168@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01217@ 1 INDIVIDUAL @ind01293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01217@ 1 INDIVIDUAL @ind04169@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01217@ 1 INDIVIDUAL @ind04170@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01218@ 1 INDIVIDUAL @ind01038@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01218@ 1 INDIVIDUAL @ind04171@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01218@ 1 INDIVIDUAL @ind04172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01218@ 1 INDIVIDUAL @ind04173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01219@ 1 INDIVIDUAL @ind01046@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01219@ 1 INDIVIDUAL @ind04174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01220@ 1 INDIVIDUAL @ind04172@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01220@ 1 INDIVIDUAL @ind04175@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01220@ 1 INDIVIDUAL @ind04176@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01221@ 1 INDIVIDUAL @ind04173@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01221@ 1 INDIVIDUAL @ind04177@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01221@ 1 INDIVIDUAL @ind04178@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01221@ 1 INDIVIDUAL @ind04179@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01222@ 1 INDIVIDUAL @ind00465@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01222@ 1 INDIVIDUAL @ind00686@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind03122@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04180@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04181@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04182@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04183@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04184@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04185@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01223@ 1 INDIVIDUAL @ind04186@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04187@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04188@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04189@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04190@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04191@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04192@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04193@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04194@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04195@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04196@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04197@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04198@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04199@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04200@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01224@ 1 INDIVIDUAL @ind04201@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01225@ 1 INDIVIDUAL @ind04202@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01225@ 1 INDIVIDUAL @ind04203@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01225@ 1 INDIVIDUAL @ind04187@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04191@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04204@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04205@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04206@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04208@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04209@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01227@ 1 INDIVIDUAL @ind04192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01227@ 1 INDIVIDUAL @ind04212@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01228@ 1 INDIVIDUAL @ind04192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01229@ 1 INDIVIDUAL @ind04192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01230@ 1 INDIVIDUAL @ind04192@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01230@ 1 INDIVIDUAL @ind04213@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01230@ 1 INDIVIDUAL @ind04214@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01231@ 1 INDIVIDUAL @ind04195@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01231@ 1 INDIVIDUAL @ind04215@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01231@ 1 INDIVIDUAL @ind04216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01231@ 1 INDIVIDUAL @ind04217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01231@ 1 INDIVIDUAL @ind04218@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01232@ 1 INDIVIDUAL @ind04216@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01232@ 1 INDIVIDUAL @ind04219@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01233@ 1 INDIVIDUAL @ind04217@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01233@ 1 INDIVIDUAL @ind04220@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01233@ 1 INDIVIDUAL @ind04221@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01233@ 1 INDIVIDUAL @ind04222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01234@ 1 INDIVIDUAL @ind04198@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01234@ 1 INDIVIDUAL @ind04223@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01234@ 1 INDIVIDUAL @ind04224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01234@ 1 INDIVIDUAL @ind04225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01234@ 1 INDIVIDUAL @ind04226@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01235@ 1 INDIVIDUAL @ind04224@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01235@ 1 INDIVIDUAL @ind04227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01235@ 1 INDIVIDUAL @ind04228@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01235@ 1 INDIVIDUAL @ind04229@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01236@ 1 INDIVIDUAL @ind04225@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01236@ 1 INDIVIDUAL @ind04230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01236@ 1 INDIVIDUAL @ind04231@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01236@ 1 INDIVIDUAL @ind04232@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00121@ 1 INDIVIDUAL @ind04233@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00335@ 1 INDIVIDUAL @ind04234@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind04235@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00508@ 1 INDIVIDUAL @ind04236@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01237@ 1 INDIVIDUAL @ind04237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01237@ 1 INDIVIDUAL @ind04238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01237@ 1 INDIVIDUAL @ind04239@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01237@ 1 INDIVIDUAL @ind04240@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01237@ 1 INDIVIDUAL @ind04241@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01194@ 1 INDIVIDUAL @ind04243@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01238@ 1 INDIVIDUAL @ind04245@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01238@ 1 INDIVIDUAL @ind04246@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01238@ 1 INDIVIDUAL @ind04247@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01238@ 1 INDIVIDUAL @ind04248@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01238@ 1 INDIVIDUAL @ind04249@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01239@ 1 INDIVIDUAL @ind04197@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01239@ 1 INDIVIDUAL @ind04251@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01240@ 1 INDIVIDUAL @ind04196@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01240@ 1 INDIVIDUAL @ind04252@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01241@ 1 INDIVIDUAL @ind01618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01241@ 1 INDIVIDUAL @ind04253@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00978@ 1 INDIVIDUAL @ind04254@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00533@ 1 INDIVIDUAL @ind01476@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01242@ 1 INDIVIDUAL @ind02113@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01242@ 1 INDIVIDUAL @ind04255@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01243@ 1 INDIVIDUAL @ind01714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01243@ 1 INDIVIDUAL @ind04256@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01244@ 1 INDIVIDUAL @ind02144@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01244@ 1 INDIVIDUAL @ind04257@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind04258@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01245@ 1 INDIVIDUAL @ind01190@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01245@ 1 INDIVIDUAL @ind04259@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01213@ 1 INDIVIDUAL @ind04260@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00070@ 1 INDIVIDUAL @ind04261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01246@ 1 INDIVIDUAL @ind02719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01246@ 1 INDIVIDUAL @ind04262@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00607@ 1 INDIVIDUAL @ind04263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00989@ 1 INDIVIDUAL @ind03370@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00989@ 1 INDIVIDUAL @ind03371@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00989@ 1 INDIVIDUAL @ind03372@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01247@ 1 INDIVIDUAL @ind02801@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01247@ 1 INDIVIDUAL @ind04264@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01248@ 1 INDIVIDUAL @ind02802@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01248@ 1 INDIVIDUAL @ind04265@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01249@ 1 INDIVIDUAL @ind02804@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01249@ 1 INDIVIDUAL @ind04266@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01250@ 1 INDIVIDUAL @ind03860@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01250@ 1 INDIVIDUAL @ind04267@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01251@ 1 INDIVIDUAL @ind03861@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01251@ 1 INDIVIDUAL @ind04268@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01252@ 1 INDIVIDUAL @ind03862@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01252@ 1 INDIVIDUAL @ind04269@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01127@ 1 INDIVIDUAL @ind04270@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01127@ 1 INDIVIDUAL @ind04271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01127@ 1 INDIVIDUAL @ind04272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01253@ 1 INDIVIDUAL @ind03859@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01253@ 1 INDIVIDUAL @ind04273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01253@ 1 INDIVIDUAL @ind04274@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01253@ 1 INDIVIDUAL @ind04275@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01010@ 1 INDIVIDUAL @ind03475@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00325@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00326@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00327@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00328@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00329@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00083@ 1 INDIVIDUAL @ind00330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00087@ 1 INDIVIDUAL @ind00336@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00826@ 1 INDIVIDUAL @ind02861@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00830@ 1 INDIVIDUAL @ind02875@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01040@ 1 INDIVIDUAL @ind03570@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01040@ 1 INDIVIDUAL @ind03571@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04276@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04277@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04278@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04279@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04280@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04281@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01254@ 1 INDIVIDUAL @ind00345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01254@ 1 INDIVIDUAL @ind04282@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01254@ 1 INDIVIDUAL @ind00352@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01254@ 1 INDIVIDUAL @ind01629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01254@ 1 INDIVIDUAL @ind04283@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01255@ 1 INDIVIDUAL @ind00345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01255@ 1 INDIVIDUAL @ind04284@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01255@ 1 INDIVIDUAL @ind04285@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00090@ 1 INDIVIDUAL @ind04286@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01255@ 1 INDIVIDUAL @ind00353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind00498@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01256@ 1 INDIVIDUAL @ind04287@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01256@ 1 INDIVIDUAL @ind04288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01257@ 1 INDIVIDUAL @ind04289@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01257@ 1 INDIVIDUAL @ind04290@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04291@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01258@ 1 INDIVIDUAL @ind04292@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01258@ 1 INDIVIDUAL @ind04293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01259@ 1 INDIVIDUAL @ind04294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01259@ 1 INDIVIDUAL @ind04295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01260@ 1 INDIVIDUAL @ind04296@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01260@ 1 INDIVIDUAL @ind04297@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00132@ 1 INDIVIDUAL @ind04298@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01261@ 1 INDIVIDUAL @ind00494@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01261@ 1 INDIVIDUAL @ind04299@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01261@ 1 INDIVIDUAL @ind04300@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01261@ 1 INDIVIDUAL @ind00498@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01261@ 1 INDIVIDUAL @ind01631@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01262@ 1 INDIVIDUAL @ind00494@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01262@ 1 INDIVIDUAL @ind04301@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01262@ 1 INDIVIDUAL @ind04302@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01263@ 1 INDIVIDUAL @ind04302@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01263@ 1 INDIVIDUAL @ind04303@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01263@ 1 INDIVIDUAL @ind04304@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01263@ 1 INDIVIDUAL @ind04305@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01263@ 1 INDIVIDUAL @ind04306@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01262@ 1 INDIVIDUAL @ind00499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01264@ 1 INDIVIDUAL @ind03587@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01264@ 1 INDIVIDUAL @ind04307@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01265@ 1 INDIVIDUAL @ind02174@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01265@ 1 INDIVIDUAL @ind04308@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind02915@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind04309@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind02940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind02941@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind02942@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01266@ 1 INDIVIDUAL @ind02943@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01267@ 1 INDIVIDUAL @ind03657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01267@ 1 INDIVIDUAL @ind04310@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01268@ 1 INDIVIDUAL @ind03658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01268@ 1 INDIVIDUAL @ind04311@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01268@ 1 INDIVIDUAL @ind04312@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01268@ 1 INDIVIDUAL @ind04313@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01268@ 1 INDIVIDUAL @ind04314@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind04315@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind04316@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01069@ 1 INDIVIDUAL @ind04317@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind04318@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind00211@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind04328@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind04325@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind04326@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind04327@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01270@ 1 INDIVIDUAL @ind04324@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01271@ 1 INDIVIDUAL @ind00271@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01271@ 1 INDIVIDUAL @ind04329@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01271@ 1 INDIVIDUAL @ind04330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01271@ 1 INDIVIDUAL @ind04331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00107@ 1 INDIVIDUAL @ind00222@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind04332@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind04333@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind04334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01072@ 1 INDIVIDUAL @ind04335@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind04320@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind04321@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind04322@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01139@ 1 INDIVIDUAL @ind04323@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01272@ 1 INDIVIDUAL @ind00472@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01272@ 1 INDIVIDUAL @ind04336@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01273@ 1 INDIVIDUAL @ind04337@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01273@ 1 INDIVIDUAL @ind04338@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01274@ 1 INDIVIDUAL @ind04339@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01274@ 1 INDIVIDUAL @ind04340@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01275@ 1 INDIVIDUAL @ind04341@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01275@ 1 INDIVIDUAL @ind04342@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01276@ 1 INDIVIDUAL @ind04343@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01276@ 1 INDIVIDUAL @ind04344@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01277@ 1 INDIVIDUAL @ind04345@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01277@ 1 INDIVIDUAL @ind04346@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01278@ 1 INDIVIDUAL @ind04347@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01278@ 1 INDIVIDUAL @ind04348@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01279@ 1 INDIVIDUAL @ind04349@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01279@ 1 INDIVIDUAL @ind04350@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01280@ 1 INDIVIDUAL @ind04351@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01280@ 1 INDIVIDUAL @ind04352@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01281@ 1 INDIVIDUAL @ind04353@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01281@ 1 INDIVIDUAL @ind04354@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01282@ 1 INDIVIDUAL @ind04355@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01282@ 1 INDIVIDUAL @ind04356@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01283@ 1 INDIVIDUAL @ind04357@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01283@ 1 INDIVIDUAL @ind04358@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01284@ 1 INDIVIDUAL @ind04359@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01284@ 1 INDIVIDUAL @ind04360@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01285@ 1 INDIVIDUAL @ind04361@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01285@ 1 INDIVIDUAL @ind04362@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01286@ 1 INDIVIDUAL @ind04363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01286@ 1 INDIVIDUAL @ind04364@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01287@ 1 INDIVIDUAL @ind04365@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01287@ 1 INDIVIDUAL @ind04366@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01288@ 1 INDIVIDUAL @ind04367@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01288@ 1 INDIVIDUAL @ind04368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01289@ 1 INDIVIDUAL @ind04369@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01289@ 1 INDIVIDUAL @ind04370@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01290@ 1 INDIVIDUAL @ind04371@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01290@ 1 INDIVIDUAL @ind04372@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01291@ 1 INDIVIDUAL @ind04373@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01291@ 1 INDIVIDUAL @ind04374@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01292@ 1 INDIVIDUAL @ind04375@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01292@ 1 INDIVIDUAL @ind04376@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind04377@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00279@ 1 INDIVIDUAL @ind04378@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00643@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00644@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00163@ 1 INDIVIDUAL @ind00646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind04379@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01293@ 1 INDIVIDUAL @ind04380@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01293@ 1 INDIVIDUAL @ind04381@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01293@ 1 INDIVIDUAL @ind04382@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00114@ 1 INDIVIDUAL @ind04383@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01294@ 1 INDIVIDUAL @ind00445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01294@ 1 INDIVIDUAL @ind04384@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00119@ 1 INDIVIDUAL @ind04385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01295@ 1 INDIVIDUAL @ind01227@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01295@ 1 INDIVIDUAL @ind04386@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01295@ 1 INDIVIDUAL @ind02193@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01295@ 1 INDIVIDUAL @ind02194@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00333@ 1 INDIVIDUAL @ind04387@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01296@ 1 INDIVIDUAL @ind02207@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01296@ 1 INDIVIDUAL @ind04388@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01296@ 1 INDIVIDUAL @ind04389@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01296@ 1 INDIVIDUAL @ind04390@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01297@ 1 INDIVIDUAL @ind02237@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01297@ 1 INDIVIDUAL @ind04391@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01298@ 1 INDIVIDUAL @ind02238@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01298@ 1 INDIVIDUAL @ind04392@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01299@ 1 INDIVIDUAL @ind02230@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01299@ 1 INDIVIDUAL @ind04393@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind03078@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04394@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04395@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04397@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04399@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04400@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01300@ 1 INDIVIDUAL @ind04401@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01301@ 1 INDIVIDUAL @ind03081@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01301@ 1 INDIVIDUAL @ind04402@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01302@ 1 INDIVIDUAL @ind03080@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01302@ 1 INDIVIDUAL @ind04403@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01302@ 1 INDIVIDUAL @ind04404@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01302@ 1 INDIVIDUAL @ind04405@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00177@ 1 INDIVIDUAL @ind02293@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00177@ 1 INDIVIDUAL @ind02294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00177@ 1 INDIVIDUAL @ind02295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00189@ 1 INDIVIDUAL @ind04406@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00189@ 1 INDIVIDUAL @ind04407@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00420@ 1 INDIVIDUAL @ind04408@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00360@ 1 INDIVIDUAL @ind04409@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01754@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01748@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01750@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01751@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01752@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00485@ 1 INDIVIDUAL @ind01753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00488@ 1 INDIVIDUAL @ind01755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00488@ 1 INDIVIDUAL @ind01756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01303@ 1 INDIVIDUAL @ind01747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01303@ 1 INDIVIDUAL @ind04410@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01304@ 1 INDIVIDUAL @ind01749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01304@ 1 INDIVIDUAL @ind04411@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01305@ 1 INDIVIDUAL @ind01750@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01305@ 1 INDIVIDUAL @ind04412@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01306@ 1 INDIVIDUAL @ind01753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01306@ 1 INDIVIDUAL @ind04413@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind04414@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00362@ 1 INDIVIDUAL @ind04415@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00370@ 1 INDIVIDUAL @ind04416@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00370@ 1 INDIVIDUAL @ind04417@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00370@ 1 INDIVIDUAL @ind04418@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam00912@ 1 INDIVIDUAL @ind04419@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00646@ 1 INDIVIDUAL @ind02314@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00646@ 1 INDIVIDUAL @ind02313@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01307@ 1 INDIVIDUAL @ind02331@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01307@ 1 INDIVIDUAL @ind04420@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01307@ 1 INDIVIDUAL @ind04421@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01308@ 1 INDIVIDUAL @ind01794@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01308@ 1 INDIVIDUAL @ind04422@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00664@ 1 INDIVIDUAL @ind02359@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01309@ 1 INDIVIDUAL @ind02377@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01309@ 1 INDIVIDUAL @ind04423@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01310@ 1 INDIVIDUAL @ind01879@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01310@ 1 INDIVIDUAL @ind04424@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01310@ 1 INDIVIDUAL @ind04425@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01310@ 1 INDIVIDUAL @ind04426@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01311@ 1 INDIVIDUAL @ind01833@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01311@ 1 INDIVIDUAL @ind04427@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03210@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03212@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00932@ 1 INDIVIDUAL @ind03214@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01312@ 1 INDIVIDUAL @ind01940@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01312@ 1 INDIVIDUAL @ind04428@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01313@ 1 INDIVIDUAL @ind01396@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01313@ 1 INDIVIDUAL @ind01398@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00961@ 1 INDIVIDUAL @ind03297@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00535@ 1 INDIVIDUAL @ind04429@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00547@ 1 INDIVIDUAL @ind01436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01314@ 1 INDIVIDUAL @ind01261@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01314@ 1 INDIVIDUAL @ind04430@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01315@ 1 INDIVIDUAL @ind01272@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01315@ 1 INDIVIDUAL @ind04431@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01316@ 1 INDIVIDUAL @ind01294@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01316@ 1 INDIVIDUAL @ind04432@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01316@ 1 INDIVIDUAL @ind04433@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01316@ 1 INDIVIDUAL @ind04434@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01317@ 1 INDIVIDUAL @ind01295@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01317@ 1 INDIVIDUAL @ind04435@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01318@ 1 INDIVIDUAL @ind00767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01318@ 1 INDIVIDUAL @ind04436@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01319@ 1 INDIVIDUAL @ind00712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01319@ 1 INDIVIDUAL @ind04437@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01320@ 1 INDIVIDUAL @ind00714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01320@ 1 INDIVIDUAL @ind04438@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01321@ 1 INDIVIDUAL @ind00716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01321@ 1 INDIVIDUAL @ind04439@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01322@ 1 INDIVIDUAL @ind00711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01322@ 1 INDIVIDUAL @ind04440@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01322@ 1 INDIVIDUAL @ind04441@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01323@ 1 INDIVIDUAL @ind00713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01323@ 1 INDIVIDUAL @ind04442@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01324@ 1 INDIVIDUAL @ind00715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01324@ 1 INDIVIDUAL @ind04443@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00181@ 1 INDIVIDUAL @ind04444@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01325@ 1 INDIVIDUAL @ind00739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01325@ 1 INDIVIDUAL @ind04445@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind04446@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00186@ 1 INDIVIDUAL @ind04447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01326@ 1 INDIVIDUAL @ind00737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01326@ 1 INDIVIDUAL @ind04448@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01326@ 1 INDIVIDUAL @ind04449@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01326@ 1 INDIVIDUAL @ind04450@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01327@ 1 INDIVIDUAL @ind04447@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01327@ 1 INDIVIDUAL @ind04451@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01327@ 1 INDIVIDUAL @ind04452@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01328@ 1 INDIVIDUAL @ind00743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01328@ 1 INDIVIDUAL @ind04453@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01328@ 1 INDIVIDUAL @ind04454@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01328@ 1 INDIVIDUAL @ind04455@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01328@ 1 INDIVIDUAL @ind04456@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind04457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind04458@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind04459@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind04460@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00130@ 1 INDIVIDUAL @ind04461@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01329@ 1 INDIVIDUAL @ind04457@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01329@ 1 INDIVIDUAL @ind04462@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01330@ 1 INDIVIDUAL @ind04459@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01330@ 1 INDIVIDUAL @ind04463@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01331@ 1 INDIVIDUAL @ind01335@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01331@ 1 INDIVIDUAL @ind04464@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01332@ 1 INDIVIDUAL @ind01336@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01332@ 1 INDIVIDUAL @ind04465@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00359@ 1 INDIVIDUAL @ind04466@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01333@ 1 INDIVIDUAL @ind04466@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01333@ 1 INDIVIDUAL @ind04467@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01334@ 1 INDIVIDUAL @ind01339@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01334@ 1 INDIVIDUAL @ind04468@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01335@ 1 INDIVIDUAL @ind01340@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01335@ 1 INDIVIDUAL @ind04469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01097@ 1 INDIVIDUAL @ind04470@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01097@ 1 INDIVIDUAL @ind04471@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind02313@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04472@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04473@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04474@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04475@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04476@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01336@ 1 INDIVIDUAL @ind04477@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01337@ 1 INDIVIDUAL @ind04470@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01337@ 1 INDIVIDUAL @ind04478@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01338@ 1 INDIVIDUAL @ind02571@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01338@ 1 INDIVIDUAL @ind04479@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01338@ 1 INDIVIDUAL @ind04480@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01338@ 1 INDIVIDUAL @ind04481@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01339@ 1 INDIVIDUAL @ind02572@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01339@ 1 INDIVIDUAL @ind04482@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01339@ 1 INDIVIDUAL @ind04483@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind04484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00738@ 1 INDIVIDUAL @ind04485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01340@ 1 INDIVIDUAL @ind04484@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01340@ 1 INDIVIDUAL @ind04486@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01340@ 1 INDIVIDUAL @ind04487@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01341@ 1 INDIVIDUAL @ind04485@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01341@ 1 INDIVIDUAL @ind04488@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01341@ 1 INDIVIDUAL @ind04489@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind01659@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04490@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04492@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04494@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04495@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04496@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01342@ 1 INDIVIDUAL @ind04497@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01343@ 1 INDIVIDUAL @ind04491@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01343@ 1 INDIVIDUAL @ind04498@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01344@ 1 INDIVIDUAL @ind01663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01344@ 1 INDIVIDUAL @ind04499@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01345@ 1 INDIVIDUAL @ind01664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01345@ 1 INDIVIDUAL @ind04500@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01346@ 1 INDIVIDUAL @ind01665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01346@ 1 INDIVIDUAL @ind04501@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind01657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind04502@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind04503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind04504@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind04505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01347@ 1 INDIVIDUAL @ind04506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01348@ 1 INDIVIDUAL @ind04503@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01348@ 1 INDIVIDUAL @ind04507@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01348@ 1 INDIVIDUAL @ind04508@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01348@ 1 INDIVIDUAL @ind04509@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01349@ 1 INDIVIDUAL @ind03334@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01349@ 1 INDIVIDUAL @ind04510@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01349@ 1 INDIVIDUAL @ind04511@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01349@ 1 INDIVIDUAL @ind04512@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00974@ 1 INDIVIDUAL @ind04513@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00752@ 1 INDIVIDUAL @ind04514@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00756@ 1 INDIVIDUAL @ind02620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind04515@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00586@ 1 INDIVIDUAL @ind04516@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01350@ 1 INDIVIDUAL @ind04517@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01350@ 1 INDIVIDUAL @ind04518@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01350@ 1 INDIVIDUAL @ind04519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04519@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04520@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04521@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04522@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04523@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01352@ 1 INDIVIDUAL @ind04524@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01352@ 1 INDIVIDUAL @ind04525@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01352@ 1 INDIVIDUAL @ind04526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01351@ 1 INDIVIDUAL @ind04528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04526@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04529@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04530@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04531@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04532@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01353@ 1 INDIVIDUAL @ind04533@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04527@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04534@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04535@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04536@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04537@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04538@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04540@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01354@ 1 INDIVIDUAL @ind04541@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04539@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04542@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04543@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04544@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04545@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04546@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04547@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04548@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04549@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01355@ 1 INDIVIDUAL @ind04550@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04551@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04552@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04553@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04554@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04555@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01356@ 1 INDIVIDUAL @ind04556@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01357@ 1 INDIVIDUAL @ind02116@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01357@ 1 INDIVIDUAL @ind04557@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01357@ 1 INDIVIDUAL @ind04558@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01358@ 1 INDIVIDUAL @ind04558@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01358@ 1 INDIVIDUAL @ind04559@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind04560@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind04561@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind04562@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01109@ 1 INDIVIDUAL @ind04563@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind04564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00987@ 1 INDIVIDUAL @ind04565@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01359@ 1 INDIVIDUAL @ind03363@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01359@ 1 INDIVIDUAL @ind04566@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01359@ 1 INDIVIDUAL @ind04567@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01359@ 1 INDIVIDUAL @ind04568@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01360@ 1 INDIVIDUAL @ind04564@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01360@ 1 INDIVIDUAL @ind04569@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01360@ 1 INDIVIDUAL @ind04570@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01360@ 1 INDIVIDUAL @ind04571@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01361@ 1 INDIVIDUAL @ind03385@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01361@ 1 INDIVIDUAL @ind04572@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01361@ 1 INDIVIDUAL @ind04573@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04574@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04575@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04576@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04577@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04578@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04579@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01112@ 1 INDIVIDUAL @ind04580@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01119@ 1 INDIVIDUAL @ind04581@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01119@ 1 INDIVIDUAL @ind04582@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01119@ 1 INDIVIDUAL @ind04583@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01124@ 1 INDIVIDUAL @ind04584@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01124@ 1 INDIVIDUAL @ind04585@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01124@ 1 INDIVIDUAL @ind04586@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01010@ 1 INDIVIDUAL @ind04587@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01362@ 1 INDIVIDUAL @ind04588@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01362@ 1 INDIVIDUAL @ind04589@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01362@ 1 INDIVIDUAL @ind04590@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01363@ 1 INDIVIDUAL @ind04590@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01363@ 1 INDIVIDUAL @ind04591@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01363@ 1 INDIVIDUAL @ind04592@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01364@ 1 INDIVIDUAL @ind04590@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01364@ 1 INDIVIDUAL @ind04593@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01364@ 1 INDIVIDUAL @ind04594@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01364@ 1 INDIVIDUAL @ind04595@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01364@ 1 INDIVIDUAL @ind04596@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04592@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04597@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04598@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04599@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04600@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01365@ 1 INDIVIDUAL @ind04601@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01366@ 1 INDIVIDUAL @ind04594@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01366@ 1 INDIVIDUAL @ind04602@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01366@ 1 INDIVIDUAL @ind04603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01366@ 1 INDIVIDUAL @ind04604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01367@ 1 INDIVIDUAL @ind04596@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01367@ 1 INDIVIDUAL @ind04605@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01368@ 1 INDIVIDUAL @ind03501@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01368@ 1 INDIVIDUAL @ind04606@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01368@ 1 INDIVIDUAL @ind04607@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01368@ 1 INDIVIDUAL @ind04608@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01369@ 1 INDIVIDUAL @ind03501@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01369@ 1 INDIVIDUAL @ind04609@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01369@ 1 INDIVIDUAL @ind04610@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01369@ 1 INDIVIDUAL @ind04611@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind03504@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04612@ 1 POSITION 2 SIZE S 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04613@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04614@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04615@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04616@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04617@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04618@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01370@ 1 INDIVIDUAL @ind04619@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01371@ 1 INDIVIDUAL @ind01273@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01371@ 1 INDIVIDUAL @ind04620@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01371@ 1 INDIVIDUAL @ind04621@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01372@ 1 INDIVIDUAL @ind01656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01372@ 1 INDIVIDUAL @ind04622@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01373@ 1 INDIVIDUAL @ind04493@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01373@ 1 INDIVIDUAL @ind04623@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01373@ 1 INDIVIDUAL @ind04624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01374@ 1 INDIVIDUAL @ind04624@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01374@ 1 INDIVIDUAL @ind04625@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01375@ 1 INDIVIDUAL @ind04505@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01375@ 1 INDIVIDUAL @ind04626@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01376@ 1 INDIVIDUAL @ind04506@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01376@ 1 INDIVIDUAL @ind04627@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01377@ 1 INDIVIDUAL @ind02735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01377@ 1 INDIVIDUAL @ind02752@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01377@ 1 INDIVIDUAL @ind02748@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01377@ 1 INDIVIDUAL @ind02749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01377@ 1 INDIVIDUAL @ind02750@ 1 POSITION 2 POINTS -4650,-615 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01378@ 1 INDIVIDUAL @ind03469@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01378@ 1 INDIVIDUAL @ind04628@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01379@ 1 INDIVIDUAL @ind03528@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01379@ 1 INDIVIDUAL @ind04629@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01379@ 1 INDIVIDUAL @ind04630@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind04631@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind04632@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind04633@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01027@ 1 INDIVIDUAL @ind04634@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01380@ 1 INDIVIDUAL @ind04635@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01380@ 1 INDIVIDUAL @ind04636@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01380@ 1 INDIVIDUAL @ind04637@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01381@ 1 INDIVIDUAL @ind04637@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01381@ 1 INDIVIDUAL @ind04638@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01381@ 1 INDIVIDUAL @ind04639@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01381@ 1 INDIVIDUAL @ind04640@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01382@ 1 INDIVIDUAL @ind04641@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01382@ 1 INDIVIDUAL @ind04642@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01382@ 1 INDIVIDUAL @ind04643@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01383@ 1 INDIVIDUAL @ind04643@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01383@ 1 INDIVIDUAL @ind04644@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01383@ 1 INDIVIDUAL @ind04645@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind04646@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01029@ 1 INDIVIDUAL @ind04647@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01384@ 1 INDIVIDUAL @ind04649@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01384@ 1 INDIVIDUAL @ind04650@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01384@ 1 INDIVIDUAL @ind04648@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04648@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04651@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04652@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04654@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01385@ 1 INDIVIDUAL @ind04655@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01386@ 1 INDIVIDUAL @ind04656@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01386@ 1 INDIVIDUAL @ind04657@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01386@ 1 INDIVIDUAL @ind04658@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04658@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04659@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04660@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04661@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04662@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04663@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04664@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01387@ 1 INDIVIDUAL @ind04665@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01388@ 1 INDIVIDUAL @ind04667@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01388@ 1 INDIVIDUAL @ind04668@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01388@ 1 INDIVIDUAL @ind04666@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01389@ 1 INDIVIDUAL @ind04666@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01389@ 1 INDIVIDUAL @ind04669@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01389@ 1 INDIVIDUAL @ind04670@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01389@ 1 INDIVIDUAL @ind04671@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01390@ 1 INDIVIDUAL @ind04673@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01390@ 1 INDIVIDUAL @ind04674@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01390@ 1 INDIVIDUAL @ind04672@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01391@ 1 INDIVIDUAL @ind04672@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01391@ 1 INDIVIDUAL @ind04675@ 1 POSITION 2 SIZE L 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01392@ 1 INDIVIDUAL @ind02846@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01392@ 1 INDIVIDUAL @ind04676@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01392@ 1 INDIVIDUAL @ind04677@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01392@ 1 INDIVIDUAL @ind04678@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind04679@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00136@ 1 INDIVIDUAL @ind04680@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01393@ 1 INDIVIDUAL @ind03594@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01393@ 1 INDIVIDUAL @ind04681@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01393@ 1 INDIVIDUAL @ind04682@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01393@ 1 INDIVIDUAL @ind04683@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01393@ 1 INDIVIDUAL @ind04684@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01050@ 1 INDIVIDUAL @ind04685@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01061@ 1 INDIVIDUAL @ind04686@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01394@ 1 INDIVIDUAL @ind02950@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01394@ 1 INDIVIDUAL @ind04687@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01394@ 1 INDIVIDUAL @ind04688@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01395@ 1 INDIVIDUAL @ind02919@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01395@ 1 INDIVIDUAL @ind04689@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01395@ 1 INDIVIDUAL @ind04690@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01395@ 1 INDIVIDUAL @ind04691@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01396@ 1 INDIVIDUAL @ind03653@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01396@ 1 INDIVIDUAL @ind04692@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01396@ 1 INDIVIDUAL @ind04693@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01397@ 1 INDIVIDUAL @ind04330@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01397@ 1 INDIVIDUAL @ind04694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01398@ 1 INDIVIDUAL @ind01288@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01398@ 1 INDIVIDUAL @ind04695@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind04696@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind04697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00210@ 1 INDIVIDUAL @ind04698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01399@ 1 INDIVIDUAL @ind00840@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01399@ 1 INDIVIDUAL @ind04699@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01399@ 1 INDIVIDUAL @ind04700@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01399@ 1 INDIVIDUAL @ind04701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01400@ 1 INDIVIDUAL @ind00603@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01400@ 1 INDIVIDUAL @ind04702@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01400@ 1 INDIVIDUAL @ind04703@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01401@ 1 INDIVIDUAL @ind00604@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01401@ 1 INDIVIDUAL @ind04704@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01401@ 1 INDIVIDUAL @ind04705@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind00938@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04706@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04707@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04708@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04709@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04710@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01402@ 1 INDIVIDUAL @ind04711@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01403@ 1 INDIVIDUAL @ind01166@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01403@ 1 INDIVIDUAL @ind04712@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01403@ 1 INDIVIDUAL @ind04713@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04715@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04716@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04717@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04719@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04720@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04721@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04722@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01404@ 1 INDIVIDUAL @ind04723@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01405@ 1 INDIVIDUAL @ind04725@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01405@ 1 INDIVIDUAL @ind04724@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01405@ 1 INDIVIDUAL @ind04714@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01406@ 1 INDIVIDUAL @ind04718@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01406@ 1 INDIVIDUAL @ind04726@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01406@ 1 INDIVIDUAL @ind04727@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01407@ 1 INDIVIDUAL @ind00953@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01407@ 1 INDIVIDUAL @ind04728@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01408@ 1 INDIVIDUAL @ind00954@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01408@ 1 INDIVIDUAL @ind04729@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00245@ 1 INDIVIDUAL @ind04730@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00247@ 1 INDIVIDUAL @ind04731@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01409@ 1 INDIVIDUAL @ind00956@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01409@ 1 INDIVIDUAL @ind04732@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01410@ 1 INDIVIDUAL @ind00985@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01410@ 1 INDIVIDUAL @ind04733@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01410@ 1 INDIVIDUAL @ind04734@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01411@ 1 INDIVIDUAL @ind03698@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01411@ 1 INDIVIDUAL @ind04735@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01411@ 1 INDIVIDUAL @ind04736@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01411@ 1 INDIVIDUAL @ind04737@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01412@ 1 INDIVIDUAL @ind03701@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01412@ 1 INDIVIDUAL @ind04738@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01412@ 1 INDIVIDUAL @ind04739@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01412@ 1 INDIVIDUAL @ind04740@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01413@ 1 INDIVIDUAL @ind00980@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01413@ 1 INDIVIDUAL @ind04741@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01413@ 1 INDIVIDUAL @ind04742@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Adopted 1 FAMILY @fam00173@ 1 INDIVIDUAL @ind00694@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01414@ 1 INDIVIDUAL @ind00697@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01414@ 1 INDIVIDUAL @ind04743@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01414@ 1 INDIVIDUAL @ind04744@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01414@ 1 INDIVIDUAL @ind04745@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01077@ 1 INDIVIDUAL @ind04746@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01085@ 1 INDIVIDUAL @ind04747@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00885@ 1 INDIVIDUAL @ind04748@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00885@ 1 INDIVIDUAL @ind04749@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00885@ 1 INDIVIDUAL @ind04750@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind03041@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind04751@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind04752@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind04753@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind04754@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01415@ 1 INDIVIDUAL @ind04755@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00889@ 1 INDIVIDUAL @ind04756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01416@ 1 INDIVIDUAL @ind03055@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01416@ 1 INDIVIDUAL @ind04757@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01416@ 1 INDIVIDUAL @ind04758@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01416@ 1 INDIVIDUAL @ind04759@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01417@ 1 INDIVIDUAL @ind03057@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01417@ 1 INDIVIDUAL @ind04760@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01417@ 1 INDIVIDUAL @ind04761@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01417@ 1 INDIVIDUAL @ind04762@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01418@ 1 INDIVIDUAL @ind04756@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01418@ 1 INDIVIDUAL @ind04763@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01418@ 1 INDIVIDUAL @ind04764@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01418@ 1 INDIVIDUAL @ind04765@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01418@ 1 INDIVIDUAL @ind04766@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind04767@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind04768@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00890@ 1 INDIVIDUAL @ind04769@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00187@ 1 INDIVIDUAL @ind04770@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00923@ 1 INDIVIDUAL @ind04771@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01419@ 1 INDIVIDUAL @ind02368@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01419@ 1 INDIVIDUAL @ind04772@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01419@ 1 INDIVIDUAL @ind04773@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01419@ 1 INDIVIDUAL @ind04774@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01420@ 1 INDIVIDUAL @ind04775@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01420@ 1 INDIVIDUAL @ind04776@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01420@ 1 INDIVIDUAL @ind04777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01421@ 1 INDIVIDUAL @ind04777@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01421@ 1 INDIVIDUAL @ind04778@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01421@ 1 INDIVIDUAL @ind04779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01422@ 1 INDIVIDUAL @ind04779@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01422@ 1 INDIVIDUAL @ind04780@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01422@ 1 INDIVIDUAL @ind04781@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01423@ 1 INDIVIDUAL @ind04784@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01423@ 1 INDIVIDUAL @ind04783@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01423@ 1 INDIVIDUAL @ind04782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04782@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04785@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04786@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04787@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04788@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01424@ 1 INDIVIDUAL @ind04789@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01425@ 1 INDIVIDUAL @ind04791@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01425@ 1 INDIVIDUAL @ind04792@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01425@ 1 INDIVIDUAL @ind04790@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04790@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04793@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04794@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04795@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04796@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04797@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04798@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04799@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01426@ 1 INDIVIDUAL @ind04800@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01427@ 1 INDIVIDUAL @ind04795@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01427@ 1 INDIVIDUAL @ind04801@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01427@ 1 INDIVIDUAL @ind04802@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01428@ 1 INDIVIDUAL @ind04796@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01428@ 1 INDIVIDUAL @ind04803@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01428@ 1 INDIVIDUAL @ind04804@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01428@ 1 INDIVIDUAL @ind04805@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01429@ 1 INDIVIDUAL @ind03816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01429@ 1 INDIVIDUAL @ind04806@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01429@ 1 INDIVIDUAL @ind04807@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01430@ 1 INDIVIDUAL @ind04807@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01430@ 1 INDIVIDUAL @ind04808@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01430@ 1 INDIVIDUAL @ind04809@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00934@ 1 INDIVIDUAL @ind04810@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01431@ 1 INDIVIDUAL @ind04810@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01431@ 1 INDIVIDUAL @ind04811@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01431@ 1 INDIVIDUAL @ind04812@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01431@ 1 INDIVIDUAL @ind04813@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01432@ 1 INDIVIDUAL @ind03263@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01432@ 1 INDIVIDUAL @ind04814@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01432@ 1 INDIVIDUAL @ind04815@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01432@ 1 INDIVIDUAL @ind04816@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01432@ 1 INDIVIDUAL @ind04817@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00571@ 1 INDIVIDUAL @ind04818@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam00117@ 1 INDIVIDUAL @ind04819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01433@ 1 INDIVIDUAL @ind04819@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Parent 1 FAMILY @fam01433@ 1 INDIVIDUAL @ind04820@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00005@ 1 FAMILY @fam01232@ 1 INDIVIDUAL @ind04821@ 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 TWIN @twin00005@ 1 FAMILY @fam01232@ 1 INDIVIDUAL @ind04822@ 1 POSITION 2 POINTS -2620,-1225 0 PEDIGREELINK 1 PEDIGREELINK Biological 1 FAMILY @fam01226@ 1 INDIVIDUAL @ind04823@ 0 @pic00001@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\BoChanhNghiemXuanHoang. 2 CONC jpg 2 RELATIVE media/BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 2 FILEUNIQUE BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 2 REPORT media/BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 1 NAME Cu Ngh. x. Hoàng 1 CACHE 2 FILESIZE 176101 2 DIMENSION 976x1376 2 MEGAPIXELS 1.34 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00002@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00002.0.BoChanhNghie 2 CONC mXuanHoang.jpg 2 RELATIVE media/pic00002.0.BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 2 FILEUNIQUE pic00002.0.BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 2 REPORT media/pic00002.0.BoChanhNghiemXuanHoang.jpg 1 NAME Bo Chanh Nghiem Xuan Hoang 1 CACHE 2 FILESIZE 182798 2 DIMENSION 976x1376 2 MEGAPIXELS 1.34 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00006@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\XTiemVaChaMe.jpg 2 RELATIVE media/XTiemVaChaMe.jpg 2 FILEUNIQUE XTiemVaChaMe.jpg 2 REPORT media/XTiemVaChaMe.jpg 1 NAME X Tiem va cha me 1 CACHE 2 FILESIZE 235471 2 DIMENSION 528x800 2 MEGAPIXELS 0.42 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00007@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\TranT.Hong3daughters195 2 CONC 2.jpg 2 RELATIVE media/TranT.Hong3daughters1952.jpg 2 FILEUNIQUE TranT.Hong3daughters1952.jpg 2 REPORT media/TranT.Hong3daughters1952.jpg 1 NAME Tran T. Hong & 3 daughters, 1952 1 CACHE 2 FILESIZE 53256 2 DIMENSION 384x496 2 MEGAPIXELS 0.19 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00008@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HoangBichNga.jpg 2 RELATIVE media/HoangBichNga.jpg 2 FILEUNIQUE HoangBichNga.jpg 2 REPORT media/HoangBichNga.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga, 1957 1 CACHE 2 FILESIZE 77547 2 DIMENSION 576x784 2 MEGAPIXELS 0.45 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00009@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HoangBichNgaAndSonDaugh 2 CONC ter1957.jpg 2 RELATIVE media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 FILEUNIQUE HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 REPORT media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga and son & daughter, 1957 1 CACHE 2 FILESIZE 110225 2 DIMENSION 896x1312 2 MEGAPIXELS 1.17 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00010@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\XToanVaChaMe.jpg 2 RELATIVE media/XToanVaChaMe.jpg 2 FILEUNIQUE XToanVaChaMe.jpg 2 REPORT media/XToanVaChaMe.jpg 1 NAME X Toàn va cha me 1 CACHE 2 FILESIZE 130034 2 DIMENSION 944x992 2 MEGAPIXELS 0.93 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00011@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CaptaineNghiemXuanToan. 2 CONC jpg 2 RELATIVE media/CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 FILEUNIQUE CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 REPORT media/CaptaineNghiemXuanToan.jpg 1 NAME Captaine Nghiem Xuan Toan 1 CACHE 2 FILESIZE 53023 2 DIMENSION 560x784 2 MEGAPIXELS 0.43 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00013@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00013.0.CaptaineNghi 2 CONC emXuanToan.jpg 2 RELATIVE media/pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 FILEUNIQUE pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 REPORT media/pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 1 NAME Captaine Nghiem Xuan Toan 1 CACHE 2 FILESIZE 46326 2 DIMENSION 560x784 2 MEGAPIXELS 0.43 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00014@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00014.0.HoangBichNga 2 CONC .jpg 2 RELATIVE media/pic00014.0.HoangBichNga.jpg 2 FILEUNIQUE pic00014.0.HoangBichNga.jpg 2 REPORT media/pic00014.0.HoangBichNga.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga 1 CACHE 2 FILESIZE 70850 2 DIMENSION 576x784 2 MEGAPIXELS 0.45 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00015@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HaiYenMinhTam2006.jpg 2 RELATIVE media/HaiYenMinhTam2006.jpg 2 FILEUNIQUE HaiYenMinhTam2006.jpg 2 REPORT media/HaiYenMinhTam2006.jpg 1 NAME Hai , Yen & Minh Tam, 2006 1 CACHE 2 FILESIZE 90750 2 DIMENSION 624x1120 2 MEGAPIXELS 0.69 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00016@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemT.P.Diem1971.jpg 2 RELATIVE media/NghiemT.P.Diem1971.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemT.P.Diem1971.jpg 2 REPORT media/NghiemT.P.Diem1971.jpg 1 NAME Nghiem T. P. Diem, 1971 1 CACHE 2 FILESIZE 58439 2 DIMENSION 736x512 2 MEGAPIXELS 0.37 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00017@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Gia-dinhCoTram11968.JPG 2 RELATIVE media/Gia-dinhCoTram11968.JPG 2 FILEUNIQUE Gia-dinhCoTram11968.JPG 2 REPORT media/Gia-dinhCoTram11968.JPG 1 NAME Gia dinh co Tram 1 1983 1 CACHE 2 FILESIZE 82330 2 DIMENSION 1047x788 2 MEGAPIXELS 0.82 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00018@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00018.0.TranT.Hong3d 2 CONC aughters1952.jpg 2 RELATIVE media/pic00018.0.TranT.Hong3daughters1952.jpg 2 FILEUNIQUE pic00018.0.TranT.Hong3daughters1952.jpg 2 REPORT media/pic00018.0.TranT.Hong3daughters1952.jpg 1 NAME Tran T. Hong & 3 daughters, 1952 1 CACHE 2 FILESIZE 46559 2 DIMENSION 384x496 2 MEGAPIXELS 0.19 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00019@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\GiaDinhCoTram21983.JPG 2 RELATIVE media/GiaDinhCoTram21983.JPG 2 FILEUNIQUE GiaDinhCoTram21983.JPG 2 REPORT media/GiaDinhCoTram21983.JPG 1 NAME Gia dinh co Tram 2 1983 1 CACHE 2 FILESIZE 148376 2 DIMENSION 1434x1028 2 MEGAPIXELS 1.47 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00020@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00013.0.CaptaineNghi 2 CONC emXuanToan.jpg 2 RELATIVE media/pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 FILEUNIQUE pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 2 REPORT media/pic00013.0.CaptaineNghiemXuanToan.jpg 1 NAME Captaine Nghiem Xuan Toan 1 CACHE 2 FILESIZE 46326 2 DIMENSION 560x784 2 MEGAPIXELS 0.43 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00021@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\XToanVaChaMe.jpg 2 RELATIVE media/XToanVaChaMe.jpg 2 FILEUNIQUE XToanVaChaMe.jpg 2 REPORT media/XToanVaChaMe.jpg 1 NAME X Toàn va cha me 1 CACHE 2 FILESIZE 130034 2 DIMENSION 944x992 2 MEGAPIXELS 0.93 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00022@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00014.0.HoangBichNga 2 CONC .jpg 2 RELATIVE media/pic00014.0.HoangBichNga.jpg 2 FILEUNIQUE pic00014.0.HoangBichNga.jpg 2 REPORT media/pic00014.0.HoangBichNga.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga 1 CACHE 2 FILESIZE 70850 2 DIMENSION 576x784 2 MEGAPIXELS 0.45 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00023@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HoangBichNgaAndSonDaugh 2 CONC ter1957.jpg 2 RELATIVE media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 FILEUNIQUE HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 REPORT media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga and son & daughter, 1957 1 CACHE 2 FILESIZE 110225 2 DIMENSION 896x1312 2 MEGAPIXELS 1.17 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00024@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\XToanVaChaMe.jpg 2 RELATIVE media/XToanVaChaMe.jpg 2 FILEUNIQUE XToanVaChaMe.jpg 2 REPORT media/XToanVaChaMe.jpg 1 NAME X Toàn va cha me 1 CACHE 2 FILESIZE 130034 2 DIMENSION 944x992 2 MEGAPIXELS 0.93 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00025@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HoangBichNgaAndSonDaugh 2 CONC ter1957.jpg 2 RELATIVE media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 FILEUNIQUE HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 2 REPORT media/HoangBichNgaAndSonDaughter1957.jpg 1 NAME Hoang Bich Nga and son & daughter, 1957 1 CACHE 2 FILESIZE 110225 2 DIMENSION 896x1312 2 MEGAPIXELS 1.17 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00026@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00026.0.NghiemT.P.Di 2 CONC em1971.jpg 2 RELATIVE media/pic00026.0.NghiemT.P.Diem1971.jpg 2 FILEUNIQUE pic00026.0.NghiemT.P.Diem1971.jpg 2 REPORT media/pic00026.0.NghiemT.P.Diem1971.jpg 1 NAME Nghiem T. P. Diem, 1971 1 CACHE 2 FILESIZE 65136 2 DIMENSION 736x512 2 MEGAPIXELS 0.37 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00027@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00027.0.Gia-dinhCoTr 2 CONC am11968.JPG 2 RELATIVE media/pic00027.0.Gia-dinhCoTram11968.JPG 2 FILEUNIQUE pic00027.0.Gia-dinhCoTram11968.JPG 2 REPORT media/pic00027.0.Gia-dinhCoTram11968.JPG 1 NAME Gia-dinh Co Tram 1 1968 1 CACHE 2 FILESIZE 89027 2 DIMENSION 1047x788 2 MEGAPIXELS 0.82 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00028@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\GiaDinhCoTram21983.JPG 2 RELATIVE media/GiaDinhCoTram21983.JPG 2 FILEUNIQUE GiaDinhCoTram21983.JPG 2 REPORT media/GiaDinhCoTram21983.JPG 1 NAME Gia dinh co Tram 2 1983 1 CACHE 2 FILESIZE 148376 2 DIMENSION 1434x1028 2 MEGAPIXELS 1.47 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00029@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NguyenLoi2005.jpg 2 RELATIVE media/NguyenLoi2005.jpg 2 FILEUNIQUE NguyenLoi2005.jpg 2 REPORT media/NguyenLoi2005.jpg 1 NAME Nguyen & Loi 2005 1 CACHE 2 FILESIZE 458070 2 DIMENSION 1380x906 2 MEGAPIXELS 1.25 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00030@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\SECONDBIRTHDAYPARTYOFTH 2 CONC I032copy.jpg 2 RELATIVE media/SECONDBIRTHDAYPARTYOFTHI032copy.jpg 2 FILEUNIQUE SECONDBIRTHDAYPARTYOFTHI032copy.jpg 2 REPORT media/SECONDBIRTHDAYPARTYOFTHI032copy.jpg 1 NAME Ch. Phuong va Bac Thuy 1 CACHE 2 FILESIZE 754850 2 DIMENSION 1306x1299 2 MEGAPIXELS 1.69 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00031@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Suong2007.jpg 2 RELATIVE media/Suong2007.jpg 2 FILEUNIQUE Suong2007.jpg 2 REPORT media/Suong2007.jpg 1 NAME Suong 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 116705 2 DIMENSION 1232x1520 2 MEGAPIXELS 1.87 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00032@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LinhLinhVaOngNgoai2007. 2 CONC jpg 2 RELATIVE media/LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 2 FILEUNIQUE LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 2 REPORT media/LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 1 NAME Linh Linh va Ong ngoai 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 67096 2 DIMENSION 583x680 2 MEGAPIXELS 0.39 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00033@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\SuongHaiphong1953.jpg 2 RELATIVE media/SuongHaiphong1953.jpg 2 FILEUNIQUE SuongHaiphong1953.jpg 2 REPORT media/SuongHaiphong1953.jpg 1 NAME Suong, Haiphong 1953 1 CACHE 2 FILESIZE 670534 2 DIMENSION 2000x1347 2 MEGAPIXELS 2.69 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00034@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\DSC_0125copy.jpg 2 RELATIVE media/DSC_0125copy.jpg 2 FILEUNIQUE DSC_0125copy.jpg 2 REPORT media/DSC_0125copy.jpg 1 NAME DSC_0125 copy 1 CACHE 2 FILESIZE 1922139 2 DIMENSION 2000x2776 2 MEGAPIXELS 5.55 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00035@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LiemBaNgoai.jpg 2 RELATIVE media/LiemBaNgoai.jpg 2 FILEUNIQUE LiemBaNgoai.jpg 2 REPORT media/LiemBaNgoai.jpg 1 NAME Liem & Ba Ngoai 1 CACHE 2 FILESIZE 122946 2 DIMENSION 1764x1239 2 MEGAPIXELS 2.18 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00036@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\TracVaToy2006.jpg 2 RELATIVE media/TracVaToy2006.jpg 2 FILEUNIQUE TracVaToy2006.jpg 2 REPORT media/TracVaToy2006.jpg 1 NAME Trac va Toy 2006 1 CACHE 2 FILESIZE 493267 2 DIMENSION 1390x1122 2 MEGAPIXELS 1.56 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00037@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Toy2007.jpg 2 RELATIVE media/Toy2007.jpg 2 FILEUNIQUE Toy2007.jpg 2 REPORT media/Toy2007.jpg 1 NAME Toy 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 1032034 2 DIMENSION 2320x1960 2 MEGAPIXELS 4.54 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00038@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LiemVaMe5_2006.jpg 2 RELATIVE media/LiemVaMe5_2006.jpg 2 FILEUNIQUE LiemVaMe5_2006.jpg 2 REPORT media/LiemVaMe5_2006.jpg 1 NAME Liem va Me 5_2006 1 CACHE 2 FILESIZE 498187 2 DIMENSION 1499x1038 2 MEGAPIXELS 1.55 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00039@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\HangSidVaHaiCon2007.jpg 2 RELATIVE media/HangSidVaHaiCon2007.jpg 2 FILEUNIQUE HangSidVaHaiCon2007.jpg 2 REPORT media/HangSidVaHaiCon2007.jpg 1 NAME Hang, Sid va hai con, 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 1350127 2 DIMENSION 1582x2829 2 MEGAPIXELS 4.47 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00040@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\IMG_0602copy.jpg 2 RELATIVE media/IMG_0602copy.jpg 2 FILEUNIQUE IMG_0602copy.jpg 2 REPORT media/IMG_0602copy.jpg 1 NAME Sid va Liem 1 CACHE 2 FILESIZE 516726 2 DIMENSION 978x1476 2 MEGAPIXELS 1.44 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00041@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\ChiMBA2005.jpg 2 RELATIVE media/ChiMBA2005.jpg 2 FILEUNIQUE ChiMBA2005.jpg 2 REPORT media/ChiMBA2005.jpg 1 NAME Chi, MBA 2005 1 CACHE 2 FILESIZE 522301 2 DIMENSION 1104x1233 2 MEGAPIXELS 1.36 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00042@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\ChiVaLienXmas2005.jpg 2 RELATIVE media/ChiVaLienXmas2005.jpg 2 FILEUNIQUE ChiVaLienXmas2005.jpg 2 REPORT media/ChiVaLienXmas2005.jpg 1 NAME Chi va Lien Xmas 2005 1 CACHE 2 FILESIZE 572168 2 DIMENSION 1370x1536 2 MEGAPIXELS 2.10 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00043@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Liem.jpg 2 RELATIVE media/Liem.jpg 2 FILEUNIQUE Liem.jpg 2 REPORT media/Liem.jpg 1 NAME Liem 1 CACHE 2 FILESIZE 97219 2 DIMENSION 1104x1406 2 MEGAPIXELS 1.55 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00044@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LiemBaNgoai.jpg 2 RELATIVE media/LiemBaNgoai.jpg 2 FILEUNIQUE LiemBaNgoai.jpg 2 REPORT media/LiemBaNgoai.jpg 1 NAME Liem & Ba Ngoai 1 CACHE 2 FILESIZE 122946 2 DIMENSION 1764x1239 2 MEGAPIXELS 2.18 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00045@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Gia-dinhHangSid.jpg 2 RELATIVE media/Gia-dinhHangSid.jpg 2 FILEUNIQUE Gia-dinhHangSid.jpg 2 REPORT media/Gia-dinhHangSid.jpg 1 NAME Gia-dinh Hang, Sid 1 CACHE 2 FILESIZE 298409 2 DIMENSION 904x720 2 MEGAPIXELS 0.65 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00046@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\MeeraLinh6_2007.jpg 2 RELATIVE media/MeeraLinh6_2007.jpg 2 FILEUNIQUE MeeraLinh6_2007.jpg 2 REPORT media/MeeraLinh6_2007.jpg 1 NAME Meera Linh 6_2007 1 CACHE 2 FILESIZE 1239017 2 DIMENSION 1760x2685 2 MEGAPIXELS 4.72 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00047@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LinhLinhVaOngNgoai2007. 2 CONC jpg 2 RELATIVE media/LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 2 FILEUNIQUE LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 2 REPORT media/LinhLinhVaOngNgoai2007.jpg 1 NAME Linh Linh va Ong ngoai 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 67096 2 DIMENSION 583x680 2 MEGAPIXELS 0.39 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00048@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\VuCongLiemNghiemPhucThu 2 CONC an2008.jpg 2 RELATIVE media/VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 2 FILEUNIQUE VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 2 REPORT media/VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 1 NAME Vu Cong Liem & Nghiem Phuc Thuan, 2008 1 CACHE 2 FILESIZE 182413 2 DIMENSION 1172x1809 2 MEGAPIXELS 2.12 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00049@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LiemThuanS4children2003 2 CONC .jpg 2 RELATIVE media/LiemThuanS4children2003.jpg 2 FILEUNIQUE LiemThuanS4children2003.jpg 2 REPORT media/LiemThuanS4children2003.jpg 1 NAME Bốn ái-nữ của Ông bà bác-sĩ Liêm & Phúc-Thuần 1 CACHE 2 FILESIZE 837085 2 DIMENSION 1860x2453 2 MEGAPIXELS 4.56 2 BPP 24 2 DPI 72 0 @pic00050@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\pic00050.0.VuCongLiemNg 2 CONC hiemPhucThuan2008.jpg 2 RELATIVE media/pic00050.0.VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 2 FILEUNIQUE pic00050.0.VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 2 REPORT media/pic00050.0.VuCongLiemNghiemPhucThuan2008.jpg 1 NAME Vu Cong Liem & Nghiem Phuc Thuan, 2008 1 CACHE 2 FILESIZE 175716 2 DIMENSION 1172x1809 2 MEGAPIXELS 2.12 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00051@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\LiemThuanS4children2003 2 CONC .jpg 2 RELATIVE media/LiemThuanS4children2003.jpg 2 FILEUNIQUE LiemThuanS4children2003.jpg 2 REPORT media/LiemThuanS4children2003.jpg 1 NAME Bốn ái-nữ của Ông Bà Liêm & Phúc-Thuần 1 CACHE 2 FILESIZE 837085 2 DIMENSION 1860x2453 2 MEGAPIXELS 4.56 2 BPP 24 2 DPI 72 0 @pic00052@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\GiaDinhSuongPhuong2007. 2 CONC jpg 2 RELATIVE media/GiaDinhSuongPhuong2007.jpg 2 FILEUNIQUE GiaDinhSuongPhuong2007.jpg 2 REPORT media/GiaDinhSuongPhuong2007.jpg 1 NAME Gia dinh Suong Phuong 2007 1 CACHE 2 FILESIZE 409098 2 DIMENSION 1500x998 2 MEGAPIXELS 1.49 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00053@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\BaBe-thi-HoaVaTin.jpg 2 RELATIVE media/BaBe-thi-HoaVaTin.jpg 2 FILEUNIQUE BaBe-thi-HoaVaTin.jpg 2 REPORT media/BaBe-thi-HoaVaTin.jpg 1 NAME Ba Be-thi-Hoa va Tin (12/01/1951) 1 CACHE 2 FILESIZE 10515 2 DIMENSION 103x130 2 MEGAPIXELS 0.01 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00054@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\BaBe-thi-HoaVaTinCopy.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/BaBe-thi-HoaVaTinCopy.jpg 2 FILEUNIQUE BaBe-thi-HoaVaTinCopy.jpg 2 REPORT media/BaBe-thi-HoaVaTinCopy.jpg 1 NAME Ba Be-thi-Hoa va Tin (12/01/1951) 1 CACHE 2 FILESIZE 42055 2 DIMENSION 300x405 2 MEGAPIXELS 0.12 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00055@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Nhu-MaiPierreMarchal198 2 CONC 5.jpg 2 RELATIVE media/Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 2 FILEUNIQUE Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 2 REPORT media/Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 1 NAME Nhu - Mai & Pierre Marchal, 1985 1 CACHE 2 FILESIZE 78998 2 DIMENSION 928x608 2 MEGAPIXELS 0.56 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00056@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Nhu-MaiPierreMarchal198 2 CONC 5.jpg 2 RELATIVE media/Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 2 FILEUNIQUE Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 2 REPORT media/Nhu-MaiPierreMarchal1985.jpg 1 NAME Nhu - Mai & Pierre Marchal, 1985 1 CACHE 2 FILESIZE 78998 2 DIMENSION 928x608 2 MEGAPIXELS 0.56 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00057@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\VincentMarcahl2002.jpg 2 RELATIVE media/VincentMarcahl2002.jpg 2 FILEUNIQUE VincentMarcahl2002.jpg 2 REPORT media/VincentMarcahl2002.jpg 1 NAME Vincent Marcahl, 2002 1 CACHE 2 FILESIZE 175999 2 DIMENSION 800x1072 2 MEGAPIXELS 0.85 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00058@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\MarieMarchal2002.jpg 2 RELATIVE media/MarieMarchal2002.jpg 2 FILEUNIQUE MarieMarchal2002.jpg 2 REPORT media/MarieMarchal2002.jpg 1 NAME Marie Marchal, 2002 1 CACHE 2 FILESIZE 79653 2 DIMENSION 784x1056 2 MEGAPIXELS 0.82 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00059@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Chu-ChuPhilippeBonnat19 2 CONC 96.jpg 2 RELATIVE media/Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 2 FILEUNIQUE Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 2 REPORT media/Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 1 NAME Chu - Chu & Philippe Bonnat, 1996 1 CACHE 2 FILESIZE 177503 2 DIMENSION 928x1264 2 MEGAPIXELS 1.17 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00060@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Chu-ChuPhilippeBonnat19 2 CONC 96.jpg 2 RELATIVE media/Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 2 FILEUNIQUE Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 2 REPORT media/Chu-ChuPhilippeBonnat1996.jpg 1 NAME Chu - Chu & Philippe Bonnat, 1996 1 CACHE 2 FILESIZE 177503 2 DIMENSION 928x1264 2 MEGAPIXELS 1.17 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00061@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemTuChauDangHungDzo 2 CONC anh.jpg 2 RELATIVE media/NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 2 REPORT media/NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 1 NAME Nghiem Tu Chau $ Dang Hung Dzoanh 1 CACHE 2 FILESIZE 64189 2 DIMENSION 624x452 2 MEGAPIXELS 0.28 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00062@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemTuChauDangHungDzo 2 CONC anh.jpg 2 RELATIVE media/NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 2 REPORT media/NghiemTuChauDangHungDzoanh.jpg 1 NAME Nghiem Tu Chau $ Dang Hung Dzoanh 1 CACHE 2 FILESIZE 64189 2 DIMENSION 624x452 2 MEGAPIXELS 0.28 2 BPP 24 2 DPI 150 0 @pic00063@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\TinMeBeThiHoa.jps.jpg 2 RELATIVE media/TinMeBeThiHoa.jps.jpg 2 FILEUNIQUE TinMeBeThiHoa.jps.jpg 2 REPORT media/TinMeBeThiHoa.jps.jpg 1 NAME Ba Be-thi-Hoa va Tin copy 1 CACHE 2 FILESIZE 10515 2 DIMENSION 103x130 2 MEGAPIXELS 0.01 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00064@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemXuanLanh.jpg 2 RELATIVE media/NghiemXuanLanh.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemXuanLanh.jpg 2 REPORT media/NghiemXuanLanh.jpg 1 NAME Ong ba Ngh-x Lanh copy 1 CACHE 2 FILESIZE 20745 2 DIMENSION 172x235 2 MEGAPIXELS 0.04 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @pic00065@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\OngBaLeNgocSanh2.JPG 2 RELATIVE media/OngBaLeNgocSanh2.JPG 2 FILEUNIQUE OngBaLeNgocSanh2.JPG 2 REPORT media/OngBaLeNgocSanh2.JPG 1 NAME Ong Ba Le Ngoc Sanh 1 CACHE 2 FILESIZE 552193 2 DIMENSION 2376x1844 2 MEGAPIXELS 4.38 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00067@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\Ngh-xTrungCopy.jpg 2 RELATIVE media/Ngh-xTrungCopy.jpg 2 FILEUNIQUE Ngh-xTrungCopy.jpg 2 REPORT media/Ngh-xTrungCopy.jpg 1 NAME Ngh-x Trung copy 1 CACHE 2 FILESIZE 441133 2 DIMENSION 1838x2500 2 MEGAPIXELS 4.59 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00068@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\BaNgh-xLanh.jpg 2 RELATIVE media/BaNgh-xLanh.jpg 2 FILEUNIQUE BaNgh-xLanh.jpg 2 REPORT media/BaNgh-xLanh.jpg 1 NAME Ông bà Nghiêm-x Lãnh 1 CACHE 2 FILESIZE 22605 2 DIMENSION 188x254 2 MEGAPIXELS 0.04 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @pic00069@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\BaNgh-xQuangCopy.jpg 2 RELATIVE media/BaNgh-xQuangCopy.jpg 2 FILEUNIQUE BaNgh-xQuangCopy.jpg 2 REPORT media/BaNgh-xQuangCopy.jpg 1 NAME Bà Ngh-x Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 123374 2 DIMENSION 900x1268 2 MEGAPIXELS 1.14 2 BPP 24 2 DPI 300 0 @pic00070@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\MaiPierreVincentMarie-A 2 CONC melie-ParisJune2008.JPG 2 RELATIVE media/MaiPierreVincentMarie-Amelie-ParisJune2008.JPG 2 FILEUNIQUE MaiPierreVincentMarie-Amelie-ParisJune2008.JPG 2 REPORT media/MaiPierreVincentMarie-Amelie-ParisJune2008.JPG 1 NAME Mai Pierre Vincent Marie-Amelie - Paris June 2008 1 CACHE 2 FILESIZE 104645 2 DIMENSION 567x377 2 MEGAPIXELS 0.21 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @pic00071@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\GiaDinhBaNghiemTrungThu 2 CONC .jpg 2 RELATIVE media/GiaDinhBaNghiemTrungThu.jpg 2 FILEUNIQUE GiaDinhBaNghiemTrungThu.jpg 2 REPORT media/GiaDinhBaNghiemTrungThu.jpg 1 NAME Gia dinh ba Nghiem Trung Thu 1 CACHE 2 FILESIZE 128426 2 DIMENSION 1024x686 2 MEGAPIXELS 0.70 2 BPP 24 2 DPI 72 0 @pic00072@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\GiaDinhOngBuiDoanBinh.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/GiaDinhOngBuiDoanBinh.jpg 2 FILEUNIQUE GiaDinhOngBuiDoanBinh.jpg 2 REPORT media/GiaDinhOngBuiDoanBinh.jpg 1 NAME Gia dinh ong Bui Doan Binh 1 CACHE 2 FILESIZE 81247 2 DIMENSION 872x562 2 MEGAPIXELS 0.49 2 BPP 24 2 DPI 72 0 @pic00073@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NXHam.jpg 2 RELATIVE media/NXHam.jpg 2 FILEUNIQUE NXHam.jpg 2 REPORT media/NXHam.jpg 1 NAME NXHam 1 CACHE 2 FILESIZE 128535 2 DIMENSION 800x600 2 MEGAPIXELS 0.48 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00074@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CuNgheNghiemXuanQuang.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 FILEUNIQUE CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 REPORT media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 1 NAME Cu nghe Nghiem Xuan Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 5149389 2 DIMENSION 10332x15219 2 MEGAPIXELS 157.24 2 BPP 24 2 DPI 2400 0 @pic00075@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CuNgheNghiemXuanQuang.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 FILEUNIQUE CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 REPORT media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 1 NAME Cu nghe Nghiem Xuan Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 5149389 2 DIMENSION 10332x15219 2 MEGAPIXELS 157.24 2 BPP 24 2 DPI 2400 0 @pic00076@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CuNgheNghiemXuanQuang.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 FILEUNIQUE CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 REPORT media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 1 NAME Cu nghe Nghiem Xuan Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 5149389 2 DIMENSION 10332x15219 2 MEGAPIXELS 157.24 2 BPP 24 2 DPI 2400 0 @pic00077@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CuNgheNghiemXuanQuang.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 FILEUNIQUE CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 REPORT media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 1 NAME Cu nghe Nghiem Xuan Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 5149389 2 DIMENSION 10332x15219 2 MEGAPIXELS 157.24 2 BPP 24 2 DPI 2400 0 @pic00078@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\CuNgheNghiemXuanQuang.j 2 CONC pg 2 RELATIVE media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 FILEUNIQUE CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 2 REPORT media/CuNgheNghiemXuanQuang.jpg 1 NAME Cu nghe Nghiem Xuan Quang 1 CACHE 2 FILESIZE 5149389 2 DIMENSION 10332x15219 2 MEGAPIXELS 157.24 2 BPP 24 2 DPI 2400 0 @pic00079@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NXHam.jpg 2 RELATIVE media/NXHam.jpg 2 FILEUNIQUE NXHam.jpg 2 REPORT media/NXHam.jpg 1 NAME NXHam 1 CACHE 2 FILESIZE 128535 2 DIMENSION 800x600 2 MEGAPIXELS 0.48 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00080@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\OBHam.jpg 2 RELATIVE media/OBHam.jpg 2 FILEUNIQUE OBHam.jpg 2 REPORT media/OBHam.jpg 1 NAME OB Ham 1 CACHE 2 FILESIZE 91149 2 DIMENSION 800x600 2 MEGAPIXELS 0.48 2 BPP 24 2 DPI 180 0 @pic00081@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemMyAnh.jpeg 2 RELATIVE media/NghiemMyAnh.jpeg 2 FILEUNIQUE NghiemMyAnh.jpeg 2 REPORT media/NghiemMyAnh.jpeg 1 NAME Nghiem My Anh 1 CACHE 2 FILESIZE 14653 2 DIMENSION 136x209 2 MEGAPIXELS 0.02 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @pic00082@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemMy-Duyen.jpg 2 RELATIVE media/NghiemMy-Duyen.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemMy-Duyen.jpg 2 REPORT media/NghiemMy-Duyen.jpg 1 NAME Nghiem My-Duyen 1 CACHE 2 FILESIZE 14722 2 DIMENSION 151x201 2 MEGAPIXELS 0.03 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @pic00083@ Picture 1 PATH C:\Users\user\Documents\Toc pha\Document\media\NghiemXuanMac.jpg 2 RELATIVE media/NghiemXuanMac.jpg 2 FILEUNIQUE NghiemXuanMac.jpg 2 REPORT media/NghiemXuanMac.jpg 1 NAME Nghiem xuan Mac 1 CACHE 2 FILESIZE 11969 2 DIMENSION 169x200 2 MEGAPIXELS 0.03 2 BPP 24 2 DPI 96 0 @place00001@ PLAC 1 NAME Đồng Cốc 0 @place00002@ PLAC 1 NAME Mả Dạ 0 @place00003@ PLAC 1 NAME Đống Mưỡu 0 @place00004@ PLAC 1 NAME Quả Bầu 0 @place00005@ PLAC 1 NAME Cầu Đơ 0 @place00006@ PLAC 1 NAME Mả Chùa 0 @place00007@ PLAC 1 NAME Mả Bé "Tứ Duy" 0 @place00008@ PLAC 1 NAME Gióng Tó 0 @place00009@ PLAC 1 NAME Yên Lũng 0 @place00010@ PLAC 1 NAME Đống Đa 0 @place00011@ PLAC 1 NAME Đống Gặt 0 @place00012@ PLAC 1 NAME Bụng vôi 0 @place00013@ PLAC 1 NAME Bụng Voi 0 @place00014@ PLAC 1 NAME Cửa mẫu 0 @place00015@ PLAC 1 NAME An xá 0 @place00016@ PLAC 1 NAME Cầu ngái 0 @place00017@ PLAC 1 NAME La-phù 0 @place00018@ PLAC 1 NAME Mả Xẻ 0 @place00019@ PLAC 1 NAME La-khê 0 @place00020@ PLAC 1 NAME Thượng Ốc 0 @place00021@ PLAC 1 NAME Đình công 0 @place00022@ PLAC 1 NAME Vân Lũng 0 @place00024@ PLAC 1 NAME Đúc Diễn 0 @place00025@ PLAC 1 NAME Mỏ Phượng - Xà Kiều 0 @place00026@ PLAC 1 NAME Phương canh 0 @place00027@ PLAC 1 NAME Đồng Vua (La Dương) 0 @place00028@ PLAC 1 NAME Cổ Hạc 0 @place00029@ PLAC 1 NAME La Nội 0 @place00030@ PLAC 1 NAME La Dương 0 @place00031@ PLAC 1 NAME Đống Bùi 0 @place00032@ PLAC 1 NAME Yên ngựa 0 @place00033@ PLAC 1 NAME Phú-thứ 0 @place00034@ PLAC 1 NAME Kim-đôi - Bắc-ninh) 0 @place00036@ PLAC 1 NAME Đồng Râu 0 @place00037@ PLAC 1 NAME Quỳnh-lôi - Hà-nội 0 @place00038@ PLAC 1 NAME Cổ Be - Gia-lâm 0 @place00039@ PLAC 1 NAME Thịnh-liệt - Thanh-trì 0 @place00040@ PLAC 1 NAME Hoàng-nghĩa - Thanh-hóa 0 @place00041@ PLAC 1 NAME Vân-lũng 0 @place00042@ PLAC 1 NAME Đại mỗ 0 @place00044@ PLAC 1 NAME Cao-Mại 0 @place00045@ PLAC 1 NAME Đức-diẽn 0 @place00046@ PLAC 1 NAME Hạ Yên Quyết 0 @place00047@ PLAC 1 NAME Tương-mai 0 @place00048@ PLAC 1 NAME Ngõ Lò 0 @place00049@ PLAC 1 NAME Kim-đôi - Bắc-ninh 0 @place00050@ PLAC 1 NAME Nghiã-lộ 0 @place00051@ PLAC 1 NAME Đại Mỗ 0 @place00052@ PLAC 1 NAME Bình-vọng - Thường-tín - Hà-đông 0 @place00053@ PLAC 1 NAME Phố-Vị - Lạng-sơn 0 @place00054@ PLAC 1 NAME Hà-nội 0 @place00055@ PLAC 1 NAME Du-lâm 0 @place00057@ PLAC 1 NAME Vũ-Uyển - Phú-thọ 0 @place00058@ PLAC 1 NAME Pháp-quốc 0 @place00059@ PLAC 1 NAME Phú-ninh 0 @place00062@ PLAC 1 NAME Trung Việt 0 @place00063@ PLAC 1 NAME Ngọc-hà 0 @place00064@ PLAC 1 NAME Thinh-liệt - Hà-đông 0 @place00065@ PLAC 1 NAME Mai-dịch 0 @place00066@ PLAC 1 NAME La-nội 0 @place00067@ PLAC 1 NAME Sơn-tây 0 @place00068@ PLAC 1 NAME Gia-định, Nam Việt 0 @place00069@ PLAC 1 NAME Tây-tựu 0 @place00070@ PLAC 1 NAME Phú-vịnh 0 @place00071@ PLAC 1 NAME Yên-phúc 0 @place00072@ PLAC 1 NAME Vọng Hậu 0 @place00073@ PLAC 1 NAME Đông-triều 0 @place00074@ PLAC 1 NAME La-phù - Hà-đông 0 @place00075@ PLAC 1 NAME Tây-mỗ 0 @place00076@ PLAC 1 NAME France 0 @place00077@ PLAC 1 NAME Germany 0 @place00079@ PLAC 1 NAME Phủ-Lý 0 @place00080@ PLAC 1 NAME Phan-rang 0 @place00081@ PLAC 1 NAME Đông Bùi 0 @place00082@ PLAC 1 NAME Đống Cơm 0 @place00083@ PLAC 1 NAME Mả Bé 0 @place00084@ PLAC 1 NAME Gò Giời 0 @place00085@ PLAC 1 NAME gò Giời 0 @place00086@ PLAC 1 NAME Đống Dữa 0 @place00087@ PLAC 1 NAME Đồng Hiền 0 @place00088@ PLAC 1 NAME Đống Giữa 0 @place00089@ PLAC 1 NAME Tây Từ, làng Minh-kha, Kiến-an 0 @place00090@ PLAC 1 NAME Saigon 0 @place00091@ PLAC 1 NAME Phú-thọ 0 @place00092@ PLAC 1 NAME M Văng 0 @place00093@ PLAC 1 NAME Đồng Xanh 0 @place00094@ PLAC 1 NAME Mả Trên 0 @place00095@ PLAC 1 NAME Đồng Sen 0 @place00098@ PLAC 1 NAME Thanh Thừa 0 @place00099@ PLAC 1 NAME Mả Râm 0 @place00100@ PLAC 1 NAME Đồng Du 0 @place00101@ PLAC 1 NAME Gạc Bổi 0 @place00102@ PLAC 1 NAME Đống Sang 0 @place00103@ PLAC 1 NAME Xứ Mưỡu 0 @place00104@ PLAC 1 NAME Tây Mỗ 0 @place00105@ PLAC 1 NAME làng Tthị Trung 0 @place00106@ PLAC 1 NAME Hà-đông 0 @place00107@ PLAC 1 NAME Tiên-yên 0 @place00108@ PLAC 1 NAME Phú thứ 0 @place00109@ PLAC 1 NAME Phú điển 0 @place00110@ PLAC 1 NAME Tây mỗ 0 @place00111@ PLAC 1 NAME Xuân Kiều - Bắc ninh 0 @place00113@ PLAC 1 NAME Cửa Dai 0 @place00114@ PLAC 1 NAME Đồng Dau 0 @place00115@ PLAC 1 NAME Mả Dâm 0 @place00116@ PLAC 1 NAME Ngọc Mạch 0 @place00117@ PLAC 1 NAME Trên Tó 0 @place00118@ PLAC 1 NAME Yên lãng 0 @place00119@ PLAC 1 NAME Cầu Đo, Thanh oai, Hà đông 0 @place00121@ PLAC 1 NAME Hà đông 0 @place00123@ PLAC 1 NAME Cửa Đền 0 @place00124@ PLAC 1 NAME Đống Dâu 0 @place00125@ PLAC 1 NAME Yên thọ 0 @place00126@ PLAC 1 NAME Đống Mươi 0 @place00127@ PLAC 1 NAME Trình viên - Thượng phúc - Hà đông 0 @place00129@ PLAC 1 NAME Vân canh 0 @place00130@ PLAC 1 NAME Ngành Dưa 0 @place00132@ PLAC 1 NAME Phúc mậu - Thanh oai 0 @place00133@ PLAC 1 NAME Quần phượng (Ỷ la) 0 @place00134@ PLAC 1 NAME Nghĩa trang Tân Sơn Hòa 0 @place00135@ PLAC 1 NAME Văn trì 0 @place00137@ PLAC 1 NAME Đồng Phú thứ 0 @place00138@ PLAC 1 NAME Ngọc mạch 0 @place00139@ PLAC 1 NAME Mạc quan nhân 0 @place00140@ PLAC 1 NAME Vĩnh chưng, Vĩnh yên 0 @place00141@ PLAC 1 NAME Ngã ba Mưỡu 0 @place00142@ PLAC 1 NAME Cổng Đình 0 @place00144@ PLAC 1 NAME Mả Vặng 0 @place00145@ PLAC 1 NAME Pháp (France) 0 @place00146@ PLAC 1 NAME Yên lộ 0 @place00147@ PLAC 1 NAME Sơn lộ 0 @place00148@ PLAC 1 NAME Vườn muồng 0 @place00149@ PLAC 1 NAME Đìa Đốt 0 @place00150@ PLAC 1 NAME Butreau 0 @place00152@ PLAC 1 NAME Nghệ an 0 @place00153@ PLAC 1 NAME Cửa Mưỡu 0 @place00154@ PLAC 1 NAME Yên lạc, Vĩnh yên 0 @place00155@ PLAC 1 NAME Điện Biên Phủ 0 @place00156@ PLAC 1 NAME Việt trì 0 @place00157@ PLAC 1 NAME Hạ-đình-thôn, Thanh trì 0 @place00158@ PLAC 1 NAME Đồng văn, Kiến-an 0 @place00159@ PLAC 1 NAME Lê xá, Kiến-an 0 @place00161@ PLAC 1 NAME Cổng lò 0 @place00162@ PLAC 1 NAME Đào nguyên 0 @place00163@ PLAC 1 NAME Khương đình 0 @place00164@ PLAC 1 NAME Bá khê 0 @place00165@ PLAC 1 NAME Cầu Cốc 0 @place00166@ PLAC 1 NAME Hậu ái 0 @place00167@ PLAC 1 NAME Danh-lâm, Bắc-ninh 0 @place00168@ PLAC 1 NAME Tường-lâm, Bắc-ninh 0 @place00169@ PLAC 1 NAME Tứ duy 0 @place00170@ PLAC 1 NAME Đông lao 0 @place00171@ PLAC 1 NAME La tinh 0 @place00172@ PLAC 1 NAME Đồng làng 0 @place00173@ PLAC 1 NAME Lương quy, Phúc-yên 0 @place00174@ PLAC 1 NAME Phú-vinh 0 @place00176@ PLAC 1 NAME Đống thọ 0 @place00178@ PLAC 1 NAME Ninh-liệt, Phúc yên 0 @place00179@ PLAC 1 NAME Vệ-sơn, Phúc-yên 0 @place00180@ PLAC 1 NAME Xuân-tàng, Phúc-yên 0 @place00181@ PLAC 1 NAME Gò Đa 0 @place00182@ PLAC 1 NAME Mả Bê 0 @place00183@ PLAC 1 NAME Biên-hòa 0 @place00184@ PLAC 1 NAME Mọc 0 @place00185@ PLAC 1 NAME Cầu Mới, Vân-trì 0 @place00186@ PLAC 1 NAME Đông-lao 0 @place00187@ PLAC 1 NAME Middletown, New Jersey, USA 0 @place00188@ PLAC 1 NAME Nghệ-an 0 @place00189@ PLAC 1 NAME Vật-cách, An-dương, Kiến-an 0 @place00190@ PLAC 1 NAME Đồng Dạ 0 @place00191@ PLAC 1 NAME Nhị-qúy 0 @place00193@ PLAC 1 NAME Trưng-Trắc, Hưng-yên 0 @place00194@ PLAC 1 NAME Thanh quang 0 @place00195@ PLAC 1 NAME Lê-mỹ, Phú-thọ 0 @place00196@ PLAC 1 NAME Mỹ-lâm, Hà-đông 0 @place00197@ PLAC 1 NAME Lai-trì, Thái-bình 0 @place00198@ PLAC 1 NAME Kinh-giao, Kiến-an 0 @place00199@ PLAC 1 NAME Dưỡng-phú, Kiến-an 0 @place00202@ PLAC 1 NAME Vân canh, Hà-đông 0 @place00203@ PLAC 1 NAME Đông-ngạc, Hà-đông 0 @place00204@ PLAC 1 NAME Đông-cao, Bắc-ninh 0 @place00205@ PLAC 1 NAME Bắc-ninh 0 @place00206@ PLAC 1 NAME Đại-đình, Bắc-ninh 0 @place00207@ PLAC 1 NAME Huế 0 @place00208@ PLAC 1 NAME Giáp nhất 0 @place00210@ PLAC 1 NAME Thái-bình 0 @place00211@ PLAC 1 NAME Hạ-trì, Hà-đông 0 @place00212@ PLAC 1 NAME Ỷ-la 0 @place00213@ PLAC 1 NAME Đại-đinh, Bắc-ninh 0 @place00215@ PLAC 1 NAME Cừ-đà 0 @place00217@ PLAC 1 NAME Gia-định 0 @place00218@ PLAC 1 NAME Đức-diẽn, Hà-đông 0 @place00219@ PLAC 1 NAME Đồng-văn, Hà-nam 0 @place00220@ PLAC 1 NAME Thụy-dương 0 @place00221@ PLAC 1 NAME Phan-rí 0 @place00222@ PLAC 1 NAME Nam-định 0 @place00223@ PLAC 1 NAME Can-nguyên, Hưng-yên 0 @place00224@ PLAC 1 NAME Cửa Lò 0 @place00225@ PLAC 1 NAME La-cả 0 @place00226@ PLAC 1 NAME Paris, Pháp 0 @place00227@ PLAC 1 NAME Bernac-Debat, Hautes Pyrénés 0 @place00228@ PLAC 1 NAME Bayonne, France 0 @place00229@ PLAC 1 NAME ấp Nghệ-uyển 0 @place00230@ PLAC 1 NAME An-nhơn, Gia-định 0 @place00231@ PLAC 1 NAME Hải-dương 0 @place00232@ PLAC 1 NAME Phong-Sieng, Trung-quốc 0 @place00233@ PLAC 1 NAME Mai-lĩnh, Hà-đông 0 @place00234@ PLAC 1 NAME Nghĩa-trang Bắc-Việt 0 @place00235@ PLAC 1 NAME Vật-cách hạ, quận An-dưong, tỉnh Kiến-an 0 @place00236@ PLAC 1 NAME Bạch-mai, Hà-nội 0 @place00237@ PLAC 1 NAME Mỏ Cày, Bến-tre 0 @place00238@ PLAC 1 NAME Bưởi, Hà-nội 0 @place00239@ PLAC 1 NAME Đào-xá, Hưng-yên 0 @place00241@ PLAC 1 NAME Trưng Trắc, Hưng-yên 0 @place00242@ PLAC 1 NAME Nam-trực, Hương-để 0 @place00243@ PLAC 1 NAME Hương-để, Nam-trực 0 @place00246@ PLAC 1 NAME phố Phùng-hưng, Hà-nội 0 @place00247@ PLAC 1 NAME Khánh-hội, Saigon 0 @place00248@ PLAC 1 NAME Mỗ-lao 0 @place00249@ PLAC 1 NAME Nghệ-tĩnh 0 @place00250@ PLAC 1 NAME Hà-bắc 0 @place00251@ PLAC 1 NAME Dọc vằn mộc tinh 0 @place00252@ PLAC 1 NAME Cầu Đo, Thanh-oai, Hà-đông 0 @place00253@ PLAC 1 NAME Quả Bầu tọa canh, hường Giáp 0 @place00254@ PLAC 1 NAME Tha ma Đông tọa Nhâm, hường Bính 0 @place00255@ PLAC 1 NAME Đồng Sanh 0 @place00256@ PLAC 1 NAME Xứ Con Voi 0 @place00257@ PLAC 1 NAME Mả Bia 0 @place00258@ PLAC 1 NAME Trình viên - Thượng Phúc - Hà đông 0 @place00259@ PLAC 1 NAME Tiên yên, Móng cái 0 @place00260@ PLAC 1 NAME Saint Mande, France 0 @place00261@ PLAC 1 NAME Paris, France 0 @place00262@ PLAC 1 NAME Qui-nhơn 0 @place00263@ PLAC 1 NAME Đà-nẵng 0 @place00264@ PLAC 1 NAME Nha-trang 0 @place00265@ PLAC 1 NAME Saint-Mande, France 0 @place00266@ PLAC 1 NAME Lonjumeau, France 0 @place00267@ PLAC 1 NAME Asnieres, France 0 @place00268@ PLAC 1 NAME Đại-mỗ 0 @place00269@ PLAC 1 NAME Paris 0 @place00270@ PLAC 1 NAME Los Angeles, CA 0 @place00271@ PLAC 1 NAME Pittsburgh, PA 0 @place00272@ PLAC 1 NAME New Jersey 0 @place00273@ PLAC 1 NAME China 0 @place00274@ PLAC 1 NAME Haỉ-phòng 0 @place00275@ PLAC 1 NAME Gạc Bổi (Gạc sứ?) 0 @place00276@ PLAC 1 NAME Kim đê, Vĩnh tường, Vĩnh yên 0 @place00277@ PLAC 1 NAME Đanh-xuyên, Ứng Hòa, Hà-đông 0 @place00278@ PLAC 1 NAME Quận Yên-lạc, Vĩnh-yên 0 @place00279@ PLAC 1 NAME Yên thọ, tổng An-lũng 0 @place00280@ PLAC 1 NAME Mả Bé (Tứ Quy) 0 @place00281@ PLAC 1 NAME Quả Bầu tọa canh, hướng Giáp 0 @place00282@ PLAC 1 NAME Tha ma Đông tọa Nhâm, hướng Bính 0 @place00283@ PLAC 1 NAME làng Miêu-nha 0 @place00284@ PLAC 1 NAME Xóm Đồng, làng La-phù 0 @place00285@ PLAC 1 NAME Du-lâm, Bắc-ninh 0 @place00286@ PLAC 1 NAME Văn-trì, Hoài-đức 0 @place00287@ PLAC 1 NAME Chợ Mỗ 0 @place00288@ PLAC 1 NAME Vĩnh hưng, Bạch-hạc - Vĩnh yên 0 @place00289@ PLAC 1 NAME Lệ-xá, An-dưong, Kiến-an 0 @place00290@ PLAC 1 NAME Môi Táo 0 @place00291@ PLAC 1 NAME An-phú 0 @place00292@ PLAC 1 NAME Câu-tử, Thủy-nguyên, Kiến-an 0 @place00293@ PLAC 1 NAME Móng Cái 0 @place00294@ PLAC 1 NAME làng Thịnh-hào 0 @place00295@ PLAC 1 NAME Thận vi, Nam-định 0 @place00296@ PLAC 1 NAME Mỏ Phượng - Xà Kiều, phủ Ứng-hòa, Hà-đông 0 @place00297@ PLAC 1 NAME làng Đình công 0 @place00298@ PLAC 1 NAME Phương canh, Hoài-đức, Hà-đông 0 @place00299@ PLAC 1 NAME đồng làng Danh-lâm 0 @place00300@ PLAC 1 NAME phủ Duy-tiên, Hà-nam 0 @place00301@ PLAC 1 NAME Lại-đà, Bắc-ninh 0 @place00302@ PLAC 1 NAME Làng Cói 0 @place00303@ PLAC 1 NAME Vũ-sái, huyện Tam-nông, tỉnh Phú-thọ 0 @place00304@ PLAC 1 NAME Văn-trì, Cổ-nhuế, Hà-đông. 0 @place00305@ PLAC 1 NAME Chùa Hương-ký, xã Quỳnh-lôi, ngoại thành Hà-nội 0 @place00306@ PLAC 1 NAME Đức Diễn, tổng Cổ-nhuế, phủ Hoài-đức, Hà-đông 0 @place00307@ PLAC 1 NAME Đồn điền Cổ Be - Gia-lâm 0 @place00308@ PLAC 1 NAME Hòe-thị, Hoài-đức, Hà-đông 0 @place00309@ PLAC 1 NAME Mễ-tràng, huyện Thanh-liêm, Hà-nam 0 @place00310@ PLAC 1 NAME Bắc-việt Nghĩa-trang, Saigon 0 @place00311@ PLAC 1 NAME Vân-đình, phủ Ứng-hòa, Hà-đông 0 @place00312@ PLAC 1 NAME Bạch-sam, Mỹ-hào, Hưng-yên 0 @place00313@ PLAC 1 NAME Khê-hồi, Thường-tín, Hà-đông 0 @place00314@ PLAC 1 NAME Thường-tín, Hà-đông 0 @place00315@ PLAC 1 NAME Cổ-be, Gia-lâm 0 @place00316@ PLAC 1 NAME Mễ-tràng, Thanh-liêm, Hà-nam 0 @place00317@ PLAC 1 NAME Mai-dịch, Hoài-đức, Hà-đông 0 @place00318@ PLAC 1 NAME Thanh-xuân, Hoàn-long, Hà-nội 0 @place00319@ PLAC 1 NAME Ninh-bình 0 @place00320@ PLAC 1 NAME Mả-bé 0 @place00321@ PLAC 1 NAME Khê-than, Chưong-mỹ, Hà-dông 0 @place00322@ PLAC 1 NAME Cổ Ngựa 0 @place00323@ PLAC 1 NAME Lương quy, huyên Đông-anh, Phúc-yên 0 @place00324@ PLAC 1 NAME Thuận-thành 0 @place00325@ PLAC 1 NAME Đối-sơn, Lục-ngạn, Bắc-giang 0 @place00326@ PLAC 1 NAME Hòa-đa, Phan-rí 0 @place00327@ PLAC 1 NAME Đống Gào 0 @place00328@ PLAC 1 NAME Bảo-tháp chùa Vĩnh-Nghiêm 0 @place00329@ PLAC 1 NAME Quận 1 Saigon 0 @place00330@ PLAC 1 NAME Tăng-nhơn-phú, Thủ-đúc, Gia-định 0 @place00331@ PLAC 1 NAME Linh-đông xã, Thủ-đúc, Gia-định 0 @place00332@ PLAC 1 NAME Yên-sở 0 @place00333@ PLAC 1 NAME Yên-sở, Hà-đông 0 @place00334@ PLAC 1 NAME Tạ-xá, huyện Kim-động, Hưng-yên 0 @place00335@ PLAC 1 NAME đất Tàu 0 @place00336@ PLAC 1 NAME Quang-liệt, Thanh-trì, Hà-đông 0 @place00337@ PLAC 1 NAME Hòa-xá 0 @place00338@ PLAC 1 NAME Phượng-cách, Quốc-oai, Sơn-tây 0 @place00339@ PLAC 1 NAME Khúc-thủy, Thanh-oai. 0 @place00340@ PLAC 1 NAME Phuợng-vũ, Hà-đông 0 @place00341@ PLAC 1 NAME Thái-nguyên 0 @place00342@ PLAC 1 NAME Cầu Tó 0 @place00343@ PLAC 1 NAME Thái-hà ấp, Hoàn-long, Hà-đông 0 @place00344@ PLAC 1 NAME Nghiã-điạ Tây, Phủ-lạng-thương 0 @place00345@ PLAC 1 NAME Khuất-xá, Châu Lộc-bình, Lạng-sơn 0 @place00346@ PLAC 1 NAME Algérie 0 @place00347@ PLAC 1 NAME Cẩm-phả 0 @place00348@ PLAC 1 NAME Ninh-liệt, Đa-phúc, Bắc-ninh 0 @place00349@ PLAC 1 NAME Nghệ-uyển 0 @place00350@ PLAC 1 NAME Vĩnh-yên 0 @place00351@ PLAC 1 NAME Phúc-yên 0 @place00352@ PLAC 1 NAME Yên-mỹ, Vĩnh-yên 0 @place00353@ PLAC 1 NAME Mả Dơi 0 @place00354@ PLAC 1 NAME bệnh-viện Grall, Saigon 0 @place00355@ PLAC 1 NAME Nghĩa-trang Bắc-Việt, Tân-sơn-hòa, Saigon 0 @place00356@ PLAC 1 NAME bệnh-viện Hà-đông 0 @place00357@ PLAC 1 NAME Vạn-phúc, Hà-đông 0 @place00358@ PLAC 1 NAME Ấp Long-chí, Long-thành, Tây-ninh 0 @place00359@ PLAC 1 NAME Hải-phòng 0 @place00360@ PLAC 1 NAME Dịch Diệp, Phương-để, Nam-định 0 @place00361@ PLAC 1 NAME Chùa Linh-sơn 0 @place00362@ PLAC 1 NAME Phú-vinh, An-lũng 0 @place00363@ PLAC 1 NAME Làng Đôn, huyện Hải-an, Kiến-an 0 @place00365@ PLAC 1 NAME Đồng-giới Tây, huyện An-dưong, Kiến-an 0 @place00366@ PLAC 1 NAME Vĩnh chưng, Bạch-hạc, Vĩnh yên 0 @place00367@ PLAC 1 NAME Phú-hữu, Bất-bạt, Sơn-tây 0 @place00368@ PLAC 1 NAME Vĩnh Trưng, huyện Bạch-hạc, Vĩnh yên 0 @place00369@ PLAC 1 NAME Mọc-quan-nhân, Hà-đông 0 @place00370@ PLAC 1 NAME Tương-nam, Nam-định 0 @place00371@ PLAC 1 NAME Ninh liệt, Đa phúc 0 @place00372@ PLAC 1 NAME Sau Ngòi 0 @place00373@ PLAC 1 NAME Đả Vặng 0 @place00374@ PLAC 1 NAME Yếm Cua 0 @place00375@ PLAC 1 NAME Vân-bồng, Yên-khánh, Ninh-bình 0 @place00376@ PLAC 1 NAME Chùa Tập-thành, xã Bình-hòa, quận Bình Thạnh, Gia-định 0 @place00377@ PLAC 1 NAME Quần-liêu, Nam-định 0 @place00378@ PLAC 1 NAME Thanh-oai, Hà-đông 0 @place00379@ PLAC 1 NAME An-xuyên 0 @place00380@ PLAC 1 NAME Minh-hải 0 @place00381@ PLAC 1 NAME Miami, Florida, USA 0 @place00382@ PLAC 1 NAME Hoa-kỳ 0 @place00383@ PLAC 1 NAME Hữu-bằng, Sơn-tây 0 @place00384@ PLAC 1 NAME Phú-yên 0 @place00385@ PLAC 1 NAME Kiến-an 0 @place00386@ PLAC 1 NAME Hà-Nam-Ninh 0 @place00387@ PLAC 1 NAME Vũng-tàu 0 @place00388@ PLAC 1 NAME Nam-đàn, Nghệ-tĩnh 0 @place00389@ PLAC 1 NAME Mỹ-tho 0 @place00390@ PLAC 1 NAME Bình-lục, Hà-nam 0 @place00391@ PLAC 1 NAME Bá khê, Bắc-ninh 0 @place00392@ PLAC 1 NAME Chợ lớn 0 @place00393@ PLAC 1 NAME Bình Dương 0 @place00394@ PLAC 1 NAME Phan-thiết 0 @place00395@ PLAC 1 NAME Gia-lâm 0 @place00396@ PLAC 1 NAME Đà-lạt 0 @place00397@ PLAC 1 NAME Hành-thiện, Nam-định 0 @place00398@ PLAC 1 NAME Văn-lũng, Hà-đông 0 @place00399@ PLAC 1 NAME Thanh-hóa. 0 @place00400@ PLAC 1 NAME Nam-Hà 0 @edu00001@ Education 1 NOTE Tiến-sĩ khoa Mậu Thìn (1868) 0 @edu00002@ Education 1 PROGRAM Bác-sĩ Y khoa 1 LEVEL Ph.D. 0 @edu00003@ Education 1 PROGRAM Dược-sĩ 1 LEVEL Doctorate 0 @edu00004@ Education 1 PROGRAM Kiến trúc sư 1 INSTITUTION Trường Cao-đẳng Kiến trúc, Saigon 0 @edu00005@ Education 1 PROGRAM Bác-sĩ Y khoa 1 LEVEL Ph.D. 0 @edu00006@ Education 1 PROGRAM Dược-sĩ 1 LEVEL Doctorate 0 @edu00007@ Education 1 PROGRAM Kiến trúc sư 1 INSTITUTION Trường Cao-đẳng Kiến trúc, Saigon 0 @edu00008@ Education 1 NOTE Sẽ học Báo chí tại UCLA 0 @edu00009@ Education 1 PROGRAM B.S in Computer Science 1 INSTITUTION Point Park College, Pittsburgh, Pennsylvania, USA 1 LEVEL Primary / Elementary 2 YEARS 4 1 ACHIEVEMENT passed 1 DATESTART 1978 1 DATEEND 1983 1 STUDYTYPE Part 0 @edu00010@ Education 1 PROGRAM Bác-sĩ Y khoa 1 LEVEL Ph.D. 0 @edu00011@ Education 1 PROGRAM Dược-sĩ 1 LEVEL Doctorate 0 @edu00012@ Education 1 PROGRAM Kiến trúc sư 1 INSTITUTION Trường Cao-đẳng Kiến trúc, Saigon 0 @edu00013@ Education 1 PROGRAM B.S in Computer Science 1 INSTITUTION Point Park College, Pittsburgh, Pennsylvania, USA 1 LEVEL Primary / Elementary 2 YEARS 4 1 ACHIEVEMENT passed 1 DATESTART 1978 1 DATEEND 1983 1 STUDYTYPE Part 0 @edu00014@ Education 1 NOTE Học lực Đại-học 0 @edu00015@ Education 1 NOTE Phó Tiến-sĩ. 0 @occu00002@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 1 NOTE Có 4 mẫu ruộng. 2 CONT Tuyền rằng được chôn ở "Quả Bầu tọa canh" nên con cháu đông từ đấy 0 @occu00003@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 0 @occu00004@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 0 @occu00005@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 0 @occu00006@ Occupation 1 TITL Bố-chánh Bắc-kạn 0 @occu00007@ Occupation 1 TITL Đi tu, sư bà năm 1948 0 @occu00008@ Occupation 1 TITL Đi tu, sư bà năm 1948 0 @occu00009@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 1 NOTE Có 4 mẫu ruộng. 2 CONT Tuyền rằng được chôn ở "Quả Bầu tọa canh" nên con cháu đông từ đấy 0 @occu00010@ Occupation 1 TITL Làm ruộng 0 @source00001@ SOUR 1 TITL năm Tân Tỵ 0 @source00002@ SOUR 1 TITL năm Giáp-thân 0 @source00003@ SOUR 1 TITL Mất tích 0 @source00004@ SOUR 1 TITL Tổ đời 1 0 @source00005@ SOUR 1 PARENT @source00004@ 1 TITL Tổ đời 2 0 @source00006@ SOUR 1 PARENT @source00005@ 1 TITL Tổ đời 3 0 @source00007@ SOUR 1 PARENT @source00006@ 1 TITL Tổ đời 4 0 @source00008@ SOUR 1 PARENT @source00007@ 1 TITL Tổ đời 5 0 @source00009@ SOUR 1 PARENT @source00008@ 1 TITL Tổ đời 6 0 @source00010@ SOUR 1 PARENT @source00009@ 1 TITL Tổ đời 7 0 @source00011@ SOUR 1 PARENT @source00010@ 1 TITL Tổ chi GIÁP - đời 8 0 @source00012@ SOUR 1 PARENT @source00010@ 1 TITL Tổ chi ẤT - đời 8 0 @source00013@ SOUR 1 PARENT @source00012@ 1 TITL Tổ chi ẤT - Phái "A" - đời 9 0 @source00014@ SOUR 1 PARENT @source00012@ 1 TITL Tổ chi ẤT - Phái "B" - đời 9 0 @source00015@ SOUR 1 PARENT @source00012@ 1 TITL Tổ chi ẤT - Phái "C" - đời 9 0 @source00016@ SOUR 1 PARENT @source00011@ 1 TITL Tổ chi GIÁP - ngành "A" - đời 9 0 @source00017@ SOUR 1 PARENT @source00011@ 1 TITL Tổ chi GIÁP - ngành "B" - đời 9 0 @source00018@ SOUR 1 PARENT @source00016@ 1 TITL Giáp A 0 @source00019@ SOUR 1 PARENT @source00018@ 0 @source00020@ SOUR 1 PARENT @source00019@ 0 @source00026@ SOUR 1 PARENT @source00020@ 0 @twin00001@ Twin 1 FAMILY @fam00128@ 1 POSITION 3745 0 @twin00002@ Twin 1 TWINLINK Identical 1 FAMILY @fam00107@ 1 POSITION -3905 0 @twin00003@ Twin 1 FAMILY @fam00321@ 1 POSITION -2930 0 @twin00004@ Twin 1 FAMILY @fam00105@ 1 POSITION -2620 0 @twin00005@ Twin 1 FAMILY @fam01232@ 1 POSITION -2625 0 LABEL 1 POSITION 4970,1110 2 SIZE L 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 80 1 TEXT TỔ CHI "BÍNH" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1550,1080 2 SIZE L 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP" 2 CONT Có nhà thờ Đại Tôn 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1065,1090 2 SIZE L 2 WIDTH 125 2 HEIGHT 70 1 TEXT TỔ CHI "ẤT" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1550,930 2 SIZE L 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP A" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1130,930 2 SIZE L 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP B" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 200,1860 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 1 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 200,1735 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 2 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 200,1635 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 3 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 200,1520 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 4 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 200,1385 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 5 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2350,1290 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 6 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2350,1175 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 7 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2350,1075 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 8 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2360,925 2 SIZE L 2 WIDTH 100 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 2030,2400 2 SIZE X 2 WIDTH 470 2 HEIGHT 90 1 TEXT Giản - đồ họ Nghiêm-xuân 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF00 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH M 0 LABEL 1 POSITION -5090,18010 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ chi "Ất" 2 CONT 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -7070,17780 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 10 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -7070,17870 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2230,870 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 10 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1550,1550 2 SIZE X 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH M 0 LABEL 1 POSITION -2230,760 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2230,650 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -7070,17670 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -9220,17000 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 210 2 HEIGHT 40 1 TEXT Loạn - mất tích cùng mẹ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -10420,17180 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -12300,16180 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -13360,15570 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -15490,14970 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 14 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1710,1400 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 135 2 HEIGHT 40 1 TEXT TỔ CHI "Ất" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2230,970 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 9 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2230,1400 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 8 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2370,735 2 SIZE L 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2370,625 2 SIZE L 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 11 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1125,690 2 SIZE L 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành A 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1600,-40 2 SIZE L 2 WIDTH 220 2 HEIGHT 40 1 TEXT TỔ CHI "Giáp B" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -3300,1940 2 SIZE X 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 WIDTH 500 2 HEIGHT 80 1 TEXT Giản-đồ con cháu Cụ Nghiêm-xuân Phương 2 CONT Chi Ất 2 PADDING 12 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -4670,1670 2 SIZE L 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -4670,1570 2 SIZE L 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -4670,1460 2 SIZE L 2 GENOMAP Phương - Ất 11 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -820,1800 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 240 2 HEIGHT 90 1 TEXT Chi BÍNH 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2330,1070 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 7 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1150,900 2 WIDTH 100 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành A 2 CONT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1340,900 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành B 2 CONT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1560,900 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành C 2 CONT Chi "Ất" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1307,690 2 SIZE L 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành B 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1527,690 2 SIZE L 2 WIDTH 153 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành C 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1285,1400 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 125 2 HEIGHT 70 1 TEXT TỔ CHI "ẤT" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1270,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành A 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1090,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 100 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành B 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -770,1250 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 100 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành C 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1130,1540 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 60 1 TEXT Chi Ất 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2330,970 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 8 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,870 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,770 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -3890,370 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -3890,270 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1800,-35 2 SIZE L 2 WIDTH 130 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 590,30 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ phái B 2 CONT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1780,20 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ phái C 2 CONT Chi "Ất" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1945,-1025 2 SIZE L 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1948,-1135 2 SIZE L 2 WIDTH 148 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1948,-1235 2 SIZE L 2 WIDTH 148 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1080,1610 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 760 2 HEIGHT 180 1 TEXT Chi Bính của ta nguyên cụ tổ đời 5 (cụ ông Phúc-Thành - Cụ bà Từ Thiên 2 CONC nuôi một ông con nuôi (danh-hiệu thất truyền), cụ khuyết-danh này (đờ 2 CONC i 6), sinh ra cu Trung-Chính (đời 7). Cụ Trung Chính sinh ra cu Phúc M 2 CONC inh (đời 8). Khi hình thành 3 chi ho : Giáp, Ất, Bính, vì tổ chi Bính 2 CONC là con nuôi họ Nghiêm, nên các cụ làm tộc-phả lấy chữ đệm là Hữu (từ đ 2 CONC ời 6 về trước) nên mới viết tắt là H’ Siêu, H’ Hoạch, H’ Lâm. Trước k 2 CONC ia đã có một vài ý kiến về con đẻ/ con nuôi, gây mất đoàn kết trong họ 2 CONC . Vì vậy các nhà làm tộc-phả đã né tránh không giải thích. Khi hòa-t 2 CONC hượng Thích Tâm Cẩn chủ trì việc họ, giao cho tôi làm, cụ có dặn tôi l 2 CONC iệu khi nào có điều kiện chín muồi , sẽ giải thích. 2 CONT Tôi cho rằng hiện nay nhận thức của họ hàng đã khá, trình độ văn hóa 2 CONC và sự phát-triển kinh-tế giữa các chi không còn xa nhau về khoảng cách 2 CONC , luật hôn-nhân gia đình đã được thực thi, thì không nên để những tồn 2 CONC nghi lịch-sử ở trạng thái nửa úp nửa mở, và tôi đã giải thích gián tiế 2 CONC p trong việc giới thiệu các nhà thờ họ. 2 CONT Thu tai gui ve 90/17 Pho Lang Ha, Quan Dong Da, Ha noi. Tel 047760990. 2 CONT (Nghiêm-xuân Trung, đời 14). 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 5210,1340 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Con nuôi 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 3950,1260 2 SIZE L 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 6 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 8370,-920 2 SIZE L 2 WIDTH 200 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ Chi "Ất" ngành C 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1590,1140 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành "A" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1500,1140 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành "B" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1340,1140 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành "C" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2230,1250 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 9 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 3943,975 2 SIZE L 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 8 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 3943,1068 2 SIZE L 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 7 2 CONT 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 3943,878 2 SIZE L 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 38 1 TEXT Đời 9 2 CONT 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 3943,778 2 SIZE L 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 38 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 4250,990 2 WIDTH 180 2 HEIGHT 60 1 TEXT Danh hiệu thất truyền 3 đời 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2330,670 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2320,1720 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 80 1 TEXT TỔ CHI "BÍNH" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1290,1330 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Con nuôi 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2120,980 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 200 2 HEIGHT 60 1 TEXT Danh hiệu thất truyền 3 đời 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1430,240 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 40 1 TEXT Vô hậu 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C0C0C0 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2330,570 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,470 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,370 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 14 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,1270 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 6 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2330,1460 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 5 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1180,1080 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi GIÁP 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1430,1100 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi ẤT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 4860,1280 2 SIZE X 2 WIDTH 240 2 HEIGHT 60 1 TEXT Chi BÍNH 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1380,205 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi GIÁP/ B 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 720,135 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi Ất - B 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1870,125 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi Ất - C 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1120,610 2 SIZE L 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Geomap "Chi Ất" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FFFF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 4980,530 2 WIDTH 530 2 HEIGHT 40 1 TEXT Coi Geomap "Chi Bính" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH L 0 LABEL 1 POSITION 850,1085 2 SIZE L 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 8 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 850,955 2 SIZE L 2 WIDTH 95 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2080,780 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Ngành Hữu Khế 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1010,770 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Ngành Hữu Thuận 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -5260,18010 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 8 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000000 0 LABEL 1 POSITION -1938,-1725 2 SIZE L 2 WIDTH 128 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1938,-1825 2 SIZE L 2 WIDTH 138 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -2260,300 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -2260,190 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 9020,16940 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Xem chi tiết hàng "Đời 12" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 4360,-2000 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT 5 gái, 3 trai đều quá cố 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -7450,-130 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 11 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -3004,-2325 2 SIZE L 2 WIDTH 134 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -5350,-430 2 SIZE L 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -3010,270 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -3500,-330 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 13 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -7460,-840 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 12 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 22570,15570 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -240,-325 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 13 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -3417,-3025 2 SIZE L 2 WIDTH 134 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -16960,-1430 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -7020,-1180 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 13 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1395,505 2 SIZE L 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1395,405 2 SIZE L 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 13 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1090,270 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Chi cụ Xuân Du đến đây là hết, không có ai kế tự. 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -6130,17890 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 180 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" chi Ất 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -6620,17780 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 240 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 1 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1170,17870 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 260 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "B" chi Ất 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -700,17870 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 260 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "C" chi Ất 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -6070,17780 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 210 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 2 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1700,870 2 GENOMAP Ất-A-1 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành "A" Phái 1 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -990,17700 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 260 2 HEIGHT 40 1 TEXT Xem "Chi Ất / B" geoMap 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 7660,-930 2 SIZE L 2 WIDTH 200 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ Chi "Ất" ngành B 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1610,-865 2 SIZE X 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi GIÁP/ A 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1662,-15 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 80 1 TEXT TỔ CHI "BÍNH" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1138,-14 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 170 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP" 2 CONT Có nhà thờ Đại Tôn 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -14,-31 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 125 2 HEIGHT 70 1 TEXT TỔ CHI "ẤT" 2 CONT Có nhà thờ 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1138,-160 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP A" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -737,-160 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 150 2 HEIGHT 60 1 TEXT TỔ CHI "GIÁP B" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1849,599 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 1 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1849,514 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 2 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1850,418 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 3 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1849,334 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 4 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,252 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 5 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,157 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 6 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,61 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 7 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,-29 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 8 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,-165 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,-338 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -1846,-438 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 120 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 11 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 40,-415 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành A 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 62,-224 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 100 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành A 2 CONT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 235,-224 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành B 2 CONT Chi "Ất" 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 435,-224 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 80 2 HEIGHT 60 1 TEXT Tổ ngành C 2 CONT Chi "Ất" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 205,-415 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành B 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 405,-415 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 145 2 HEIGHT 40 1 TEXT Chi "Ất" ngành C 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1881,211 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Con nuôi 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 735,139 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 6 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 729,-120 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 8 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 729,-35 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 35 1 TEXT Đời 7 2 CONT 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 729,-208 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 38 1 TEXT Đời 9 2 CONT 2 CONT 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 729,-299 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 115 2 HEIGHT 38 1 TEXT Đời 10 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION 1008,-106 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 180 2 HEIGHT 60 1 TEXT Danh hiệu thất truyền 3 đời 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFF80 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -782,-24 2 SIZE X 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi GIÁP 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 317,-42 2 SIZE X 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi ẤT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1611,154 2 SIZE X 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Chi BÍNH 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1680,-640 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 661 2 HEIGHT 40 1 TEXT Coi Geomap "Chi Bính" 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF00FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH L 0 LABEL 1 POSITION -249,-11 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 90 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 8 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -249,-159 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 95 2 HEIGHT 45 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -978,-547 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 12 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -978,-638 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 110 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 13 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -700,-760 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Chi cụ Xuân Du đến đây là hết, không có ai kế tự. 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -989,-1010 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 119 2 HEIGHT 60 1 TEXT Đời 10 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -989,-920 2 SIZE L 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 119 2 HEIGHT 57 1 TEXT Đời 9 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -340,-1159 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 134 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 1 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -10,-1159 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 129 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 2 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 120,1070 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 7 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 LABEL 1 POSITION -3590,-925 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 50 1 TEXT Đời 14 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 4170,730 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành Hữu-Khế 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FFFF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 4790,730 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành Hữu-Thuận 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FFFF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -1720,1280 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Bính 2 WIDTH 230 2 HEIGHT 80 1 TEXT Chi BÍNH 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FF0000 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 1470,-330 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành Hữu-Thuận 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FFFF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 990,-330 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Ngành Hữu-Khế 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FFFF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 10500,15290 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 220 2 HEIGHT 40 1 TEXT Khác với TP Ngh-x Lan 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 276,-1160 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 129 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 3 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -5145,17780 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 210 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 3 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION 476,-1160 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 WIDTH 129 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 4 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -4155,17790 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 210 2 HEIGHT 40 1 TEXT Tổ ngành "A" phái 4 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #00FF00 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -5730,17540 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 190 2 HEIGHT 40 1 TEXT Hai chị em lấy một chồng 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFFFF 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH T 0 LABEL 1 POSITION -14070,23015 2 SIZE X 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 1100 2 HEIGHT 300 1 TEXT Family Relationships Legend 2 PADDING 10 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Top 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #FFFFE0 3 BORDER #000000 2 BORDER 3 WIDTH T 0 LABEL 1 POSITION -14020,22965 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Marriage 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -14020,22915 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Separation in fact 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -14020,22865 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Legal separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -14020,22815 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Divorce 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13810,22965 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Engagement 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13810,22915 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Engagement and cohabitation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13810,22865 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Engagement and separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13810,22815 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Nullity 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13600,22965 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Legal cohabitation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13600,22915 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Legal cohabitation and separation in fact 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13600,22865 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Legal cohabitation and official (legal) separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13600,22815 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Committed (long-term) relationship 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13390,22965 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Cohabitation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13390,22915 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Cohabitation and separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13390,22865 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Non-sentimental cohabitation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13400,22815 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 180 2 HEIGHT 60 1 TEXT Non-sentimental cohabitation and separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13180,22965 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Casual relationship or dating (short-term) 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13180,22915 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Casual relationship and separation 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13180,22865 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Temporary relation / One night stand 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -13180,22815 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 60 1 TEXT Love Affair 2 PADDING 15 2 ALIGNMENT 3 VERTICAL Bottom 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL Transparent 3 BORDER Transparent 0 LABEL 1 POSITION -540,17700 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 260 2 HEIGHT 40 1 TEXT Xem "Phần 1" geoMap 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -490,1170 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 WIDTH 260 2 HEIGHT 40 1 TEXT Xem "Phần 1" geoMap 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -15420,14280 2 SIZE L 2 GENOMAP Chi Ất 2 WIDTH 160 2 HEIGHT 40 1 TEXT Đời 15 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #C8C8FF 3 BORDER #000080 0 LABEL 1 POSITION -3427,-3700 2 SIZE L 2 WIDTH 134 2 HEIGHT 60 1 TEXT Đời 14 2 CONT 2 PADDING 10 1 DISPLAY 2 COLOR 3 TEXT #000000 3 FILL #DCFFDC 3 BORDER #000080 2 BORDER 3 WIDTH S 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE T 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -9180,17060, -9180,17000 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE T 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -9110,17060, -9110,17000 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE T 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -9050,17060, -9050,17000 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -1550,1090, -1550,980 1 DISPLAY 2 PATTERN -. 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -1570,1380, -1500,1380 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS 1200,840, 1200,700 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS 1380,845, 1380,695 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS 1600,845, 1600,695 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -780,380, -780,590 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -500,590, -500,400, 640,400, 640,390, 640,380 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -1380,1060, -1340,1060 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -1550,900, -1580,900, -1630,900 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -1130,900, -1210,900 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS 680,0, 760,0 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 POINTS 1860,-10, 1920,-10 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 5210,1300, 5150,1270 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #FF00FF 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -1550,1200, -1550,1145 1 DISPLAY 2 PATTERN -. 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -1460,1198, -1460,1143 1 DISPLAY 2 PATTERN -. 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -1300,1198, -1300,1143 1 DISPLAY 2 PATTERN -. 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 4340,1000, 4340,1060, 4480,1060 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 4340,920, 4340,850, 4480,850 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -2040,987, -2040,1047, -1900,1047 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -2040,910, -2040,840, -1900,840 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -1300,1290, -1410,1250 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #FF00FF 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -1370,300, -1370,250 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #808000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS 1840,380, 1840,620 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 1380,640, 1380,500, 800,500, 800,160 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 5020,680, 5020,530 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 5250,710, 5250,540 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 5500,710, 5500,540 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS 8970,17020, 9020,16950 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS 9250,17030, 9180,16950 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 4490,-1900, 4490,-1990 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -8350,0, 9430,0 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -3230,-2100, 9060,-2100 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Ất-A-1 2 POINTS -6570,-200, 3280,-200 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -16080,16400, 19940,16400 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -22120,15800, 23825,15800 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -22090,15200, 22670,15200 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS 18740,34280, 18940,34380 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 POINTS -3100,500, 2470,500 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 POINTS -3100,-100, 3650,-100 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -15700,-600, 2080,-600 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Bính 2 POINTS -17640,-1200, -7050,-1200 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -8675,-2800, 3615,-2800 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 110,-290, 110,-410 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 280,-285, 280,-410 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 480,-285, 480,-410 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS -960,-40, -930,-40 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS -1140,-190, -1190,-190 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS -740,-190, -810,-190 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 1880,180, 1820,150 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #FF00FF 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 1080,-100, 1080,-40, 1220,-40 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 1080,-170, 1080,-240, 1220,-240 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 110,-480, 110,-910 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 1710,-540, 1710,-620 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 2090,-400, 2090,-630 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 2310,-400, 2310,-630 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 1600,630, 1600,500, 1950,500, 1950,170 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS 1200,640, 1200,620 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -4285,-1500, 8005,-1500 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -4005,-840, 10030,-840 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 POINTS -5395,-700, 1355,-700 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -650,-1830, -650,-1810, -330,-1810, -330,-1830 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS 10510,15300, 10710,15300 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 340,-1110, 340,-1130, 340,-1150 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 540,-1110, 540,-1130, 540,-1150 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS 60,-1110, 60,-1130, 60,-1150 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Tổ họ Nghiêm 2 POINTS -270,-1110, -270,-1130, -270,-1150 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE S 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -5760,17570, -5760,17500, -5610,17500, -5500,17500, -5500,17580 1 DISPLAY 2 PATTERN . 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 SIZE T 2 GENOMAP Chi Ất/B 2 POINTS -630,1200, -500,1150 1 DISPLAY 2 ARROW 3 END Y 2 COLOR 3 LINE #000000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 GENOMAP Chi Ất 2 POINTS -36570,14500, 8190,14500 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SHAPE 1 POSITION 2 POINTS -8695,-3510, -2550,-3500, 3595,-3510 1 DISPLAY 2 PATTERN _ 2 COLOR 3 LINE #FF0000 3 FILL #DCFFDC 0 SOCIALRELATIONSHIP 1 ENTITY1 ind04161 1 ENTITY2 ind00688 1 POSITION 2 SIZE T 2 POINTS -530,16900 1 DISPLAY 2 COLOR 3 LINE #FF0000 2 ARROW 3 END Y 0 SOCIALRELATIONSHIP 1 ENTITY1 ind04160 1 ENTITY2 ind01291 1 POSITION 2 SIZE T 2 POINTS -1000,1400 1 DISPLAY 2 COLOR 3 LINE #FF0000 2 ARROW 3 END Y 0 TRLR